Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400092316-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400092316-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10.16 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển <= 10km | 0.464 | 10 tấn/1km | ||
10.17 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu - bốc xếp lên | 4 | cấu kiện | ||
10.18 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu - bốc xếp xuống | 4 | cấu kiện | ||
11 | HẠNG MỤC: NHÀ ĐỂ XE MÁY PHÁT ĐIỆN +KHO GAS | ||||
11.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 0.201 | 100m3 | ||
11.2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | 2.645 | m3 | ||
11.3 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | 1.704 | m3 | ||
11.4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 100, PCB30 | 2.81 | m3 | ||
11.5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 7.015 | m3 | ||
11.6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.164 | 100m2 | ||
11.7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.228 | 100m2 | ||
11.8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.085 | tấn | ||
11.9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.48 | tấn | ||
11.10 | Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 0.518 | m3 | ||
11.11 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.182 | 100m3 | ||
11.12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.062 | 100m3 | ||
11.13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 0.062 | 100m3/1km | ||
11.14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 25km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 0.062 | 100m3/1km | ||
11.15 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.032 | 100m3 | ||
11.16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 100, PCB30 | 1.057 | m3 | ||
11.17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 0.62 | m3 | ||
11.18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0.113 | 100m2 | ||
11.19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.014 | tấn | ||
11.20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.088 | tấn | ||
11.21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 1.373 | m3 | ||
11.22 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.125 | 100m2 | ||
11.23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.063 | tấn | ||
11.24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.122 | tấn | ||
11.25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 2.155 | m3 | ||
11.26 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | 0.298 | 100m2 | ||
11.27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 0.163 | tấn | ||
11.28 | Gia công xà gồ thép | 0.126 | tấn | ||
11.29 | Lắp dựng xà gồ thép | 0.126 | tấn | ||
11.30 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 10.838 | m2 | ||
11.31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 0.591 | m3 | ||
11.32 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0.088 | 100m2 | ||
11.33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.06 | tấn | ||
11.34 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 1.219 | m3 | ||
11.35 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.098 | 100m2 | ||
11.36 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.101 | tấn | ||
11.37 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg | 65 | 1 cấu kiện | ||
11.38 | Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 | 9.502 | m3 | ||
11.39 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 52.38 | m2 | ||
11.40 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 61.516 | m2 | ||
11.41 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75, PCB30 | 72.852 | m2 | ||
11.42 | Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 23.056 | m2 | ||
11.43 | Công tác ốp gạch vào chân tường, gạch thẻ đỏ | 2.742 | m2 | ||
11.44 | Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung | 30.672 | m2 | ||
11.45 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75, PCB30 | 14.16 | m | ||
11.46 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75, PCB30 | 38.76 | m |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Học viện Chính trị/Bộ Quốc phòng như sau:
- Có quan hệ với 33 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,89 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 20,00%, Xây lắp 56,67%, Tư vấn 20,00%, Phi tư vấn 3,33%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 128.605.371.462 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 127.761.992.758 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,66%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ai chỉ huy người dưới với nhiều bạo ngược, phách lối thường gặp một thượng cấp tương tự chỉ huy mình. "
Cách ngôn Phương Đông
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Học viện Chính trị/Bộ Quốc phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Học viện Chính trị/Bộ Quốc phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.