Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400051505-02 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400051505-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400051505-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14.6 | Láng nền sân bê tông TBA, vữa XM mác 100, dày 3,0cm | 180 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
14.7 | Rải lớp đá dăm 2x4 nền sân phân phối, dày 10cm | 175 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
15 | Phần TBA 110kV/Cổng và hàng rào, kè bờ rào trạm | Theo quy định tại Chương V | |||
15.1 | Hàng rào trạm (Gồm trụ, hàng rào gạch, hoa sắt hàng rào..) theo thiết kế | 1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | |
15.2 | Cổng trạm (bao gồm cả hệ thống cổng, cửa sắt, ray, động cơ điều khiển, biển tên trạm…đảm bảo hoàn thiện theo thiết kế được duyệt) | 1 | Cổng | Theo quy định tại Chương V | |
16 | Phần TBA 110kV/Xây dựng ngoài trời | Theo quy định tại Chương V | |||
16.1 | Móng trụ đỡ chống sét van trung tính và dao nối đất trung tính | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
16.2 | Móng trụ đỡ máy cắt 110kV | 3 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
16.3 | Móng trụ đỡ chống sét van 110kV | 3 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
16.4 | Móng trụ đỡ biến dòng điện 110kV | 9 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
16.5 | Móng trụ dao cách ly 110kV 2 lưỡi nối đất | 5 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
16.6 | Móng trụ dao cách ly 110kV 1 lưỡi nối đất | 3 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
16.7 | Móng trụ đỡ biến điện áp | 8 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
16.8 | Móng trụ đỡ MBA tự dùng | 2 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
16.9 | Móng trụ sứ đứng | 15 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
16.10 | Móng cột pooctich | 4 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
16.11 | Móng cột BTLT cao 20m | 2 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
16.12 | Móng cột BTLT cao 10m | 2 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
16.13 | Móng máy biến áp | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
16.14 | Bệ đỡ tủ đấu dây | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
16.15 | Bể cát cứu hỏa | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
16.16 | Móng cột camera | 5 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
16.17 | Bệ thao tác máy cắt | 3 | bệ | Theo quy định tại Chương V | |
16.18 | Sản xuất, lắp dựng cột BTCT PC.I-20-190-14 | 2 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
16.19 | Sản xuất, lắp dựng cột BTCT PC.I-10-190-5 | 2 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
16.20 | Kim thu sét K-6C | 2 | kim | Theo quy định tại Chương V | |
16.21 | Kim thu sét K-6D | 2 | kim | Theo quy định tại Chương V | |
16.22 | Xà thép XT10 | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
16.23 | Cột Pootich cao 15m | 4 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
16.24 | Cột thép camera cao 6m | 5 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
16.25 | Dàn đèn chiếu sáng | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
16.26 | Hệ thống mương cáp ngoài trời | 1 | HT | Theo quy định tại Chương V | |
17 | Phần TBA 110kV/Nhà điều khiển phân phối | Theo quy định tại Chương V | |||
17.1 | Nhà điều khiển (bao gồm xây dựng, hoàn thiện, cung cấp lắp đặt hệ thống điện bao gồm tủ cấp điện và điều khiển chiếu sáng trong nhà&ngoài trời, hệ thống điện, chiếu sáng, hệ thống điều hòa, hút ẩm, hệ thống cấp, thoát nước, vệ sinh, hệ thống mương cáp trong nhà ...theo thiết kế được duyệt) | 1 | Nhà | Theo quy định tại Chương V | |
18 | Phần TBA 110kV/Cấp thoát nước ngoài trời | Theo quy định tại Chương V | |||
18.1 | Hệ thống cấp nước sinh hoạt (bao gồm giếng khoan và hệ thống xử lý nước giếng khoan, bồn inox, ống nhựa cấp nước và phụ kiện ) để lắp đặt hệ thống cấp nước sinh hoạt theo thiết kế | 1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | |
18.2 | Hệ thống thoát nước (bao gồm hệ thống hố ga thoát nước, ống bê tông đúc sẵn, ống thép, ống nhựa PVC, gối đỡ, tấm đan…) để lắp đặt hoàn thiện hệ thống thoát nước theo thiết kế | 1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | |
18.3 | Hệ thống thoát dầu sứ cố (bao gồm bể dầu sự cố, hệ thống ống thoát dầu, hố thu dầu …) để lắp đặt hoàn thiện hệ thống thoát nước theo thiết kế | 1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | |
19 | Phần TBA 110kV/nhà trạm bơm và bể nước cứu hỏa | Theo quy định tại Chương V | |||
19.1 | Bể nước cứu hỏa | 1 | Bể | Theo quy định tại Chương V | |
19.2 | Nhà trạm bơm (bao gồm cả hệ thống cấp điện, chiếu sáng) | 1 | Nhà | Theo quy định tại Chương V | |
20 | Phần TBA 110kV/Hệ thống chữa cháy bằng nước ngoài nhà | Theo quy định tại Chương V | |||
20.1 | Hệ thống chữa cháy bằng nước ngoài nhà (bao gồm trụ cứu hỏa, họng tiếp nước cứu hỏa, ống thép D100 cấp nước cứu hỏa…) để lắp đặt hệ thống cứu hỏa bằng nước theo thiết kế PCCC được duyệt | 1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | |
21 | Phần TBA 110kV/Hệ thống chữa cháy nhà trạm bơm | Theo quy định tại Chương V | |||
21.1 | Tủ trung tâm báo cháy địa chỉ 1 loop | 1 | 1 tủ | Theo quy định tại Chương V | |
21.2 | Máy bơm chữa cháy động cơ điện Q≥36m3/h, H≥60m, N≥10kW-15kW | 1 | 1 máy | Theo quy định tại Chương V | |
21.3 | Máy bơm chữa cháy động cơ Diesel Q≥36m3/h, H≥60m, N≥10kW-15kW | 1 | 1 máy | Theo quy định tại Chương V | |
21.4 | Máy bơm chữa cháy động cơ điện bù áp trục đứng Q≥5,4m3/h, H≥60m, N=(3-5)kW | 1 | 1 máy | Theo quy định tại Chương V | |
21.5 | Máy bơm nước chân không; Q≥5m3/h, H≥30m, N=(2-3)kW | 1 | 1 máy | Theo quy định tại Chương V | |
21.6 | Tủ điều khiển bơm cứu hỏa | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án phát triển Điện lực như sau:
- Có quan hệ với 114 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,40 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 9,49%, Xây lắp 19,62%, Tư vấn 43,04%, Phi tư vấn 27,85%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 938.275.677.176 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 734.426.390.366 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 21,73%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án phát triển Điện lực đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án phát triển Điện lực đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.