Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Làm rõ đặc tính kỹ thuật yêu cầu CS85 và CS90 | Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An đã tiến hành rà soát và khẳng định 03 cặp hàng hóa trên tuy cùng tên hàng hóa nhưng thông số kỹ thuật cơ bản của hàng hóa là khác nhau, chi tiết cụ thể tại Công văn đính kèm |
Yêu cầu về kỹ thuật | Làm rõ đặc tính kỹ thuật yêu cầu CS86 và CS91 | Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An đã tiến hành rà soát và khẳng định 03 cặp hàng hóa trên tuy cùng tên hàng hóa nhưng thông số kỹ thuật cơ bản của hàng hóa là khác nhau, chi tiết cụ thể tại Công văn đính kèm |
Yêu cầu về kỹ thuật | Làm rõ đặc tính kỹ thuật yêu cầu CS88 và CS92 | Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An đã tiến hành rà soát và khẳng định 03 cặp hàng hóa trên tuy cùng tên hàng hóa nhưng thông số kỹ thuật cơ bản của hàng hóa là khác nhau, chi tiết cụ thể tại Công văn đính kèm |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | CS1/Vít sọ não | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 12 tháng |
2 | CS2/Vít sọ não | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 tháng |
3 | CS3/Lưới vá khuyết sọ | 94.000.000 | 94.000.000 | 0 | 12 tháng |
4 | CS4/Lưới vá khuyết sọ | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | 12 tháng |
5 | CS5/Lưới vá khuyết sọ | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 12 tháng |
6 | CS6/Lưới vá khuyết sọ | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
7 | CS7/Lưới vá khuyết sọ | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 tháng |
8 | CS8/Lưới vá khuyết sọ | 289.800.000 | 289.800.000 | 0 | 12 tháng |
9 | CS9/Lưới vá khuyết sọ | 369.000.000 | 369.000.000 | 0 | 12 tháng |
10 | CS10/Dẫn lưu áp lực âm | 64.200.000 | 64.200.000 | 0 | 12 tháng |
11 | CS11/Dẫn lưu não thất ổ bụng | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | 12 tháng |
12 | CS12/Dẫn lưu não thất ổ bụng | 292.000.000 | 292.000.000 | 0 | 12 tháng |
13 | CS13/Bộ dẫn lưu não thất ra ngoài | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
14 | CS14/Bộ dẫn lưu não thất ra ngoài | 182.500.000 | 182.500.000 | 0 | 12 tháng |
15 | CS16/Nẹp sọ não thẳng | 185.000.000 | 185.000.000 | 0 | 12 tháng |
16 | CS17/Nẹp mini 6 lỗ | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
17 | CS18/Kìm, khóa, kẹp (clip, clamp) | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 tháng |
18 | CS19/Dây cưa sọ não | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 | 12 tháng |
19 | CS20/Sáp cầm máu | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 tháng |
20 | CS21/Vật liệu cầm máu sọ não | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 tháng |
21 | CS22/Vật liệu cầm máu | 299.000.000 | 299.000.000 | 0 | 12 tháng |
22 | CS23/Túi bọc máy vi phẫu | 2.992.000 | 2.992.000 | 0 | 12 tháng |
23 | CS24/Gạc ép sọ não | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 12 tháng |
24 | CS25/Miếng vá màng cứng | 134.000.000 | 134.000.000 | 0 | 12 tháng |
25 | CS26/Mũi khoan sọ não tự dừng | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 tháng |
26 | CS27/Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng | 885.000.000 | 885.000.000 | 0 | 12 tháng |
27 | CS28/Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
28 | CS29/Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không có bóng | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | 12 tháng |
29 | CS30/Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không có bóng | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 | 12 tháng |
30 | CS31/Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt nhỏ | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 12 tháng |
31 | CS32/Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt nhỏ - vừa | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 tháng |
32 | CS33/Vít đa trục rỗng nòng bơm xi măng | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
33 | CS34/Ốc khóa trong cho vít đa trục bơm xi măng | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
34 | CS35/Nẹp dọc cho vít đa trục bơm xi măng | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 tháng |
35 | CS36/Bộ dẫn hướng bơm xi măng | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 tháng |
36 | CS37/Xi măng sinh học | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 tháng |
37 | CS38/Bộ trộn xi măng | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
38 | CS39/Nẹp cổ trước 1 tầng | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
39 | CS40/Nẹp cổ trước 2 tầng | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
40 | CS41/Nẹp cổ trước 3 tầng | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
41 | CS42/Vít cột sống cổ trước các cỡ | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
42 | CS43/Đĩa đệm cột sống cổ | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 12 tháng |
43 | CS44/Thân đốt sống nhân tạo | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 tháng |
44 | CS45/Thân đốt sống nhân tạo | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
45 | CS46/Miếng ghép đĩa đệm kèm theo vít | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 12 tháng |
46 | CS47/Nẹp cổ trước 1 tầng | 36.500.000 | 36.500.000 | 0 | 12 tháng |
47 | CS48/Nẹp cổ trước 2 tầng | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | 12 tháng |
48 | CS49/Vít cột sống cổ trước các cỡ | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
49 | CS50/Đĩa đệm cột sống cổ | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 tháng |
50 | CS51/Miếng ghép đĩa đệm kèm theo vít | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
51 | CS52/Vít cổ sau đa trục | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
52 | CS53/Nẹp dọc cho vít cổ sau đa trục | 20.700.000 | 20.700.000 | 0 | 12 tháng |
53 | CS54/Ốc khóa trong cho vít cổ sau đa trục | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
54 | CS55/Nẹp nối thanh dọc cổ sau | 11.600.000 | 11.600.000 | 0 | 12 tháng |
55 | CS56/Nẹp chẩm cổ | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
56 | CS57/Vít chẩm | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
57 | CS58/Vít cổ sau đa trục | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 12 tháng |
58 | CS59/Nẹp dọc cho vít cổ sau đa trục | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
59 | CS60/Ốc khóa trong cho vít cổ sau đa trục | 46.980.000 | 46.980.000 | 0 | 12 tháng |
60 | CS61/Vít đa trục | 6.760.000.000 | 6.760.000.000 | 0 | 12 tháng |
61 | CS62/Ốc khóa trong đa trục | 1.820.000.000 | 1.820.000.000 | 0 | 12 tháng |
62 | CS63/Nẹp dọc | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | 12 tháng |
63 | CS64/Nẹp nối ngang | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | 12 tháng |
64 | CS65/Nẹp nối ngang | 73.440.000 | 73.440.000 | 0 | 12 tháng |
65 | CS66/Vít đa trục | 2.280.000.000 | 2.280.000.000 | 0 | 12 tháng |
66 | CS67/Ốc khóa trong đa trục | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 tháng |
67 | CS68/Nẹp dọc | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | 12 tháng |
68 | CS69/Vít đa trục ngực - lưng | 1.675.800.000 | 1.675.800.000 | 0 | 12 tháng |
69 | CS70/Ốc khóa trong cho vít đa trục ngực - lưng | 294.120.000 | 294.120.000 | 0 | 12 tháng |
70 | CS71/Nẹp dọc cho vít đa trục ngực - lưng | 187.500.000 | 187.500.000 | 0 | 12 tháng |
71 | CS72/Vít đa trục ngực - lưng | 1.596.300.000 | 1.596.300.000 | 0 | 12 tháng |
72 | CS73/Ốc khóa trong cho vít đa trục ngực - lưng | 442.000.000 | 442.000.000 | 0 | 12 tháng |
73 | CS74/Nẹp dọc cho vít đa trục ngực - lưng | 224.250.000 | 224.250.000 | 0 | 12 tháng |
74 | CS75/Vít đa trục, ren đôi | 1.375.000.000 | 1.375.000.000 | 0 | 12 tháng |
75 | CS76/Ốc khóa trong dùng cho vít đa trục, ren đôi | 362.500.000 | 362.500.000 | 0 | 12 tháng |
76 | CS77/Nẹp dọc cho vít đa trục, ren đôi | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 tháng |
77 | CS78/Vít cột sống đa trục, hai bước ren | 385.000.000 | 385.000.000 | 0 | 12 tháng |
78 | CS79/Ốc khóa trong cho vít cột sống đa trục, hai bước ren | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
79 | CS80/Nẹp dọc cho vít cột sống đa trục, hai bước ren | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | 12 tháng |
80 | CS81/Vít đa trục, hai bước ren, rỗng nòng | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | 12 tháng |
81 | CS82/Ốc khóa trong cho vít đa trục, hai bước ren, rỗng nòng | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
82 | CS83/Nẹp dọc cho vít đa trục, hai bước ren, rỗngnòng | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 tháng |
83 | CS84/Kim chọc dò cuống sống | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
84 | CS85/Điện cực radio (RF), dùng cho phẫu thuật nội soi cột sống | 457.200.000 | 457.200.000 | 0 | 12 tháng |
85 | CS86/Dây bơm nước, dùng cho phẫu thuật nội soi cột sống | 34.200.000 | 34.200.000 | 0 | 12 tháng |
86 | CS87/Mũi mài tròn rãnh khế dùng cho nội soi cột sống | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
87 | CS88/Mũi mài tròn kim cương dùng cho nội soi cột sống | 337.500.000 | 337.500.000 | 0 | 12 tháng |
88 | CS89/Bộ kim dùng cho nội soi cột sống | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 | 12 tháng |
89 | CS90/Điện cực radio (RF), dùng cho phẫu thuật nội soi cột sống | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 tháng |
90 | CS91/Dây bơm nước, dùng cho phẫu thuật nội soi cột sống | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 12 tháng |
91 | CS92/Mũi mài tròn kim cương dùng cho nội soi cột sống | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 tháng |
92 | CS93/Miếng ghép đĩa đệm lưng | 1.150.000.000 | 1.150.000.000 | 0 | 12 tháng |
93 | CS94/Miếng ghép đĩa đệm lưng | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | 12 tháng |
94 | CS95/Miếng ghép đĩa đệm lưng | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 | 12 tháng |
95 | CS96/Miếng ghép đĩa đệm lưng | 389.760.000 | 389.760.000 | 0 | 12 tháng |
96 | CS97/Miếng ghép đĩa đệm lưng | 297.000.000 | 297.000.000 | 0 | 12 tháng |
97 | CS98/Miếng ghép đĩa đệm lưng | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 tháng |
98 | CS99/Dây nối kẹp lưỡng cực | 211.500.000 | 211.500.000 | 0 | 12 tháng |
99 | CS100/Kẹp lưỡng cực | 185.100.000 | 185.100.000 | 0 | 12 tháng |
100 | XQ1/Dây nối bơm tiêm điện dùng cho bơm thuốc cản quang | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 tháng |
101 | XQ2/Ống bơm thuốc cản quang 1 nòng | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
102 | XQ3/Ống bơm thuốc cản quang 2 nòng | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 tháng |
103 | XQ4/Phim X - Quang kỹ thuật số | 1.700.000.000 | 1.700.000.000 | 0 | 12 tháng |
104 | XQ5/Phim X - Quang kỹ thuật số | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | 12 tháng |
105 | XQ6/Phim X - Quang kỹ thuật số | 2.200.000.000 | 2.200.000.000 | 0 | 12 tháng |
106 | XQ7/Phim X - Quang kỹ thuật số | 1.040.000.000 | 1.040.000.000 | 0 | 12 tháng |
107 | XQ8/Phim X - Quang kỹ thuật số | 4.180.000.000 | 4.180.000.000 | 0 | 12 tháng |
108 | XQ9/Phim X - Quang kỹ thuật số | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 tháng |
109 | XQ10/Phim X - Quang kỹ thuật số | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | 12 tháng |
110 | XQ11/Phim X - Quang kỹ thuật số | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An như sau:
- Có quan hệ với 496 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 9,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 86,34%, Xây lắp 5,46%, Tư vấn 1,64%, Phi tư vấn 6,56%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.829.190.332.726 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.434.330.917.123 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 21,59%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cái gọi là thất tình thực ra chính là thời kì cái cũ đã qua mà cái mới chưa tới. "
Lam Bạch Sắc
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.