Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 08: Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị: Hạng mục: San nền, giao thông, vỉa hè, cấp nước, thoát nước và trạm xử lý nước thải - Khu tái định cư phục vụ công tác giải phóng mặt dự án khu công nghiệp Sông Khoai tại phường Minh Thành thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh GĐ1 Tên dự án là: Khu tái định cư phục vụ công tác giải phóng mặt bằng dự án khu công nghiệp Sông Khoai tại phường Minh Thành thị xã Quảng Yên Thời gian thực hiện hợp đồng là : 300 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thị xã và nguồn vốn huy động hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm, tư cách hợp lệ theo yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 320.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Quảng Yên. Đ/c: Số 29, phố Ngô Quyền, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh. SĐT: 02033.680.531 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân thị xã Quảng Yên. Đ/c: Số 18, đường Trần Hưng Đạo, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm, tư cách hợp lệ theo yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm, tư cách hợp lệ theo yêu cầu của E-HSMT. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
300 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | Kỹ sư chuyên ngành xây dựng cầu đường hoặc kỹ thuật xây dựng công trình hoặc kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp trở lên.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật hạng III trở lên, đã trực tiếp làm chỉ huy trưởng tối thiểu 1 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp III hoặc 2 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp IV*Đính kèm bảng kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu, bản chụp hồ sơ gốc hoặc được chứng thực:- Bằng tốt nghiệp đại học.- Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng.- Hợp đồng lao động với nhà thầu còn hiệu lực. | 7 | 5 |
2 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công | 3 | Kỹ sư chuyên ngành xây dựng cầu đường hoặc kỹ thuật xây dựng công trình hoặc kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp trở lên, đã trực tiếp tham gia thi công tối thiểu 1 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp III hoặc 2 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp IV*Đính kèm bảng kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu, bản chụp được chứng thực:- Bằng tốt nghiệp đại học- Hợp đồng lao động với nhà thầu còn hiệu lực | 5 | 3 |
3 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách trắc đạc | 1 | Trình độ cao đẳng chuyên ngành trắc địa trở lên, đã trực tiếp tham gia thi công tối thiểu 1 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp III hoặc 2 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp IV.*Đính kèm bảng kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu, bản chụp được chứng thực:- Bằng tốt nghiệp đại học- Hợp đồng lao động với nhà thầu còn hiệu lực | 5 | 3 |
4 | Cán bộ quản lý an toàn lao động | 1 | Trình độ đại học chuyên ngành bảo hộ lao động hoặc kỹ sư xây dựng (chuyên ngành cầu đường hoặc kỹ thuật công trình hoặc xây dựng dân dụng và công nghiệp) trở lên;- Có chứng nhận hoặc chứng chỉ bồi dưỡng huấn luyện an toàn lao động;- Đã trực tiếp tham gia thi công tối thiểu 1 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp III hoặc 2 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp IV.*Đính kèm bảng kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu, bản chụp được chứng thực:- Bằng tốt nghiệp đại học- Hợp đồng lao động với nhà thầu còn hiệu lực | 5 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: SAN NỀN | |||
1 | Đắp đất nền độ chặt yêu cầu K = 0,85 (bao gồm cả khai thác và vận chuyển đất về đắp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 256,7348 | 100m3 |
2 | Đắp đất nền, độ chặt yêu cầu K=0,95 (bao gồm cả khai thác và vận chuyển đất về đắp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,2255 | 100m3 |
B | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG GIAO THÔNG | |||
C | Nền đường | |||
1 | Đào vét hữu cơ (đất cấp 1, bao gồm cả vận chuyển đất tận dụng vào san nền) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,41 | 100m3 |
2 | Đào đất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,75 | 100m3 |
3 | Cày xới để đắp k=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 59,85 | 100m3 |
4 | Đào thay đất K=98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,29 | 100m3 |
5 | Đầm đất nền đường độ chặt yêu cầu K = 95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 59,85 | 100m3 |
6 | Đắp đất nền đường độ chặt yêu cầu K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,21 | 100m3 |
7 | Đắp đất nền đường độ chặt yêu cầu K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80,52 | 100m3 |
8 | Đắp đất nền đường K=0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57,27 | 100m3 |
D | Mặt đường KC1 (đường D2) | |||
1 | Móng đường cấp phối đá dăm loại 1 ( lớp trên) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,37 | 100m3 |
2 | Móng đường cấp phối đá dăm loại 2 ( lớp dưới) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,68 | 100m3 |
3 | Lót nilon chống mất nước bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,43 | 100m2 |
4 | Bê tông rãnh biên đá 1 x 2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,21 | m3 |
5 | Bê tông đá 2x4 mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,39 | m3 |
6 | Bê tông mặt đường mác 300# đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 449,11 | m3 |
7 | Ván khuôn đường ván khuôn thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,74 | 100m2 |
E | Mặt đường KC2 (đường D4) | |||
1 | Móng đường cấp phối đá dăm loại 1 ( lớp trên) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,31 | 100m3 |
2 | Lót nilon chống mất nước bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,96 | 100m2 |
3 | Bê tông rãnh biên đá 1 x 2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,34 | m3 |
4 | Bê tông đá 2x4 mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,74 | m3 |
5 | Bê tông mặt đường mác 300# đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 707,52 | m3 |
F | Mặt đường KC3 (tuyến đường nội bộ) | |||
1 | Móng đường cấp phối đá dăm loại 1 ( lớp trên) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,44 | 100m3 |
2 | Lót nilon chống mất nước bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 127,08 | 100m2 |
3 | Bê tông rãnh biên đá 1 x 2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 66,23 | m3 |
4 | Bê tông đá 2x4 mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70,2 | m3 |
5 | Bê tông mặt đường mác 300# đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.397,9 | m3 |
6 | Ván khuôn đường ván khuôn thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,66 | 100m2 |
G | Bãi đỗ xe (KC4) | |||
1 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,88 | 100m3 |
H | Bó vỉa lề đường | |||
1 | Đào đất bó vỉa hè đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 134,14 | m3 |
2 | Bê tông lót bó vỉa đá 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 89,43 | m3 |
3 | Vữa XM cát vàng M 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 894,25 | m2 |
4 | Bê tông viên bó vỉa đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 153,3 | m3 |
5 | Lắp đặt viên bó vỉa vỉa hè L=1 M | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.556 | m |
6 | Ván khuôn viên bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,72 | 100m2 |
7 | Đào gốc cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35 | gốc cây |
8 | Phá dỡ kết cấu bê tông đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,45 | m3 |
I | HẠNG MỤC: KÈ CHẮN ĐẤT | |||
J | Tuyến kè A | |||
1 | Đào móng đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,05 | 100m3 |
2 | Đất lấp chân móng, độ chặt yêu cầu K=0,9 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,86 | 100m3 |
3 | Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,3 | m3 |
4 | Xây móng đá hộc vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 140,01 | m3 |
5 | Xây tường đá hộc vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 205,24 | m3 |
6 | Ống nhựa thoát nước mái D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,08 | 100m |
7 | Xếp 4x6 lỗ thoát nước thân kè | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,45 | m3 |
8 | Bê tông giằng đỉnh kè M200, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,57 | m3 |
9 | Cốt thép giằng kè f | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,99 | tấn |
10 | Ván khuôn giằng kè | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1 | 100m2 |
K | Tuyến kè E | |||
1 | Đào móng đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,33 | 100m3 |
2 | Đất lấp chân móng, độ chặt yêu cầu K=0,9 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,09 | 100m3 |
3 | Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,95 | m3 |
4 | Xây móng đá hộc vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 134,95 | m3 |
5 | Xây tường đá hộc vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 164,07 | m3 |
6 | Ống nhựa thoát nước mái D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,25 | 100m |
7 | Xếp 4x6 lỗ thoát nước thân kè | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8 | m3 |
8 | Bê tông giằng đỉnh kè M200, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,13 | m3 |
9 | Cốt thép giằng kè f | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,36 | tấn |
10 | Ván khuôn giằng kè | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,41 | 100m2 |
L | Tuyến kè C | |||
1 | Đào móng đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,97 | 100m3 |
2 | Đất lấp chân móng, độ chặt yêu cầu K=0,9 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,48 | 100m3 |
3 | Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,85 | m3 |
4 | Xây móng đá hộc vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 208,25 | m3 |
5 | Xây tường đá hộc vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 289,07 | m3 |
6 | Ống nhựa thoát nước mái D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,43 | 100m |
7 | Xếp 4x6 lỗ thoát nước thân kè | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,19 | m3 |
8 | Bê tông giằng đỉnh kè M200, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,69 | m3 |
9 | Cốt thép giằng kè f | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,88 | tấn |
10 | Ván khuôn giằng kè | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,99 | 100m2 |
M | Tuyến kè D | |||
1 | Đào móng đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,94 | 100m3 |
2 | Đất lấp chân móng, độ chặt yêu cầu K=0,9 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 100m3 |
3 | Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,59 | m3 |
4 | Xây móng đá hộc vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 320,56 | m3 |
5 | Xây tường đá hộc vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 303,89 | m3 |
6 | Ống nhựa thoát nước mái D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,41 | 100m |
7 | Xếp 4x6 lỗ thoát nước thân kè | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,82 | m3 |
8 | Bê tông giằng đỉnh kè M200, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,78 | m3 |
9 | Cốt thép giằng kè f | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,14 | tấn |
10 | Ván khuôn giằng kè | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,27 | 100m2 |
N | HẠNG MỤC: THOÁT NƯỚC MƯA | |||
1 | Đầm tăng cường cạnh cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,692 | 100m3 |
2 | Bê tông lót đáy cống qua đường M150 đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 204,467 | m3 |
3 | Bê tông lót đáy cống qua đường M100 đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 93,273 | m3 |
4 | Đệm mạt đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,075 | 100m3 |
5 | Ván khuôn bê tông lót đáy, ván khuôn thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,979 | 100m2 |
6 | Xây rãnh thoát nước đá hộc vữa XM100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 232,744 | m3 |
7 | Xây hố ga gạch đặc không nung vữa XM75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 129,923 | m3 |
8 | Xây rãnh thoát nước gạch không nung vữa XM75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 809,23 | m3 |
9 | Bê tông hố ga thu nước, cống qua đường mặt đường M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 118,345 | m3 |
10 | Bê tông giằng miệng cống đá M200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 142,986 | m3 |
11 | Bê tông miệng cống M250, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,13 | m3 |
12 | Ván khuôn thành hố ga, cống qua đường, ván khuôn thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,655 | 100m2 |
13 | Ván khuôn giằng thành cống, ván khuôn thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,656 | 100m2 |
14 | Cốt thép thành cống, hố ga qua đường f | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,156 | tấn |
15 | Cốt thép thành cống, hố ga qua đường f | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,459 | tấn |
16 | Cốt thép giằng thành cống xây gạch f | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,248 | tấn |
17 | Cốt thép giằng thành cống xây gạch f | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,901 | tấn |
18 | Láng đáy cống, hố ga vữa XM75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.300,556 | m2 |
19 | Trát thành cống, hố ga vữa XM75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.798,518 | m2 |
20 | Bê tông tấm đan M200, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 151,857 | m3 |
21 | Bê tông tấm đan cống qua đường M250, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,041 | m3 |
22 | Cốt thép tấm đan F | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,814 | tấn |
23 | Cốt thép tấm đan F | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,108 | tấn |
24 | Ván khuôn tấm đan, ván khuôn thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,976 | 100m2 |
25 | Lắp đặt tấm đan P | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53 | 1 cấu kiện |
26 | Lắp đặt tấm đan P>250kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.797 | 1 cấu kiện |
27 | Khung + lưới chắn rác Composite tải trọng nhóm D (400KN) KT960x530 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 119 | Tấm |
28 | Cống BTCT D300, hoạt tải HL93, L=2,5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 139 | đoạn ống |
29 | Đế cống D300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 278 | cái |
30 | Nối ống bê tông đường kính 300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 139 | mối nối |
31 | Chèn đầu cống D300 với hố ga bằng vữa XM mác 125 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 139 | mối nối |
32 | Cống BTCT D800, hoạt tải HL93 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | đoạn ống |
33 | Đế cống D800 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | cái |
34 | Nối ống bê tông đường kính 800mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | mối nối |
35 | Chèn đầu cống D800 với hố ga bằng vữa XM mác 125 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | mối nối |
36 | Nạo vét bùn hố ga, đô thị loại I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,04 | m3 bùn |
37 | Viên bó vỉa ga thu KT 300 x200 x 1000 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 119 | m |
O | HẠNG MỤC: CẤP NƯỚC | |||
P | Phần xây lắp | |||
1 | Đào móng hố van đất cấp 3, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,51 | 100m3 |
2 | Đá 1x2 hố chống thấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | m3 |
3 | Bê tông lót móng đá 1x2 M150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,23 | m3 |
4 | Bê tông trụ móng M200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,78 | m3 |
5 | Bê tông lót đáy móng M150 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,31 | m3 |
6 | Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,19 | 100m2 |
7 | Đất lấp hố móng đầm kỹ, máy đầm cóc K=0,9 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,24 | 100m3 |
8 | Xây hố van gạch đặc không nung vữa XM75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,47 | m3 |
9 | Bê tông giằng hố van khoá M200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,15 | m3 |
10 | Ván khuôn giằng hố ván , ván khuôn gỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m2 |
11 | Thép giằng miệng hố van f | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,24 | tấn |
12 | Thép hình giằng miệng hố van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3 | tấn |
13 | Lắp dựng thép hình trong bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3 | tấn |
14 | Trát thành hố van vữa XM75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,82 | m2 |
15 | Láng đáy hố van vữa XM75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,47 | m2 |
16 | Bê tông tấm đan M200, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,03 | m3 |
17 | Ván khuôn tấm đan đúc sẵn, ván khuôn gỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | 100m2 |
18 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | tấn |
19 | Lắp đặt tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | 1 cấu kiện |
20 | Lắp đặt tấm đan bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35 | 1 cấu kiện |
21 | Nắp gang D700 hố đồng hồ DN100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
22 | Nhựa đánh đàu mốc bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | cái |
23 | Bu lông M12, L=460 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
24 | Bu lông M10, L=250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
25 | Đào móng - Cấp đất III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,13 | 100m3 |
26 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,05 | 100m3 |
Q | Phần công nghệ | |||
1 | Ống HDPE D110 PN10 - PE100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,1 | 100m |
2 | Ống HDPE D63 PN10 - PE80 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,25 | 100m |
3 | Ống HDPE D50 PN10 - PE80 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,54 | 100m |
4 | Ống HDPE D32 PN10 - PE80 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,45 | 100m |
5 | Ống thép đen DN150 - luồn ống (168,3 x 11) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8 | 100m |
6 | Ống thép đen DN90 - luồn ống (101,6 x8,1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 100m |
7 | Tê đúc HDPE DN110 x100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
8 | Tê đúc HDPE DN63x63 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
9 | Cút đúc HDPE DN110 X 90 độ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
10 | Cút đúc HDPE DN63 X 90 độ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
11 | Chếch đúc HDPE D110 x 135 độ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
12 | Chếch đúc HDPE D63 x 135độ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
R | Trụ cứu hỏa T2 (4 trụ) | |||
1 | Trụ cứu hỏa DN100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
2 | Tê thép đúc 3B DN100x100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
3 | Van 2 chiều mặt bích DN100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
4 | BU HDPE, ĐK 110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
5 | Bích thép rỗng D100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cặp bích |
6 | Cút thép BB DN100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
7 | Adapter gang DN100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
8 | Chụp lắp gang D100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
9 | Ống đứng HDPE DN160 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,028 | 100m |
10 | Ống thép DN100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m |
11 | Đai khởi thủy HDPE đúc - DN 110 x 110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
12 | Đai khởi thủy HDPE đúc - DN 63 x 32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
13 | Đai khởi thủy HDPE đúc - DN 50 x 32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | cái |
14 | Côn đúc HDPE DN 110 x 63 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
15 | Côn đúc HDPE DN 110 x50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
16 | Côn đúc HDPE DN 63x50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
17 | Nút bịt ống - HDPE DN50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
18 | Nút bịt ống - HDPE DN63 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
19 | Nút bịt ống - HDPE DN32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | cái |
S | Van khóa DN100 V1 (2 bộ) | |||
1 | Van 2 chiều BB D100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
2 | Đoạn ống INOX BB DN100 L=0,8m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,016 | 100m |
3 | Đồng hồ điện từ DN100 cấp 2 - kèm tủ hiện thị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
4 | Đoạn ống INOX BB DN100 L=0,6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,012 | 100m |
5 | Van 1 chiều BB DN 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
6 | Adapter gang DN100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
7 | Ống HDPE 32 luồn cáp hiển thị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m |
T | Van DN100 (03 hố) | |||
1 | Van 2 chiều BB D100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
2 | Bích thép rỗng D100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cặp bích |
3 | Adapter gang DN100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
U | Van khóa nhánh DN75 (2 bộ) | |||
1 | Đoạn ống thép mạ kẽm 2 đầu ren D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,01 | 100m |
2 | Đoạn ống thép mạ kẽm 2 đầu ren D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,004 | 100m |
V | Van khóa nhánh DN63 (4 bộ) | |||
1 | Van ren 2 chiều DN63 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
2 | MSNN gang DN63 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
3 | Đoạn ống thép mạ kẽm 2 đầu ren D63 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m |
4 | Đoạn ống thép mạ kẽm 2 đầu ren D63 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,008 | 100m |
W | Van khóa nhánh DN50 (4 bộ) | |||
1 | Van ren 2 chiều DN50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
2 | MSNN gang DN50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
3 | Đoạn ống thép mạ kẽm 2 đầu ren D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m |
4 | Đoạn ống thép mạ kẽm 2 đầu ren D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,008 | 100m |
X | Hố van xả khí DN110 (3 bộ) | |||
1 | Đai khơi thủy DN D110/25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
2 | Van ren DN D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
3 | Van xả khí ren DN D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
4 | Kép TK D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
5 | Ống thép DN D25 - L=0,2m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,006 | 100m |
Y | Hố van xả cặn ( 2 bộ) | |||
1 | Côn lệch HDPE DN100,PN10-DPE80 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
2 | Van 2 chiều BB DN100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
3 | BU HDPE D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
4 | Bích thép rỗng D100 - ST | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cặp bích |
5 | Ống thép DN75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | 100m |
Z | Điểm đấu nối D63 (48 điểm) | |||
1 | Đai khởi thủy D63x1/2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | cái |
2 | Khâu nối ren ngoài HDPE DN20x1/2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | cái |
3 | Nút bịt HDPE DN32-20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | cái |
AA | Điểm đấu nối D50 (73 điểm) | |||
1 | Đai khởi thủy D50x1/2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 73 | cái |
2 | Khâu nối ren ngoài HDPE DN20x1/2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 73 | cái |
