Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Tổng Công ty Truyền tải điện Quốc gia Công ty Truyền tải điện 2 |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 6: Cung cấp VTTB (bao gồm lắp đặt) phục vụ sửa chữa hệ thống chiếu sáng ngoài trời TBA 220kV Huế Kế hoạch sửa chữa lớn năm 2021 60 Ngày |
E-CDNT 3 | SCL năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Hồ sơ tài liệu chứng minh hàng hóa thuộc đối tượng ưu đãi (nếu có) |
E-CDNT 10.2(c) | Tất cả các hàng hoá đề xuất chào thầu phải có nguồn gốc rõ ràng, hợp pháp, được phép lưu hành ở Việt Nam, hàng hoá phải mới 100%. |
E-CDNT 12.2 | Yêu cầu nhà thầu chào giá DDP tại chân công trình (tại mặt đất), trong đó bao gồm chi phí dỡ hàng và bảo hiểm dỡ hàng tại điểm đến; đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có). |
E-CDNT 14.3 | Không áp dụng. |
E-CDNT 15.2 | Tài liệu gốc về năng lực kinh nghiệm, kỹ thuật để đối chiếu theo yêu cầu của tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 10.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
ông ty Truyền tải điện 2 - Địa chỉ: Số 220 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam. - Điện thoại: 0236 2225610/608 Fax: 0236 2225600/608 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Truyền tải điện 2 - Địa chỉ: Số 220 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam. - Điện thoại: 0236 2225610/608 Fax: 0236 2225600/608 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Truyền tải điện 2 - Địa chỉ: Số 220 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam. - Điện thoại: 0236 2225610/608 Fax: 0236 2225600/608 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Công ty Truyền tải điện 2 - Địa chỉ: Số 220 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam. - Điện thoại: 0236 2225610/608 Fax: 0236 2225600/608 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Đèn pha Led 220VAC 100W, giá đỡ lắp đèn đi kèm | Nhà thầu ghi rõ | 60 | Bộ | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
2 | Tủ điện kích thước 400x300x200mm vật liệu Inox 304 dày 2mm | Nhà thầu ghi rõ | 13 | Tủ | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Các hộp nối |
3 | Tủ điện kích thước 800x600x300mm vật liệu Inox 304 dày 2mm | Nhà thầu ghi rõ | 6 | Tủ | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Tủ SC1, 2, 3, 4, 5, 6 |
4 | Aptomat loại 3 cực 380VAC/32A | Nhà thầu ghi rõ | 6 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lắp tại tủ SC1÷SC6 |
5 | Aptomat loại 2 cực 230VAC/16A | Nhà thầu ghi rõ | 6 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lắp tại tủ SC1÷SC6 |
6 | Aptomat loại 1 cực 230VAC/6A | Nhà thầu ghi rõ | 31 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lắp tại hộp đấu nối |
7 | Công tắc cửa | Nhà thầu ghi rõ | 6 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lắp tại tủ SC1÷SC6 |
8 | Đèn chiếu sáng tủ | Nhà thầu ghi rõ | 6 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lắp tại tủ SC1÷SC6 |
9 | Điện trở sấy tủ 220VAC/60W | Nhà thầu ghi rõ | 6 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lắp tại tủ SC1÷SC6 |
10 | Hộp ổ cắm điện, loại bắt nổi, 1 bộ 3 ổ cắm | Nhà thầu ghi rõ | 6 | Bộ | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lắp tại tủ SC1÷SC6 |
11 | Rơle thời gian 220VAC | Nhà thầu ghi rõ | 6 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lắp tại tủ SC1÷SC6 |
12 | Khởi động từ 220VAC | Nhà thầu ghi rõ | 6 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lắp tại tủ SC1÷SC6 |
13 | Thanh ray lắp hàng kẹp. | Nhà thầu ghi rõ | 8 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lắp tại tủ SC1, 2, 3, 4, 5, 6, các hộp nối |
14 | Máng cáp nhựa kích thước 60x60mm | Nhà thầu ghi rõ | 7,5 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lắp tại tủ SC1÷SC6 |
15 | Cáp đồng 3x6+1x4mm2 vỏ bọc chống nhiễu | Nhà thầu ghi rõ | 515 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
16 | Cáp đồng 2x4mm2 vỏ bọc chống nhiễu | Nhà thầu ghi rõ | 587 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
17 | Cáp đồng 2x2,5 mm2 vỏ bọc chống nhiễu | Nhà thầu ghi rõ | 1.256 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
18 | Cáp đồng PVC 1x4mm2 tiếp địa cáp, các đèn | Nhà thầu ghi rõ | 100 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
19 | Cáp đồng PVC 1x4mm2 đấu nối nội bộ tủ | Nhà thầu ghi rõ | 100 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
20 | Cáp đồng trần 1x50mm2 | Nhà thầu ghi rõ | 60 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Tiếp đất vỏ tủ SC1÷SC6, hộp đấu nối |
21 | Hàng kẹp M6 | Nhà thầu ghi rõ | 209 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lắp tại tủ SC1÷SC6, các hộp nối |
22 | Chặn cuối hàng kẹp | Nhà thầu ghi rõ | 40 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lắp tại tủ SC1÷SC6, các hộp nối |
23 | Chặn khóa hàng kẹp | Nhà thầu ghi rõ | 90 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lắp tại tủ SC1÷SC6, các hộp nối |
24 | Đầu cốt M50 | Nhà thầu ghi rõ | 38 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
25 | Đầu cốt M4 các loại | Nhà thầu ghi rõ | 200 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
26 | Đầu cốt M6 | Nhà thầu ghi rõ | 50 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
27 | Đầu cốt M2,5 các loại | Nhà thầu ghi rõ | 200 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
28 | Ống co nhiệt D=42 | Nhà thầu ghi rõ | 1 | m | chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
29 | Ống co nhiệt D34 | Nhà thầu ghi rõ | 7 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
30 | Co xiết cáp D=21 | Nhà thầu ghi rõ | 41 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
31 | Co xiết cáp D=25 | Nhà thầu ghi rõ | 14 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
32 | Co xiết cáp D=29 | Nhà thầu ghi rõ | 12 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
33 | Ống xoắn HLPE phi 32 | Nhà thầu ghi rõ | 380 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Luồn cáp đi ngầm trong đất |
34 | Ống xoắn HLPE phi 21 | Nhà thầu ghi rõ | 637 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Luồn cáp đi lên các đèn |
35 | Dây rút thép dài 20mm | Nhà thầu ghi rõ | 300 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Cố định ống nhựa vào cột |
36 | Dây rút nhựa dài 20mm | Nhà thầu ghi rõ | 2 | Gói | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Mỗi gói 100 cái |
37 | Bulong M12x50 mạ kẽm nhúng nóng | Nhà thầu ghi rõ | 196 | Bộ | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Bắt các tủ điện, đèn vào cột, xà thép |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Lắp đặt VTTB cấp mới đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, thu hồi VTTB cũ được thay thế (Chi tiết tham chiếu chương V Yêu cầu kỹ thuật) | 1 | Lô | TBA 220kV Huế, TP Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Đèn pha Led 220VAC 100W, giá đỡ lắp đèn đi kèm | 60 | Bộ | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Tủ điện kích thước 400x300x200mm vật liệu Inox 304 dày 2mm | 13 | Tủ | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Tủ điện kích thước 800x600x300mm vật liệu Inox 304 dày 2mm | 6 | Tủ | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Aptomat loại 3 cực 380VAC/32A | 6 | Cái | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Aptomat loại 2 cực 230VAC/16A | 6 | Cái | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Aptomat loại 1 cực 230VAC/6A | 31 | Cái | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Công tắc cửa | 6 | Cái | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Đèn chiếu sáng tủ | 6 | Cái | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Điện trở sấy tủ 220VAC/60W | 6 | Cái | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Hộp ổ cắm điện, loại bắt nổi, 1 bộ 3 ổ cắm | 6 | Bộ | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Rơle thời gian 220VAC | 6 | Cái | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Khởi động từ 220VAC | 6 | Cái | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Thanh ray lắp hàng kẹp. | 8 | m | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Máng cáp nhựa kích thước 60x60mm | 7,5 | m | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Cáp đồng 3x6+1x4mm2 vỏ bọc chống nhiễu | 515 | m | TBA 220kV, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Cáp đồng 2x4mm2 vỏ bọc chống nhiễu | 587 | m | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Cáp đồng 2x2,5 mm2 vỏ bọc chống nhiễu | 1.256 | m | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Cáp đồng PVC 1x4mm2 tiếp địa cáp, các đèn | 100 | m | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Cáp đồng PVC 1x4mm2 đấu nối nội bộ tủ | 100 | m | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Cáp đồng trần 1x50mm2 | 60 | m | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Hàng kẹp M6 | 209 | Cái | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Chặn cuối hàng kẹp | 40 | Cái | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Chặn khóa hàng kẹp | 90 | Cái | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Đầu cốt M50 | 38 | Cái | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Đầu cốt M4 các loại | 200 | Cái | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Đầu cốt M6 | 50 | Cái | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Đầu cốt M2,5 các loại | 200 | Cái | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Ống co nhiệt D=42 | 1 | m | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Ống co nhiệt D34 | 7 | m | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Co xiết cáp D=21 | 41 | Cái | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Co xiết cáp D=25 | 14 | Cái | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Co xiết cáp D=29 | 12 | Cái | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Ống xoắn HLPE phi 32 | 380 | m | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Ống xoắn HLPE phi 21 | 637 | m | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Dây rút thép dài 20mm | 300 | Cái | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Dây rút nhựa dài 20mm | 2 | Gói | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Bulong M12x50 mạ kẽm nhúng nóng | 196 | Bộ | TBA 220kV, phường An Tây, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Thời gian hoàn thành cung cấp hàng hóa và dịch vụ lắp đặt: 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình (kiêm giám sát kỹ thuật B và giám sát an toàn) | 1 | Kỹ sư điện hoặc Kỹ sư xây dựng có chứng chỉ bồi dưỡng chỉ huy trưởng công trình, có chứng chỉ về an toàn vệ sinh lao động, đã từng chỉ huy 01 công trình trạm biến áp cấp điện áp 220kV trở lên đang mang điện (Cung cấp bản sao công chứng đầy đủ hợp đồng, bằng cấp, giấy xác nhận của chủ đầu tư để chứng minh). | 3 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đèn pha Led 220VAC 100W, giá đỡ lắp đèn đi kèm |
Nhà thầu ghi rõ
|
60 | Bộ | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
2 | Tủ điện kích thước 400x300x200mm vật liệu Inox 304 dày 2mm |
Nhà thầu ghi rõ
|
13 | Tủ | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
3 | Tủ điện kích thước 800x600x300mm vật liệu Inox 304 dày 2mm |
Nhà thầu ghi rõ
|
6 | Tủ | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
4 | Aptomat loại 3 cực 380VAC/32A |
Nhà thầu ghi rõ
|
6 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
5 | Aptomat loại 2 cực 230VAC/16A |
Nhà thầu ghi rõ
|
6 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
6 | Aptomat loại 1 cực 230VAC/6A |
Nhà thầu ghi rõ
|
31 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
7 | Công tắc cửa |
Nhà thầu ghi rõ
|
6 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
8 | Đèn chiếu sáng tủ |
Nhà thầu ghi rõ
|
6 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
9 | Điện trở sấy tủ 220VAC/60W |
Nhà thầu ghi rõ
|
6 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
10 | Hộp ổ cắm điện, loại bắt nổi, 1 bộ 3 ổ cắm |
Nhà thầu ghi rõ
|
6 | Bộ | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
11 | Rơle thời gian 220VAC |
Nhà thầu ghi rõ
|
6 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
12 | Khởi động từ 220VAC |
Nhà thầu ghi rõ
|
6 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
13 | Thanh ray lắp hàng kẹp. |
Nhà thầu ghi rõ
|
8 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
14 | Máng cáp nhựa kích thước 60x60mm |
Nhà thầu ghi rõ
|
7,5 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
15 | Cáp đồng 3x6+1x4mm2 vỏ bọc chống nhiễu |
Nhà thầu ghi rõ
|
515 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
16 | Cáp đồng 2x4mm2 vỏ bọc chống nhiễu |
Nhà thầu ghi rõ
|
587 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
17 | Cáp đồng 2x2,5 mm2 vỏ bọc chống nhiễu |
Nhà thầu ghi rõ
|
1.256 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
18 | Cáp đồng PVC 1x4mm2 tiếp địa cáp, các đèn |
Nhà thầu ghi rõ
|
100 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
19 | Cáp đồng PVC 1x4mm2 đấu nối nội bộ tủ |
Nhà thầu ghi rõ
|
100 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
20 | Cáp đồng trần 1x50mm2 |
Nhà thầu ghi rõ
|
60 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
21 | Hàng kẹp M6 |
Nhà thầu ghi rõ
|
209 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
22 | Chặn cuối hàng kẹp |
Nhà thầu ghi rõ
|
40 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
23 | Chặn khóa hàng kẹp |
Nhà thầu ghi rõ
|
90 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
24 | Đầu cốt M50 |
Nhà thầu ghi rõ
|
38 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
25 | Đầu cốt M4 các loại |
Nhà thầu ghi rõ
|
200 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
26 | Đầu cốt M6 |
Nhà thầu ghi rõ
|
50 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
27 | Đầu cốt M2,5 các loại |
Nhà thầu ghi rõ
|
200 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
28 | Ống co nhiệt D=42 |
Nhà thầu ghi rõ
|
1 | m | chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
29 | Ống co nhiệt D34 |
Nhà thầu ghi rõ
|
7 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
30 | Co xiết cáp D=21 |
Nhà thầu ghi rõ
|
41 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
31 | Co xiết cáp D=25 |
Nhà thầu ghi rõ
|
14 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
32 | Co xiết cáp D=29 |
Nhà thầu ghi rõ
|
12 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
33 | Ống xoắn HLPE phi 32 |
Nhà thầu ghi rõ
|
380 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
34 | Ống xoắn HLPE phi 21 |
Nhà thầu ghi rõ
|
637 | m | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
35 | Dây rút thép dài 20mm |
Nhà thầu ghi rõ
|
300 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
36 | Dây rút nhựa dài 20mm |
Nhà thầu ghi rõ
|
2 | Gói | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | |
37 | Bulong M12x50 mạ kẽm nhúng nóng |
Nhà thầu ghi rõ
|
196 | Bộ | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Tổng Công ty Truyền tải điện Quốc gia Công ty Truyền tải điện 2 như sau:
- Có quan hệ với 328 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,94%, Xây lắp 28,02%, Tư vấn 12,06%, Phi tư vấn 8,31%, Hỗn hợp 0,67%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 543.000.498.524 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 505.256.638.177 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,95%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con voi vì ngà, ve sầu vì tiếng, đom đóm vì sáng, mà đều hại thân; cho nên người biết yêu thân, không quý gì tiếng tăm rực rỡ. "
Lã Ngữ Tập Túy
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Tổng Công ty Truyền tải điện Quốc gia Công ty Truyền tải điện 2 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Tổng Công ty Truyền tải điện Quốc gia Công ty Truyền tải điện 2 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.