Thông báo mời thầu

Gói thầu XD-02: Thi công xây dựng 02 hồ chứa nước Đội 2, Đội 5 và đường dây THA, TBA cấp điện khu dân cư Đội 2 e719

Tìm thấy: 16:43 18/06/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Dự án ĐTXD công trình (Giai đoạn 2) Khu KTQP Binh Đoàn 16
Gói thầu
Gói thầu XD-02: Thi công xây dựng 02 hồ chứa nước Đội 2, Đội 5 và đường dây THA, TBA cấp điện khu dân cư Đội 2 e719
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Dự án ĐTXD công trình (Giai đoạn 2) Khu KTQP Binh Đoàn 16
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
NSNN
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
17:00 28/06/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:33 18/06/2022
đến
17:00 28/06/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
17:00 28/06/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
200.000.000 VND
Bằng chữ
Hai trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 28/06/2022 (26/09/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Binh đoàn 16
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu XD-02: Thi công xây dựng 02 hồ chứa nước Đội 2, Đội 5 và đường dây THA, TBA cấp điện khu dân cư Đội 2 e719
Tên dự án là: Dự án ĐTXD công trình (Giai đoạn 2) Khu KTQP Binh Đoàn 16
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): NSNN
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Binh đoàn 16 , địa chỉ: Ấp 1, Xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
- Chủ đầu tư: Binh đoàn 16. Địa chỉ: Xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: + Tư vấn lập E-HSMT: Công ty TNHH Tư vấn đấu thầu Cửu Long Bình Phước, địa chỉ: Phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước. + Thẩm định E-HSMT: Phòng Đầu tư XDCB Binh đoàn 16. + Tư vấn đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH Tư vấn đấu thầu Cửu Long Bình Phước, địa chỉ: Phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước. + Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Phòng Đầu tư XDCB Binh đoàn 16.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Binh đoàn 16 , địa chỉ: Ấp 1, Xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
- Chủ đầu tư: Binh đoàn 16. Địa chỉ: Xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng phù hợp với gói thầu do cơ quan có thẩm quyền cấp. - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng: Thi công xây dựng đường dây trung áp, hạ áp và Trạm biến áp. Đối với trường hợp liên danh thì tất cả các thành viên trong liên danh phải có chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng phù hợp gói thầu.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 200.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Binh đoàn 16. Địa chỉ: Xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Tư lệnh Binh đoàn 16. Địa chỉ: Xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH Tư vấn đấu thầu Cửu Long Bình Phước, địa chỉ: Phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Đầu tư XDCB Binh đoàn 16. Địa chỉ: Xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
180 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng:1- Chỉ huy trưởng phải đáp ứng các yêu cầu sau:+Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành thủy lợi.+Có chứng chỉ hành nghề giám sát phù hợp chuyên ngành (Chứng chỉ do các Sở chuyên ngành cấp còn thời hạn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu) hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng loại trở lên. (Kèm theo tài liệu chứng minh: Hợp đồng, Biên bản nghiệm thu có tên tham gia thi công xây dựng công trình hoặc xác nhận của chủ đầu tư đã tham gia thi công xây dựng công trình);- Nhà thầu có văn bản cam kết về việc tham gia điều động nhân sự thực hiện gói thầu hoặc văn bản khác có giá trị pháp lý tương đương ( hợp đồng lao động, hợp đồng cộng tác ….).Kinh nghiệm làm việc được tính từ thời điểm ghi trên văn bằng tốt nghiệp.Tất cả các bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận, và các tài liệu chứng minh phải là bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu.52
2Cán bộ kỹ thuật thi công:2- Kỹ thuật thi công phải đáp ứng các yêu cầu sau:+ Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành thủy lợi.+ Nhà thầu có văn bản cam kết về việc tham gia điều động nhân sự thực hiện gói thầu hoặc văn bản khác có giá trị pháp lý tương đương ( hợp đồng lao động, hợp đồng cộng tác ….).Kinh nghiệm làm việc được tính từ thời điểm ghi trên văn bằng tốt nghiệp.Tất cả các bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận, và các tài liệu chứng minh phải là bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu42
3Cán bộ phụ trách an toàn lao động:1- Kỹ thuật thi công phải đáp ứng các yêu cầu sau:+ Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng hoặc an toàn lao động;+ Có chứng nhận huấn luyện An toàn lao động – vệ sinh lao động(còn thời hạn hiệu lực đến hết thời điểm đóng thầu).- Nhà thầu có văn bản cam kết về việc tham gia điều động nhân sự thực hiện gói thầu hoặc văn bản khác có giá trị pháp lý tương đương ( hợp đồng lao động, hợp đồng cộng tác ….).Kinh nghiệm làm việc được tính từ thời điểm ghi trên văn bằng tốt nghiệp.Tất cả các bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận, và các tài liệu chứng minh phải là bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu.31
4Cán bộ phụ trách thi công hạng mục điện:2- Kỹ thuật thi công phải đáp ứng các yêu cầu sau:+ Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành điện;+ Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng phù hợp với chuyên ngành đào tạo và còn thời hạn đến hết hiệu lực của E-HSDT.- Nhà thầu có văn bản cam kết về việc tham gia điều động nhân sự thực hiện gói thầu hoặc văn bản khác có giá trị pháp lý tương đương ( hợp đồng lao động, hợp đồng cộng tác ….).Kinh nghiệm làm việc được tính từ thời điểm ghi trên văn bằng tốt nghiệp.Tất cả các bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận, và các tài liệu chứng minh phải là bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu.31
5Cán bộ phụ trách thi công phần đường:1- Kỹ thuật thi công phải đáp ứng các yêu cầu sau:+ Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành cầu đường hoặc đường bộ.- Nhà thầu có văn bản cam kết về việc tham gia điều động nhân sự thực hiện gói thầu hoặc văn bản khác có giá trị pháp lý tương đương ( hợp đồng lao động, hợp đồng cộng tác ….).Kinh nghiệm làm việc được tính từ thời điểm ghi trên văn bằng tốt nghiệp.Tất cả các bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận, và các tài liệu chứng minh phải là bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu.31
6Cán bộ phụ trách thanh quyết toán:1- Kỹ thuật thi công phải đáp ứng các yêu cầu sau:+ Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng hoặc kinh tế xấy dựng.- Nhà thầu có văn bản cam kết về việc tham gia điều động nhân sự thực hiện gói thầu hoặc văn bản khác có giá trị pháp lý tương đương ( hợp đồng lao động, hợp đồng cộng tác ….).Kinh nghiệm làm việc được tính từ thời điểm ghi trên văn bằng tốt nghiệp.Tất cả các bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận, và các tài liệu chứng minh phải là bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu.31

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHỒ CHỨA NƯỚC ĐỘI 2/E719 - ĐẬP ĐẤT
1Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤20m-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế35,42100m3
2Vận chuyển đất đổ thải, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế40,0246100m3
3Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế40,0246100m3/1km
4Vận chuyển đất đổ thải 1,9km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế40,0246100m3/1km
5Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế109,5461m3
6Vận chuyển đất đổ thải, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,2374100m3
7Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,2374100m3/1km
8Vận chuyển đất đổ thải 1,9km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,2374100m3/1km
9Xếp đá khan không chít mạch áp mái HLĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế123,256m3
10Thi công tầng lọc đá dăm 1x2 áp mái HLĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế100,671m3
11Thi công tầng lọc cát áp mái HLĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế106,682m3
12Xây rãnh thoát nước chân áp mái HL, đá xây vữa XM mác 100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế28,327m3
13Đặt ống nhựa D27 rãnh thoát nước chân áp mái HLĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,16100m
14Trồng vầng cỏ mái đập HLĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3,952100m2
15Vận chuyển vầng cỏ tiếp, L=200mĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3,952100m2
16Rải đất màu trồng cỏ 10cmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế39,525m3
17Đào xúc đất màu để rải mái đập Thủ côngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế39,5251m3
18Ván khuôn gỗ tường chắn sóngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,171100m2
19Lắp dựng cốt thép tường chắn sóng, ĐK ≤10mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,445tấn
20Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa (khe lún TCS)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế6,72m2
21Bê tông tường chắn sóng mác 250, đá 1x2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế35,198m3
22Ván khuôn Gờ chắn bánhĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,26100m2
23Lót bạt nhựa móng bê tông Gờ chắn bánhĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,628100m2
24Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa (Gờ chắn)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,38m2
25Bê tông Gờ chắn bánh mác 250, đá 1x2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế13,632m3
26Ván khuôn thép mặt đường bê tông (đỉnh đập)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,336100m2
27Lót bạt nhựa móng bê tông đỉnh đậpĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế8,871100m2
28Bê tông mặt đường đỉnh đập, bê tông mác 250, đá 2x4Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế142,715m3
29Đắp đất mái đập TL, độ chặt yêu cầu k=0,95Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,048100m3
30Đắp đất trả hố móng chân khay mái TL bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,95Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,213100m3
31Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,261100m3
32Vận chuyển đất đắp, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,425100m3
33Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,425100m3/1km
34Vận chuyển đất để đắp 1,5km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,425100m3/1km
35Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn chân khayĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,349100m2
36Lót bạt nhựa móng chân khay mái TLĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,558100m2
37Bê tông chân khay mái TL, mác 250, đá 1x2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế45,305m3
38Lót vải địa kỹ thuật mái đập TLĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế8,768100m2
39Thi công tầng lọc đá dăm 1x2 mái TLĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế123,108m3
40Lót bạt nhựa đổ bê tông mái TLĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế8,194100m2
41Ván khuôn bê tông mái TLĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,984100m2
42Lắp dựng cốt thép tấm lát mái TL thông thường, ĐK ≤10mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,8629tấn
43Lắp dựng cốt thép tấm lát mái chân khay TL, ĐK ≤10mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,7357tấn
44Lắp dựng cốt thép tấm lát mái chân khay TL, ĐK ≤18mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,4923tấn
45Bê tông mái đập TL, bê tông mác 250, đá 1x2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế108,52m3
46Đào móng bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3,167100m3
47Đào móng bằng thủ công, đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế14,7311m3
48Vận chuyển đất đổ thải, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3,7451100m3
49Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3,7451100m3/1km
50Vận chuyển đất đổ thải 1,9km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3,7451100m3/1km
51Xây tường cánh bằng đá hộc, vữa XM mác 100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế28,645m3
52Bê tông lót móng tràn M100, đá 4x6Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế12,356m3
53Ván khuôn thép ngưỡng trànĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,408100m2
54Lắp dựng cốt thép ngưỡng tràn, ĐK ≤10mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,076tấn
55Lắp dựng cốt thép ngưỡng tràn, ĐK ≤18mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,718tấn
56Thi công khớp nối PVCĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,3m
57Bê tông ngưỡng tràn, mác 200, đá 1x2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế7,992m3
58Bê tông đáy tràn, mác 200, đá 1x2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế24,711m3
59Phá dỡ tường cánh trànĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,4m3
60Đắp đất hố móng tràn bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,639100m3
61Đào xúc đất để đắp bằng máy đào 1,25m3-đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,639100m3
62Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,722100m3
63Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,722100m3/1km
64Vận chuyển đất để đắp 1,5km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,722100m3/1km
65Đào móng cống bằng máy đào Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế18,81100m3
66Đào móng bằng thủ công, đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế58,1761m3
67Vận chuyển đất đổ thải, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế21,913100m3
68Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế21,913100m3/1km
69Vận chuyển đất đổ thải 1,9km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế21,913100m3/1km
70Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,95Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế15,682100m3
71Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế15,682100m3
72Vận chuyển đất đắp, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế17,721100m3
73Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế17,721100m3/1km
74Vận chuyển đất để đắp 1,5km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế17,721100m3/1km
75Bê tông lót móng cống đá 4x6, mác 100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế7,39m3
76Ván khuôn thép bê tông bản đáy cửa vào, cửa ra cốngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,101100m2
77Ván khuôn thép bê tông tường cánh, tường đầu cửa vào, cửa ra cốngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,526100m2
78Ván khuôn thép bê tông thân cốngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,414100m2
79Cốt thép cống, đường kính Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,198tấn
80Cốt thép cống, đường kính Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế8,058tấn
81Bê tông bản đáy cửa vào, cửa ra cống, đá 1x2, mác 200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế5,354m3
82Bê tông tường cánh, tường đầu cửa vào, cửa ra cống đá 1x2, M200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế8,106m3
83Bê tông thân cống đá 1x2, mác 200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế64,808m3
84Bê tông lót móng kênh đá 4x6, mác 100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế21,366m3
85Đá hộc xây kênh dẫn, vữa XM M100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế63,608m3
86Sản xuất cửa van phẳng mạ kẽmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,553tấn
87Lắp đặt cửa van phẳngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,553tấn
88Khối lượng cao su củ tỏiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế4,331m
89Bu lôngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế51bộ
90Máy đóng mở V2TĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1bộ
91Lót VXM chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 75Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế11,328m2
92Xây đá hộc bậc tam cấp, vữa XM M100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3,045m3
93Làm khớp nối PVCĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế23,78m
94Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu khe lún, 2 lớp giấy 3 lớp nhựaĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế14,813m2
95Đào móng bằng máy đào 1,25m3,đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,323100m3
96Vận chuyển đất đổ thải, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,625100m3
97Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,625100m3/1km
98Vận chuyển đất đổ thải 1,9km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,625100m3/1km
99Đắp đất hố móng cầu bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,445100m3
100Đào xúc đất để đắp bằng máy đào 1,25m3-đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,6329100m3
101Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,6329100m3
102Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,6329100m3/1km
103Vận chuyển đất để đắp 1,5km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,6329100m3/1km
104Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, đá 4x6Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,175m3
105Ván khuôn thép mũ + mố, bản đáy cầuĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,969100m2
106Bê tông mố cầu, mác 250, đá 1x2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế30,7m3
107Bê tông bản đáy cầu, mác 250, đá 1x2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế6,175m3
108Sản xuất, lắp dựng cốt thép mũ mố cầu, đường kính Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,098tấn
109Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mũ mố cầu đá 1x2, mác 250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,7m3
110Ván khuôn mặt cầuĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,414100m2
111Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm + mặt cầu, đường kính Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,022tấn
112Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm + mặt cầu, đường kính >10mm.Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,638tấn
113Bê tông dầm + mặt cầu, đá 1x2, mác 250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế5,72m3
114Cốt thép lan can cầu, đường kính Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,02tấn
115Cốt thép lan can cầu, đường kính Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,046tấn
116Sản xuất thép thành lan can cầuĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,309tấn
117Lắp dựng lan can cầuĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,6m2
118Xây tường cánh cầu bằng đá hộc, vữa XM mác 100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế47,76m3
119Xây mặt bằng bằng đá hộc, vữa XM mác 100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế9,87m3
120Đào san đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp IĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế140,797100m3
121Đào san đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế134,58100m3
122Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp IĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế159,1006100m3
123Vận chuyển đất đổ thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp IĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế159,1006100m3/1km
124Vận chuyển đất đổ thải 1,9km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp IĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế159,1006100m3/1km
125Vận chuyển đất đổ thải, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế152,0754100m3
126Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế152,0754100m3/1km
127Vận chuyển đất đổ thải 1,9km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế152,0754100m3/1km
128Bơm nước hố móngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế25ca
BCHỐNG MỐI HỒ CHỨA NƯƠC ĐỘI 2- Mặt và mái đập
1Khoan tạo lỗĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế57m
2Phụt thuốc diệt mốiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế57m
3Phụt dung dịch sét lấp bịt lỗ rỗngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế57m
4Thuốc diệt mốiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế9,5lít
5Đất sétĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế7,6m3
6Khoan tạo lỗĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế107,4m
7Phụt thuốc diệt mốiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế107,4m
8Thuốc diệt mốiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế17,75lít
CHỒ ĐẬP CHỨA NƯỚC ĐỘI 5/E719- ĐẬP ĐẤT (ĐẬP CHÍNH)
1Đào mái đập bằng thủ công, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế367,6821m3
2Vận chuyển đất đổ thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế4,155100m3
3Vận chuyển đất đổ thải 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km, bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế4,155100m3/1km
4Vận chuyển đất đổ thải 0,6km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế4,155100m3/1km
5Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,651100m3
6Đào xúc đất để đắp bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,7356100m3
7Vận chuyển đất đắp bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,7356100m3
8Vận chuyển đất đắp 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,7356100m3/1km
9Vận chuyển đất đắp 0,9km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,7356100m3/1km
10Lót vữa chiều dày 2cm, vữa XM mác 75Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế177,994m2
11Rải Nilon tái sinh tạo phẳngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế5,475100m2
12Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lề, đá 1x2, vữa bê tông mác 200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế43,577m3
13Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, gia cố lềĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,687100m2
14Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mái đập, đá 1x2, vữa bê tông mác 200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế37,555m3
15Gia công, lắp dựng cốt thép mái đập, đường kính ≤10mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,853tấn
16Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn mái đậpĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,649100m2
17Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông chân khay đá 1x2, vữa bê tông mác 250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế31,877m3
18Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dàiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,649100m2
19Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính ống 42mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,465100m
20Quét 3 lớp nhựa bitum và dán 2 lớp giấy dầuĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế92,864m2
21Thi công tầng lọc đá 1x2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế50,554m3
22Rải vải địa kỹ thuậtĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế4,016100m2
23Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày ≤25cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế8,278m3
24Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, mặt đường bê tôngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,043100m2
25Thi công móng cấp phối đá dăm, loại 1Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,083100m3
26Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,124100m3
27Đào xúc đất để đắp bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,144100m3
28Vận chuyển đất đắp bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,144100m3
29Vận chuyển đất đắp 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,144100m3/1km
30Vận chuyển đất đắp 0,9km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,144100m3/1km
31Bê tông lót móng đá 4x6, vữa bê tông mác 100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế10,058m3
32Bê tông sân sau tràn đá 1x2, vữa bê tông mác 150Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế5,454m3
33Bê tông thủy công BT tường đá 1x2, vữa bê tông mác 200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế30,326m3
34Bê tông thủy công bản đáy đá 1x2, vữa bê tông mác 200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế24,108m3
35Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dàiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,488100m2
36Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn tườngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,144100m2
37Gia công, lắp dựng cốt thép tràn, đường kính ≤10mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,338tấn
38Sản xuất, lắp dựng cốt thép tràn, đường kính Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,565tấn
39Quét 3 lớp nhựa bitum và dán 2 lớp giấy dầuĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3,24m2
40Rải Nilon tái sinh tạo phẳngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,27100m2
41Xây đá hộc, vữa XM mác 100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế14,426m3
42Thi công khớp nối PVCĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế9,45m
43Đào bạt mái bằng thủ công, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế46,7171m3
44Vận chuyển đất đổ thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,528100m3
45Vận chuyển đất đổ thải 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,528100m3/1km
46Vận chuyển đất đổ thải 0,6km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,528100m3/1km
47Phá đá bằng thủ công, đá cấp IVĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế70,0751m3
48Vận chuyển đá đổ thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000mĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,701100m3
49Vận chuyển đá đổ thải 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km, bằng ôtô tự đổ 7 tấnĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,701100m3/1km
50Vận chuyển đá đổ thải 0,6km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km, bằng ôtô tự đổ 7 tấnĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,701100m3/1km
51Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,339100m3
52Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế12,5m3
53Vận chuyển BT phá dỡ đổ thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000mĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,125100m3
54Vận chuyển BT phá dỡ đổ thải 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km, bằng ôtô tự đổ 7 tấnĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,125100m3/1km
55Vận chuyển BT phá dỡ đổ thải 0,6km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km, bằng ôtô tự đổ 7 tấnĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,125100m3/1km
56Đào móng cống bằng máy đào Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế6,6100m3
57Đào móng bằng thủ công, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế49,5461m3
58Vận chuyển đất đổ thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế8,018100m3
59Vận chuyển đất đổ thải 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km, bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế8,018100m3/1km
60Vận chuyển đất đổ thải 0,6km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế8,018100m3/1km
61Đắp đất bằng thủ công, độ chặt yêu cầu K=0,95Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế49,546m3
62Đắp đất bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế4,459100m3
63Đào xúc đất để đắp bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế5,599100m3
64Vận chuyển đất đắp bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế5,599100m3
65Vận chuyển đất đắp 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế5,599100m3/1km
66Vận chuyển đất đắp 0,9km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế5,599100m3/1km
67Xây đá hộc, vữa XM mác 100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế4,368m3
68Lót VXM chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 75Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế10,4m2
69Bê tông lót móng đá 4x6, vữa bê tông mác 100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế6,195m3
70Bê tông thủy công bản đáy đá 1x2, vữa bê tông mác 200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3,124m3
71Bê tông thủy công tường cánh, tường biên, đá 1x2, vữa bê tông mác 200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3,08m3
72Bê tông thủy công thân cống đá 1x2, vữa bê tông mác 200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế55,904m3
73Bê tông thủy công bản đáy đá 1x2, vữa bê tông mác 200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,552m3
74Bê tông thủy công tường cánh, tường biên, đá 1x2, vữa bê tông mác 200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế4,62m3
75Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,068100m2
76Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn tườngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,176100m2
77Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông thân cốngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,246100m2
78Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,062100m2
79Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn tườngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,308100m2
80Sản xuất, lắp dựng cốt thép cửa vào, đường kính Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,339tấn
81Gia công, lắp dựng cốt thép thân cống, đường kính ≤18mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế6,3tấn
82Gia công, lắp dựng cốt thép cửa ra, đường kính ≤10mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,072tấn
83Sản xuất, lắp dựng cốt thép cửa ra, đường kính Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,501tấn
84Thi công tầng lọc đá 1x2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,97m3
85Rải vải địa kỹ thuậtĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,197100m2
86Làm và thả thảm đá dày 30cm trên cạnĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế5,911 rọ
87Xây đá hộc, vữa XM mác 100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế36,72m3
88Bê tông lót móng đá 4x6, vữa bê tông mác 100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế12,267m3
89Xây bậc cấp bằng đá hộc, vữa XM mác 100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3,29m3
90Lót VXM chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 75Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế56,318m2
91Thi công khớp nối PVCĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế25,6m
92Quét 3 lớp nhựa bitum và dán 2 lớp giấy dầuĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế15,66m2
93Sản xuất cửa van phẳng mạ kẽmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,553tấn
94Lắp đặt cửa van phẳngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,553tấn
95Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao su củ tỏiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế4,331m
96Bu lôngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế51bộ
97Máy đóng mở V2TĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1bộ
98Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế5,691100m3
99Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế6,4308100m3
100Vận chuyển đất đổ thải 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế6,4308100m3/1km
101Vận chuyển đất đổ thải 0,6km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế6,4308100m3/1km
102Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,612100m3
103Đào nền đường, bằng thủ công, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế211m3
104Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế20,221100m3
105Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,011100m3
106Đào xúc đất để đắp bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế25,12100m3
107Vận chuyển đất đắp bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế25,12100m3
108Vận chuyển đất đắp 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế25,12100m3/1km
109Vận chuyển đất đắp 0,9km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế25,12100m3/1km
110Thi công móng cấp phối đá dăm, loại 1Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,585100m3
111Rải Nilon tái sinh tạo phẳngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,922100m2
112Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày ≤25cm đá 2x4, vữa bê tông mác 250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế58,45m3
113Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, mặt đường bê tôngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,584100m2
114Đào mái đập bằng thủ công, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế719,8751m3
115Vận chuyển đất đổ thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế8,1349100m3
116Vận chuyển đất đổ thải 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km, bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế8,1349100m3/1km
117Vận chuyển đất đổ thải 0,6km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế8,1349100m3/1km
118Đắp đất thân đập bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,379100m3
119Đào xúc đất để đắp bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,558100m3
120Vận chuyển đất đắp bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,558100m3
121Vận chuyển đất đắp 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,558100m3/1km
122Vận chuyển đất đắp 0,9km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,558100m3/1km
123Lót vữa chiều dày 2cm, vữa XM mác 75Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế137,864m2
124Rải Nilon tái sinh tạo phẳngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế9,242100m2
125Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lề, đá 1x2, vữa bê tông mác 200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế31,271m3
126Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn lềĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,74100m2
127Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mái đập, đá 1x2, vữa bê tông mác 200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế86,882m3
128Gia công, lắp dựng cốt thép mái đập, đường kính ≤10mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế6,311tấn
129Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn mái đậpĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3,373100m2
130Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông chân khay đá 1x2, vữa bê tông mác 250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế54,036m3
131Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,505100m2
132Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính ống 42mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,163100m
133Quét 3 lớp nhựa bitum và dán 2 lớp giấy dầuĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế215,01m2
134Thi công tầng lọc đá 1x2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế74,704m3
135Rải vải địa kỹ thuậtĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế5,907100m2
136Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày ≤25cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế39,464m3
137Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, mặt đường bê tôngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,202100m2
138Bê tông lót móng đá 4x6, vữa bê tông mác 100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế37,49m3
139Bê tông thủy công bản đáy đá 1x2, vữa bê tông mác 250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế78,059m3
140Bê tông thủy công tường cánh, tường biên, đá 1x2, vữa bê tông mác 250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế82,745m3
141Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mặt cầu đá 1x2, vữa bê tông mác 250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế5,24m3
142Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lan can, đá 1x2, vữa bê tông mác 200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,176m3
143Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dàiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,684100m2
144Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn tườngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3,313100m2
145Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn mặt cầuĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,244100m2
146Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn lan canĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,05100m2
147Gia công, lắp dựng cốt thép tràn, đường kính ≤10mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,088tấn
148Sản xuất, lắp dựng cốt thép tràn, đường kính Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế8,533tấn
149Gia công, lắp dựng cốt thép mặt cầu, đường kính ≤10mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,321tấn
150Gia công, lắp dựng cốt thép mặt cầu, đường kính >10mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,479tấn
151Gia công, lắp dựng cốt thép lan can, đường kính ≤10mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,006tấn
152Gia công, lắp dựng cốt thép lan can, đường kính ≤18mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,044tấn
153Lắp dựng ống thép mạ kẽm D60 thành lan can cầuĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,152100m
154Làm tầng lọc đá dăm 1x2 ống giảm áp bể tiêu năng+ dọc tường trànĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế10,445m3
155Làm tầng lọc cát ống giảm áp bể tiêu năng+ dọc tường trànĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế10,445m3
156Quét 3 lớp nhựa bitum và dán 2 lớp giấy dầuĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế13,915m2
157Xây đá hộc, vữa XM mác 100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế70,098m3
158Thi công khớp nối PVCĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế31m
159Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính ống 42mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,241100m
160Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính ống 60mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,12100m
161Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x0,5m trên cạnĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế451 rọ
162Rải vải địa kỹ thuậtĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,989100m2
163Sản xuất cửa van phẳng mạ kẽmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,373tấn
164Lắp đặt cửa van phẳngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,373tấn
165Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao su củ tỏiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế7,462m
166Bu lôngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế102bộ
167Máy đóng mở V2TĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2bộ
168Đào móng bằng máy đào Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế10,124100m3
169Vận chuyển đất đổ thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế11,4401100m3
170Vận chuyển đất đổ thải 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km, bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế11,4401100m3/1km
171Vận chuyển đất đổ thải 0,6km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế11,4401100m3/1km
172Đào móng bằng máy đào Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,972100m3
173Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,0984100m3
174Vận chuyển đất đổ thải 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,0984100m3/1km
175Vận chuyển đất đổ thải 0,6km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,0984100m3/1km
176Phá đá mặt bằng, bằng máy đào 1,6m3 gắn đầu búa thủy lực, đá cấp IVĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,11100m3
177Đào xúc đá lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,11100m3
178Vận chuyển đá đổ thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000mĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,11100m3
179Vận chuyển đá đổ thải 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km, bằng ôtô tự đổ 7 tấnĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,11100m3/1km
180Vận chuyển đá đổ thải 0,6km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km, bằng ôtô tự đổ 7 tấnĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,11100m3/1km
181Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế4,948100m3
182Đào xúc đất để đắp bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế5,592100m3
183Vận chuyển đất đắp bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế5,592100m3
184Vận chuyển đất đắp 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế5,592100m3/1km
185Vận chuyển đất đắp 0,9km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế5,592100m3/1km
186Đắp đất đê quây bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,49100m3
187Đào xúc đất để đắp bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,554100m3
188Vận chuyển đất đắp bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,554100m3
189Vận chuyển đất đắp 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,554100m3/1km
190Vận chuyển đất đắp 0,9km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,554100m3/1km
191Đào thanh thải đê quai bằng máy đào Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,49100m3
192Vận chuyển đất đổ thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,554100m3
193Vận chuyển đất đổ thải 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,554100m3/1km
194Vận chuyển đất đổ thải 0,6km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,554100m3/1km
195Bơm nước hố móngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế20ca
196Đào móng bằng thủ công, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế100,9991m3
197Vận chuyển đất đổ thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,1413100m3
198Vận chuyển đất đổ thải 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km, bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,1413100m3/1km
199Vận chuyển đất đổ thải 0,6km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,1413100m3/1km
200Đào móng bằng thủ công, đất cấp IĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế31,4761m3
201Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,3557100m3
202Vận chuyển đất đổ thải 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,3557100m3/1km
203Vận chuyển đất đổ thải 0,6km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,3557100m3/1km
204Đắp đất bằng thủ công, độ chặt yêu cầu K=0,95Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế76,405m3
205Đào xúc đất để đắp bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,863100m3
206Vận chuyển đất đắp bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,863100m3
207Vận chuyển đất đắp 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,863100m3/1km
208Vận chuyển đất đắp 0,9km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,863100m3/1km
209Bê tông lót móng đá 4x6, vữa bê tông mác 100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,904m3
210Bê tông thủy công bản đáy đá 1x2, vữa bê tông mác 200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,678m3
211Bê tông thủy công tường cánh, tường biên, đá 1x2, vữa bê tông mác 200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,541m3
212Bê tông thủy công bọc đường ống thép áp lực đá 1x2, vữa bê tông mác 200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế12,472m3
213Bê tông thủy công bản đáy đá 1x2, vữa bê tông mác 200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3,675m3
214Bê tông thủy công tường cánh, tường biên, đá 1x2, vữa bê tông mác 200Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế6,054m3
215Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dàiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,063100m2
216Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn tườngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,145100m2
217Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông thân cốngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,557100m2
218Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dàiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,073100m2
219Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn tườngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,404100m2
220Sản xuất, lắp dựng cốt thép cửa vào, đường kính Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,283tấn
221Gia công, lắp dựng cốt thép thân cống, đường kính ≤18mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,402tấn
222Gia công, lắp dựng cốt thép cửa ra, đường kính ≤10mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,111tấn
223Sản xuất, lắp dựng cốt thép cửa ra, đường kính Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,558tấn
224Xây bậc cấp, bằng đá hộc, vữa XM mác 100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,62m3
225Bê tông lót móng đá 4x6, vữa bê tông mác 100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,346m3
226Thi công khớp nối PVCĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế17,8m
227Quét 3 lớp nhựa bitum và dán 2 lớp giấy dầuĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế6,94m2
228Rải vải địa kỹ thuậtĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,89100m2
229Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x0,5m trên cạnĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế431 rọ
230Sản xuất cửa van phẳng mạ kẽmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,553tấn
231Lắp đặt cửa van phẳngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,553tấn
232Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao su củ tỏiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế4,331m
233Bu lôngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế51bộ
234Máy đóng mở V2TĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1bộ
DCẢI TẠO LÒNG HỒ
1Đào san đất tạo mặt bằng, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế36,169100m3
2Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế40,871100m3
3Vận chuyển đất đổ thải 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế40,871100m3/1km
4Vận chuyển đất đổ thải 0,6km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế40,871100m3/1km
5Đào san đất tạo mặt bằng, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế22,23100m3
6Vận chuyển đất đổ thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế25,1199100m3
7Vận chuyển đất đổ thải 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km, bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế25,1199100m3/1km
8Vận chuyển đất đổ thải 0,6km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế25,1199100m3/1km
9Bơm nước hố móngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế200ca
ECHỐNG MỐI – HỒ CHỨA NƯỚC ĐỘI 5
1Khoan tạo lỗĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế33m
2Phụt thuốc diệt mốiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế33m
3Phụt dung dịch sét lấp bịt lỗ rỗngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế33m
4Thuốc diệt mốiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế5,5lít
5Đất sétĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế4,4m3
6Khoan tạo lỗĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế108,6m
7Phụt thuốc diệt mốiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế108,6m
8Thuốc diệt mốiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế18lít
FDI DỜI TRỤ ĐIỆN- PHẦN XÂY DỰNG
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,048100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,0026100m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,35m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,43m3
5Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,0404100m2
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,0125tấn
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,28m3
8Đào kênh mương, chiều rộng Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,0384100m3
9Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,0384100m3
10Dựng cột bê tông, chiều cao cột Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2cột
11Lắp đặt cáp sợi đơn. Loại cáp AV- 4x70mm2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,0204km/dây
12Lắp đặt kẹp IPC70Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế8cái
13Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế11 bộ
14Đai thép + khóa đai -2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế6bộ
15Lắp đặt rắc néo dây (sử dụng lại)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1bộ
GPHẦN THÁO DỠ, THU HỒI
1Tháo dỡ cột bê tông. Chiều cao cột Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế11 cột
HNÂNG CẤP VÀ ĐƯỜNG ĐIỆN TRUNG HẠ ÁP 3x50kVA-12,7/2x0,23kV CẤP ĐIỆN CHO ĐỘI 2 TRUNG ĐOÀN 719- XÂY DỰNG MỚI ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,856m3
2Đắp đất nền móng công trình, nền đườngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,005m3
3Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế21 cấu kiện
4Đà cản BTCT-1,2mĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cái
5Boulon ven ren hai đầu Ø16x850Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Cây
6Long đền vuông 50x50 dày 2,5mm Ø18Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cái
7Dựng cột bê tông, chiều cao cột Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1cột
8Trụ BTLT 12mĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1trụ
9Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 50kgĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2bộ
10Lắp đặt kẹp quaiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3cái
11Lắp đặt kẹp hotlineĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3cái
12Lắp đặt cách điện Polymer néo đơn cho dây dẫn Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế31 bộ cách điện
13Lắp đặt các loại sứ hạ thế bằng thủ công, sứ các loạiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1sứ
14Chi phí đấu nối HotLineĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3vị trí
15Đà sắt L8x75x75x2400 4 ốpĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cây
16Chống dẹt 6x60x920Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế4Cây
17Sứ treo polymer 24 KVĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Chuỗi
18Sứ linepost 24 KV - 600mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
19UclevisĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Cái
20Sứ ống chỉĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Cái
21Bulon 16x300Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cây
22Bulon 16x40Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế4Cây
23Bulon ven răng suốt 16x250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cây
24Long đền vuông 50x50 dày 2,5mm Ø18Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế10Cái
25Long đền tròn dày 2,5mm Ø18Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế8Cái
26Kẹp ép nhôm WR279Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế8Cái
27Giáp níu cáp 50 + yếm cápĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Bộ
28Kẹp nhôm KN-AL-50/70Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cái
29Kẹp quai U 2/0Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
30Kẹp hotline 2/0Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
31Khoen neo (ma ní)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
32Cáp CEV 25mm2-24kVĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế9m
33Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 25kgĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2bộ
34Lắp đặt cách điện Polymer néo đơn cho dây dẫn Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế31 bộ cách điện
35Lắp đặt các loại sứ hạ thế bằng thủ công, sứ các loạiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1sứ
36Đà sắt L8x75x75x2000 2 ốpĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cây
37Chống dẹt 6x60x920Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế4Cây
38Bulon 16x250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cây
39Bulon ven răng suốt 16x250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cây
40Bulon 16x300Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Cây
41Bulon 16x40Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế4Cây
42UclevisĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Cái
43Sứ ống chỉĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Cái
44Sứ treo polymer 24 KVĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Chuỗi
45Giáp níu 50+ yếm cápĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Bộ
46Kẹp nhôm KN-AL-50/70Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cái
47Khoen neo (ma ní)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
48Londel vuông 50x50 dày 2,5mm Ø18Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế10Cái
49Long đền tròn dày 2,5mm Ø18Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế8Cái
50Cáp nhôm lõi thép bọc cách điện ACXH50Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,03061 km
51Cáp nhôm lõi thép bọc cách điện ACXH50Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,0306km
52Cáp nhôm trần lõi thép AC50Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,01021 km
53Cáp nhôm trần lõi thép AC50Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,0102km
54Thẻ thứ tự phaĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế4cái
55Bảng tên số trụ và biền báo nguy hiểmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1cái
ICẢI TẠO ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP BÙ GHE 67 (LẮP LẠI BỔ SUNG)
1Thay xà đối xứng đường dây 3 phaĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế21 bộ
2Thay kẹp quaiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế31 bộ
3Thay kẹp hotlineĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế31 bộ
4Thay cách điện đứng trung thế. Thay trên cột tròn, 15-22kVĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,310 cách điện
5Thay các loại cách điện hạ thế bằng thủ công. Loại cách điện : các loạiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế11 cách điện (cách đi
6Đà sắt L8x75x75x2400 4 ốp (Sử dụng lại)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cây
7Chống dẹt 6x60x920 (Sử dụng lại)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế4Cây
8Sứ treo polymer 24 KV (Sử dụng lại)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Chuỗi
9Sứ linepost 24 KV - 600mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
10UclevisĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Cái
11Sứ ống chỉĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Cái
12Bulon 16x300Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cây
13Bulon 16x40Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế4Cây
14Bulon ven răng suốt 16x250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cây
15Long đền vuông 50x50 dày 2,5mm Ø18Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế10Cái
16Long đền tròn dày 2,5mm Ø18Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế8Cái
17Kẹp ép nhôm WR279Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế8Cái
18Giáp níu cáp 50 + yếm cápĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Bộ
19Kẹp nhôm KN-AL-50/70Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cái
20Kẹp quai U 2/0Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
21Kẹp hotline 2/0Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
22Khoen neo (ma ní)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
23Cáp CEV 25mm2-24kVĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế9m
24Thay xà lệch đường dây 3 phaĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế181 bộ
25Thay cách điện đứng trung thế. Thay trên cột tròn, 15-22kVĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế5,410 cách điện
26Thay các loại cách điện hạ thế bằng thủ công. Loại cách điện : các loạiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế91 cách điện (cách đi
27Đà sắt L8x75x75x2000 3 ốp (Sử dụng lại)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế18Cây
28Thanh chống sắt V60x60x6 dài 2,10m (Sử dụng lại)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế18Cây
29Sứ linepost 24 KV - 600mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế54Cái
30Giáp buộc sứ đôiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế27Sợi
31UclevisĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế9Cái
32Sứ ống chỉĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế9Cái
33Bulon 16x250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế45Cây
34Bulon 16x40Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế36Cây
35Boulon ven ren răng suốt Ø16x250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế18Cây
36Longden vuông 50x50 dày 2,5mmm Ø18Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế162Cái
37Long đền tròn dày 2,5mm Ø18Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế72Cái
38Thay xà đối xứng đường dây 3 phaĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế81 bộ
39Thay chuỗi cách điện néo đơn cho dây dẫn. Chiều cao thay Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế121 chuỗi cách điện
40Thay cách điện đứng trung thế. Thay trên cột tròn, 15-22kVĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,810 cách điện
41Thay các loại cách điện hạ thế bằng thủ công. Loại cách điện : các loạiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế41 cách điện (cách đi
42Đà sắt L8x75x75x2400 4 ốp (Sử dụng lại)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế8Cây
43Chống dẹt 6x60x920 (Sử dụng lại)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế16Cây
44Sứ treo polymer 24 KV (Sử dụng lại)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế12Chuỗi
45Sứ linepost 24 KV - 600mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế8Bộ
46UclevisĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế4Cái
47Sứ ống chỉĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế4Cái
48Bulon 16x250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế12Cây
49Bulon 16x40Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế16Cây
50Bulon ven răng suốt 16x250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế8Cây
51Longden vuông 50x50 dày 2,5mmm Ø18Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế40Cái
52Long đền tròn dày 2,5mm Ø18Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế32Cái
53Kẹp ép nhôm WR279Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế16Cái
54Kẹp nhôm KN-AL-50/70Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế8Cái
55Giáp níu 50+ yếm cápĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế12Bộ
56Khoen neo (ma ní)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế12Cái
57Thay xà đối xứng đường dây 3 phaĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế21 bộ
58Thay chuỗi cách điện néo đơn cho dây dẫn. Chiều cao thay Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế21 chuỗi cách điện
59Thay các loại cách điện hạ thế bằng thủ công. Loại cách điện : các loạiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế11 cách điện (cách đi
60Đà sắt L8x75x75x2000 2 ốp (Sử dụng lại)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cây
61Chống dẹt 6x60x920 (Sử dụng lại)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế4Cây
62Bulon 16x250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cây
63Bulon ven răng suốt 16x250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cây
64Bulon 16x300Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Cây
65Bulon 16x40Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế4Cây
66UclevisĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Cái
67Sứ ống chỉĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Cái
68Sứ treo polymer 24 KV (Sử dụng lại)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Chuỗi
69Giáp níu 50+ yếm cápĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Bộ
70Kẹp nhôm KN-AL-50/70Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cái
71Khoen neo (ma ní)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
72Londel vuông 50x50 dày 2,5mm Ø18Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế10Cái
73Long đền tròn dày 2,5mm Ø18Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế8Cái
74Thay dây bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi). Dây nhôm lõi thép (AC, ACSR, AACSR...). ACXH50Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,46331km / 1dây
75Cáp nhôm lõi thép bọc cách điện ACXH50Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2,4633km
76Thay dây bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi). Dây nhôm lõi thép (AC, ACSR, AACSR...). Cáp nhôm trần lõi thép AC50Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,82111km / 1dây
77Cáp nhôm trần lõi thép AC50Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,8211km
78Thẻ thứ tự phaĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế4cái
JPHẦN XÂY DỰNG TRẠM BIẾN ÁP 3x50KVA
1Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 50kgĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1bộ
2Giá chùm MBAĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1bộ
3Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế541 m
4Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,210 đầu cốt
5Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế181 m
6Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,410 đầu cốt
7Cáp đồng bọc CV-600V cỡ 14mm2 (Dây trung tính cho điện kế)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế151 m
8Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,110 đầu cốt
9Cáp CEV 24KV-25mm2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế31 m
10Cáp đồng trần 25mm2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế61 m
11Đầu cosse ép Cu-AL 25mm2+chụp nhựaĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,210 đầu cốt
12Lắp đặt kẹp quaiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3cái
13Lắp đặt kẹp hotlineĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3cái
14Lắp đặt tủ điện hạ thế, tủ xoay chiều 3 phaĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế11 tủ
15Lắp đặt tủ tụ bù xoay chiều 3 phaĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế11 tủ
16Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,12100m
17Cáp kiểm soát CVV-4x4mm2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế41 m
18Đầu cosse ép đồng 4mm2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,610 đầu cốt
19Đà sắt L8x75x75x2400 4 ốpĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Cây
20Thanh chống dẹt 60x6x920Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cây
21Giá chùm MBAĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Cái
22Nắp chụp bảo vệ đầu sứ MBAĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
23Nắp chụp bảo vệ LBFCOĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
24Nắp chụp bảo vệ LAĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
25Bulon 6x50Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế20Cái
26Bulon 8x60Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế6Cái
27Bulon 12x40Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế6Cái
28Bulon 12x60Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế4Cái
29Bulon 16x60Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế6Cái
30Bulon 16x100Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cái
31Bulon 16x250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cái
32Bulon 16x300Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cái
33Bulon 16x350Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cái
34Vis 4x30Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế5Cái
35Long đền tròn phi 8Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế28Cái
36Long đền tròn phi 14Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế48Cái
37Long đền vuông 50x50 dày 2,5 phi 18Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế28Cái
38Cáp đồng bọc CV-600V cỡ 150mm2 (Dây P có liệt kê dây sau MCCB đến hạ áp)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế54m
39Đầu cosse ép Cu 150mm2+chụp nhựaĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế12Cái
40Cáp đồng bọc CV-600V cỡ 95mm2 (Dây N, có liệt kê dây sau MCCB đến hạ áp)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế18m
41Đầu cosse ép Cu 95mm2+chụp nhựaĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế4Cái
42Cáp đồng bọc CV-600V cỡ 14mm2 (Dây trung tính cho điện kế)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế15m
43Đầu cosse ép Cu 14mm2+chụp nhựaĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Cái
44Cáp CEV 24KV-25mm2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3m
45Cáp đồng trần 25mm2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế6m
46Đầu cosse ép Cu-AL 25mm2+chụp nhựaĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Bộ
47Kẹp quai U 2/0Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
48Hotline clamp 2/0Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
49Ốc siết cáp 2/0Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
50Kẹp ép nhôm WR 279Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế9Cái
51Tủ điệnĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Cái
52Cổ dê bắt tủ điệnĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Bộ
53Ống nhựa phi 90Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế12m
54Co PVC phi 90Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế4Cái
55Cổ dê bắt ống nhựa phi 90Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế6Cái
56Bảng tên trạm bằng CompositeĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Cái
57Biển báo an toàn + biển báo tên TBAĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cái
58Đai thép Inox + bulon bắt biển báo và biển tên TBAĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Bộ
59Băng keo cách điện trung thếĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cuộn
60Cáp kiểm soát CVV-4x4mm2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế4m
61Đầu cosse ép đồng 4mm2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế8Cái
62Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 4x6, mác 150Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,4m3
63Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,4m3
64Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế9,125m3
65Đắp đất nền móng công trình, nền đườngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế9,125m3
66Rải dây thép địaĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,910 m
67Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,03100m
68Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 8-10mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,2592100kg
69Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,610 cọc
70Cáp đồng trần 25mm2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế9m
71Cọc tiếp đất Ø16x2,4mĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế16Cây
72Kẹp ép nhôm WR 279Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Cái
73Dây sắt phi 10 dài 6m có bát bắt (1m/0,6kg)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế7Sợi
74Dây sắt phi 10 dài 1,2m (1m/0,6kg)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Sợi
75Bulon 12x40Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
76Long đền tròn dày 5mm phi 12Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế6Cái
77Que hàn điện đường kính 2,5mm dài 350mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế11Cây
78Ống nhựa PVC Ø21 dày 1,6mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Mét
79Sơn chống gỉĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Kg
80Đai Inox(1,2m) + khóa đai InoxĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Bộ
81Đầu Cosse ép Cu 35mm2 lỗ phi 12Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
82Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,038m3
83Đắp đất nền móng công trình, nền đườngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,038m3
84Rải dây thép địaĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,210 m
85Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,015100m
86Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 8-10mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,02100kg
87Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,210 cọc
88Cáp đồng trần 25mm2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,67m
89Cọc tiếp đất Ø16x2,4mĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cây
90Kẹp ép nhôm WR 279Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Cái
91Dây sắt phi 10 dài 6m có bát bắt (1m/0,6kg)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Sợi
92Dây sắt phi 10 dài 1,2m (1m/0,6kg)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Sợi
93Bulon 12x40Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Cái
94Long đền tròn dày 5mm phi 12Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cái
95Que hàn điện đường kính 2,5mm dài 350mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cây
96Ống nhựa PVC Ø21 dày 1,6mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,5Mét
97Sơn chống gỉĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,5Kg
98Đai Inox(1,2m) + khóa đai InoxĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Bộ
99Đầu Cosse ép Cu 35mm2 lỗ phi 12Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
KLẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM BIẾN ÁP 3x50KVA
1Lắp đặt máy biến áp phân phối. Loại máy biến áp 1 pha 15; (10); (6) /0,4 kV, Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế31 máy
2Lắp đặt chống sét van Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế33 pha
3Lắp đặt át tômát và khởi động từ Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế11 cái
4Lắp đặt cầu chì, cầu chì tự rơi và điện trở phụ, cầu chì tự rơi 35(22)KVĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế31 bộ
5Lắp đặt máy biến dòng điện, 3 pha,loại Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế11 bộ
6Lắp đặt điện kế 3 phaĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1cái
7Bass L + IĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Bộ
8Chì 22KV - 6KĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Sợi
LXÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp IIIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,475m3
2Đắp đất nền móng công trình, nền đườngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,09m3
3Dựng cột bê tông, chiều cao cột Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế5cột
4Trụ BTLT đơn 8,5mĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế5Bộ
5Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế9,75m3
6Đắp đất nền móng công trình, nền đườngĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế9,75m3
7Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,18100m
8Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,610 đầu cốt
9Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 8-10mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế0,4632100kg
10Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại IIĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,810 cọc
11Cáp đồng trần 25mm2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế9m
12Kẹp ép nhôm WR 279Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế6Cái
13Cọc tiếp đất Ø16x2,4mĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế18Cây
14Dây sắt phi 10 dài 6m có bát bắt (1m/0,6kg)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế6Sợi
15Dây sắt phi 10 dài 1,2m (1m/0,6kg)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế6Sợi
16Đầu cosse ép Cu 35mm2 lỗ Ø12Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế6Cái
17Bulon Ø10x40Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế6Cái
18Long đền vuông Ø14Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế12Cái
19Que hàn điện đường kính 2,5mm dài 350mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế18Cây
20Sơn chống gỉĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,2Kg
21Ống nhựa PVC Ø21 dày 1,6mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế18Mét
22Đai Inox(1,2m) + khóa đai InoxĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế18Bộ
23Bát hàn 100x100, dây sắt tròn Ø10mmĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế18Cái
24Lắp đặt và tháo kẹp néo cáp ABC Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2cái
25Lắp đặt bu lông móc M16x300Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2cái
26Boulon móc M16x300Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cây
27Kẹp ngừng cáp ABCĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cái
28Kẹp ép nhôm WR 419Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế8Cái
29Londel vuông 50x50 dày 2,5mm Ø18Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cái
30Băng cách điệnĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2cuộn
31Lắp đặt và tháo kẹp néo cáp ABC Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế23cái
32Lắp đặt bu lông móc M16x250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế23cái
33Boulon móc M16x250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế23Cây
34Kẹp treo cáp ABCĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế23Cái
35Londel vuông 50x50 dày 2,5mm Ø18Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế46Cái
36Lắp đặt và tháo kẹp néo cáp ABC Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế6cái
37Lắp đặt bu lông móc M16x250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3cái
38Boulon móc M16x250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cây
39Kẹp treo cáp ABCĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế6Cái
40Long đền vuông 50x50 dày 2,5mm Ø18Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế6Cái
41Móc đôi treo cáp ABCĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
42Lắp đặt và tháo kẹp néo cáp ABC Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế8cái
43Lắp đặt bu lông móc M16x250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế8cái
44Boulon móc M16x250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế8Cây
45Kẹp ngừng cáp ABCĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế8Cái
46Londel vuông 50x50 dày 2,5mm Ø18Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế16Cái
47Lắp đặt và tháo kẹp néo cáp ABC Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2cái
48Lắp đặt bu lông móc M16x250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2cái
49Boulon móc M16x250Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cây
50Kẹp ngừng cáp ABCĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2Cái
51Londel vuông 50x50 dày 2,5mm Ø18Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế4Cái
52Lắp đặt hộp phân phối 1 phaĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế14cái
53Lắp đặt IPCĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế56cái
54Hộp phân phối hạ ápĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế14Bộ
55Kẹp rẽ nhánh IPC 95/35Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế28Cái
56Dây đồng bọc CV 14mm2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế42Mét
57MCB-1P-400V-63AĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế84Cái
58Bulon 16x250 (300)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế14Cái
59Băng keo cách điệnĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế14Cuộn
60Long đền vuông 50x50 dày 2,5mm Ø18Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế28Cái
61Cáp ABC 4x95 mm2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,1373km/dây
62Cáp ABC 4x95mm2Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1,1373km
63Đề can gián số trụĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế5Cái
MTHÍ NGHIỆM
1Thí nghiệm máy biến áp: 3kv - 15kv, máy biến áp 3 pha Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1máy
2Thí nghiệm biến điện áp cảm ứng, máy biến điện 1 pha Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3máy
3Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1cái
4Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế3bộ
5Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1 phaĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3bộ
6Thí nghiệm tụ điện, điện áp Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế5tụ
7Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruộtĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế9sợi
8Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kvĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế2cái
9Thí nghiệm cách điện treo, đã lắp thành chuỗiĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1bát
NTHIẾT BỊ - MÁY BIẾN ÁP 1x50KVA
1MBA 1pha 12,7/0.23KV-1x50KVAĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
2Chống sét van (LA) 18KV-PolymerĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
3MCCB-3P-600V-250AĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Cái
4LBFCO 27KV 100A cách điện polymerĐáp ứng theo yêu cầu thiết kế3Cái
5Tủ + tụ bù hạ áp 75kVAr + bộ điều khiển tụ bù (1 cấp cố định + 4 cấp ứng động)Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế1Tủ

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy hàn- Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)2
2Xe tải gắn cẩu>= 2 tấn- Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)2
3Máy bơm 20CV- Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)2
4Máy cắt sắt- Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)3
5Máy uốn thép- Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)3
6Máy đầm bàn- Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)4
7Máy đầm dùi- Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)4
8Đầm cóc- Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)2
9Máy đào >=1,25 m3- Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)2
10Máy đào >=0,5 m3- Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)2
11Máy lu bánh thép>=10 tấn- Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)2
12Máy trộn bê tông >=250 lít- Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)2
13Máy ủi hoặc xe ban hoặc máy san- Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)2
14Ô tô tưới nước hoặc ô tô xi téc chở nước>=4m3- Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)2
15Ô tô tự đổ >=10 tấn- Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)4
16Máy thủy bình- Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)1
17Máy toàn đạc- Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu, đối với hóa đơn nhà thầu cung cấp bản phô tô)1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤20m-đất cấp II
35,42 100m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
2 Vận chuyển đất đổ thải, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp II
40,0246 100m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
3 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp II
40,0246 100m3/1km Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
4 Vận chuyển đất đổ thải 1,9km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp II
40,0246 100m3/1km Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
5 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp II
109,546 1m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
6 Vận chuyển đất đổ thải, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp II
1,2374 100m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
7 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp II
1,2374 100m3/1km Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
8 Vận chuyển đất đổ thải 1,9km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp II
1,2374 100m3/1km Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
9 Xếp đá khan không chít mạch áp mái HL
123,256 m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
10 Thi công tầng lọc đá dăm 1x2 áp mái HL
100,671 m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
11 Thi công tầng lọc cát áp mái HL
106,682 m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
12 Xây rãnh thoát nước chân áp mái HL, đá xây vữa XM mác 100
28,327 m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
13 Đặt ống nhựa D27 rãnh thoát nước chân áp mái HL
0,16 100m Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
14 Trồng vầng cỏ mái đập HL
3,952 100m2 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
15 Vận chuyển vầng cỏ tiếp, L=200m
3,952 100m2 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
16 Rải đất màu trồng cỏ 10cm
39,525 m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
17 Đào xúc đất màu để rải mái đập Thủ công
39,525 1m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
18 Ván khuôn gỗ tường chắn sóng
2,171 100m2 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
19 Lắp dựng cốt thép tường chắn sóng, ĐK ≤10mm
1,445 tấn Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
20 Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa (khe lún TCS)
6,72 m2 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
21 Bê tông tường chắn sóng mác 250, đá 1x2
35,198 m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
22 Ván khuôn Gờ chắn bánh
0,26 100m2 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
23 Lót bạt nhựa móng bê tông Gờ chắn bánh
0,628 100m2 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
24 Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa (Gờ chắn)
2,38 m2 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
25 Bê tông Gờ chắn bánh mác 250, đá 1x2
13,632 m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
26 Ván khuôn thép mặt đường bê tông (đỉnh đập)
0,336 100m2 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
27 Lót bạt nhựa móng bê tông đỉnh đập
8,871 100m2 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
28 Bê tông mặt đường đỉnh đập, bê tông mác 250, đá 2x4
142,715 m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
29 Đắp đất mái đập TL, độ chặt yêu cầu k=0,95
0,048 100m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
30 Đắp đất trả hố móng chân khay mái TL bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,95
1,213 100m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
31 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp III
1,261 100m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
32 Vận chuyển đất đắp, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp III
1,425 100m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
33 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp III
1,425 100m3/1km Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
34 Vận chuyển đất để đắp 1,5km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp III
1,425 100m3/1km Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
35 Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn chân khay
0,349 100m2 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
36 Lót bạt nhựa móng chân khay mái TL
0,558 100m2 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
37 Bê tông chân khay mái TL, mác 250, đá 1x2
45,305 m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
38 Lót vải địa kỹ thuật mái đập TL
8,768 100m2 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
39 Thi công tầng lọc đá dăm 1x2 mái TL
123,108 m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
40 Lót bạt nhựa đổ bê tông mái TL
8,194 100m2 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
41 Ván khuôn bê tông mái TL
0,984 100m2 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
42 Lắp dựng cốt thép tấm lát mái TL thông thường, ĐK ≤10mm
2,8629 tấn Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
43 Lắp dựng cốt thép tấm lát mái chân khay TL, ĐK ≤10mm
0,7357 tấn Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
44 Lắp dựng cốt thép tấm lát mái chân khay TL, ĐK ≤18mm
0,4923 tấn Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
45 Bê tông mái đập TL, bê tông mác 250, đá 1x2
108,52 m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
46 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II
3,167 100m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
47 Đào móng bằng thủ công, đất cấp II
14,731 1m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
48 Vận chuyển đất đổ thải, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp II
3,7451 100m3 Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
49 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp II
3,7451 100m3/1km Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế
50 Vận chuyển đất đổ thải 1,9km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp II
3,7451 100m3/1km Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Binh đoàn 16 như sau:

  • Có quan hệ với 55 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,48 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 33,33%, Xây lắp 53,97%, Tư vấn 11,11%, Phi tư vấn 1,59%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 386.021.936.500 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 371.016.968.818 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,89%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu XD-02: Thi công xây dựng 02 hồ chứa nước Đội 2, Đội 5 và đường dây THA, TBA cấp điện khu dân cư Đội 2 e719". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu XD-02: Thi công xây dựng 02 hồ chứa nước Đội 2, Đội 5 và đường dây THA, TBA cấp điện khu dân cư Đội 2 e719" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 134

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Mèo là một loài bí ẩn – có nhiều điều trôi qua trong tâm trí chúng hơn là chúng ta nhận biết được. "

Walter Scott

Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1156 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1871 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38637 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây