Thông báo mời thầu

Gói thầu thuốc generic

Tìm thấy: 10:16 16/05/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm thuốc năm 2022-2023 của Bệnh viện quận Tân Phú
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc generic
Bên mời thầu
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn ngân sách nhà nước; Nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và nguồn thu do cơ quan bảo hiểm xã hội thanh toán; Nguồn thu hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
09:00 06/06/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
1145/QĐ-BVQTP
Ngày phê duyệt
16/05/2023 09:57
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện quận Tân Phú
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
10:16 16/05/2023
đến
09:00 06/06/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 06/06/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
1.501.060.841 VND
Số tiền bằng chữ
Một tỷ năm trăm lẻ một triệu không trăm sáu mươi nghìn tám trăm bốn mươi mốt đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 06/06/2023 (02/01/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: Yêu cầu làm rõ E-HSMT - BV QUẬN TÂN PHÚ
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu Làm rõ Nội dung "thuộc dự án" trong Mẫu 04A - Bảo lãnh dự thầu Bên mời thầu làm rõ như sau: - Trong thông báo mời thầu, Phần thông tin chung của KHLCNT có ghi Tên dự toán mua sắm - Trong Mẫu 04A – Bảo lãnh dự thầu của Hồ sơ mời thầu lại dùng từ “thuộc dự án”. Cả 02 nội dung trên đều có sẳn trên hệ thống. Bên mời thầu không can thiệp điều chỉnh. Vì vậy Nhà thầu thực hiện như theo mẫu Bảo lãnh dự thầu với nội dung như sau: ……….thuộc dự án Mua sắm thuốc năm 2022-2023 của Bệnh viện quận Tân Phú theo ………. Trân trọng!
File đính kèm nội dung cần làm rõ: YCLR E-HSMT BV QUẬN TÂN PHÚ.docx
File đính kèm nội dung trả lời: BMT tra loi Làm rõ HSMT - CID2300004458.pdf
Ngày trả lời: 16:21 30/05/2023

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ bảo lãnh dự thầu
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Khác Bảo lãnh dự thầu đã phát hành với tên " Dự toán", có thể không tu chỉnh được không Thư bảo lãnh dự thầu thuộc dự toán vẫn sử dụng được, không cần điều chỉnh.
File đính kèm nội dung cần làm rõ: YÊU CẦU LÀM RÕ BẢO LÃNH.docx
Ngày trả lời: 16:09 31/05/2023

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ tên dự án
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Khác Làm rõ về tên dự toán mua sắm hay dự án trên Bảo lãnh dự thầu Thư bảo lãnh dự thầu theo nội dung: … Thuộc dự toán mua sắm: Mua sắm thuốc năm 2022-2023 của Bệnh viện Quận Tân Phú… vẫn sử dụng được.
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Hỏi về Bảo lãnh.docx
File đính kèm nội dung trả lời: 45-BMT-BVQTP làm rõ e-HSMT Gói thầu thuốc generic.pdf
Ngày trả lời: 10:29 31/05/2023

Tên yêu cầu làm rõ: NỘI DUNG TRONG THƯ BẢO LÃNH
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Khác Làm rõ nội dung "thuộc dự toán mua sắm" trong thư bảo lãnh dự thầu của công ty Thư bảo lãnh dự thầu này vẫn sử dụng được.
File đính kèm nội dung cần làm rõ: LÀM RÕ E-HSDT.docx
File đính kèm nội dung trả lời: 46-BMT-BVQTP làm rõ e-HSMT Gói thầu thuốc generic.pdf
Ngày trả lời: 10:31 31/05/2023

Tên yêu cầu làm rõ: LÀM RÕ NỘI DUNG CAM KẾT SÔ 13, 14 TẠI BẢN CAM KẾT THUỘC HỒ SƠ ĐỀ XUẤT VỀ KỸ THUẬT - CHƯƠNG V. PHẠM VI CUNG CẤP
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Khác LÀM RÕ NỘI DUNG CAM KẾT SÔ 13, 14 TẠI BẢN CAM KẾT THUỘC HỒ SƠ ĐỀ XUẤT VỀ KỸ THUẬT - CHƯƠNG V. PHẠM VI CUNG CẤP Bên mời thầu đề nghị Nhà thầu thực hiện cam kết theo đúng nội dung Bản cam kết được quy định tại e-HSMT. Các nội dung về thời điểm áp dụng của Mục 13, 14 Bản cam kết sẽ được điều chỉnh cho phù hợp nội dung tại buổi thương thảo hợp đồng (Trường hợp Nhà thầu được mời thương thảo hợp đồng).
File đính kèm nội dung cần làm rõ: YEU CAU LAM RO HSMT- BV QUAN TAN PHU Gen.doc
Ngày trả lời: 13:53 29/05/2023

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ E-HSMT
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Khác Công ty TNHH Dược phẩm Gigamed xin gửi nội dung và tài liệu làm rõ theo file đính kèm Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật được phát hành tại e-HSMT theo đúng qui định của Thông tư số 15/2019/TT-BYT ngày 11 tháng 7 năm 2019 của Bộ Y tế. Nhà thầu tham dự thầu chuẩn bị Hồ sơ dự thầu với các nội dung đáp ứng Hồ sơ mời thầu được phát hành tại e-HSMT. Hồ sơ dự thầu sẽ được đánh giá theo đúng qui định sau thời điểm mở thầu.
File đính kèm nội dung cần làm rõ: CV LAM RO E HSMT-BV QUAN TAN PHU -GEN.doc
Ngày trả lời: 16:08 31/05/2023

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ E-HSMT
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Khác Làm rõ E-HSMT theo nội dung file đính kèm. Bên mời thầu đề nghị Nhà thầu thực hiện cam kết theo đúng nội dung Bản cam kết được quy định tại e-HSMT. Các nội dung về thời điểm áp dụng của Mục 13, 14 Bản cam kết sẽ được điều chỉnh cho phù hợp nội dung tại buổi thương thảo hợp đồng (Trường hợp Nhà thầu được mời thương thảo hợp đồng).
File đính kèm nội dung cần làm rõ: CV LAM RO E HSMT-BV QUAN TAN PHU -GEN.docx
Ngày trả lời: 13:53 29/05/2023

Tên yêu cầu làm rõ: LÀM RÕ BẢO LÃNH DỰ THẦU
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Khác BẢO LÃNH DỰ THẦU DƯỚI 10 TRIỆU Căn cứ Hồ sơ mời thầu (e-HSMT) của Gói thầu thuốc generic được đăng tải trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia (mã thông báo mời thầu: IB2300084198-00). Bên mời thầu có nhận được yêu cầu làm rõ e-HSMT của nhà thầu (mã yêu cầu: CID2300003898) với nội dung như sau: “Công ty dự kiến sẽ tham gia gói thầu với số tiền Bảo lãnh dự thầu dưới 10.000.000 đồng (Mười triệu đồng). Công ty xin hỏi tới khi thương thảo hợp đồng công ty sẽ nộp cho Quý Bệnh viện Thư bảo lãnh dự thầu của Ngân hàng phát hành trước khi đóng thầu thay vì nộp Bảo đảm dự thầu bằng tiền mặt thì có được không?” Theo các trang số 4-5 mục 18 Chương I. Chỉ dẫn nhà thầu có quy định một số nội dung như sau: “18.1. Khi tham dự thầu qua mạng, nhà thầu phải thực hiện biện pháp bảo đảm dự thầu trước thời điểm đóng thầu theo hình thức thư bảo lãnh do ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam phát hành. Trường hợp giá trị bảo đảm dự thầu dưới 10 triệu đồng thì thực hiện theo quy định tại Mục 18.8 CDNT. Nhà thầu quét (scan) thư bảo lãnh của ngân hàng và đính kèm khi nộp HSDT. 18.8. Đối với gói thầu có giá trị bảo đảm dự thầu theo quy định tại Mục 18.2 CDNT dưới 10 triệu đồng, nhà thầu không phải xuất trình thư bảo lãnh theo quy định tại Mục 18.1 CDNT. Trong trường hợp này, nhà thầu phải cam kết nếu được mời vào thương thảo hợp đồng hoặc vi phạm quy định tại điểm b Mục 18.5 CDNT thì phải nộp một khoản tiền bằng giá trị quy định tại Mục 18.2 CDNT. Trường hợp nhà thầu từ chối nộp tiền theo yêu cầu của bên mời thầu, nhà thầu bị xử lý theo đúng cam kết của nhà thầu nêu trong đơn dự thầu (bị nêu tên trên Hệ thống và bị khóa tài khoản trong vòng 6 tháng, kể từ ngày Cục Quản lý đấu thầu, Bộ Kế hoạch và Đầu tư nhận được văn bản đề nghị của Chủ đầu tư).” Do đó, trường hợp nhà thầu tham gia gói thầu với số tiền Bảo lãnh dự thầu dưới 10 triệu đồng, nhà thầu có thể thực hiện Bảo lãnh dự thầu bằng 01 trong 02 phương pháp nêu trên theo đúng với quy định trong e-HSMT và các quy định pháp luật liên quan khác./.
File đính kèm nội dung cần làm rõ: LÀM RÕ BẢO LÃNH DỰ THẦU.docx
File đính kèm nội dung trả lời: 36-BMT-BVQTP làm rõ e-HSMT Gói thầu thuốc generic.pdf
Ngày trả lời: 15:46 22/05/2023

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Aceclofenac 590.000.000 590.000.000 0 12 tháng
2 Acetyl leucin 55.344.000 55.344.000 0 12 tháng
3 Acetylcystein 79.800.000 79.800.000 0 12 tháng
4 Acetylsalicylic acid + Clopidogrel 208.280.000 208.280.000 0 12 tháng
5 Acid amin 170.666.400 170.666.400 0 12 tháng
6 Acid amin + glucose (+ điện giải) 87.264.000 87.264.000 0 12 tháng
7 Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) 47.880.000 47.880.000 0 12 tháng
8 Acid amin cho bệnh nhân suy gan 7.788.000 7.788.000 0 12 tháng
9 Acid amin cho bệnh nhân suy thận 5.508.000 5.508.000 0 12 tháng
10 Acid thioctic / Meglumin thioctat 722.400.000 722.400.000 0 12 tháng
11 Alfuzosin hydroclorid 382.275.000 382.275.000 0 12 tháng
12 Ambroxol hydroclorid 42.720.000 42.720.000 0 12 tháng
13 Amlodipin 175.200.000 175.200.000 0 12 tháng
14 Amlodipin + Indapamid 359.064.000 359.064.000 0 12 tháng
15 Amlodipin + Lisinopril 157.500.000 157.500.000 0 12 tháng
16 Amlodipin + Telmisartan 399.424.000 399.424.000 0 12 tháng
17 Amlodipin + Telmisartan 419.904.000 419.904.000 0 12 tháng
18 Amylase + Lipase + Protease 82.218.000 82.218.000 0 12 tháng
19 Betahistin 357.480.000 357.480.000 0 12 tháng
20 Betahistin 1.788.600.000 1.788.600.000 0 12 tháng
21 Betaxolol 51.060.000 51.060.000 0 12 tháng
22 Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid 691.200.000 691.200.000 0 12 tháng
23 Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat 265.900.000 265.900.000 0 12 tháng
24 Calcipotriol + Betamethason 338.976.000 338.976.000 0 12 tháng
25 Calcipotriol + Betamethason dipropionat 173.250.000 173.250.000 0 12 tháng
26 Candesartan 218.880.000 218.880.000 0 12 tháng
27 Cao Ginkgo biloba + Heptaminol clohydrat + Troxerutin 816.000.000 816.000.000 0 12 tháng
28 Carbomer 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
29 Carvedilol 84.336.000 84.336.000 0 12 tháng
30 Cefaclor 756.000.000 756.000.000 0 12 tháng
31 Cefoperazon 453.600.000 453.600.000 0 12 tháng
32 Cefoxitin 5.676.250.000 5.676.250.000 0 12 tháng
33 Ceftriaxon 741.600.000 741.600.000 0 12 tháng
34 Celecoxib 131.040.000 131.040.000 0 12 tháng
35 Cilostazol 40.020.000 40.020.000 0 12 tháng
36 Cinnarizin 49.038.000 49.038.000 0 12 tháng
37 Ciprofloxacin 5.160.000 5.160.000 0 12 tháng
38 Citicolin 61.059.600 61.059.600 0 12 tháng
39 Citrullin malat 466.620.000 466.620.000 0 12 tháng
40 Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia 43.020.000 43.020.000 0 12 tháng
41 Dequalinium clorid 55.929.600 55.929.600 0 12 tháng
42 Dexketoprofen 11.940.000 11.940.000 0 12 tháng
43 Diazepam 3.780.000 3.780.000 0 12 tháng
44 Diazepam 756.000 756.000 0 12 tháng
45 Diclofenac 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
46 Diosmectit 52.542.000 52.542.000 0 12 tháng
47 Diosmin + Hesperidin 2.801.880.000 2.801.880.000 0 12 tháng
48 Diosmin + Hesperidin 63.200.000 63.200.000 0 12 tháng
49 Dopamin hydroclorid 718.200 718.200 0 12 tháng
50 Ephedrin hydroclorid 17.325.000 17.325.000 0 12 tháng
51 Etifoxin hydroclorid (chlohydrat) 47.520.000 47.520.000 0 12 tháng
52 Etomidat 3.600.000 3.600.000 0 12 tháng
53 Etonogestrel 258.090.000 258.090.000 0 12 tháng
54 Fentanyl 37.440.000 37.440.000 0 12 tháng
55 Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat) 157.344.000 157.344.000 0 12 tháng
56 Gliclazid 4.320.000.000 4.320.000.000 0 12 tháng
57 Glimepirid 20.124.000 20.124.000 0 12 tháng
58 Glimepirid 33.048.000 33.048.000 0 12 tháng
59 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 7.466.319 7.466.319 0 12 tháng
60 Human hepatitis B immunoglobulin 238.000.000 238.000.000 0 12 tháng
61 Indapamid 348.000.000 348.000.000 0 12 tháng
62 Indomethacin 326.400.000 326.400.000 0 12 tháng
63 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian 132.439.140 132.439.140 0 12 tháng
64 Insulin người trộn (70/30) 1.095.300.000 1.095.300.000 0 12 tháng
65 Insulin người trộn (70/30) 340.542.000 340.542.000 0 12 tháng
66 Irbesartan 172.500.000 172.500.000 0 12 tháng
67 Irbesartan 178.500.000 178.500.000 0 12 tháng
68 Ivabradin 149.940.000 149.940.000 0 12 tháng
69 Ketamin 1.520.000 1.520.000 0 12 tháng
70 Ketoprofen 342.000.000 342.000.000 0 12 tháng
71 Kháng nguyên bề mặt virut viêm gan B tinh khiết 20mcg/1ml 57.905.000 57.905.000 0 12 tháng
72 Levocetirizin 52.745.000 52.745.000 0 12 tháng
73 Levodopa + Benserazid 680.400.000 680.400.000 0 12 tháng
74 Levofloxacin 420.000.000 420.000.000 0 12 tháng
75 Levothyroxin natri 30.048.000 30.048.000 0 12 tháng
76 Lidocain 38.160.000 38.160.000 0 12 tháng
77 Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) tartrat 246.960.000 246.960.000 0 12 tháng
78 Lisinopril 302.640.000 302.640.000 0 12 tháng
79 Lisinopril + Hydroclorothiazid 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
80 L-Ornithin-L-aspartat 62.500.000 62.500.000 0 12 tháng
81 Macrogol 192.375.000 192.375.000 0 12 tháng
82 Macrogol (polyethylen glycol) + Natri sulfat + Natri bicarbonat + Natri clorid + Kali clorid 170.994.300 170.994.300 0 12 tháng
83 Methyldopa 28.728.000 28.728.000 0 12 tháng
84 Metoclopramid 40.896.000 40.896.000 0 12 tháng
85 Metoprolol tartrat 246.000.000 246.000.000 0 12 tháng
86 Metoprolol tartrat 64.800.000 64.800.000 0 12 tháng
87 Metronidazol + Neomycin + Nystatin 212.400.000 212.400.000 0 12 tháng
88 Miconazol nitrat hoặc Miconazol 359.100.000 359.100.000 0 12 tháng
89 Midazolam 13.608.000 13.608.000 0 12 tháng
90 Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat 70.200.000 70.200.000 0 12 tháng
91 Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat 159.600.000 159.600.000 0 12 tháng
92 Moxifloxacin 227.520.000 227.520.000 0 12 tháng
93 Moxifloxacin 1.202.500.000 1.202.500.000 0 12 tháng
94 Naloxon hydroclorid 2.639.700 2.639.700 0 12 tháng
95 Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) 196.350.000 196.350.000 0 12 tháng
96 Natri hyaluronat 342.000.000 342.000.000 0 12 tháng
97 Natri hyaluronat 432.000.000 432.000.000 0 12 tháng
98 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) 5.670.000 5.670.000 0 12 tháng
99 Nefopam hydroclorid 69.300.000 69.300.000 0 12 tháng
100 Nefopam hydroclorid 89.250.000 89.250.000 0 12 tháng
101 Neostigmin metylsulfat 38.400.000 38.400.000 0 12 tháng
