Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220718140-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20220718140-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 09: Toàn bộ chi phí xây dựng và thiết bị thuộc dự án Tên dự án là: Xây dựng cơ sở hỏa táng cho đồng bào dân tộc Khmer tại Chùa Cái Giá Chót, xã Hưng Hội, huyện Vĩnh Lợi Thời gian thực hiện hợp đồng là : 24 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn hỗ trợ có mục tiêu từ ngân sách Trung ương và Ngân sách tỉnh đối ứng |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Theo E-CDNT 10.1 - E Hồ sơ mời thầu kèm theo |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 800.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu, địa chỉ: Đường Bế Văn Đàn, Khóm 2, Phường 7, TP. Bạc Liêu -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu + Địa chỉ: Đường Bế Văn Đàn, khóm 2, phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu + Điện thoại: 0919.612351 (bà: Hồ Xuân Hương) - Địa chỉ của Người có thẩm quyền:Ủy ban Nhân dân tỉnh Bạc Liêu. + Địa chỉ: Số 5 đường Nguyễn Tất Thành, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu + Điện thoại: 0291 2 210 677. Fax: 0291 3823836 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bạc Liêu. + Địa chỉ: Số 5 đường Nguyễn Tất Thành, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu + Điện thoại: 0291. 3823874 - Fax: 0291. 3823874 |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bạc Liêu. + Địa chỉ: Số 5 đường Nguyễn Tất Thành, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu + Điện thoại: 0291. 3823874 - Fax: 0291. 3823874 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
24 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng;- Có chứng chỉ hành nghề giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật hạng II trở lên còn hiệu lực- Đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình Hạ tầng kỹ thuật/công trình dân dụng có hạng mục Hạ tầng kỹ thuật cấp II trở lên.Có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu hoàn thành.Kèm theo tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhân sự như: Bảng tốt nghiệp đại học và các chứng chỉ theo yêu cầu và kèm theo tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia gói thầu; căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân. | 5 | 3 |
2 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công | 8 | - KS chuyên ngành XDDD: 01 người;KS chuyên ngành giao thông hoặc kỹ thuật cơ sở hạ tầng (thuộc nhóm ngành xây dựng): 01 người; Kiến trúc sư: 01 người;KS chuyên ngành điện: 01 người;KS chuyên ngành cấp thoát nước: 01;Kỹ sư trắc đạc/trắc địa/ bản đồ hoặc tương đương: 01.- Tốt nghiệp đại học chuyên ngành phù hợp yêu tại cột 2.- Đã từng tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình Hạ tầng kỹ thuật hoặc công trình dân dụng có hạng mục Hạ tầng kỹ thuật cấp II trở lên.Có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu hoàn thành.Kèm theo tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhân sự như: Bảng tốt nghiệp đại học và các chứng chỉ theo yêu cầu và kèm theo tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia gói thầu; căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân. | 5 | 3 |
3 | Cán bộ phụ trách thi công phần phòng cháy chữa cháy | 1 | - Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành phòng cháy chữa cháy hoặc tốt nghiệp đại học chuyên ngành kỹ thuật;- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn về phòng cháy và chữa cháy (trong đó có nội dung bồi dưỡng Chỉ huy thi công về phòng cháy chữa cháy);- Đã từng làm kỹ thuật thi công ít nhất 01 công trình thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy.Kèm theo tài liệu chứng minh là Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng hoặc Biên bản kiểm tra nghiệm thu về phòng cháy chữa cháy hoặc xác nhận của Chủ đầu tư.Kèm theo tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhân sự như: Bảng tốt nghiệp đại học và các chứng chỉ theo yêu cầu và kèm theo tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia gói thầu; căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân. | 5 | 3 |
4 | Cán bộ phụ trách thi công phần Chống mối | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành Lâm nghiệp hoặc chế biến lâm sản;- Có chứng nhận đào tạo về phòng chống mối.- Đã từng tham gia thi công ít nhất 01 công trình phòng chống mối.Có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu hoàn thànhKèm theo tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhân sự như: Bảng tốt nghiệp đại học và các chứng chỉ theo yêu cầu và kèm theo tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia gói thầu; căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân. | 5 | 3 |
5 | Cán bộ phụ trách thi công phần Hệ thống xử lý nước thải | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên, chuyên ngành môi trường;- Đã từng tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình Hạ tầng kỹ thuật hoặc công trình dân dụng có hạng mục Hạ tầng kỹ thuật cấp II trở lên.Có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu hoàn thànhKèm theo tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhân sự như: Bảng tốt nghiệp đại học và các chứng chỉ theo yêu cầu và kèm theo tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia gói thầu; căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân. | 5 | 3 |
6 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động. | 1 | - Tốt nghiệp đại học; là kỹ sư chuyên ngành xây dựng hoặc kỹ sư bảo hộ lao động;- Có giấy chứng nhận hoàn thành khóa huấn luyện người huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động.- Đã từng tham gia thi công ít nhất 01 công trình Hạ tầng kỹ thuật hoặc công trình dân dụng có hạng mục Hạ tầng kỹ thuật cấp II trở lên.Có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu hoàn thànhKèm theo tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhân sự như: Bảng tốt nghiệp đại học và các chứng chỉ theo yêu cầu và kèm theo tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia gói thầu; căn cước công dânhoặc chứng minh nhân dân. | 5 | 3 |
7 | Cán bộ phụ trách quản lý chi phí, khối lượng. | 1 | - Tốt nghiệp đại học: là kỹ sư kinh tế xây dựng hoặc kỹ thuật xây dựng hoặc các chuyên ngành kỹ thuật có liên quan;- Có chứng chỉ định giá xây dựng hạng II trở lên còn hiệu lực.- Đã từng tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình Hạ tầng kỹ thuật hoặc công trình dân dụng có hạng mục Hạ tầng kỹ thuật cấp II trở lên.Có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu hoàn thànhKèm theo tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhân sự như: Bảng tốt nghiệp đại học và các chứng chỉ theo yêu cầu và kèm theo tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia gói thầu; căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân. | 5 | 3 |
8 | Kỹ sư phụ trách kỹ thuật lắp đặt thiết bị | 2 | - Tốt nghiệp đại học: là Kỹ sư tốt nghiệp chuyên ngành Điện/Điện-Điện tử/Cơ khí/Cơ điện tử.- Có tối thiểu 01 Kỹ sư có chứng chỉ giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ/công trình;- Có tối thiểu 01 Kỹ sư đã qua đào tạo về kỹ thuật của thiết bị Hoả táng của hãng sản xuất Lò hoả táng (Kèm theo bằng cấp/ giấy chứng nhận đào tạo của nhà sản xuất thiết bị lò hoả táng).Kèm theo tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhân sự như: Bảng tốt nghiệp đại học và các chứng chỉ theo yêu cầu và kèm theo tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia gói thầu; căn cước công dânhoặc chứng minh nhân dân. | 5 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NHÀ HỎA TÁNG - PHẦN CỌC | |||
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 300 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 186,309 | m3 |
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 15,385 | 100m2 |
3 | Trải cao su lót | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7,482 | 100m2 |
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4,205 | tấn |
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 18,896 | tấn |
6 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,215 | tấn |
7 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,583 | tấn |
8 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,583 | tấn |
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 30,264 | 100m |
10 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 288 | mối nối |
11 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,166 | m3 |
B | NHÀ HỎA TÁNG - PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,992 | 100m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,565 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,54 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,017 | 100m3 |
5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 5,734 | 100m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 18,192 | m3 |
7 | Nilon lót | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6,081 | 100m2 |
8 | Nilon lót | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,272 | 100m2 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 50,128 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6,927 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 15,29 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 72,977 | m3 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 50,756 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 43,061 | m3 |
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 84,93 | m3 |
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 160,777 | m3 |
17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10,907 | m3 |
18 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 9,993 | m3 |
19 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 81 | cấu kiện |
20 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,002 | 100m2 |
21 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột tròn, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,369 | 100m2 |
22 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,416 | 100m2 |
23 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,278 | 100m2 |
24 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3,924 | 100m2 |
25 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,758 | 100m2 |
26 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3,825 | 100m2 |
27 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 9,165 | 100m2 |
28 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 15,553 | 100m2 |
29 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,091 | 100m2 |
30 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,217 | 100m2 |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,665 | tấn |
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 5,675 | tấn |
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,353 | tấn |
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6,327 | tấn |
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,083 | tấn |
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,026 | tấn |
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,16 | tấn |
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,873 | tấn |
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4,924 | tấn |
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,756 | tấn |
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 9,056 | tấn |
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,196 | tấn |
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7,221 | tấn |
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 13,789 | tấn |
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,467 | tấn |
46 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,017 | tấn |
47 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,077 | tấn |
48 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,077 | tấn |
49 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,994 | tấn |
50 | Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,994 | tấn |
51 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 27,764 | m3 |
52 | Xây gạch thẻ có nung 4x8x18, xây cột trụ, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6,805 | m3 |
53 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 26,052 | m3 |
54 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 21,64 | m3 |
55 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,744 | m3 |
56 | Xây tường thẳng bằng vữa xây bê tông nhẹ, gạch AAC (20x20x60)cm, chiều dày 20cm, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 97,212 | m3 |
57 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 462,68 | m2 |
58 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 938,446 | m2 |
59 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1.142,72 | m2 |
60 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 120,68 | m2 |
61 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 189,96 | m2 |
62 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 130,26 | m2 |
63 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1.327,17 | m2 |
64 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 489,472 | m |
65 | Cung cấp - lắp dựng đá granit (bao gồm VT & NC) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 43,085 | m2 |
66 | Lát nền, sàn bằng đá granit khò nhám dày 20mm, vữa XM mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 99,15 | m2 |
67 | Cung cấp - lắp dựng đá granit (bao gồm VT & NC) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 63,213 | m2 |
68 | Lát nền, sàn bằng Gạch granite chống trơn 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 24,36 | m2 |
69 | Lát nền, sàn bằng Gạch granite 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 499,88 | m2 |
70 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 19,76 | m2 |
71 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, Đá chẻ tự nhiên, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 57,45 | m2 |
72 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, Gạch ốp tường granite 300x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 122,88 | m2 |
73 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, Gạch len granite 150x600mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 37,23 | m2 |
74 | Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 65 viên/m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1.126,68 | m2 |
75 | Cung cấp - lắp dựng Trần thạch cao khung nhôm nổi chống ấm, tấm thạch cao KT600x600 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 25,2 | m2 |
76 | Cung cấp - lắp dựng Trần thạch cao khung nhôm nổi, tấm thạch cao KT600x600 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 149,28 | m2 |
77 | Cung cấp - lắp dựng Trần nhôm caro vân gỗ 150x150x50 dày 0.8mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 238,08 | m2 |
78 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 988,482 | m2 |
79 | Bả bằng bột bả vào tường | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1.730,84 | m2 |
80 | Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn Epoxy tăng cứng, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 113,92 | m2 |
81 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2.278,422 | m2 |
82 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 440,9 | m2 |
83 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 27,62 | 100m2 |
84 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 29,028 | 100m2 |
85 | Căng lưới thép D0.7mm, ô lưới 10mmx10mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 288,9 | m2 |
86 | Cửa đi khung nhôm hệ 1000, kính an toàn dày 6.38mm, phụ kiện liên kết hoàn chỉnh | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 91,5 | m2 |
87 | Cửa cuốn autdoor (hoặc tương đương), nan nhôm sơn tĩnh điện màu nâu | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 27 | m2 |
88 | Phụ kiện cửa cuốn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3 | bộ |
89 | Cửa sổ khung nhôm hệ 1000, kính an toàn dày 6.38mm, phụ kiện liên kết hoàn chỉnh | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 32,04 | m2 |
90 | Khung thép V30x30x3, lưới inox 10x10mm, KT2000x750 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 24 | cái |
91 | Lam ngang, khung nhôm hộp 50x100x1.4mm, thanh ngang nhôm hộp 40x80x1.2mm, cao 1.0m | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 11,8 | m2 |
92 | Dòng chữ "NHÀ HỎA TÁNG" inox 304 cao 350 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | bộ |
93 | Đắp phù điêu bê tông VXM, mặt cột, sơn hoàn chỉnh, kích thước một phù điêu 300x300 (Nhà hỏa táng) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 224 | cái |
94 | Đắp phù điêu lớn 1 bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh, kích thước theo thiết kế (Nhà hỏa táng) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
95 | Đắp phù điêu lớn 2 bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh, kích thước theo thiết kế (Nhà hỏa táng) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
96 | Đắp phù điêu bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh, kích thước một phù điêu 300x300 (Nhà hỏa táng) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 88,8 | m |
97 | Đắp diềm mái bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh, kích thước một phù điêu 450x600 (Nhà hỏa táng) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 306,6 | m |
98 | Đắp chi tiết đầu diềm mái loại 1 bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh, kích thước theo thiết kế (Nhà hỏa táng) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 20 | cái |
99 | Đắp chi tiết đầu diềm mái loại 2 bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh, kích thước theo thiết kế (Nhà hỏa táng) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | cái |
100 | Đắp chi tiết đầu diềm mái loại 3 bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh, kích thước theo thiết kế (Nhà hỏa táng) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | cái |
101 | Đắp chi tiết diềm tua đỉnh mái bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh (Nhà hỏa táng) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 158 | m |
102 | Đắp chi tiết diềm phẳng đỉnh mái bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh (Nhà hỏa táng) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 21,2 | m |
103 | Đắp chi tiết đỉnh công trình bê tông VXM, chi tiết theo thiết kế, sơn hoàn chỉnh (Nhà hỏa táng) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
104 | Chi tiết Tượng thần KAYNO bê tông đúc sẵn sơn nhũ vàng kích thước theo thiết kế (Nhà hỏa táng) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 26 | cái |
105 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 135,34 | m2 |
106 | Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 27 | m2 |
C | PHẦN CHỐNG SÉT | |||
1 | Cung cấp, lắp đặt Kim thu sét (Bán kính bảo vệ 54m) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
2 | Cung cấp, lắp đặt STK Ống D34mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,01 | 100m |
3 | Cung cấp, lắp đặt STK Ống D42mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,015 | 100m |
4 | Cung cấp, lắp đặt STK Ống D49mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,032 | 100m |
5 | Cung cấp, lắp đặt dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, Cáp đồng trần 50mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 115 | m |
6 | Cung cấp, lắp đặt dây chống sét dưới mương đất, Cáp đồng trần 16mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 24 | m |
7 | Cung cấp, lắp đặt Đầu coss 50mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | cái |
8 | Cung cấp, lắp đặt Đầu coss 16mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
9 | Cung cấp, lắp đặt Bulon M10x40 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 12 | cái |
10 | Cung cấp, lắp đặt Cọc tiếp địa mạ đồng D16x2400mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 18 | cọc |
11 | Cung cấp, lắp đặt Thanh đồng 40x4 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3 | cái |
12 | Cung cấp, lắp đặt Hộp nối & kiểm tra, KT200x300x150 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | hộp |
13 | Cung cấp, lắp đặt Bộ đếm sét | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
14 | Cung cấp, lắp đặt Mối hàn hóa nhiệt | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 18 | mối |
D | PHẦN THÔNG GIÓ | |||
1 | Cung cấp, lắp đặt Quạt hút mùi EAF, Q=700m3/h, 150Pa | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
2 | Cung cấp, lắp đặt Cửa gió thải EAL có lưới chắn côn trùng, KT1500x250mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
3 | Cung cấp, lắp đặt Ống gió mềm D150 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 15 | m |
4 | Cung cấp, lắp đặt Ống gió vuông tôn tráng kẽm, KT500x200x0.6mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 26 | m |
5 | Cung cấp, lắp đặt Ống gió vuông tôn tráng kẽm, KT300x200x0.6mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 26 | m |
6 | Cung cấp, lắp đặt Côn thu vuông tròn tôn tráng kẽm 300x200x0.3mm/D150 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 20 | cái |
7 | Cung cấp, lắp đặt Miệng gió EAG khuyêch tán nhôm, KT300x300 + ODB | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 20 | cái |
8 | Cung cấp, lắp đặt Ống nhựa PVC bảo vệ dây dẫn D25mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 50 | m |
9 | Cung cấp, lắp đặt Cáp điện Cu/PVC/PVC 3x2.5mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 60 | m |
E | PHẦN ĐIỆN CHIẾU SÁNG | |||
1 | Cung cấp, lắp đặt Quạt đảo treo trần + Dimmer, 35W/220V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | cái |
2 | Cung cấp, lắp đặt Quạt đảo lắp trần, 35W/220V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | cái |
3 | Cung cấp, lắp đặt Đèn đôi 1.2m nổi, 2x36W/220V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 21 | bộ |
4 | Cung cấp, lắp đặt Đèn led D200 nổi, 20W/220V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 44 | bộ |
5 | Cung cấp, lắp đặt Đèn led D90 nổi, 9W/220V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10 | bộ |
6 | Cung cấp, lắp đặt Đèn led D130 nổi, 14W/220V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 16 | bộ |
7 | Cung cấp, lắp đặt Đèn pha led, 50W/220V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | bộ |
8 | Cung cấp, lắp đặt Đèn gương lavabo, 20W/220V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | bộ |
9 | Cung cấp, lắp đặt Ổ cắm đôi, 3 cực, mặt nạ 2 lỗ + đế, 13A/400V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 46 | cái |
10 | Cung cấp, lắp đặt Công tắc đơn, 1 cực, mặt nạ 1 lỗ + đế, 10A/220V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10 | cái |
11 | Cung cấp, lắp đặt Công tắc đôi, 1 cực, mặt nạ 2 lỗ + đế, 10A/220V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 9 | cái |
12 | Cung cấp, lắp đặt Công tắc ba, 1 cực, mặt nạ 3 lỗ + đế, 10A/220V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | cái |
13 | Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/PVC, 1x2,5mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 600 | m |
14 | Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/PVC, 1x1,5mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1.000 | m |
15 | Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/XLPE/PVC, 3x2.5mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 50 | m |
16 | Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/XLPE/PVC, 3x4mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 200 | m |
17 | Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/XLPE/PVC, 3x10mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 40 | m |
18 | Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/XLPE/PVC, 3C(2x35mm2+1Ex16mm2) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 47 | m |
19 | Cung cấp, lắp đặt Ống PVC bảo vệ dây dẫn D20mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 700 | m |
20 | Cung cấp, lắp đặt Ống PVC bảo vệ dây dẫn D25mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 400 | m |
21 | Cung cấp, lắp đặt Ống PVC bảo vệ dây dẫn D32mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 50 | m |
22 | Cung cấp, lắp đặt Tủ điện sắt sơn tĩnh điện, KT600x800x250 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | tủ |
23 | Cung cấp, lắp đặt Tủ điện mặt nhựa, KT280x213x58 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | tủ |
24 | Cung cấp, lắp đặt Tủ điện mặt nhựa, KT212x213x58 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7 | tủ |
25 | Cung cấp, lắp đặt MCB 2 cực, 200A/18Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
26 | Cung cấp, lắp đặt MCB 2 cực, 100A/10Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
27 | Cung cấp, lắp đặt MCB 2 cực, 50A/10Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
28 | Cung cấp, lắp đặt MCB 1 cực, 50A/10Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
