Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu XL2: Sửa chữa, cải tạo nâng cấp cơ sở vật chất nhà D-E, nhà F, nhà G và hạ tầng kỹ thuật Tên dự án là: Sửa chữa, cải tạo nâng cấp cơ sở vật chất của Trường Trung cấp Du lịch – Công nghệ số 9 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 20 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn kinh phí thường xuyên của Ngân sách Nhà nước và nguồn kinh phí được để lại để chi thường xuyên của đơn vị |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: --Ghi tên các tài liệu cần thiết khác mà nhà thầu cần nộp cùng với E-HSDT theo yêu cầu trên cơ sở phù hợp với quy mô, tính chất của gói thầu và không làm hạn chế sự tham dự thầu của nhà thầu. Nếu không có yêu cầu thì phải ghi rõ là "không yêu cầu" --- |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 50.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Trường Trung cấp Du lịch - Công nghệ số 9. Địa chỉ: số 193 Đường Hữu Nghị, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. SĐT: 0232 3 844 722. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: Trường Trung cấp Du lịch - Công nghệ số 9. Địa chỉ: số 193 Đường Hữu Nghị, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. SĐT: 0232 3 844 722. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH Tư vấn xây dựng tổng hợp Hoàng Long. Địa chỉ: Tổ dân phố 11, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Số điện thoại: 0985 456 599 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam. Địa chỉ: 65 phố Quán Sứ, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
20 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Tốt nghiệp đại học trở lên (Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật xây dựng); Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát phù hợp gói thầu đang còn hạn sử dụng hạng III trở lên. Tài liệu chứng minh phải là file Scan đính kèm bao gồm: Hợp đồng lao động, Văn bằng chứng chỉ phù hợp, CCCD/CMND, Tài Liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm cá nhân | 3 | 1 |
2 | Phụ trách kỹ thuật thi công xây dựng công trình | 1 | Tốt nghiệp đại học trở lên (Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật xây dựng); Tài liệu chứng minh phải là file Scan đính kèm bao gồm: Hợp đồng lao động, Văn bằng chứng chỉ phù hợp, CCCD/CMND. Tài Liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm cá nhân | 3 | 1 |
3 | Phụ trách kỹ thuật thi công phần điện | 1 | Tốt nghiệp đại học trở lên (Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật điện); Tài liệu chứng minh phải là file Scan đính kèm bao gồm: Hợp đồng lao động, Văn bằng chứng chỉ phù hợp,CCCD/CMND, Tài Liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm cá nhân | 3 | 1 |
4 | Phụ trách công tác PCCC, ATLĐ, vệ sinh môi trường | 1 | Tốt nghiệp đại học trở lên (Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật xây dựng). Đã hoàn thành chương trình chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn cứu hộ; Tài liệu chứng minh phải là file Scan đính kèm bao gồm: Hợp đồng lao động, Văn bằng chứng chỉ phù hợp, CCCD/CMND, Tài Liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm cá nhân | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Xây lắp chính | |||
1 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm | Mô tả kỹ thuật Theo chương V | 16,6883 | m3 |
2 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | nt | 35,7439 | m3 |
3 | Phá dỡ cột, trụ gạch đá | nt | 0,2646 | m3 |
4 | Tháo dỡ vách thạch cao | nt | 23,66 | m2 |
5 | Trát tường trong dày 1,5cm các đoạn bị phá dỡ, vữa XM M75 | nt | 8,668 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | nt | 1.620,4702 | m2 |
7 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | nt | 1.092,4 | m2 |
8 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | nt | 1.339,8184 | m2 |
9 | Phá dỡ bề mặt đá mài Granito tam cấp | nt | 30,213 | m2 |
10 | Phá dỡ gạch lát nền | nt | 419,9168 | m2 |
11 | Tháo dỡ gạch ốp tường phòng vệ sinh | nt | 59,964 | m2 |
12 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | nt | 320,21 | m2 |
13 | Tháo dỡ vách kính khung nhôm | nt | 37,2286 | m2 |
14 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | nt | 653,8 | m |
15 | Trát má tường dày 1,5cm, vữa XM M75 | nt | 141,548 | m2 |
16 | Tháo dỡ hoa sắt cửa sổ | nt | 170,97 | m2 |
17 | Tháo dỡ mái ngói, chiều cao | nt | 19,7591 | m2 |
18 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m | nt | 372,6998 | m2 |
19 | Tháo dỡ mái ngói, chiều cao | nt | 58,0676 | m2 |
20 | Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gồ | nt | 1,9514 | tấn |
21 | Đục lớp vữa lòng máng sê nô thu nước | nt | 114,125 | m2 |
22 | Tháo dỡ bệ xí | nt | 8 | bộ |
23 | Tháo dỡ chậu rửa | nt | 8 | bộ |
24 | Tháo dỡ chậu tiểu | nt | 6 | bộ |
25 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh...) | nt | 8 | bộ |
26 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp III | nt | 64,6167 | m3 |
27 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp III | nt | 323,0835 | m3 |
28 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao ≤16m | nt | 15,3095 | 100m2 |
29 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75 | nt | 6,7885 | m3 |
30 | Trát tường phần xây mới dày 1,5cm, vữa XM M75 | nt | 121,6776 | m2 |
31 | Lắp dựng cửa đi nhôm XingFa, kính trắng 6,38mm | nt | 118,482 | m2 |
32 | Lắp dựng cửa sổ nhôm XingFa, kính trắng 6,38mm | nt | 134,868 | m2 |
33 | Lắp dựng vách kính nhôm XingFa, kính trắng 6,38mm | nt | 109,1386 | m2 |
34 | Lắp dựng hoa sắt cửa | nt | 179,64 | m2 |
35 | Lắp dựng cửa sắt xếp | nt | 8,896 | m2 |
36 | Sơn tường nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | nt | 1.620,4702 | m2 |
37 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | nt | 2.704,112 | m2 |
38 | Lợp mái ngói 9v/m2, cao ≤4m, vữa XM M75 | nt | 0,1976 | 100m2 |
39 | Lợp mái tôn sóng dày 0,45mm | nt | 4,3077 | 100m2 |
40 | Lợp mái tôn úp nóc 0,5mm | nt | 0,3666 | 100m2 |
41 | Gia công xà gồ thép | nt | 1,8199 | tấn |
42 | Lắp dựng xà gồ thép | nt | 1,8199 | tấn |
43 | LĐ ống thoát nước nhựa fi 90 | nt | 122,65 | m |
44 | Lắp rọ sắt chắn rác | nt | 11 | cái |
45 | Lắp vòi tè thoát nước fi 32 | nt | 33 | cái |
46 | Quét dung dịch Sika chống thấm sê nô 3 lớp | nt | 114,125 | m2 |
47 | Láng sê nô không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | nt | 114,125 | m2 |
48 | Chống thấm khe co giữa 2 khối nhà D-E trục 5,6 đoạn A'-C' | nt | 1 | cái |
49 | Vệ sinh bậc cấp cầu thang | 74,3788 | m2 | |
50 | Cạo rỉ tay vịn lan can cầu thang và hành lang | nt | 81,6006 | m2 |
51 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | nt | 353,3794 | m2 |
52 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 600x600 | nt | 419,9168 | m2 |
53 | Lát đá bậc tam cấp | nt | 30,213 | m2 |
54 | Làm trần thả bằng tấm nhựa chịu nước 600x600 | nt | 118,5827 | m2 |
55 | Làm trần Gachmat chịu nước + Khung xương vĩnh tường | nt | 214,01 | m2 |
56 | Bả bằng bột bả vào trần gachmat | nt | 214,01 | m2 |
57 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton 1 nước lót + 2 nước phủ | nt | 214,01 | m2 |
58 | Thi công vách ốp tường bằng gỗ HDF phủ Laminate | nt | 20,94 | m2 |
59 | Lắp đặt đèn Led âm trần 0,6m 2x60W có máng | nt | 36 | bộ |
60 | Lắp đặt đèn Led sát trần có chụp | nt | 3 | bộ |
61 | Lắp đặt đèn Dowlight âm trần | nt | 38 | bộ |
62 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Âm trần | nt | 2 | máy |
63 | Lắp đặt tủ điện phòng 200x200 | nt | 9 | hộp |
64 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | nt | 2 | cái |
65 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | nt | 16 | cái |
66 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | nt | 35 | cái |
67 | Lắp đặt quạt treo tường | nt | 32 | cái |
68 | Lắp đặt các automat 2 pha 10A | nt | 18 | cái |
69 | Lắp đặt các automat 2 pha 30A | nt | 8 | cái |
70 | Lắp đặt các automat 2 pha 100A | nt | 1 | cái |
71 | Lắp đặt ô cắm đôi | nt | 46 | cái |
72 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 4mm2 | nt | 750 | m |
73 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2,5mm2 | nt | 1.625 | m |
74 | Lắp đặt hộp nối dây 110x110x80 | nt | 18 | hộp |
75 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | nt | 550 | m |
76 | Lắp đặt kim thu sét, dài 1,5m | nt | 16 | cái |
77 | Đóng cọc chống sét V63x63x5 | nt | 8 | cọc |
78 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mm | nt | 75 | m |
79 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, thép bản 25x3 tráng kẽm | nt | 21 | m |
80 | Gia công, lắp đặt giá đỡ men theo tường | nt | 15 | m |
81 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 27mm | nt | 0,15 | 100m |
82 | Gia công, lắp đặt thanh đỡ kim thu sét, giá đỡ dây thu sét, đầu kiểm tra thép bản | nt | 30 | cái |
83 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm | nt | 0,46 | 100m |
84 | Lắp đặt cút nhựa 90 miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 110mm | nt | 12 | cái |
85 | Lắp đặt cút nhựa 135 miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 110mm | nt | 14 | cái |
86 | Lắp đặt tê đều miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 110mm | nt | 10 | cái |
87 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 76mm | nt | 0,35 | 100m |
88 | Lắp đặt cút nhựa 90 miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 76mm | nt | 10 | cái |
89 | Lắp đặt cút nhựa 135 miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 76mm | nt | 8 | cái |
90 | Lắp đặt tê đều miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 76mm | nt | 8 | cái |
91 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 27mm | nt | 0,75 | 100m |
92 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 21mm | nt | 0,45 | 100m |
93 | Lắp đặt cút nhựa 90 miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | nt | 20 | cái |
94 | Lắp đặt cút nhựa 90 miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | nt | 30 | cái |
95 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | nt | 15 | cái |
96 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | nt | 15 | cái |
97 | Lắp đặt chậu tiểu nam | nt | 6 | bộ |
98 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | nt | 8 | bộ |
99 | Lắp đặt xí bệt | nt | 8 | bộ |
100 | Lắp đặt gương soi | nt | 8 | cái |
101 | Lắp đặt kệ kính | nt | 8 | cái |
102 | Lắp đặt giá treo | nt | 8 | cái |
103 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng | nt | 8 | cái |
104 | Lắp đặt phễu thu, ĐK 100mm | nt | 4 | cái |
105 | Lắp đặt bể nước Inox 1,5m3 | nt | 1 | bể |
106 | Lắp đặt van khóa, ĐK 27mm | nt | 4 | cái |
107 | Lắp đặt van phao, ĐK 27mm | nt | 1 | cái |
108 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | nt | 47,1 | m2 |
109 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | nt | 357,8074 | m2 |
110 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | nt | 169,92 | m2 |
111 | Tháo dỡ các kết cấu thép xà gồ | nt | 0,6918 | tấn |
112 | Phá dỡ bờ mái xây gạch chiều dày ≤22cm | nt | 0,5192 | m3 |
113 | Đục lớp vữa lòng máng sê nô thu nước | nt | 32,5336 | m2 |
114 | Tháo dỡ hệ thống thoát nước mái | nt | 1 | HT |
115 | Tháo dỡ hệ thống chống sét | nt | 1 | HT |
116 | Cạo rỉ các kết cấu thép | nt | 126,252 | m2 |
117 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp III | nt | 1,0072 | m3 |
118 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp III | nt | 5,036 | m3 |
119 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao ≤16m | nt | 6,072 | 100m2 |
120 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | nt | 357,8074 | m2 |
121 | Lắp dựng cửa đi nhôm XingFa, kính trắng 6,38mm | nt | 14,7 | m2 |
122 | Lắp dựng cửa sổ nhôm XingFa, kính trắng 6,38mm | nt | 23,1 | m2 |
123 | Lắp dựng cửa vách kính nhôm XingFa, kính trắng 6,38mm | nt | 9,3 | m2 |
124 | Lợp mái tôn sóng màu dày 0,45mm | nt | 1,6992 | 100m2 |
125 | Lợp mái tôn úp nóc dày 0,5mm | nt | 0,0864 | 100m2 |
126 | Gia công xà gồ thép | nt | 0,624 | tấn |
127 | Xây bờ mái bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75 | nt | 0,5192 | m3 |
128 | Trát tường ngoài - chiều dày 1,5cm, vữa XM M75 | nt | 9,912 | m2 |
129 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | nt | 167,724 | m2 |
130 | Gia công + Lắp đặt tấm Alu bịt ô cửa gió | nt | 24,84 | m2 |
131 | Lắp đặt kim thu sét, dài 1,5m | nt | 5 | cái |
132 | Đóng cọc chống sét V63x63x5 | nt | 8 | cọc |
133 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mm | nt | 25 | m |
134 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, thép bản 25x3 tráng kẽm | nt | 21 | m |
135 | Gia công, lắp đặt giá đỡ men theo tường | nt | 15 | m |
136 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 27mm | nt | 0,1 | 100m |
137 | Gia công, lắp đặt thanh đỡ kim thu sét, giá đỡ dây thu sét, đầu kiểm tra thép bản | nt | 14 | cái |
138 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | nt | 81,856 | m2 |
139 | Tháo dỡ tấm lợp - Tôn | nt | 4,248 | 100m2 |
140 | Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gồ | nt | 1,7289 | tấn |
141 | Cạo rỉ các kết cấu thép | nt | 126,252 | m2 |
142 | Đục lớp vữa lòng máng sê nô thu nước | nt | 69,6339 | m2 |
143 | Phá dỡ bờ mái xây gạch chiều dày ≤22cm | nt | 0,5192 | m3 |
144 | Tháo dỡ hệ thống ống thu nước mái bị hỏng | nt | 1 | HT |
145 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75 | nt | 3,7136 | m3 |
146 | Trát tường ngoài - chiều dày 1,5cm, vữa XM M75 | nt | 24,432 | m2 |
147 | Trát tường trong - chiều dày 1,5cm, vữa XM M75 | nt | 9,68 | m2 |
148 | Ốp tường gạch 300x600 | nt | 4,84 | m2 |
149 | Lắp dựng cửa nhôm XingFa, kính trắng 6,38mm | nt | 4,35 | m2 |
150 | Lắp dựng cửa sổ nhôm XingFa, kính trắng 6,38mm | nt | 44,45 | m2 |
151 | Lắp dựng vách nhôm XingFa, kính trắng 6,38mm | nt | 12,53 | m2 |
152 | Sơn tường nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | nt | 24,432 | m2 |
153 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | nt | 9,68 | m2 |
154 | Gia công + Lắp đặt tấm Alu bịt ô cửa gió | nt | 45,54 | 0.0 |
155 | Lợp mái tôn xốp sóng màu dày 0,45mm | nt | 0,0425 | 100m2 |
156 | Lợp mái tôn úp nóc dày 0,5mm | nt | 0,216 | 100m2 |
157 | Gia công xà gồ thép | nt | 1,5594 | tấn |
158 | Lắp dựng xà gồ thép | nt | 1,5594 | tấn |
159 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | nt | 229,884 | m2 |
160 | Quét dung dịch chống thấm sê nô | nt | 69,6339 | m2 |
161 | Láng sê nôkhông đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | nt | 69,6339 | m2 |
162 | LĐ ống thoát nước nhựa fi 100 | nt | 24 | m |
163 | Lắp rọ sắt chắn rác | nt | 8 | cái |
164 | Lắp ống thoát tràn D32 | nt | 39 | cái |
165 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Treo tường | nt | 8 | máy |
166 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 6mm2 | nt | 160 | m |
167 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | nt | 70 | m |
168 | Lắp đặt các automat 2 pha 20A | nt | 8 | cái |
169 | Lắp đặt kim thu sét, dài 1,5m | nt | 11 | cái |
170 | Đóng cọc chống sét V63x63x5 | nt | 8 | cọc |
171 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mm | nt | 36 | m |
172 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, thép bản 25x3 tráng kẽm | nt | 21 | m |
173 | Gia công, lắp đặt giá đỡ men theo tường | nt | 15 | m |
174 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 27mm | nt | 0,1 | 100m |
175 | Gia công, lắp đặt thanh đỡ kim thu sét, giá đỡ dây thu sét, đầu kiểm tra thép bản | nt | 22 | cái |
176 | Phá dỡ nền gạch xưởng thực hành hàn | nt | 103,4724 | m2 |
177 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | nt | 715,0562 | m2 |
178 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | nt | 57,24 | m2 |
179 | Phá dỡ bờ đắp xây gạch chiều dày ≤22cm | nt | 0,5192 | m3 |
180 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | nt | 0,439 | m3 |
181 | Trát tường vị trí ô văng bị phá dỡ - chiều dày 1,5cm, vữa XM M75 | nt | 0,896 | m2 |
182 | Tháo dỡ tấm lợp - Tôn | nt | 4,248 | 100m2 |
183 | Tháo dỡ các kết cấu thép xà gồ mái | nt | 1,7295 | tấn |
184 | Tháo dỡ hệ thống thoát nước mái (ống thoát nước + ống thoát nước tràn + ống thông dầm | nt | 1 | HT |
185 | Tháo dỡ hệ thống điện phòng thực hành hàn | nt | 1 | HT |
186 | Đục lớp vữa lòng máng sê nô thu nước | nt | 70,708 | m2 |
187 | Đục nhám mặt bê tông | nt | 10,224 | m2 |
188 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp III | nt | 5,123 | m3 |
189 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp III | nt | 25,615 | m3 |
190 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao ≤16m | nt | 6,348 | 100m2 |
191 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75 | nt | 4,3208 | m3 |
192 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường - trát tường ngoài - chiều dày 1,5cm M75 | nt | 19,64 | m2 |
193 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | nt | 19,64 | m2 |
194 | Bù vữa xi măng M75# dày 15cm | nt | 15,5209 | m3 |
195 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2 | nt | 11,5982 | m3 |
196 | Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn Epoxy 1 nước lót + 2 nước phủ | 103,4724 | 1m2 | |
197 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | nt | 514,8692 | m2 |
198 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | nt | 239,467 | m2 |
199 | Lắp dựng cửa sổ nhôm XingFa, kính trắng 6,38mm | nt | 16,8 | m2 |
200 | Lắp dựng vách kính nhôm XingFa, kính trắng 6,38mm | nt | 17,76 | m2 |
201 | Lắp dựng cửa cuốn | nt | 21,105 | m2 |
202 | Làm trần thả nhôm phòng thực hành hàn | nt | 103,4724 | m2 |
203 | Quét dung dịch Sika chống thấm sê nô 3 lớp | nt | 70,708 | m2 |
204 | Láng sàn sê nô có đánh mầu dày 2cm, vữa XM M75 | nt | 70,708 | m2 |
205 | Lợp mái tôn sóng màu dày 0,45mm | nt | 0,0425 | 100m2 |
206 | Lợp mái tôn úp nóc dày 0,5mm | nt | 0,216 | 100m2 |
207 | Gia công xà gồ thép | nt | 1,56 | tấn |
208 | Lắp dựng xà gồ thép | nt | 1,56 | tấn |
209 | Cạo rỉ các kết cấu thép | nt | 126,252 | m2 |
210 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | nt | 229,932 | m2 |
211 | LĐ ống thoát nước nhựa fi 100 | nt | 69,3 | m |
212 | Lắp vòi tè thoát nước fi 30 | nt | 26 | cái |
213 | Lắp rọ sắt chắn rác | nt | 11 | cái |
214 | Lắp đặt đèn Led âm trần 0,6m 2x60W có máng | nt | 9 | bộ |
215 | Lắp đặt quạt treo tường | nt | 8 | cái |
216 | Lắp đặt tủ điện phòng 200x200 | nt | 1 | hộp |
217 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | nt | 3 | cái |
218 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | nt | 8 | cái |
219 | Lắp đặt các automat 3 pha 200A | nt | 1 | cái |
220 | Lắp đặt ô cắm đôi | nt | 12 | cái |
221 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 6mm2 | nt | 80 | m |
222 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2,5mm2 | nt | 200 | m |
223 | Lắp đặt hộp nối dây 110x110x80 | nt | 9 | hộp |
224 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | nt | 100 | m |
225 | Lắp đặt kim thu sét, dài 1,5m | nt | 11 | cái |
226 | Đóng cọc chống sét V63x63x5 | nt | 8 | cọc |
227 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mm | nt | 60 | m |
228 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, thép bản 25x3 tráng kẽm | nt | 21 | m |
229 | Gia công, lắp đặt giá đỡ men theo tường | nt | 15 | m |
230 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 27mm | nt | 15 | 100m |
231 | Gia công, lắp đặt thanh đỡ kim thu sét, giá đỡ dây thu sét, đầu kiểm tra thép bản | nt | 27 | cái |
232 | Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép | nt | 9,7 | m3 |
233 | Đào nền đường máy đào | nt | 0,485 | 100m3 |
234 | Lấp đất hố móng | nt | 48,5 | m3 |
235 | Bê tông nền, đá 1x2, vữa bê tông M200 | nt | 9,7 | m3 |
236 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 200mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 7,7mm | nt | 0,3 | 100m |
237 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 110mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 4,2mm | nt | 1,07 | 100m |
238 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, nối bằng măng sông, ĐK ống 32mm | nt | 2,775 | 100 m |
239 | Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng p/p dán keo, ĐK 110mm | nt | 5 | cái |
240 | Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE bằng p/p dán keo, ĐK 32mm | nt | 5 | cái |
241 | Lắp đặt cáp điện XLPE/PVC/CU 3x16+1x10mm2 | nt | 459,5 | m |
242 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 65/50mm | nt | 459,5 | m |
243 | Lắp đặt máy biến áp dòng 160kVA | nt | 1 | bộ |
244 | Lắp dựng cột đèn thép, cột gang chiều cao cột 6m bằng thủ công | nt | 6 | 1 cột |
245 | Lắp dựng cột thép, cột gang chiều cao cột 2,5m bằng thủ công | nt | 13 | 1 cột |
246 | Lắp đặt đèn Led chiếu sáng trang trí công trình kiến trúc ở trên cạn ở độ cao H>=3m | nt | 6 | bộ |
247 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | nt | 750 | m |
248 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 32/25mm | +D249 | 450 | m |
249 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp III | nt | 1,008 | m3 |
250 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | nt | 1,008 | m3 |
B | Chi phí thiết bị | |||
1 | Bảng viết gắn tường KT3600x1500 | nt | 1 | cái |
2 | Rèm cuốn cửa sổ KT1200x1800 | nt | 12,96 | m2 |
3 | Bục phát biểu KT700x450x1200 | 1 | cái | |
4 | Bàn họp gỗ công nghiệp KT600x1500x750 | nt | 14 | cái |
5 | Ghế bọc da chân quỳ inox | nt | 64 | cái |
6 | Đồng hồ treo tường D400 | nt | 1 | cái |
7 | Màn hình máy chiếu 120'' KT2130x2130 | nt | 1 | cái |
8 | Giá treo máy chiếu gắn trần KT225x215x715mm, độ dài 600mm | nt | 1 | cái |
9 | Tivi gắn tường 65'' | nt | 1 | cái |
10 | Bộ chữ nổi Mica màu đen | nt | 1 | bộ |
11 | Logo treo tường | nt | 1 | cái |
12 | Bộ hình ngôi sao + Búa liềm (inox mạ vàng) | nt | 1 | cái |
13 | Tượng Chủ tịch hồ Chính Minh | nt | 1 | cái |
14 | Rèm lá lật cửa sổ KT2800x1800 | nt | 20,16 | m2 |
15 | Rèm lá lật cửa sổ KT2800x2800 | nt | 31,36 | m2 |
16 | Rèm lá lật cửa sổ KT1400x1800 | nt | 10,08 | m2 |
17 | Rèm lá lật cửa sổ KT1000x1800 | nt | 3,6 | m2 |
18 | Rèm lá lật cửa sổ KT1400x1800 | nt | 10,08 | m2 |
19 | Rèm lá lật cửa sổ KT1000x1800 | nt | 3,6 | m2 |
20 | Rèm lá lật cửa sổ KT1400x1800 | nt | 15,12 | m2 |
21 | Rèm lá lật cửa sổ KT1000x1800 | nt | 5,4 | m2 |
22 | Rèm lá lật cửa sổ KT1400x1800 | nt | 10,08 | m2 |
23 | Rèm lá lật cửa sổ KT1000x1800 | nt | 3,6 | m2 |
24 | Điều hoà âm trần 40000BTU | nt | 3 | cái |
25 | Điều hoà âm trần 18000BTU | nt | 8 | cái |
26 | MÁY biến áp 3 pha ngâm dầu 160kVA 22/0,4 | nt | 1 | cái |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Cần cẩu tự hành | Công suất ≥ 10 T | 1 |
2 | Cần trục tháp | Công suất ≥ 25 T | 1 |
3 | Máy cắt gạch đá | Công suất ≥ 1,7kW | 1 |
4 | Máy hàn | Công suất ≥ 14kW | 1 |
5 | Máy khoan cầm tay | Công suất ≥ 0,62kW | 1 |
6 | Máy khoan | Công suất ≥ 4,5kW | 1 |
7 | Máy trộn vữa | Công suất ≥ 150L | 1 |
8 | Máy trộn bê tông | Công suất ≥ 250L | 1 |
9 | Ô tô tự đổ | Tải trọng ≥ 5 tấn | 1 |
10 | Máy vận thăng | Công suất ≥ 0,8T | 1 |
11 | Dàn giáo thép | Đang sử dụng tốt | 250 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm | 16,6883 | m3 | Mô tả kỹ thuật Theo chương V | ||
2 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | 35,7439 | m3 | nt | ||
3 | Phá dỡ cột, trụ gạch đá | 0,2646 | m3 | nt | ||
4 | Tháo dỡ vách thạch cao | 23,66 | m2 | nt | ||
5 | Trát tường trong dày 1,5cm các đoạn bị phá dỡ, vữa XM M75 | 8,668 | m2 | nt | ||
6 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | 1.620,4702 | m2 | nt | ||
7 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | 1.092,4 | m2 | nt | ||
8 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | 1.339,8184 | m2 | nt | ||
9 | Phá dỡ bề mặt đá mài Granito tam cấp | 30,213 | m2 | nt | ||
10 | Phá dỡ gạch lát nền | 419,9168 | m2 | nt | ||
11 | Tháo dỡ gạch ốp tường phòng vệ sinh | 59,964 | m2 | nt | ||
12 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 320,21 | m2 | nt | ||
13 | Tháo dỡ vách kính khung nhôm | 37,2286 | m2 | nt | ||
14 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | 653,8 | m | nt | ||
15 | Trát má tường dày 1,5cm, vữa XM M75 | 141,548 | m2 | nt | ||
16 | Tháo dỡ hoa sắt cửa sổ | 170,97 | m2 | nt | ||
17 | Tháo dỡ mái ngói, chiều cao | 19,7591 | m2 | nt | ||
18 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m | 372,6998 | m2 | nt | ||
19 | Tháo dỡ mái ngói, chiều cao | 58,0676 | m2 | nt | ||
20 | Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gồ | 1,9514 | tấn | nt | ||
21 | Đục lớp vữa lòng máng sê nô thu nước | 114,125 | m2 | nt | ||
22 | Tháo dỡ bệ xí | 8 | bộ | nt | ||
23 | Tháo dỡ chậu rửa | 8 | bộ | nt | ||
24 | Tháo dỡ chậu tiểu | 6 | bộ | nt | ||
25 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh...) | 8 | bộ | nt | ||
26 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp III | 64,6167 | m3 | nt | ||
27 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp III | 323,0835 | m3 | nt | ||
28 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao ≤16m | 15,3095 | 100m2 | nt | ||
29 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75 | 6,7885 | m3 | nt | ||
30 | Trát tường phần xây mới dày 1,5cm, vữa XM M75 | 121,6776 | m2 | nt | ||
31 | Lắp dựng cửa đi nhôm XingFa, kính trắng 6,38mm | 118,482 | m2 | nt | ||
32 | Lắp dựng cửa sổ nhôm XingFa, kính trắng 6,38mm | 134,868 | m2 | nt | ||
33 | Lắp dựng vách kính nhôm XingFa, kính trắng 6,38mm | 109,1386 | m2 | nt | ||
34 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 179,64 | m2 | nt | ||
35 | Lắp dựng cửa sắt xếp | 8,896 | m2 | nt | ||
36 | Sơn tường nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.620,4702 | m2 | nt | ||
37 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | 2.704,112 | m2 | nt | ||
38 | Lợp mái ngói 9v/m2, cao ≤4m, vữa XM M75 | 0,1976 | 100m2 | nt | ||
39 | Lợp mái tôn sóng dày 0,45mm | 4,3077 | 100m2 | nt | ||
40 | Lợp mái tôn úp nóc 0,5mm | 0,3666 | 100m2 | nt | ||
41 | Gia công xà gồ thép | 1,8199 | tấn | nt | ||
42 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,8199 | tấn | nt | ||
43 | LĐ ống thoát nước nhựa fi 90 | 122,65 | m | nt | ||
44 | Lắp rọ sắt chắn rác | 11 | cái | nt | ||
45 | Lắp vòi tè thoát nước fi 32 | 33 | cái | nt | ||
46 | Quét dung dịch Sika chống thấm sê nô 3 lớp | 114,125 | m2 | nt | ||
47 | Láng sê nô không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | 114,125 | m2 | nt | ||
48 | Chống thấm khe co giữa 2 khối nhà D-E trục 5,6 đoạn A'-C' | 1 | cái | nt | ||
49 | Vệ sinh bậc cấp cầu thang | 74,3788 | m2 | |||
50 | Cạo rỉ tay vịn lan can cầu thang và hành lang | 81,6006 | m2 | nt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG TỔNG HỢP HOÀNG LONG như sau:
- Có quan hệ với 8 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,22 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 95,65%, Tư vấn 4,35%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 58.164.214.819 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 58.128.495.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,06%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mỗi người sau khi trải qua một vài chuyện sẽ càng hiểu bản thân mình hơn, đấy là cái giá của sự trưởng thành. "
Tiểu Hài Tử Ngươi Tới Đây
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG TỔNG HỢP HOÀNG LONG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG TỔNG HỢP HOÀNG LONG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.