Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400101949-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400101949-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.9.6 | Khấu hao cừ lắp dựng để lại trong bê tông | 27.4911 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | Cầu tạm thi công giai đoạn 2 | Theo quy định tại Chương V | |||
1.10.1 | Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x1 m trên cạn | 70 | rọ | Theo quy định tại Chương V | |
1.10.2 | Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 2x4, mác 250 | 26.7652 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.10.3 | Cốt thép móng, mố trụ cầu trên cạn fi<=18mm | 0.644 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.10.4 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố, trụ cầu trên cạn | 0.5086 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.10.5 | Thuê cầu tạm bailay loại 5 (2 cầu 40m) | 320 | m/th | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | Cọc khoan nhồi | Theo quy định tại Chương V | |||
1.11.1 | Khoan tạo lỗ bằng phương pháp khoan xoay có ống vách, khoan vào đất trên cạn bằng máy khoan, đường kính lỗ khoan 1200mm | 66 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.2 | Khoan tạo lỗ bằng phương pháp khoan xoay có ống vách, khoan vào đá cấp II, trên cạn, bằng máy khoan, đường kính lỗ khoan 1000mm | 8 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.3 | Đào xúc mùn khoan, đất cấp I | 0.6622 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp I | 0.6622 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.5 | San đất bãi thải bằng máy ủi | 0.6622 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.6 | Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi trên cạn, đường kính cọc <= 1000mm | 72 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.7 | Gia công ống vách thép cọc khoan nhồi | 14.3187 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.8 | Bơm dung dịch bentonit chống sụt thành lỗ khoan, thành cọc barrette, lỗ khoan trên cạn | 56.5487 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.9 | Sản xuất vữa bê tông | 0.574 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.10 | Vận chuyển vữa bê tông | 0.574 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.11 | Bê tông cọc nhồi trên cạn, đường kính cọc <= 1000mm, đá 1x2, mác 300 PCB40 | 56.5487 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.12 | Khoan kiểm tra, xử lý đáy cọc khoan nhồi, đường kính lỗ khoan <= 80mm | 4 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.13 | Đập đầu cọc bê tông các loại, trên cạn và phá dỡ cọc sau thi công | 31.4159 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.14 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô | 31.4159 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.12 | Hệ sàn đạo thi công trụ pin, tháp van giai đoạn 2 | Theo quy định tại Chương V | |||
1.12.1 | Gia công hệ khung giàn (VL phụ) | 108.4268 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.12.2 | Lắp dựng khung giàn, sàn đạo | 156.4217 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.12.3 | Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung giàn | 156.4217 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.12.4 | Khấu hao hệ khung giàn sàn thao tác hao hụt theo thời gian sử dụng | 108.4268 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.12.5 | Khấu hao vật liệu chính | 156.4217 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.12.6 | Lưới mắt cáo | 945 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.12.7 | Bulong cường độ cao D20, L=40cm | 96 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.13 | Thi công giai đoạn 3 | Theo quy định tại Chương V | |||
1.13.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 20m, đất cấp II | 5.5506 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | 5.5506 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.3 | San đất bãi thải bằng máy ủi | 5.5506 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.4 | Đào xúc đất, đất cấp III (tận dụng từ đê quây GĐ2) | 46.6673 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | 46.6673 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.6 | Đào xúc đất, đất cấp III | 29.8077 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ | 339.8072 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.8 | Đắp đê quai bằng máy lu, dung trọng <=1,75 tấn/m3 | 67.677 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.9 | Phá dỡ đê quai, đất cấp II | 67.677 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | 67.677 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.11 | San đất bãi thải bằng máy ủi | 67.677 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.12 | Bơm nước thi công | 120 | ca | Theo quy định tại Chương V | |
1.14 | Đường thi công | Theo quy định tại Chương V | |||
1.14.1 | Đào nền đường, đất cấp IV | 6.2274 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.14.2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV (tận đụng đắp lại đường thi công) | 6.2274 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.14.3 | Đào xúc đất, đất cấp III | 5.2133 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.14.4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ | 52.1334 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
1.14.5 | Đắp đất nền đường bằng máy lu, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tận dụng đất đào móng đường, phần còn thiếu lấy từ mỏ VC về) | 10.1246 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.14.6 | Đắp đá hỗn hợp công trình bằng máy ủi | 3.0366 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng thành phố Cao Bằng như sau:
- Có quan hệ với 14 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,31 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 83,33%, Tư vấn 16,67%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 45.418.825.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 43.070.071.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,17%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng thành phố Cao Bằng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng thành phố Cao Bằng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.