Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Điện lực Thành phố Cần Thơ |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 07 2019 – Phụ kiện TBA Mua sắm vật tư thiết bị năm 2019 cho công tác SCL-ĐTXD-SXKD 30 Ngày |
E-CDNT 3 | ĐTXD, SCL, SXKD năm 2019 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | 1. Đơn dự thầu theo quy định tại Mẫu số 09 Chương IV; 2. Giá dự thầu và biểu giá theo quy định tại Mẫu số 18 & 19 Chương IV; 3. Tài liệu chứng minh tính hợp lệ của nhà thầu theo quy định tại Mục 1 Chương III; 4. Tài liệu chứng minh năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu theo quy định tại Mục 2 Chương III; 5. Bảo đảm dự thầu theo quy định tại Mẫu số 07 Chương V; 6. Các nội dung khác quy định trong E-HSMT; |
E-CDNT 10.2(c) | - Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp nêu tại Chương IV của HSMT. - Tài liệu về mặt kỹ thuật như tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, bảo hành, catalogue, bản vẽ ... của từng loại hàng hóa. - Giấy phép bán hàng thuộc bản quyền của nhà sản xuất ( có thể giấy ủy quyền bán hàng của đại lý phân phối) và các nội dung khác như yêu cầu nêu tại Phần 2 – Yêu cầu về kỹ thuật; - Nhà thầu phải xuất trình chứng chỉ ISO 9001: 2008 hoặc tương đương của nhà sản xuất. - Nhà thầu phải xuất trình tài liệu để chứng minh hàng hóa cung cấp đã được vận hành thương mạithỏa mãn yêu cầu khách hàng tối thiểu là 03 năm. |
E-CDNT 12.2 | Giá chào cố định trong thời gian đấu thầu bao gồm giá hàng hoá (trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có)), các chi phí tiếp nhận, vận chuyển, bảo hiểm, thử nghiệm, các dịch vụ liên quan kể cả thuế GTGT liên quan đến việc giao hàng (Giao tại kho Công ty Điện lực Thành phố Cần Thơ) theo Mẫu số 18& 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Không áp dụng. |
E-CDNT 15.2 | - Trường hợp Nhà thầu cũng là nhà sản xuất: có giấy Đăng ký kinh doanh hợp pháp - Trường hợp Nhà thầu là Đại lý, thương mại: Phải nộp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất (giấy ủy quyền của nhà của nhà sản xuất) - Nhà thầu (hoặc đại lý, đại diện) phải có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khácđược quy định tại Phần 2. - Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 18.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Điện lực Thành phố Cần Thơ (Số 06 Nguyễn Trãi, phường An Hội, quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Văn Quảng- Giám đốc Công ty Điện lực Điện lực Thành phố Cần Thơ; Số 06 Nguyễn Trãi, phường An Hội, quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ. ĐT: (0292 2221015 - Fax: (0292) 2221039 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư -Công ty Điện lực Cần Thơ; Số 06 Nguyễn Trãi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ. ĐT: (0292) 2221042 - Fax: (0292) 2221039 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Công ty Điện lực Thành phố Cần Thơ; Số 06 Nguyễn Trãi, phường An Hội, quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ. ĐT: (0292 2221015 - Fax: (0292) 2221039. |
E-CDNT 34 |
30 30 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Băng keo cách điện trung thế (ngoài trời) | 300 | cuộn | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
2 | Giá treo MBA 3x25 kVA | 20 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
3 | Giá treo MBA 3x50 kVA | 70 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
4 | Chụp cách điện polymer cho FCO (màu đỏ) | 250 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
5 | Chụp cách điện polymer cho FCO (màu vàng) | 250 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
6 | Chụp cách điện polymer cho FCO (màu xanh) | 250 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
7 | Chụp cách điện polymer cho LA (màu đỏ) | 300 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
8 | Chụp cách điện polymer cho LA (màu vàng) | 300 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
9 | Chụp cách điện polymer cho LA (màu xanh) | 300 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
10 | Chụp cách điện polymer cho LBFCO (màu đỏ) | 100 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
11 | Chụp cách điện polymer cho LBFCO (màu vàng) | 100 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
12 | Chụp cách điện polymer cho LBFCO (màu xanh) | 100 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
13 | Chụp cách điện polymer cho MBA (màu đỏ) | 400 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
14 | Chụp cách điện polymer cho MBA (màu vàng) | 400 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
15 | Chụp cách điện polymer cho MBA (màu xanh) | 400 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
16 | Đầu cosse ép đồng 11mm2 | 150 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
17 | Đầu cosse ép đồng 25mm2 | 2.500 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
18 | Đầu cosse ép đồng 50mm2 | 500 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
19 | Đầu cosse ép đồng 70mm2 | 500 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
20 | Đầu cosse ép đồng 95mm2 | 1.060 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
21 | Đầu cosse ép đồng 120mm2 | 400 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
22 | Đầu Cosse ép đồng 150mm2 | 250 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
23 | Đầu cosse ép đồng 185mm2 | 200 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
24 | Đầu cosse ép đồng 240mm2 | 500 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
25 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 50mm2 | 250 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
26 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 70mm2 | 800 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
27 | Đầu cosse ép đồng nhôm 150mm2 | 400 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
28 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 185mm2 | 100 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
29 | ĐẦU COSSE CAO THẾ MBA | 200 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
30 | Đầu cosse hạ thế máy biến áp 25KVA | 200 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
31 | Đầu cosse hạ thế máy biến áp 37,5KVA | 200 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
32 | Đầu cosse hạ thế máy biến áp 50KVA | 200 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
33 | Dây chì (FUSE LINK) 3A | 50 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
34 | Dây chì (FUSE LINK) 6A | 200 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
35 | Dây chì (FUSE LINK) 8A | 25 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
36 | Dây chì (FUSE LINK) 10A | 160 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
37 | Dây chì (FUSE LINK) 12A | 90 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
38 | Dây chì (FUSE LINK) 15A | 250 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
39 | Dây chì (FUSE LINK) 20A | 175 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
40 | Dây chì (FUSE LINK) 25A | 80 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
41 | Dây chì (FUSE LINK) 40A | 100 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
42 | Dây chì (FUSE LINK) 50A | 100 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
43 | Dây chì (FUSE LINK) 65A | 20 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
44 | Dây chì (FUSE LINK) 80A | 20 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
45 | NỐI ÉP WR 259 | 7.000 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
46 | NỐI ÉP WR 279 | 7.000 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
47 | NỐI ÉP WR 379 | 7.000 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
48 | NỐI ÉP WR 399 | 550 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
49 | NỐI ÉP WR 815 | 2.000 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
50 | NỐI ÉP WR 835 | 400 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
51 | NỐI ÉP WR 909 | 200 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
52 | NỐI ÉP WR 929(240/240) | 500 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
53 | Kẹp (WR 419) nối rẽ đồng nhôm 70-95/70-95mm2 | 1.500 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Băng keo cách điện trung thế (ngoài trời) | 300 | cuộn | Theo HSMT | Theo HSMT |
2 | Giá treo MBA 3x25 kVA | 20 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
3 | Giá treo MBA 3x50 kVA | 70 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
4 | Chụp cách điện polymer cho FCO (màu đỏ) | 250 | cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
5 | Chụp cách điện polymer cho FCO (màu vàng) | 250 | cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
6 | Chụp cách điện polymer cho FCO (màu xanh) | 250 | cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
7 | Chụp cách điện polymer cho LA (màu đỏ) | 300 | cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
8 | Chụp cách điện polymer cho LA (màu vàng) | 300 | cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
9 | Chụp cách điện polymer cho LA (màu xanh) | 300 | cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
10 | Chụp cách điện polymer cho LBFCO (màu đỏ) | 100 | cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
11 | Chụp cách điện polymer cho LBFCO (màu vàng) | 100 | cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
12 | Chụp cách điện polymer cho LBFCO (màu xanh) | 100 | cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
13 | Chụp cách điện polymer cho MBA (màu đỏ) | 400 | cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
14 | Chụp cách điện polymer cho MBA (màu vàng) | 400 | cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
15 | Chụp cách điện polymer cho MBA (màu xanh) | 400 | cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
16 | Đầu cosse ép đồng 11mm2 | 150 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
17 | Đầu cosse ép đồng 25mm2 | 2.500 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
18 | Đầu cosse ép đồng 50mm2 | 500 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
19 | Đầu cosse ép đồng 70mm2 | 500 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
20 | Đầu cosse ép đồng 95mm2 | 1.060 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
21 | Đầu cosse ép đồng 120mm2 | 400 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
22 | Đầu Cosse ép đồng 150mm2 | 250 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
23 | Đầu cosse ép đồng 185mm2 | 200 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
24 | Đầu cosse ép đồng 240mm2 | 500 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
25 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 50mm2 | 250 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
26 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 70mm2 | 800 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
27 | Đầu cosse ép đồng nhôm 150mm2 | 400 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
28 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 185mm2 | 100 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
29 | ĐẦU COSSE CAO THẾ MBA | 200 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
30 | Đầu cosse hạ thế máy biến áp 25KVA | 200 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
31 | Đầu cosse hạ thế máy biến áp 37,5KVA | 200 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
32 | Đầu cosse hạ thế máy biến áp 50KVA | 200 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
33 | Dây chì (FUSE LINK) 3A | 50 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
34 | Dây chì (FUSE LINK) 6A | 200 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
35 | Dây chì (FUSE LINK) 8A | 25 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
36 | Dây chì (FUSE LINK) 10A | 160 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
37 | Dây chì (FUSE LINK) 12A | 90 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
38 | Dây chì (FUSE LINK) 15A | 250 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
39 | Dây chì (FUSE LINK) 20A | 175 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
40 | Dây chì (FUSE LINK) 25A | 80 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
41 | Dây chì (FUSE LINK) 40A | 100 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
42 | Dây chì (FUSE LINK) 50A | 100 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
43 | Dây chì (FUSE LINK) 65A | 20 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
44 | Dây chì (FUSE LINK) 80A | 20 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
45 | NỐI ÉP WR 259 | 7.000 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
46 | NỐI ÉP WR 279 | 7.000 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
47 | NỐI ÉP WR 379 | 7.000 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
48 | NỐI ÉP WR 399 | 550 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
49 | NỐI ÉP WR 815 | 2.000 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
50 | NỐI ÉP WR 835 | 400 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
51 | NỐI ÉP WR 909 | 200 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
52 | NỐI ÉP WR 929(240/240) | 500 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
53 | Kẹp (WR 419) nối rẽ đồng nhôm 70-95/70-95mm2 | 1.500 | Cái | Theo HSMT | Theo HSMT |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng keo cách điện trung thế (ngoài trời) | 300 | cuộn | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
2 | Giá treo MBA 3x25 kVA | 20 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
3 | Giá treo MBA 3x50 kVA | 70 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
4 | Chụp cách điện polymer cho FCO (màu đỏ) | 250 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
5 | Chụp cách điện polymer cho FCO (màu vàng) | 250 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
6 | Chụp cách điện polymer cho FCO (màu xanh) | 250 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
7 | Chụp cách điện polymer cho LA (màu đỏ) | 300 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
8 | Chụp cách điện polymer cho LA (màu vàng) | 300 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
9 | Chụp cách điện polymer cho LA (màu xanh) | 300 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
10 | Chụp cách điện polymer cho LBFCO (màu đỏ) | 100 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
11 | Chụp cách điện polymer cho LBFCO (màu vàng) | 100 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
12 | Chụp cách điện polymer cho LBFCO (màu xanh) | 100 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
13 | Chụp cách điện polymer cho MBA (màu đỏ) | 400 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
14 | Chụp cách điện polymer cho MBA (màu vàng) | 400 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
15 | Chụp cách điện polymer cho MBA (màu xanh) | 400 | cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
16 | Đầu cosse ép đồng 11mm2 | 150 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
17 | Đầu cosse ép đồng 25mm2 | 2.500 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
18 | Đầu cosse ép đồng 50mm2 | 500 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
19 | Đầu cosse ép đồng 70mm2 | 500 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
20 | Đầu cosse ép đồng 95mm2 | 1.060 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
21 | Đầu cosse ép đồng 120mm2 | 400 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
22 | Đầu Cosse ép đồng 150mm2 | 250 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
23 | Đầu cosse ép đồng 185mm2 | 200 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
24 | Đầu cosse ép đồng 240mm2 | 500 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
25 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 50mm2 | 250 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
26 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 70mm2 | 800 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
27 | Đầu cosse ép đồng nhôm 150mm2 | 400 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
28 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 185mm2 | 100 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
29 | ĐẦU COSSE CAO THẾ MBA | 200 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
30 | Đầu cosse hạ thế máy biến áp 25KVA | 200 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
31 | Đầu cosse hạ thế máy biến áp 37,5KVA | 200 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
32 | Đầu cosse hạ thế máy biến áp 50KVA | 200 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
33 | Dây chì (FUSE LINK) 3A | 50 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
34 | Dây chì (FUSE LINK) 6A | 200 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
35 | Dây chì (FUSE LINK) 8A | 25 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
36 | Dây chì (FUSE LINK) 10A | 160 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
37 | Dây chì (FUSE LINK) 12A | 90 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
38 | Dây chì (FUSE LINK) 15A | 250 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
39 | Dây chì (FUSE LINK) 20A | 175 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
40 | Dây chì (FUSE LINK) 25A | 80 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
41 | Dây chì (FUSE LINK) 40A | 100 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
42 | Dây chì (FUSE LINK) 50A | 100 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
43 | Dây chì (FUSE LINK) 65A | 20 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
44 | Dây chì (FUSE LINK) 80A | 20 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
45 | NỐI ÉP WR 259 | 7.000 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
46 | NỐI ÉP WR 279 | 7.000 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
47 | NỐI ÉP WR 379 | 7.000 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
48 | NỐI ÉP WR 399 | 550 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
49 | NỐI ÉP WR 815 | 2.000 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT | ||
50 | NỐI ÉP WR 835 | 400 | Cái | Được mô tả chi tiết tạiChương V của HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Thành phố Cần Thơ như sau:
- Có quan hệ với 217 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,36 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 42,48%, Xây lắp 54,65%, Tư vấn 2,86%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 472.156.667.302 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 401.913.055.350 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,88%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lúc bạn không biết thì không có chuyện gì xảy ra, một khi bạn biết, ra khỏi cửa mở mắt lên nhìn là có thể thấy ngay được, một khi gặp tình cảnh như thế bạn đâu phải cứ tự nhủ mình đừng tức giận thì sẽ không tức giận được đâu. "
Phúc Bảo
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực TP Cần Thơ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực TP Cần Thơ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.