Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300380628-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300380628-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300380628-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phim X Quang nhiệt 25X30cm | 2.438.000.000 | 2.438.000.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Phim X Quang nhiệt 20X25cm | 5.809.375.000 | 5.809.375.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Phim X Quang nhiệt 35X43cm | 2.851.900.000 | 2.851.900.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Phim X Quang laser 25x30cm | 4.070.750.000 | 4.070.750.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Phim Xquang laser 20 x25cm | 4.769.562.500 | 4.769.562.500 | 0 | 12 tháng |
6 | Phim Xquang laser 35x43cm | 2.869.950.000 | 2.869.950.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Phim x quang 30x40 | 162.400.000 | 162.400.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Nẹp mặt titan mini thẳng 4 lỗ | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Nẹp mặt titan mini 4 lỗ bắc cầu ngắn | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Nẹp mặt titan mini chữ L 4 lỗ (trái + phải) bắt cầu ngắn | 44.500.000 | 44.500.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Nẹp mặt titan mini thẳng 6 lỗ | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Nẹp mặt titan mini chữ C 6 lỗ | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Nẹp mặt chữ C 8 lỗ cho vít 2.0mm | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Nẹp mặt titan mini thẳng 8 lỗ | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Nẹp mặt titan mini thẳng 16 lỗ | 25.480.000 | 25.480.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Nẹp mini chữ X | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Nẹp mini chữ Y | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Nẹp mặt chữ Z quay trái, phải, bắc cầu ngắn,dài 4 lỗ cho vít 2.0mm | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Vit titan mini đk 2.0 mm x 06 mm | 653.400.000 | 653.400.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Vit titan mini đk 2.0 mm x 08 mm | 277.200.000 | 277.200.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Mũi khoan thép các cỡ | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Mũi khoan xương các cỡ | 8.360.000 | 8.360.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Mũi khoan răng -hàm -mặt | 102.200.000 | 102.200.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Chất nhuộm bao dùng trong phẫu thuật mắt. | 151.050.000 | 151.050.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Dao mổ Phaco 15 độ | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Dao mổ mắt 2.8mm | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Dao mổ Phaco 2,2mm, 2,8mm-3.0mm-3,2mm | 152.250.000 | 152.250.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Đầu Tip Phaco | 58.400.000 | 58.400.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Dịch nhầy | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa | 814.000.000 | 814.000.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Dịch nhầy phẫu thuật Phaco | 122.500.000 | 122.500.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Thủy tinh thể nhân tạo 3 tiêu cự, mềm, một mảnh, kỵ nước | 1.170.000.000 | 1.170.000.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu cự | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu cự | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu, mềm, một mảnh, kỵ nước, phối hợp kéo dài tiêu cự | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu | 1.186.000.000 | 1.186.000.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, 1 mảnh, kỵ nước | 3.409.750.000 | 3.409.750.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, 3 mảnh, kỵ nước | 3.022.500.000 | 3.022.500.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, 3 mảnh, kỵ nước | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu. | 1.144.000.000 | 1.144.000.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự kèm dụng cụ đặt nhân | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đa tiêu | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu tăng cường tầm nhìn trung gian. | 572.000.000 | 572.000.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, 1 mảnh 2 càng, lọc tia UV và lọc ánh sáng xanh. | 1.280.000.000 | 1.280.000.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, 1 mảnh 2 càng, lọc tia UV. | 1.672.000.000 | 1.672.000.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, 1 mảnh 4 càng hoặc càng 4 điểm tựa, lọc tia UV và lọc ánh sáng xanh. | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Vòng căng bao thủy tinh thể các loại, các cỡ | 6.750.000 | 6.750.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml | 172.200.000 | 172.200.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Bơm tiêm insulin 1ml | 17.010.000 | 17.010.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Bơm tiêm nhựa 3ml | 462.601.000 | 462.601.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Bơm tiêm nhựa 5ml | 1.831.570.000 | 1.831.570.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Bơm tiêm nhựa 10ml | 1.183.875.000 | 1.183.875.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động 20ml | 1.188.000 | 1.188.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Bơm tiêm nhựa 20ml | 607.662.000 | 607.662.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động 50ml | 9.481.500 | 9.481.500 | 0 | 12 tháng |
58 | Bơm tiêm 50ml cho ăn | 97.682.025 | 97.682.025 | 0 | 12 tháng |
59 | Bơm tiêm 50ml có kim | 266.159.250 | 266.159.250 | 0 | 12 tháng |
