Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Điều kiện cụ thể của hợp đồng | Theo nội dung file đính kèm | đính kèm Công văn số 08/CV-TCGXT.BVLVBP ngày 22/11/2023 về việc làm rõ E-HSMT gói thầu Thuốc Generic (bao gồm 05 nhóm, 145 mặt hàng), mã yêu cầu: CID2300014735 |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu | Tên dự án/kế hoạch/dự toán mua sắm | Do đặc thù Gói thầu mua sắm thuốc Uỷ ban nhân dân tỉnh Trà Vinh phê duyệt chủ trương vào đầu năm cho chung tất cả các đơn vị y tế trên địa bàn, và đơn vị căn cứ vào đó để trình xin phê duyệt Kế hoạch, không có giai đoạn phê duyệt Dự toán. Tuy nhiên, trên hệ thống đấu thầu bắt buộc nhập Tên dự toán mua sắm, vì vậy trên BMT đã nhập Tên Kế hoạch mua sắm vào ô Tên Dự toán mua sắm. Như vậy, Tên dự toán mua sắm, Tên Dự án/Kế hoạch mua sắm và Tên Kế hoạch mua sắm là cùng một nội dung. Nhà thầu có thể lấy theo nội dung chính xác với Quyết định phê duyệt Kế hoạch số 1542/QĐ-UBND do Ủy ban Nhân dân tỉnh Trà Vinh phê duyệt được BMT đăng tải trên hệ thống (số hiệu: PL2300189938) là “Tên Kế hoạch mua sắm: Lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc năm 2023 của Bệnh viện Lao và Bệnh Phổi Trà Vinh” nào để điền vào Mẫu Giấy ủy quyền, Mẫu bảo lãnh dự thầu cũng như các biểu mẫu khác trong Hồ sơ dự thầu. Chân thành cảm ơn Quý Nhà thầu! |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Aminophylin | 72.620.000 | 72.620.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Amlodipin | 20.700.000 | 20.700.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Ampicillin + Sulbactam | 372.000.000 | 372.000.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Ceftriaxon | 227.556.000 | 227.556.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Codein camphosulfonat +Sulfogaiacol +Cao mềm Grindelia | 107.550.000 | 107.550.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Digoxin | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Fenofibrat | 105.340.000 | 105.340.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Fenoterol + ipratropium | 132.323.000 | 132.323.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | 70.800.000 | 70.800.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Kali clorid | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) | 306.000.000 | 306.000.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Nicardipin | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Nhũ dịch lipid | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Ramipril | 5.481.000 | 5.481.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Perindopril + amlodipin | 65.890.000 | 65.890.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Piperacilin | 890.000.000 | 890.000.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Salbutamol + ipratropium | 1.285.920.000 | 1.285.920.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Silymarin | 471.600.000 | 471.600.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Silymarin | 238.800.000 | 238.800.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Simethicon | 25.140.000 | 25.140.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | 1.700.000 | 1.700.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Amoxicilin + sulbactam | 274.995.000 | 274.995.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Ampicillin + Sulbactam | 267.813.000 | 267.813.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Bambuterol | 99.750.000 | 99.750.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Cefamandol | 625.000.000 | 625.000.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Cefoperazon | 1.074.000.000 | 1.074.000.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Cefoperazon + Sulbactam | 474.000.000 | 474.000.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Dexibuprofen | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Diosmin + hesperidin | 16.400.000 | 16.400.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Midazolam | 4.725.000 | 4.725.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Levofloxacin | 465.000.000 | 465.000.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Rocuronium bromid | 8.900.000 | 8.900.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Salmeterol+Fluticason propionat | 1.946.630.000 | 1.946.630.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Vitamin B1 + Vitamin B6 +Vitamin B12 | 105.700.000 | 105.700.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Cefixim | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | 15.318.000 | 15.318.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Drotaverin clohydrat | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Rabeprazol | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Gliclazid + metformin | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Trimetazidin | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Aceclofenac | 44.950.000 | 44.950.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Acetyl leucin | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Acid amin | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Acid amin | 63.600.000 | 63.600.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Alverin citrat + simethicon | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Ambroxol | 4.130.000 | 4.130.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 719.550.000 | 719.550.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 149.625.000 | 149.625.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Amoxicilin + sulbactam | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Atropin sulfat | 950.000 | 950.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Bacillus subtilis | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Bambuterol | 33.500.000 | 33.500.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Berberin (hydroclorid) | 4.980.000 | 4.980.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Bisacodyl | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Bisoprolol | 340.400 | 340.400 | 0 | 12 tháng |
58 | Calci clorid | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Captopril + Hydroclorothiazid | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Carbazochrom | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Carbocistein | 138.600.000 | 138.600.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Cefdinir | 48.840.000 | 48.840.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Cefoperazon | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Cefoperazon + Sulbactam | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Ceftriaxon | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Celecoxib | 9.490.000 | 9.490.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Cetirizin | 8.700.000 | 8.700.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Codein + terpin hydrat | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Colchicin | 410.000 | 410.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Colistin* | 283.483.200 | 283.483.200 | 0 | 12 tháng |
71 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Dexamethason natri phosphat | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Diazepam | 805.140 | 805.140 | 0 | 12 tháng |
74 | Diazepam | 36.000 | 36.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Diclofenac | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Digoxin | 1.365.000 | 1.365.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Diosmectit | 17.955.000 | 17.955.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Diphenhydramin | 162.000 | 162.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Dobutamin | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Domperidon | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Ebastin | 70.700.000 | 70.700.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Famotidin | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Fenofibrat | 6.150.000 | 6.150.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Fexofenadin | 270.400.000 | 270.400.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Flunarizin | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Furosemid | 2.588.400 | 2.588.400 | 0 | 12 tháng |
87 | Gliclazid | 14.280.000 | 14.280.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Glucose | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Glucose | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Glucose | 16.380.000 | 16.380.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Glucose | 89.250.000 | 89.250.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Glucose khan (dưới dạng glucose monohydrate) + Natri clorid + Kali clorid + natri citrat (dưới dạng Trinatri citrat. 2H20) | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Irbesartan | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Ivabradin | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Kali clorid | 7.886.600 | 7.886.600 | 0 | 12 tháng |
96 | Kẽm gluconat | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Levocetirizin | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 | 12 tháng |
98 | L-Ornithin - L- aspartat | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 12 tháng |
99 | L-Ornithin - L- aspartat | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Losartan | 4.280.000 | 4.280.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Magnesi sulfat | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd khô | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Metoclopramid HCL | 2.340.000 | 2.340.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Morphin HCl | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Moxifloxacin | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 tháng |
107 | N-acetylcystein | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 tháng |
108 | N-acetylcystein | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Natri clorid | 479.587.500 | 479.587.500 | 0 | 12 tháng |
110 | Natri clorid | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Natri clorid | 16.400.000 | 16.400.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | 36.600.000 | 36.600.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Omeprazol | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Paracetamol (acetaminophen) | 11.498.000 | 11.498.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Paracetamol + tramadol | 111.360.000 | 111.360.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Piracetam | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Phytomenadion (vitamin K1) | 2.145.000 | 2.145.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Rabeprazol | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Ringer lactat (Natri clorid, Kali clorid, Natri lactat, Calci clorid.2H2O) | 389.067.000 | 389.067.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Rotundin | 6.270.000 | 6.270.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Salbutamol + ipratropium | 1.512.000.000 | 1.512.000.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Salbutamol sulfat | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Sắt fumarat + acid folic | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Sắt sulfat + acid folic | 10.850.000 | 10.850.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Silymarin | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Sorbitol | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Spironolacton | 740.000 | 740.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Sucralfat | 90.450.000 | 90.450.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Sulfamethoxazol +Trimethoprim | 854.000 | 854.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Telmisartan + hydroclorothiazid | 12.460.000 | 12.460.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Terbutalin | 148.050.000 | 148.050.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) | 73.080.000 | 73.080.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Thiocolchicosid | 8.920.000 | 8.920.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Tranexamic acid | 100.440.000 | 100.440.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Trimetazidin | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Valsartan | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Vitamin B1 + Vitamin B6 +Vitamin B12 | 253.000.000 | 253.000.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Vitamin B6 + magnesi lactat | 243.100.000 | 243.100.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Vitamin C (Acid ascorbic) | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Enoxaparin (Natri) | 13.700.000 | 13.700.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Insulin người trộn, hỗn hợp (kết hợp nhanh - chậm tỷ lệ 30:70) | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Itraconazol | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Octreotid | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Trà Vinh như sau:
- Có quan hệ với 84 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,52 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 87,18%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 12,82%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 29.284.803.354 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 21.187.894.882 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 27,65%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn sẽ không bao giờ đi được đến hết đường nếu bạn dừng chân để ném đá vào mọi con chó sủa. "
Winston Churchill
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Trà Vinh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Trà Vinh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.