3 | Nút bịt HDPE DN32-20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 73 | cái |
AB | Vật tư khởi thủy D110/D110 | |||
1 | Tê thép BBB D110 x 110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
2 | Adapter gang DN100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
3 | Cút HDPE đúc D110-90 độ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
4 | Đầu nối gắn bích BU D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
5 | Bích thép rỗng D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cặp bích |
AC | Thử áp lực đường ống | |||
1 | Thử áp lực đường ống nhựa, ĐK 110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,1 | 100m |
2 | Thử áp lực đường ống nhựa, ĐK 63mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,25 | 100m |
3 | Thử áp lực đường ống nhựa, ĐK 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,54 | 100m |
4 | Thử áp lực đường ống nhựa, ĐK 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,45 | 100m |
5 | Khử trùng ống nước, ĐK 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,1 | 100m |
AD | Tuyến ống nối ngoài dự án | |||
1 | Đào móng - Cấp đất III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,14 | 100m3 |
2 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,7 | 100m3 |
3 | Ống HDPE DN225 PN10 - PE100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | 100m |
4 | Ống thép đen DN250 (250,3x11) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5 | 100m |
5 | Tê thép BBB D225*225 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
6 | Adapter gang DN225 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
7 | Chếch đúc HDPE D225- 135độ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
8 | Cút đúc HDPE D225- 90độ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
9 | Đầu nối gắn bích BU D225 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
10 | Bích théo rỗng D225 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cặp bích |
11 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70 | 10m |
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 73,5 | m3 |
13 | Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 73,5 | m3 |
14 | Thử áp lực đường ống nhựa - Đường kính 160mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | 100m |
AE | HẠNG MỤC: THOÁT NƯỚC THẢI | |||
1 | Đào móng đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,7 | 100m3 |
2 | Đệm cát đen móng hố ga đầm chặt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,131 | 100m3 |
3 | Bê tông lót đá 2x4, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,317 | m3 |
4 | Xây hố ga gạch đặc không nung, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,055 | m3 |
5 | Bê tông hố ga đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,046 | m3 |
6 | Cốt thép hố ga, thép ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,985 | tấn |
7 | Ván khuôn bê tông lót và đáy hố ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,227 | 100m2 |
8 | Ván khuôn thành hố ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,715 | 100m2 |
9 | Bê tông giằng mặt thành hố ga mác 200, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,54 | m3 |
10 | Cốt thép giằng mặt hố ga, thép ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,561 | tấn |
11 | Ván khuôn giằng mặt hố ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,963 | 100m2 |
12 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,896 | m3 |
13 | Cốt thép tấm đan, thép ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,111 | tấn |
14 | Ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,401 | 100m2 |
15 | Thép bo miệng hố thăm và tấm đan hố thăm bằng thép hình mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,759 | tấn |
16 | Lắp dựng thep bo tấm đan và miệng hố thăm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,759 | tấn |
17 | Lắp dựng tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 130 | 1 cấu kiện |
18 | Láng vữa XM mác 75 đáy ga dày 80mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,84 | m2 |
19 | Trát thành hố ga, vữa XM mác 75, dày 15 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 239,496 | m2 |
20 | Đế cống D300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 790 | cái |
21 | Lắp đặt ống cống bằng máy, ống D300, L=2,5m (dưới đường - loại C) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53 | đoạn ống |
22 | Lắp đặt ống cống bằng máy, ống D300, L=2,5m (trên vỉa hè - loại A) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 334,28 | đoạn ống |
23 | Nối ống bê tông bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm - Đường kính 300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 387,28 | mối nối |
24 | Ống nhựa PVC D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,474 | 100m |
25 | Bịt đầu ống nhựa PVC D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 79 | cái |
26 | Đắp cát móng đường ống bằng máy đầm cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,53 | 100m3 |
27 | Sản xuất thang thép xuống hố ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,101 | tấn |
28 | Lắp dựng thang thép xuống hố ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,101 | tấn |
29 | Đắp đất cạnh cống bằng máy đầm cầm tay 70kg, K=0,9 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,372 | 100m3 |
AF | HẠNG MỤC: TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI | |||
AG | Cụm bể xử lý | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,2167 | 100m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,2458 | m3 |
3 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,8947 | 100m3 |
4 | Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,24 | m3 |
5 | Đổ bê tông móng, đá 1x2, mác 350 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,448 | m3 |
6 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,126 | 100m2 |
7 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,085 | tấn |
8 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,107 | tấn |
9 | Đổ bê tông tường, đá 1x2, mác 350 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,82 | m3 |
