Thông báo mời thầu

Gói thầu số 08: Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị: Hạng mục: San nền, giao thông, vỉa hè, cấp nước, thoát nước và trạm xử lý nước thải - Khu tái định cư phục vụ công tác giải phóng mặt dự án khu công nghiệp Sông Khoai tại phường Minh Thành thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh GĐ1

Tìm thấy: 16:14 02/06/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Khu tái định cư phục vụ công tác giải phóng mặt bằng dự án khu công nghiệp Sông Khoai tại phường Minh Thành thị xã Quảng Yên
Gói thầu
Gói thầu số 08: Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị: Hạng mục: San nền, giao thông, vỉa hè, cấp nước, thoát nước và trạm xử lý nước thải - Khu tái định cư phục vụ công tác giải phóng mặt dự án khu công nghiệp Sông Khoai tại phường Minh Thành thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh GĐ1
Chủ đầu tư
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Quảng Yên. Đ/c: Số 29, phố Ngô Quyền, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh. SĐT: 02033.680.531
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Khu tái định cư phục vụ công tác giải phóng mặt bằng dự án khu công nghiệp Sông Khoai tại phường Minh Thành thị xã Quảng Yên (Giai đoạn 1)
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách thị xã và nguồn vốn huy động hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
16:10 22/06/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:04 02/06/2022
đến
16:10 22/06/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
16:10 22/06/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
320.000.000 VND
Bằng chữ
Ba trăm hai mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 22/06/2022 (20/10/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 08: Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị: Hạng mục: San nền, giao thông, vỉa hè, cấp nước, thoát nước và trạm xử lý nước thải - Khu tái định cư phục vụ công tác giải phóng mặt dự án khu công nghiệp Sông Khoai tại phường Minh Thành thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh GĐ1
Tên dự án là: Khu tái định cư phục vụ công tác giải phóng mặt bằng dự án khu công nghiệp Sông Khoai tại phường Minh Thành thị xã Quảng Yên
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 300 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thị xã và nguồn vốn huy động hợp pháp khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh , địa chỉ: Số 29 phố Ngô Quyền Phường Quảng Yên thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh
- Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Quảng Yên. Đ/c: Số 29, phố Ngô Quyền, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh. SĐT: 02033.680.531
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Quảng Yên. Đ/c: Số 29, phố Ngô Quyền, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh. SĐT: 02033.680.531

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh , địa chỉ: Số 29 phố Ngô Quyền Phường Quảng Yên thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh
- Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Quảng Yên. Đ/c: Số 29, phố Ngô Quyền, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh. SĐT: 02033.680.531

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm, tư cách hợp lệ theo yêu cầu của E-HSMT.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 320.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Quảng Yên. Đ/c: Số 29, phố Ngô Quyền, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh. SĐT: 02033.680.531
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân thị xã Quảng Yên. Đ/c: Số 18, đường Trần Hưng Đạo, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm, tư cách hợp lệ theo yêu cầu của E-HSMT.
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm, tư cách hợp lệ theo yêu cầu của E-HSMT.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
300 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng1Kỹ sư chuyên ngành xây dựng cầu đường hoặc kỹ thuật xây dựng công trình hoặc kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp trở lên.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật hạng III trở lên, đã trực tiếp làm chỉ huy trưởng tối thiểu 1 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp III hoặc 2 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp IV*Đính kèm bảng kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu, bản chụp hồ sơ gốc hoặc được chứng thực:- Bằng tốt nghiệp đại học.- Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng.- Hợp đồng lao động với nhà thầu còn hiệu lực.75
2Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công3Kỹ sư chuyên ngành xây dựng cầu đường hoặc kỹ thuật xây dựng công trình hoặc kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp trở lên, đã trực tiếp tham gia thi công tối thiểu 1 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp III hoặc 2 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp IV*Đính kèm bảng kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu, bản chụp được chứng thực:- Bằng tốt nghiệp đại học- Hợp đồng lao động với nhà thầu còn hiệu lực53
3Cán bộ kỹ thuật phụ trách trắc đạc1Trình độ cao đẳng chuyên ngành trắc địa trở lên, đã trực tiếp tham gia thi công tối thiểu 1 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp III hoặc 2 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp IV.*Đính kèm bảng kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu, bản chụp được chứng thực:- Bằng tốt nghiệp đại học- Hợp đồng lao động với nhà thầu còn hiệu lực53