102 Nicardipin hydroclorid 27.499.780 27.499.780 0 12 tháng
103 Norethisteron 14.830.000 14.830.000 0 12 tháng
104 Nystatin + Neomycin sulfat + Polymycin B sulfat 68.400.000 68.400.000 0 12 tháng
105 Olanzapin 3.600.000 3.600.000 0 12 tháng
106 Omeprazol 294.000.000 294.000.000 0 12 tháng
107 Oseltamivir 1.615.572 1.615.572 0 12 tháng
108 Paracetamol (Acetaminophen) 226.800 226.800 0 12 tháng
109 Peptid (Cerebrolysin concentrate) 377.244.000 377.244.000 0 12 tháng
110 Perindopril arginine + Amlodipin 584.080.000 584.080.000 0 12 tháng
111 Perindopril arginine + Amlodipin 2.372.040.000 2.372.040.000 0 12 tháng
112 Perindopril arginine + Indapamid 181.920.000 181.920.000 0 12 tháng
113 Perindopril arginine + Indapamid 1.950.000.000 1.950.000.000 0 12 tháng
114 Perindopril arginine + Indapamid + Amlodipin 239.596.000 239.596.000 0 12 tháng
115 Perindopril arginine+ Indapamid + Amlodipin 385.065.000 385.065.000 0 12 tháng
116 Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Amlodipin 1.293.600.000 1.293.600.000 0 12 tháng
117 Pethidin hydroclorid 8.925.000 8.925.000 0 12 tháng
118 Phenazon + Lidocain hydroclorid 6.480.000 6.480.000 0 12 tháng
119 Phenylephrin 4.668.000 4.668.000 0 12 tháng
120 Pilocarpin 2.200.000 2.200.000 0 12 tháng
121 Piperacillin 856.800.000 856.800.000 0 12 tháng
122 Piracetam 470.850.000 470.850.000 0 12 tháng
123 Polyethylen glycol + Propylen glycol 240.400.000 240.400.000 0 12 tháng
124 Prednisolon acetat 88.933.600 88.933.600 0 12 tháng
125 Progesteron dạng vi hạt 267.264.000 267.264.000 0 12 tháng
126 Promethazin hydroclorid 3.600.000 3.600.000 0 12 tháng
127 Propofol 46.620.000 46.620.000 0 12 tháng
128 Ramipril 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
129 Rifamycin 56.700.000 56.700.000 0 12 tháng
130 Rocuronium bromid 46.680.000 46.680.000 0 12 tháng
131 Saccharomyces boulardii 330.000.000 330.000.000 0 12 tháng
132 Saccharomyces boulardii 275.000.000 275.000.000 0 12 tháng
133 Saccharomyces boulardii 351.000.000 351.000.000 0 12 tháng
134 Salbutamol (sulfat) 61.293.600 61.293.600 0 12 tháng
135 Salmeterol + Fluticason propionat 1.390.450.000 1.390.450.000 0 12 tháng
136 Silymarin 732.320.000 732.320.000 0 12 tháng
137 Simethicon 35.196.000 35.196.000 0 12 tháng
138 Simethicon 222.500.000 222.500.000 0 12 tháng
139 Solifenacin succinate 168.000.000 168.000.000 0 12 tháng
140 Spironolacton 47.880.000 47.880.000 0 12 tháng
141 Sufentanil 5.760.000 5.760.000 0 12 tháng
142 Sugammadex 21.772.080 21.772.080 0 12 tháng
143 Suxamethonium clorid 2.699.832 2.699.832 0 12 tháng
144 Telmisartan + Hydroclorothiazid 1.740.000.000 1.740.000.000 0 12 tháng
145 Telmisartan + Hydroclorothiazid 770.000.000 770.000.000 0 12 tháng
146 Thiamazol 190.485.000 190.485.000 0 12 tháng
147 Thiamazol 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
148 Timolol 20.256.000 20.256.000 0 12 tháng
149 Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) 26.400.000 26.400.000 0 12 tháng
150 Tobramycin + Dexamethason 36.610.000 36.610.000 0 12 tháng
151 Tobramycin + Dexamethason 228.378.800 228.378.800 0 12 tháng
152 Tofisopam 720.000.000 720.000.000 0 12 tháng
153 Tramadol hydroclorid 8.391.600 8.391.600 0 12 tháng
154 Travoprost 42.891.000 42.891.000 0 12 tháng
155 Travoprost + Timolol 54.400.000 54.400.000 0 12 tháng
156 Tretinoin + Erythromycin 135.600.000 135.600.000 0 12 tháng
157 Trimetazidin dihydroclorid 486.900.000 486.900.000 0 12 tháng
158 Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid 4.590.000 4.590.000 0 12 tháng
159 Tyrothricin + Benzocain + Benzalkonium 230.400.000 230.400.000 0 12 tháng
160 Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella 131.696.000 131.696.000 0 12 tháng
161 Vắc xin phối hợp phòng 4 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt 37.867.200 37.867.200 0 12 tháng
162 Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B 172.800.000 172.800.000 0 12 tháng
163 Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B 173.040.000 173.040.000 0 12 tháng
164 Vắc xin phối hợp phòng Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván 59.800.000 59.800.000 0 12 tháng
165 Vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus 323.190.000 323.190.000 0 12 tháng
166 Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) 50.290.000 50.290.000 0 12 tháng
167 Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên) 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
168 Vắc xin phòng Thương hàn 15.063.300 15.063.300 0 12 tháng
169 Vắc xin phòng Thủy đậu 76.400.000 76.400.000 0 12 tháng
170 Vắc xin phòng Tiêu chảy do RotaVi rút 280.287.600 280.287.600 0 12 tháng
171 Vắc xin phòng Tiêu chảy do RotaVi rút 53.532.000 53.532.000 0 12 tháng
172 Vắc xin phòng Ung thư cổ tử cung 452.880.000 452.880.000 0 12 tháng
173 Vắc xin phòng Viêm gan A và B 140.970.000 140.970.000 0 12 tháng
174 Vắc xin polysaccharide phế cầu liên hợp với protein D của Haemophilus influenzae không định tuýp 497.940.000 497.940.000 0 12 tháng
175 Venlafaxin 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
176 Virus dại (chủng Wistar Rabies PM/W138-1530-3M) >=2,5 IU bất hoạt 48.319.000 48.319.000 0 12 tháng
177 Acarbose 278.208.000 278.208.000 0 12 tháng
178 Acarbose 34.200.000 34.200.000 0 12 tháng
179 Aceclofenac 236.000.000 236.000.000 0 12 tháng
180 Aceclofenac 193.200.000 193.200.000 0 12 tháng
181 Alfuzosin hydroclorid 2.758.000.000 2.758.000.000 0 12 tháng
182 Amitriptylin hydroclorid 79.200.000 79.200.000 0 12 tháng
183 Amlodipin 1.173.600.000 1.173.600.000 0 12 tháng
184 Amlodipin + Atorvastatin 1.686.250.000 1.686.250.000 0 12 tháng
185 Amlodipin + Losartan 345.600.000 345.600.000 0 12 tháng
186 Ampicilin + Sulbactam 1.578.280.000 1.578.280.000 0 12 tháng
187 Atorvastatin 58.000.000 58.000.000 0 12 tháng
188 Baclofen 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
189 Betahistin 28.728.000 28.728.000 0 12 tháng
190 Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid 284.700.000 284.700.000 0 12 tháng
191 Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid 185.640.000 185.640.000 0 12 tháng
192 Calci carbonat + Calci gluconolactat 146.250.000 146.250.000 0 12 tháng
193 Calci carbonat + Calci gluconolactat 420.000.000 420.000.000 0 12 tháng
194 Carvedilol 22.200.000 22.200.000 0 12 tháng
195 Cefaclor 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
196 Cefaclor 1.873.200.000 1.873.200.000 0 12 tháng
197 Cefoperazon + Sulbactam 328.950.000 328.950.000 0 12 tháng
198 Cilnidipin 225.000.000 225.000.000 0 12 tháng
199 Diacerein 66.000.000 66.000.000 0 12 tháng
200 Diltiazem hydroclorid 168.000.000 168.000.000 0 12 tháng
201 Diosmin 1.023.400.000 1.023.400.000 0 12 tháng
202 Diosmin + Hesperidin 2.870.000.000 2.870.000.000 0 12 tháng
203 Domperidon 14.400.000 14.400.000 0 12 tháng
204 Enalapril + hydrochlorothiazid 160.000.000 160.000.000 0 12 tháng
205 Eperison hydroclorid 147.840.000 147.840.000 0 12 tháng
206 Eprazinon dihydroclorid 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
207 Etoricoxib 75.420.000 75.420.000 0 12 tháng
208 Ezetimibe 420.000.000 420.000.000 0 12 tháng
209 Ezetimibe + Atorvastatin 489.600.000 489.600.000 0 12 tháng
210 Fexofenadin hydroclorid 402.000.000 402.000.000 0 12 tháng
211 Fexofenadin hydroclorid 140.280.000 140.280.000 0 12 tháng
212 Flunarizin 92.400.000 92.400.000 0 12 tháng
213 Fluticason propionat 450.000.000 450.000.000 0 12 tháng
214 Glipizid 126.850.000 126.850.000 0 12 tháng
215 Ibuprofen 13.200.000 13.200.000 0 12 tháng
216 Irbesartan + Hydroclorothiazid 296.310.000 296.310.000 0 12 tháng
217 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) 30.636.000 30.636.000 0 12 tháng
218 Isotretinoin 7.680.000 7.680.000 0 12 tháng
219 Itoprid 512.736.000 512.736.000 0 12 tháng
220 Itraconazol 44.100.000 44.100.000 0 12 tháng
221 Ivabradin 220.000.000 220.000.000 0 12 tháng
222 Kali iodid + Natri iodid 588.000.000 588.000.000 0 12 tháng
223 Ketorolac tromethamin 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
224 Lacidipin 133.200.000 133.200.000 0 12 tháng
225 Lacidipin 312.000.000 312.000.000 0 12 tháng
226 Lamivudin 50.400.000 50.400.000 0 12 tháng
227 Lercanidipin hydroclorid 89.928.000 89.928.000 0 12 tháng
228 Levetiracetam 67.200.000 67.200.000 0 12 tháng
229 Lisinopril 59.000.000 59.000.000 0 12 tháng
230 Lisinopril + Hydroclorothiazid 60.480.000 60.480.000 0 12 tháng
231 Losartan 1.123.500.000 1.123.500.000 0 12 tháng
232 Losartan + Hydroclorothiazid 364.800.000 364.800.000 0 12 tháng
233 Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxid gel 113.400.000 113.400.000 0 12 tháng
234 Metformin hydroclorid 273.000.000 273.000.000 0 12 tháng
235 Methocarbamol 400.000.000 400.000.000 0 12 tháng
236 Miconazol nitrat 95.560.500 95.560.500 0 12 tháng
237 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) 57.000.000 57.000.000 0 12 tháng
238 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) 39.100.000 39.100.000 0 12 tháng
239 N-acetylcystein 130.200.000 130.200.000 0 12 tháng
240 Natri hyaluronat 356.400.000 356.400.000 0 12 tháng
241 Omeprazol 73.500.000 73.500.000 0 12 tháng
242 Piperacillin + Tazobactam 166.320.000 166.320.000 0 12 tháng
243 Pregabalin 31.800.000 31.800.000 0 12 tháng
244 Ramipril 215.600.000 215.600.000 0 12 tháng
245 Repaglinid 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
246 Rivaroxaban 294.000.000 294.000.000 0 12 tháng
247 Salicylic acid + Betamethason dipropionat 114.000.000 114.000.000 0 12 tháng
248 Sắt (III) hydroxyd polymaltose 26.400.000 26.400.000 0 12 tháng
249 Sitagliptin 144.000.000 144.000.000 0 12 tháng
250 Spironolacton + Furosemid 128.160.000 128.160.000 0 12 tháng
251 Sultamicillin 376.600.000 376.600.000 0 12 tháng
252 Telmisartan 308.000.000 308.000.000 0 12 tháng
253 Telmisartan + Hydroclorothiazid 625.000.000 625.000.000 0 12 tháng
254 Telmisartan + Hydroclorothiazid 389.550.000 389.550.000 0 12 tháng
255 Tiropramid hydroclorid 200.000.000 200.000.000 0 12 tháng
256 Tobramycin 85.185.600 85.185.600 0 12 tháng
257 Ursodeoxycholic acid 201.600.000 201.600.000 0 12 tháng
258 Vắc xin phòng Thủy đậu 250.500.000 250.500.000 0 12 tháng
259 Vinpocetin 135.450.000 135.450.000 0 12 tháng
260 Vitamin C 114.000.000 114.000.000 0 12 tháng
261 Vitamin E 88.800.000 88.800.000 0 12 tháng
262 Amoxicilin + Acid clavulanic 401.544.000 401.544.000 0 12 tháng
263 Amoxicilin + Acid clavulanic 2.622.000.000 2.622.000.000 0 12 tháng
264 Azithromycin 17.992.800 17.992.800 0 12 tháng
265 Bisoprolol fumarat 992.000.000 992.000.000 0 12 tháng
266 Bisoprolol fumarat 317.520.000 317.520.000 0 12 tháng
267 Cefaclor 356.400.000 356.400.000 0 12 tháng
268 Cefdinir 74.550.000 74.550.000 0 12 tháng
269 Cefixim 92.400.000 92.400.000 0 12 tháng
270 Cefixim 9.660.000 9.660.000 0 12 tháng
271 Cefpodoxim 215.000.000 215.000.000 0 12 tháng
272 Cefpodoxim 72.000.000 72.000.000 0 12 tháng
273 Ciprofloxacin 50.400.000 50.400.000 0 12 tháng
274 Clopidogrel 1.076.400.000 1.076.400.000 0 12 tháng
275 Diacerein 214.830.000 214.830.000 0 12 tháng
276 Esomeprazol 1.360.000.000 1.360.000.000 0 12 tháng
277 Etoricoxib 31.500.000 31.500.000 0 12 tháng
278 Etoricoxib 412.000.000 412.000.000 0 12 tháng
279 Flunarizin 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
280 Gabapentin 1.094.604.000 1.094.604.000 0 12 tháng
281 Glimepirid 51.618.000 51.618.000 0 12 tháng
282 Glimepirid 47.460.000 47.460.000 0 12 tháng
283 Imidapril hydroclorid 155.220.000 155.220.000 0 12 tháng
284 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) 153.180.000 153.180.000 0 12 tháng
285 Levofloxacin 62.400.000 62.400.000 0 12 tháng
286 Losartan 420.000.000 420.000.000 0 12 tháng
287 Losartan 908.700.000 908.700.000 0 12 tháng
288 Losartan + Hydroclorothiazid 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
289 Mebeverin hydroclorid 227.700.000 227.700.000 0 12 tháng
290 Metformin hydroclorid 81.000.000 81.000.000 0 12 tháng
291 Metformin hydroclorid 498.490.000 498.490.000 0 12 tháng
292 Metformin hydroclorid + Glibenclamid 211.680.000 211.680.000 0 12 tháng
293 Metformin hydroclorid + Glibenclamid 277.200.000 277.200.000 0 12 tháng
294 Metformin hydroclorid + Gliclazid 228.000.000 228.000.000 0 12 tháng
295 Metformin hydroclorid + Glimepirid 85.800.000 85.800.000 0 12 tháng
296 Metformin hydroclorid + Glimepirid 450.000.000 450.000.000 0 12 tháng
297 Metformin hydroclorid + Sitagliptin 259.200.000 259.200.000 0 12 tháng
298 Paracetamol + Tramadol hydroclorid 129.600.000 129.600.000 0 12 tháng
299 Rabeprazol 400.000.000 400.000.000 0 12 tháng
