Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400101949-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400101949-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8.6.4 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 PCB30 | 30.34 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.6.5 | Cốt thép tấm đan | 0.036 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.6.6 | Ván khuôn tấm đan | 0.023 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.6.7 | Lắp đặt tấm đan | 11 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
8.6.8 | Cốt thép trong bê tông bể | 0.025 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.7 | Thoát nước | Theo quy định tại Chương V | |||
8.7.1 | Ống nhựa D60 | 0.085 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
8.7.2 | Ống nhựa D114 | 0.018 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
8.7.3 | Tê, co nhựa D60 | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.8 | Bể phốt | Theo quy định tại Chương V | |||
8.8.1 | Bê tông lót móng bể phốt, đá 4x6, vữa mác 150 PCB30 | 0.357 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.8.2 | Bê tông đáy bể đá 2x4, mác 200 PCB40 | 0.357 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.8.3 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 PCB40 | 0.192 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.8.4 | Xây tường gạch VXM 75 | 2.366 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.8.5 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 PCB30 | 14.06 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.8.6 | Cốt thép tấm đan | 0.023 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.8.7 | Ván khuôn tấm đan | 0.01 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.8.8 | Lắp đặt tấm đan | 5 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
8.8.9 | Cốt thép đáy bể tự hoại | 0.041 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.8.10 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 | 0.14 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.8.11 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 | 0.035 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.8.12 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10 cm, chiều dài cọc <= 2,5m vào đất cấp I | 3.096 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
8.9 | Hố ga | Theo quy định tại Chương V | |||
8.9.1 | Bê tông đáy bể đá 2x4, mác 200 PCB40 | 0.018 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.9.2 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 PCB40 | 0.015 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.9.3 | Xây tường gạch VXM 75 | 0.203 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.9.4 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 PCB30 | 2.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.9.5 | Cốt thép tấm đan | 0.002 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.9.6 | Ván khuôn tấm đan | 0.001 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.9.7 | Lắp đặt tấm đan | 1 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
8.10 | Hệ thống điện và nội thất | Theo quy định tại Chương V | |||
8.10.1 | Cáp đồng 1 lõi CV 11 | 100 | m | Theo quy định tại Chương V | |
8.10.2 | Aptomat 2 cực 30A -250V | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.10.3 | Aptomat 2 cực 20A -250V | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.10.4 | Lắp đặt cầu chì | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.10.5 | Lắp đặt ổ cắm đôi | 15 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.10.6 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.10.7 | Ống nhựa xoắn bảo hộ dây dẫn D16 | 80 | m | Theo quy định tại Chương V | |
8.10.8 | Ống nhựa xoắn bảo hộ dây dẫn D14 | 80 | m | Theo quy định tại Chương V | |
8.10.9 | Dây dẫn D16/10 | 80 | m | Theo quy định tại Chương V | |
8.10.10 | Dây dẫn D14/10 | 80 | m | Theo quy định tại Chương V | |
8.10.11 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | 5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.10.12 | Đèn ốp trần | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.10.13 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤1600cm2, Hộp ≤ 30x30cm | 1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
8.10.14 | Điều hòa 12000BTU (điều khiển 2 chiều) | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.10.15 | Bàn làm họp +8 ghế (Bàn họp băng dài, thông số chính: - Kích thước: Dài 3000 x Rộng 1200 x Cao 760mm - Chất liệu: Gỗ MDF, sơn PU cao cấp Ghế phòng họp (8 cái), thông số chính: - Ghế chân Inox - Phần ngồi, dựa lưng đệm bọc vải; tay nhựa - Kích thước khoảng: W600 x D620 x H1010mm - Kích thước: Dài 3000 x Rộng 1200 x Cao 760mm - Chất liệu: Gỗ MDF, sơn PU cao cấp Ghế phòng họp (8 cái), thông số chính: - Ghế chân Inox - Phần ngồi, dựa lưng đệm bọc vải; tay nhựa - Kích thước khoảng: W600 x D620 x H1010mm) | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.10.16 | Bàn tiếp khách (- Sofa bọc da cao cấp - Khung gỗ tự nhiên dày dặn kết hợp lò xo giàn đàn hồi đảm bảo chắc chắn, ổn định. Chân inox - Nệm mút chống xẹp - Kích thước khoảng: W2400x D1600 x H710mm) | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.10.17 | Tủ tài liệu (- Tủ hồ sơ 3 khoang cánh kính, kết hợp 3 cánh bên dưới - Trong mỗi cánh có 2 đợt di động - Chất liệu sơn tĩnh điện màu trắng) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.10.18 | Giường đơn (Giường đơn, thông số chính: - Giường đầu vuông, khung thép sơn tĩnh điện - Đầu hồi ống 30x30 - Giá giường gỗ Okal - Kích thước khoảng: W1900x D914 x H710mm) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.10.19 | Bàn ghế máy tính (Bàn máy tính: - Chất liệu: gỗ Laminate cao cấp; - Kích thước khoảng: W1200 x D700 x H750 mm. Ghế: - Ghế chân Inox. - Phần ngồi, dựa lưng đệm bọc vải; tay nhựa. - Kích thước khoảng: W1200 x D700 x H750 mm.) | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng thành phố Cao Bằng như sau:
- Có quan hệ với 14 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,31 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 83,33%, Tư vấn 16,67%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 45.418.825.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 43.070.071.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,17%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng thành phố Cao Bằng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng thành phố Cao Bằng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.