Thông báo mời thầu

Gói thầu XL - 12 Xây mới 2 bể chứa xăng dầu trữ lượng 2.400 m3/bể; xây mới Trạm bơm dầu + Bãi van; cải tạo Trạm xuất ô tô xi téc; cổng chính và hạ tầng kỹ thuật

Tìm thấy: 10:19 11/04/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Kho Xăng dầu K34 (Thuộc đề án KH-20)/Quân khu 9
Tên gói thầu
Gói thầu XL - 12 Xây mới 2 bể chứa xăng dầu trữ lượng 2.400 m3/bể; xây mới Trạm bơm dầu + Bãi van; cải tạo Trạm xuất ô tô xi téc; cổng chính và hạ tầng kỹ thuật
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
NSNN
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
17:00 22/04/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Số quyết định phê duyệt
671/QĐ-CHC
Ngày phê duyệt
29/03/2024 16:19
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
CỤC HẬU CẦN QUÂN KHU 9
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
10:17 11/04/2024
đến
17:00 22/04/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Khác

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
17:00 22/04/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
600.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Sáu trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 22/04/2024 (19/09/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
16.4 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 250 249.7 m3
16.5 Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép <= 10mm 5.562 tấn
16.6 Ván khuôn gỗ, ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông (tạm tính) 0.625 100m2
16.7 Cắt khe co đường bãi 75.667 10m
16.8 Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường Rk>=21,5kN/m 11.3 100m2
16.9 Thi công móng cấp phối đá dăm loại 1 dày 200 (E=300MPA) 1.695 100m3
16.10 Rải giấy dầu dày 0,2mm 11.3 100m2
16.11 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 250 226 m3
16.12 Ván khuôn gỗ, ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông (tạm tính) 0.566 100m2
16.13 Cắt khe co đường bãi 75.333 10m
16.14 Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 0.906 100m3
16.15 Rải giấy dầu dày 0,2mm 3.94 100m2
16.16 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 27.58 m3
16.17 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông bo nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 78.285 m3
16.18 Ván khuôn gỗ, ván khuôn bo nền 6.527 100m2
17 HẠNG MỤC: AO NƯỚC
17.1 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông đỉnh bờ ao đá 1x2, vữa bê tông mác 200 12.282 m3
17.2 Ván khuôn gỗ, ván khuôn đỉnh bờ ao 0.492 100m2
17.3 Rải vải địa kỹ thuật (Rk>=21,5kN) 3.114 100m2
17.4 Xây thành ao bằng đá hộc, chiều dày <=60cm, vữa XM mác 75 63.6 m3
17.5 Miết mạch tường đá loại lồi 249.964 m2
17.6 Trải màng HDPE dày 1mm 6.355 100m2
17.7 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép bờ ao đường kính cốt thép <= 10mm 0.183 tấn
17.8 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, thép bờ ao đường kính cốt thép <= 18mm 0.614 tấn
18 HẠNG MỤC: SAN NỀN
18.1 Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp II 7.253 100m3
18.2 Đắp đất taluy công trình, nền đường 6.3 m3
18.3 Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 14.023 100m3
18.4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II 7.1855 100m3
18.5 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II 7.1855 100m3/km
1 HẠNG MỤC: CỔNG CHÍNH RA VÀO
1.1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II 0.144 100m3
1.2 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II 2.235 m3
1.3 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 0.128 100m3
1.4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II 0.0293 100m3
1.5 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II 0.0293 100m3/km
1.6 Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp II 4.86 100m
1.7 Đắp cát đệm đầu cừ bằng thủ công, đắp nền móng công trình 0.588 m3
1.8 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 150 0.588 m3
1.9 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 1.85 m3
1.10 Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật 0.072 100m2
1.11 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm 0.009 tấn
1.12 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm 0.084 tấn
1.13 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện >0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 1.875 m3
1.14 Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật 0.15 100m2
1.15 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m 0.025 tấn
1.16 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m 0.06 tấn
1.17 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông vị trí ray trượt đá 1x2, vữa bê tông mác 250 0.447 m3
1.18 Ván khuôn gỗ, ván khuôn ray trượt 0.06 100m2
1.19 Gia công cổng sắt 0.622 tấn

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG NAM CỬU LONG như sau:

  • Có quan hệ với 245 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,09 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 7,53%, Xây lắp 50,54%, Tư vấn 25,27%, Phi tư vấn 16,67%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.082.445.479.326 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 995.391.344.438 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,04%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu XL - 12 Xây mới 2 bể chứa xăng dầu trữ lượng 2.400 m3/bể; xây mới Trạm bơm dầu + Bãi van; cải tạo Trạm xuất ô tô xi téc; cổng chính và hạ tầng kỹ thuật". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu XL - 12 Xây mới 2 bể chứa xăng dầu trữ lượng 2.400 m3/bể; xây mới Trạm bơm dầu + Bãi van; cải tạo Trạm xuất ô tô xi téc; cổng chính và hạ tầng kỹ thuật" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 53

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây