Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400064908-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400064908-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400064908-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16.4 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 249.7 | m3 | ||
16.5 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép <= 10mm | 5.562 | tấn | ||
16.6 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông (tạm tính) | 0.625 | 100m2 | ||
16.7 | Cắt khe co đường bãi | 75.667 | 10m | ||
16.8 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường Rk>=21,5kN/m | 11.3 | 100m2 | ||
16.9 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 1 dày 200 (E=300MPA) | 1.695 | 100m3 | ||
16.10 | Rải giấy dầu dày 0,2mm | 11.3 | 100m2 | ||
16.11 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 226 | m3 | ||
16.12 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông (tạm tính) | 0.566 | 100m2 | ||
16.13 | Cắt khe co đường bãi | 75.333 | 10m | ||
16.14 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.906 | 100m3 | ||
16.15 | Rải giấy dầu dày 0,2mm | 3.94 | 100m2 | ||
16.16 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 27.58 | m3 | ||
16.17 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông bo nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 78.285 | m3 | ||
16.18 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn bo nền | 6.527 | 100m2 | ||
17 | HẠNG MỤC: AO NƯỚC | ||||
17.1 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông đỉnh bờ ao đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 12.282 | m3 | ||
17.2 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn đỉnh bờ ao | 0.492 | 100m2 | ||
17.3 | Rải vải địa kỹ thuật (Rk>=21,5kN) | 3.114 | 100m2 | ||
17.4 | Xây thành ao bằng đá hộc, chiều dày <=60cm, vữa XM mác 75 | 63.6 | m3 | ||
17.5 | Miết mạch tường đá loại lồi | 249.964 | m2 | ||
17.6 | Trải màng HDPE dày 1mm | 6.355 | 100m2 | ||
17.7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép bờ ao đường kính cốt thép <= 10mm | 0.183 | tấn | ||
17.8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, thép bờ ao đường kính cốt thép <= 18mm | 0.614 | tấn | ||
18 | HẠNG MỤC: SAN NỀN | ||||
18.1 | Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp II | 7.253 | 100m3 | ||
18.2 | Đắp đất taluy công trình, nền đường | 6.3 | m3 | ||
18.3 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 14.023 | 100m3 | ||
18.4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 7.1855 | 100m3 | ||
18.5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 7.1855 | 100m3/km | ||
1 | HẠNG MỤC: CỔNG CHÍNH RA VÀO | ||||
1.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 0.144 | 100m3 | ||
1.2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | 2.235 | m3 | ||
1.3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0.128 | 100m3 | ||
1.4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.0293 | 100m3 | ||
1.5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 0.0293 | 100m3/km | ||
1.6 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp II | 4.86 | 100m | ||
1.7 | Đắp cát đệm đầu cừ bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 0.588 | m3 | ||
1.8 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 150 | 0.588 | m3 | ||
1.9 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 1.85 | m3 | ||
1.10 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0.072 | 100m2 | ||
1.11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.009 | tấn | ||
1.12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.084 | tấn | ||
1.13 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện >0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 1.875 | m3 | ||
1.14 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0.15 | 100m2 | ||
1.15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.025 | tấn | ||
1.16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.06 | tấn | ||
1.17 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông vị trí ray trượt đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 0.447 | m3 | ||
1.18 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn ray trượt | 0.06 | 100m2 | ||
1.19 | Gia công cổng sắt | 0.622 | tấn |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG NAM CỬU LONG như sau:
- Có quan hệ với 245 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,09 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 7,53%, Xây lắp 50,54%, Tư vấn 25,27%, Phi tư vấn 16,67%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.082.445.479.326 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 995.391.344.438 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,04%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không cần hỏi cậu bị sao, cũng không cần nói là tối nay tớ bận. Mỗi người tốt nhất là có một, hai người bạn như vậy, không cần lí do cũng có thể sống chết cùng nhau. "
Sói Xám Mọc Cánh
Sự kiện trong nước: Lưu Quý Quỳ gốc người xã Minh Hương, huyện Điện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG NAM CỬU LONG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG NAM CỬU LONG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.