60 | Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ | 122.850.000 | 122.850.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu | 447.000.000 | 447.000.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Vít chỉ nội soi thân có thể uốn cong khâu sụn viền | 244.000.000 | 244.000.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Hệ thống nội soi khớp | 13.030.500.000 | 13.030.500.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Vít chỉ đường kính 1.3mm các cỡ | 610.000.000 | 610.000.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Vít chỉ khâu sụn chêm | 582.300.000 | 582.300.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Vít neo cố định chóp xoay | 672.000.000 | 672.000.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu kích thích mọc xương các cỡ | 312.900.000 | 312.900.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Lưỡi bào khớp các loại, các cỡ | 522.000.000 | 522.000.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Lưỡi cắt đốt cao tần | 585.000.000 | 585.000.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Chỉ siêu bền dùng trong nội soi khớp | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu, các cỡ | 134.100.000 | 134.100.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Vít neo cố định dây chằng các cỡ | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Vít neo cố định khâu sụn chêm | 194.100.000 | 194.100.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Vít cố định dây chằng chéo các cỡ | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Trocar chuyên dụng trong nội soi khớp, đk các loại | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Lưỡi cắt mô chóp xoay khớp vai | 129.400.000 | 129.400.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Vít neo cố định dây chằng tăng cường | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Vít treo dạng nút cố định dây chằng dùng cho mâm chày, các cỡ | 314.100.000 | 314.100.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Mũi khoan ngược. | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Chỉ siêu bền | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Dây dẫn nước dùng trong nội soi khớp | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Lưỡi bào xương dùng trong nội soi khớp | 89.400.000 | 89.400.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Lưỡi mài xương dùng trong nội soi khớp | 89.400.000 | 89.400.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Đầu đốt bằng sóng Radio | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Vít treo mảnh ghép gân kèm vòng treo điều chỉnh độ dài | 229.400.000 | 229.400.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng. | 7.700.000.000 | 7.700.000.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Bộ Khớp háng toàn phần không xi măng, ceramic | 4.640.000.000 | 4.640.000.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Bộ Khớp háng toàn phần không xi măng, CoCr | 1.980.000.000 | 1.980.000.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Khớp gối các loại, các cỡ | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Khớp gối toàn phần các loại, các cỡ | 1.060.000.000 | 1.060.000.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Bộ Khớp háng bán phần không xi măng | 4.300.000.000 | 4.300.000.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Khớp háng bán phần không xi măng | 3.120.000.000 | 3.120.000.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Khớp háng bán phần không xi măng. | 3.420.000.000 | 3.420.000.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Khớp háng bán phần các loại, các cỡ | 3.280.000.000 | 3.280.000.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Khớp háng bán phần các loại, các cỡ | 5.300.000.000 | 5.300.000.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Khớp háng bán phần có xi măng chuôi dài | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi phủ HA | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Bộ khớp háng thay lại toàn phần không xi măng, | 1.715.000.000 | 1.715.000.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Bộ khớp háng thay lại toàn phần không xi măng, Ceramic on PE các cỡ | 293.000.000 | 293.000.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Bộ Khớp háng toàn phần không xi măng | 1.878.000.000 | 1.878.000.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic | 1.452.000.000 | 1.452.000.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Khớp háng toàn phần không xi măng công nghệ phủ Plasmapore, Ceramic On Ceramic. | 1.514.000.000 | 1.514.000.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic. | 1.680.000.000 | 1.680.000.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Poly. | 3.540.000.000 | 3.540.000.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Khớp háng toàn phần không xi măng, thiết kế bảo tồn xương | 2.790.000.000 | 2.790.000.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Khớp háng toàn phần các loại, các cỡ | 3.267.500.000 | 3.267.500.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Khớp háng toàn phần các loại, các cỡ | 1.325.000.000 | 1.325.000.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on PE | 1.875.000.000 | 1.875.000.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Khớp vai các loại, các cỡ | 1.330.000.000 | 1.330.000.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Nam như sau:
- Có quan hệ với 280 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,25 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 86,21%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,57%, Phi tư vấn 13,22%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 783.499.793.168 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 634.890.073.886 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,97%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những gì đã thuộc về quá khứ, rốt cuộc phải tốn bao nhiêu thời gian mới lấy lại được. "
Tình Không Lam Hề
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.