Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 39: Cung cấp vật tư, dụng cụ, chi tiết máy phục vụ sản xuất Dự toán, Kế hoạch lựa chọn nhà thầu 04 gói thầu mua vật tư phục vụ sản xuất năm 2021 của xưởng X260 15 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách quốc phòng thường xuyên năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | - Hóa đơn, chứng từ theo quy định. - Nhà thầu cung cấp hàng mẫu để chứng minh tính hợp lệ và đảm bảo yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa: Trong vòng 03 ngày kể từ ngày nhà thầu nhận được thư mời tham gia thương thảo hợp đồng, nhà thầu phải cung cấp đầy đủ số lượng, chủng loại sản phẩm mẫu cho bên mời thầu (theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT), để bên mời thầu kiểm tra theo các yêu cầu kỹ thuật nêu trong E-HSMT. |
E-CDNT 12.2 | - Chào giá riêng biệt cho từng danh mục hàng hóa. - Giá chào phải bao gồm thuế và các chi phí khác cho toàn bộ gói thầu. |
E-CDNT 14.3 | 12 tháng |
E-CDNT 15.2 | - Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT. - Các biểu mẫu mời thầu và dự thầu. - Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, quyết định thành lập doanh nghiệp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm theo yêu cầu tại Mẫu số 03 – Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT, bản cam kết có đủ năng lực, kinh nghiệm thực hiện gói thầu, cung cấp hàng hóa có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp đúng quy định của E-HSMT do đại diện hợp pháp của nhà thầu ký tên, đóng dấu. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 7.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 024.33.886.643 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ngô Minh Tuấn, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 02433886643 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban vật tư, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 069.932.812 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phan Thanh Bình, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội, 0943.582.880 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bạc, trục kim máy may công nghiệp 1 kim | 2 | Bộ | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim, đồng bộ bạc trên, bạc dưới, trục kim | ||
2 | Bàn chải tẩy gỉ D100 | 199 | Cái | Bàn chải tròn, sợi đồng hợp kim | ||
3 | Bánh nỉ đánh bóng D100 | 8 | Viên | Dùng lắp cho máy đánh bóng sản phẩm | ||
4 | Bầu cặp mũi khoan 0-12mm | 1 | Cái | Bầu cặp dùng cho máy khoan chuyên dụng | ||
5 | Bép hàn TIG | 95 | Cái | Lắp sử dụng cho máy hàn TIG | ||
6 | Biển nhôm 80x100 | 1 | Cái | Biển nhôm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
7 | Biển nhôm kt: 90 x45 | 95 | Cái | Biển nhôm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
8 | Bình ga mini 250g | 36 | Bình | Dùng để gia nhiệt | ||
9 | Bịt đầu dây 30 | 120 | Cái | Dùng trong sản phẩm chuyên ngành | ||
10 | Bộ chuyền đai máy đột dập 1 tấn | 1 | Bộ | Bộ truyền động gồm puly và dây đai dẹt sử dụng cho máy đột dập 1 tấn | ||
11 | Bộ dây cấp khí hàn máy hàn MIG CH-350PS | 5 | Bộ | Sử dụng để cấp khí cho máy hàn MIG | ||
12 | Bộ dây hàn máy hàn biến thế | 3 | Bộ | Dây hàn sử dụng cho máy hàn biến thế 500A | ||
13 | Bộ dây mỏ hàn máy hàn TIG 350PT | 5 | Bộ | Dùng cho máy hàn TIG TIG 350PT của bên mời thầu | ||
14 | Bộ dưỡng nhựa cắt da | 1 | Bộ | Dùng để tạo hình các chi tiết trên da | ||
15 | Bộ dưỡng nhựa cắt vải | 1 | Bộ | Dùng để tạo hình các chi tiết trên vải | ||
16 | Bộ tô vít đóng | 2 | Bộ | Bộ tô vít đóng chuyên dụng 15 chi tiết | ||
17 | Bu lông lục giác chìm M8x20 + Vòng đệm | 762 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
18 | Bu lông lục giác chìm M8x40 + Vòng đệm | 702 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
19 | Bu lông M6x20 + Vòng đệm | 1.210 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
20 | Bu lông M8x 20 + đệm | 3.024 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
21 | Bu lông M8x 40 + đệm | 380 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
22 | Bu lông M8x20 | 110 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
23 | Bu lông M8x30 | 190 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
24 | Bulong các loại M8 - M12 | 50 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
25 | Cần giật chỉ máy may công nghiệp 1 kim | 2 | Cái | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim JUKY | ||
26 | Chân vịt đôi | 2 | Cái | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim JUKY | ||
27 | Chìa vặn chữ T cỡ 10 | 95 | Cái | Chìa vặn chữ T dùng để tháo lắp bu lông, đai ốc | ||
28 | Chìa vặn chữ T cỡ 14 | 95 | Cái | Chìa vặn chữ T dùng để tháo lắp bu lông, đai ốc | ||
29 | Chổi than máy mài cầm tay KH:E64 Bosch | 42 | Bộ | Chổi than lắp cho máy mài cầm tay | ||
30 | Chốt chẻ D3 | 468 | Cái | Lắp chống tháo cho đai ốc | ||
31 | Chốt dọc inox D8 | 190 | Bộ | Chốt cửa INOX D8 theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
32 | Clê cỡ 14 | 95 | Cái | Cờ lê dẹt 2 đầu chuyên dụng | ||
33 | Clê tuýp khẩu 8-32 | 2 | Bộ | Bộ tuýp khẩu đa năng dùng trong tháo lắp các chi tiết máy | ||
34 | Cữ may viền 20 | 1 | Cái | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim | ||
35 | Cụm đồng tiền máy may công nghiệp 1 kim | 2 | Bộ | Dùng để sửa chữa thay thế cho máy may công nghiệp 1 kim | ||
36 | Cụm truyền động bàn đưa máy may CN 1 kim | 2 | Bộ | Dùng để sửa chữa thay thế cho máy may công nghiệp 1 kim | ||
37 | Đá cắt D100 | 67 | Viên | Dùng để cắt các sản phẩm thép | ||
38 | Đá cắt D350 | 51 | Cái | Dùng để cắt các sản phẩm thép | ||
39 | Đá mài D100 x6 | 342 | Viên | Lắp cho máy mài cầm tay | ||
40 | Đá mài hơi D10 | 767 | Viên | Sử dụng cho máy mài khí nén cầm tay | ||
41 | Đá mài từ D250 | 1 | Viên | Lắp cho máy mài từ, mài mặt phẳng các sản phẩm | ||
42 | Đá nỉ đỏ D100x10 | 127 | Viên | Dùng lắp cho máy đánh bóng sản phẩm | ||
43 | Đá ráp xếp D100 | 680 | Viên | Dùng đánh bóng bề mặt kim loại, các yêu cầu do bên mời thầu cung cấp | ||
44 | Đai giữ dây 20 | 375 | Cái | Đai giữ dây đeo theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
45 | Đai ốc M16 inox | 3 | Cái | Dùng để lắp ghép chi tiết cơ khí | ||
46 | Đai ốc tai hồng M8 inox | 3 | Cái | Dùng để lắp ghép chi tiết cơ khí | ||
47 | Dao tiện trong HKC (Nhật) | 1 | Cái | Tiện các sản phẩm có độ cứng cao | ||
48 | Dao phay ngón D4 | 2 | Cái | Dao phay ngón gia công vật liệu có độ cứng cao | ||
49 | Dao tiện lỗ HKC | 5 | Cái | Dao tiện lỗ, gia công thép có độ cứng cao | ||
50 | Dao tiện ngoài HKC | 6 | Cái | Dao tiện ngoài, gia công thép có độ cứng cao | ||
51 | Dao tiện rãnh HKC | 1 | Cái | Dao tiện rãnh mũi gắn hợp kim cứng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
52 | Đầu pép khò bình ga 1400°C (Hàn Quốc) | 4 | Cái | Sử dụng cho bình ga mini dùng để gia nhiệt | ||
53 | Dầu nhớt CN 30 | 178 | Lít | Dùng để bôi trơn máy, làm mát các bánh răng hộp số | ||
54 | Dầu thủy lực CS68 | 285 | Lít | Dùng cho máy ép thủy lực phun nhựa | ||
55 | Dây đai B17 | 45 | Cái | Dây đai thang trong truyền động của thiết bị | ||
56 | Dây đai nhựa 20 | 38 | Kg | Dây đai PP dùng bao gói sản phẩm | ||
57 | Dây hàn bồi IN0X D1,2 | 2 | Kg | Dây hàn bồi sử dụng trong hàn TIG | ||
58 | Dây hàn INOX D1,5 | 215 | Kg | Dây INOX dùng cho máy hàn MIG | ||
59 | Dây hàn MIG HK D0,8 | 166 | Kg | Sử dụng cho máy hàn MIG | ||
60 | Dây hàn TIG D0,8 | 134 | Kg | Dây hàn bồi sử dụng trong hàn TIG | ||
61 | Đinh 5cm | 21 | Kg | Đinh thép INOX, kích thước, yêu cầu do bên mời thầu cung cấp | ||
62 | Đinh rút nhôm D3 | 804 | Cái | Đinh rút rive theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
63 | Dũa tam giác CD90 | 2 | Cái | Dũa hợp kim tam giác có tay cầm | ||
64 | Dưỡng đo bán kính 261-043 | 2 | Cái | Bộ dưỡng kiểm tra bán kính theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
65 | Găng tay cao su chống dầu, chống axit | 55 | Đôi | Dùng để làm việc ở môi trường có axit, dầu mỡ | ||
66 | Găng tay chống cắt tiêu chuẩn EN 407 | 23 | Đôi | Găng tay chống cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
67 | Găng tay sợi tráng nhựa | 68 | Đôi | Găng tay bảo hộ lao động theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
68 | Găng tay vải bạt | 139 | Đôi | Chiều dài 230mm, dùng trong công tác bảo hộ lao động | ||
69 | Giầy bảo hộ | 24 | Đôi | Giày bảo hộ kiểu cao cổ | ||
70 | Giầy bảo hộ chống cháy | 21 | Đôi | Giày bảo hộ chống cháy theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
71 | Giấy caton; kt: 1.200 x1.800 x3mm | 512 | m² | Dùng để sản xuất sản phẩm có tính đặc thù riêng của ngành | ||
72 | Giấy tráng parapin | 1 | Kg | Dùng để gia công sản phẩm có tính đặc thù riêng của ngành | ||
73 | Giẻ lau | 191 | Kg | Giẻ lau vải cotton theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
74 | Kéo cắt chỉ 100mm | 1 | Cái | Cắt các đầu chỉ thừa trong may mặc | ||
75 | Kéo cắt vải 300 mm | 1 | Cái | Cắt vải | ||
76 | Keo dán đá 150ml | 1 | Lọ | Keo Epoxy hai thành phần | ||
77 | Keo X66 | 5 | Kg | Theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
78 | Khẩu trang hoạt tính | 158 | Cái | Dùng trong buồng kín ngăn ngừa bụi, hóa chất và không khí độc hại | ||
79 | Khí Argong 40 lít/chai | 25 | Chai | Khí Argong sử dụng gia công cơ khí | ||
80 | Khí CO2 40lit/chai | 57 | Chai | Khí CO2 sử dụng gia công cơ khí | ||
81 | Khóa chìm | 106 | Cái | Khóa chìm lắp đặt trên các sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
82 | Khóa đồng CN30 | 106 | Cái | Khóa cầu ngang để khóa cửa | ||
83 | Khóa đồng CN50 | 212 | Cái | Khóa cầu ngang để khóa cửa | ||
84 | Khóa mã 3 số | 1.116 | Cái | Khóa mã số dùng để khóa cửa | ||
85 | Kim hàn TIG L150, D2 | 178 | Kg | Điện cực dùng cho hàn tig | ||
86 | Kim may #22 | 48 | Cái | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim | ||
87 | Kính bảo hộ | 88 | Cái | Theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
88 | Lưỡi dao thép hợp kim carbide 10 x4,68 | 12 | Bộ | Lưỡi dao hợp kim sử dụng cho thiết bị chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
89 | Mặt bàn đá granite cắt quy cách | 1 | Cái | Dùng trong sản xuất sản phẩm tại bên mới thầu | ||
90 | Mặt nạ hàn | 21 | Cái | Mặt nạ phòng hộ sử dụng trong hàn điện theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
91 | Mặt nạ phòng độc | 21 | Bộ | Mặt nạ bảo hộ lao động phục vụ sản xuất tại những nơi độc hại theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
92 | Mặt nguyệt B28 | 14 | Cái | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim | ||
93 | Máy mài cầm tay 220V-250W | 3 | Cái | Kiểu máy mài cầm tay dùng pin (Điện áp sạc 220V) theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
94 | Mỡ bò | 1 | thanh | Mỡ bò chịu nhiệt dùng để bôi trơn chi tiết máy | ||
95 | Mỏ hàn máy hàn bấm | 2 | Bộ | Mỏ hàn hợp kim đồng Beryllyum, Lắp trên máy hàn bấm | ||
96 | Mỏ lết 450 | 2 | Bộ | Mỏ lết dùng trong sửa chữa thiết bị theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
97 | Mũi khoan D3,5 | 132 | Cái | Mũi khoan trụ, khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | ||
98 | Mũi khoan D4- D12,5 | 1 | Bộ | Khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | ||
99 | Mũi khoan D5 | 13 | Cái | Khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | ||
100 | Mũi khoan D8 | 4 | Cái | Khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | ||
101 | Mũi phay cao tốc HKC | 1 | Cái | Dao phay cao tốc gắn mảnh hợp kim cứng | ||
102 | Ổ thoi máy may công nghiệp 1 kim loại to | 2 | Cái | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim | ||
103 | Ổ thoi máy may công nghiệp 2 kim loại to | 2 | Cái | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim | ||
104 | Ôrê đồng lỗ d5 | 860 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết sản phẩm | ||
105 | Quả đào máy may công nghiệp 1 kim | 2 | Cái | Dùng để lắp suốt chỉ vào ổ thoi | ||
106 | Quần áo bảo hộ sơn tĩnh điện | 21 | Bộ | Loại quần áo bảo hộ chống hóa chất theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
107 | Que hàn INOX D2,5 | 2 | Kg | Dùng trong hàn điện | ||
108 | Que hàn thép CT3 D2,5 | 265 | Kg | Dùng trong hàn điện | ||
109 | Súng hàn máy hàn MIG | 1 | Bộ | Súng hàn sử dụng cho máy hàn MIG theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
110 | Suốt đánh chỉ D21xd6 | 1 | Cái | Suốt đánh chỉ máy may công nghiệp | ||
111 | Thỏi keo Silicol D10x200 | 95 | Thỏi | Keo Silicol thỏi theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
112 | Thước cặp 1/20 | 1 | Cái | Kiểu thước cặp cơ, phạm vi đo 0 - 300mm | ||
113 | Thước cặp 1/50 | 2 | Cái | Kiểu thước cặp cơ, phạm vi đo 0 - 300mm | ||
114 | Thước dây 5m | 4 | Cái | Thước cuộn đo chiều dài max 5m | ||
115 | Thước đo góc đa năng 2374-320 | 2 | Cái | Thước đo góc điện tử | ||
116 | Thước lá 1m | 3 | Cái | Thước lá đo chiều dài max 1m | ||
117 | Tô vít 2 cạnh | 43 | Cái | Tô vít mũi dẹt dùng để tháo các loại vít bị kẹt gỉ | ||
118 | Tuy ô thủy lực D32 | 1 | Cái | Sử dụng để cấp dầu cho hệ thống máy thủy lực | ||
119 | Ủng bảo hộ chống dầu, chống axit | 20 | Đôi | Ủng cao su bảo hộ lao động sử dụng trong môi trường có dầu và axit | ||
120 | Vải ráp K100 | 53 | m | Vải ráp khổ rộng 100 dùng để đánh nhẵn hoàn thiện sản phẩm | ||
121 | Vít chỏm cầu M5x 25 | 336 | Bộ | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | ||
122 | Vít chỏm cầu M6x25 | 176 | Bộ | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | ||
123 | Vít chỏm cầu D4x 15 | 2.117 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | ||
124 | Vít đầu chìm M4x15 | 2.265 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | ||
125 | Vít đầu chìm D4x40 | 570 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | ||
126 | Vít đầu chìm M4x20 | 285 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | ||
127 | Vít đầu chìm M5x10 | 848 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | ||
128 | Vít đồng L68 M4 x10 | 150 | Bộ | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | ||
129 | Vít gỗ D3x15 | 100 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm gỗ | ||
130 | Xà phòng bột | 35 | Kg | Dùng để tẩy rửa các sản phẩm | ||
131 | Xi màu đen | 0,4 | Kg | Dùng để đánh bóng da sản phẩm của bên mời thầu | ||
132 | Xi nâu | 1,4 | Kg | Dùng để đánh bóng da sản phẩm của bên mời thầu |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 15 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bạc, trục kim máy may công nghiệp 1 kim | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Bàn chải tẩy gỉ D100 | 199 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Bánh nỉ đánh bóng D100 | 8 | Viên | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Bầu cặp mũi khoan 0-12mm | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Bép hàn TIG | 95 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Biển nhôm 80x100 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Biển nhôm kt: 90 x45 | 95 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Bình ga mini 250g | 36 | Bình | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Bịt đầu dây 30 | 120 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Bộ chuyền đai máy đột dập 1 tấn | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Bộ dây cấp khí hàn máy hàn MIG CH-350PS | 5 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Bộ dây hàn máy hàn biến thế | 3 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Bộ dây mỏ hàn máy hàn TIG 350PT | 5 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Bộ dưỡng nhựa cắt da | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Bộ dưỡng nhựa cắt vải | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Bộ tô vít đóng | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Bu lông lục giác chìm M8x20 + Vòng đệm | 762 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Bu lông lục giác chìm M8x40 + Vòng đệm | 702 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Bu lông M6x20 + Vòng đệm | 1.210 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Bu lông M8x 20 + đệm | 3.024 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Bu lông M8x 40 + đệm | 380 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Bu lông M8x20 | 110 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Bu lông M8x30 | 190 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Bulong các loại M8 - M12 | 50 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Cần giật chỉ máy may công nghiệp 1 kim | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Chân vịt đôi | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Chìa vặn chữ T cỡ 10 | 95 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Chìa vặn chữ T cỡ 14 | 95 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Chổi than máy mài cầm tay KH:E64 Bosch | 42 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Chốt chẻ D3 | 468 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Chốt dọc inox D8 | 190 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Clê cỡ 14 | 95 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Clê tuýp khẩu 8-32 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Cữ may viền 20 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Cụm đồng tiền máy may công nghiệp 1 kim | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Cụm truyền động bàn đưa máy may CN 1 kim | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Đá cắt D100 | 67 | Viên | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Đá cắt D350 | 51 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Đá mài D100 x6 | 342 | Viên | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Đá mài hơi D10 | 767 | Viên | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Đá mài từ D250 | 1 | Viên | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Đá nỉ đỏ D100x10 | 127 | Viên | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Đá ráp xếp D100 | 680 | Viên | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Đai giữ dây 20 | 375 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Đai ốc M16 inox | 3 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Đai ốc tai hồng M8 inox | 3 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Dao tiện trong HKC (Nhật) | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Dao phay ngón D4 | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Dao tiện lỗ HKC | 5 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Dao tiện ngoài HKC | 6 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Dao tiện rãnh HKC | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Đầu pép khò bình ga 1400°C (Hàn Quốc) | 4 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Dầu nhớt CN 30 | 178 | Lít | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Dầu thủy lực CS68 | 285 | Lít | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Dây đai B17 | 45 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Dây đai nhựa 20 | 38 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Dây hàn bồi IN0X D1,2 | 2 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Dây hàn INOX D1,5 | 215 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Dây hàn MIG HK D0,8 | 166 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Dây hàn TIG D0,8 | 134 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Đinh 5cm | 21 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Đinh rút nhôm D3 | 804 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Dũa tam giác CD90 | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Dưỡng đo bán kính 261-043 | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Găng tay cao su chống dầu, chống axit | 55 | Đôi | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Găng tay chống cắt tiêu chuẩn EN 407 | 23 | Đôi | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Găng tay sợi tráng nhựa | 68 | Đôi | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Găng tay vải bạt | 139 | Đôi | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Giầy bảo hộ | 24 | Đôi | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Giầy bảo hộ chống cháy | 21 | Đôi | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Giấy caton; kt: 1.200 x1.800 x3mm | 512 | m² | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Giấy tráng parapin | 1 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Giẻ lau | 191 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Kéo cắt chỉ 100mm | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Kéo cắt vải 300 mm | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Keo dán đá 150ml | 1 | Lọ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Keo X66 | 5 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Khẩu trang hoạt tính | 158 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Khí Argong 40 lít/chai | 25 | Chai | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Khí CO2 40lit/chai | 57 | Chai | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Khóa chìm | 106 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Khóa đồng CN30 | 106 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Khóa đồng CN50 | 212 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | Khóa mã 3 số | 1.116 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Kim hàn TIG L150, D2 | 178 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
86 | Kim may #22 | 48 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
87 | Kính bảo hộ | 88 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
88 | Lưỡi dao thép hợp kim carbide 10 x4,68 | 12 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
89 | Mặt bàn đá granite cắt quy cách | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
90 | Mặt nạ hàn | 21 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
91 | Mặt nạ phòng độc | 21 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
92 | Mặt nguyệt B28 | 14 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
93 | Máy mài cầm tay 220V-250W | 3 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
94 | Mỡ bò | 1 | thanh | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
95 | Mỏ hàn máy hàn bấm | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
96 | Mỏ lết 450 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
97 | Mũi khoan D3,5 | 132 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
98 | Mũi khoan D4- D12,5 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
99 | Mũi khoan D5 | 13 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
100 | Mũi khoan D8 | 4 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
101 | Mũi phay cao tốc HKC | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
102 | Ổ thoi máy may công nghiệp 1 kim loại to | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
103 | Ổ thoi máy may công nghiệp 2 kim loại to | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
104 | Ôrê đồng lỗ d5 | 860 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
105 | Quả đào máy may công nghiệp 1 kim | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
106 | Quần áo bảo hộ sơn tĩnh điện | 21 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
107 | Que hàn INOX D2,5 | 2 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
108 | Que hàn thép CT3 D2,5 | 265 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
109 | Súng hàn máy hàn MIG | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
110 | Suốt đánh chỉ D21xd6 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
111 | Thỏi keo Silicol D10x200 | 95 | Thỏi | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
112 | Thước cặp 1/20 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
113 | Thước cặp 1/50 | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
114 | Thước dây 5m | 4 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
115 | Thước đo góc đa năng 2374-320 | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
116 | Thước lá 1m | 3 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
117 | Tô vít 2 cạnh | 43 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
118 | Tuy ô thủy lực D32 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
119 | Ủng bảo hộ chống dầu, chống axit | 20 | Đôi | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
120 | Vải ráp K100 | 53 | m | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
121 | Vít chỏm cầu M5x 25 | 336 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
122 | Vít chỏm cầu M6x25 | 176 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
123 | Vít chỏm cầu D4x 15 | 2.117 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
124 | Vít đầu chìm M4x15 | 2.265 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
125 | Vít đầu chìm D4x40 | 570 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
126 | Vít đầu chìm M4x20 | 285 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
127 | Vít đầu chìm M5x10 | 848 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
128 | Vít đồng L68 M4 x10 | 150 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
129 | Vít gỗ D3x15 | 100 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
130 | Xà phòng bột | 35 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
131 | Xi màu đen | 0,4 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
132 | Xi nâu | 1,4 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc, trục kim máy may công nghiệp 1 kim | 2 | Bộ | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim, đồng bộ bạc trên, bạc dưới, trục kim | ||
2 | Bàn chải tẩy gỉ D100 | 199 | Cái | Bàn chải tròn, sợi đồng hợp kim | ||
3 | Bánh nỉ đánh bóng D100 | 8 | Viên | Dùng lắp cho máy đánh bóng sản phẩm | ||
4 | Bầu cặp mũi khoan 0-12mm | 1 | Cái | Bầu cặp dùng cho máy khoan chuyên dụng | ||
5 | Bép hàn TIG | 95 | Cái | Lắp sử dụng cho máy hàn TIG | ||
6 | Biển nhôm 80x100 | 1 | Cái | Biển nhôm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
7 | Biển nhôm kt: 90 x45 | 95 | Cái | Biển nhôm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
8 | Bình ga mini 250g | 36 | Bình | Dùng để gia nhiệt | ||
9 | Bịt đầu dây 30 | 120 | Cái | Dùng trong sản phẩm chuyên ngành | ||
10 | Bộ chuyền đai máy đột dập 1 tấn | 1 | Bộ | Bộ truyền động gồm puly và dây đai dẹt sử dụng cho máy đột dập 1 tấn | ||
11 | Bộ dây cấp khí hàn máy hàn MIG CH-350PS | 5 | Bộ | Sử dụng để cấp khí cho máy hàn MIG | ||
12 | Bộ dây hàn máy hàn biến thế | 3 | Bộ | Dây hàn sử dụng cho máy hàn biến thế 500A | ||
13 | Bộ dây mỏ hàn máy hàn TIG 350PT | 5 | Bộ | Dùng cho máy hàn TIG TIG 350PT của bên mời thầu | ||
14 | Bộ dưỡng nhựa cắt da | 1 | Bộ | Dùng để tạo hình các chi tiết trên da | ||
15 | Bộ dưỡng nhựa cắt vải | 1 | Bộ | Dùng để tạo hình các chi tiết trên vải | ||
16 | Bộ tô vít đóng | 2 | Bộ | Bộ tô vít đóng chuyên dụng 15 chi tiết | ||
17 | Bu lông lục giác chìm M8x20 + Vòng đệm | 762 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
18 | Bu lông lục giác chìm M8x40 + Vòng đệm | 702 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
19 | Bu lông M6x20 + Vòng đệm | 1.210 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
20 | Bu lông M8x 20 + đệm | 3.024 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
21 | Bu lông M8x 40 + đệm | 380 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
22 | Bu lông M8x20 | 110 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
23 | Bu lông M8x30 | 190 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
24 | Bulong các loại M8 - M12 | 50 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
25 | Cần giật chỉ máy may công nghiệp 1 kim | 2 | Cái | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim JUKY | ||
26 | Chân vịt đôi | 2 | Cái | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim JUKY | ||
27 | Chìa vặn chữ T cỡ 10 | 95 | Cái | Chìa vặn chữ T dùng để tháo lắp bu lông, đai ốc | ||
28 | Chìa vặn chữ T cỡ 14 | 95 | Cái | Chìa vặn chữ T dùng để tháo lắp bu lông, đai ốc | ||
29 | Chổi than máy mài cầm tay KH:E64 Bosch | 42 | Bộ | Chổi than lắp cho máy mài cầm tay | ||
30 | Chốt chẻ D3 | 468 | Cái | Lắp chống tháo cho đai ốc | ||
31 | Chốt dọc inox D8 | 190 | Bộ | Chốt cửa INOX D8 theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
32 | Clê cỡ 14 | 95 | Cái | Cờ lê dẹt 2 đầu chuyên dụng | ||
33 | Clê tuýp khẩu 8-32 | 2 | Bộ | Bộ tuýp khẩu đa năng dùng trong tháo lắp các chi tiết máy | ||
34 | Cữ may viền 20 | 1 | Cái | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim | ||
35 | Cụm đồng tiền máy may công nghiệp 1 kim | 2 | Bộ | Dùng để sửa chữa thay thế cho máy may công nghiệp 1 kim | ||
36 | Cụm truyền động bàn đưa máy may CN 1 kim | 2 | Bộ | Dùng để sửa chữa thay thế cho máy may công nghiệp 1 kim | ||
37 | Đá cắt D100 | 67 | Viên | Dùng để cắt các sản phẩm thép | ||
38 | Đá cắt D350 | 51 | Cái | Dùng để cắt các sản phẩm thép | ||
39 | Đá mài D100 x6 | 342 | Viên | Lắp cho máy mài cầm tay | ||
40 | Đá mài hơi D10 | 767 | Viên | Sử dụng cho máy mài khí nén cầm tay | ||
41 | Đá mài từ D250 | 1 | Viên | Lắp cho máy mài từ, mài mặt phẳng các sản phẩm | ||
42 | Đá nỉ đỏ D100x10 | 127 | Viên | Dùng lắp cho máy đánh bóng sản phẩm | ||
43 | Đá ráp xếp D100 | 680 | Viên | Dùng đánh bóng bề mặt kim loại, các yêu cầu do bên mời thầu cung cấp | ||
44 | Đai giữ dây 20 | 375 | Cái | Đai giữ dây đeo theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
45 | Đai ốc M16 inox | 3 | Cái | Dùng để lắp ghép chi tiết cơ khí | ||
46 | Đai ốc tai hồng M8 inox | 3 | Cái | Dùng để lắp ghép chi tiết cơ khí | ||
47 | Dao tiện trong HKC (Nhật) | 1 | Cái | Tiện các sản phẩm có độ cứng cao | ||
48 | Dao phay ngón D4 | 2 | Cái | Dao phay ngón gia công vật liệu có độ cứng cao | ||
49 | Dao tiện lỗ HKC | 5 | Cái | Dao tiện lỗ, gia công thép có độ cứng cao | ||
50 | Dao tiện ngoài HKC | 6 | Cái | Dao tiện ngoài, gia công thép có độ cứng cao |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật như sau:
- Có quan hệ với 52 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,21 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 99,09%, Xây lắp 0,91%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 176.752.722.948 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 173.774.111.613 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,69%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Kẻ trước mặt người nịnh hót thì vắng mặt người hay chê bai. "
Trang Tử
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.