Thông báo mời thầu

Gói thầu số 09: Toàn bộ chi phí xây dựng và thiết bị thuộc dự án

Tìm thấy: 00:21 08/07/2022
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Xây dựng cơ sở hỏa táng cho đồng bào dân tộc Khmer tại Chùa Cái Giá Chót, xã Hưng Hội, huyện Vĩnh Lợi
Gói thầu
Gói thầu số 09: Toàn bộ chi phí xây dựng và thiết bị thuộc dự án
Chủ đầu tư
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu, địa chỉ: Đường Bế Văn Đàn, Khóm 2, Phường 7, TP. Bạc Liêu
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Phê duyệt bổ sung kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn hỗ trợ có mục tiêu từ ngân sách Trung ương và Ngân sách tỉnh đối ứng
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
14:00 27/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
150 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
14:11 07/07/2022
đến
14:00 27/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 27/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
800.000.000 VND
Bằng chữ
Tám trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 27/07/2022 (23/01/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 09: Toàn bộ chi phí xây dựng và thiết bị thuộc dự án
Tên dự án là: Xây dựng cơ sở hỏa táng cho đồng bào dân tộc Khmer tại Chùa Cái Giá Chót, xã Hưng Hội, huyện Vĩnh Lợi
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 24 Tháng
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn hỗ trợ có mục tiêu từ ngân sách Trung ương và Ngân sách tỉnh đối ứng
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu , địa chỉ: Đường Bế Văn Đàn, khóm 2, phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu, địa chỉ: Đường Bế Văn Đàn, Khóm 2, Phường 7, TP. Bạc Liêu
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lậphồ sơ thiết kế, dự toán:  Công ty TNHH MTV Tư vấn thiết kế và Đầu tư xây dựng – Bộ Quốc phòng, địa chỉ: Số 21, Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. + Tư vấn thẩm tra; thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán:  Công ty cổ phần Tư vấn và Kiểm định xây dựng tỉnh Bạc Liêu, địa chỉ: Đường Trần Văn Sớm, Phường 1, Thành Phố Bạc Liêu, Bạc Liêu  Sở Xây dựng tỉnh Bạc Liêu; địa chỉ: Số 08, đường Nguyễn Tất Thành, Phường 1, Bạc Liêu. + Tư vấn lập HSMT, đánh giá HSDT: Công ty TNHH MTV Tư vấn thiết kế và Đầu tư xây dựng – Bộ Quốc phòng, địa chỉ: Số 21, Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. + Đơn vị thẩm định HSMT, kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty cổ phần Tư vấn và Kiểm định xây dựng tỉnh Bạc Liêu, địa chỉ: Đường Trần Văn Sớm, Phường 1, Thành Phố Bạc Liêu, Bạc Liêu.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu , địa chỉ: Đường Bế Văn Đàn, khóm 2, phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu, địa chỉ: Đường Bế Văn Đàn, Khóm 2, Phường 7, TP. Bạc Liêu

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Theo E-CDNT 10.1 - E Hồ sơ mời thầu kèm theo
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 800.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu, địa chỉ: Đường Bế Văn Đàn, Khóm 2, Phường 7, TP. Bạc Liêu
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu + Địa chỉ: Đường Bế Văn Đàn, khóm 2, phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu + Điện thoại: 0919.612351 (bà: Hồ Xuân Hương) - Địa chỉ của Người có thẩm quyền:Ủy ban Nhân dân tỉnh Bạc Liêu. + Địa chỉ: Số 5 đường Nguyễn Tất Thành, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu + Điện thoại: 0291 2 210 677. Fax: 0291 3823836
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bạc Liêu. + Địa chỉ: Số 5 đường Nguyễn Tất Thành, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu + Điện thoại: 0291. 3823874 - Fax: 0291. 3823874
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bạc Liêu. + Địa chỉ: Số 5 đường Nguyễn Tất Thành, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu + Điện thoại: 0291. 3823874 - Fax: 0291. 3823874

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
24 Tháng

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1- Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng;- Có chứng chỉ hành nghề giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật hạng II trở lên còn hiệu lực- Đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình Hạ tầng kỹ thuật/công trình dân dụng có hạng mục Hạ tầng kỹ thuật cấp II trở lên.Có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu hoàn thành.Kèm theo tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhân sự như: Bảng tốt nghiệp đại học và các chứng chỉ theo yêu cầu và kèm theo tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia gói thầu; căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân.53
2Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công8- KS chuyên ngành XDDD: 01 người;KS chuyên ngành giao thông hoặc kỹ thuật cơ sở hạ tầng (thuộc nhóm ngành xây dựng): 01 người; Kiến trúc sư: 01 người;KS chuyên ngành điện: 01 người;KS chuyên ngành cấp thoát nước: 01;Kỹ sư trắc đạc/trắc địa/ bản đồ hoặc tương đương: 01.- Tốt nghiệp đại học chuyên ngành phù hợp yêu tại cột 2.- Đã từng tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình Hạ tầng kỹ thuật hoặc công trình dân dụng có hạng mục Hạ tầng kỹ thuật cấp II trở lên.Có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu hoàn thành.Kèm theo tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhân sự như: Bảng tốt nghiệp đại học và các chứng chỉ theo yêu cầu và kèm theo tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia gói thầu; căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân.53
3Cán bộ phụ trách thi công phần phòng cháy chữa cháy1- Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành phòng cháy chữa cháy hoặc tốt nghiệp đại học chuyên ngành kỹ thuật;- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn về phòng cháy và chữa cháy (trong đó có nội dung bồi dưỡng Chỉ huy thi công về phòng cháy chữa cháy);- Đã từng làm kỹ thuật thi công ít nhất 01 công trình thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy.Kèm theo tài liệu chứng minh là Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng hoặc Biên bản kiểm tra nghiệm thu về phòng cháy chữa cháy hoặc xác nhận của Chủ đầu tư.Kèm theo tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhân sự như: Bảng tốt nghiệp đại học và các chứng chỉ theo yêu cầu và kèm theo tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia gói thầu; căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân.53
4Cán bộ phụ trách thi công phần Chống mối1- Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành Lâm nghiệp hoặc chế biến lâm sản;- Có chứng nhận đào tạo về phòng chống mối.- Đã từng tham gia thi công ít nhất 01 công trình phòng chống mối.Có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu hoàn thànhKèm theo tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhân sự như: Bảng tốt nghiệp đại học và các chứng chỉ theo yêu cầu và kèm theo tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia gói thầu; căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân.53
5Cán bộ phụ trách thi công phần Hệ thống xử lý nước thải1- Tốt nghiệp đại học trở lên, chuyên ngành môi trường;- Đã từng tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình Hạ tầng kỹ thuật hoặc công trình dân dụng có hạng mục Hạ tầng kỹ thuật cấp II trở lên.Có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu hoàn thànhKèm theo tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhân sự như: Bảng tốt nghiệp đại học và các chứng chỉ theo yêu cầu và kèm theo tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia gói thầu; căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân.53
6Cán bộ phụ trách an toàn lao động.1- Tốt nghiệp đại học; là kỹ sư chuyên ngành xây dựng hoặc kỹ sư bảo hộ lao động;- Có giấy chứng nhận hoàn thành khóa huấn luyện người huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động.- Đã từng tham gia thi công ít nhất 01 công trình Hạ tầng kỹ thuật hoặc công trình dân dụng có hạng mục Hạ tầng kỹ thuật cấp II trở lên.Có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu hoàn thànhKèm theo tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhân sự như: Bảng tốt nghiệp đại học và các chứng chỉ theo yêu cầu và kèm theo tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia gói thầu; căn cước công dânhoặc chứng minh nhân dân.53
7Cán bộ phụ trách quản lý chi phí, khối lượng.1- Tốt nghiệp đại học: là kỹ sư kinh tế xây dựng hoặc kỹ thuật xây dựng hoặc các chuyên ngành kỹ thuật có liên quan;- Có chứng chỉ định giá xây dựng hạng II trở lên còn hiệu lực.- Đã từng tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình Hạ tầng kỹ thuật hoặc công trình dân dụng có hạng mục Hạ tầng kỹ thuật cấp II trở lên.Có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu hoàn thànhKèm theo tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhân sự như: Bảng tốt nghiệp đại học và các chứng chỉ theo yêu cầu và kèm theo tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia gói thầu; căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân.53
8Kỹ sư phụ trách kỹ thuật lắp đặt thiết bị2- Tốt nghiệp đại học: là Kỹ sư tốt nghiệp chuyên ngành Điện/Điện-Điện tử/Cơ khí/Cơ điện tử.- Có tối thiểu 01 Kỹ sư có chứng chỉ giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ/công trình;- Có tối thiểu 01 Kỹ sư đã qua đào tạo về kỹ thuật của thiết bị Hoả táng của hãng sản xuất Lò hoả táng (Kèm theo bằng cấp/ giấy chứng nhận đào tạo của nhà sản xuất thiết bị lò hoả táng).Kèm theo tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhân sự như: Bảng tốt nghiệp đại học và các chứng chỉ theo yêu cầu và kèm theo tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia gói thầu; căn cước công dânhoặc chứng minh nhân dân.53

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ANHÀ HỎA TÁNG - PHẦN CỌC
1Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 300Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật186,309m3
2Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cộtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật15,385100m2
3Trải cao su lótMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật7,482100m2
4Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4,205tấn
5Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật18,896tấn
6Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,215tấn
7Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,583tấn
8Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,583tấn
9Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp IMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật30,264100m
10Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật288mối nối
11Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,166m3
BNHÀ HỎA TÁNG - PHẦN XÂY DỰNG
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,992100m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,565100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,54100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,017100m3
5Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật5,734100m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật18,192m3
7Nilon lótMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6,081100m2
8Nilon lótMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,272100m2
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật50,128m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6,927m3
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật15,29m3
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật72,977m3
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật50,756m3
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật43,061m3
15Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật84,93m3
16Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật160,777m3
17Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10,907m3
18Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật9,993m3
19Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật81cấu kiện
20Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,002100m2
21Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột tròn, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,369100m2
22Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,416100m2
23Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,278100m2
24Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3,924100m2
25Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,758100m2
26Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3,825100m2
27Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật9,165100m2
28Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật15,553100m2
29Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,091100m2
30Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,217100m2
31Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,665tấn
32Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật5,675tấn
33Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,353tấn
34Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6,327tấn
35Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,083tấn
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,026tấn
37Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,16tấn
38Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,873tấn
39Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4,924tấn
40Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,756tấn
41Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật9,056tấn
42Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,196tấn
43Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật7,221tấn
44Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật13,789tấn
45Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,467tấn
46Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,017tấn
47Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,077tấn
48Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,077tấn
49Gia công xà gồ thép mạ kẽmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,994tấn
50Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,994tấn
51Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật27,764m3
52Xây gạch thẻ có nung 4x8x18, xây cột trụ, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6,805m3
53Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật26,052m3
54Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật21,64m3
55Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,744m3
56Xây tường thẳng bằng vữa xây bê tông nhẹ, gạch AAC (20x20x60)cm, chiều dày 20cm, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật97,212m3
57Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật462,68m2
58Trát xà dầm, vữa XM mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật938,446m2
59Trát trần, vữa XM mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1.142,72m2
60Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật120,68m2
61Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật189,96m2
62Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật130,26m2
63Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1.327,17m2
64Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật489,472m
65Cung cấp - lắp dựng đá granit (bao gồm VT & NC)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật43,085m2
66Lát nền, sàn bằng đá granit khò nhám dày 20mm, vữa XM mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật99,15m2
67Cung cấp - lắp dựng đá granit (bao gồm VT & NC)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật63,213m2
68Lát nền, sàn bằng Gạch granite chống trơn 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật24,36m2
69Lát nền, sàn bằng Gạch granite 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật499,88m2
70Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật19,76m2
71Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, Đá chẻ tự nhiên, vữa XM cát mịn mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật57,45m2
72Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, Gạch ốp tường granite 300x600mm, vữa XM cát mịn mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật122,88m2
73Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, Gạch len granite 150x600mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật37,23m2
74Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 65 viên/m2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1.126,68m2
75Cung cấp - lắp dựng Trần thạch cao khung nhôm nổi chống ấm, tấm thạch cao KT600x600Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật25,2m2
76Cung cấp - lắp dựng Trần thạch cao khung nhôm nổi, tấm thạch cao KT600x600Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật149,28m2
77Cung cấp - lắp dựng Trần nhôm caro vân gỗ 150x150x50 dày 0.8mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật238,08m2
78Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật988,482m2
79Bả bằng bột bả vào tườngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1.730,84m2
80Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn Epoxy tăng cứng, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật113,92m2
81Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2.278,422m2
82Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật440,9m2
83Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6mMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật27,62100m2
84Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật29,028100m2
85Căng lưới thép D0.7mm, ô lưới 10mmx10mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật288,9m2
86Cửa đi khung nhôm hệ 1000, kính an toàn dày 6.38mm, phụ kiện liên kết hoàn chỉnhMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật91,5m2
87Cửa cuốn autdoor (hoặc tương đương), nan nhôm sơn tĩnh điện màu nâuMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật27m2
88Phụ kiện cửa cuốnMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3bộ
89Cửa sổ khung nhôm hệ 1000, kính an toàn dày 6.38mm, phụ kiện liên kết hoàn chỉnhMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật32,04m2
90Khung thép V30x30x3, lưới inox 10x10mm, KT2000x750Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật24cái
91Lam ngang, khung nhôm hộp 50x100x1.4mm, thanh ngang nhôm hộp 40x80x1.2mm, cao 1.0mMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11,8m2
92Dòng chữ "NHÀ HỎA TÁNG" inox 304 cao 350Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1bộ
93Đắp phù điêu bê tông VXM, mặt cột, sơn hoàn chỉnh, kích thước một phù điêu 300x300 (Nhà hỏa táng)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật224cái
94Đắp phù điêu lớn 1 bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh, kích thước theo thiết kế (Nhà hỏa táng)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
95Đắp phù điêu lớn 2 bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh, kích thước theo thiết kế (Nhà hỏa táng)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
96Đắp phù điêu bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh, kích thước một phù điêu 300x300 (Nhà hỏa táng)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật88,8m
97Đắp diềm mái bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh, kích thước một phù điêu 450x600 (Nhà hỏa táng)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật306,6m
98Đắp chi tiết đầu diềm mái loại 1 bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh, kích thước theo thiết kế (Nhà hỏa táng)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật20cái
99Đắp chi tiết đầu diềm mái loại 2 bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh, kích thước theo thiết kế (Nhà hỏa táng)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4cái
100Đắp chi tiết đầu diềm mái loại 3 bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh, kích thước theo thiết kế (Nhà hỏa táng)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4cái
101Đắp chi tiết diềm tua đỉnh mái bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh (Nhà hỏa táng)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật158m
102Đắp chi tiết diềm phẳng đỉnh mái bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh (Nhà hỏa táng)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật21,2m
103Đắp chi tiết đỉnh công trình bê tông VXM, chi tiết theo thiết kế, sơn hoàn chỉnh (Nhà hỏa táng)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
104Chi tiết Tượng thần KAYNO bê tông đúc sẵn sơn nhũ vàng kích thước theo thiết kế (Nhà hỏa táng)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật26cái
105Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật135,34m2
106Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốnMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật27m2
CPHẦN CHỐNG SÉT
1Cung cấp, lắp đặt Kim thu sét (Bán kính bảo vệ 54m)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
2Cung cấp, lắp đặt STK Ống D34mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,01100m
3Cung cấp, lắp đặt STK Ống D42mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,015100m
4Cung cấp, lắp đặt STK Ống D49mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,032100m
5Cung cấp, lắp đặt dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, Cáp đồng trần 50mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật115m
6Cung cấp, lắp đặt dây chống sét dưới mương đất, Cáp đồng trần 16mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật24m
7Cung cấp, lắp đặt Đầu coss 50mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4cái
8Cung cấp, lắp đặt Đầu coss 16mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
9Cung cấp, lắp đặt Bulon M10x40Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật12cái
10Cung cấp, lắp đặt Cọc tiếp địa mạ đồng D16x2400mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật18cọc
11Cung cấp, lắp đặt Thanh đồng 40x4Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3cái
12Cung cấp, lắp đặt Hộp nối & kiểm tra, KT200x300x150Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2hộp
13Cung cấp, lắp đặt Bộ đếm sétMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
14Cung cấp, lắp đặt Mối hàn hóa nhiệtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật18mối
DPHẦN THÔNG GIÓ
1Cung cấp, lắp đặt Quạt hút mùi EAF, Q=700m3/h, 150PaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
2Cung cấp, lắp đặt Cửa gió thải EAL có lưới chắn côn trùng, KT1500x250mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
3Cung cấp, lắp đặt Ống gió mềm D150Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật15m
4Cung cấp, lắp đặt Ống gió vuông tôn tráng kẽm, KT500x200x0.6mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật26m
5Cung cấp, lắp đặt Ống gió vuông tôn tráng kẽm, KT300x200x0.6mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật26m
6Cung cấp, lắp đặt Côn thu vuông tròn tôn tráng kẽm 300x200x0.3mm/D150Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật20cái
7Cung cấp, lắp đặt Miệng gió EAG khuyêch tán nhôm, KT300x300 + ODBMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật20cái
8Cung cấp, lắp đặt Ống nhựa PVC bảo vệ dây dẫn D25mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật50m
9Cung cấp, lắp đặt Cáp điện Cu/PVC/PVC 3x2.5mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật60m
EPHẦN ĐIỆN CHIẾU SÁNG
1Cung cấp, lắp đặt Quạt đảo treo trần + Dimmer, 35W/220VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6cái
2Cung cấp, lắp đặt Quạt đảo lắp trần, 35W/220VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6cái
3Cung cấp, lắp đặt Đèn đôi 1.2m nổi, 2x36W/220VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật21bộ
4Cung cấp, lắp đặt Đèn led D200 nổi, 20W/220VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật44bộ
5Cung cấp, lắp đặt Đèn led D90 nổi, 9W/220VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10bộ
6Cung cấp, lắp đặt Đèn led D130 nổi, 14W/220VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật16bộ
7Cung cấp, lắp đặt Đèn pha led, 50W/220VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2bộ
8Cung cấp, lắp đặt Đèn gương lavabo, 20W/220VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2bộ
9Cung cấp, lắp đặt Ổ cắm đôi, 3 cực, mặt nạ 2 lỗ + đế, 13A/400VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật46cái
10Cung cấp, lắp đặt Công tắc đơn, 1 cực, mặt nạ 1 lỗ + đế, 10A/220VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10cái
11Cung cấp, lắp đặt Công tắc đôi, 1 cực, mặt nạ 2 lỗ + đế, 10A/220VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật9cái
12Cung cấp, lắp đặt Công tắc ba, 1 cực, mặt nạ 3 lỗ + đế, 10A/220VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4cái
13Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/PVC, 1x2,5mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật600m
14Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/PVC, 1x1,5mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1.000m
15Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/XLPE/PVC, 3x2.5mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật50m
16Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/XLPE/PVC, 3x4mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật200m
17Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/XLPE/PVC, 3x10mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật40m
18Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/XLPE/PVC, 3C(2x35mm2+1Ex16mm2)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật47m
19Cung cấp, lắp đặt Ống PVC bảo vệ dây dẫn D20mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật700m
20Cung cấp, lắp đặt Ống PVC bảo vệ dây dẫn D25mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật400m
21Cung cấp, lắp đặt Ống PVC bảo vệ dây dẫn D32mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật50m
22Cung cấp, lắp đặt Tủ điện sắt sơn tĩnh điện, KT600x800x250Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1tủ
23Cung cấp, lắp đặt Tủ điện mặt nhựa, KT280x213x58Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1tủ
24Cung cấp, lắp đặt Tủ điện mặt nhựa, KT212x213x58Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật7tủ
25Cung cấp, lắp đặt MCB 2 cực, 200A/18KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
26Cung cấp, lắp đặt MCB 2 cực, 100A/10KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
27Cung cấp, lắp đặt MCB 2 cực, 50A/10KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
28Cung cấp, lắp đặt MCB 1 cực, 50A/10KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
29Cung cấp, lắp đặt MCB 2 cực, 25A/10KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật7cái
30Cung cấp, lắp đặt MCB 1 cực, 25A/10KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật7cái
31Cung cấp, lắp đặt MCB 1 cực, 20A/10KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
32Cung cấp, lắp đặt MCB 1 cực, 16A/10KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
33Cung cấp, lắp đặt MCB 1 cực, 10A/10KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
34Cung cấp, lắp đặt RCBO 2 cực 30mmA, 16A/4.5KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10cái
35Cung cấp, lắp đặt MCB 1 cực, 10A/4.5KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật8cái
36Cung cấp, lắp đặt Volt kế 400VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
37Cung cấp, lắp đặt Ampe kế 5AMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
38Cung cấp, lắp đặt Công tắc chuyển mạch Ampe kế 13AMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
39Cung cấp, lắp đặt Công tắc chuyển mạch Volt kế 13AMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
40Cung cấp, lắp đặt Đèn báo pha 220VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1bộ
41Cung cấp, lắp đặt Cầu chì 2AMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1hộp
42Cung cấp, lắp đặt Biến dòng CT3EA, 80/5AMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1bộ
FPHẦN CẤP - THOÁT NƯỚC
1Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PPR D50mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,1100m
2Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PPR D40mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,45100m
3Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PPR D32mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,6100m
4Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PPR D25mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,2100m
5Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PPR D20mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,2100m
6Cung cấp, lắp đặt van PPR D50mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
7Cung cấp, lắp đặt van PPR D40mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
8Cung cấp, lắp đặt van PPR D32mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
9Cung cấp, lắp đặt PPR Tê D50Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3cái
10Cung cấp, lắp đặt PPR Tê D32Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6cái
11Cung cấp, lắp đặt PPR Tê D32-25Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
12Cung cấp, lắp đặt PPR Tê D25-20Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6cái
13Cung cấp, lắp đặt PPR Tê D25Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10cái
14Cung cấp, lắp đặt PPR Tê D20Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10cái
15Cung cấp, lắp đặt PPR Co D50Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
16Cung cấp, lắp đặt PPR Co D40Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6cái
17Cung cấp, lắp đặt PPR Co D32Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10cái
18Cung cấp, lắp đặt PPR Co D25Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10cái
19Cung cấp, lắp đặt PPR Co D20Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10cái
20Cung cấp, lắp đặt PPR Co D32-20Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
21Cung cấp, lắp đặt PPR Co D25-20Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật8cái
22Cung cấp, lắp đặt PPR Co ren trong D20Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10cái
23Cung cấp, lắp đặt PPR Bịt D20Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10cái
24Cung cấp, lắp đặt PPR Nối giảm D50-32Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
25Cung cấp, lắp đặt PPR Nối giảm D25-20Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6cái
26Cung cấp, lắp đặt PPR Nối D40Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11cái
27Cung cấp, lắp đặt PPR Nối D32Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10cái
28Cung cấp, lắp đặt PPR Nối D25Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10cái
29Cung cấp, lắp đặt PPR Nối D20Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật5cái
30Cung cấp, lắp đặt Bồn nước inox 1m3, bồn ngangMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2bể
31Cung cấp, lắp đặt Rơ le phao D32Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
32Cung cấp, lắp đặt Vòi rửa inox D20Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6bộ
33Cung cấp, lắp đặt Ống nhựa mềm D20, L=0.4m chịu áp lựcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật13cái
34Cung cấp, lắp đặt Vòi rửa lavabo inoxMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật7bộ
35Cung cấp, lắp đặt Ống uPVC D220, PN10Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,4100m
36Cung cấp, lắp đặt Ống uPVC D114, PN12Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,2100m
37Cung cấp, lắp đặt Ống uPVC D60, PN12Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,5100m
38Cung cấp, lắp đặt Ống uPVC D42, PN9Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,1100m
39Cung cấp, lắp đặt Co D42Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật16cái
40Cung cấp, lắp đặt Co D60Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
41Cung cấp, lắp đặt Co 45 D60Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật20cái
42Cung cấp, lắp đặt Co 45 D114Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10cái
43Cung cấp, lắp đặt Tê 45 D114Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6cái
44Cung cấp, lắp đặt Tê 45 D60Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật12cái
45Cung cấp, lắp đặt Xiphong D42Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật8cái
46Cung cấp, lắp đặt Nối D60-42Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10cái
47Cung cấp, lắp đặt Nối D114-60Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
48Cung cấp, lắp đặt Nối D220Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật5cái
49Cung cấp, lắp đặt Nối D114Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật5cái
50Cung cấp, lắp đặt Nối D60Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật15cái
51Cung cấp, lắp đặt Nối D42Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
52Cung cấp, lắp đặt Bịt D114Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10cái
53Cung cấp, lắp đặt Bịt D60Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật20cái
54Cung cấp, lắp đặt Bịt D42Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật12cái
55Cung cấp, lắp đặt Phễu thu sàn inox 150x150 + XiphongMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10cái
56Cung cấp, lắp đặt Xí bệt sứ tráng menMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4bộ
57Cung cấp, lắp đặt Lavabo sứ tráng menMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật8bộ
58Cung cấp, lắp đặt Van xả đáy uPVC D50Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
59Cung cấp, lắp đặt Tiểu nam sứ tráng menMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2bộ
GHẦM TỰ HOẠI 3000x3000 (02CK)
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,252100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,076100m3
3Đóng cọc tràm Dng=4.5cm, L=4.5m bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp IMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10,89100m
4Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,968m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,968m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,936m3
7Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nan hoa, đá 1x2, mác 200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,259m3
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,035100m2
9Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,012100m2
10Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4cấu kiện
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,067tấn
12Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,029tấn
13Xây gạch thẻ có nung 4x8x18, xây tường thẳng chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4,608m3
14Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,572m3
15Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật60,38m2
16Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật5,12m2
17Quét nước xi măng 2 nướcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật35,31m2
HHỐ GA THOÁT NƯỚC THẢI 800x800 (02CK)
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,066100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,02100m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,392m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,576m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,24m3
6Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,14m3
7Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,019100m2
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,032100m2
9Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,006100m2
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,027tấn
11Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,029tấn
12Xây gạch thẻ có nung 4x8x18, xây tường thẳng chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,28m3
13Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật5,76m2
14Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,28m2
15Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cấu kiện
16Thép lá 50x50 bo cạnh tấm đanMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật8m
17Đào kênh mương, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,182100m3
18Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,182100m3
19Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ốngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,8m3
ITRẠM KỸ THUẬT
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,481100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật9,251m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,398100m3
4Đóng Cọc cừ tràm L=4.7m, D>=4.5cm vào đất cấp IMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật36,237100m
5Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3,084m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật5,172m3
7Rải cao su lótMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,074100m2
8Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,049100m3
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật7,664m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,864m3
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,944m3
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật8,058m3
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,877m3
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông ram dốc, đá 1x2, mác 200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,586m3
15Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,832m3
16Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật5,968m3
17Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3,168m3
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,176m3
19Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,581m3
20Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật52cấu kiện
21Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,144100m2
22Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,115100m2
23Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,388100m2
24Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,06100m2
25Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,051100m2
26Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,211100m2
27Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,494100m2
28Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,404100m2
29Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,317100m2
30Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,212100m2
31Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,147100m2
32Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,108tấn
33Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,083tấn
34Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,206tấn
35Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,602tấn
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,088tấn
37Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,334tấn
38Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,337tấn
39Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,365tấn
40Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép ram dốc, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,068tấn
41Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,041tấn
42Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,185tấn
43Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,049tấn
44Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bệ máy, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,044tấn
45Cung cấp xà gồ thép mạ kẽmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật474kg
46Lắp dựng xà gồ thépMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,474tấn
47Bolong M12, L70Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật80cái
48Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,049m3
49Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,089m3
50Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật13,5m3
51Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3,168m3
52Xây tường thẳng bằng vữa xây bê tông nhẹ, gạch AAC (20x20x60)cm, chiều dày 20cm, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật8,844m3
53Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật22,28m2
54Trát xà dầm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật39,56m2
55Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật94,64m2
56Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật87,465m2
57Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật199,536m2
58Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,289m3
59Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật7,232m2
60Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật112,8m
61Quét nước xi măng 2 nướcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật57,52m2
62Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật57,52m2
63Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật27,44m2
64Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật86,81m2
65Kẻ ron ram dốcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10,98m2
66Tôn giả ngói màu đỏ, dày 0.45mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,939100m2
67Cung cấp lắp đặt ống nhựa PVC Ống D90Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,288100m
68Cung cấp lắp đặt Cầu chắn rác inox D120Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật8cái
69Cung cấp lắp đặt ống thép STK Ống D60Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,024100m
70Cung cấp lắp đặt ống Inox Ống D34Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,025100m
71Cung cấp lắp đặt Co D90 PVCMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật8cái
72Cung cấp lắp đặt Đai giữ ống D90Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật32cái
73Cung cấp lắp đặt ống nhựa PVC Ống D42Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,005100m
74Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật156,48m2
75Bả bằng bột bả vào tườngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật287,001m2
76Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật261,376m2
77Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật182,105m2
78Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6mMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,802100m2
79Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,501100m2
80Cung cấp Cửa đi thép tổ hợp liên kết hàn, phụ kiện liên kết hoàn chỉnh, sơn hoàn thiệnMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật34,2m2
81Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật34,2m2
82Nắp đan grating mạ kẽm nhúng nóng, KT500x500Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10.0
83Cung cấp lắp đặt Tủ điện mặt nhựa, KT396x213x58Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1tủ
84Cung cấp lắp đặt Tủ điện mặt nhựa, KT140x213x58Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3tủ
85Cung cấp lắp đặt MCB 1 cực, 10A/4.5KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4cái
86Cung cấp lắp đặt RCBO 2 cực 30mmA, 16A/4.5KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3cái
87Cung cấp lắp đặt MCB 1 cực, 20A/6KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3cái
88Cung cấp lắp đặt MCB 2 cực, 20A/6KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3cái
89Cung cấp lắp đặt MCB 1 cực, 32A/6KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
90Cung cấp lắp đặt MCB 2 cực, 63A/10KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
91Cung cấp lắp đặt Ổ cắm đôi, 2 cực, mặt nạ 2 lỗ + đế, 16A/600VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4cái
92Cung cấp lắp đặt Đèn tube led đơn 1.2m nổi, 18W/220VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1bộ
93Cung cấp lắp đặt Đèn led treo trần, 18W/220VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6bộ
94Cung cấp lắp đặt Công tắc đơn, 1 cực, mặt nạ 1 lỗ + đế, 10A/220VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4cái
95Cung cấp lắp đặt PVC Ống bảo vệ dây dẫn D32Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật15m
96Cung cấp lắp đặt PVC Ống bảo vệ dây dẫn D25Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật40m
97Cung cấp lắp đặt PVC Ống bảo vệ dây dẫn D20Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật50m
98Cung cấp lắp đặt Cáp điện 1 lõi CU/PVC, 1x1,5mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật100m
99Cung cấp lắp đặt Cáp điện 1 lõi CU/PVC, 1x2,5mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật50m
100Cung cấp lắp đặt Cáp điện 3 lõi CU/PVC, 3x2.5mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật30m
101Cung cấp lắp đặt Cáp điện 3 lõi CU/PVC, 3x6mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật15m
JKHU ĐỂ BỒN GAS
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,122100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6,632m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,135100m3
4Đóng Cọc cừ tràm L=4.7m, D4.5cm vào đất cấp IMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật9,212100m
5Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rácMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,784m3
6Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,784m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,146m3
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,681m3
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,735m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3,512m3
11Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,038100m2
12Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,084100m2
13Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,285100m2
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,053tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,083tấn
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,079tấn
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,295tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,035tấn
19Gia công cột bằng thép hình mạ kẽmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,399tấn
20Lắp dựng cột thép các loạiMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,399tấn
21Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,408m3
22Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật5,28m2
23Cung cấp khung lưới thép B40, V50x50x5 son chống rỉMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật57m2
24Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật57m2
KSAN NỀN
1Phát rừng tạo mặt bằng bằng thủ công. Phát rừng loại I, mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : 0 câyMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật58,785100m2
2Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật7,485100m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật7,485100m3
4Bơm cát san lấp mặt bằng phương tiện thủy (tàu hoặc sà lan), cự ly vận chuyển Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật56,694100m3
5Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 (tính công đầm)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật56,694100m3
6Cung cấp cát san lấp bơmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6.508,685m3
7Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,696100m3
8Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,696100m3
9Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,886100m3
10Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,274100m3
11Đóng Cọc cừ tràm L=4.7m, D>=4.5cm vào đất cấp IMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật114,41100m
12Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rácMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật9,737m3
13Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật9,737m3
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật9,737m3
15Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật5,064100m3
16Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật194,045m3
LSÂN ĐƯỜNG
1Đào kênh mương, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,612100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,141100m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật15,7m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2, mác 250Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật31,4m3
5Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3,14100m2
6Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật176,625m2
7Đào kênh mương, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,562100m3
8Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,274100m3
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật7,2m3
10Xây đá hộc, xây móng, chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật62,64m3
11Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4,176100m2
12Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật172,8m2
13Đào nền đường trong phạm vi Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4,087100m3
14Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4,087100m3
15Đầm nền đào xới bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 (không tính vật tư)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật5,331100m3
16Rải Nilon lótMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật17,77100m2
17Thi công móng cấp phối đá dăm loại 1Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,666100m3
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật319,86m3
19Thi công khe co mặt đường bê tôngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật752,5m
20Thi công khe giãn mặt đường bê tôngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật43,4m
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nèn, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật7,108tấn
22Xoa phẳng bề mặt sânMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1.777m2
23Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,478100m3
24Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,208100m3
25Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,686100m3
26Bơm cát san lấp mặt bằng phương tiện thủy (tàu hoặc sà lan), cự ly vận chuyển Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4,921100m3
27Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4,921100m3
28Rải Nilon lótMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6,13100m2
29Thi công móng cấp phối đá dăm loại 1Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,92100m3
30Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật110,34m3
31Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,452tấn
32Xoa phẳng bề mặt sânMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật613m2
MCỔNG / PHẦN CỌC
1Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 300Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật15,513m3
2Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cộtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,279100m2
3Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,35tấn
4Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,573tấn
5Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,018tấn
6Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,215tấn
7Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật24mối nối
8Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,215tấn
9Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp IMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,492100m
10Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp IMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,036100m
11Đập đầu cọc bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,175m3
NCỔNG / PHẦN XÂY DỰNG
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,103100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,051100m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,742m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4,43m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,832m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10,306m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật7,195m3
8Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,101100m2
9Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,315100m2
10Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,867100m2
11Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,285100m2
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,008tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,404tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,126tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,372tấn
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,134tấn
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,68tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,121tấn
19Xây tường thẳng bằng vữa xây bê tông nhẹ, gạch AAC (20x20x60)cm, chiều dày 20cm, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4,68m3
20Xây tường thẳng gạch bê tông (10x20x40)cm, chiều dày 10cm, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,631m3
21Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,431m3
22Trát xà dầm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11,34m2
23Trát trần, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật27,36m2
24Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật59,12m2
25Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói vẩy cá 65 viên/m2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật56,91m2
26Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật73,82m2
27Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật73,82m2
28Cổng sắt, khung sắt hộp 60x120x2, nan thoáng sắt hộp 20x20x2@140, phụ kiện liên kết hoàn chỉnh + sơn 3 hoàn thiệnMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật15m2
29Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật15m2
30Đắp diềm mái bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh, kích thước một phù điêu 450x600 (Cổng chính)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật53,8m
31Đắp chi tiết đầu diềm mái loại 2 bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh, kích thước theo thiết kế (Cổng chính)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật14cái
32Đắp chi tiết diềm tua đỉnh mái bê tông VXM, sơn hoàn chỉnh (Cổng chính)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật22,4m
33Đắp chi tiết phù điêu bê tông lớn 1 VXM, sơn hoàn chỉnh, kích thước theo thiết kế (Cổng chính)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
34Đắp phù điêu bê tông VXM, mặt cột, sơn hoàn chỉnh, kích thước một phù điêu 500x500 (Cổng chính)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật96cái
OTƯỜNG RÀO
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,882100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,141100m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,741100m3
4Đóng Cọc cừ tràm L=4.7m, D>=0.45 vào đất cấp IMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật103,635100m
5Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rácMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật8,82m3
6Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật8,82m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật14,327m3
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật23,7m3
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật12,923m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật25,804m3
11Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,576100m2
12Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,209100m2
13Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,958100m2
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,624tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,121tấn
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,848tấn
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,322tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,833tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,594tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,454tấn
21Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật18,355m3
22Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật183,55m2
23Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây cột, trụ, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật9,181m3
24Xây tường thẳng bằng vữa xây bê tông nhẹ, gạch AAC (20x20x60)cm, chiều dày 20cm, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật69,312m3
25Trát xà dầm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật72,96m2
26Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật124,6m2
27Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật693,12m2
28Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1.679,8m
29Bả bằng bột bả vào tườngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật693,12m2
30Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật140,685m2
31Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật833,805m2
32Đắp khoét trang trí đầu cột (CT09-Tường rào)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật65cái
33Hoa văn trên giằng tường rào (CT06-Tường rào)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật174,8m
34Hoa văn trên 2 mặt tường rào (CT07-Tường rào)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật520cái
35Hoa văn tròn D960 trên 2 mặt tường rào (CT08-Tường rào)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật130cái
36Đắp phù điêu bê tông VXM, mặt cột, sơn hoàn chỉnh, kích thước một phù điêu 250x250 (Tường rào)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật910cái
37Đắp phù điêu bê tông diềm tường rào, chân cột tường rào sơn hoàn chỉnh (Tường rào)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1.554,4m
PNƯỚC MẠNG NGOÀI
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,877100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,221100m3
3Đóng Cọc cừ tràm L=4,5m, D>0.45 vào đất cấp IMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật46,636100m
4Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rácMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3,969m3
5Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3,969m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3,969m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật8,152m3
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật8,712m3
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,136m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4,682m3
11Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,05m3
12Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cấu kiện
13Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,05100m2
14Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,014100m2
15Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,056100m2
16Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,579100m2
17Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,32100m2
18Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,002100m2
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,067tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,025tấn
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,182tấn
22Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,36tấn
23Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,019tấn
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,008tấn
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,061tấn
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,058tấn
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,242tấn
28Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,003tấn
29Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 100 (lần 1)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật41,576m2
30Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 100 (lần 2)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật41,576m2
31Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 100Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật12,4m2
32Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 100Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật29,16m2
33Quét nước xi măng 2 nướcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật70,736m2
34Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật70,736m2
35Mạch ngừng thi công bằng tấm Waterstop V200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật48m
36Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,1100m3
37Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tính công)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,1100m3
38Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3,96m3
39Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3,96m3
40Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật8,488m3
41Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật16,554m3
42Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,188m3
43Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,674m3
44Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,051100m2
45Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,14100m2
46Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,628100m2
47Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,142100m2
48Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,936tấn
49Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,552tấn
50Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,163tấn
51Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,037tấn
52Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,19tấn
53Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,7m3
54Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật27m2
55Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 100Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật91,5m2
56Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 100Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật91,5m2
57Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật83,64m2
58Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 100Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật27m2
59Quét nước xi măng 2 nướcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật118,5m2
60Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật118,5m2
61Mạch ngừng thi công bằng tấm Waterstop V200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật26,9m
62Cung cấp lan can sắt bể lọcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật36,64m2
63Lắp dựng lan can sắtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật36,64m2
64Thang sắt xuống bể lọc chậmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
65Khung thép đỡ giàn phun mưa bể lọc chậmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1bộ
66Trải lớp Sỏi D20-40 dày 400mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11,16m3
67Trải lớp Sỏi D10-20 dày 50mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,395m3
68Trải lớp Sỏi D5-10 dày 50mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,395m3
69Trải lớp Sỏi D2-5 dày 50mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,395m3
70Trải lớp Cát thạch anh D1-2 dày 50mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,395m3
71Trải lớp Cát thạch anh D0.3-1 dày 600mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật16,74m3
72PP-R Ống D90, PN10Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,4100m
73PP-R Ống D60, PN10Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,5100m
74PP-R Ống D34, PN10Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,25100m
75PP-R Ống D27, PN10Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,08100m
76PP-R Ống D21, PN10Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,03100m
77PP-R Van chặn D90Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6cái
78PP-R Van chặn D60Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6cái
79PP-R Tê D90Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3cái
80PP-R Tê D90x60Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3cái
81PP-R Tê D60Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật5cái
82PP-R Tê D60x34Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật16cái
83PP-R Tê D60x27Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật12cái
84PP-R Cút D90Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật18cái
85PP-R Cút D60Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật14cái
86PP-R Cút D21Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4cái
87PP-R Côn D90x60Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
88PP-R Côn D60x21Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
89PP-R Nút bịt D90Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4cái
90PP-R Nút bịt D60Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4cái
91PP-R Nút bịt D34Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật16cái
92PP-R Nút bịt D27Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật12cái
93PP-R Nút bịt D21Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4cái
94Lắp đặt và tháo dỡ máy thiết bị khoan giếng- Khoan xoay tự hành 54 CV-300 CVMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2lần
95Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật50m
96Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật30m
97Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật20m
98Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật30m
99Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan 50m đến Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật50m
100Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan 100m đến Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật50m
101Thổi rửa giếng khoan độ sâu giếng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật5m
102Khoan tạo lỗ D5, a10 trên Ống uPVC D114x7Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật5m
103Cung cấp lắp đặt Lưới lọc inoxMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật8m2
104Cung cấp lắp đặt ống nhựa D220x7Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,2100m
105Cung cấp lắp đặt ống nhựa D114x7Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,3100m
106Cung cấp lắp đặt ống nhựa PVC Ống D60x2.0Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,7100m
107Cung cấp lắp đặt cút PVC Cút D60Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
108Cung cấp lắp đặt Van đồng 1 chiều D60Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
109Cung cấp lắp đặt Van đồng 2 chiều D60Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
110Cung cấp lắp đặt Bích nhựa D114Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
111Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,8m3
112Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,032100m2
113Sỏi cuội 10x20Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật8m3
114Cung cấp lắp đặt Máy bơm Grunfos(hoặc tương đương) Q=6m3/h, H=40mMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1máy
115Bơm dung dịch bentonit chống sụt thành lỗ khoan, thành cọc barrette, lỗ khoan trên cạnMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3,8m3 d.dịch
116Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,099100m3
117Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,041100m3
118Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,588m3
119Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,864m3
120Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,343m3
121Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,21m3
122Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,029100m2
123Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,08100m2
124Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,008100m2
125Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,041tấn
126Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,044tấn
127Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,814m3
128Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật19,2m2
129Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,92m2
130Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3cấu kiện
131Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,028tấn
132Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,028tấn
133Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,885100m3
134Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,538100m3
135Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,67m3
136Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6,09m3
137Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,058100m2
138Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,414tấn
139Đào kênh mương, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,796100m3
140Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,796100m3
141Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ốngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật7,5m3
142Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,389100m3
143Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,103100m3
144Đóng Cọc cừ tràm L=4.5m, D>=0.45 vào đất cấp IMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật7,967100m
145Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rácMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,678m3
146Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,678m3
147Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,678m3
148Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,862m3
149Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật14cái
150Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,105tấn
151Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật5,772m3
152Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,584m3
153Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật44,702m2
154Trải lớp cát dày 200mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,898m3
155Trải lớp đá 4x6 dày 300mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,847m3
156Cung cấp, lắp đặt ống nhựa HDPE Ống D40, PN10Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,7100m
157Cung cấp, lắp đặt Co HDPE Co D40Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6cái
158Cung cấp, lắp đặt Tê HDPE Tê D40Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4cái
159Cung cấp, lắp đặt Van HDPE Van 2 chiều D40Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6cái
160Cung cấp, lắp đặt Van HDPE Van 1 chiều D40Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6cái
161Cung cấp, lắp đặt Đồng hồ đo áp lực nướcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
162Cung cấp, lắp đặt Lắp đặt Mối nối mềm D40Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4cái
163Cung cấp, lắp đặt Bơm sinh hoạt Q=5m3/h; H=30mMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
164Cung cấp, lắp đặt Van phao điện D60Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
165Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PVC Ống D220, PN6Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,8100m
166Cung cấp, lắp đặt ống nối uPVC Nối D220Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật20cái
QMƯƠNG KỸ THUẬT
1Đào kênh mương, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,428100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,329100m3
3Đóng Cọc cừ tràm L=4.7m, D>=0.45 vào đất cấp IMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật64,555100m
4Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rácMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật5,494m3
5Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật5,494m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật5,494m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật10,988m3
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật22,712m3
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4,45m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2, mác 200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,066m3
11Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,194m3
12Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,099100m2
13Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,011100m2
14Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,371100m2
15Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,173100m2
16Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,009100m2
17Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4cấu kiện
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,534tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,828tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,247tấn
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,03tấn
22Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,011tấn
23Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,045tấn
24Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,045tấn
25Quét Dung dịch chống thấm sikaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật163,28m2
RCÂY XANH, THẢM CỎ
1Đào đất trồng câyMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật91m3
2Đắp đất trồng câyMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật71,344m3
3Đắp đất trồng cây bụiMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật363,6m3
4Cung cấp đất trồng cây, trồng cỏMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật434,944m3
5Trồng Cây Dầu Rái, cao 5-6m, Đường kính 0.15-0.2mMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật43cây
6Trồng Cây cau vua, cao 4-5m, Đường kính 0.35-0.4mMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật27cây
7Trồng Cây Kè Bạc, cao 1.5-2m, Đường kính 0.2mMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật7cây
8Trồng Cây ngâu cắt cole, H=0.6-0.8mMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật14cây
9Cây cỏ đậu phộng 25 cây/m2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,2100m2
10Cây chuỗi ngọc 25 cây/m2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,35100m2
11Cây phúc lộc thọ 20 cây/m2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,3100m2
12Cây ác ó 36 cây/m2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,3100m2
13Trồng Cỏ lá gừngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật22,09100 m2
SCHỐNG MỐI
1Tạo hàng rào phòng mối bên ngoài bằng phương pháp khoan bơm thuốcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật896lỗ khoan
2Tạo hàng rào phòng mối bên trong bằng phương pháp khoan, bơm thuốc:Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1.516lỗ khoan
3Phòng mối nền công trình xây mớiMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật614m2
4Công tác xử lý tường, phần móng công trìnhMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật374,06m2
TPHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
1Cung cấp, lắp đặt Đèn exit 7W/2h-220VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1,45 đèn
2Cung cấp, lắp đặt Đèn emergency 7W/2h-220VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,65 đèn
3Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/CXV/FR-PVC (chậm cháy), 2x1,5mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật200m
4Cung cấp, lắp đặt Ống PVC bảo vệ dây dẫn D20mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật180m
5Cung cấp, lắp đặt Tủ trung tâm xử lý báo cháy 1 loopMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11 trung tâm
6Cung cấp, lắp đặt Công tắc báo cháy chuyên dùngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,45 nút
7Cung cấp, lắp đặt Chuông báo cháy chuyên dùngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,45 chuông
8Cung cấp, lắp đặt Đèn báo cháy chuyên dùngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,45 đèn
9Cung cấp, lắp đặt Đầu dò khói địa chỉMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,710 đầu
10Cung cấp, lắp đặt Đầu dò nhiệt gia tăng địa chỉMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật110 đầu
11Cung cấp, lắp đặt Ống PVC bảo vệ dây dẫn D25mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật250m
12Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/CXV/FR-PVC (Chậm cháy), 2x1,0mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật150m
13Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/CXV/FR-PVC (Chậm cháy), 1x1,5mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật160m
14Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/CXV/FR-PVC (Chậm cháy), 4x0.75mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật150m
15Cung cấp, lắp đặt Cung cấp, lắp đặt Ống STK D50x4.5Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,8100m
16Cung cấp, lắp đặt Tê STK D50Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4cái
17Cung cấp, lắp đặt Co STK D50Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6cái
18Cung cấp, lắp đặt Van STK tay gạt D50Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
19Cung cấp, lắp đặt Van STK 1 chiều D50Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3cái
20Cung cấp, lắp đặt Hộp chữa cháy sơn tĩnh điện, KT650x450x220Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2hộp
21Cung cấp, lắp đặt Cuộn vòi chữa cháy D50-L20mMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2bộ
22Cung cấp, lắp đặt Lăng phun 13mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2bộ
23Cung cấp, lắp đặt Bình chữa cháy CO2-MT4-4kgMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4bộ
24Cung cấp, lắp đặt Bình chữa cháy bột MFZ5-5kgMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4bộ
25Cung cấp, lắp đặt Hộp đựng bình chữa cháy thépMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4bộ
26Cung cấp, lắp đặt Bảng nội quy, tiêu lệnhMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2bộ
27Cung cấp, lắp đặt Bích STK D50Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cặp bích
28Cung cấp, lắp đặt Trụ tiếp nước chữa cháy D100Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
29Bệ đỡ bê tông cho ống cấp nước chữa cháy, KT500x350x500Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
30Cung cấp, lắp đặt ống STK Ống D50, PN10Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,6100m
31Cung cấp, lắp đặt co SKT Co D50Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6cái
32Cung cấp, lắp đặt Tê SKT Tê D50Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4cái
33Cung cấp, lắp đặt van STK Van 2 chiều D50Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
34Cung cấp, lắp đặt van STK Van 1 chiều D50Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4cái
35Cung cấp, lắp đặt Đồng hồ đo áp lực nướcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
36Cung cấp, lắp đặt Mối nối mềm D40Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4cái
37Cung cấp, lắp đặt Bơm diezel PCCC Q=10m3/h; H=40mMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2cái
UĐIỆN MẠNG NGOÀI
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,039100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,008100m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,252m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,835m3
5Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3,08m2
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,023tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,14tấn
8Bulon mạ kẽm M24x100Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật28cái
9Bulon móng M24Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật28cái
10Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,193100m2
11Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4,998m2
12Cung cấp, lắp đặt Tủ sắt sơn tĩnh điện, KT600x700x600Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11 tủ
13Cung cấp, lắp đặt Tủ điện chuyển nguồn ATS 250A, KT600x700x300 (Trọn bộ)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11 tủ
14Cung cấp, lắp đặt MCCB 2 cực, 225A/25KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11 cái
15Cung cấp, lắp đặt MCCB 2 cực, 200A/18KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11 cái
16Cung cấp, lắp đặt MCB 1 cực, 63A/18KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11 cái
17Cung cấp, lắp đặt MCB 1 cực, 32A/18KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11 cái
18Cung cấp, lắp đặt MCB 1 cực, 10A/18KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật21 cái
19Cung cấp, lắp đặt Vol kế, 400VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
20Cung cấp, lắp đặt Ampe kế, 5AMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1cái
21Cung cấp, lắp đặt Đén báo pha, 220VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11 bộ
22Cung cấp, lắp đặt Cầu chì, 2AMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật21 bộ
23Cung cấp, lắp đặt Biến dòng, 225V/5A, CT3EAMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11 bộ
24Cung cấp, lắp đặt Điện kế 1 pha, 220Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11 cái
25Cung cấp, lắp đặt Chống sét đường nguồn, MSD3-20-80m Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11 bộ
26Cung cấp, lắp đặt Tủ sắt sơn tĩnh điện, KT400x600x150Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11 tủ
27Cung cấp, lắp đặt Bộ relay hẹn giờ timer - hiệu hangerMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11 cái
28Cung cấp, lắp đặt Điện kế 1 pha 220/380V-20AMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11 cái
29Cung cấp, lắp đặt Magentic congtactor 3P - 40AMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11 cái
30Cung cấp, lắp đặt Relay trung gian 220VMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11 cái
31Cung cấp, lắp đặt MCB 2 cực, 32A/6KaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật11 cái
32Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/XLPE/PVC, 3x6mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,6100m
33Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/XLPE/PVC, 3x16mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,1100m
34Cung cấp, lắp đặt Ống xoắn HDPE d65/50Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2,5100m
35Cung cấp, lắp đặt Cột đèn sắt tráng kẽm 8mMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật7cột
36Cung cấp, lắp đặt Cần đèn sắt tráng kẽm D49Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật71 bộ
37Cung cấp, lắp đặt Đèn pha led sân đường 75wMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật71 bộ
38Cung cấp, lắp đặt Cáp điện CU/PVC, 3x2.5mm2Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,56100m
39Cung cấp, lắp đặt Cọc tiếp đất D16 dài 2.4m mạ đồngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật0,710 cọc
40Cung cấp, lắp đặt Cầu đấu cáp kín nước IP67Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật71 hộp
41Cung cấp, lắp đặt Cầu đấu cáp kín nước IP67Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật71 hộp
42Cung cấp, lắp đặt RCBO 6A, 2.5Ka, 30mAMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật71 cái
VPHẦN THIẾT BỊ LÒ HỎA TÁNG
1Cung cấp, lắp đặt lò hỏa táng ngoại cỡ đốt bằng gas LPG có hệ thống xử lý khí thải tự động. Bao gồm:Hệ thống xử lý khí thải kiểu Mương khói xử lý khói thải, nhằm đảm bảo khí thải hoàn toàn sạch, đạt Qui chuẩn QCVN 02: 2012 BTNMT : 02 bộ. Bộ dụng cụ cào tro cốt bao gồm: Bàn cào thu gom tro cốt: 02 bộ. Khay đựng tro cốt bằng thép không gỉ (2 khay/1 lò): 04 cái.Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2
2Cung cấp Xe nâng quan tài bằng thủy lực, nâng hạ bằng acqui điệnMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Cái
3Cung cấp, lắp đặt Đồng hồ đo lưu lượng Gas LPG tiêu thụ, m3/hMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Bộ
4Cung cấp, lắp đặt Van điều áp cấp 2 (Điều áp ở 14” WC)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Bộ
5Cung cấp, lắp đặt Tủ hút xử lý bụi khi xử lý tro cốtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Cái
6Cung cấp, lắp đặt Bàn inox có bánh xe: Mặt inox 304 dày 1mm kích thước 1200mm x 800mmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Cái
7Cung cấp, lắp đặt Khay xử lý tro cốt 1000x700x150Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Bộ
8Cung cấp, lắp đặt Khay xử lý tro cốt 400x500x200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4Bộ
9Cung cấp, lắp đặt Phễu thu tro cốtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Cái
10Cung cấp, lắp đặt Dụng cụ nhặt và chuyển tro cốtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Cái
11Cung cấp, lắp đặt Máy tính để bàn và máy khắc Lazer làm bảng tênMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Bộ
12Cung cấp, lắp đặt Xút NaOH khan 98% dùng để xử lý khí thảiMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật500kg
13Cung cấp, lắp đặt GAS LPG - Gas hoá lỏngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3Tấn
14Cung cấp, lắp đặt Xe chuyên dùng chở đám tang (Xe tải ISUZU QKR77FE4 230)Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Xe
15Cung cấp, lắp đặt hệ thống bồn chứa và đường ống công nghệ cung cấp nhiên liệu gas LPG cho lò hỏa tángMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Hệ thống
WCUNG CẤP, LẮP ĐẶT MÁY PHÁT ĐIỆN DỰ PHÒNG
1Cung cấp, lắp đặt máy phát điện dự phòngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Bộ
XHỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI
1Cung cấp, lắp đặt Giỏ thu rác thôMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Cái
2Cung cấp, lắp đặt Bơm chìmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Cái
3Cung cấp, lắp đặt Xích kéo bơm, thanh trượt bơmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Bộ
4Cung cấp, lắp đặt Phao công tắcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Cái
5Cung cấp, lắp đặt Giỏ thu rácMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Cái
6Cung cấp, lắp đặt Bơm chìmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Cái
7Cung cấp, lắp đặt Xích kéo bơmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Bộ
8Cung cấp, lắp đặt Phao công tắcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Cái
9Cung cấp, lắp đặt Đĩa phân phối khí tinhMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật8Cái
10Cung cấp, lắp đặt Ống trộn hỗn hợp nước & bùn, máng thuMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Cái
11Cung cấp, lắp đặt Hệ thống phân phốiMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Hệ thống
12Cung cấp, lắp đặt Máy thổi khíMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Bộ
13Cung cấp, lắp đặt Đĩa phân phối khí tinhMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật8Cái
14Cung cấp, lắp đặt Màng lọc sinh học MBRMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật18m2
15Cung cấp, lắp đặt Khung đỡ màngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Hệ
16Cung cấp, lắp đặt Bơm chìm tuần hoàn nướcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Bộ
17Cung cấp, lắp đặt Bơm chìm tuần hoàn bùnMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Bộ
18Cung cấp, lắp đặt Xích kéo bơmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4Bộ
19Cung cấp, lắp đặt Bơm hút màngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Bộ
20Cung cấp, lắp đặt Bơm rửa màngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Bộ
21Cung cấp, lắp đặt Bồn chứa hóa chấtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Cái
22Cung cấp, lắp đặt Bơm hóa chấtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Bộ
23Cung cấp, lắp đặt Thân vỏ bể hiếu khíMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Bộ
24Cung cấp, lắp đặt Hệ thống điệnMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Hệ thống
25Cung cấp, lắp đặt Hệ thống đường ống, van kỹ thuật, khung đỡMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Hệ thống
26Chi phí nuôi cấy vi sinh và hóa chất khử trùngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Hệ thống
27Chi phí lắp đặt hệ thốngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Trọn gói
28Chi phí vận chuyểnMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Trọn gói
29Chi phí vận hành thử nghiệm, đào tạo cán bộ vận hànhMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Trọn gói
YTHIẾT BỊ VĂN PHÒNG
1Cung cấp, lắp đặt Bàn thờMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Chiếc
2Cung cấp, lắp đặt Vách gỗ sau bàn thờMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật21M2
3Cung cấp, lắp đặt Bục phát biểuMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Chiếc
4Cung cấp, lắp đặt Ghế tiếp kháchMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật16Chiếc
5Cung cấp, lắp đặt Bàn tiếp khách lớnMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật3Chiếc
6Cung cấp, lắp đặt Bàn tiếp khách nhỏMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4Chiếc
7Cung cấp, lắp đặt Bàn làm việcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Chiếc
8Cung cấp, lắp đặt Ghế làm việcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật8Chiếc
9Cung cấp, lắp đặt Kệ để bình tro cốtMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4Chiếc
10Cung cấp, lắp đặt Bàn làm việcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Chiếc
11Cung cấp, lắp đặt Ghế làm việcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật4Chiếc
12Cung cấp, lắp đặt Tủ tài liệuMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Chiếc
13Cung cấp, lắp đặt Bàn làm việcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Chiếc
14Cung cấp, lắp đặt Ghế làm việcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Chiếc
15Cung cấp, lắp đặt Tủ thuốcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Chiếc
16Cung cấp, lắp đặt Giường y tếMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Chiếc
17Cung cấp, lắp đặt Giường liệm 2000x1000x600Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Chiếc
18Cung cấp, lắp đặt Tủ phòng liệmMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Chiếc
19Cung cấp, lắp đặt Bàn làm việcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Chiếc
20Cung cấp, lắp đặt Ghế làm việcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Chiếc
21Cung cấp, lắp đặt Tủ tài liệuMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Chiếc
22Cung cấp, lắp đặt Bàn uống nướcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật6Chiếc
23Cung cấp, lắp đặt Ghế chờ uống nướcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật36Chiếc
24Cung cấp, lắp đặt Lư hương D200Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Chiếc
25Cung cấp, lắp đặt Lư hương D470Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Chiếc
26Cung cấp, lắp đặt Đĩa đựngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Chiếc
27Cung cấp, lắp đặt Chân đènMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Chiếc
28Cung cấp, lắp đặt Ly nướcMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật5Chiếc
29Cung cấp, lắp đặt Ống hươngMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật1Chiếc
30Cung cấp, lắp đặt Bình hoaMô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật2Chiếc
Chi phí dự phòng
1Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh5%

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy ép cọc ≥150 TMáy ép cọc ≥150 T1
2Cần cẩu bánh hơi - sức nâng ≥ 6,0 TCần cẩu bánh hơi - sức nâng ≥ 6,0 T1
3Cần trục ô tô - sức nâng ≥ 10,0 TCần trục ô tô - sức nâng ≥ 10,0 T1
4Máy trộn bê tông ≥250 lítMáy trộn bê tông ≥250 lít2
5Máy đào dung tích gầu ≥ 0,8 m3Máy đào dung tích gầu ≥ 0,8 m31
6Máy lu bánh thép ≥10 TMáy lu bánh thép ≥10 T1
7Máy ủi 110CVMáy ủi 110CV1
8Máy cắt uốn sắt thép ≥5kWMáy cắt uốn sắt thép ≥5kW2
9Khoan cầm tay ≥ 0,5 kWKhoan cầm tay ≥ 0,5 kW2
10Đầm bàn ≥1KwĐầm bàn ≥1Kw2
11Máy đầm dùi ≥1,5 KWMáy đầm dùi ≥1,5 KW2
12Máy đầm đất cầm tay ≥70kgMáy đầm đất cầm tay ≥70kg2
13Máy hàn ≥ 23 kWMáy hàn ≥ 23 kW2
14Ô tô tự đổ ≥ 5TÔ tô tự đổ ≥ 5T2
15Máy bơm nước ≥ 0,75kwMáy bơm nước ≥ 0,75kw4
16Thiết bị định vị, đo đạc công trình+ Máy kinh vỹ≥01 máy+Toàn đạc≥ 01 máyThiết bị định vị, đo đạc công trình+ Máy kinh vỹ≥01 máy+Toàn đạc≥ 01 máy2

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 300
186,309 m3 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
2 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột
15,385 100m2 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
3 Trải cao su lót
7,482 100m2 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
4 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính
4,205 tấn Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
5 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính
18,896 tấn Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
6 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm
0,215 tấn Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
7 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện
2,583 tấn Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
8 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện
2,583 tấn Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
9 Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I
30,264 100m Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
10 Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm
288 mối nối Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
11 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph
2,166 m3 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
12 Đào móng công trình, chiều rộng móng
0,992 100m3 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
13 Đào móng công trình, chiều rộng móng
0,565 100m3 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
14 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
0,54 100m3 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
15 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
1,017 100m3 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
16 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
5,734 100m3 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
17 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
18,192 m3 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
18 Nilon lót
6,081 100m2 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
19 Nilon lót
1,272 100m2 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
20 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
50,128 m3 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
21 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột
6,927 m3 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
22 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250
15,29 m3 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
23 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250
72,977 m3 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
24 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250
50,756 m3 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
25 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột
43,061 m3 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
26 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250
84,93 m3 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
27 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250
160,777 m3 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
28 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày
10,907 m3 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
29 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250
9,993 m3 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
30 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
81 cấu kiện Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
31 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột
2,002 100m2 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
32 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột tròn, chiều cao
0,369 100m2 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
33 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao
0,416 100m2 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
34 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài
0,278 100m2 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
35 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao
3,924 100m2 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
36 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao
1,758 100m2 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
37 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao
3,825 100m2 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
38 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao
9,165 100m2 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
39 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao
15,553 100m2 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
40 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao
1,091 100m2 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
41 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
1,217 100m2 Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
42 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,665 tấn Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
43 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
5,675 tấn Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
44 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
1,353 tấn Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
45 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
6,327 tấn Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
46 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao
0,083 tấn Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
47 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép
2,026 tấn Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
48 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép
0,16 tấn Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
49 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
1,873 tấn Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 
50 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
4,924 tấn Mô tả theo chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và chỉ dẫn kỹ thuật 

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu như sau:

  • Có quan hệ với 276 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,61 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 25,48%, Xây lắp 50,96%, Tư vấn 20,67%, Phi tư vấn 0,48%, Hỗn hợp 2,40%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.619.867.383.577 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.795.923.561 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,46%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 09: Toàn bộ chi phí xây dựng và thiết bị thuộc dự án". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 09: Toàn bộ chi phí xây dựng và thiết bị thuộc dự án" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 192

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
30
Thứ tư
tháng 9
28
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Đinh Mão
giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Không trải nghiệm nào là nguyên nhân của thành công hay thất bại. Chúng ta không chịu khổ từ cú sốc trải nghiệm, hay được gọi là chấn thương tinh thần – mà chúng ta tìm ở trải nghiệm đúng điều gì phù hợp với mục đích của mình. "

Alfred Adler

Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1978, quân dân tự vệ huyện Ba Vì (Hà...

Thống kê
  • 8529 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1066 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1937 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25303 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 40601 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây