Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300293776-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300293776-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nền đường | ||||
1.1 | Đào vét bùn, hữu cơ | 7.3878 | 100m3 | ||
1.2 | Đào rãnh đất C3 | 25.9585 | 1m3 | ||
1.3 | Đào rãnh đất C3 | 4.9321 | 100m3 | ||
1.4 | Đào rãnh đất C4 | 15.7065 | 1m3 | ||
1.5 | Đào rãnh đất C4 | 2.9842 | 100m3 | ||
1.6 | Đào rãnh đá - đá C4 | 7.0565 | 1m3 | ||
1.7 | Phá rãnh đá - Cấp đá 4 | 1.3407 | 100m3 | ||
1.8 | Đào rãnh đá - đá C3 | 5.8075 | 1m3 | ||
1.9 | Phá rãnh đá - Cấp đá 3 | 1.1034 | 100m3 | ||
1.10 | Đào khuôn đường đất C3 | 182.2055 | 1m3 | ||
1.11 | Đào khuôn đường đất C3 | 34.619 | 100m3 | ||
1.12 | Đào khuôn đường đất C4 | 93.3435 | 1m3 | ||
1.13 | Đào khuôn đường đất C4 | 17.7353 | 100m3 | ||
1.14 | Đào khuôn đá - đá C4 | 56.3515 | 1m3 | ||
1.15 | Phá khuôn đá - Cấp đá 4 | 10.7068 | 100m3 | ||
1.16 | Đào khuôn đá - đá C3 | 44.575 | 1m3 | ||
1.17 | Phá khuôn đá - Cấp đá 3 | 8.4693 | 100m3 | ||
1.18 | Đào nền đường, đào cấp - Cấp đất 3 | 400.8831 | 100m3 | ||
1.19 | Đào nền đường - Cấp đất 4 | 173.2982 | 100m3 | ||
1.20 | Phá đá mặt bằng - Cấp đá IV | 94.8688 | 100m3 | ||
1.21 | Phá đá mặt bằng - Cấp đá III | 41.2751 | 100m3 | ||
1.22 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | 70.2061 | 100m3 | ||
1.23 | Đắp nền đường lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 37.0356 | 100m3 | ||
1.24 | Xáo xới nền đường | 1.8191 | 100m3 | ||
1.25 | Đầm lèn lại đạt K98 | 1.8191 | 100m3 | ||
1.26 | Luân chuyển đất C3 đào sang đắp | 122.2942 | 100m3 | ||
1.27 | Vận chuyển đất C1 đổ đi | 7.3878 | 100m3 | ||
1.28 | Vận chuyển đất C3 đổ đi | 279.8676 | 100m3 | ||
1.29 | Vận chuyển đất C4 đổ đi | 195.1082 | 100m3 | ||
1.30 | Xúc đá lên phương tiện vận chuyển | 157.7641 | 100m3 | ||
1.31 | Vận chuyển đá đổ đi | 158.902 | 100m3 | ||
1.32 | San ủi đất bãi thải | 241.1818 | 100m3 | ||
1.33 | San ủi đá bãi thải | 79.451 | 100m3 | ||
2 | Đường ngang | ||||
2.1 | Bê tông mặt đường M300 dày 20cm | 98.71 | m3 | ||
2.2 | Rải nilong tái sinh | 4.9355 | 100m2 | ||
2.3 | Ván khuôn thép mặt đường | 0.6385 | 100m2 | ||
3 | Gia cố rãnh dọc | ||||
3.1 | Bê tông rãnh dọc M150 | 580.01 | m3 | ||
3.2 | Đá dăm đệm | 180.45 | m3 | ||
3.3 | Ván khuôn rãnh | 48.9782 | 100m2 | ||
3.4 | Đào rãnh bằng thủ công, đất C3 | 33.5115 | 1m3 | ||
3.5 | Đào rãnh, đất C3 | 6.3672 | 100m3 | ||
3.6 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | 6.7023 | 100m3 | ||
3.7 | Bê tông đan rãnh M200 | 9.52 | m3 | ||
4 | Mặt đường | ||||
4.1 | Tạo nhám mặt đường cũ | 118.8687 | 100m2 | ||
4.2 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C16 - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | 284.1335 | 100m2 | ||
4.3 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 284.1335 | 100m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Lang Chánh như sau:
- Có quan hệ với 156 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,29 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 76,07%, Tư vấn 23,93%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 531.425.009.912 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 517.829.783.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,56%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Xuyên suốt các thế kỷ, có những con người bước đi bước đầu tiên vào các ngả đường mới, không trang bị gì hơn ngoài tầm nhìn của chính mình. "
Ayn Rand
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Lang Chánh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Lang Chánh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.