10 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8942 | 100m2 |
11 | Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,084 | tấn |
12 | Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,04 | tấn |
13 | Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,4825 | m3 |
14 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0107 | 100m2 |
15 | Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,955 | tấn |
16 | Nắp thăm CV1 inox dày 2mm (22.4kg/1 cái) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 268,8 | kg |
17 | Nắp thăm CV2 inox dày 2mm (30.48kg/1 cái) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,48 | kg |
18 | Quét 2 lớp dung dịch chống thấm Sika membrane (ĐM 2kg/1m2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 206,85 | m2 |
19 | Quét 2 lớp dung dịch chống thấm Sika topseal 107(ĐM 2kg/1m2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 334,19 | m2 |
20 | Thi công khớp nối ngăn nước bằng Sika waterbar V20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 132,4 | m |
21 | Đổ bê tông móng đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,735 | m3 |
AH | Nhà vận hành | |||
1 | Đào móng công trình đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0536 | 100m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,5454 | m3 |
3 | Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4297 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6205 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0304 | m3 |
6 | Đổ bê tông móng, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9364 | m3 |
7 | Ván khuôn móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,085 | 100m2 |
8 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,124 | 100m2 |
9 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0543 | tấn |
10 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3629 | tấn |
11 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,7328 | m3 |
12 | Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0356 | 100m3 |
13 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8489 | m3 |
14 | Đánh bóng bề mặt nền bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,2444 | m2 |
15 | Đổ bê tông cột, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6195 | m3 |
16 | Ván khuôn cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1126 | 100m2 |
17 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0192 | tấn |
18 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1231 | tấn |
19 | Đổ bê tông xà dầm, giằng đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0824 | m3 |
20 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1345 | 100m2 |
21 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0325 | tấn |
22 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2215 | tấn |
23 | Đổ bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,8332 | m3 |
24 | Ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,456 | 100m2 |
25 | Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3032 | tấn |
26 | Xây gạch không 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,6061 | m3 |
27 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57,9 | m2 |
28 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,698 | m2 |
29 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,2444 | m2 |
30 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,056 | m2 |
31 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 82,956 | m2 |
32 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 66,9424 | m2 |
33 | Đổ bê tông móng, đá 4x6, vữa mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,176 | m3 |
34 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,36 | m3 |
35 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,66 | m2 |
36 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,4604 | m2 |
37 | Quét 2 lớp dung dịch chống thấm Sika membrane (ĐM 2kg/1m2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,8524 | m2 |
38 | Quét 2 lớp dung dịch chống thấm Sika topseal 107(ĐM 2kg/1m2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,608 | m2 |
39 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,08 | m |
40 | Rọ chắn rác D110 inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
41 | Ống nhựa uPVC class 2 thoát nước mái D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,16 | 100m |
42 | Cút 135 D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
43 | Lắp đặt công tắc đơn âm tường 250V-10A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
44 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 cực âm tường 250V-16A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
45 | Đèn LED 18Wx2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
46 | Dây điện CV 2x1.5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | m |
47 | Dây điện CV 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
48 | Ống ruột gà luồn dây đi nổi D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | m |
49 | Atomat 20A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
50 | Atomat 32A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
51 | Tủ điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
52 | Cửa đi thép hộp sơn màu xanh, khung hộp 40x80x1.8, tôn thép 0.4mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,6 | m2 |
53 | Cửa sổ chớp tôn sơn màu xanh, khung hộp 40x80x1.8, tôn thép 0.4mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4 | m2 |
54 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7344 | 100m2 |
55 | Đào móng công trình,bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1065 | 100m3 |
56 | Đào móng cột, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5604 | m3 |
57 | Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0377 | 100m3 |
58 | Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5226 | m3 |
59 | Đổ bê tông móng, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6494 | m3 |
60 | Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0128 | 100m2 |
61 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0832 | tấn |
62 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5448 | m3 |
63 | Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4535 | m3 |
64 | Ván khuôn nắp đan, lanh tô | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0158 | 100m2 |
65 | Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0755 | tấn |
66 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | m2 |
67 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,47 | m2 |
68 | Quét nước xi măng 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,47 | m2 |
69 | Nắp hố đồng hồ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
AI | Sân đường, tường rào | |||
1 | Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,061 | m3 |
2 | Bó vỉa 23x26x100cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 131 | m |
3 | Xáo xới đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0588 | 100m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4235 | 100m3 |
5 | Nillon lót | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1175 | 100m2 |
6 | Đổ bê tông mặt đường, đá 2x4, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,7625 | m3 |
7 | Đất màu trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,9 | m3 |
8 | Trồng cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 203 | m2 |
9 | Đào móng công trình, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4947 | 100m3 |
10 | Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6568 | 100m3 |
11 | Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2418 | 100m3 |
12 | Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,0836 | m3 |
13 | Đổ bê tông móng, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,6471 | m3 |
14 | Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,996 | 100m2 |
15 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2046 | tấn |
16 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,359 | tấn |
17 | Đổ bê tông cột, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,9591 | m3 |
18 | Ván khuôn cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7198 | 100m2 |
19 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1247 | tấn |
20 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5217 | tấn |
21 | Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, , đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9919 | m3 |
22 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1811 | 100m2 |
23 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,284 | tấn |
24 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,0552 | m3 |
25 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,9716 | m3 |
26 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ,vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3937 | m3 |
27 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,2922 | m3 |
28 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,9513 | m3 |
29 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 424,1548 | m2 |
30 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | m |
31 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 424,158 | m2 |
32 | Gia công cổng sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,155 | tấn |
33 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,6 | m2 |
34 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,87 | m2 |
AJ | HẠNG MỤC: THIẾT BỊ TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI | |||
AK | Bể gom | |||
1 | Bơm bể gom | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
2 | Phao báo mức | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
3 | Cửa phai | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
AL | Bể điều hòa | |||
1 | Bơm chìm nước thải | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
2 | Phao đo mực nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
3 | Đĩa thổi khí thô | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
4 | Rọ chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
AM | Bể thiếu khí | |||
1 | Máy khuấy chìm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
2 | Bồn chứa hóa chất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
3 | Bơm định lượng hóa chất dinh dưỡng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
AN | Bể thiếu khí | |||
1 | Máy thổi khí | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
2 | Đĩa thổi khí tinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | cái |
3 | Bơm bùn tuần hoàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
4 | Giá thể vi sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | m3 |
5 | Lưới chắn giá thể | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
AO | Bể lắng | |||
1 | Ống lắng trung tâm, tấm chắn váng nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
2 | Bơm bùn tuần hoàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
3 | Bồn chứa hóa chất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
4 | Bơm định lượng hóa chất polymer | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
AP | Bể khử trùng | |||
1 | Bơm định lượng hóa chất khử trùng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
2 | Bồn chứa hóa chất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
3 | Đồng hồ đo lưu lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
AQ | Hệ thống đường ống, van và phụ kiện | |||
1 | Hệ thống đường ống công nghệ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hệ |
2 | Hệ thống giá đỡ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hệ |
AR | Hệ thống điện điều khiển | |||
1 | Tủ điện điều khiển trung tâm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hệ thống |
2 | Hệ thống cáp điện động lực và điều khiển (Không bao gồm cáp nguồn tổng dẫn đến tủ điện) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hệ |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 0% |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào | Dung tích gầu ≥1,6 m3 | 4 |
2 | Máy ủi | Công suất ≥110CV | 1 |
3 | Ô tô tự đổ | Ô tô ben tự đổ tải trọng >=7T | 13 |
