Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Máy bơm nước. Đặc điểm thiết bị: Công suất có thể đạt 7,5kW. |
3 |
2 |
Loại thiết bị: Cần cẩu hoặc xe ô tô có gắn cẩu. Đặc điểm thiết bị: Tải trọng nâng có thể đạt 16 tấn |
2 |
3 |
Loại thiết bị: Cần cẩu hoặc xe ô tô có gắn cẩu. Đặc điểm thiết bị: Tải trọng nâng có thể đạt 25 tấn |
1 |
4 |
Loại thiết bị: Cẩu lao dầm (số lượng 01) hoặc Cần cẩu (số lượng 02, trường hợp đề xuất Cần cẩu đề nghị nhà thầu đề xuất đủ số lượng theo yêu cầu). Đặc điểm thiết bị: Cẩu lao dầm tải trọng nâng có thể đạt 60 tấn hoặc Cần cẩu tải trọng nâng có thể đạt 60 tấn. |
1 |
5 |
Loại thiết bị: Máy bơm bê tông. Đặc điểm thiết bị: Công suất bơm có thể đạt 40 m3/h |
2 |
6 |
Loại thiết bị: Ô tô chuyển trộn bê tông. Đặc điểm thiết bị: Dung tích thùng trộn có thể đạt 06 m3 |
2 |
7 |
Loại thiết bị: Máy đào gầu dây (hoặc loại thiết bị khác có tinh năng sử dụng tương đương). Đặc điểm thiết bị: Dung tích gầu có thể đạt 1,6m3 |
1 |
8 |
Loại thiết bị: Máy đào gầu nghịch. Đặc điểm thiết bị: Dung tích gầu có thể đạt 0,8m3 |
2 |
9 |
Loại thiết bị: Máy khoan xoay đập tự hành. Đặc điểm thiết bị: Đường kính khoan có thể đạt F105÷110mm |
1 |
10 |
Loại thiết bị: Máy lu bánh thép tự hành. Đặc điểm thiết bị: Trọng lượng tĩnh tối thiểu 16 Tấn |
1 |
11 |
Loại thiết bị: Máy ủi. Đặc điểm thiết bị: Công suất có thể đạt 110CV |
1 |
12 |
Loại thiết bị: Ô tô tự đổ. Đặc điểm thiết bị: Tải trọng hàng hóa có thể đạt 10 tấn, có giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới còn hiệu lực |
10 |
13 |
Loại thiết bị: Máy hàn xoay chiều. Đặc điểm thiết bị: Công suất có thể đạt 23 kW. |
10 |
14 |
Loại thiết bị: Máy thủy bình. Đặc điểm thiết bị: Có giấy chứng nhận hiệu chuẩn còn hiệu lực. |
1 |
15 |
Máy kinh vĩ hoặc máy toàn đạc. Đặc điểm thiết bị: Có giấy chứng nhận hiệu chuẩn còn hiệu lực. |
1 |
1 |
Lắp đặt Chống sét lan truyền type 2+3 |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2 |
HẠNG MỤC: ĐIỆN CHIẾU SÁNG |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3 |
Đèn pha ngoài trời gắn tường 150W, bao gồm chụp, đui và đầy đủ phụ kiện |
7 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
4 |
Lắp Bộ gá lắp đèn |
7 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
5 |
Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, độ cao của tủ điện < 2m |
1 |
tủ |
Theo quy định tại Chương V |
|
6 |
Lắp dựng cột đèn, cột thép, cột gang chiều cao cột <=12m |
3 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
7 |
Móng cột đèn chiếu sáng |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
8 |
Đóng cọc tiếp địa dài L = 2,5m xuống đất; Cấp đất IV |
0.2 |
10 cọc |
Theo quy định tại Chương V |
|
9 |
Lắp bảng điện cửa cột |
2 |
bảng |
Theo quy định tại Chương V |
|
10 |
Hộp đấu dây bao gồm cầu đấu 3 pha |
4 |
hộp |
Theo quy định tại Chương V |
|
11 |
Công tắc đèn 2 chiều, bao gồm mặt, hạt, đế |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12 |
Dây CXV 4x4mm2 |
150 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
13 |
Dây CVV 2x1,5mm2 |
30 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
14 |
Ống luồn dây HDPE gân xoắn D40/30 |
90 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
15 |
Ống luồn dây PVC D32 |
20 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
16 |
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III |
7.2 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
17 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.052 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
18 |
Bảo vệ đường cáp ngầm - Rải cát đệm |
2 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
19 |
Bảo vệ đường cáp ngầm - Xếp gạch chỉ |
0.2 |
1000 viên |
Theo quy định tại Chương V |
|
20 |
Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 75mm |
0.06 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
21 |
HẠNG MỤC: MÁY PHÁT ĐIỆN |
Theo quy định tại Chương V |
|||
22 |
Cáp lực hạ thế Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x95+1x50 |
80 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
23 |
Ống luồn dây HDPE gân xoắn D110/90 |
40 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
24 |
Bệ đặt máy phát điện |
1 |
bệ |
Theo quy định tại Chương V |
|
25 |
Máy phát điện Diezel 75KVA |
1 |
máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
26 |
HẠNG MỤC: KHU QUẢN LÝ |
Theo quy định tại Chương V |
|||
27 |
Công tác đất |
Theo quy định tại Chương V |
|||
28 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp I |
47.013 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
29 |
Đào đất móng băng, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp I |
19.724 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
30 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
49.738 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
31 |
Nền nhà |
Theo quy định tại Chương V |
|||
32 |
Lát nền, sàn, kích thước gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 PCB40 |
57.36 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
33 |
Lát nền, sàn, kích thước gạch <=0,04m2, vữa XM mác 75 PCB40 |
3.96 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
34 |
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,036m2 |
10.2 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
35 |
Đắp cát công trình, đắp nền móng công trình |
30.462 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
36 |
Bậc tam cấp |
Theo quy định tại Chương V |
|||
37 |
Lát bậc tam cấp, vữa XM mác 75 PCB40 |
7.74 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
38 |
Xây móng gạch |
1.482 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
39 |
Đóng cọc gỗ D8-10 cm, chiều dài cọc <= 2,5m vào đất cấp I |
8 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
40 |
Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150 PCB40 |
1 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
41 |
Be tong móng 2x4, mác 200 PCB40 |
1.125 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
42 |
Be tong giằng móng, đá 2x4, mác 200 PCB40 |
4.122 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
43 |
Bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 PCB40 |
1.84 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
44 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 PCB40 |
3.018 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
45 |
Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 PCB40 |
2.24 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
46 |
Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 PCB40 |
0.358 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
47 |
Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … |
53.04 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
48 |
Gia công xà gồ thép |
0.91 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
49 |
Lắp dựng xà gồ thép |
0.91 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
50 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ |
0.771 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |