Thông báo mời thầu

Gói thầu số 6: Cung cấp VTTB (bao gồm lắp đặt) phục vụ sửa chữa hệ thống chiếu sáng ngoài trời TBA 220kV Huế

Tìm thấy: 16:55 05/01/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Kế hoạch sửa chữa lớn năm 2021
Gói thầu
Gói thầu số 6: Cung cấp VTTB (bao gồm lắp đặt) phục vụ sửa chữa hệ thống chiếu sáng ngoài trời TBA 220kV Huế
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu sửa chữa lớn năm 2021 (đợt 1)
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
SCL năm 2021
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
17:30 15/01/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:52 05/01/2021
đến
17:30 15/01/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
17:30 15/01/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
10.000.000 VND
Bằng chữ
Mười triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Tổng Công ty Truyền tải điện Quốc gia Công ty Truyền tải điện 2
E-CDNT 1.2 Gói thầu số 6: Cung cấp VTTB (bao gồm lắp đặt) phục vụ sửa chữa hệ thống chiếu sáng ngoài trời TBA 220kV Huế
Kế hoạch sửa chữa lớn năm 2021
60 Ngày
E-CDNT 3 SCL năm 2021
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: ông ty Truyền tải điện 2 - Địa chỉ: Số 220 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam. - Điện thoại: 0236 2225610/608 Fax: 0236 2225600/608
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Không có đơn vị tư vấn.


- Bên mời thầu: Tổng Công ty Truyền tải điện Quốc gia Công ty Truyền tải điện 2 , địa chỉ: 220 Nguyễn Văn Linh
- Chủ đầu tư: ông ty Truyền tải điện 2 - Địa chỉ: Số 220 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam. - Điện thoại: 0236 2225610/608 Fax: 0236 2225600/608


E-CDNT 10.1(g)
Hồ sơ tài liệu chứng minh hàng hóa thuộc đối tượng ưu đãi (nếu có)
E-CDNT 10.2(c)
Tất cả các hàng hoá đề xuất chào thầu phải có nguồn gốc rõ ràng, hợp pháp, được phép lưu hành ở Việt Nam, hàng hoá phải mới 100%.
E-CDNT 12.2
Yêu cầu nhà thầu chào giá DDP tại chân công trình (tại mặt đất), trong đó bao gồm chi phí dỡ hàng và bảo hiểm dỡ hàng tại điểm đến; đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có).
E-CDNT 14.3 Không áp dụng.
E-CDNT 15.2
Tài liệu gốc về năng lực kinh nghiệm, kỹ thuật để đối chiếu theo yêu cầu của tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 10.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: ông ty Truyền tải điện 2 - Địa chỉ: Số 220 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam. - Điện thoại: 0236 2225610/608 Fax: 0236 2225600/608
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Truyền tải điện 2 - Địa chỉ: Số 220 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam. - Điện thoại: 0236 2225610/608 Fax: 0236 2225600/608
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Truyền tải điện 2 - Địa chỉ: Số 220 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam. - Điện thoại: 0236 2225610/608 Fax: 0236 2225600/608
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Công ty Truyền tải điện 2 - Địa chỉ: Số 220 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam. - Điện thoại: 0236 2225610/608 Fax: 0236 2225600/608
E-CDNT 34