300 Rebamipid 2.688.000.000 2.688.000.000 0 12 tháng
301 Rosuvastatin 115.600.000 115.600.000 0 12 tháng
302 Rosuvastatin 183.600.000 183.600.000 0 12 tháng
303 Spiramycin 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
304 Telmisartan 351.400.000 351.400.000 0 12 tháng
305 Acenocoumarol 17.850.000 17.850.000 0 12 tháng
306 Acenocoumarol 9.525.000 9.525.000 0 12 tháng
307 Acetazolamid 10.000.000 10.000.000 0 12 tháng
308 Acetyl leucin 164.808.000 164.808.000 0 12 tháng
309 Acetyl leucin 19.404.000 19.404.000 0 12 tháng
310 Acetylsalicylic acid 186.960.000 186.960.000 0 12 tháng
311 Acetylsalicylic acid + Clopidogrel 65.520.000 65.520.000 0 12 tháng
312 Aciclovir 522.000 522.000 0 12 tháng
313 Aciclovir 1.174.800 1.174.800 0 12 tháng
314 Acid benzoic + Acid boric + Eucalyptol + Menthol + Methyl salicylat + Thymol 2.958.720 2.958.720 0 12 tháng
315 Acid tiaprofenic 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
316 Acid Tiaprofenic 98.000.000 98.000.000 0 12 tháng
317 Aescin 357.600.000 357.600.000 0 12 tháng
318 Alimemazin 7.200.000 7.200.000 0 12 tháng
319 Alimemazin 267.000 267.000 0 12 tháng
320 Alpha chymotrypsin 70.000.000 70.000.000 0 12 tháng
321 Alverin (citrat) + Simethicon 128.226.000 128.226.000 0 12 tháng
322 Ambroxol hydroclorid 82.500.000 82.500.000 0 12 tháng
323 Ambroxol hydroclorid 7.560.000 7.560.000 0 12 tháng
324 Amlodipin + Atorvastatin 2.646.000.000 2.646.000.000 0 12 tháng
325 Amoxicilin 88.680.000 88.680.000 0 12 tháng
326 Amoxicilin + Acid clavulanic 460.252.800 460.252.800 0 12 tháng
327 Amoxicilin + Acid clavulanic 207.900.000 207.900.000 0 12 tháng
328 Amoxicilin + Acid clavulanic 390.000.000 390.000.000 0 12 tháng
329 Atorvastatin 398.610.000 398.610.000 0 12 tháng
330 Atropin sulfat 756.000 756.000 0 12 tháng
331 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd 141.120.000 141.120.000 0 12 tháng
332 Bambuterol hydroclorid 48.500.000 48.500.000 0 12 tháng
333 Beclometason dipropionat 67.200.000 67.200.000 0 12 tháng
334 Betahistin 26.820.000 26.820.000 0 12 tháng
335 Bismuth 679.400.000 679.400.000 0 12 tháng
336 Bismuth subsalicylat 273.600.000 273.600.000 0 12 tháng
337 Bromhexin hydroclorid 3.243.240 3.243.240 0 12 tháng
338 Calci carbonat + Vitamin D3 454.860.000 454.860.000 0 12 tháng
339 Calci clorid 528.000 528.000 0 12 tháng
340 Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat 134.400.000 134.400.000 0 12 tháng
341 Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat 390.000.000 390.000.000 0 12 tháng
342 Calci lactat pentahydrat 850.000.000 850.000.000 0 12 tháng
343 Calci lactat pentahydrat 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
344 Calcipotriol 43.430.000 43.430.000 0 12 tháng
345 Calcipotriol + Betamethason 57.232.800 57.232.800 0 12 tháng
346 Calcitriol 11.466.000 11.466.000 0 12 tháng
347 Candesartan 46.080.000 46.080.000 0 12 tháng
348 Candesartan + hydroclorothiazide 116.550.000 116.550.000 0 12 tháng
349 Carbetocin 20.790.000 20.790.000 0 12 tháng
350 Carvedilol 17.670.000 17.670.000 0 12 tháng
351 Cefaclor 16.576.000 16.576.000 0 12 tháng
352 Cefdinir 15.600.000 15.600.000 0 12 tháng
353 Cefdinir 50.400.000 50.400.000 0 12 tháng
354 Cefepim 76.590.000 76.590.000 0 12 tháng
355 Cefotaxim 172.224.000 172.224.000 0 12 tháng
356 Cefuroxim 9.045.000 9.045.000 0 12 tháng
357 Cefuroxim 314.400.000 314.400.000 0 12 tháng
358 Celecoxib 122.400.000 122.400.000 0 12 tháng
359 Cetirizin 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
360 Chlorpheniramin maleat 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
361 Cilnidipin 420.000.000 420.000.000 0 12 tháng
362 Cilnidipin 110.700.000 110.700.000 0 12 tháng
363 Cilostazol 34.200.000 34.200.000 0 12 tháng
364 Ciprofloxacin 8.977.500 8.977.500 0 12 tháng
365 Clobetasol propionat 26.000.000 26.000.000 0 12 tháng
366 Clopidogrel 1.059.840.000 1.059.840.000 0 12 tháng
367 Cloxacilin 184.800.000 184.800.000 0 12 tháng
368 Codein + Terpin hydrat 4.896.000 4.896.000 0 12 tháng
369 Colchicin 4.200.000 4.200.000 0 12 tháng
370 Colistin 706.000.000 706.000.000 0 12 tháng
371 Cồn Boric 9.072.000 9.072.000 0 12 tháng
372 Desloratadin 76.970.000 76.970.000 0 12 tháng
373 Desloratadin 6.840.000 6.840.000 0 12 tháng
374 Dexamethason 1.470.000 1.470.000 0 12 tháng
375 Dexamethason natri phosphat + Neomycin sulfat 24.494.400 24.494.400 0 12 tháng
376 Dexchlorpheniramin maleat 1.368.000 1.368.000 0 12 tháng
377 Dextromethorphan HBr 52.800.000 52.800.000 0 12 tháng
378 Dextrose khan + Natri clorid + Kali clorid + Natri lactat + Calci clorid 2H2O 11.550.000 11.550.000 0 12 tháng
379 Diazepam 144.000 144.000 0 12 tháng
380 Diclofenac 69.000.000 69.000.000 0 12 tháng
381 Digoxin 800.000 800.000 0 12 tháng
382 Digoxin 6.500.000 6.500.000 0 12 tháng
383 Diltiazem hydroclorid 135.660.000 135.660.000 0 12 tháng
384 Diosmectit 4.189.500 4.189.500 0 12 tháng
385 Diosmin 1.750.000.000 1.750.000.000 0 12 tháng
386 Diphenhydramin hydroclorid 336.000 336.000 0 12 tháng
387 Domperidon 2.250.000 2.250.000 0 12 tháng
388 Domperidon 2.116.800 2.116.800 0 12 tháng
389 Drotaverin clohydrat 6.048.000 6.048.000 0 12 tháng
390 Drotaverin clohydrat 4.514.400 4.514.400 0 12 tháng
391 Dutasterid 380.700.000 380.700.000 0 12 tháng
392 Ebastin 60.408.000 60.408.000 0 12 tháng
393 Ebastin 244.230.000 244.230.000 0 12 tháng
394 Empagliflozin 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
395 Entecavir 17.136.000 17.136.000 0 12 tháng
396 Epinephrin (Adrenalin) (IV) (bảo quản nhiệt độ thường) 5.256.000 5.256.000 0 12 tháng
397 Esomeprazol 114.912.000 114.912.000 0 12 tháng
398 Ezetimibe + Atorvastatin 447.000.000 447.000.000 0 12 tháng
399 Ezetimibe + Atorvastatin 322.420.000 322.420.000 0 12 tháng
400 Fenofibrat 47.250.000 47.250.000 0 12 tháng
401 Fenofibrat 199.800.000 199.800.000 0 12 tháng
402 Flavoxat hydroclorid 26.350.000 26.350.000 0 12 tháng
403 Fluorometholon 264.000.000 264.000.000 0 12 tháng
404 Fluticason propionat 960.000.000 960.000.000 0 12 tháng
405 Folic acid (vitamin B9) 407.520 407.520 0 12 tháng
406 Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat) 40.500.000 40.500.000 0 12 tháng
407 Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat) 119.700.000 119.700.000 0 12 tháng
408 Giải độc tố uốn ván 106.444.800 106.444.800 0 12 tháng
409 Glipizid 101.050.000 101.050.000 0 12 tháng
410 Glucosamin sulfat hoặc Glucosamin hydroclorid 282.240.000 282.240.000 0 12 tháng
411 Glucose 20.780.000 20.780.000 0 12 tháng
412 Glucose 3.292.800 3.292.800 0 12 tháng
413 Glucose 120.540.000 120.540.000 0 12 tháng
414 Glucose 133.875.000 133.875.000 0 12 tháng
415 Glycerol 739.800 739.800 0 12 tháng
416 Glycerol 1.188.960 1.188.960 0 12 tháng
417 Guaiazulen + Dimethicon 156.000.000 156.000.000 0 12 tháng
418 Huyết thanh kháng uốn ván 203.301.000 203.301.000 0 12 tháng
419 Hydroxypropylmethylcellulose 720.000.000 720.000.000 0 12 tháng
420 Imidapril hydroclorid 53.280.000 53.280.000 0 12 tháng
421 Imidapril hydroclorid 239.400.000 239.400.000 0 12 tháng
422 Imipenem + Cilastatin 711.000.000 711.000.000 0 12 tháng
423 Irbesartan 74.850.000 74.850.000 0 12 tháng
424 Irbesartan + Hydroclorothiazid 292.500.000 292.500.000 0 12 tháng
425 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) 175.000 175.000 0 12 tháng
426 Itraconazol 31.608.000 31.608.000 0 12 tháng
427 Ivabradin 70.000.000 70.000.000 0 12 tháng
428 Kali clorid 1.006.800 1.006.800 0 12 tháng
429 Kali clorid 9.672.000 9.672.000 0 12 tháng
430 Kẽm gluconat 19.950.000 19.950.000 0 12 tháng
431 Kẽm gluconat 38.400.000 38.400.000 0 12 tháng
432 Kẽm gluconat 59.997.600 59.997.600 0 12 tháng
433 Lacidipin 126.132.000 126.132.000 0 12 tháng
434 Lactobacillus acidophilus 132.000.000 132.000.000 0 12 tháng
435 Lactobacillus acidophilus 357.840.000 357.840.000 0 12 tháng
436 Lansoprazol 148.500.000 148.500.000 0 12 tháng
437 Lercanidipin hydroclorid 107.184.000 107.184.000 0 12 tháng
438 Levetiracetam 45.120.000 45.120.000 0 12 tháng
439 Levocetirizin 23.400.000 23.400.000 0 12 tháng
440 Levosulpirid 116.700.000 116.700.000 0 12 tháng
441 Linezolid 234.000.000 234.000.000 0 12 tháng
442 Loxoprofen natri 57.600.000 57.600.000 0 12 tháng
443 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd 239.400.000 239.400.000 0 12 tháng
444 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon 1.260.000.000 1.260.000.000 0 12 tháng
445 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon 655.200.000 655.200.000 0 12 tháng
446 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon 780.000.000 780.000.000 0 12 tháng
447 Magnesi sulfat 2.500.800 2.500.800 0 12 tháng
448 Manitol 5.670.000 5.670.000 0 12 tháng
449 Metformin hydroclorid 830.025.000 830.025.000 0 12 tháng
450 Metformin hydroclorid + Glimepirid 779.688.000 779.688.000 0 12 tháng
451 Methocarbamol 137.340.000 137.340.000 0 12 tháng
452 Metoclopramid 3.672.000 3.672.000 0 12 tháng
453 Mifepriston 26.500.000 26.500.000 0 12 tháng
454 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) 113.400.000 113.400.000 0 12 tháng
455 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) 43.128.000 43.128.000 0 12 tháng
456 Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat 1.176.000 1.176.000 0 12 tháng
457 N-acetylcystein 36.288.000 36.288.000 0 12 tháng
458 N-acetylcystein 72.540.000 72.540.000 0 12 tháng
459 Naphazolin 911.040 911.040 0 12 tháng
460 Naproxen 58.800.000 58.800.000 0 12 tháng
461 Natri clorid 219.240.000 219.240.000 0 12 tháng
462 Natri clorid 125.100.000 125.100.000 0 12 tháng
463 Natri clorid 180.740.000 180.740.000 0 12 tháng
464 Natri clorid 3.836.664 3.836.664 0 12 tháng
465 Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan 19.320.000 19.320.000 0 12 tháng
466 Nebivolol 105.300.000 105.300.000 0 12 tháng
467 Nebivolol 152.250.000 152.250.000 0 12 tháng
468 Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason 140.600.000 140.600.000 0 12 tháng
469 Neostigmin metylsulfat 3.255.000 3.255.000 0 12 tháng
470 Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 870.000.000 870.000.000 0 12 tháng
471 Nicorandil 152.145.000 152.145.000 0 12 tháng
472 Nicorandil 693.504.000 693.504.000 0 12 tháng
473 Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) 39.200.000 39.200.000 0 12 tháng
474 Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) 16.200.000 16.200.000 0 12 tháng
475 Nước cất pha tiêm 5.080.320 5.080.320 0 12 tháng
476 Nước cất pha tiêm 5.229.000 5.229.000 0 12 tháng
477 Nước oxy già 4.719.000 4.719.000 0 12 tháng
478 Nystatin 588.000 588.000 0 12 tháng
479 Nystatin 552.000 552.000 0 12 tháng
480 Olopatadin (hydroclorid) 37.840.000 37.840.000 0 12 tháng
481 Omeprazol 104.040.000 104.040.000 0 12 tháng
482 Ondansetron 3.168.000 3.168.000 0 12 tháng
483 Paracetamol (Acetaminophen) 12.810.000 12.810.000 0 12 tháng
484 Paracetamol (Acetaminophen) 800.000 800.000 0 12 tháng
485 Paracetamol (Acetaminophen) 223.032.000 223.032.000 0 12 tháng
486 Paracetamol (Acetaminophen) 360.000 360.000 0 12 tháng
487 Paracetamol (Acetaminophen) 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
488 Perindopril arginine 930.000.000 930.000.000 0 12 tháng
489 Perindopril arginine + Indapamid 400.000.000 400.000.000 0 12 tháng
490 Phenytoin 705.600 705.600 0 12 tháng
491 Phytomenadion (vitamin K1) 2.970.000 2.970.000 0 12 tháng
492 Piperacillin 234.000.000 234.000.000 0 12 tháng
493 Piracetam 219.500.000 219.500.000 0 12 tháng
494 Polystyren 5.400.000 5.400.000 0 12 tháng
495 Povidon Iodin 107.142.000 107.142.000 0 12 tháng
496 Povidon Iodin 1.490.000 1.490.000 0 12 tháng
497 Povidon Iodin 1.913.400 1.913.400 0 12 tháng
498 Prednison 25.200.000 25.200.000 0 12 tháng
499 Pregabalin 76.800.000 76.800.000 0 12 tháng
500 Propranolol hydroclorid 2.500.000 2.500.000 0 12 tháng
501 Propranolol hydroclorid 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
502 Propylthiouracil (PTU) 176.400 176.400 0 12 tháng
503 Racecadotril 15.240.000 15.240.000 0 12 tháng
504 Raloxifen 55.500.000 55.500.000 0 12 tháng
505 Ramipril 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
506 Ramipril 442.890.000 442.890.000 0 12 tháng
507 Repaglinid 154.000.000 154.000.000 0 12 tháng
508 Ringer lactat 416.400.000 416.400.000 0 12 tháng
509 Risedronat natri 70.200.000 70.200.000 0 12 tháng
510 Rosuvastatin 142.600.000 142.600.000 0 12 tháng
511 Rosuvastatin 259.900.000 259.900.000 0 12 tháng
512 Saccharomyces boulardii 301.644.000 301.644.000 0 12 tháng
513 Salbutamol (sulfat) 45.600.000 45.600.000 0 12 tháng
514 Salbutamol (sulfat) 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
515 Sắt (III) hydroxyd polymaltose 27.000.000 27.000.000 0 12 tháng
516 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic 343.350.000 343.350.000 0 12 tháng
517 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic 660.000.000 660.000.000 0 12 tháng
518 Sắt gluconat + Mangan gluconat + đồng gluconat 226.800.000 226.800.000 0 12 tháng
519 Sắt sulfat + Folic acid 137.600.000 137.600.000 0 12 tháng
520 Saxagliptin 510.000.000 510.000.000 0 12 tháng
521 Sertralin 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
522 Simethicon 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
523 Sitagliptin 675.000.000 675.000.000 0 12 tháng
524 Sorbitol 264.600 264.600 0 12 tháng
525 Spiramycin + Metronidazol 58.500.000 58.500.000 0 12 tháng
526 Sucralfat 252.000.000 252.000.000 0 12 tháng
527 Sucralfat 133.560.000 133.560.000 0 12 tháng
528 Sucralfate 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
529 Sulfasalazin 6.085.800 6.085.800 0 12 tháng
530 Sultamicillin 1.580.000.000 1.580.000.000 0 12 tháng
531 Telmisartan 92.160.000 92.160.000 0 12 tháng
532 Telmisartan 96.320.000 96.320.000 0 12 tháng
533 Tenoxicam 114.912.000 114.912.000 0 12 tháng
534 Terbutalin sulfat 1.449.000 1.449.000 0 12 tháng
535 Tetracain hydroclorid 9.009.000 9.009.000 0 12 tháng
536 Tetracyclin (hydroclorid) 852.000 852.000 0 12 tháng
537 Tetracyclin (hydroclorid) 36.700.000 36.700.000 0 12 tháng
538 Thiamazol 21.285.000 21.285.000 0 12 tháng
539 Thiocolchicosid 189.000.000 189.000.000 0 12 tháng
540 Thiocolchicosid 498.960.000 498.960.000 0 12 tháng
541 Ticagrelor 283.680.000 283.680.000 0 12 tháng
542 Ticarcilin + acid clavulanic 1.371.286.000 1.371.286.000 0 12 tháng
543 Tinh dầu tràm + Bạc hà 3.780.000 3.780.000 0 12 tháng
544 Tinidazol 9.702.000 9.702.000 0 12 tháng
545 Tiropramid hydroclorid 75.528.000 75.528.000 0 12 tháng
546 Tobramycin 33.040.000 33.040.000 0 12 tháng
547 Tobramycin + Dexamethason 16.077.600 16.077.600 0 12 tháng
548 Topiramat 50.400.000 50.400.000 0 12 tháng
549 Tranexamic acid 71.280.000 71.280.000 0 12 tháng
550 Tretinoin + Erythromycin 50.400.000 50.400.000 0 12 tháng
551 Tricalci phosphat 13.305.600 13.305.600 0 12 tháng
552 Trimebutin maleat 35.400.000 35.400.000 0 12 tháng
553 Trimetazidin dihydroclorid 302.400.000 302.400.000 0 12 tháng
554 Vắc xin phòng Viêm gan A 9.540.000 9.540.000 0 12 tháng
555 Vắc xin phòng Viêm gan B 4.504.500 4.504.500 0 12 tháng
556 Vắc xin phòng Viêm gan B 197.820.000 197.820.000 0 12 tháng
557 Vắc xin phòng Viêm não Nhật Bản 14.944.500 14.944.500 0 12 tháng
558 Valproat natri 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
559 Vancomycin 14.067.200 14.067.200 0 12 tháng
560 Vildagliptin 906.840.000 906.840.000 0 12 tháng
561 Vinpocetin 13.230.000 13.230.000 0 12 tháng
562 Vitamin A 47.520.000 47.520.000 0 12 tháng
563 Vitamin A + D 107.415.000 107.415.000 0 12 tháng
564 Vitamin B1 76.000 76.000 0 12 tháng
565 Vitamin B1 + B2 + B6 + PP + kẽm sulfat + Lysin 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
566 Vitamin B1 + B6 + B12 98.600.000 98.600.000 0 12 tháng
567 Vitamin B1 + B6 + B12 299.250.000 299.250.000 0 12 tháng
568 Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat 244.740.000 244.740.000 0 12 tháng
569 Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat 20.250.000 20.250.000 0 12 tháng
570 Vitamin C 38.304.000 38.304.000 0 12 tháng
571 Vitamin C 47.700.000 47.700.000 0 12 tháng
572 Vitamin C 9.450.000 9.450.000 0 12 tháng
573 Vitamin PP 10.560.000 10.560.000 0 12 tháng
574 Vitamin PP 211.200 211.200 0 12 tháng
575 Adenosin 96.000.000 96.000.000 0 12 tháng
576 Amlodipin + Losartan 780.000.000 780.000.000 0 12 tháng
577 Clarithromycin 123.768.000 123.768.000 0 12 tháng
578 Fluocinolon acetonid 123.200.000 123.200.000 0 12 tháng
579 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) 288.000.000 288.000.000 0 12 tháng
580 Kháng nguyên Vi rút dại tinh chế 31.100.000 31.100.000 0 12 tháng
581 Levothyroxin natri 43.301.000 43.301.000 0 12 tháng
582 Moxifloxacin + Dexamethason phosphat 37.400.000 37.400.000 0 12 tháng
583 Neomycin + Polymycin B + Dexamethasone 39.600.000 39.600.000 0 12 tháng
584 Rifamycin 65.000.000 65.000.000 0 12 tháng
585 Simethicon 27.300.000 27.300.000 0 12 tháng
586 Topiramat 19.320.000 19.320.000 0 12 tháng
587 Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella 27.510.000 27.510.000 0 12 tháng
588 Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên) 47.985.000 47.985.000 0 12 tháng
589 Vắc xin phòng Não mô cầu (nhóm A; nhóm C; nhóm Y; nhóm W-135) 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
590 Vắc xin phòng Não mô cầu (nhóm B; nhóm C) 75.852.000 75.852.000 0 12 tháng
591 Vắc xin phòng Viêm não Nhật Bản 166.320.000 166.320.000 0 12 tháng
592 Vi rút dại bất hoạt 131.840.000 131.840.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Quận Tân Phú như sau:

  • Có quan hệ với 422 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 7,35 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 82,10%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 17,90%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.433.801.585.506 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 488.634.709.911 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 65,92%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu thuốc generic". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu thuốc generic" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 47

MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
30
Thứ tư
tháng 9
28
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Đinh Mão
giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Thật đẹp khi có phổi để hít thở và chân để leo núi, và thật đáng tiếc đôi khi chúng ta không nhận ra rằng như thế là đủ. "

honalie

Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...

Thống kê
  • 8703 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1140 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1909 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25347 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 40445 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây