Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
2.6 |
Bồi đất trồng cây |
522 |
1m3 |
||
3 |
HẠNG MỤC: KHUÔN VIÊN CÂY XANH |
||||
3.1 |
Trồng cây sao đen (ĐK: 0,1-0,12m; cao 3,5-4m) |
48 |
cây |
||
3.2 |
Trồng cây vàng anh (ĐK 0,1-0,12m; cao 3,5-4m) |
70 |
cây |
||
3.3 |
Trồng cây dừa xiêm (cao 0,7-1m) |
48 |
cây |
||
3.4 |
Trồng cây lát hoa (ĐK 0,1-0,12m; cao 3,5-4mm) |
41 |
cây |
||
3.5 |
Trồng cây vú sữa (ĐK 0,1-0,12m; cao 3,5-4m) |
40 |
cây |
||
3.6 |
Trồng cây mít (ĐK 0,1-0,12m; cao 3,5-4m) |
96 |
cây |
||
3.7 |
Trồng cây xoài (ĐK 0,1-0,12m; cao 3,5-4m) |
125 |
cây |
||
3.8 |
Trồng cây bàng đài loan (ĐK 0,1-0,12m; cao 3,5-4m) |
43 |
cây |
||
3.9 |
Trồng cây cọ lùn (ĐK 0,1-0,12m; cao 1-1,5m) |
30 |
cây |
||
3.10 |
Trồng cây hoa giấy (ĐK 0,03-0,06m; cao 0-1m) |
104 |
cây |
||
3.11 |
Trồng cây bưởi (ĐK 0,1-0,12m; cao 1,5-2m) |
34 |
cây |
||
3.12 |
Vận chuyển cây xanh bằng cơ giới |
679 |
cây |
||
3.13 |
Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng, bằng xe nước xe bồn |
679 |
1cây/90 ngày |
||
3.14 |
Bồi đất trồng cây |
816 |
1m3 |
||
3.15 |
Trồng cây thanh táo, chiều cao 20-30cm, ĐK tán 3-5cm, 56 cây/m2 |
19.12 |
100m2 |
||
3.16 |
Trồng cây chuỗi ngọc, chiều Cao 20-30cm, ĐK tán 3-5cm, 56 cây/m2 |
100m2 |
|||
3.17 |
Tưới nước thảm cỏ, cây bồn tháng sau khi trồng (30 lần/2 tháng) |
19.12 |
100m2/ lần |
||
3.18 |
Tưới nước thảm cỏ, cây bồn (30 lần/ 6tháng) |
19.12 |
100m2/ lần |
||
3.19 |
Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
19.12 |
100m2/ lần |
||
4 |
BỂ NƯỚC NGẦM |
||||
4.1 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp II |
0.423 |
100m3 |
||
4.2 |
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng >250cm đá 4x6, vữa BT M100 |
2.204 |
m3 |
||
4.3 |
Ván khuôn gỗ, ván khuôn bể nước |
0.348 |
100m2 |
||
4.4 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép bể, đường kính cốt thép tròn D10mm-CB400-V |
0.584 |
tấn |
||
4.5 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép bể, đường kính cốt thép tròn tròn D6-8mm-CB240-T |
0.048 |
tấn |
||
4.6 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép bể, đường kính cốt thép <= 18mm |
0.333 |
tấn |
||
4.7 |
Đổ bê tông thủ công, bê tông thương phẩm, bê tông bể, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 250 |
7.662 |
m3 |
||
4.8 |
Xây gạch đặc không nung 6x9,5x20, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75, PCB40 |
8.101 |
m3 |
||
4.9 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 |
61.928 |
m2 |
||
4.10 |
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 |
47 |
m2 |
||
4.11 |
Trát tường trong, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 |
47 |
m2 |
||
4.12 |
Đánh màu trong bể bằng XM nguyên chất |
47 |
m2 |
||
5 |
RÃNH CHÔN ỐNG |
||||
5.1 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp I |
4.536 |
100m3 |
||
5.2 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đất cát tận dụng) |
3.564 |
100m3 |
||
5.3 |
Đắp đất hữu cơ bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.945 |
100m3 |
||
5.4 |
Vật tư cấp nước |
||||
5.4.1 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE D63 PN10 |
0.1 |
100m |
||
5.4.2 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE D50 PN10 |
1.5 |
100m |
||
5.4.3 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE D40 PN10 |
4.8 |
100m |
||
5.4.4 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE D32 PN10 |
1.1 |
100m |
||
5.4.5 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE D25 PN10 |
3.5 |
100m |
||
5.4.6 |
Lắp đặt ống thép qua đường, thép tráng kẽm D100 |
0.25 |
100m |
||
5.4.7 |
Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 50mm |
1.5 |
100m |
||
5.4.8 |
Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 40mm |
4.8 |
100m |
||
5.4.9 |
Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 32mm |
1.1 |
100m |
||
5.4.10 |
Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 25mm |
3.5 |
100m |
||
5.4.11 |
Lắp đặt van điện từ DN40 |
1 |
cái |