4 | Máy lu | Trọng lượng từ 8,5 – 25T | 3 |
5 | Máy hàn | Công suất: 23 kW | 2 |
6 | Máy rải cấp phối đá dăm | Công suất: 60m3/h | 1 |
7 | Máy trộn bê tông | Dung tích: 250 lít | 3 |
8 | Ô tô tưới nước | Dung tích: 5,0 m3 | 2 |
9 | Máy đầm bê tông, đầm dùi | Công suất: 1,5 kW | 3 |
10 | Máy đầm bê tông, đầm bàn | Công suất: 1,0 kW | 3 |
11 | Máy cắt uốn cốt thép | Công suất: 5 kW | 1 |
12 | Máy đầm đất cầm tay | Trọng lượng: 70 kg | 2 |
13 | Cần trục ô tô | Sức nâng: 6T | 1 |
14 | Máy phát điện | Máy phát điện | 1 |
15 | Thiết bị GPS - RTK | Máy ATK | 1 |
16 | Máy toàn đạc | Máy toàn đạc | 1 |
17 | Máy thủy bình | Máy thủy bình | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắp đất nền độ chặt yêu cầu K = 0,85 (bao gồm cả khai thác và vận chuyển đất về đắp) | 256,7348 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đắp đất nền, độ chặt yêu cầu K=0,95 (bao gồm cả khai thác và vận chuyển đất về đắp) | 6,2255 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Đào vét hữu cơ (đất cấp 1, bao gồm cả vận chuyển đất tận dụng vào san nền) | 30,41 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Đào đất | 0,75 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Cày xới để đắp k=0,95 | 59,85 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Đào thay đất K=98 | 17,29 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Đầm đất nền đường độ chặt yêu cầu K = 95 | 59,85 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Đắp đất nền đường độ chặt yêu cầu K = 0,95 | 28,21 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Đắp đất nền đường độ chặt yêu cầu K = 0,90 | 80,52 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Đắp đất nền đường K=0,98 | 57,27 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Móng đường cấp phối đá dăm loại 1 ( lớp trên) | 3,37 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Móng đường cấp phối đá dăm loại 2 ( lớp dưới) | 4,68 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Lót nilon chống mất nước bê tông | 37,43 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Bê tông rãnh biên đá 1 x 2 M200 | 4,21 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Bê tông đá 2x4 mác 150 | 5,39 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Bê tông mặt đường mác 300# đá 2x4 | 449,11 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Ván khuôn đường ván khuôn thép | 0,74 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Móng đường cấp phối đá dăm loại 1 ( lớp trên) | 5,31 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Lót nilon chống mất nước bê tông | 58,96 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Bê tông rãnh biên đá 1 x 2 M200 | 11,34 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Bê tông đá 2x4 mác 150 | 14,74 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Bê tông mặt đường mác 300# đá 2x4 | 707,52 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Móng đường cấp phối đá dăm loại 1 ( lớp trên) | 11,44 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Lót nilon chống mất nước bê tông | 127,08 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Bê tông rãnh biên đá 1 x 2 M200 | 66,23 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Bê tông đá 2x4 mác 150 | 70,2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Bê tông mặt đường mác 300# đá 2x4 | 1.397,9 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Ván khuôn đường ván khuôn thép | 11,66 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 1,88 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Đào đất bó vỉa hè đất cấp 3 | 134,14 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Bê tông lót bó vỉa đá 2x4 M150 | 89,43 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Vữa XM cát vàng M 75 | 894,25 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Bê tông viên bó vỉa đá 1x2 M250 | 153,3 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Lắp đặt viên bó vỉa vỉa hè L=1 M | 2.556 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Ván khuôn viên bó vỉa | 14,72 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Đào gốc cây | 35 | gốc cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Phá dỡ kết cấu bê tông đường | 58,45 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Đào móng đất cấp 3 | 3,05 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Đất lấp chân móng, độ chặt yêu cầu K=0,9 | 3,86 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100 | 29,3 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Xây móng đá hộc vữa XM mác 75 | 140,01 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Xây tường đá hộc vữa XM mác 75 | 205,24 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Ống nhựa thoát nước mái D110 | 2,08 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Xếp 4x6 lỗ thoát nước thân kè | 2,45 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Bê tông giằng đỉnh kè M200, đá 1x2 | 27,57 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Cốt thép giằng kè f | 0,99 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Ván khuôn giằng kè | 1,1 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Đào móng đất cấp 3 | 2,33 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Đất lấp chân móng, độ chặt yêu cầu K=0,9 | 2,09 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 100 | 19,95 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án công trình thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh như sau:
- Có quan hệ với 102 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,54 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,37%, Xây lắp 92,42%, Tư vấn 3,79%, Phi tư vấn 0,95%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 109.028.852.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 97.065.159.255 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,97%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự xem thường danh tiếng càng tăng thêm danh tiếng. "
Tacite
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.