29 | Cung cấp, lắp đặt MCB 2 cực, 25A/10Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7 | cái |
30 | Cung cấp, lắp đặt MCB 1 cực, 25A/10Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7 | cái |
31 | Cung cấp, lắp đặt MCB 1 cực, 20A/10Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
32 | Cung cấp, lắp đặt MCB 1 cực, 16A/10Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
33 | Cung cấp, lắp đặt MCB 1 cực, 10A/10Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
34 | Cung cấp, lắp đặt RCBO 2 cực 30mmA, 16A/4.5Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10 | cái |
35 | Cung cấp, lắp đặt MCB 1 cực, 10A/4.5Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 8 | cái |
36 | Cung cấp, lắp đặt Volt kế 400V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
37 | Cung cấp, lắp đặt Ampe kế 5A | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
38 | Cung cấp, lắp đặt Công tắc chuyển mạch Ampe kế 13A | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
39 | Cung cấp, lắp đặt Công tắc chuyển mạch Volt kế 13A | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
40 | Cung cấp, lắp đặt Đèn báo pha 220V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | bộ |
41 | Cung cấp, lắp đặt Cầu chì 2A | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | hộp |
42 | Cung cấp, lắp đặt Biến dòng CT3EA, 80/5A | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | bộ |
F | PHẦN CẤP - THOÁT NƯỚC | |||
1 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PPR D50mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,1 | 100m |
2 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PPR D40mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,45 | 100m |
3 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PPR D32mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,6 | 100m |
4 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PPR D25mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,2 | 100m |
5 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PPR D20mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,2 | 100m |
6 | Cung cấp, lắp đặt van PPR D50mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
7 | Cung cấp, lắp đặt van PPR D40mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
8 | Cung cấp, lắp đặt van PPR D32mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
9 | Cung cấp, lắp đặt PPR Tê D50 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3 | cái |
10 | Cung cấp, lắp đặt PPR Tê D32 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | cái |
11 | Cung cấp, lắp đặt PPR Tê D32-25 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
12 | Cung cấp, lắp đặt PPR Tê D25-20 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | cái |
13 | Cung cấp, lắp đặt PPR Tê D25 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10 | cái |
14 | Cung cấp, lắp đặt PPR Tê D20 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10 | cái |
15 | Cung cấp, lắp đặt PPR Co D50 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
16 | Cung cấp, lắp đặt PPR Co D40 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | cái |
17 | Cung cấp, lắp đặt PPR Co D32 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10 | cái |
18 | Cung cấp, lắp đặt PPR Co D25 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10 | cái |
19 | Cung cấp, lắp đặt PPR Co D20 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10 | cái |
20 | Cung cấp, lắp đặt PPR Co D32-20 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
21 | Cung cấp, lắp đặt PPR Co D25-20 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 8 | cái |
22 | Cung cấp, lắp đặt PPR Co ren trong D20 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10 | cái |
23 | Cung cấp, lắp đặt PPR Bịt D20 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10 | cái |
24 | Cung cấp, lắp đặt PPR Nối giảm D50-32 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
25 | Cung cấp, lắp đặt PPR Nối giảm D25-20 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | cái |
26 | Cung cấp, lắp đặt PPR Nối D40 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 11 | cái |
27 | Cung cấp, lắp đặt PPR Nối D32 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10 | cái |
28 | Cung cấp, lắp đặt PPR Nối D25 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10 | cái |
29 | Cung cấp, lắp đặt PPR Nối D20 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 5 | cái |
30 | Cung cấp, lắp đặt Bồn nước inox 1m3, bồn ngang | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | bể |
31 | Cung cấp, lắp đặt Rơ le phao D32 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
32 | Cung cấp, lắp đặt Vòi rửa inox D20 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | bộ |
33 | Cung cấp, lắp đặt Ống nhựa mềm D20, L=0.4m chịu áp lực | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 13 | cái |
34 | Cung cấp, lắp đặt Vòi rửa lavabo inox | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7 | bộ |
35 | Cung cấp, lắp đặt Ống uPVC D220, PN10 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,4 | 100m |
36 | Cung cấp, lắp đặt Ống uPVC D114, PN12 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,2 | 100m |
37 | Cung cấp, lắp đặt Ống uPVC D60, PN12 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,5 | 100m |
38 | Cung cấp, lắp đặt Ống uPVC D42, PN9 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,1 | 100m |
39 | Cung cấp, lắp đặt Co D42 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 16 | cái |
40 | Cung cấp, lắp đặt Co D60 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
41 | Cung cấp, lắp đặt Co 45 D60 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 20 | cái |
42 | Cung cấp, lắp đặt Co 45 D114 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10 | cái |
43 | Cung cấp, lắp đặt Tê 45 D114 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | cái |
44 | Cung cấp, lắp đặt Tê 45 D60 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 12 | cái |
45 | Cung cấp, lắp đặt Xiphong D42 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 8 | cái |
46 | Cung cấp, lắp đặt Nối D60-42 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10 | cái |
47 | Cung cấp, lắp đặt Nối D114-60 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
48 | Cung cấp, lắp đặt Nối D220 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 5 | cái |
49 | Cung cấp, lắp đặt Nối D114 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 5 | cái |
50 | Cung cấp, lắp đặt Nối D60 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 15 | cái |
51 | Cung cấp, lắp đặt Nối D42 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
52 | Cung cấp, lắp đặt Bịt D114 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10 | cái |
53 | Cung cấp, lắp đặt Bịt D60 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 20 | cái |
54 | Cung cấp, lắp đặt Bịt D42 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 12 | cái |
55 | Cung cấp, lắp đặt Phễu thu sàn inox 150x150 + Xiphong | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10 | cái |
56 | Cung cấp, lắp đặt Xí bệt sứ tráng men | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | bộ |
57 | Cung cấp, lắp đặt Lavabo sứ tráng men | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 8 | bộ |
58 | Cung cấp, lắp đặt Van xả đáy uPVC D50 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
59 | Cung cấp, lắp đặt Tiểu nam sứ tráng men | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | bộ |
G | HẦM TỰ HOẠI 3000x3000 (02CK) | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,252 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,076 | 100m3 |
3 | Đóng cọc tràm Dng=4.5cm, L=4.5m bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp I | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10,89 | 100m |
4 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,968 | m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,968 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,936 | m3 |
7 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nan hoa, đá 1x2, mác 200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,259 | m3 |
8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,035 | 100m2 |
9 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,012 | 100m2 |
10 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | cấu kiện |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,067 | tấn |
12 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,029 | tấn |
13 | Xây gạch thẻ có nung 4x8x18, xây tường thẳng chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4,608 | m3 |
14 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,572 | m3 |
15 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 60,38 | m2 |
16 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 5,12 | m2 |
17 | Quét nước xi măng 2 nước | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 35,31 | m2 |
H | HỐ GA THOÁT NƯỚC THẢI 800x800 (02CK) | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,066 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,02 | 100m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,392 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,576 | m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,24 | m3 |
6 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,14 | m3 |
7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,019 | 100m2 |
8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,032 | 100m2 |
9 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,006 | 100m2 |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,027 | tấn |
11 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,029 | tấn |
12 | Xây gạch thẻ có nung 4x8x18, xây tường thẳng chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,28 | m3 |
13 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 5,76 | m2 |
14 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,28 | m2 |
15 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cấu kiện |
16 | Thép lá 50x50 bo cạnh tấm đan | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 8 | m |
17 | Đào kênh mương, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,182 | 100m3 |
18 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,182 | 100m3 |
19 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ống | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,8 | m3 |
I | TRẠM KỸ THUẬT | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,481 | 100m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 9,251 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,398 | 100m3 |
4 | Đóng Cọc cừ tràm L=4.7m, D>=4.5cm vào đất cấp I | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 36,237 | 100m |
5 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3,084 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 5,172 | m3 |
7 | Rải cao su lót | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,074 | 100m2 |
8 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,049 | 100m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7,664 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,864 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,944 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 8,058 | m3 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,877 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông ram dốc, đá 1x2, mác 200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,586 | m3 |
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,832 | m3 |
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 5,968 | m3 |
17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3,168 | m3 |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,176 | m3 |
19 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,581 | m3 |
20 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 52 | cấu kiện |
21 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,144 | 100m2 |
22 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,115 | 100m2 |
23 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,388 | 100m2 |
24 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,06 | 100m2 |
25 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,051 | 100m2 |
26 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,211 | 100m2 |
27 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,494 | 100m2 |
28 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,404 | 100m2 |
29 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,317 | 100m2 |
30 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,212 | 100m2 |
31 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,147 | 100m2 |
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,108 | tấn |
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,083 | tấn |
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,206 | tấn |
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,602 | tấn |
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,088 | tấn |
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,334 | tấn |
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,337 | tấn |
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,365 | tấn |
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép ram dốc, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,068 | tấn |
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,041 | tấn |
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,185 | tấn |
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,049 | tấn |
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bệ máy, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,044 | tấn |
45 | Cung cấp xà gồ thép mạ kẽm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 474 | kg |
46 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,474 | tấn |
47 | Bolong M12, L70 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 80 | cái |
48 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,049 | m3 |
49 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,089 | m3 |
50 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 13,5 | m3 |
51 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3,168 | m3 |
52 | Xây tường thẳng bằng vữa xây bê tông nhẹ, gạch AAC (20x20x60)cm, chiều dày 20cm, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 8,844 | m3 |
53 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 22,28 | m2 |
54 | Trát xà dầm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 39,56 | m2 |
55 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 94,64 | m2 |
56 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 87,465 | m2 |
57 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 199,536 | m2 |
58 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,289 | m3 |
59 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7,232 | m2 |
60 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 112,8 | m |
61 | Quét nước xi măng 2 nước | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 57,52 | m2 |
62 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 57,52 | m2 |
63 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 27,44 | m2 |
64 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 86,81 | m2 |
65 | Kẻ ron ram dốc | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10,98 | m2 |
66 | Tôn giả ngói màu đỏ, dày 0.45mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,939 | 100m2 |
67 | Cung cấp lắp đặt ống nhựa PVC Ống D90 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,288 | 100m |
68 | Cung cấp lắp đặt Cầu chắn rác inox D120 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 8 | cái |
69 | Cung cấp lắp đặt ống thép STK Ống D60 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,024 | 100m |
70 | Cung cấp lắp đặt ống Inox Ống D34 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,025 | 100m |
71 | Cung cấp lắp đặt Co D90 PVC | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 8 | cái |
72 | Cung cấp lắp đặt Đai giữ ống D90 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 32 | cái |
73 | Cung cấp lắp đặt ống nhựa PVC Ống D42 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,005 | 100m |
74 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 156,48 | m2 |
75 | Bả bằng bột bả vào tường | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 287,001 | m2 |
76 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 261,376 | m2 |
77 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 182,105 | m2 |
78 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,802 | 100m2 |
79 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,501 | 100m2 |
80 | Cung cấp Cửa đi thép tổ hợp liên kết hàn, phụ kiện liên kết hoàn chỉnh, sơn hoàn thiện | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 34,2 | m2 |
81 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 34,2 | m2 |
82 | Nắp đan grating mạ kẽm nhúng nóng, KT500x500 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | 0.0 |
83 | Cung cấp lắp đặt Tủ điện mặt nhựa, KT396x213x58 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | tủ |
84 | Cung cấp lắp đặt Tủ điện mặt nhựa, KT140x213x58 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3 | tủ |
85 | Cung cấp lắp đặt MCB 1 cực, 10A/4.5Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | cái |
86 | Cung cấp lắp đặt RCBO 2 cực 30mmA, 16A/4.5Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3 | cái |
87 | Cung cấp lắp đặt MCB 1 cực, 20A/6Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3 | cái |
88 | Cung cấp lắp đặt MCB 2 cực, 20A/6Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3 | cái |
89 | Cung cấp lắp đặt MCB 1 cực, 32A/6Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
90 | Cung cấp lắp đặt MCB 2 cực, 63A/10Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
91 | Cung cấp lắp đặt Ổ cắm đôi, 2 cực, mặt nạ 2 lỗ + đế, 16A/600V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | cái |
92 | Cung cấp lắp đặt Đèn tube led đơn 1.2m nổi, 18W/220V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | bộ |
93 | Cung cấp lắp đặt Đèn led treo trần, 18W/220V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | bộ |
94 | Cung cấp lắp đặt Công tắc đơn, 1 cực, mặt nạ 1 lỗ + đế, 10A/220V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | cái |
95 | Cung cấp lắp đặt PVC Ống bảo vệ dây dẫn D32 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 15 | m |
96 | Cung cấp lắp đặt PVC Ống bảo vệ dây dẫn D25 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 40 | m |
97 | Cung cấp lắp đặt PVC Ống bảo vệ dây dẫn D20 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 50 | m |
98 | Cung cấp lắp đặt Cáp điện 1 lõi CU/PVC, 1x1,5mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 100 | m |
99 | Cung cấp lắp đặt Cáp điện 1 lõi CU/PVC, 1x2,5mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 50 | m |
100 | Cung cấp lắp đặt Cáp điện 3 lõi CU/PVC, 3x2.5mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 30 | m |
101 | Cung cấp lắp đặt Cáp điện 3 lõi CU/PVC, 3x6mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 15 | m |
J | KHU ĐỂ BỒN GAS | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,122 | 100m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6,632 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,135 | 100m3 |
4 | Đóng Cọc cừ tràm L=4.7m, D4.5cm vào đất cấp I | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 9,212 | 100m |
5 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,784 | m3 |
6 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,784 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,146 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,681 | m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,735 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3,512 | m3 |
11 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,038 | 100m2 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,084 | 100m2 |
13 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,285 | 100m2 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,053 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,083 | tấn |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,079 | tấn |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,295 | tấn |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,035 | tấn |
19 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,399 | tấn |
20 | Lắp dựng cột thép các loại | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,399 | tấn |
21 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,408 | m3 |
22 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 5,28 | m2 |
23 | Cung cấp khung lưới thép B40, V50x50x5 son chống rỉ | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 57 | m2 |
24 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 57 | m2 |
K | SAN NỀN | |||
1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng thủ công. Phát rừng loại I, mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : 0 cây | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 58,785 | 100m2 |
2 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7,485 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7,485 | 100m3 |
4 | Bơm cát san lấp mặt bằng phương tiện thủy (tàu hoặc sà lan), cự ly vận chuyển | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 56,694 | 100m3 |
5 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 (tính công đầm) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 56,694 | 100m3 |
6 | Cung cấp cát san lấp bơm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6.508,685 | m3 |
7 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,696 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,696 | 100m3 |
9 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,886 | 100m3 |
10 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,274 | 100m3 |
11 | Đóng Cọc cừ tràm L=4.7m, D>=4.5cm vào đất cấp I | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 114,41 | 100m |
12 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 9,737 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 9,737 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 9,737 | m3 |
15 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 5,064 | 100m3 |
16 | Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 194,045 | m3 |
L | SÂN ĐƯỜNG | |||
1 | Đào kênh mương, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,612 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,141 | 100m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 15,7 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2, mác 250 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 31,4 | m3 |
5 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3,14 | 100m2 |
6 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 176,625 | m2 |
7 | Đào kênh mương, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,562 | 100m3 |
8 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,274 | 100m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7,2 | m3 |
10 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 62,64 | m3 |
11 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4,176 | 100m2 |
12 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 172,8 | m2 |
13 | Đào nền đường trong phạm vi | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4,087 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4,087 | 100m3 |
15 | Đầm nền đào xới bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 (không tính vật tư) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 5,331 | 100m3 |
16 | Rải Nilon lót | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 17,77 | 100m2 |
17 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 1 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,666 | 100m3 |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 319,86 | m3 |
19 | Thi công khe co mặt đường bê tông | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 752,5 | m |
20 | Thi công khe giãn mặt đường bê tông | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 43,4 | m |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nèn, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7,108 | tấn |
22 | Xoa phẳng bề mặt sân | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1.777 | m2 |
23 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,478 | 100m3 |
24 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,208 | 100m3 |
25 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,686 | 100m3 |
26 | Bơm cát san lấp mặt bằng phương tiện thủy (tàu hoặc sà lan), cự ly vận chuyển | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4,921 | 100m3 |
27 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4,921 | 100m3 |
28 | Rải Nilon lót | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6,13 | 100m2 |
29 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 1 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,92 | 100m3 |
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 110,34 | m3 |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,452 | tấn |
32 | Xoa phẳng bề mặt sân | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 613 | m2 |
M | CỔNG / PHẦN CỌC | |||
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 300 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 15,513 | m3 |
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,279 | 100m2 |
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,35 | tấn |
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,573 | tấn |
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,018 | tấn |
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,215 | tấn |
7 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 24 | mối nối |
8 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,215 | tấn |
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,492 | 100m |
10 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,036 | 100m |
11 | Đập đầu cọc bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,175 | m3 |
N | CỔNG / PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,103 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,051 | 100m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,742 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4,43 | m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,832 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10,306 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7,195 | m3 |
8 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,101 | 100m2 |
9 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,315 | 100m2 |
10 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,867 | 100m2 |
11 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,285 | 100m2 |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,008 | tấn |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,404 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,126 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,372 | tấn |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,134 | tấn |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,68 | tấn |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,121 | tấn |
19 | Xây tường thẳng bằng vữa xây bê tông nhẹ, gạch AAC (20x20x60)cm, chiều dày 20cm, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4,68 | m3 |
20 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10x20x40)cm, chiều dày 10cm, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,631 | m3 |
21 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,431 | m3 |
22 | Trát xà dầm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 11,34 | m2 |
23 | Trát trần, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 27,36 | m2 |
24 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 59,12 | m2 |
25 | Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói vẩy cá 65 viên/m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 56,91 | m2 |
26 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 73,82 | m2 |
27 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 73,82 | m2 |
28 | Cổng sắt, khung sắt hộp 60x120x2, nan thoáng sắt hộp 20x20x2@140, phụ kiện liên kết hoàn chỉnh + sơn 3 hoàn thiện | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 15 | m2 |
29 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 15 | m2 |
30 | Đắp diềm mái bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh, kích thước một phù điêu 450x600 (Cổng chính) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 53,8 | m |
31 | Đắp chi tiết đầu diềm mái loại 2 bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh, kích thước theo thiết kế (Cổng chính) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 14 | cái |
32 | Đắp chi tiết diềm tua đỉnh mái bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh (Cổng chính) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 22,4 | m |
33 | Đắp chi tiết phù điêu bê tông lớn 1 VXM, sơn hoàn chỉnh, kích thước theo thiết kế (Cổng chính) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
34 | Đắp phù điêu bê tông VXM, mặt cột, sơn hoàn chỉnh, kích thước một phù điêu 500x500 (Cổng chính) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 96 | cái |
O | TƯỜNG RÀO | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,882 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,141 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,741 | 100m3 |
4 | Đóng Cọc cừ tràm L=4.7m, D>=0.45 vào đất cấp I | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 103,635 | 100m |
5 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 8,82 | m3 |
6 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 8,82 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 14,327 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 23,7 | m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 12,923 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 25,804 | m3 |
11 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,576 | 100m2 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,209 | 100m2 |
13 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,958 | 100m2 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,624 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,121 | tấn |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,848 | tấn |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,322 | tấn |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,833 | tấn |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,594 | tấn |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,454 | tấn |
21 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 18,355 | m3 |
22 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 183,55 | m2 |
23 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây cột, trụ, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 9,181 | m3 |
24 | Xây tường thẳng bằng vữa xây bê tông nhẹ, gạch AAC (20x20x60)cm, chiều dày 20cm, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 69,312 | m3 |
25 | Trát xà dầm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 72,96 | m2 |
26 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 124,6 | m2 |
27 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 693,12 | m2 |
28 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1.679,8 | m |
29 | Bả bằng bột bả vào tường | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 693,12 | m2 |
30 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 140,685 | m2 |
31 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 833,805 | m2 |
32 | Đắp khoét trang trí đầu cột (CT09-Tường rào) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 65 | cái |
33 | Hoa văn trên giằng tường rào (CT06-Tường rào) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 174,8 | m |
34 | Hoa văn trên 2 mặt tường rào (CT07-Tường rào) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 520 | cái |
35 | Hoa văn tròn D960 trên 2 mặt tường rào (CT08-Tường rào) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 130 | cái |
36 | Đắp phù điêu bê tông VXM, mặt cột, sơn hoàn chỉnh, kích thước một phù điêu 250x250 (Tường rào) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 910 | cái |
37 | Đắp phù điêu bê tông diềm tường rào, chân cột tường rào sơn hoàn chỉnh (Tường rào) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1.554,4 | m |
P | NƯỚC MẠNG NGOÀI | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,877 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,221 | 100m3 |
3 | Đóng Cọc cừ tràm L=4,5m, D>0.45 vào đất cấp I | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 46,636 | 100m |
4 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3,969 | m3 |
5 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3,969 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3,969 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 8,152 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 8,712 | m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,136 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4,682 | m3 |
11 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,05 | m3 |
12 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cấu kiện |
13 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,05 | 100m2 |
14 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,014 | 100m2 |
15 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,056 | 100m2 |
16 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,579 | 100m2 |
17 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,32 | 100m2 |
18 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,002 | 100m2 |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,067 | tấn |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,025 | tấn |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,182 | tấn |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,36 | tấn |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,019 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,008 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,061 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,058 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,242 | tấn |
28 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,003 | tấn |
29 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 100 (lần 1) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 41,576 | m2 |
30 | Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 100 (lần 2) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 41,576 | m2 |
31 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 100 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 12,4 | m2 |
32 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 100 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 29,16 | m2 |
33 | Quét nước xi măng 2 nước | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 70,736 | m2 |
34 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 70,736 | m2 |
35 | Mạch ngừng thi công bằng tấm Waterstop V200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 48 | m |
36 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,1 | 100m3 |
37 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tính công) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,1 | 100m3 |
38 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3,96 | m3 |
39 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3,96 | m3 |
40 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 8,488 | m3 |
41 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 16,554 | m3 |
42 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,188 | m3 |
43 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,674 | m3 |
44 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,051 | 100m2 |
45 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,14 | 100m2 |
46 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,628 | 100m2 |
47 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,142 | 100m2 |
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,936 | tấn |
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,552 | tấn |
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,163 | tấn |
51 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,037 | tấn |
52 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,19 | tấn |
53 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,7 | m3 |
54 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 27 | m2 |
55 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 100 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 91,5 | m2 |
56 | Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 100 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 91,5 | m2 |
57 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 83,64 | m2 |
58 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 100 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 27 | m2 |
59 | Quét nước xi măng 2 nước | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 118,5 | m2 |
60 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 118,5 | m2 |
61 | Mạch ngừng thi công bằng tấm Waterstop V200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 26,9 | m |
62 | Cung cấp lan can sắt bể lọc | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 36,64 | m2 |
63 | Lắp dựng lan can sắt | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 36,64 | m2 |
64 | Thang sắt xuống bể lọc chậm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
65 | Khung thép đỡ giàn phun mưa bể lọc chậm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | bộ |
66 | Trải lớp Sỏi D20-40 dày 400mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 11,16 | m3 |
67 | Trải lớp Sỏi D10-20 dày 50mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,395 | m3 |
68 | Trải lớp Sỏi D5-10 dày 50mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,395 | m3 |
69 | Trải lớp Sỏi D2-5 dày 50mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,395 | m3 |
70 | Trải lớp Cát thạch anh D1-2 dày 50mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,395 | m3 |
71 | Trải lớp Cát thạch anh D0.3-1 dày 600mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 16,74 | m3 |
72 | PP-R Ống D90, PN10 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,4 | 100m |
73 | PP-R Ống D60, PN10 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,5 | 100m |
74 | PP-R Ống D34, PN10 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,25 | 100m |
75 | PP-R Ống D27, PN10 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,08 | 100m |
76 | PP-R Ống D21, PN10 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,03 | 100m |
77 | PP-R Van chặn D90 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | cái |
78 | PP-R Van chặn D60 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | cái |
79 | PP-R Tê D90 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3 | cái |
80 | PP-R Tê D90x60 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3 | cái |
81 | PP-R Tê D60 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 5 | cái |
82 | PP-R Tê D60x34 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 16 | cái |
83 | PP-R Tê D60x27 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 12 | cái |
84 | PP-R Cút D90 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 18 | cái |
85 | PP-R Cút D60 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 14 | cái |
86 | PP-R Cút D21 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | cái |
87 | PP-R Côn D90x60 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
88 | PP-R Côn D60x21 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
89 | PP-R Nút bịt D90 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | cái |
90 | PP-R Nút bịt D60 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | cái |
91 | PP-R Nút bịt D34 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 16 | cái |
92 | PP-R Nút bịt D27 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 12 | cái |
93 | PP-R Nút bịt D21 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | cái |
94 | Lắp đặt và tháo dỡ máy thiết bị khoan giếng- Khoan xoay tự hành 54 CV-300 CV | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | lần |
95 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 50 | m |
96 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 30 | m |
97 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 20 | m |
98 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 30 | m |
99 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan 50m đến | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 50 | m |
100 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan 100m đến | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 50 | m |
101 | Thổi rửa giếng khoan độ sâu giếng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 5 | m |
102 | Khoan tạo lỗ D5, a10 trên Ống uPVC D114x7 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 5 | m |
103 | Cung cấp lắp đặt Lưới lọc inox | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 8 | m2 |
104 | Cung cấp lắp đặt ống nhựa D220x7 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,2 | 100m |
105 | Cung cấp lắp đặt ống nhựa D114x7 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,3 | 100m |
106 | Cung cấp lắp đặt ống nhựa PVC Ống D60x2.0 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,7 | 100m |
107 | Cung cấp lắp đặt cút PVC Cút D60 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
108 | Cung cấp lắp đặt Van đồng 1 chiều D60 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
109 | Cung cấp lắp đặt Van đồng 2 chiều D60 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
110 | Cung cấp lắp đặt Bích nhựa D114 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
111 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,8 | m3 |
112 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,032 | 100m2 |
113 | Sỏi cuội 10x20 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 8 | m3 |
114 | Cung cấp lắp đặt Máy bơm Grunfos(hoặc tương đương) Q=6m3/h, H=40m | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | máy |
115 | Bơm dung dịch bentonit chống sụt thành lỗ khoan, thành cọc barrette, lỗ khoan trên cạn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3,8 | m3 d.dịch |
116 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,099 | 100m3 |
117 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,041 | 100m3 |
118 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,588 | m3 |
119 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,864 | m3 |
120 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,343 | m3 |
121 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,21 | m3 |
122 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,029 | 100m2 |
123 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,08 | 100m2 |
124 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,008 | 100m2 |
125 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,041 | tấn |
126 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,044 | tấn |
127 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,814 | m3 |
128 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 19,2 | m2 |
129 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,92 | m2 |
130 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3 | cấu kiện |
131 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,028 | tấn |
132 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,028 | tấn |
133 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,885 | 100m3 |
134 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,538 | 100m3 |
135 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,67 | m3 |
136 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6,09 | m3 |
137 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,058 | 100m2 |
138 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,414 | tấn |
139 | Đào kênh mương, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,796 | 100m3 |
140 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,796 | 100m3 |
141 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ống | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7,5 | m3 |
142 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,389 | 100m3 |
143 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,103 | 100m3 |
144 | Đóng Cọc cừ tràm L=4.5m, D>=0.45 vào đất cấp I | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7,967 | 100m |
145 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,678 | m3 |
146 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,678 | m3 |
147 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,678 | m3 |
148 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,862 | m3 |
149 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 14 | cái |
150 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,105 | tấn |
151 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 5,772 | m3 |
152 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,584 | m3 |
153 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 44,702 | m2 |
154 | Trải lớp cát dày 200mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,898 | m3 |
155 | Trải lớp đá 4x6 dày 300mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,847 | m3 |
156 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa HDPE Ống D40, PN10 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,7 | 100m |
157 | Cung cấp, lắp đặt Co HDPE Co D40 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | cái |
158 | Cung cấp, lắp đặt Tê HDPE Tê D40 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | cái |
159 | Cung cấp, lắp đặt Van HDPE Van 2 chiều D40 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | cái |
160 | Cung cấp, lắp đặt Van HDPE Van 1 chiều D40 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | cái |
161 | Cung cấp, lắp đặt Đồng hồ đo áp lực nước | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
162 | Cung cấp, lắp đặt Lắp đặt Mối nối mềm D40 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | cái |
163 | Cung cấp, lắp đặt Bơm sinh hoạt Q=5m3/h; H=30m | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
164 | Cung cấp, lắp đặt Van phao điện D60 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
165 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PVC Ống D220, PN6 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,8 | 100m |
166 | Cung cấp, lắp đặt ống nối uPVC Nối D220 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 20 | cái |
Q | MƯƠNG KỸ THUẬT | |||
1 | Đào kênh mương, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,428 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,329 | 100m3 |
3 | Đóng Cọc cừ tràm L=4.7m, D>=0.45 vào đất cấp I | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 64,555 | 100m |
4 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 5,494 | m3 |
5 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 5,494 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 5,494 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 10,988 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 22,712 | m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4,45 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2, mác 200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,066 | m3 |
11 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,194 | m3 |
12 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,099 | 100m2 |
13 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,011 | 100m2 |
14 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,371 | 100m2 |
15 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,173 | 100m2 |
16 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,009 | 100m2 |
17 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | cấu kiện |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,534 | tấn |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,828 | tấn |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,247 | tấn |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,03 | tấn |
22 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,011 | tấn |
23 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,045 | tấn |
24 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,045 | tấn |
25 | Quét Dung dịch chống thấm sika | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 163,28 | m2 |
R | CÂY XANH, THẢM CỎ | |||
1 | Đào đất trồng cây | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 91 | m3 |
2 | Đắp đất trồng cây | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 71,344 | m3 |
3 | Đắp đất trồng cây bụi | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 363,6 | m3 |
4 | Cung cấp đất trồng cây, trồng cỏ | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 434,944 | m3 |
5 | Trồng Cây Dầu Rái, cao 5-6m, Đường kính 0.15-0.2m | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 43 | cây |
6 | Trồng Cây cau vua, cao 4-5m, Đường kính 0.35-0.4m | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 27 | cây |
7 | Trồng Cây Kè Bạc, cao 1.5-2m, Đường kính 0.2m | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7 | cây |
8 | Trồng Cây ngâu cắt cole, H=0.6-0.8m | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 14 | cây |
9 | Cây cỏ đậu phộng 25 cây/m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,2 | 100m2 |
10 | Cây chuỗi ngọc 25 cây/m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,35 | 100m2 |
11 | Cây phúc lộc thọ 20 cây/m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,3 | 100m2 |
12 | Cây ác ó 36 cây/m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,3 | 100m2 |
13 | Trồng Cỏ lá gừng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 22,09 | 100 m2 |
S | CHỐNG MỐI | |||
1 | Tạo hàng rào phòng mối bên ngoài bằng phương pháp khoan bơm thuốc | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 896 | lỗ khoan |
2 | Tạo hàng rào phòng mối bên trong bằng phương pháp khoan, bơm thuốc: | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1.516 | lỗ khoan |
3 | Phòng mối nền công trình xây mới | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 614 | m2 |
4 | Công tác xử lý tường, phần móng công trình | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 374,06 | m2 |
T | PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | |||
1 | Cung cấp, lắp đặt Đèn exit 7W/2h-220V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,4 | 5 đèn |
2 | Cung cấp, lắp đặt Đèn emergency 7W/2h-220V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,6 | 5 đèn |
3 | Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/CXV/FR-PVC (chậm cháy), 2x1,5mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 200 | m |
4 | Cung cấp, lắp đặt Ống PVC bảo vệ dây dẫn D20mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 180 | m |
5 | Cung cấp, lắp đặt Tủ trung tâm xử lý báo cháy 1 loop | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | 1 trung tâm |
6 | Cung cấp, lắp đặt Công tắc báo cháy chuyên dùng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,4 | 5 nút |
7 | Cung cấp, lắp đặt Chuông báo cháy chuyên dùng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,4 | 5 chuông |
8 | Cung cấp, lắp đặt Đèn báo cháy chuyên dùng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,4 | 5 đèn |
9 | Cung cấp, lắp đặt Đầu dò khói địa chỉ | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,7 | 10 đầu |
10 | Cung cấp, lắp đặt Đầu dò nhiệt gia tăng địa chỉ | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | 10 đầu |
11 | Cung cấp, lắp đặt Ống PVC bảo vệ dây dẫn D25mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 250 | m |
12 | Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/CXV/FR-PVC (Chậm cháy), 2x1,0mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 150 | m |
13 | Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/CXV/FR-PVC (Chậm cháy), 1x1,5mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 160 | m |
14 | Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/CXV/FR-PVC (Chậm cháy), 4x0.75mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 150 | m |
15 | Cung cấp, lắp đặt Cung cấp, lắp đặt Ống STK D50x4.5 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,8 | 100m |
16 | Cung cấp, lắp đặt Tê STK D50 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | cái |
17 | Cung cấp, lắp đặt Co STK D50 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | cái |
18 | Cung cấp, lắp đặt Van STK tay gạt D50 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
19 | Cung cấp, lắp đặt Van STK 1 chiều D50 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3 | cái |
20 | Cung cấp, lắp đặt Hộp chữa cháy sơn tĩnh điện, KT650x450x220 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | hộp |
21 | Cung cấp, lắp đặt Cuộn vòi chữa cháy D50-L20m | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | bộ |
22 | Cung cấp, lắp đặt Lăng phun 13mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | bộ |
23 | Cung cấp, lắp đặt Bình chữa cháy CO2-MT4-4kg | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | bộ |
24 | Cung cấp, lắp đặt Bình chữa cháy bột MFZ5-5kg | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | bộ |
25 | Cung cấp, lắp đặt Hộp đựng bình chữa cháy thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | bộ |
26 | Cung cấp, lắp đặt Bảng nội quy, tiêu lệnh | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | bộ |
27 | Cung cấp, lắp đặt Bích STK D50 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cặp bích |
28 | Cung cấp, lắp đặt Trụ tiếp nước chữa cháy D100 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
29 | Bệ đỡ bê tông cho ống cấp nước chữa cháy, KT500x350x500 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
30 | Cung cấp, lắp đặt ống STK Ống D50, PN10 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,6 | 100m |
31 | Cung cấp, lắp đặt co SKT Co D50 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | cái |
32 | Cung cấp, lắp đặt Tê SKT Tê D50 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | cái |
33 | Cung cấp, lắp đặt van STK Van 2 chiều D50 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
34 | Cung cấp, lắp đặt van STK Van 1 chiều D50 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | cái |
35 | Cung cấp, lắp đặt Đồng hồ đo áp lực nước | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
36 | Cung cấp, lắp đặt Mối nối mềm D40 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | cái |
37 | Cung cấp, lắp đặt Bơm diezel PCCC Q=10m3/h; H=40m | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
U | ĐIỆN MẠNG NGOÀI | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,039 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,008 | 100m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,252 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,835 | m3 |
5 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3,08 | m2 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,023 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,14 | tấn |
8 | Bulon mạ kẽm M24x100 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 28 | cái |
9 | Bulon móng M24 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 28 | cái |
10 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,193 | 100m2 |
11 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4,998 | m2 |
12 | Cung cấp, lắp đặt Tủ sắt sơn tĩnh điện, KT600x700x600 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | 1 tủ |
13 | Cung cấp, lắp đặt Tủ điện chuyển nguồn ATS 250A, KT600x700x300 (Trọn bộ) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | 1 tủ |
14 | Cung cấp, lắp đặt MCCB 2 cực, 225A/25Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | 1 cái |
15 | Cung cấp, lắp đặt MCCB 2 cực, 200A/18Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | 1 cái |
16 | Cung cấp, lắp đặt MCB 1 cực, 63A/18Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | 1 cái |
17 | Cung cấp, lắp đặt MCB 1 cực, 32A/18Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | 1 cái |
18 | Cung cấp, lắp đặt MCB 1 cực, 10A/18Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | 1 cái |
19 | Cung cấp, lắp đặt Vol kế, 400V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
20 | Cung cấp, lắp đặt Ampe kế, 5A | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cái |
21 | Cung cấp, lắp đặt Đén báo pha, 220V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | 1 bộ |
22 | Cung cấp, lắp đặt Cầu chì, 2A | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | 1 bộ |
23 | Cung cấp, lắp đặt Biến dòng, 225V/5A, CT3EA | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | 1 bộ |
24 | Cung cấp, lắp đặt Điện kế 1 pha, 220 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | 1 cái |
25 | Cung cấp, lắp đặt Chống sét đường nguồn, MSD3-20-80m | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | 1 bộ |
26 | Cung cấp, lắp đặt Tủ sắt sơn tĩnh điện, KT400x600x150 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | 1 tủ |
27 | Cung cấp, lắp đặt Bộ relay hẹn giờ timer - hiệu hanger | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | 1 cái |
28 | Cung cấp, lắp đặt Điện kế 1 pha 220/380V-20A | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | 1 cái |
29 | Cung cấp, lắp đặt Magentic congtactor 3P - 40A | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | 1 cái |
30 | Cung cấp, lắp đặt Relay trung gian 220V | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | 1 cái |
31 | Cung cấp, lắp đặt MCB 2 cực, 32A/6Ka | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | 1 cái |
32 | Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/XLPE/PVC, 3x6mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,6 | 100m |
33 | Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/XLPE/PVC, 3x16mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,1 | 100m |
34 | Cung cấp, lắp đặt Ống xoắn HDPE d65/50 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,5 | 100m |
35 | Cung cấp, lắp đặt Cột đèn sắt tráng kẽm 8m | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7 | cột |
36 | Cung cấp, lắp đặt Cần đèn sắt tráng kẽm D49 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7 | 1 bộ |
37 | Cung cấp, lắp đặt Đèn pha led sân đường 75w | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7 | 1 bộ |
38 | Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/PVC, 3x2.5mm2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,56 | 100m |
39 | Cung cấp, lắp đặt Cọc tiếp đất D16 dài 2.4m mạ đồng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,7 | 10 cọc |
40 | Cung cấp, lắp đặt Cầu đấu cáp kín nước IP67 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7 | 1 hộp |
41 | Cung cấp, lắp đặt Cầu đấu cáp kín nước IP67 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7 | 1 hộp |
42 | Cung cấp, lắp đặt RCBO 6A, 2.5Ka, 30mA | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 7 | 1 cái |
V | PHẦN THIẾT BỊ LÒ HỎA TÁNG | |||
1 | Cung cấp, lắp đặt lò hỏa táng ngoại cỡ đốt bằng gas LPG có hệ thống xử lý khí thải tự động. Bao gồm:Hệ thống xử lý khí thải kiểu Mương khói xử lý khói thải, nhằm đảm bảo khí thải hoàn toàn sạch, đạt Qui chuẩn QCVN 02: 2012 BTNMT : 02 bộ. Bộ dụng cụ cào tro cốt bao gồm: Bàn cào thu gom tro cốt: 02 bộ. Khay đựng tro cốt bằng thép không gỉ (2 khay/1 lò): 04 cái. | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Lò |
2 | Cung cấp Xe nâng quan tài bằng thủy lực, nâng hạ bằng acqui điện | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Cái |
3 | Cung cấp, lắp đặt Đồng hồ đo lưu lượng Gas LPG tiêu thụ, m3/h | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Bộ |
4 | Cung cấp, lắp đặt Van điều áp cấp 2 (Điều áp ở 14” WC) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Bộ |
5 | Cung cấp, lắp đặt Tủ hút xử lý bụi khi xử lý tro cốt | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Cái |
6 | Cung cấp, lắp đặt Bàn inox có bánh xe: Mặt inox 304 dày 1mm kích thước 1200mm x 800mm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Cái |
7 | Cung cấp, lắp đặt Khay xử lý tro cốt 1000x700x150 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Bộ |
8 | Cung cấp, lắp đặt Khay xử lý tro cốt 400x500x200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | Bộ |
9 | Cung cấp, lắp đặt Phễu thu tro cốt | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Cái |
10 | Cung cấp, lắp đặt Dụng cụ nhặt và chuyển tro cốt | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Cái |
11 | Cung cấp, lắp đặt Máy tính để bàn và máy khắc Lazer làm bảng tên | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Bộ |
12 | Cung cấp, lắp đặt Xút NaOH khan 98% dùng để xử lý khí thải | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 500 | kg |
13 | Cung cấp, lắp đặt GAS LPG - Gas hoá lỏng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3 | Tấn |
14 | Cung cấp, lắp đặt Xe chuyên dùng chở đám tang (Xe tải ISUZU QKR77FE4 230) | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Xe |
15 | Cung cấp, lắp đặt hệ thống bồn chứa và đường ống công nghệ cung cấp nhiên liệu gas LPG cho lò hỏa táng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Hệ thống |
W | CUNG CẤP, LẮP ĐẶT MÁY PHÁT ĐIỆN DỰ PHÒNG | |||
1 | Cung cấp, lắp đặt máy phát điện dự phòng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Bộ |
X | HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI | |||
1 | Cung cấp, lắp đặt Giỏ thu rác thô | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Cái |
2 | Cung cấp, lắp đặt Bơm chìm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Cái |
3 | Cung cấp, lắp đặt Xích kéo bơm, thanh trượt bơm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Bộ |
4 | Cung cấp, lắp đặt Phao công tắc | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Cái |
5 | Cung cấp, lắp đặt Giỏ thu rác | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Cái |
6 | Cung cấp, lắp đặt Bơm chìm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Cái |
7 | Cung cấp, lắp đặt Xích kéo bơm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Bộ |
8 | Cung cấp, lắp đặt Phao công tắc | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Cái |
9 | Cung cấp, lắp đặt Đĩa phân phối khí tinh | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 8 | Cái |
10 | Cung cấp, lắp đặt Ống trộn hỗn hợp nước & bùn, máng thu | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Cái |
11 | Cung cấp, lắp đặt Hệ thống phân phối | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Hệ thống |
12 | Cung cấp, lắp đặt Máy thổi khí | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Bộ |
13 | Cung cấp, lắp đặt Đĩa phân phối khí tinh | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 8 | Cái |
14 | Cung cấp, lắp đặt Màng lọc sinh học MBR | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 18 | m2 |
15 | Cung cấp, lắp đặt Khung đỡ màng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Hệ |
16 | Cung cấp, lắp đặt Bơm chìm tuần hoàn nước | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Bộ |
17 | Cung cấp, lắp đặt Bơm chìm tuần hoàn bùn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Bộ |
18 | Cung cấp, lắp đặt Xích kéo bơm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | Bộ |
19 | Cung cấp, lắp đặt Bơm hút màng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Bộ |
20 | Cung cấp, lắp đặt Bơm rửa màng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Bộ |
21 | Cung cấp, lắp đặt Bồn chứa hóa chất | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Cái |
22 | Cung cấp, lắp đặt Bơm hóa chất | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Bộ |
23 | Cung cấp, lắp đặt Thân vỏ bể hiếu khí | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Bộ |
24 | Cung cấp, lắp đặt Hệ thống điện | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Hệ thống |
25 | Cung cấp, lắp đặt Hệ thống đường ống, van kỹ thuật, khung đỡ | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Hệ thống |
26 | Chi phí nuôi cấy vi sinh và hóa chất khử trùng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Hệ thống |
27 | Chi phí lắp đặt hệ thống | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Trọn gói |
28 | Chi phí vận chuyển | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Trọn gói |
29 | Chi phí vận hành thử nghiệm, đào tạo cán bộ vận hành | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Trọn gói |
Y | THIẾT BỊ VĂN PHÒNG | |||
1 | Cung cấp, lắp đặt Bàn thờ | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Chiếc |
2 | Cung cấp, lắp đặt Vách gỗ sau bàn thờ | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 21 | M2 |
3 | Cung cấp, lắp đặt Bục phát biểu | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Chiếc |
4 | Cung cấp, lắp đặt Ghế tiếp khách | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 16 | Chiếc |
5 | Cung cấp, lắp đặt Bàn tiếp khách lớn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 3 | Chiếc |
6 | Cung cấp, lắp đặt Bàn tiếp khách nhỏ | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | Chiếc |
7 | Cung cấp, lắp đặt Bàn làm việc | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Chiếc |
8 | Cung cấp, lắp đặt Ghế làm việc | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 8 | Chiếc |
9 | Cung cấp, lắp đặt Kệ để bình tro cốt | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | Chiếc |
10 | Cung cấp, lắp đặt Bàn làm việc | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Chiếc |
11 | Cung cấp, lắp đặt Ghế làm việc | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | Chiếc |
12 | Cung cấp, lắp đặt Tủ tài liệu | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Chiếc |
13 | Cung cấp, lắp đặt Bàn làm việc | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Chiếc |
14 | Cung cấp, lắp đặt Ghế làm việc | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Chiếc |
15 | Cung cấp, lắp đặt Tủ thuốc | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Chiếc |
16 | Cung cấp, lắp đặt Giường y tế | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Chiếc |
17 | Cung cấp, lắp đặt Giường liệm 2000x1000x600 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Chiếc |
18 | Cung cấp, lắp đặt Tủ phòng liệm | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Chiếc |
19 | Cung cấp, lắp đặt Bàn làm việc | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Chiếc |
20 | Cung cấp, lắp đặt Ghế làm việc | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Chiếc |
21 | Cung cấp, lắp đặt Tủ tài liệu | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Chiếc |
22 | Cung cấp, lắp đặt Bàn uống nước | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | Chiếc |
23 | Cung cấp, lắp đặt Ghế chờ uống nước | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 36 | Chiếc |
24 | Cung cấp, lắp đặt Lư hương D200 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Chiếc |
25 | Cung cấp, lắp đặt Lư hương D470 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Chiếc |
26 | Cung cấp, lắp đặt Đĩa đựng | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Chiếc |
27 | Cung cấp, lắp đặt Chân đèn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Chiếc |
28 | Cung cấp, lắp đặt Ly nước | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 5 | Chiếc |
29 | Cung cấp, lắp đặt Ống hương | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | Chiếc |
30 | Cung cấp, lắp đặt Bình hoa | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | Chiếc |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 5% |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy ép cọc ≥150 T | Máy ép cọc ≥150 T | 1 |
2 | Cần cẩu bánh hơi - sức nâng ≥ 6,0 T | Cần cẩu bánh hơi - sức nâng ≥ 6,0 T | 1 |
3 | Cần trục ô tô - sức nâng ≥ 10,0 T | Cần trục ô tô - sức nâng ≥ 10,0 T | 1 |
4 | Máy trộn bê tông ≥250 lít | Máy trộn bê tông ≥250 lít | 2 |
5 | Máy đào dung tích gầu ≥ 0,8 m3 | Máy đào dung tích gầu ≥ 0,8 m3 | 1 |
6 | Máy lu bánh thép ≥10 T | Máy lu bánh thép ≥10 T | 1 |
7 | Máy ủi 110CV | Máy ủi 110CV | 1 |
8 | Máy cắt uốn sắt thép ≥5kW | Máy cắt uốn sắt thép ≥5kW | 2 |
9 | Khoan cầm tay ≥ 0,5 kW | Khoan cầm tay ≥ 0,5 kW | 2 |
10 | Đầm bàn ≥1Kw | Đầm bàn ≥1Kw | 2 |
11 | Máy đầm dùi ≥1,5 KW | Máy đầm dùi ≥1,5 KW | 2 |
12 | Máy đầm đất cầm tay ≥70kg | Máy đầm đất cầm tay ≥70kg | 2 |
13 | Máy hàn ≥ 23 kW | Máy hàn ≥ 23 kW | 2 |
14 | Ô tô tự đổ ≥ 5T | Ô tô tự đổ ≥ 5T | 2 |
15 | Máy bơm nước ≥ 0,75kw | Máy bơm nước ≥ 0,75kw | 4 |
16 | Thiết bị định vị, đo đạc công trình+ Máy kinh vỹ≥01 máy+Toàn đạc≥ 01 máy | Thiết bị định vị, đo đạc công trình+ Máy kinh vỹ≥01 máy+Toàn đạc≥ 01 máy | 2 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 300 | 186,309 | m3 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 15,385 | 100m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
3 | Trải cao su lót | 7,482 | 100m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 4,205 | tấn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 18,896 | tấn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
6 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 0,215 | tấn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
7 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 2,583 | tấn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
8 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 2,583 | tấn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | 30,264 | 100m | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
10 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 288 | mối nối | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
11 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 2,166 | m3 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
12 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,992 | 100m3 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
13 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,565 | 100m3 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
14 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,54 | 100m3 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
15 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,017 | 100m3 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
16 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 5,734 | 100m3 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 18,192 | m3 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
18 | Nilon lót | 6,081 | 100m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
19 | Nilon lót | 1,272 | 100m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 50,128 | m3 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 6,927 | m3 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 15,29 | m3 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
23 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 72,977 | m3 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
24 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 50,756 | m3 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 43,061 | m3 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 84,93 | m3 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
27 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 160,777 | m3 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | 10,907 | m3 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
29 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 9,993 | m3 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
30 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | 81 | cấu kiện | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
31 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 2,002 | 100m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
32 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột tròn, chiều cao | 0,369 | 100m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
33 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 0,416 | 100m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
34 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,278 | 100m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
35 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 3,924 | 100m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
36 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 1,758 | 100m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
37 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 3,825 | 100m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
38 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 9,165 | 100m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
39 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 15,553 | 100m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
40 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | 1,091 | 100m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
41 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 1,217 | 100m2 | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,665 | tấn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 5,675 | tấn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 1,353 | tấn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 6,327 | tấn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 0,083 | tấn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép | 2,026 | tấn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép | 0,16 | tấn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 1,873 | tấn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 4,924 | tấn | Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu như sau:
- Có quan hệ với 276 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,61 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 25,48%, Xây lắp 50,96%, Tư vấn 20,67%, Phi tư vấn 0,48%, Hỗn hợp 2,40%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.619.867.383.577 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.795.923.561 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,46%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không trải nghiệm nào là nguyên nhân của thành công hay thất bại. Chúng ta không chịu khổ từ cú sốc trải nghiệm, hay được gọi là chấn thương tinh thần – mà chúng ta tìm ở trải nghiệm đúng điều gì phù hợp với mục đích của mình. "
Alfred Adler
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1978, quân dân tự vệ huyện Ba Vì (Hà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.