4Cán bộ quản lý an toàn lao động1Trình độ đại học chuyên ngành bảo hộ lao động hoặc kỹ sư xây dựng (chuyên ngành cầu đường hoặc kỹ thuật công trình hoặc xây dựng dân dụng và công nghiệp) trở lên;- Có chứng nhận hoặc chứng chỉ bồi dưỡng huấn luyện an toàn lao động;- Đã trực tiếp tham gia thi công tối thiểu 1 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp III hoặc 2 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp IV.*Đính kèm bảng kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu, bản chụp được chứng thực:- Bằng tốt nghiệp đại học- Hợp đồng lao động với nhà thầu còn hiệu lực53

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC: SAN NỀN
1Đắp đất nền độ chặt yêu cầu K = 0,85 (bao gồm cả khai thác và vận chuyển đất về đắp)Mô tả kỹ thuật theo chương V256,7348100m3
2Đắp đất nền, độ chặt yêu cầu K=0,95 (bao gồm cả khai thác và vận chuyển đất về đắp)Mô tả kỹ thuật theo chương V6,2255100m3
BHẠNG MỤC: ĐƯỜNG GIAO THÔNG
CNền đường
1Đào vét hữu cơ (đất cấp 1, bao gồm cả vận chuyển đất tận dụng vào san nền)Mô tả kỹ thuật theo chương V30,41100m3
2Đào đấtMô tả kỹ thuật theo chương V0,75100m3
3Cày xới để đắp k=0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V59,85100m3
4Đào thay đất K=98Mô tả kỹ thuật theo chương V17,29100m3
5Đầm đất nền đường độ chặt yêu cầu K = 95Mô tả kỹ thuật theo chương V59,85100m3
6Đắp đất nền đường độ chặt yêu cầu K = 0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V28,21100m3
7Đắp đất nền đường độ chặt yêu cầu K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V80,52100m3
8Đắp đất nền đường K=0,98Mô tả kỹ thuật theo chương V57,27100m3
DMặt đường KC1 (đường D2)
1Móng đường cấp phối đá dăm loại 1 ( lớp trên)Mô tả kỹ thuật theo chương V3,37100m3
2Móng đường cấp phối đá dăm loại 2 ( lớp dưới)Mô tả kỹ thuật theo chương V4,68100m3
3Lót nilon chống mất nước bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V37,43100m2
4Bê tông rãnh biên đá 1 x 2 M200Mô tả kỹ thuật theo chương V4,21m3
5Bê tông đá 2x4 mác 150Mô tả kỹ thuật theo chương V5,39m3
6Bê tông mặt đường mác 300# đá 2x4Mô tả kỹ thuật theo chương V449,11m3
7Ván khuôn đường ván khuôn thépMô tả kỹ thuật theo chương V0,74100m2
EMặt đường KC2 (đường D4)
1Móng đường cấp phối đá dăm loại 1 ( lớp trên)Mô tả kỹ thuật theo chương V5,31100m3
2Lót nilon chống mất nước bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V58,96100m2
3Bê tông rãnh biên đá 1 x 2 M200Mô tả kỹ thuật theo chương V11,34m3
4Bê tông đá 2x4 mác 150Mô tả kỹ thuật theo chương V14,74m3
5Bê tông mặt đường mác 300# đá 2x4Mô tả kỹ thuật theo chương V707,52m3
FMặt đường KC3 (tuyến đường nội bộ)
1Móng đường cấp phối đá dăm loại 1 ( lớp trên)Mô tả kỹ thuật theo chương V11,44100m3
2Lót nilon chống mất nước bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V127,08100m2
3Bê tông rãnh biên đá 1 x 2 M200Mô tả kỹ thuật theo chương V66,23m3
4Bê tông đá 2x4 mác 150Mô tả kỹ thuật theo chương V70,2m3
5Bê tông mặt đường mác 300# đá 2x4Mô tả kỹ thuật theo chương V1.397,9m3
6Ván khuôn đường ván khuôn thépMô tả kỹ thuật theo chương V11,66100m2
GBãi đỗ xe (KC4)
1Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trênMô tả kỹ thuật theo chương V1,88100m3
HBó vỉa lề đường
1Đào đất bó vỉa hè đất cấp 3Mô tả kỹ thuật theo chương V134,14m3
2Bê tông lót bó vỉa đá 2x4 M150Mô tả kỹ thuật theo chương V89,43m3
3Vữa XM cát vàng M 75Mô tả kỹ thuật theo chương V894,25m2
4Bê tông viên bó vỉa đá 1x2 M250Mô tả kỹ thuật theo chương V153,3m3
5Lắp đặt viên bó vỉa vỉa hè L=1 MMô tả kỹ thuật theo chương V2.556m
6Ván khuôn viên bó vỉaMô tả kỹ thuật theo chương V14,72100m2
7Đào gốc câyMô tả kỹ thuật theo chương V35gốc cây
8Phá dỡ kết cấu bê tông đườngMô tả kỹ thuật theo chương V58,45m3
IHẠNG MỤC: KÈ CHẮN ĐẤT
JTuyến kè A
1Đào móng đất cấp 3Mô tả kỹ thuật theo chương V3,05100m3
2Đất lấp chân móng, độ chặt yêu cầu K=0,9Mô tả kỹ thuật theo chương V3,86100m3
3Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V29,3m3
4Xây móng đá hộc vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V140,01m3
5Xây tường đá hộc vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V205,24m3
6Ống nhựa thoát nước mái D110Mô tả kỹ thuật theo chương V2,08100m
7Xếp 4x6 lỗ thoát nước thân kèMô tả kỹ thuật theo chương V2,45m3
8Bê tông giằng đỉnh kè M200, đá 1x2Mô tả kỹ thuật theo chương V27,57m3
9Cốt thép giằng kè f Mô tả kỹ thuật theo chương V0,99tấn
10Ván khuôn giằng kèMô tả kỹ thuật theo chương V1,1100m2
KTuyến kè E
1Đào móng đất cấp 3Mô tả kỹ thuật theo chương V2,33100m3
2Đất lấp chân móng, độ chặt yêu cầu K=0,9Mô tả kỹ thuật theo chương V2,09100m3
3Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V19,95m3
4Xây móng đá hộc vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V134,95m3
5Xây tường đá hộc vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V164,07m3
6Ống nhựa thoát nước mái D110Mô tả kỹ thuật theo chương V2,25100m
7Xếp 4x6 lỗ thoát nước thân kèMô tả kỹ thuật theo chương V1,8m3
8Bê tông giằng đỉnh kè M200, đá 1x2Mô tả kỹ thuật theo chương V10,13m3
9Cốt thép giằng kè f Mô tả kỹ thuật theo chương V0,36tấn
10Ván khuôn giằng kèMô tả kỹ thuật theo chương V0,41100m2
LTuyến kè C
1Đào móng đất cấp 3Mô tả kỹ thuật theo chương V3,97100m3
2Đất lấp chân móng, độ chặt yêu cầu K=0,9Mô tả kỹ thuật theo chương V5,48100m3
3Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V35,85m3
4Xây móng đá hộc vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V208,25m3
5Xây tường đá hộc vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V289,07m3
6Ống nhựa thoát nước mái D110Mô tả kỹ thuật theo chương V1,43100m
7Xếp 4x6 lỗ thoát nước thân kèMô tả kỹ thuật theo chương V2,19m3
8Bê tông giằng đỉnh kè M200, đá 1x2Mô tả kỹ thuật theo chương V24,69m3
9Cốt thép giằng kè f Mô tả kỹ thuật theo chương V0,88tấn
10Ván khuôn giằng kèMô tả kỹ thuật theo chương V0,99100m2
MTuyến kè D
1Đào móng đất cấp 3Mô tả kỹ thuật theo chương V5,94100m3
2Đất lấp chân móng, độ chặt yêu cầu K=0,9Mô tả kỹ thuật theo chương V3100m3
3Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V51,59m3
4Xây móng đá hộc vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V320,56m3
5Xây tường đá hộc vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V303,89m3
6Ống nhựa thoát nước mái D110Mô tả kỹ thuật theo chương V1,41100m
7Xếp 4x6 lỗ thoát nước thân kèMô tả kỹ thuật theo chương V2,82m3
8Bê tông giằng đỉnh kè M200, đá 1x2Mô tả kỹ thuật theo chương V31,78m3
9Cốt thép giằng kè f Mô tả kỹ thuật theo chương V1,14tấn
10Ván khuôn giằng kèMô tả kỹ thuật theo chương V1,27100m2
NHẠNG MỤC: THOÁT NƯỚC MƯA
1Đầm tăng cường cạnh cống, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V29,692100m3
2Bê tông lót đáy cống qua đường M150 đá 2x4Mô tả kỹ thuật theo chương V204,467m3
3Bê tông lót đáy cống qua đường M100 đá 4x6Mô tả kỹ thuật theo chương V93,273m3
4Đệm mạt đáMô tả kỹ thuật theo chương V3,075100m3
5Ván khuôn bê tông lót đáy, ván khuôn thépMô tả kỹ thuật theo chương V4,979100m2
6Xây rãnh thoát nước đá hộc vữa XM100Mô tả kỹ thuật theo chương V232,744m3
7Xây hố ga gạch đặc không nung vữa XM75Mô tả kỹ thuật theo chương V129,923m3
8Xây rãnh thoát nước gạch không nung vữa XM75Mô tả kỹ thuật theo chương V809,23m3
9Bê tông hố ga thu nước, cống qua đường mặt đường M250 đá 1x2Mô tả kỹ thuật theo chương V118,345m3
10Bê tông giằng miệng cống đá M200 đá 1x2Mô tả kỹ thuật theo chương V142,986m3
11Bê tông miệng cống M250, đá 1x2Mô tả kỹ thuật theo chương V32,13m3
12Ván khuôn thành hố ga, cống qua đường, ván khuôn thépMô tả kỹ thuật theo chương V11,655100m2
13Ván khuôn giằng thành cống, ván khuôn thépMô tả kỹ thuật theo chương V20,656100m2
14Cốt thép thành cống, hố ga qua đường f Mô tả kỹ thuật theo chương V6,156tấn
15Cốt thép thành cống, hố ga qua đường f Mô tả kỹ thuật theo chương V10,459tấn
16Cốt thép giằng thành cống xây gạch f Mô tả kỹ thuật theo chương V12,248tấn
17Cốt thép giằng thành cống xây gạch f Mô tả kỹ thuật theo chương V0,901tấn
18Láng đáy cống, hố ga vữa XM75Mô tả kỹ thuật theo chương V1.300,556m2
19Trát thành cống, hố ga vữa XM75Mô tả kỹ thuật theo chương V3.798,518m2
20Bê tông tấm đan M200, đá 1x2Mô tả kỹ thuật theo chương V151,857m3
21Bê tông tấm đan cống qua đường M250, đá 1x2Mô tả kỹ thuật theo chương V40,041m3
22Cốt thép tấm đan F Mô tả kỹ thuật theo chương V13,814tấn
23Cốt thép tấm đan F Mô tả kỹ thuật theo chương V5,108tấn
24Ván khuôn tấm đan, ván khuôn thépMô tả kỹ thuật theo chương V9,976100m2
25Lắp đặt tấm đan P Mô tả kỹ thuật theo chương V531 cấu kiện
26Lắp đặt tấm đan P>250kgMô tả kỹ thuật theo chương V2.7971 cấu kiện
27Khung + lưới chắn rác Composite tải trọng nhóm D (400KN) KT960x530Mô tả kỹ thuật theo chương V119Tấm
28Cống BTCT D300, hoạt tải HL93, L=2,5mMô tả kỹ thuật theo chương V139đoạn ống
29Đế cống D300Mô tả kỹ thuật theo chương V278cái
30Nối ống bê tông đường kính 300mmMô tả kỹ thuật theo chương V139mối nối
31Chèn đầu cống D300 với hố ga bằng vữa XM mác 125Mô tả kỹ thuật theo chương V139mối nối
32Cống BTCT D800, hoạt tải HL93Mô tả kỹ thuật theo chương V12đoạn ống
33Đế cống D800Mô tả kỹ thuật theo chương V24cái
34Nối ống bê tông đường kính 800mmMô tả kỹ thuật theo chương V12mối nối
35Chèn đầu cống D800 với hố ga bằng vữa XM mác 125Mô tả kỹ thuật theo chương V12mối nối
36Nạo vét bùn hố ga, đô thị loại IMô tả kỹ thuật theo chương V5,04m3 bùn
37Viên bó vỉa ga thu KT 300 x200 x 1000Mô tả kỹ thuật theo chương V119m
OHẠNG MỤC: CẤP NƯỚC
PPhần xây lắp
1Đào móng hố van đất cấp 3,Mô tả kỹ thuật theo chương V0,51100m3
2Đá 1x2 hố chống thấmMô tả kỹ thuật theo chương V0,06m3
3Bê tông lót móng đá 1x2 M150Mô tả kỹ thuật theo chương V0,23m3
4Bê tông trụ móng M200 đá 1x2Mô tả kỹ thuật theo chương V0,78m3
5Bê tông lót đáy móng M150 đá 1x2Mô tả kỹ thuật theo chương V3,31m3
6Ván khuôn móng, ván khuôn gỗMô tả kỹ thuật theo chương V0,19100m2
7Đất lấp hố móng đầm kỹ, máy đầm cóc K=0,9Mô tả kỹ thuật theo chương V0,24100m3
8Xây hố van gạch đặc không nung vữa XM75Mô tả kỹ thuật theo chương V8,47m3
9Bê tông giằng hố van khoá M200 đá 1x2Mô tả kỹ thuật theo chương V1,15m3
10Ván khuôn giằng hố ván , ván khuôn gỗMô tả kỹ thuật theo chương V0,1100m2
11Thép giằng miệng hố van f Mô tả kỹ thuật theo chương V0,24tấn
12Thép hình giằng miệng hố vanMô tả kỹ thuật theo chương V1,3tấn
13Lắp dựng thép hình trong bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V1,3tấn
14Trát thành hố van vữa XM75Mô tả kỹ thuật theo chương V34,82m2
15Láng đáy hố van vữa XM75Mô tả kỹ thuật theo chương V8,47m2
16Bê tông tấm đan M200, đá 1x2Mô tả kỹ thuật theo chương V2,03m3
17Ván khuôn tấm đan đúc sẵn, ván khuôn gỗMô tả kỹ thuật theo chương V0,3100m2
18Cốt thép tấm đan đúc sẵnMô tả kỹ thuật theo chương V0,25tấn
19Lắp đặt tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V251 cấu kiện
20Lắp đặt tấm đan bằng máyMô tả kỹ thuật theo chương V351 cấu kiện
21Nắp gang D700 hố đồng hồ DN100Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
22Nhựa đánh đàu mốc bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V25cái
23Bu lông M12, L=460Mô tả kỹ thuật theo chương V8cái
24Bu lông M10, L=250Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
25Đào móng - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo chương V2,13100m3
26Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V2,05100m3
QPhần công nghệ
1Ống HDPE D110 PN10 - PE100Mô tả kỹ thuật theo chương V5,1100m
2Ống HDPE D63 PN10 - PE80Mô tả kỹ thuật theo chương V4,25100m
3Ống HDPE D50 PN10 - PE80Mô tả kỹ thuật theo chương V5,54100m
4Ống HDPE D32 PN10 - PE80Mô tả kỹ thuật theo chương V0,45100m
5Ống thép đen DN150 - luồn ống (168,3 x 11)Mô tả kỹ thuật theo chương V0,8100m
6Ống thép đen DN90 - luồn ống (101,6 x8,1)Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2100m
7Tê đúc HDPE DN110 x100Mô tả kỹ thuật theo chương V5cái
8Tê đúc HDPE DN63x63Mô tả kỹ thuật theo chương V3cái
9Cút đúc HDPE DN110 X 90 độMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
10Cút đúc HDPE DN63 X 90 độMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
11Chếch đúc HDPE D110 x 135 độMô tả kỹ thuật theo chương V5cái
12Chếch đúc HDPE D63 x 135độMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
RTrụ cứu hỏa T2 (4 trụ)
1Trụ cứu hỏa DN100Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
2Tê thép đúc 3B DN100x100Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
3Van 2 chiều mặt bích DN100Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
4BU HDPE, ĐK 110mmMô tả kỹ thuật theo chương V8cái
5Bích thép rỗng D100Mô tả kỹ thuật theo chương V8cặp bích
6Cút thép BB DN100Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
7Adapter gang DN100Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
8Chụp lắp gang D100Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
9Ống đứng HDPE DN160Mô tả kỹ thuật theo chương V0,028100m
10Ống thép DN100Mô tả kỹ thuật theo chương V0,1100m
11Đai khởi thủy HDPE đúc - DN 110 x 110Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
12Đai khởi thủy HDPE đúc - DN 63 x 32Mô tả kỹ thuật theo chương V18cái
13Đai khởi thủy HDPE đúc - DN 50 x 32Mô tả kỹ thuật theo chương V25cái
14Côn đúc HDPE DN 110 x 63Mô tả kỹ thuật theo chương V3cái
15Côn đúc HDPE DN 110 x50Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
16Côn đúc HDPE DN 63x50Mô tả kỹ thuật theo chương V5cái
17Nút bịt ống - HDPE DN50Mô tả kỹ thuật theo chương V7cái
18Nút bịt ống - HDPE DN63Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
19Nút bịt ống - HDPE DN32Mô tả kỹ thuật theo chương V45cái
SVan khóa DN100 V1 (2 bộ)
1Van 2 chiều BB D100Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
2Đoạn ống INOX BB DN100 L=0,8mMô tả kỹ thuật theo chương V0,016100m
3Đồng hồ điện từ DN100 cấp 2 - kèm tủ hiện thịMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
4Đoạn ống INOX BB DN100 L=0,6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,012100m
5Van 1 chiều BB DN 100Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
6Adapter gang DN100Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
7Ống HDPE 32 luồn cáp hiển thịMô tả kỹ thuật theo chương V0,1100m
TVan DN100 (03 hố)
1Van 2 chiều BB D100Mô tả kỹ thuật theo chương V3cái
2Bích thép rỗng D100Mô tả kỹ thuật theo chương V3cặp bích
3Adapter gang DN100Mô tả kỹ thuật theo chương V3cái
UVan khóa nhánh DN75 (2 bộ)
1Đoạn ống thép mạ kẽm 2 đầu ren D75Mô tả kỹ thuật theo chương V0,01100m
2Đoạn ống thép mạ kẽm 2 đầu ren D75Mô tả kỹ thuật theo chương V0,004100m
VVan khóa nhánh DN63 (4 bộ)
1Van ren 2 chiều DN63Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
2MSNN gang DN63Mô tả kỹ thuật theo chương V8cái
3Đoạn ống thép mạ kẽm 2 đầu ren D63Mô tả kỹ thuật theo chương V0,02100m
4Đoạn ống thép mạ kẽm 2 đầu ren D63Mô tả kỹ thuật theo chương V0,008100m
WVan khóa nhánh DN50 (4 bộ)
1Van ren 2 chiều DN50Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
2MSNN gang DN50Mô tả kỹ thuật theo chương V8cái
3Đoạn ống thép mạ kẽm 2 đầu ren D50Mô tả kỹ thuật theo chương V0,02100m
4Đoạn ống thép mạ kẽm 2 đầu ren D50Mô tả kỹ thuật theo chương V0,008100m
XHố van xả khí DN110 (3 bộ)
1Đai khơi thủy DN D110/25Mô tả kỹ thuật theo chương V3cái
2Van ren DN D25Mô tả kỹ thuật theo chương V3cái
3Van xả khí ren DN D25Mô tả kỹ thuật theo chương V3cái
4Kép TK D25Mô tả kỹ thuật theo chương V3cái
5Ống thép DN D25 - L=0,2mMô tả kỹ thuật theo chương V0,006100m
YHố van xả cặn ( 2 bộ)
1Côn lệch HDPE DN100,PN10-DPE80Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
2Van 2 chiều BB DN100Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
3BU HDPE D110Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
4Bích thép rỗng D100 - STMô tả kỹ thuật theo chương V2cặp bích
5Ống thép DN75Mô tả kỹ thuật theo chương V0,06100m
ZĐiểm đấu nối D63 (48 điểm)
1Đai khởi thủy D63x1/2Mô tả kỹ thuật theo chương V48cái
2Khâu nối ren ngoài HDPE DN20x1/2Mô tả kỹ thuật theo chương V48cái
3Nút bịt HDPE DN32-20Mô tả kỹ thuật theo chương V48cái
AAĐiểm đấu nối D50 (73 điểm)
1Đai khởi thủy D50x1/2Mô tả kỹ thuật theo chương V73cái
2Khâu nối ren ngoài HDPE DN20x1/2Mô tả kỹ thuật theo chương V73cái
3Nút bịt HDPE DN32-20Mô tả kỹ thuật theo chương V73cái
ABVật tư khởi thủy D110/D110
1Tê thép BBB D110 x 110Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
2Adapter gang DN100Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
3Cút HDPE đúc D110-90 độMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
4Đầu nối gắn bích BU D110Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
5Bích thép rỗng D110Mô tả kỹ thuật theo chương V1cặp bích
ACThử áp lực đường ống
1Thử áp lực đường ống nhựa, ĐK 110mmMô tả kỹ thuật theo chương V5,1100m
2Thử áp lực đường ống nhựa, ĐK 63mmMô tả kỹ thuật theo chương V4,25100m
3Thử áp lực đường ống nhựa, ĐK 50mmMô tả kỹ thuật theo chương V5,54100m
4Thử áp lực đường ống nhựa, ĐK 32mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,45100m
5Khử trùng ống nước, ĐK 100mmMô tả kỹ thuật theo chương V5,1100m
ADTuyến ống nối ngoài dự án
1Đào móng - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo chương V4,14100m3
2Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V3,7100m3
3Ống HDPE DN225 PN10 - PE100Mô tả kỹ thuật theo chương V16100m
4Ống thép đen DN250 (250,3x11)Mô tả kỹ thuật theo chương V1,5100m
5Tê thép BBB D225*225Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
6Adapter gang DN225Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
7Chếch đúc HDPE D225- 135độMô tả kỹ thuật theo chương V7cái
8Cút đúc HDPE D225- 90độMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
9Đầu nối gắn bích BU D225Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
10Bích théo rỗng D225Mô tả kỹ thuật theo chương V2cặp bích
11Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4Mô tả kỹ thuật theo chương V7010m
12Phá dỡ kết cấu bê tông đườngMô tả kỹ thuật theo chương V73,5m3
13Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V73,5m3
14Thử áp lực đường ống nhựa - Đường kính 160mmMô tả kỹ thuật theo chương V16100m
AEHẠNG MỤC: THOÁT NƯỚC THẢI
1Đào móng đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V29,7100m3
2Đệm cát đen móng hố ga đầm chặtMô tả kỹ thuật theo chương V0,131100m3
3Bê tông lót đá 2x4, mác 150Mô tả kỹ thuật theo chương V37,317m3
4Xây hố ga gạch đặc không nung, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V53,055m3
5Bê tông hố ga đá 1x2, mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V21,046m3
6Cốt thép hố ga, thép ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V1,985tấn
7Ván khuôn bê tông lót và đáy hố gaMô tả kỹ thuật theo chương V2,227100m2
8Ván khuôn thành hố gaMô tả kỹ thuật theo chương V1,715100m2
9Bê tông giằng mặt thành hố ga mác 200, đá 1x2Mô tả kỹ thuật theo chương V7,54m3
10Cốt thép giằng mặt hố ga, thép ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,561tấn
11Ván khuôn giằng mặt hố gaMô tả kỹ thuật theo chương V0,963100m2
12Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V6,896m3
13Cốt thép tấm đan, thép ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V1,111tấn
14Ván khuôn tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V0,401100m2
15Thép bo miệng hố thăm và tấm đan hố thăm bằng thép hình mạ kẽmMô tả kỹ thuật theo chương V0,759tấn
16Lắp dựng thep bo tấm đan và miệng hố thămMô tả kỹ thuật theo chương V0,759tấn
17Lắp dựng tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V1301 cấu kiện
18Láng vữa XM mác 75 đáy ga dày 80mmMô tả kỹ thuật theo chương V43,84m2
19Trát thành hố ga, vữa XM mác 75, dày 15Mô tả kỹ thuật theo chương V239,496m2
20Đế cống D300Mô tả kỹ thuật theo chương V790cái
21Lắp đặt ống cống bằng máy, ống D300, L=2,5m (dưới đường - loại C)Mô tả kỹ thuật theo chương V53đoạn ống
22Lắp đặt ống cống bằng máy, ống D300, L=2,5m (trên vỉa hè - loại A)Mô tả kỹ thuật theo chương V334,28đoạn ống
23Nối ống bê tông bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm - Đường kính 300mmMô tả kỹ thuật theo chương V387,28mối nối
24Ống nhựa PVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V0,474100m
25Bịt đầu ống nhựa PVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V79cái
26Đắp cát móng đường ống bằng máy đầm cầm tayMô tả kỹ thuật theo chương V2,53100m3
27Sản xuất thang thép xuống hố gaMô tả kỹ thuật theo chương V0,101tấn
28Lắp dựng thang thép xuống hố gaMô tả kỹ thuật theo chương V0,101tấn
29Đắp đất cạnh cống bằng máy đầm cầm tay 70kg, K=0,9Mô tả kỹ thuật theo chương V24,372100m3
AFHẠNG MỤC: TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI
AGCụm bể xử lý
1Đào móng công trình, đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V8,2167100m3
2Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V43,2458m3
3Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V5,8947100m3
4Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V9,24m3
5Đổ bê tông móng, đá 1x2, mác 350Mô tả kỹ thuật theo chương V26,448m3
6Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiMô tả kỹ thuật theo chương V0,126100m2
7Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,085tấn
8Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V3,107tấn
9Đổ bê tông tường, đá 1x2, mác 350Mô tả kỹ thuật theo chương V43,82m3
10Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tườngMô tả kỹ thuật theo chương V4,8942100m2
11Cốt thép tường, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,084tấn
12Cốt thép tường, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V7,04tấn
13Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350Mô tả kỹ thuật theo chương V12,4825m3
14Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn máiMô tả kỹ thuật theo chương V1,0107100m2
15Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,955tấn
16Nắp thăm CV1 inox dày 2mm (22.4kg/1 cái)Mô tả kỹ thuật theo chương V268,8kg
17Nắp thăm CV2 inox dày 2mm (30.48kg/1 cái)Mô tả kỹ thuật theo chương V30,48kg
18Quét 2 lớp dung dịch chống thấm Sika membrane (ĐM 2kg/1m2)Mô tả kỹ thuật theo chương V206,85m2
19Quét 2 lớp dung dịch chống thấm Sika topseal 107(ĐM 2kg/1m2)Mô tả kỹ thuật theo chương V334,19m2
20Thi công khớp nối ngăn nước bằng Sika waterbar V20Mô tả kỹ thuật theo chương V132,4m
21Đổ bê tông móng đá 1x2, mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V3,735m3
AHNhà vận hành
1Đào móng công trình đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V1,0536100m3
2Đào móng cột, trụ, hố đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V5,5454m3
3Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V0,4297100m3
4Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V0,6205100m3
5Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V1,0304m3
6Đổ bê tông móng, đá 1x2, mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V2,9364m3
7Ván khuôn móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,085100m2
8Ván khuôn móngMô tả kỹ thuật theo chương V0,124100m2
9Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0543tấn
10Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,3629tấn
11Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V3,7328m3
12Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0356100m3
13Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V2,8489m3
14Đánh bóng bề mặt nền bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V14,2444m2
15Đổ bê tông cột, đá 1x2, mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V0,6195m3
16Ván khuôn cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,1126100m2
17Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0192tấn
18Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,1231tấn
19Đổ bê tông xà dầm, giằng đá 1x2, mác 300Mô tả kỹ thuật theo chương V1,0824m3
20Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo chương V0,1345100m2
21Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0325tấn
22Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2215tấn
23Đổ bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V3,8332m3
24Ván khuôn sàn máiMô tả kỹ thuật theo chương V0,456100m2
25Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,3032tấn
26Xây gạch không 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V9,6061m3
27Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V57,9m2
28Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V52,698m2
29Trát trần, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V14,2444m2
30Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V25,056m2
31Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V82,956m2
32Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V66,9424m2
33Đổ bê tông móng, đá 4x6, vữa mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V0,176m3
34Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V0,36m3
35Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V2,66m2
36Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V39,4604m2
37Quét 2 lớp dung dịch chống thấm Sika membrane (ĐM 2kg/1m2)Mô tả kỹ thuật theo chương V17,8524m2
38Quét 2 lớp dung dịch chống thấm Sika topseal 107(ĐM 2kg/1m2)Mô tả kỹ thuật theo chương V21,608m2
39Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V22,08m
40Rọ chắn rác D110 inoxMô tả kỹ thuật theo chương V4bộ
41Ống nhựa uPVC class 2 thoát nước mái D90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,16100m
42Cút 135 D90Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
43Lắp đặt công tắc đơn âm tường 250V-10AMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
44Lắp đặt ổ cắm đôi 3 cực âm tường 250V-16AMô tả kỹ thuật theo chương V4cái
45Đèn LED 18Wx2Mô tả kỹ thuật theo chương V6bộ
46Dây điện CV 2x1.5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V20m
47Dây điện CV 2x4mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V15m
48Ống ruột gà luồn dây đi nổi D20Mô tả kỹ thuật theo chương V45m
49Atomat 20AMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
50Atomat 32AMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
51Tủ điệnMô tả kỹ thuật theo chương V1hộp
52Cửa đi thép hộp sơn màu xanh, khung hộp 40x80x1.8, tôn thép 0.4mmMô tả kỹ thuật theo chương V3,6m2
53Cửa sổ chớp tôn sơn màu xanh, khung hộp 40x80x1.8, tôn thép 0.4mmMô tả kỹ thuật theo chương V2,4m2
54Lắp dựng dàn giáo ngoài,Mô tả kỹ thuật theo chương V0,7344100m2
55Đào móng công trình,bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V0,1065100m3
56Đào móng cột, đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V0,5604m3
57Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0377100m3
58Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V0,5226m3
59Đổ bê tông móng, đá 1x2, mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V0,6494m3
60Ván khuôn móng dàiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0128100m2
61Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0832tấn
62Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V1,5448m3
63Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V0,4535m3
64Ván khuôn nắp đan, lanh tôMô tả kỹ thuật theo chương V0,0158100m2
65Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnMô tả kỹ thuật theo chương V0,0755tấn
66Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V2m2
67Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V8,47m2
68Quét nước xi măng 2 nướcMô tả kỹ thuật theo chương V8,47m2
69Nắp hố đồng hồMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
AISân đường, tường rào
1Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V4,061m3
2Bó vỉa 23x26x100cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V131m
3Xáo xới đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V1,0588100m3
4Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trênMô tả kỹ thuật theo chương V0,4235100m3
5Nillon lótMô tả kỹ thuật theo chương V2,1175100m2
6Đổ bê tông mặt đường, đá 2x4, mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V31,7625m3
7Đất màu trồng câyMô tả kỹ thuật theo chương V60,9m3
8Trồng cỏMô tả kỹ thuật theo chương V203m2
9Đào móng công trình, đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V2,4947100m3
10Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V0,6568100m3
11Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V1,2418100m3
12Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V9,0836m3
13Đổ bê tông móng, đá 1x2, mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V11,6471m3
14Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtMô tả kỹ thuật theo chương V0,996100m2
15Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2046tấn
16Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,359tấn
17Đổ bê tông cột, đá 1x2, mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V3,9591m3
18Ván khuôn cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,7198100m2
19Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,1247tấn
20Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,5217tấn
21Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, , đá 1x2, mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V1,9919m3
22Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo chương V0,1811100m2
23Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,284tấn
24Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, vữa XM mác 50Mô tả kỹ thuật theo chương V31,0552m3
25Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, vữa XM mác 50Mô tả kỹ thuật theo chương V6,9716m3
26Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ,vữa XM mác 50Mô tả kỹ thuật theo chương V1,3937m3
27Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, vữa XM mác 50Mô tả kỹ thuật theo chương V15,2922m3
28Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, vữa XM mác 50Mô tả kỹ thuật theo chương V11,9513m3
29Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V424,1548m2
30Đắp phào đơn, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V4,8m
31Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V424,158m2
32Gia công cổng sắtMô tả kỹ thuật theo chương V0,155tấn
33Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômMô tả kỹ thuật theo chương V7,6m2
34Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V18,87m2
AJHẠNG MỤC: THIẾT BỊ TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI
AKBể gom
1Bơm bể gomMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
2Phao báo mứcMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
3Cửa phaiMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
ALBể điều hòa
1Bơm chìm nước thảiMô tả kỹ thuật theo chương V2bộ
2Phao đo mực nướcMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
3Đĩa thổi khí thôMô tả kỹ thuật theo chương V6cái
4Rọ chắn rácMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
AMBể thiếu khí
1Máy khuấy chìmMô tả kỹ thuật theo chương V2bộ
2Bồn chứa hóa chấtMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
3Bơm định lượng hóa chất dinh dưỡngMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
ANBể thiếu khí
1Máy thổi khíMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
2Đĩa thổi khí tinhMô tả kỹ thuật theo chương V20cái
3Bơm bùn tuần hoànMô tả kỹ thuật theo chương V2bộ
4Giá thể vi sinhMô tả kỹ thuật theo chương V20m3
5Lưới chắn giá thểMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
AOBể lắng
1Ống lắng trung tâm, tấm chắn váng nổiMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
2Bơm bùn tuần hoànMô tả kỹ thuật theo chương V2bộ
3Bồn chứa hóa chấtMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
4Bơm định lượng hóa chất polymerMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
APBể khử trùng
1Bơm định lượng hóa chất khử trùngMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
2Bồn chứa hóa chấtMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
3Đồng hồ đo lưu lượngMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
AQHệ thống đường ống, van và phụ kiện
1Hệ thống đường ống công nghệMô tả kỹ thuật theo chương V1hệ
2Hệ thống giá đỡMô tả kỹ thuật theo chương V1hệ
ARHệ thống điện điều khiển
1Tủ điện điều khiển trung tâmMô tả kỹ thuật theo chương V1hệ thống
2Hệ thống cáp điện động lực và điều khiển (Không bao gồm cáp nguồn tổng dẫn đến tủ điện)Mô tả kỹ thuật theo chương V1hệ
Chi phí dự phòng
1Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh0%

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đàoDung tích gầu ≥1,6 m34
2Máy ủiCông suất ≥110CV1
3Ô tô tự đổÔ tô ben tự đổ tải trọng >=7T13
4Máy luTrọng lượng từ 8,5 – 25T3
5Máy hànCông suất: 23 kW2
6Máy rải cấp phối đá dămCông suất: 60m3/h1
7Máy trộn bê tôngDung tích: 250 lít3
8Ô tô tưới nướcDung tích: 5,0 m32
9Máy đầm bê tông, đầm dùiCông suất: 1,5 kW3
10Máy đầm bê tông, đầm bànCông suất: 1,0 kW3
11Máy cắt uốn cốt thépCông suất: 5 kW1
12Máy đầm đất cầm tayTrọng lượng: 70 kg2
13Cần trục ô tôSức nâng: 6T1
14Máy phát điệnMáy phát điện1
15Thiết bị GPS - RTKMáy ATK1
16Máy toàn đạcMáy toàn đạc1
17Máy thủy bìnhMáy thủy bình1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đắp đất nền độ chặt yêu cầu K = 0,85 (bao gồm cả khai thác và vận chuyển đất về đắp)
256,7348 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
2 Đắp đất nền, độ chặt yêu cầu K=0,95 (bao gồm cả khai thác và vận chuyển đất về đắp)
6,2255 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
3 Đào vét hữu cơ (đất cấp 1, bao gồm cả vận chuyển đất tận dụng vào san nền)
30,41 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
4 Đào đất
0,75 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
5 Cày xới để đắp k=0,95
59,85 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
6 Đào thay đất K=98
17,29 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
7 Đầm đất nền đường độ chặt yêu cầu K = 95
59,85 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
8 Đắp đất nền đường độ chặt yêu cầu K = 0,95
28,21 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
9 Đắp đất nền đường độ chặt yêu cầu K = 0,90
80,52 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
10 Đắp đất nền đường K=0,98
57,27 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
11 Móng đường cấp phối đá dăm loại 1 ( lớp trên)
3,37 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
12 Móng đường cấp phối đá dăm loại 2 ( lớp dưới)
4,68 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
13 Lót nilon chống mất nước bê tông
37,43 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
14 Bê tông rãnh biên đá 1 x 2 M200
4,21 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
15 Bê tông đá 2x4 mác 150
5,39 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
16 Bê tông mặt đường mác 300# đá 2x4
449,11 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
17 Ván khuôn đường ván khuôn thép
0,74 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
18 Móng đường cấp phối đá dăm loại 1 ( lớp trên)
5,31 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
19 Lót nilon chống mất nước bê tông
58,96 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
20 Bê tông rãnh biên đá 1 x 2 M200
11,34 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
21 Bê tông đá 2x4 mác 150
14,74 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
22 Bê tông mặt đường mác 300# đá 2x4
707,52 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
23 Móng đường cấp phối đá dăm loại 1 ( lớp trên)
11,44 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
24 Lót nilon chống mất nước bê tông
127,08 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
25 Bê tông rãnh biên đá 1 x 2 M200
66,23 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
26 Bê tông đá 2x4 mác 150
70,2 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
27 Bê tông mặt đường mác 300# đá 2x4
1.397,9 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
28 Ván khuôn đường ván khuôn thép
11,66 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
29 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên
1,88 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
30 Đào đất bó vỉa hè đất cấp 3
134,14 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
31 Bê tông lót bó vỉa đá 2x4 M150
89,43 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
32 Vữa XM cát vàng M 75
894,25 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
33 Bê tông viên bó vỉa đá 1x2 M250
153,3 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
34 Lắp đặt viên bó vỉa vỉa hè L=1 M
2.556 m Mô tả kỹ thuật theo chương V
35 Ván khuôn viên bó vỉa
14,72 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
36 Đào gốc cây
35 gốc cây Mô tả kỹ thuật theo chương V
37 Phá dỡ kết cấu bê tông đường
58,45 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
38 Đào móng đất cấp 3
3,05 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
39 Đất lấp chân móng, độ chặt yêu cầu K=0,9
3,86 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
40 Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100
29,3 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
41 Xây móng đá hộc vữa XM mác 75
140,01 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
42 Xây tường đá hộc vữa XM mác 75
205,24 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
43 Ống nhựa thoát nước mái D110
2,08 100m Mô tả kỹ thuật theo chương V
44 Xếp 4x6 lỗ thoát nước thân kè
2,45 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
45 Bê tông giằng đỉnh kè M200, đá 1x2
27,57 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
46 Cốt thép giằng kè f
0,99 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
47 Ván khuôn giằng kè
1,1 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
48 Đào móng đất cấp 3
2,33 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
49 Đất lấp chân móng, độ chặt yêu cầu K=0,9
2,09 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
50 Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100
19,95 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án công trình thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh như sau:

  • Có quan hệ với 102 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,54 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,37%, Xây lắp 92,42%, Tư vấn 3,79%, Phi tư vấn 0,95%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 109.028.852.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 97.065.159.255 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,97%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 08: Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị: Hạng mục: San nền, giao thông, vỉa hè, cấp nước, thoát nước và trạm xử lý nước thải - Khu tái định cư phục vụ công tác giải phóng mặt dự án khu công nghiệp Sông Khoai tại phường Minh Thành thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh GĐ1". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 08: Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị: Hạng mục: San nền, giao thông, vỉa hè, cấp nước, thoát nước và trạm xử lý nước thải - Khu tái định cư phục vụ công tác giải phóng mặt dự án khu công nghiệp Sông Khoai tại phường Minh Thành thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh GĐ1" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 171

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây