Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu | Làm rõ Nội dung "thuộc dự án" trong Mẫu 04A - Bảo lãnh dự thầu | Bên mời thầu làm rõ như sau: - Trong thông báo mời thầu, Phần thông tin chung của KHLCNT có ghi Tên dự toán mua sắm - Trong Mẫu 04A – Bảo lãnh dự thầu của Hồ sơ mời thầu lại dùng từ “thuộc dự án”. Cả 02 nội dung trên đều có sẳn trên hệ thống. Bên mời thầu không can thiệp điều chỉnh. Vì vậy Nhà thầu thực hiện như theo mẫu Bảo lãnh dự thầu với nội dung như sau: ……….thuộc dự án Mua sắm thuốc năm 2022-2023 của Bệnh viện quận Tân Phú theo ………. Trân trọng! |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Bảo lãnh dự thầu đã phát hành với tên " Dự toán", có thể không tu chỉnh được không | Thư bảo lãnh dự thầu thuộc dự toán vẫn sử dụng được, không cần điều chỉnh. |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Làm rõ về tên dự toán mua sắm hay dự án trên Bảo lãnh dự thầu | Thư bảo lãnh dự thầu theo nội dung: … Thuộc dự toán mua sắm: Mua sắm thuốc năm 2022-2023 của Bệnh viện Quận Tân Phú… vẫn sử dụng được. |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Làm rõ nội dung "thuộc dự toán mua sắm" trong thư bảo lãnh dự thầu của công ty | Thư bảo lãnh dự thầu này vẫn sử dụng được. |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | LÀM RÕ NỘI DUNG CAM KẾT SÔ 13, 14 TẠI BẢN CAM KẾT THUỘC HỒ SƠ ĐỀ XUẤT VỀ KỸ THUẬT - CHƯƠNG V. PHẠM VI CUNG CẤP | Bên mời thầu đề nghị Nhà thầu thực hiện cam kết theo đúng nội dung Bản cam kết được quy định tại e-HSMT. Các nội dung về thời điểm áp dụng của Mục 13, 14 Bản cam kết sẽ được điều chỉnh cho phù hợp nội dung tại buổi thương thảo hợp đồng (Trường hợp Nhà thầu được mời thương thảo hợp đồng). |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Công ty TNHH Dược phẩm Gigamed xin gửi nội dung và tài liệu làm rõ theo file đính kèm | Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật được phát hành tại e-HSMT theo đúng qui định của Thông tư số 15/2019/TT-BYT ngày 11 tháng 7 năm 2019 của Bộ Y tế. Nhà thầu tham dự thầu chuẩn bị Hồ sơ dự thầu với các nội dung đáp ứng Hồ sơ mời thầu được phát hành tại e-HSMT. Hồ sơ dự thầu sẽ được đánh giá theo đúng qui định sau thời điểm mở thầu. |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Làm rõ E-HSMT theo nội dung file đính kèm. | Bên mời thầu đề nghị Nhà thầu thực hiện cam kết theo đúng nội dung Bản cam kết được quy định tại e-HSMT. Các nội dung về thời điểm áp dụng của Mục 13, 14 Bản cam kết sẽ được điều chỉnh cho phù hợp nội dung tại buổi thương thảo hợp đồng (Trường hợp Nhà thầu được mời thương thảo hợp đồng). |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | BẢO LÃNH DỰ THẦU DƯỚI 10 TRIỆU | Căn cứ Hồ sơ mời thầu (e-HSMT) của Gói thầu thuốc generic được đăng tải trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia (mã thông báo mời thầu: IB2300084198-00). Bên mời thầu có nhận được yêu cầu làm rõ e-HSMT của nhà thầu (mã yêu cầu: CID2300003898) với nội dung như sau: “Công ty dự kiến sẽ tham gia gói thầu với số tiền Bảo lãnh dự thầu dưới 10.000.000 đồng (Mười triệu đồng). Công ty xin hỏi tới khi thương thảo hợp đồng công ty sẽ nộp cho Quý Bệnh viện Thư bảo lãnh dự thầu của Ngân hàng phát hành trước khi đóng thầu thay vì nộp Bảo đảm dự thầu bằng tiền mặt thì có được không?” Theo các trang số 4-5 mục 18 Chương I. Chỉ dẫn nhà thầu có quy định một số nội dung như sau: “18.1. Khi tham dự thầu qua mạng, nhà thầu phải thực hiện biện pháp bảo đảm dự thầu trước thời điểm đóng thầu theo hình thức thư bảo lãnh do ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam phát hành. Trường hợp giá trị bảo đảm dự thầu dưới 10 triệu đồng thì thực hiện theo quy định tại Mục 18.8 CDNT. Nhà thầu quét (scan) thư bảo lãnh của ngân hàng và đính kèm khi nộp HSDT. 18.8. Đối với gói thầu có giá trị bảo đảm dự thầu theo quy định tại Mục 18.2 CDNT dưới 10 triệu đồng, nhà thầu không phải xuất trình thư bảo lãnh theo quy định tại Mục 18.1 CDNT. Trong trường hợp này, nhà thầu phải cam kết nếu được mời vào thương thảo hợp đồng hoặc vi phạm quy định tại điểm b Mục 18.5 CDNT thì phải nộp một khoản tiền bằng giá trị quy định tại Mục 18.2 CDNT. Trường hợp nhà thầu từ chối nộp tiền theo yêu cầu của bên mời thầu, nhà thầu bị xử lý theo đúng cam kết của nhà thầu nêu trong đơn dự thầu (bị nêu tên trên Hệ thống và bị khóa tài khoản trong vòng 6 tháng, kể từ ngày Cục Quản lý đấu thầu, Bộ Kế hoạch và Đầu tư nhận được văn bản đề nghị của Chủ đầu tư).” Do đó, trường hợp nhà thầu tham gia gói thầu với số tiền Bảo lãnh dự thầu dưới 10 triệu đồng, nhà thầu có thể thực hiện Bảo lãnh dự thầu bằng 01 trong 02 phương pháp nêu trên theo đúng với quy định trong e-HSMT và các quy định pháp luật liên quan khác./. |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Aceclofenac | 590.000.000 | 590.000.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Acetyl leucin | 55.344.000 | 55.344.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Acetylcystein | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Acetylsalicylic acid + Clopidogrel | 208.280.000 | 208.280.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Acid amin | 170.666.400 | 170.666.400 | 0 | 12 tháng |
6 | Acid amin + glucose (+ điện giải) | 87.264.000 | 87.264.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Acid amin cho bệnh nhân suy gan | 7.788.000 | 7.788.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Acid amin cho bệnh nhân suy thận | 5.508.000 | 5.508.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Acid thioctic / Meglumin thioctat | 722.400.000 | 722.400.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Alfuzosin hydroclorid | 382.275.000 | 382.275.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Ambroxol hydroclorid | 42.720.000 | 42.720.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Amlodipin | 175.200.000 | 175.200.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Amlodipin + Indapamid | 359.064.000 | 359.064.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Amlodipin + Lisinopril | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Amlodipin + Telmisartan | 399.424.000 | 399.424.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Amlodipin + Telmisartan | 419.904.000 | 419.904.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Amylase + Lipase + Protease | 82.218.000 | 82.218.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Betahistin | 357.480.000 | 357.480.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Betahistin | 1.788.600.000 | 1.788.600.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Betaxolol | 51.060.000 | 51.060.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid | 691.200.000 | 691.200.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat | 265.900.000 | 265.900.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Calcipotriol + Betamethason | 338.976.000 | 338.976.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Calcipotriol + Betamethason dipropionat | 173.250.000 | 173.250.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Candesartan | 218.880.000 | 218.880.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Cao Ginkgo biloba + Heptaminol clohydrat + Troxerutin | 816.000.000 | 816.000.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Carbomer | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Carvedilol | 84.336.000 | 84.336.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Cefaclor | 756.000.000 | 756.000.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Cefoperazon | 453.600.000 | 453.600.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Cefoxitin | 5.676.250.000 | 5.676.250.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Ceftriaxon | 741.600.000 | 741.600.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Celecoxib | 131.040.000 | 131.040.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Cilostazol | 40.020.000 | 40.020.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Cinnarizin | 49.038.000 | 49.038.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Ciprofloxacin | 5.160.000 | 5.160.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Citicolin | 61.059.600 | 61.059.600 | 0 | 12 tháng |
39 | Citrullin malat | 466.620.000 | 466.620.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia | 43.020.000 | 43.020.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Dequalinium clorid | 55.929.600 | 55.929.600 | 0 | 12 tháng |
42 | Dexketoprofen | 11.940.000 | 11.940.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Diazepam | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Diazepam | 756.000 | 756.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Diclofenac | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Diosmectit | 52.542.000 | 52.542.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Diosmin + Hesperidin | 2.801.880.000 | 2.801.880.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Diosmin + Hesperidin | 63.200.000 | 63.200.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Dopamin hydroclorid | 718.200 | 718.200 | 0 | 12 tháng |
50 | Ephedrin hydroclorid | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Etifoxin hydroclorid (chlohydrat) | 47.520.000 | 47.520.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Etomidat | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Etonogestrel | 258.090.000 | 258.090.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Fentanyl | 37.440.000 | 37.440.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat) | 157.344.000 | 157.344.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Gliclazid | 4.320.000.000 | 4.320.000.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Glimepirid | 20.124.000 | 20.124.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Glimepirid | 33.048.000 | 33.048.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 7.466.319 | 7.466.319 | 0 | 12 tháng |
60 | Human hepatitis B immunoglobulin | 238.000.000 | 238.000.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Indapamid | 348.000.000 | 348.000.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Indomethacin | 326.400.000 | 326.400.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | 132.439.140 | 132.439.140 | 0 | 12 tháng |
64 | Insulin người trộn (70/30) | 1.095.300.000 | 1.095.300.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Insulin người trộn (70/30) | 340.542.000 | 340.542.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Irbesartan | 172.500.000 | 172.500.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Irbesartan | 178.500.000 | 178.500.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Ivabradin | 149.940.000 | 149.940.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Ketamin | 1.520.000 | 1.520.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Ketoprofen | 342.000.000 | 342.000.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Kháng nguyên bề mặt virut viêm gan B tinh khiết 20mcg/1ml | 57.905.000 | 57.905.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Levocetirizin | 52.745.000 | 52.745.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Levodopa + Benserazid | 680.400.000 | 680.400.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Levofloxacin | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Levothyroxin natri | 30.048.000 | 30.048.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Lidocain | 38.160.000 | 38.160.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) tartrat | 246.960.000 | 246.960.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Lisinopril | 302.640.000 | 302.640.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Lisinopril + Hydroclorothiazid | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
80 | L-Ornithin-L-aspartat | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Macrogol | 192.375.000 | 192.375.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Macrogol (polyethylen glycol) + Natri sulfat + Natri bicarbonat + Natri clorid + Kali clorid | 170.994.300 | 170.994.300 | 0 | 12 tháng |
83 | Methyldopa | 28.728.000 | 28.728.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Metoclopramid | 40.896.000 | 40.896.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Metoprolol tartrat | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Metoprolol tartrat | 64.800.000 | 64.800.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Metronidazol + Neomycin + Nystatin | 212.400.000 | 212.400.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Miconazol nitrat hoặc Miconazol | 359.100.000 | 359.100.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Midazolam | 13.608.000 | 13.608.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | 70.200.000 | 70.200.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | 159.600.000 | 159.600.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Moxifloxacin | 227.520.000 | 227.520.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Moxifloxacin | 1.202.500.000 | 1.202.500.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Naloxon hydroclorid | 2.639.700 | 2.639.700 | 0 | 12 tháng |
95 | Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) | 196.350.000 | 196.350.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Natri hyaluronat | 342.000.000 | 342.000.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Natri hyaluronat | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Nefopam hydroclorid | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Nefopam hydroclorid | 89.250.000 | 89.250.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Neostigmin metylsulfat | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Nicardipin hydroclorid | 27.499.780 | 27.499.780 | 0 | 12 tháng |
103 | Norethisteron | 14.830.000 | 14.830.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Nystatin + Neomycin sulfat + Polymycin B sulfat | 68.400.000 | 68.400.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Olanzapin | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Omeprazol | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Oseltamivir | 1.615.572 | 1.615.572 | 0 | 12 tháng |
108 | Paracetamol (Acetaminophen) | 226.800 | 226.800 | 0 | 12 tháng |
109 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | 377.244.000 | 377.244.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Perindopril arginine + Amlodipin | 584.080.000 | 584.080.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Perindopril arginine + Amlodipin | 2.372.040.000 | 2.372.040.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Perindopril arginine + Indapamid | 181.920.000 | 181.920.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Perindopril arginine + Indapamid | 1.950.000.000 | 1.950.000.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Perindopril arginine + Indapamid + Amlodipin | 239.596.000 | 239.596.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Perindopril arginine+ Indapamid + Amlodipin | 385.065.000 | 385.065.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Amlodipin | 1.293.600.000 | 1.293.600.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Pethidin hydroclorid | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Phenazon + Lidocain hydroclorid | 6.480.000 | 6.480.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Phenylephrin | 4.668.000 | 4.668.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Pilocarpin | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Piperacillin | 856.800.000 | 856.800.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Piracetam | 470.850.000 | 470.850.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Polyethylen glycol + Propylen glycol | 240.400.000 | 240.400.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Prednisolon acetat | 88.933.600 | 88.933.600 | 0 | 12 tháng |
125 | Progesteron dạng vi hạt | 267.264.000 | 267.264.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Promethazin hydroclorid | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Propofol | 46.620.000 | 46.620.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Ramipril | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Rifamycin | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Rocuronium bromid | 46.680.000 | 46.680.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Saccharomyces boulardii | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Saccharomyces boulardii | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Saccharomyces boulardii | 351.000.000 | 351.000.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Salbutamol (sulfat) | 61.293.600 | 61.293.600 | 0 | 12 tháng |
135 | Salmeterol + Fluticason propionat | 1.390.450.000 | 1.390.450.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Silymarin | 732.320.000 | 732.320.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Simethicon | 35.196.000 | 35.196.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Simethicon | 222.500.000 | 222.500.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Solifenacin succinate | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Spironolacton | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Sufentanil | 5.760.000 | 5.760.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Sugammadex | 21.772.080 | 21.772.080 | 0 | 12 tháng |
143 | Suxamethonium clorid | 2.699.832 | 2.699.832 | 0 | 12 tháng |
144 | Telmisartan + Hydroclorothiazid | 1.740.000.000 | 1.740.000.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Telmisartan + Hydroclorothiazid | 770.000.000 | 770.000.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Thiamazol | 190.485.000 | 190.485.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Thiamazol | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Timolol | 20.256.000 | 20.256.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Tobramycin + Dexamethason | 36.610.000 | 36.610.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Tobramycin + Dexamethason | 228.378.800 | 228.378.800 | 0 | 12 tháng |
152 | Tofisopam | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Tramadol hydroclorid | 8.391.600 | 8.391.600 | 0 | 12 tháng |
154 | Travoprost | 42.891.000 | 42.891.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Travoprost + Timolol | 54.400.000 | 54.400.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Tretinoin + Erythromycin | 135.600.000 | 135.600.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Trimetazidin dihydroclorid | 486.900.000 | 486.900.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid | 4.590.000 | 4.590.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Tyrothricin + Benzocain + Benzalkonium | 230.400.000 | 230.400.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella | 131.696.000 | 131.696.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Vắc xin phối hợp phòng 4 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt | 37.867.200 | 37.867.200 | 0 | 12 tháng |
162 | Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B | 172.800.000 | 172.800.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B | 173.040.000 | 173.040.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Vắc xin phối hợp phòng Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván | 59.800.000 | 59.800.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus | 323.190.000 | 323.190.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) | 50.290.000 | 50.290.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên) | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Vắc xin phòng Thương hàn | 15.063.300 | 15.063.300 | 0 | 12 tháng |
169 | Vắc xin phòng Thủy đậu | 76.400.000 | 76.400.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Vắc xin phòng Tiêu chảy do RotaVi rút | 280.287.600 | 280.287.600 | 0 | 12 tháng |
171 | Vắc xin phòng Tiêu chảy do RotaVi rút | 53.532.000 | 53.532.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Vắc xin phòng Ung thư cổ tử cung | 452.880.000 | 452.880.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Vắc xin phòng Viêm gan A và B | 140.970.000 | 140.970.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Vắc xin polysaccharide phế cầu liên hợp với protein D của Haemophilus influenzae không định tuýp | 497.940.000 | 497.940.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Venlafaxin | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Virus dại (chủng Wistar Rabies PM/W138-1530-3M) >=2,5 IU bất hoạt | 48.319.000 | 48.319.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Acarbose | 278.208.000 | 278.208.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Acarbose | 34.200.000 | 34.200.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Aceclofenac | 236.000.000 | 236.000.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Aceclofenac | 193.200.000 | 193.200.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Alfuzosin hydroclorid | 2.758.000.000 | 2.758.000.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Amitriptylin hydroclorid | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Amlodipin | 1.173.600.000 | 1.173.600.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Amlodipin + Atorvastatin | 1.686.250.000 | 1.686.250.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Amlodipin + Losartan | 345.600.000 | 345.600.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Ampicilin + Sulbactam | 1.578.280.000 | 1.578.280.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Atorvastatin | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Baclofen | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Betahistin | 28.728.000 | 28.728.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid | 284.700.000 | 284.700.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid | 185.640.000 | 185.640.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Calci carbonat + Calci gluconolactat | 146.250.000 | 146.250.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Calci carbonat + Calci gluconolactat | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Carvedilol | 22.200.000 | 22.200.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Cefaclor | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Cefaclor | 1.873.200.000 | 1.873.200.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Cefoperazon + Sulbactam | 328.950.000 | 328.950.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Cilnidipin | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Diacerein | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Diltiazem hydroclorid | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Diosmin | 1.023.400.000 | 1.023.400.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Diosmin + Hesperidin | 2.870.000.000 | 2.870.000.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Domperidon | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | 12 tháng |
204 | Enalapril + hydrochlorothiazid | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Eperison hydroclorid | 147.840.000 | 147.840.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Eprazinon dihydroclorid | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Etoricoxib | 75.420.000 | 75.420.000 | 0 | 12 tháng |
208 | Ezetimibe | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Ezetimibe + Atorvastatin | 489.600.000 | 489.600.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Fexofenadin hydroclorid | 402.000.000 | 402.000.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Fexofenadin hydroclorid | 140.280.000 | 140.280.000 | 0 | 12 tháng |
212 | Flunarizin | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 | 12 tháng |
213 | Fluticason propionat | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Glipizid | 126.850.000 | 126.850.000 | 0 | 12 tháng |
215 | Ibuprofen | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Irbesartan + Hydroclorothiazid | 296.310.000 | 296.310.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | 30.636.000 | 30.636.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Isotretinoin | 7.680.000 | 7.680.000 | 0 | 12 tháng |
219 | Itoprid | 512.736.000 | 512.736.000 | 0 | 12 tháng |
220 | Itraconazol | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 12 tháng |
221 | Ivabradin | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 tháng |
222 | Kali iodid + Natri iodid | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Ketorolac tromethamin | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
224 | Lacidipin | 133.200.000 | 133.200.000 | 0 | 12 tháng |
225 | Lacidipin | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 | 12 tháng |
226 | Lamivudin | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 tháng |
227 | Lercanidipin hydroclorid | 89.928.000 | 89.928.000 | 0 | 12 tháng |
228 | Levetiracetam | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 12 tháng |
229 | Lisinopril | 59.000.000 | 59.000.000 | 0 | 12 tháng |
230 | Lisinopril + Hydroclorothiazid | 60.480.000 | 60.480.000 | 0 | 12 tháng |
231 | Losartan | 1.123.500.000 | 1.123.500.000 | 0 | 12 tháng |
232 | Losartan + Hydroclorothiazid | 364.800.000 | 364.800.000 | 0 | 12 tháng |
233 | Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxid gel | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | 12 tháng |
234 | Metformin hydroclorid | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | 12 tháng |
235 | Methocarbamol | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 tháng |
236 | Miconazol nitrat | 95.560.500 | 95.560.500 | 0 | 12 tháng |
237 | Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 12 tháng |
238 | Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) | 39.100.000 | 39.100.000 | 0 | 12 tháng |
239 | N-acetylcystein | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | 12 tháng |
240 | Natri hyaluronat | 356.400.000 | 356.400.000 | 0 | 12 tháng |
241 | Omeprazol | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | 12 tháng |
242 | Piperacillin + Tazobactam | 166.320.000 | 166.320.000 | 0 | 12 tháng |
243 | Pregabalin | 31.800.000 | 31.800.000 | 0 | 12 tháng |
244 | Ramipril | 215.600.000 | 215.600.000 | 0 | 12 tháng |
245 | Repaglinid | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
246 | Rivaroxaban | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | 12 tháng |
247 | Salicylic acid + Betamethason dipropionat | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | 12 tháng |
248 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | 12 tháng |
249 | Sitagliptin | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | 12 tháng |
250 | Spironolacton + Furosemid | 128.160.000 | 128.160.000 | 0 | 12 tháng |
251 | Sultamicillin | 376.600.000 | 376.600.000 | 0 | 12 tháng |
252 | Telmisartan | 308.000.000 | 308.000.000 | 0 | 12 tháng |
253 | Telmisartan + Hydroclorothiazid | 625.000.000 | 625.000.000 | 0 | 12 tháng |
254 | Telmisartan + Hydroclorothiazid | 389.550.000 | 389.550.000 | 0 | 12 tháng |
255 | Tiropramid hydroclorid | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 tháng |
256 | Tobramycin | 85.185.600 | 85.185.600 | 0 | 12 tháng |
257 | Ursodeoxycholic acid | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 | 12 tháng |
258 | Vắc xin phòng Thủy đậu | 250.500.000 | 250.500.000 | 0 | 12 tháng |
259 | Vinpocetin | 135.450.000 | 135.450.000 | 0 | 12 tháng |
260 | Vitamin C | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | 12 tháng |
261 | Vitamin E | 88.800.000 | 88.800.000 | 0 | 12 tháng |
262 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 401.544.000 | 401.544.000 | 0 | 12 tháng |
263 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 2.622.000.000 | 2.622.000.000 | 0 | 12 tháng |
264 | Azithromycin | 17.992.800 | 17.992.800 | 0 | 12 tháng |
265 | Bisoprolol fumarat | 992.000.000 | 992.000.000 | 0 | 12 tháng |
266 | Bisoprolol fumarat | 317.520.000 | 317.520.000 | 0 | 12 tháng |
267 | Cefaclor | 356.400.000 | 356.400.000 | 0 | 12 tháng |
268 | Cefdinir | 74.550.000 | 74.550.000 | 0 | 12 tháng |
269 | Cefixim | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 | 12 tháng |
270 | Cefixim | 9.660.000 | 9.660.000 | 0 | 12 tháng |
271 | Cefpodoxim | 215.000.000 | 215.000.000 | 0 | 12 tháng |
272 | Cefpodoxim | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 tháng |
273 | Ciprofloxacin | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 tháng |
274 | Clopidogrel | 1.076.400.000 | 1.076.400.000 | 0 | 12 tháng |
275 | Diacerein | 214.830.000 | 214.830.000 | 0 | 12 tháng |
276 | Esomeprazol | 1.360.000.000 | 1.360.000.000 | 0 | 12 tháng |
277 | Etoricoxib | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 tháng |
278 | Etoricoxib | 412.000.000 | 412.000.000 | 0 | 12 tháng |
279 | Flunarizin | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
280 | Gabapentin | 1.094.604.000 | 1.094.604.000 | 0 | 12 tháng |
281 | Glimepirid | 51.618.000 | 51.618.000 | 0 | 12 tháng |
282 | Glimepirid | 47.460.000 | 47.460.000 | 0 | 12 tháng |
283 | Imidapril hydroclorid | 155.220.000 | 155.220.000 | 0 | 12 tháng |
284 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | 153.180.000 | 153.180.000 | 0 | 12 tháng |
285 | Levofloxacin | 62.400.000 | 62.400.000 | 0 | 12 tháng |
286 | Losartan | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 tháng |
287 | Losartan | 908.700.000 | 908.700.000 | 0 | 12 tháng |
288 | Losartan + Hydroclorothiazid | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
289 | Mebeverin hydroclorid | 227.700.000 | 227.700.000 | 0 | 12 tháng |
290 | Metformin hydroclorid | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 12 tháng |
291 | Metformin hydroclorid | 498.490.000 | 498.490.000 | 0 | 12 tháng |
292 | Metformin hydroclorid + Glibenclamid | 211.680.000 | 211.680.000 | 0 | 12 tháng |
293 | Metformin hydroclorid + Glibenclamid | 277.200.000 | 277.200.000 | 0 | 12 tháng |
294 | Metformin hydroclorid + Gliclazid | 228.000.000 | 228.000.000 | 0 | 12 tháng |
295 | Metformin hydroclorid + Glimepirid | 85.800.000 | 85.800.000 | 0 | 12 tháng |
296 | Metformin hydroclorid + Glimepirid | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 tháng |
297 | Metformin hydroclorid + Sitagliptin | 259.200.000 | 259.200.000 | 0 | 12 tháng |
298 | Paracetamol + Tramadol hydroclorid | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 | 12 tháng |
299 | Rabeprazol | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 tháng |
300 | Rebamipid | 2.688.000.000 | 2.688.000.000 | 0 | 12 tháng |
301 | Rosuvastatin | 115.600.000 | 115.600.000 | 0 | 12 tháng |
302 | Rosuvastatin | 183.600.000 | 183.600.000 | 0 | 12 tháng |
303 | Spiramycin | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
304 | Telmisartan | 351.400.000 | 351.400.000 | 0 | 12 tháng |
305 | Acenocoumarol | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | 12 tháng |
306 | Acenocoumarol | 9.525.000 | 9.525.000 | 0 | 12 tháng |
307 | Acetazolamid | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 tháng |
308 | Acetyl leucin | 164.808.000 | 164.808.000 | 0 | 12 tháng |
309 | Acetyl leucin | 19.404.000 | 19.404.000 | 0 | 12 tháng |
310 | Acetylsalicylic acid | 186.960.000 | 186.960.000 | 0 | 12 tháng |
311 | Acetylsalicylic acid + Clopidogrel | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | 12 tháng |
312 | Aciclovir | 522.000 | 522.000 | 0 | 12 tháng |
313 | Aciclovir | 1.174.800 | 1.174.800 | 0 | 12 tháng |
314 | Acid benzoic + Acid boric + Eucalyptol + Menthol + Methyl salicylat + Thymol | 2.958.720 | 2.958.720 | 0 | 12 tháng |
315 | Acid tiaprofenic | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
316 | Acid Tiaprofenic | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | 12 tháng |
317 | Aescin | 357.600.000 | 357.600.000 | 0 | 12 tháng |
318 | Alimemazin | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 tháng |
319 | Alimemazin | 267.000 | 267.000 | 0 | 12 tháng |
320 | Alpha chymotrypsin | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
321 | Alverin (citrat) + Simethicon | 128.226.000 | 128.226.000 | 0 | 12 tháng |
322 | Ambroxol hydroclorid | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 12 tháng |
323 | Ambroxol hydroclorid | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 12 tháng |
324 | Amlodipin + Atorvastatin | 2.646.000.000 | 2.646.000.000 | 0 | 12 tháng |
325 | Amoxicilin | 88.680.000 | 88.680.000 | 0 | 12 tháng |
326 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 460.252.800 | 460.252.800 | 0 | 12 tháng |
327 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 | 12 tháng |
328 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 tháng |
329 | Atorvastatin | 398.610.000 | 398.610.000 | 0 | 12 tháng |
330 | Atropin sulfat | 756.000 | 756.000 | 0 | 12 tháng |
331 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | 141.120.000 | 141.120.000 | 0 | 12 tháng |
332 | Bambuterol hydroclorid | 48.500.000 | 48.500.000 | 0 | 12 tháng |
333 | Beclometason dipropionat | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 12 tháng |
334 | Betahistin | 26.820.000 | 26.820.000 | 0 | 12 tháng |
335 | Bismuth | 679.400.000 | 679.400.000 | 0 | 12 tháng |
336 | Bismuth subsalicylat | 273.600.000 | 273.600.000 | 0 | 12 tháng |
337 | Bromhexin hydroclorid | 3.243.240 | 3.243.240 | 0 | 12 tháng |
338 | Calci carbonat + Vitamin D3 | 454.860.000 | 454.860.000 | 0 | 12 tháng |
339 | Calci clorid | 528.000 | 528.000 | 0 | 12 tháng |
340 | Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat | 134.400.000 | 134.400.000 | 0 | 12 tháng |
341 | Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 tháng |
342 | Calci lactat pentahydrat | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 | 12 tháng |
343 | Calci lactat pentahydrat | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
344 | Calcipotriol | 43.430.000 | 43.430.000 | 0 | 12 tháng |
345 | Calcipotriol + Betamethason | 57.232.800 | 57.232.800 | 0 | 12 tháng |
346 | Calcitriol | 11.466.000 | 11.466.000 | 0 | 12 tháng |
347 | Candesartan | 46.080.000 | 46.080.000 | 0 | 12 tháng |
348 | Candesartan + hydroclorothiazide | 116.550.000 | 116.550.000 | 0 | 12 tháng |
349 | Carbetocin | 20.790.000 | 20.790.000 | 0 | 12 tháng |
350 | Carvedilol | 17.670.000 | 17.670.000 | 0 | 12 tháng |
351 | Cefaclor | 16.576.000 | 16.576.000 | 0 | 12 tháng |
352 | Cefdinir | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | 12 tháng |
353 | Cefdinir | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 tháng |
354 | Cefepim | 76.590.000 | 76.590.000 | 0 | 12 tháng |
355 | Cefotaxim | 172.224.000 | 172.224.000 | 0 | 12 tháng |
356 | Cefuroxim | 9.045.000 | 9.045.000 | 0 | 12 tháng |
357 | Cefuroxim | 314.400.000 | 314.400.000 | 0 | 12 tháng |
358 | Celecoxib | 122.400.000 | 122.400.000 | 0 | 12 tháng |
359 | Cetirizin | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
360 | Chlorpheniramin maleat | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
361 | Cilnidipin | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 tháng |
362 | Cilnidipin | 110.700.000 | 110.700.000 | 0 | 12 tháng |
363 | Cilostazol | 34.200.000 | 34.200.000 | 0 | 12 tháng |
364 | Ciprofloxacin | 8.977.500 | 8.977.500 | 0 | 12 tháng |
365 | Clobetasol propionat | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 tháng |
366 | Clopidogrel | 1.059.840.000 | 1.059.840.000 | 0 | 12 tháng |
367 | Cloxacilin | 184.800.000 | 184.800.000 | 0 | 12 tháng |
368 | Codein + Terpin hydrat | 4.896.000 | 4.896.000 | 0 | 12 tháng |
369 | Colchicin | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 tháng |
370 | Colistin | 706.000.000 | 706.000.000 | 0 | 12 tháng |
371 | Cồn Boric | 9.072.000 | 9.072.000 | 0 | 12 tháng |
372 | Desloratadin | 76.970.000 | 76.970.000 | 0 | 12 tháng |
373 | Desloratadin | 6.840.000 | 6.840.000 | 0 | 12 tháng |
374 | Dexamethason | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | 12 tháng |
375 | Dexamethason natri phosphat + Neomycin sulfat | 24.494.400 | 24.494.400 | 0 | 12 tháng |
376 | Dexchlorpheniramin maleat | 1.368.000 | 1.368.000 | 0 | 12 tháng |
377 | Dextromethorphan HBr | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 | 12 tháng |
378 | Dextrose khan + Natri clorid + Kali clorid + Natri lactat + Calci clorid 2H2O | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | 12 tháng |
379 | Diazepam | 144.000 | 144.000 | 0 | 12 tháng |
380 | Diclofenac | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | 12 tháng |
381 | Digoxin | 800.000 | 800.000 | 0 | 12 tháng |
382 | Digoxin | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 12 tháng |
383 | Diltiazem hydroclorid | 135.660.000 | 135.660.000 | 0 | 12 tháng |
384 | Diosmectit | 4.189.500 | 4.189.500 | 0 | 12 tháng |
385 | Diosmin | 1.750.000.000 | 1.750.000.000 | 0 | 12 tháng |
386 | Diphenhydramin hydroclorid | 336.000 | 336.000 | 0 | 12 tháng |
387 | Domperidon | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 | 12 tháng |
388 | Domperidon | 2.116.800 | 2.116.800 | 0 | 12 tháng |
389 | Drotaverin clohydrat | 6.048.000 | 6.048.000 | 0 | 12 tháng |
390 | Drotaverin clohydrat | 4.514.400 | 4.514.400 | 0 | 12 tháng |
391 | Dutasterid | 380.700.000 | 380.700.000 | 0 | 12 tháng |
392 | Ebastin | 60.408.000 | 60.408.000 | 0 | 12 tháng |
393 | Ebastin | 244.230.000 | 244.230.000 | 0 | 12 tháng |
394 | Empagliflozin | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
395 | Entecavir | 17.136.000 | 17.136.000 | 0 | 12 tháng |
396 | Epinephrin (Adrenalin) (IV) (bảo quản nhiệt độ thường) | 5.256.000 | 5.256.000 | 0 | 12 tháng |
397 | Esomeprazol | 114.912.000 | 114.912.000 | 0 | 12 tháng |
398 | Ezetimibe + Atorvastatin | 447.000.000 | 447.000.000 | 0 | 12 tháng |
399 | Ezetimibe + Atorvastatin | 322.420.000 | 322.420.000 | 0 | 12 tháng |
400 | Fenofibrat | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | 12 tháng |
401 | Fenofibrat | 199.800.000 | 199.800.000 | 0 | 12 tháng |
402 | Flavoxat hydroclorid | 26.350.000 | 26.350.000 | 0 | 12 tháng |
403 | Fluorometholon | 264.000.000 | 264.000.000 | 0 | 12 tháng |
404 | Fluticason propionat | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | 12 tháng |
405 | Folic acid (vitamin B9) | 407.520 | 407.520 | 0 | 12 tháng |
406 | Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat) | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | 12 tháng |
407 | Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat) | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | 12 tháng |
408 | Giải độc tố uốn ván | 106.444.800 | 106.444.800 | 0 | 12 tháng |
409 | Glipizid | 101.050.000 | 101.050.000 | 0 | 12 tháng |
410 | Glucosamin sulfat hoặc Glucosamin hydroclorid | 282.240.000 | 282.240.000 | 0 | 12 tháng |
411 | Glucose | 20.780.000 | 20.780.000 | 0 | 12 tháng |
412 | Glucose | 3.292.800 | 3.292.800 | 0 | 12 tháng |
413 | Glucose | 120.540.000 | 120.540.000 | 0 | 12 tháng |
414 | Glucose | 133.875.000 | 133.875.000 | 0 | 12 tháng |
415 | Glycerol | 739.800 | 739.800 | 0 | 12 tháng |
416 | Glycerol | 1.188.960 | 1.188.960 | 0 | 12 tháng |
417 | Guaiazulen + Dimethicon | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 12 tháng |
418 | Huyết thanh kháng uốn ván | 203.301.000 | 203.301.000 | 0 | 12 tháng |
419 | Hydroxypropylmethylcellulose | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 12 tháng |
420 | Imidapril hydroclorid | 53.280.000 | 53.280.000 | 0 | 12 tháng |
421 | Imidapril hydroclorid | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 | 12 tháng |
422 | Imipenem + Cilastatin | 711.000.000 | 711.000.000 | 0 | 12 tháng |
423 | Irbesartan | 74.850.000 | 74.850.000 | 0 | 12 tháng |
424 | Irbesartan + Hydroclorothiazid | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 | 12 tháng |
425 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | 175.000 | 175.000 | 0 | 12 tháng |
426 | Itraconazol | 31.608.000 | 31.608.000 | 0 | 12 tháng |
427 | Ivabradin | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
428 | Kali clorid | 1.006.800 | 1.006.800 | 0 | 12 tháng |
429 | Kali clorid | 9.672.000 | 9.672.000 | 0 | 12 tháng |
430 | Kẽm gluconat | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | 12 tháng |
431 | Kẽm gluconat | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | 12 tháng |
432 | Kẽm gluconat | 59.997.600 | 59.997.600 | 0 | 12 tháng |
433 | Lacidipin | 126.132.000 | 126.132.000 | 0 | 12 tháng |
434 | Lactobacillus acidophilus | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | 12 tháng |
435 | Lactobacillus acidophilus | 357.840.000 | 357.840.000 | 0 | 12 tháng |
436 | Lansoprazol | 148.500.000 | 148.500.000 | 0 | 12 tháng |
437 | Lercanidipin hydroclorid | 107.184.000 | 107.184.000 | 0 | 12 tháng |
438 | Levetiracetam | 45.120.000 | 45.120.000 | 0 | 12 tháng |
439 | Levocetirizin | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | 12 tháng |
440 | Levosulpirid | 116.700.000 | 116.700.000 | 0 | 12 tháng |
441 | Linezolid | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | 12 tháng |
442 | Loxoprofen natri | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | 12 tháng |
443 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 | 12 tháng |
444 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 0 | 12 tháng |
445 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | 655.200.000 | 655.200.000 | 0 | 12 tháng |
446 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | 12 tháng |
447 | Magnesi sulfat | 2.500.800 | 2.500.800 | 0 | 12 tháng |
448 | Manitol | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 | 12 tháng |
449 | Metformin hydroclorid | 830.025.000 | 830.025.000 | 0 | 12 tháng |
450 | Metformin hydroclorid + Glimepirid | 779.688.000 | 779.688.000 | 0 | 12 tháng |
451 | Methocarbamol | 137.340.000 | 137.340.000 | 0 | 12 tháng |
452 | Metoclopramid | 3.672.000 | 3.672.000 | 0 | 12 tháng |
453 | Mifepriston | 26.500.000 | 26.500.000 | 0 | 12 tháng |
454 | Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | 12 tháng |
455 | Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) | 43.128.000 | 43.128.000 | 0 | 12 tháng |
456 | Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat | 1.176.000 | 1.176.000 | 0 | 12 tháng |
457 | N-acetylcystein | 36.288.000 | 36.288.000 | 0 | 12 tháng |
458 | N-acetylcystein | 72.540.000 | 72.540.000 | 0 | 12 tháng |
459 | Naphazolin | 911.040 | 911.040 | 0 | 12 tháng |
460 | Naproxen | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 12 tháng |
461 | Natri clorid | 219.240.000 | 219.240.000 | 0 | 12 tháng |
462 | Natri clorid | 125.100.000 | 125.100.000 | 0 | 12 tháng |
463 | Natri clorid | 180.740.000 | 180.740.000 | 0 | 12 tháng |
464 | Natri clorid | 3.836.664 | 3.836.664 | 0 | 12 tháng |
465 | Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan | 19.320.000 | 19.320.000 | 0 | 12 tháng |
466 | Nebivolol | 105.300.000 | 105.300.000 | 0 | 12 tháng |
467 | Nebivolol | 152.250.000 | 152.250.000 | 0 | 12 tháng |
468 | Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason | 140.600.000 | 140.600.000 | 0 | 12 tháng |
469 | Neostigmin metylsulfat | 3.255.000 | 3.255.000 | 0 | 12 tháng |
470 | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) | 870.000.000 | 870.000.000 | 0 | 12 tháng |
471 | Nicorandil | 152.145.000 | 152.145.000 | 0 | 12 tháng |
472 | Nicorandil | 693.504.000 | 693.504.000 | 0 | 12 tháng |
473 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | 39.200.000 | 39.200.000 | 0 | 12 tháng |
474 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | 12 tháng |
475 | Nước cất pha tiêm | 5.080.320 | 5.080.320 | 0 | 12 tháng |
476 | Nước cất pha tiêm | 5.229.000 | 5.229.000 | 0 | 12 tháng |
477 | Nước oxy già | 4.719.000 | 4.719.000 | 0 | 12 tháng |
478 | Nystatin | 588.000 | 588.000 | 0 | 12 tháng |
479 | Nystatin | 552.000 | 552.000 | 0 | 12 tháng |
480 | Olopatadin (hydroclorid) | 37.840.000 | 37.840.000 | 0 | 12 tháng |
481 | Omeprazol | 104.040.000 | 104.040.000 | 0 | 12 tháng |
482 | Ondansetron | 3.168.000 | 3.168.000 | 0 | 12 tháng |
483 | Paracetamol (Acetaminophen) | 12.810.000 | 12.810.000 | 0 | 12 tháng |
484 | Paracetamol (Acetaminophen) | 800.000 | 800.000 | 0 | 12 tháng |
485 | Paracetamol (Acetaminophen) | 223.032.000 | 223.032.000 | 0 | 12 tháng |
486 | Paracetamol (Acetaminophen) | 360.000 | 360.000 | 0 | 12 tháng |
487 | Paracetamol (Acetaminophen) | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
488 | Perindopril arginine | 930.000.000 | 930.000.000 | 0 | 12 tháng |
489 | Perindopril arginine + Indapamid | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 tháng |
490 | Phenytoin | 705.600 | 705.600 | 0 | 12 tháng |
491 | Phytomenadion (vitamin K1) | 2.970.000 | 2.970.000 | 0 | 12 tháng |
492 | Piperacillin | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | 12 tháng |
493 | Piracetam | 219.500.000 | 219.500.000 | 0 | 12 tháng |
494 | Polystyren | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | 12 tháng |
495 | Povidon Iodin | 107.142.000 | 107.142.000 | 0 | 12 tháng |
496 | Povidon Iodin | 1.490.000 | 1.490.000 | 0 | 12 tháng |
497 | Povidon Iodin | 1.913.400 | 1.913.400 | 0 | 12 tháng |
498 | Prednison | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 tháng |
499 | Pregabalin | 76.800.000 | 76.800.000 | 0 | 12 tháng |
500 | Propranolol hydroclorid | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 12 tháng |
501 | Propranolol hydroclorid | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
502 | Propylthiouracil (PTU) | 176.400 | 176.400 | 0 | 12 tháng |
503 | Racecadotril | 15.240.000 | 15.240.000 | 0 | 12 tháng |
504 | Raloxifen | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | 12 tháng |
505 | Ramipril | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
506 | Ramipril | 442.890.000 | 442.890.000 | 0 | 12 tháng |
507 | Repaglinid | 154.000.000 | 154.000.000 | 0 | 12 tháng |
508 | Ringer lactat | 416.400.000 | 416.400.000 | 0 | 12 tháng |
509 | Risedronat natri | 70.200.000 | 70.200.000 | 0 | 12 tháng |
510 | Rosuvastatin | 142.600.000 | 142.600.000 | 0 | 12 tháng |
511 | Rosuvastatin | 259.900.000 | 259.900.000 | 0 | 12 tháng |
512 | Saccharomyces boulardii | 301.644.000 | 301.644.000 | 0 | 12 tháng |
513 | Salbutamol (sulfat) | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 | 12 tháng |
514 | Salbutamol (sulfat) | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
515 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
516 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic | 343.350.000 | 343.350.000 | 0 | 12 tháng |
517 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | 12 tháng |
518 | Sắt gluconat + Mangan gluconat + đồng gluconat | 226.800.000 | 226.800.000 | 0 | 12 tháng |
519 | Sắt sulfat + Folic acid | 137.600.000 | 137.600.000 | 0 | 12 tháng |
520 | Saxagliptin | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 | 12 tháng |
521 | Sertralin | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 tháng |
522 | Simethicon | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
523 | Sitagliptin | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | 12 tháng |
524 | Sorbitol | 264.600 | 264.600 | 0 | 12 tháng |
525 | Spiramycin + Metronidazol | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | 12 tháng |
526 | Sucralfat | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 tháng |
527 | Sucralfat | 133.560.000 | 133.560.000 | 0 | 12 tháng |
528 | Sucralfate | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
529 | Sulfasalazin | 6.085.800 | 6.085.800 | 0 | 12 tháng |
530 | Sultamicillin | 1.580.000.000 | 1.580.000.000 | 0 | 12 tháng |
531 | Telmisartan | 92.160.000 | 92.160.000 | 0 | 12 tháng |
532 | Telmisartan | 96.320.000 | 96.320.000 | 0 | 12 tháng |
533 | Tenoxicam | 114.912.000 | 114.912.000 | 0 | 12 tháng |
534 | Terbutalin sulfat | 1.449.000 | 1.449.000 | 0 | 12 tháng |
535 | Tetracain hydroclorid | 9.009.000 | 9.009.000 | 0 | 12 tháng |
536 | Tetracyclin (hydroclorid) | 852.000 | 852.000 | 0 | 12 tháng |
537 | Tetracyclin (hydroclorid) | 36.700.000 | 36.700.000 | 0 | 12 tháng |
538 | Thiamazol | 21.285.000 | 21.285.000 | 0 | 12 tháng |
539 | Thiocolchicosid | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 tháng |
540 | Thiocolchicosid | 498.960.000 | 498.960.000 | 0 | 12 tháng |
541 | Ticagrelor | 283.680.000 | 283.680.000 | 0 | 12 tháng |
542 | Ticarcilin + acid clavulanic | 1.371.286.000 | 1.371.286.000 | 0 | 12 tháng |
543 | Tinh dầu tràm + Bạc hà | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | 12 tháng |
544 | Tinidazol | 9.702.000 | 9.702.000 | 0 | 12 tháng |
545 | Tiropramid hydroclorid | 75.528.000 | 75.528.000 | 0 | 12 tháng |
546 | Tobramycin | 33.040.000 | 33.040.000 | 0 | 12 tháng |
547 | Tobramycin + Dexamethason | 16.077.600 | 16.077.600 | 0 | 12 tháng |
548 | Topiramat | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 tháng |
549 | Tranexamic acid | 71.280.000 | 71.280.000 | 0 | 12 tháng |
550 | Tretinoin + Erythromycin | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 tháng |
551 | Tricalci phosphat | 13.305.600 | 13.305.600 | 0 | 12 tháng |
552 | Trimebutin maleat | 35.400.000 | 35.400.000 | 0 | 12 tháng |
553 | Trimetazidin dihydroclorid | 302.400.000 | 302.400.000 | 0 | 12 tháng |
554 | Vắc xin phòng Viêm gan A | 9.540.000 | 9.540.000 | 0 | 12 tháng |
555 | Vắc xin phòng Viêm gan B | 4.504.500 | 4.504.500 | 0 | 12 tháng |
556 | Vắc xin phòng Viêm gan B | 197.820.000 | 197.820.000 | 0 | 12 tháng |
557 | Vắc xin phòng Viêm não Nhật Bản | 14.944.500 | 14.944.500 | 0 | 12 tháng |
558 | Valproat natri | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
559 | Vancomycin | 14.067.200 | 14.067.200 | 0 | 12 tháng |
560 | Vildagliptin | 906.840.000 | 906.840.000 | 0 | 12 tháng |
561 | Vinpocetin | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | 12 tháng |
562 | Vitamin A | 47.520.000 | 47.520.000 | 0 | 12 tháng |
563 | Vitamin A + D | 107.415.000 | 107.415.000 | 0 | 12 tháng |
564 | Vitamin B1 | 76.000 | 76.000 | 0 | 12 tháng |
565 | Vitamin B1 + B2 + B6 + PP + kẽm sulfat + Lysin | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
566 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 98.600.000 | 98.600.000 | 0 | 12 tháng |
567 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 299.250.000 | 299.250.000 | 0 | 12 tháng |
568 | Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat | 244.740.000 | 244.740.000 | 0 | 12 tháng |
569 | Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat | 20.250.000 | 20.250.000 | 0 | 12 tháng |
570 | Vitamin C | 38.304.000 | 38.304.000 | 0 | 12 tháng |
571 | Vitamin C | 47.700.000 | 47.700.000 | 0 | 12 tháng |
572 | Vitamin C | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 tháng |
573 | Vitamin PP | 10.560.000 | 10.560.000 | 0 | 12 tháng |
574 | Vitamin PP | 211.200 | 211.200 | 0 | 12 tháng |
575 | Adenosin | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 tháng |
576 | Amlodipin + Losartan | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | 12 tháng |
577 | Clarithromycin | 123.768.000 | 123.768.000 | 0 | 12 tháng |
578 | Fluocinolon acetonid | 123.200.000 | 123.200.000 | 0 | 12 tháng |
579 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 12 tháng |
580 | Kháng nguyên Vi rút dại tinh chế | 31.100.000 | 31.100.000 | 0 | 12 tháng |
581 | Levothyroxin natri | 43.301.000 | 43.301.000 | 0 | 12 tháng |
582 | Moxifloxacin + Dexamethason phosphat | 37.400.000 | 37.400.000 | 0 | 12 tháng |
583 | Neomycin + Polymycin B + Dexamethasone | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | 12 tháng |
584 | Rifamycin | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 tháng |
585 | Simethicon | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | 12 tháng |
586 | Topiramat | 19.320.000 | 19.320.000 | 0 | 12 tháng |
587 | Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella | 27.510.000 | 27.510.000 | 0 | 12 tháng |
588 | Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên) | 47.985.000 | 47.985.000 | 0 | 12 tháng |
589 | Vắc xin phòng Não mô cầu (nhóm A; nhóm C; nhóm Y; nhóm W-135) | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 tháng |
590 | Vắc xin phòng Não mô cầu (nhóm B; nhóm C) | 75.852.000 | 75.852.000 | 0 | 12 tháng |
591 | Vắc xin phòng Viêm não Nhật Bản | 166.320.000 | 166.320.000 | 0 | 12 tháng |
592 | Vi rút dại bất hoạt | 131.840.000 | 131.840.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Quận Tân Phú như sau:
- Có quan hệ với 422 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 7,35 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 82,10%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 17,90%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.433.801.585.506 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 488.634.709.911 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 65,92%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thật đẹp khi có phổi để hít thở và chân để leo núi, và thật đáng tiếc đôi khi chúng ta không nhận ra rằng như thế là đủ. "
honalie
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Quận Tân Phú đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Quận Tân Phú đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.