Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400060693-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400060693-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8.3 | Tháo, lắp đặt lại chuỗi đỡ dây dẫn ACCC223 | 21 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
8.4 | Tháo, lắp đặt lại chuỗi néo dây dẫn ACCC223 | 6 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
9 | Phần Kéo rải cáp vượt sông | 1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | |
10 | Phần thí nghiệm, hiệu chỉnh | Theo quy định tại Chương V | |||
10.1 | Kiểm tra thử nghiệm cáp quang ngoài trời (sau lắp đặt) | 3 | Sợi cáp | Theo quy định tại Chương V | |
10.2 | Kiểm tra đường truyền tín hiệu | 3 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | |
10.3 | Đo điện trở suất hệ thống tiếp địa | 44 | Vị trí | Theo quy định tại Chương V | |
10.4 | Thí nghiệm cách điện theo quy định của EVNNPC | 1 | lô | Theo quy định tại Chương V | |
4.33 | Lắp đặt Chuỗi đỡ đơn dây dẫn ACSR300/39 CĐĐ+1 | 24 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
4.34 | Lắp đặt Chuỗi đỡ kép dây dẫn ACSR300/39 CĐK | 24 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
4.35 | Lắp đặt Chuỗi đỡ đơn dây dẫn AACSR300/50 CĐĐ+5 | 12 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
4.36 | Lắp đặt Chuỗi đỡ đơn dây dẫn ACC223 CĐĐHT | 3 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
4.37 | Lắp chống rung dây dẫn CR5-25 cho dây dẫn ACSR300/39 | 504 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.38 | Lắp chống rung dây dẫn CR5-25 cho dây dẫn AACSR300/50 | 48 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.39 | Sơn sắt thép, sơn báo hiệu cột bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 14 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.40 | Lắp đặt biển cấm, Chiều cao lắp đặt =< 20m | 163 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.41 | Lắp tạ bù 150kg, Chiều cao lắp đặt =< 20m | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.42 | Lắp đèn tín hiệu trên cột, Chiều cao lắp đặt =< 100m | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.43 | Sơn sắt thép, sơn báo hiệu cột bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 1700 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.44 | Làm giàn giáo rải dây vượt đường dây 6-35kV, Tiết diện dây =< 400mm2 | 7 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | |
4.45 | Bọc hotline đường dây trung áp | 7 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | |
4.46 | Làm giàn giáo rải dây vượt đường ôtô <=10m, đường sắt, nhà dân cao >7m. Tiết diện dây =< 400mm2 | 4 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | |
4.47 | Làm giàn giáo rải dây vượt vị trí bẻ góc, Tiết diện dây =< 400mm2 | 22 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | |
5 | Phần lắp đặt cáp quang | Theo quy định tại Chương V | |||
5.1 | Kéo rải dây chống sét kết hợp cáp quang OPGW57/24 | 27137 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.2 | Kéo rải dây chống sét kết hợp cáp quang OPGW70/24 | 2549 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.3 | Lắp đặt Chuỗi đỡ dây cáp quang OPGW57/24 | 61 | chuỗi sứ | Theo quy định tại Chương V | |
5.4 | Lắp đặt Chuỗi néo dây cáp quang OPGW57/24 | 88 | chuỗi sứ | Theo quy định tại Chương V | |
5.5 | Lắp đặt Chuỗi néo dây cáp quang OPGW57/24 lắp ở cột Pootich | 6 | sứ | Theo quy định tại Chương V | |
5.6 | Lắp đặt Chuỗi néo dây cáp quang OPGW70/24 | 16 | sứ | Theo quy định tại Chương V | |
5.7 | Lắp đặt hộp và hàn nối cáp quang, số sợi quang trong hộp =<24 | 14 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
5.8 | Kéo rải dây cáp quang ADSS24 | 392.2 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.9 | Lắp đặt ống nhựa D21 | 400 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.10 | Lắp cổ dề, Chiều cao lắp đặt =< 20m | 8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6 | Phần xây dựng đường dây/Phần xây dựng móng, bulông neo, tiếp địa | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1 | Móng bản MB24-76 VT19 | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
6.2 | Móng bản MB24-76 VT28 | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
6.3 | Móng bản MB28-90 VT3 | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
6.4 | Móng bản MB28-90 VT4 | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
6.5 | Móng bản MB28-90 VT5 | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
6.6 | Móng bản MB28-90 VT9 | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
6.7 | Móng bản MB28-90 VT12 | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
6.8 | Móng bản MB28-90 VT13 | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
6.9 | Móng bản MB28-90 VT30 | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
6.10 | Móng bản MB28-90 VT31 | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
6.11 | Móng bản MB28-90 VT34 | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
6.12 | Móng bản MB28-90 VT41 | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
6.13 | Móng bản MB28-90 VT42 | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
6.14 | Móng bản MB32-96 VT7 | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
6.15 | Móng bản MB32-96 VT10 | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án phát triển Điện lực như sau:
- Có quan hệ với 114 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,40 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 9,49%, Xây lắp 19,62%, Tư vấn 43,04%, Phi tư vấn 27,85%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 938.275.677.176 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 734.426.390.366 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 21,73%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án phát triển Điện lực đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án phát triển Điện lực đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.