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Đèn pha Led 220VAC 100W, giá đỡ lắp đèn đi kèm Nhà thầu ghi rõ 60 Bộ Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
2 Tủ điện kích thước 400x300x200mm vật liệu Inox 304 dày 2mm Nhà thầu ghi rõ 13 Tủ Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Các hộp nối
3 Tủ điện kích thước 800x600x300mm vật liệu Inox 304 dày 2mm Nhà thầu ghi rõ 6 Tủ Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Tủ SC1, 2, 3, 4, 5, 6
4 Aptomat loại 3 cực 380VAC/32A Nhà thầu ghi rõ 6 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lắp tại tủ SC1÷SC6
5 Aptomat loại 2 cực 230VAC/16A Nhà thầu ghi rõ 6 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lắp tại tủ SC1÷SC6
6 Aptomat loại 1 cực 230VAC/6A Nhà thầu ghi rõ 31 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lắp tại hộp đấu nối
7 Công tắc cửa Nhà thầu ghi rõ 6 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lắp tại tủ SC1÷SC6
8 Đèn chiếu sáng tủ Nhà thầu ghi rõ 6 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lắp tại tủ SC1÷SC6
9 Điện trở sấy tủ 220VAC/60W Nhà thầu ghi rõ 6 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lắp tại tủ SC1÷SC6
10 Hộp ổ cắm điện, loại bắt nổi, 1 bộ 3 ổ cắm Nhà thầu ghi rõ 6 Bộ Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lắp tại tủ SC1÷SC6
11 Rơle thời gian 220VAC Nhà thầu ghi rõ 6 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lắp tại tủ SC1÷SC6
12 Khởi động từ 220VAC Nhà thầu ghi rõ 6 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lắp tại tủ SC1÷SC6
13 Thanh ray lắp hàng kẹp. Nhà thầu ghi rõ 8 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lắp tại tủ SC1, 2, 3, 4, 5, 6, các hộp nối
14 Máng cáp nhựa kích thước 60x60mm Nhà thầu ghi rõ 7,5 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lắp tại tủ SC1÷SC6
15 Cáp đồng 3x6+1x4mm2 vỏ bọc chống nhiễu Nhà thầu ghi rõ 515 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
16 Cáp đồng 2x4mm2 vỏ bọc chống nhiễu Nhà thầu ghi rõ 587 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
17 Cáp đồng 2x2,5 mm2 vỏ bọc chống nhiễu Nhà thầu ghi rõ 1.256 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
18 Cáp đồng PVC 1x4mm2 tiếp địa cáp, các đèn Nhà thầu ghi rõ 100 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
19 Cáp đồng PVC 1x4mm2 đấu nối nội bộ tủ Nhà thầu ghi rõ 100 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
20 Cáp đồng trần 1x50mm2 Nhà thầu ghi rõ 60 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Tiếp đất vỏ tủ SC1÷SC6, hộp đấu nối
21 Hàng kẹp M6 Nhà thầu ghi rõ 209 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lắp tại tủ SC1÷SC6, các hộp nối
22 Chặn cuối hàng kẹp Nhà thầu ghi rõ 40 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lắp tại tủ SC1÷SC6, các hộp nối
23 Chặn khóa hàng kẹp Nhà thầu ghi rõ 90 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lắp tại tủ SC1÷SC6, các hộp nối
24 Đầu cốt M50 Nhà thầu ghi rõ 38 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
25 Đầu cốt M4 các loại Nhà thầu ghi rõ 200 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
26 Đầu cốt M6 Nhà thầu ghi rõ 50 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
27 Đầu cốt M2,5 các loại Nhà thầu ghi rõ 200 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
28 Ống co nhiệt D=42 Nhà thầu ghi rõ 1 m chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
29 Ống co nhiệt D34 Nhà thầu ghi rõ 7 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
30 Co xiết cáp D=21 Nhà thầu ghi rõ 41 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
31 Co xiết cáp D=25 Nhà thầu ghi rõ 14 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
32 Co xiết cáp D=29 Nhà thầu ghi rõ 12 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
33 Ống xoắn HLPE phi 32 Nhà thầu ghi rõ 380 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Luồn cáp đi ngầm trong đất
34 Ống xoắn HLPE phi 21 Nhà thầu ghi rõ 637 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Luồn cáp đi lên các đèn
35 Dây rút thép dài 20mm Nhà thầu ghi rõ 300 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Cố định ống nhựa vào cột
36 Dây rút nhựa dài 20mm Nhà thầu ghi rõ 2 Gói Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Mỗi gói 100 cái
37 Bulong M12x50 mạ kẽm nhúng nóng Nhà thầu ghi rõ 196 Bộ Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Bắt các tủ điện, đèn vào cột, xà thép

CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN

       Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:

STT Mô tả dịch vụ Khối lượng mời thầu Đơn vị tính Địa điểm thực hiện dịch vụ Ngày hoàn thành dịch vụ
1 Lắp đặt VTTB cấp mới đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, thu hồi VTTB cũ được thay thế (Chi tiết tham chiếu chương V Yêu cầu kỹ thuật) 1 TBA 220kV Huế, TP Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 60 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Đèn pha Led 220VAC 100W, giá đỡ lắp đèn đi kèm 60 Bộ TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Tủ điện kích thước 400x300x200mm vật liệu Inox 304 dày 2mm 13 Tủ TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3 Tủ điện kích thước 800x600x300mm vật liệu Inox 304 dày 2mm 6 Tủ TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4 Aptomat loại 3 cực 380VAC/32A 6 Cái TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5 Aptomat loại 2 cực 230VAC/16A 6 Cái TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6 Aptomat loại 1 cực 230VAC/6A 31 Cái TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 Công tắc cửa 6 Cái TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8 Đèn chiếu sáng tủ 6 Cái TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9 Điện trở sấy tủ 220VAC/60W 6 Cái TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10 Hộp ổ cắm điện, loại bắt nổi, 1 bộ 3 ổ cắm 6 Bộ TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11 Rơle thời gian 220VAC 6 Cái TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12 Khởi động từ 220VAC 6 Cái TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13 Thanh ray lắp hàng kẹp. 8 m TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14 Máng cáp nhựa kích thước 60x60mm 7,5 m TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15 Cáp đồng 3x6+1x4mm2 vỏ bọc chống nhiễu 515 m TBA 220kV, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16 Cáp đồng 2x4mm2 vỏ bọc chống nhiễu 587 m TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17 Cáp đồng 2x2,5 mm2 vỏ bọc chống nhiễu 1.256 m TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18 Cáp đồng PVC 1x4mm2 tiếp địa cáp, các đèn 100 m TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19 Cáp đồng PVC 1x4mm2 đấu nối nội bộ tủ 100 m TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20 Cáp đồng trần 1x50mm2 60 m TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21 Hàng kẹp M6 209 Cái TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
22 Chặn cuối hàng kẹp 40 Cái TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
23 Chặn khóa hàng kẹp 90 Cái TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
24 Đầu cốt M50 38 Cái TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
25 Đầu cốt M4 các loại 200 Cái TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
26 Đầu cốt M6 50 Cái TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
27 Đầu cốt M2,5 các loại 200 Cái TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
28 Ống co nhiệt D=42 1 m TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
29 Ống co nhiệt D34 7 m TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
30 Co xiết cáp D=21 41 Cái TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
31 Co xiết cáp D=25 14 Cái TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
32 Co xiết cáp D=29 12 Cái TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
33 Ống xoắn HLPE phi 32 380 m TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
34 Ống xoắn HLPE phi 21 637 m TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
35 Dây rút thép dài 20mm 300 Cái TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
36 Dây rút nhựa dài 20mm 2 Gói TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
37 Bulong M12x50 mạ kẽm nhúng nóng 196 Bộ TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Chỉ huy trưởng công trình (kiêm giám sát kỹ thuật B và giám sát an toàn) 1 Kỹ sư điện hoặc Kỹ sư xây dựng có chứng chỉ bồi dưỡng chỉ huy trưởng công trình, có chứng chỉ về an toàn vệ sinh lao động, đã từng chỉ huy 01 công trình trạm biến áp cấp điện áp 220kV trở lên đang mang điện (Cung cấp bản sao công chứng đầy đủ hợp đồng, bằng cấp, giấy xác nhận của chủ đầu tư để chứng minh). 3 3

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Đèn pha Led 220VAC 100W, giá đỡ lắp đèn đi kèm
Nhà thầu ghi rõ
60 Bộ Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
2 Tủ điện kích thước 400x300x200mm vật liệu Inox 304 dày 2mm
Nhà thầu ghi rõ
13 Tủ Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
3 Tủ điện kích thước 800x600x300mm vật liệu Inox 304 dày 2mm
Nhà thầu ghi rõ
6 Tủ Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
4 Aptomat loại 3 cực 380VAC/32A
Nhà thầu ghi rõ
6 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
5 Aptomat loại 2 cực 230VAC/16A
Nhà thầu ghi rõ
6 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
6 Aptomat loại 1 cực 230VAC/6A
Nhà thầu ghi rõ
31 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
7 Công tắc cửa
Nhà thầu ghi rõ
6 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
8 Đèn chiếu sáng tủ
Nhà thầu ghi rõ
6 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
9 Điện trở sấy tủ 220VAC/60W
Nhà thầu ghi rõ
6 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
10 Hộp ổ cắm điện, loại bắt nổi, 1 bộ 3 ổ cắm
Nhà thầu ghi rõ
6 Bộ Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
11 Rơle thời gian 220VAC
Nhà thầu ghi rõ
6 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
12 Khởi động từ 220VAC
Nhà thầu ghi rõ
6 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
13 Thanh ray lắp hàng kẹp.
Nhà thầu ghi rõ
8 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
14 Máng cáp nhựa kích thước 60x60mm
Nhà thầu ghi rõ
7,5 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
15 Cáp đồng 3x6+1x4mm2 vỏ bọc chống nhiễu
Nhà thầu ghi rõ
515 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
16 Cáp đồng 2x4mm2 vỏ bọc chống nhiễu
Nhà thầu ghi rõ
587 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
17 Cáp đồng 2x2,5 mm2 vỏ bọc chống nhiễu
Nhà thầu ghi rõ
1.256 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
18 Cáp đồng PVC 1x4mm2 tiếp địa cáp, các đèn
Nhà thầu ghi rõ
100 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
19 Cáp đồng PVC 1x4mm2 đấu nối nội bộ tủ
Nhà thầu ghi rõ
100 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
20 Cáp đồng trần 1x50mm2
Nhà thầu ghi rõ
60 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
21 Hàng kẹp M6
Nhà thầu ghi rõ
209 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
22 Chặn cuối hàng kẹp
Nhà thầu ghi rõ
40 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
23 Chặn khóa hàng kẹp
Nhà thầu ghi rõ
90 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
24 Đầu cốt M50
Nhà thầu ghi rõ
38 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
25 Đầu cốt M4 các loại
Nhà thầu ghi rõ
200 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
26 Đầu cốt M6
Nhà thầu ghi rõ
50 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
27 Đầu cốt M2,5 các loại
Nhà thầu ghi rõ
200 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
28 Ống co nhiệt D=42
Nhà thầu ghi rõ
1 m chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
29 Ống co nhiệt D34
Nhà thầu ghi rõ
7 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
30 Co xiết cáp D=21
Nhà thầu ghi rõ
41 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
31 Co xiết cáp D=25
Nhà thầu ghi rõ
14 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
32 Co xiết cáp D=29
Nhà thầu ghi rõ
12 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
33 Ống xoắn HLPE phi 32
Nhà thầu ghi rõ
380 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
34 Ống xoắn HLPE phi 21
Nhà thầu ghi rõ
637 m Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
35 Dây rút thép dài 20mm
Nhà thầu ghi rõ
300 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
36 Dây rút nhựa dài 20mm
Nhà thầu ghi rõ
2 Gói Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật
37 Bulong M12x50 mạ kẽm nhúng nóng
Nhà thầu ghi rõ
196 Bộ Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Tổng Công ty Truyền tải điện Quốc gia Công ty Truyền tải điện 2 như sau:

  • Có quan hệ với 328 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,50 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,94%, Xây lắp 28,02%, Tư vấn 12,06%, Phi tư vấn 8,31%, Hỗn hợp 0,67%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 543.000.498.524 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 505.256.638.177 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,95%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 6: Cung cấp VTTB (bao gồm lắp đặt) phục vụ sửa chữa hệ thống chiếu sáng ngoài trời TBA 220kV Huế". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 6: Cung cấp VTTB (bao gồm lắp đặt) phục vụ sửa chữa hệ thống chiếu sáng ngoài trời TBA 220kV Huế" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 139

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Con voi vì ngà, ve sầu vì tiếng, đom đóm vì sáng, mà đều hại thân; cho nên người biết yêu thân, không quý gì tiếng tăm rực rỡ. "

Lã Ngữ Tập Túy

Thống kê
  • 8256 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1255 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1942 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24796 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39365 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây