Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất xét nghiệm Free PSA | 91.783.500 | 91.783.500 | 0 | 12 tháng |
2 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm Free PSA | 4.895.100 | 4.895.100 | 0 | 12 tháng |
3 | Hóa chất xét nghiệm Anti HBs | 13.461.500 | 13.461.500 | 0 | 12 tháng |
4 | Hóa chất kiểm tra xét nghiệm Anti HBs | 3.426.570 | 3.426.570 | 0 | 12 tháng |
5 | Kẹp lưỡng cực sử dụng nhiều lần | 185.100.000 | 185.100.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Dây nối kẹp lưỡng cực sử dụng một lần | 141.000.000 | 141.000.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Máy đo độ bão hòa oxy trong máu loại cầm tay | 147.500.000 | 147.500.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Vít khóa đường kính 5,0mm | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Vít xương cứng 4,5mm, tự taro | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Bộ khớp háng toàn phần không xi 2 trục linh động chỏm sứ | 3.150.000.000 | 3.150.000.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Chất làm đầy khớp, được bổ sung thành phần chất giảm đau | 711.000.000 | 711.000.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong góc cổ 130 độ. | 2.914.500.000 | 2.914.500.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Bộ khớp gối toàn phần có xi bảo tồn xương với miếng ghép bù xương mâm chày | 1.160.000.000 | 1.160.000.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Nẹp thẳng 8 lỗ tự tiêu tương thích với sử dụng công nghệ bắt vít bằng sóng siêu âm | 366.750.000 | 366.750.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Vít tự tiêu đường kính 2,1mm sử dụng công nghệ bắt vít bằng sóng siêu âm | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Lưới tạo hình ổ mắt tự tiêu các cỡ tương thích với sử dụng công nghệ bắt vít bằng sóng siêu âm | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Lưới tạo hình ổ mắt Titan dùng vít 1,5mm hình dạng lưới 3 cánh | 33.625.000 | 33.625.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Dung dịch đệm đẳng trương để pha loãng mẫu máu trên máy xét nghiệm huyết học | 59.400.000 | 59.400.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Hóa chất kiểm tra xét nghiệm Anti-HBs | 2.108.904 | 2.108.904 | 0 | 12 tháng |
20 | Hóa chất xét nghiệm Anti-HBs | 4.313.200 | 4.313.200 | 0 | 12 tháng |
21 | Hóa chất xét nghiệm Anti-HCV | 23.355.200 | 23.355.200 | 0 | 12 tháng |
22 | Hóa chất tạo đường chuẩn cho xét nghiệm định tính HIV Ag/Ab | 4.508.000 | 4.508.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Hoá chất kiểm tra xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư biểu mô tế bào vảy SCC | 6.026.040 | 6.026.040 | 0 | 12 tháng |
24 | Hoá chất tạo đường chuẩn cho xét nghiệm định lượng toàn phần T4 | 2.180.400 | 2.180.400 | 0 | 12 tháng |
25 | Hóa chất xét nghiệm định lượng toàn phần T4 | 3.458.900 | 3.458.900 | 0 | 12 tháng |
26 | Chất định lượng kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt toàn phần (tự do + phức hợp) trong huyết thanh và huyết tương người | 220.279.500 | 220.279.500 | 0 | 12 tháng |
27 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH | 4.851.000 | 4.851.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Hóa chất tạo đường chuẩn TRAb | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Hóa chất kiểm tra xét nghiệm TRAb | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Thuốc thử xét nghiệm TPO | 107.692.200 | 107.692.200 | 0 | 12 tháng |
31 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) | 107.692.200 | 107.692.200 | 0 | 12 tháng |
33 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) | 15.419.566 | 15.419.566 | 0 | 12 tháng |
35 | Test sốt xuất huyết | 1.249.426.740 | 1.249.426.740 | 0 | 12 tháng |
36 | Nẹp khóa chữ S xương đòn, trái/phải các cỡ | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Nẹp xương sọ hình tròn dùng vít 1,5mm; 1,6mm các loại | 41.700.000 | 41.700.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Đệm Silicone đỡ đầu nằm sấp | 8.850.000 | 8.850.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Đệm Silicone đa năng cố định bệnh nhân | 9.520.000 | 9.520.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Bộ Đệm Silicone định hình và giảm áp lực phần ngực, bụng, hông, đùi, tư thế nằm sấp chuyển mổ cột sống, sọ não | 112.620.000 | 112.620.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Đệm Silicone định hình và giảm áp lực đỡ đầu gối tư thế nằm sấp | 5.920.000 | 5.920.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Bộ đặt nội khí quản sợi quang ánh sáng LED (Bộ người lớn 3 lớp) | 117.500.000 | 117.500.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Silicon cấy ghép mặt (Cấy ghép mũi) các cỡ | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Silicon cấy ghép mặt (Cấy ghép cằm) dày từ 4-7,5mm | 9.135.000 | 9.135.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Silicon cấy ghép mặt (Cấy ghép cằm) dày từ 8 đến 8,5mm | 24.150.000 | 24.150.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Silicon cấy ghép mặt (Cấy ghép cằm) dày từ 10mm | 36.120.000 | 36.120.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Vật liệu cấy ghép mặt bằng ePTFE cỡ 50x10x8x6mm | 23.310.000 | 23.310.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Vật liệu cấy ghép mặt bằng ePTFE cỡ 60x11x9x7mm | 58.590.000 | 58.590.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Vật liệu cấy ghép tổng hợp dùng cho vùng hàm mặt - hộp sọ cỡ 30x10x1mm | 64.680.000 | 64.680.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Vật liệu cấy ghép tổng hợp dùng cho vùng hàm mặt - hộp sọ cỡ 40x10x1mm | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Túi độn ngực nano | 72.030.000 | 72.030.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Túi độn ngực nano chip | 93.030.000 | 93.030.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Túi độn ngực thông thường | 4.593.456.000 | 4.593.456.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Túi độn mông | 132.090.000 | 132.090.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Vật liệu cấy ghép mặt bằng polyethylene, kích thước: 30x9x1,1mm | 18.060.000 | 18.060.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Vật liệu cấy ghép mặt bằng polyethylene, kích thước: 38x50x0,85mm | 67.515.000 | 67.515.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Vật liệu cấy ghép mặt bằng polyethylene, kích thước: 50x76x0,85mm | 120.015.000 | 120.015.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Meso xoá nhăn căng bóng | 225.750.000 | 225.750.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Meso coctail đặc trị nám | 258.562.500 | 258.562.500 | 0 | 12 tháng |
60 | Meso Phục hồi da tổn thương | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Skin Booster trẻ hoá mắt | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Tay dao plasma sử dụng khí heli dùng trong Ngoại khoa và Thẩm mỹ | 712.500.000 | 712.500.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Tay dao Plasma đầu tròn | 712.500.000 | 712.500.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Tấm độn sinh học cỡ 5x8cm | 205.000.000 | 205.000.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Tấm độn sinh học cỡ 5x6cm | 585.000.000 | 585.000.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Sợi cáp cao tần lưỡng cực chân cắm ba, dài 3m | 14.925.000 | 14.925.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Ống soi niệu quản bể thận, cỡ 8 Fr thuôn dần về đầu ống cỡ 7Fr, hướng nhìn 6 độ, dài 43 cm, có 1 kênh trung tâm cỡ 5Fr | 862.779.000 | 862.779.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Sợi cáp cao tần đơn cực, dài 3m | 2.329.000 | 2.329.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Dây cáp cao tần lưỡng cực dùng cho mổ mở, dài 3m | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Dây cáp lưỡng cực dùng cho Forceps lưỡng cực thẩm mỹ | 31.810.000 | 31.810.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Dây dẫn sáng, cỡ 4,8mm, dài 250cm, chống nhiệt, có khóa | 115.900.000 | 115.900.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Sợi cáp cao tần tiền liệt tuyến đơn cực, dài 3m | 7.527.000 | 7.527.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Sơi cáp cao tần tiền liệt tuyến cho ăng cắt 2 chân, dài 3m | 19.520.000 | 19.520.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Nút cao su đầu trocar 11mm nội soi | 7.020.000 | 7.020.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Nút cao su đầu trocar 6mm | 14.040.000 | 14.040.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Zoăng cao su mũi khế | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Vỏ ngoài panh, kéo, cỡ 5mm, dài 36cm | 27.805.000 | 27.805.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Hàm lưỡng cực, hàm có răng | 48.360.000 | 48.360.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Móc đốt chữ L, cỡ 5mm, dài 36cm | 17.517.000 | 17.517.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Lưỡi dao cắt u xơ tiền liệt tuyến lưỡng cực, cỡ 0,4mm, dùng với vỏ ngoài cỡ 24/26Fr | 10.112.000 | 10.112.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Sợi cáp cao tần lưỡng cực dùng cho cắt đốt lưỡng cực, dài 3m, dùng với dao mổ có chức năng cắt đốt trong môi trường nước muối | 78.947.000 | 78.947.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Bộ tay cắt u bàng quang, tiền liệt tuyến lưỡng cực, cắt bằng ngón cái, ở vị trí nghỉ, đầu điện cực ở ngoài vỏ | 78.958.000 | 78.958.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Ống soi niệu quản bể thận, cỡ 7 Fr thuôn dần về đầu ống cỡ 6,5 Fr, hướng nhìn 60, dài 43 cm, có 1 kênh trung tâm cỡ 4,8 Fr cho phép đưa dụng cụ cỡ 4Fr. Kênh bên để tưới rửa | 862.779.000 | 862.779.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Ống kính nội soi tán sỏi thận qua da cỡ M, kích thước thân ống 12Fr, kênh làm việc 6,7Fr cho phép sử dụng dụng cụ có kích thước tới 5 Fr, hướng nhìn 12 độ, chiều dài 22cm. Có thể hấp tiệt trùng. | 249.446.000 | 249.446.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Ống soi quang học Tai Mũi Họng 0 độ, đường kính 4 mm, dài 18 cm, đầu ống soi có bọc saphia chống xước và mờ do tiếp xúc cơ học, có thể hấp tiết trùng được. Dùng để soi mũi xoang, tai | 113.510.000 | 113.510.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Ống soi 0 độ Tai Mũi Họng trẻ em, cỡ 2.7mm, dài 18cm, đầu ống soi có bọc saphia chống xước và mờ do tiếp xúc cơ học, có thể hấp tiết trùng được. Dùng để soi mũi xoang, tai | 113.510.000 | 113.510.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Ống soi Hopkins quang học 70 độ, đường kính 4 mm, dài 18 cm, đầu ống soi có bọc saphia chống xước và mờ do tiếp xúc cơ học, có thể hấp tiết trùng được. Dùng để soi mũi xoang, tai | 133.932.000 | 133.932.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Trocar kim loại cỡ 11 mm đầu nòng sắc | 46.953.000 | 46.953.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Trocar kim loại cỡ 11 mm đầu tù | 32.676.000 | 32.676.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Trocar cỡ 6 mm, vỏ nhựa xoắn | 24.744.000 | 24.744.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Vỏ nhựa xoắn | 26.945.000 | 26.945.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Ống giảm khấu kính | 8.660.000 | 8.660.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Kéo lưỡi cong | 53.038.000 | 53.038.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Forceps kẹp và phẫu tích, phần hàm dụng cụ dài 22 mm | 50.088.000 | 50.088.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Forceps kẹp và phẫu tích, phần hàm dụng cụ dài 16 mm | 25.276.000 | 25.276.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Forceps kẹp Clickline | 50.552.000 | 50.552.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Forceps kẹp ruột | 25.276.000 | 25.276.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Forceps kẹp Clickline CROCE-OLMI | 25.276.000 | 25.276.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Forceps kẹp Clickline BABCOCK, phần hàm dụng cụ dài 16mm | 25.276.000 | 25.276.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Forceps kẹp Clickline BABCOCK, phần hàm dụng cụ dài 30mm | 25.276.000 | 25.276.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Forceps kẹp lưỡng cực cỡ 5mm dài 33cm, hàm bản rộng 3mm, gồm 04 phần tháo rời được | 24.559.000 | 24.559.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Forceps kẹp lưỡng cực | 25.478.000 | 25.478.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Hàm kẹp lưỡng cực | 9.020.000 | 9.020.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Forceps lưỡng cực ROBI KELLY | 102.062.000 | 102.062.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Forceps lưỡng cực ROBI | 49.860.000 | 49.860.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Kìm kẹp kim, hàm thẳng | 30.851.000 | 30.851.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Ống tưới hút, có van khóa | 24.676.000 | 24.676.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Kìm kẹp clip Titan | 35.982.000 | 35.982.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Tay cầm Clickline | 15.808.000 | 15.808.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Xilanh hút mảnh cắt | 10.641.000 | 10.641.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Bộ vỏ đặt ống soi buồng tử cung | 17.666.000 | 17.666.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Tay cắt nội soi tiết niệu đơn cực | 58.586.000 | 58.586.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Vỏ ống soi cắt | 32.164.000 | 32.164.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Nòng vỏ đặt ống soi cắt | 4.783.000 | 4.783.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Forceps lưỡng cực 1mm | 19.772.000 | 19.772.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Forceps lưỡng cực 2mm | 21.166.000 | 21.166.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Kẹp lưỡng cực có kênh hút | 26.721.000 | 26.721.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Cáp cao tần lưỡng cực, chân cắm đôi cỡ 4 mm, chiều dài 3 m | 116.448.000 | 116.448.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Tay cắt nội soi polip buồng tử cung đơn cực | 121.132.000 | 121.132.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Hộp tiệt trùng và bảo quản ống soi | 6.642.000 | 6.642.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Nòng trong của Vỏ đặt óng soi cắt tiết niệu | 22.701.000 | 22.701.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Vỏ xilanh hút mảnh cắt tiết niệu | 35.304.000 | 35.304.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Dây dẫn sáng | 27.544.000 | 27.544.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Vỏ ống soi cấp dòng tưới rửa liên tục khám buồng tử cung, cỡ 4,4 mm | 28.195.000 | 28.195.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Kéo đầu nhọn | 23.781.000 | 23.781.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Cầu nối ống soi, dùng với Vỏ đặt ống soi cắt cỡ 26Fr | 20.489.000 | 20.489.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Hộp tiệt trùng và bảo quản ống soi | 6.642.000 | 6.642.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Bộ tay cắt nội soi buồng tử cung lưỡng cực, dùng với Vỏ ống soi cắt cỡ 26Fr | 157.916.000 | 157.916.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Vỏ đặt ống soi cắt buồng tử cung, cỡ 26Fr | 66.470.000 | 66.470.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Điện cực cắt lưỡng cực hình vòng cỡ 26 Fr. | 40.448.000 | 40.448.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Điện cực cắt lưỡng cực hình mũi nhọn cỡ 26 Fr. | 40.448.000 | 40.448.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Bộ tay cắt nội soi buồng tử cung lưỡng cực, dùng với Vỏ ống soi cắt cỡ 22Fr | 236.874.000 | 236.874.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Vỏ đặt ống soi cắt, cỡ 22 Fr | 33.427.000 | 33.427.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Nòng trong của Vỏ đặt óng soi cắt tiết niệu cỡ 22Fr | 22.832.000 | 22.832.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Nòng đặt vỏ ống soi cỡ 22Fr | 5.056.000 | 5.056.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Điện cực cắt lưỡng cực cỡ 22 Fr. | 41.016.000 | 41.016.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Điện cực cầm máu lưỡng cực hình cầu cỡ 21 Fr. | 40.208.000 | 40.208.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Điện cực cắt hình lưỡng cực mũi nhọn cỡ 22 Fr. | 41.016.000 | 41.016.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Cầu nối ống soi, dùng với Vỏ ống soi cắt cỡ 22Fr | 10.389.000 | 10.389.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Bộ tay cắt nội soi buồng tử cung lưỡng cực, dùng với Vỏ ống soi cắt cỡ 15Fr | 163.228.000 | 163.228.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Vỏ đặt ống soi cắt cỡ 15Fr | 35.467.000 | 35.467.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Nòng trong của Vỏ đặt ống soi cắt cỡ 15Fr | 24.771.000 | 24.771.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Nòng đặt vỏ ống soi cắt cỡ 15Fr | 5.248.000 | 5.248.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Điện cực cắt lưỡng cực hình vòng, dùng 1 lần, cỡ 15 Fr. | 48.486.000 | 48.486.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Điện cực cắt lưỡng cực hình mũi nhọn, dùng 1 lần, cỡ 15 Fr. | 48.486.000 | 48.486.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Điện cực cầm máu lưỡng cực hình cầu, dùng 1 lần, cỡ 15 Fr. | 48.486.000 | 48.486.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Điện cực cắt lưỡng cực hình vòng trục dọc, dùng 1 lần, cỡ 15 Fr. | 48.486.000 | 48.486.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Cầu nối ống soi, dùng với Vỏ đặt ống soi cắt cỡ 15Fr | 13.772.000 | 13.772.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Trocar kim loại cỡ 6 mm đầu sắc | 57.588.000 | 57.588.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Tay dao mổ điện dùng 1 lần | 250.318.800 | 250.318.800 | 0 | 12 tháng |
151 | Băng co giãn cỡ 8cm x 4,5m | 159.300.000 | 159.300.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Nẹp titan, dày 2,0mm, góc hàm, 7x18 lỗ | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Nẹp titan, dày 2,0mm, góc hàm, 7x 20 lỗ | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Zoăng cao su, dùng cho ống soi niệu quản | 4.190.000 | 4.190.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Chổi rửa dụng cụ nội soi, các cỡ | 16.680.000 | 16.680.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Dầu tra dụng cụ, 50ml | 1.640.000 | 1.640.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Hộp tiệt trùng và bảo quản ống soi niệu quản, chất liệu nhựa, gá giữ bằng silion, sử dụng với 2 ống soi niệu quản có chiều dài làm việc lên tới 45cm. Kích thước (w x d x h): 812 x 113 x 82 mm | 33.942.000 | 33.942.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Cáp kết nối điện với cực trung tính dùng một lần | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Hộp tiệt trùng và bảo quản dụng cụ | 22.731.000 | 22.731.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Ống bảo vệ điện cực | 6.231.000 | 6.231.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Tấm điện cực trung tính | 129.060.000 | 129.060.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Sensor áp lực máy bơm khí CO2 ổ bụng | 44.654.000 | 44.654.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Dây cáp tín hiệu camera nội soi full HD, dài 3m, kết nối đầu camera và bộ xử lý hình ảnh Full HD | 378.780.000 | 378.780.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Bưu Điện như sau:
- Có quan hệ với 517 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,66 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 73,33%, Xây lắp 12,31%, Tư vấn 2,05%, Phi tư vấn 12,31%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.460.386.150.249 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 336.209.698.491 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 86,34%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Bưu Điện đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Bưu Điện đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.