Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400063913-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400063913-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5.8 | Móng trụ đỡ biến điện áp MT3 | 2 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
5.9 | Móng trụ đỡ MBA tự dùng | 2 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
5.10 | Móng trụ sứ đứng MT1 | 15 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
5.11 | Móng trụ sứ đứng MT3 | 3 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
5.12 | Móng cột pooctich | 17 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
5.13 | Móng cột M-BTLT20 - Móng cột BTLT cao 20m | 4 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
5.14 | Móng cột M-BTLT10 - Móng cột BTLT cao 10m | 2 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
5.15 | Móng máy biến áp | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
5.16 | Bệ đỡ tủ đấu dây | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.17 | Bể cát cứu hỏa | 1 | bể | Theo quy định tại Chương V | |
5.18 | Bệ thao tác máy cắt | 3 | bệ | Theo quy định tại Chương V | |
5.19 | Sản xuất, lắp dựng cột BTCT PC.I-20-190-14 | 4 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
5.20 | Sản xuất, lắp dựng cột BTCT PC.I-10-190-5 | 2 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
5.21 | Kim thu sét K-6C | 5 | kim | Theo quy định tại Chương V | |
5.22 | Kim thu sét K-6D | 4 | kim | Theo quy định tại Chương V | |
5.23 | Xà thép XT9 | 17 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.24 | Cột Pootich cao 15m | 7 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
5.25 | Cột Pootich cao 11m | 10 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
5.26 | Cột Pootich cao 8m | 4 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
5.27 | Giàn đèn | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.28 | Hệ thống mương cáp ngoài trời | 1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | |
6 | Phần TBA 110kV/Nhà điều khiển phân phối | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1 | Nhà điều khiển (bao gồm xây dựng, hoàn thiện, cung cấp lắp đặt hệ thống điện bao gồm tủ cấp điện và điều khiển chiếu sáng trong nhà&ngoài trời, hệ thống điện, chiếu sáng, hệ thống cấp, thoát nước, vệ sinh, hệ thống mương cáp trong nhà ...theo thiết kế được duyệt) | 1 | Nhà | Theo quy định tại Chương V | |
7 | Phần TBA 110kV/Cấp thoát nước ngoài trời | Theo quy định tại Chương V | |||
7.1 | Hệ thống cấp nước sinh hoạt (bao gồm máy bơm, đồng hồ, bộ phao và rơ le an toàn..., ống nhựa cấp nước và phụ kiện ) để lắp đặt hệ thống cấp nước sinh hoạt theo thiết kế | 1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | |
7.2 | Hệ thống thoát nước (bao gồm hệ thống hố ga thoát nước, ống bê tông đúc sẵn, ống thép, ống nhựa PVC, gối đỡ, tấm đan…) để lắp đặt hoàn thiện hệ thống thoát nước theo thiết kế | 1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | |
7.3 | Hệ thống thoát dầu sự cố (bao gồm bể dầu sự cố, hệ thống ống thoát dầu, hố thu dầu …) để lắp đặt hoàn thiện hệ thống thoát nước theo thiết kế | 1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | |
8 | Phần TBA 110kV/Hệ thống PCCC (Bao gồm cung cấp và lắp đặt toàn bộ hệ thống báo cháy, hệ thống chữa cháy…đảm bảo theo thiết kế đã được thẩm duyệt) | Theo quy định tại Chương V | |||
8.1 | Tủ trung tâm báo cháy địa chỉ 2 loop | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.2 | Đầu báo nhiệt thường cố định chống nổ, chống nước ngoài trời | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
8.3 | Đầu báo nhiệt địa chỉ | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
8.4 | Đầu báo khói địa chỉ | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
8.5 | Đầu báo khói chống nổ trong nhà | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
8.6 | Tổ hợp chuông, đèn, nút ấn địa chỉ | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.7 | Module điều khiển chuông đèn báo cháy | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.8 | Điện trở cuối đường dây | 3 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
8.9 | Module cách ly sự cố ngắn mạch | 2 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
8.10 | Module đầu ra rơle | 6 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
8.11 | Module giám sát chuông | 3 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
8.12 | Nút bấm báo cháy địa chỉ | 3 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
8.13 | Module địa chỉ cho đầu báo thường | 3 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
8.14 | Hộp đựng module | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
8.15 | Giá đỡ đầu báo nhiệt | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.16 | Aptomat 16A | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.17 | Đèn exit 1 mặt loại treo tường | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.18 | Đèn chiếu sáng sự cố | 8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.19 | Đèn chiếu sáng sự cố chống nổ | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.20 | Biển chỉ dẫn thoát hiểm | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.21 | Phụ kiện lắp đặt (Dây tín hiệu , dây cấp nguồn, ống luồn cáp, ...…) đủ để lắp đặt hệ thống | 1 | Lô | Theo quy định tại Chương V | |
8.22 | Bình khí chữa cháy CO2 MT3 | 10 | Bình | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án phát triển Điện lực như sau:
- Có quan hệ với 116 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,51 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 9,49%, Xây lắp 19,62%, Tư vấn 43,04%, Phi tư vấn 27,85%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.010.218.659.077 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 793.800.084.196 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 21,42%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án phát triển Điện lực đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án phát triển Điện lực đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.