Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | XỬ LÝ NỀN - NHÀ ĐIỀU HÀNH | ||||
1.1 | Bê tông cọc, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 262.9752 | m3 | ||
1.2 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | 18.1597 | 100m2 | ||
1.3 | Gia công, lắp đặt cốt thép cọc, ĐK ≤10mm | 7.6828 | tấn | ||
1.4 | Gia công, lắp đặt cốt thép cọc, ĐK ≤18mm | 18.7112 | tấn | ||
1.5 | Gia công, lắp đặt cốt thép cọc, ĐK >18mm | 0.1272 | tấn | ||
1.6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện, thép bản đầu cọc | 4.2241 | tấn | ||
1.7 | Sản xuất thép nối cọc thép tấm | 1821.08 | kg | ||
1.8 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 30x30cm (Vật liệu chỉ tính que hàn, đã bỏ thép nối cọc) | 318 | 1 mối nối | ||
1.9 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 200T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 30x30cm - Cấp đất I | 29.203 | 100m | ||
1.10 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 200T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 30x30cm - Cấp đất I ( đoạn cọc nổi ép dương) | 0.179 | 100m | ||
1.11 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 200T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 30x30cm - Cấp đất I (đoạn cọc ép âm) | 0.318 | 100m | ||
1.12 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph - Trên cạn | 5.427 | m3 | ||
1.13 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m | 0.0543 | 100m3 | ||
2 | PHẦN MÓNG - NHÀ ĐIỀU HÀNH | ||||
2.1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II (Đào bằng máy 90%) | 0.6475 | 100m3 | ||
2.2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất II | 7.1947 | 1m3 | ||
2.3 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | 55.3746 | 1m3 | ||
2.4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB30 | 28.2514 | m3 | ||
2.5 | Ván khuôn thép bê tông lót móng | 0.7201 | 100m2 | ||
2.6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB30 | 96.3765 | m3 | ||
2.7 | Ván khuôn thép đài móng | 3.446 | 100m2 | ||
2.8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 2.102 | tấn | ||
2.9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 5.896 | tấn | ||
2.10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 2.7175 | tấn | ||
2.11 | Bê tông cổ cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB30 | 2.3507 | m3 | ||
2.12 | Bê tông cổ cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB30 | 1.0794 | m3 | ||
2.13 | Ván khuôn thép cổ cột vuông, chữ nhật | 0.5006 | 100m2 | ||
2.14 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.0923 | tấn | ||
2.15 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0.6948 | tấn | ||
2.16 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 2.0047 | tấn | ||
2.17 | Bê tông giằng móng, tam cấp, sảnh, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB30 | 30.2808 | m3 | ||
2.18 | Ván khuôn thép bê tông giằng móng, tam cấp, sảnh | 1.3119 | 100m2 | ||
2.19 | Lắp dựng cốt thép giằng cổ móng, tam cấp, sảnh, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 1.4925 | tấn | ||
2.20 | Lắp dựng cốt thép giằng cổ móng, tam cấp, sảnh, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1.7752 | tấn | ||
2.21 | Xây móng bằng gạch bê tông không nung đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 | 67.0893 | m3 | ||
2.22 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB30 | 1.4991 | m3 | ||
2.23 | Ván khuôn thép bê tông lót móng tam cấp | 0.0811 | 100m2 | ||
2.24 | Xây bậc tam cấp, ram dốc bằng gạch bê tông không nung đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 | 10.7898 | m3 | ||
2.25 | Lát đá granít tự nhiên dày 2cm bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB30 | 44.7227 | m2 | ||
2.26 | Lát nền ram dốc gạch Terrazzo KT gạch 400x400x30mm màu đỏ (6,25 viên /m2) | 54.74 | m2 | ||
2.27 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.4301 | 100m3 | ||
2.28 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.4731 | 100m3 | ||
2.29 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 0.8284 | 100m3 | ||
2.30 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 4.3957 | 100m3 | ||
2.31 | Rải nilon lót chống mất nước xi măng | 4.1977 | 100m2 | ||
2.32 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30 | 42.027 | m3 | ||
2.33 | Ốp tường cổ móng, tường chắn tam cấp - Tiết diện gạch ≤0,05m2, vữa XM M75, PCB30, gạch thẻ 240x60mm | 40.304 | m2 | ||
2.34 | Mua đất màu đổ vào bồn trồng cây | 3.636 | m3 | ||
3 | BỂ PHỐT (02 cái) - NHÀ ĐIỀU HÀNH |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Hà Nam như sau:
- Có quan hệ với 109 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,24 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 23,21%, Xây lắp 53,57%, Tư vấn 19,64%, Phi tư vấn 1,79%, Hỗn hợp 1,79%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 458.374.309.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 450.717.639.950 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,67%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi thấy rất rõ; có hai tình huống có khả năng xảy ra – người ta có thể làm một trong hai. Ý kiến chân thành và lời khuyên hữu nghị của tôi là: làm hay không làm, bạn cũng đều hối tiếc cả. "
Soren Kierkegaard
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1978, quân dân tự vệ huyện Ba Vì (Hà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Hà Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Hà Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.