Thông báo mời thầu

Mua bổ sung hóa chất và vật tư y tế tiêu hao sử dụng tại Bệnh viện Bưu điện (Bổ sung lần 3 thầu năm 2023)

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 11:20 16/04/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua bổ sung hóa chất và vật tư y tế tiêu hao sử dụng tại Bệnh viện Bưu điện (Bổ sung lần 3 thầu năm 2023)
Gói thầu
Mua bổ sung hóa chất và vật tư y tế tiêu hao sử dụng tại Bệnh viện Bưu điện (Bổ sung lần 3 thầu năm 2023)
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Số hiệu KHLCNT
Phân loại
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Nguồn vốn
Nguồn chi phí sản xuất kinh doanh của Bệnh viện
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thực hiện trong
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
10:00 06/05/2024
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
893/QĐ-BVBĐ-VTTBYT
Ngày phê duyệt
15/04/2024 11:11
Cơ quan ban hành quyết định
Bệnh viện Bưu điện
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức
Qua mạng
Nhận HSDT từ
11:19 16/04/2024
đến
10:00 06/05/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Nơi nhận HSDT
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:00 06/05/2024
Mở thầu tại
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền
405.504.108 VND
Bằng chữ
Bốn trăm lẻ năm triệu năm trăm lẻ bốn nghìn một trăm lẻ tám đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 06/05/2024 (02/12/2024)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Hóa chất xét nghiệm Free PSA 91.783.500 91.783.500 0 12 tháng
2 Hóa chất chuẩn xét nghiệm Free PSA 4.895.100 4.895.100 0 12 tháng
3 Hóa chất xét nghiệm Anti HBs 13.461.500 13.461.500 0 12 tháng
4 Hóa chất kiểm tra xét nghiệm Anti HBs 3.426.570 3.426.570 0 12 tháng
5 Kẹp lưỡng cực sử dụng nhiều lần 185.100.000 185.100.000 0 12 tháng
6 Dây nối kẹp lưỡng cực sử dụng một lần 141.000.000 141.000.000 0 12 tháng
7 Máy đo độ bão hòa oxy trong máu loại cầm tay 147.500.000 147.500.000 0 12 tháng
8 Vít khóa đường kính 5,0mm 216.000.000 216.000.000 0 12 tháng
9 Vít xương cứng 4,5mm, tự taro 67.500.000 67.500.000 0 12 tháng
10 Bộ khớp háng toàn phần không xi 2 trục linh động chỏm sứ 3.150.000.000 3.150.000.000 0 12 tháng
11 Chất làm đầy khớp, được bổ sung thành phần chất giảm đau 711.000.000 711.000.000 0 12 tháng
12 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong góc cổ 130 độ. 2.914.500.000 2.914.500.000 0 12 tháng
13 Bộ khớp gối toàn phần có xi bảo tồn xương với miếng ghép bù xương mâm chày 1.160.000.000 1.160.000.000 0 12 tháng
14 Nẹp thẳng 8 lỗ tự tiêu tương thích với sử dụng công nghệ bắt vít bằng sóng siêu âm 366.750.000 366.750.000 0 12 tháng
15 Vít tự tiêu đường kính 2,1mm sử dụng công nghệ bắt vít bằng sóng siêu âm 525.000.000 525.000.000 0 12 tháng
16 Lưới tạo hình ổ mắt tự tiêu các cỡ tương thích với sử dụng công nghệ bắt vít bằng sóng siêu âm 57.500.000 57.500.000 0 12 tháng
17 Lưới tạo hình ổ mắt Titan dùng vít 1,5mm hình dạng lưới 3 cánh 33.625.000 33.625.000 0 12 tháng
18 Dung dịch đệm đẳng trương để pha loãng mẫu máu trên máy xét nghiệm huyết học 59.400.000 59.400.000 0 12 tháng
19 Hóa chất kiểm tra xét nghiệm Anti-HBs 2.108.904 2.108.904 0 12 tháng
20 Hóa chất xét nghiệm Anti-HBs 4.313.200 4.313.200 0 12 tháng
21 Hóa chất xét nghiệm Anti-HCV 23.355.200 23.355.200 0 12 tháng
22 Hóa chất tạo đường chuẩn cho xét nghiệm định tính HIV Ag/Ab 4.508.000 4.508.000 0 12 tháng
23 Hoá chất kiểm tra xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư biểu mô tế bào vảy SCC 6.026.040 6.026.040 0 12 tháng
24 Hoá chất tạo đường chuẩn cho xét nghiệm định lượng toàn phần T4 2.180.400 2.180.400 0 12 tháng
25 Hóa chất xét nghiệm định lượng toàn phần T4 3.458.900 3.458.900 0 12 tháng
26 Chất định lượng kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt toàn phần (tự do + phức hợp) trong huyết thanh và huyết tương người 220.279.500 220.279.500 0 12 tháng
27 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH 4.851.000 4.851.000 0 12 tháng
28 Hóa chất tạo đường chuẩn TRAb 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
29 Hóa chất kiểm tra xét nghiệm TRAb 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
30 Thuốc thử xét nghiệm TPO 107.692.200 107.692.200 0 12 tháng
31 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO 4.410.000 4.410.000 0 12 tháng
32 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) 107.692.200 107.692.200 0 12 tháng
33 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) 4.410.000 4.410.000 0 12 tháng
34 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) 15.419.566 15.419.566 0 12 tháng
35 Test sốt xuất huyết 1.249.426.740 1.249.426.740 0 12 tháng
36 Nẹp khóa chữ S xương đòn, trái/phải các cỡ 73.500.000 73.500.000 0 12 tháng
37 Nẹp xương sọ hình tròn dùng vít 1,5mm; 1,6mm các loại 41.700.000 41.700.000 0 12 tháng
38 Đệm Silicone đỡ đầu nằm sấp 8.850.000 8.850.000 0 12 tháng
39 Đệm Silicone đa năng cố định bệnh nhân 9.520.000 9.520.000 0 12 tháng
40 Bộ Đệm Silicone định hình và giảm áp lực phần ngực, bụng, hông, đùi, tư thế nằm sấp chuyển mổ cột sống, sọ não 112.620.000 112.620.000 0 12 tháng
41 Đệm Silicone định hình và giảm áp lực đỡ đầu gối tư thế nằm sấp 5.920.000 5.920.000 0 12 tháng
42 Bộ đặt nội khí quản sợi quang ánh sáng LED (Bộ người lớn 3 lớp) 117.500.000 117.500.000 0 12 tháng
43 Silicon cấy ghép mặt (Cấy ghép mũi) các cỡ 88.200.000 88.200.000 0 12 tháng
44 Silicon cấy ghép mặt (Cấy ghép cằm) dày từ 4-7,5mm 9.135.000 9.135.000 0 12 tháng
45 Silicon cấy ghép mặt (Cấy ghép cằm) dày từ 8 đến 8,5mm 24.150.000 24.150.000 0 12 tháng
46 Silicon cấy ghép mặt (Cấy ghép cằm) dày từ 10mm 36.120.000 36.120.000 0 12 tháng
47 Vật liệu cấy ghép mặt bằng ePTFE cỡ 50x10x8x6mm 23.310.000 23.310.000 0 12 tháng
48 Vật liệu cấy ghép mặt bằng ePTFE cỡ 60x11x9x7mm 58.590.000 58.590.000 0 12 tháng
49 Vật liệu cấy ghép tổng hợp dùng cho vùng hàm mặt - hộp sọ cỡ 30x10x1mm 64.680.000 64.680.000 0 12 tháng
50 Vật liệu cấy ghép tổng hợp dùng cho vùng hàm mặt - hộp sọ cỡ 40x10x1mm 36.750.000 36.750.000 0 12 tháng
51 Túi độn ngực nano 72.030.000 72.030.000 0 12 tháng
52 Túi độn ngực nano chip 93.030.000 93.030.000 0 12 tháng
53 Túi độn ngực thông thường 4.593.456.000 4.593.456.000 0 12 tháng
54 Túi độn mông 132.090.000 132.090.000 0 12 tháng
55 Vật liệu cấy ghép mặt bằng polyethylene, kích thước: 30x9x1,1mm 18.060.000 18.060.000 0 12 tháng
56 Vật liệu cấy ghép mặt bằng polyethylene, kích thước: 38x50x0,85mm 67.515.000 67.515.000 0 12 tháng
57 Vật liệu cấy ghép mặt bằng polyethylene, kích thước: 50x76x0,85mm 120.015.000 120.015.000 0 12 tháng
58 Meso xoá nhăn căng bóng 225.750.000 225.750.000 0 12 tháng
59 Meso coctail đặc trị nám 258.562.500 258.562.500 0 12 tháng
60 Meso Phục hồi da tổn thương 204.750.000 204.750.000 0 12 tháng
61 Skin Booster trẻ hoá mắt 38.850.000 38.850.000 0 12 tháng
62 Tay dao plasma sử dụng khí heli dùng trong Ngoại khoa và Thẩm mỹ 712.500.000 712.500.000 0 12 tháng
63 Tay dao Plasma đầu tròn 712.500.000 712.500.000 0 12 tháng
64 Tấm độn sinh học cỡ 5x8cm 205.000.000 205.000.000 0 12 tháng
65 Tấm độn sinh học cỡ 5x6cm 585.000.000 585.000.000 0 12 tháng
66 Sợi cáp cao tần lưỡng cực chân cắm ba, dài 3m 14.925.000 14.925.000 0 12 tháng
67 Ống soi niệu quản bể thận, cỡ 8 Fr thuôn dần về đầu ống cỡ 7Fr, hướng nhìn 6 độ, dài 43 cm, có 1 kênh trung tâm cỡ 5Fr 862.779.000 862.779.000 0 12 tháng
68 Sợi cáp cao tần đơn cực, dài 3m 2.329.000 2.329.000 0 12 tháng
69 Dây cáp cao tần lưỡng cực dùng cho mổ mở, dài 3m 13.800.000 13.800.000 0 12 tháng
70 Dây cáp lưỡng cực dùng cho Forceps lưỡng cực thẩm mỹ 31.810.000 31.810.000 0 12 tháng
71 Dây dẫn sáng, cỡ 4,8mm, dài 250cm, chống nhiệt, có khóa 115.900.000 115.900.000 0 12 tháng
72 Sợi cáp cao tần tiền liệt tuyến đơn cực, dài 3m 7.527.000 7.527.000 0 12 tháng
73 Sơi cáp cao tần tiền liệt tuyến cho ăng cắt 2 chân, dài 3m 19.520.000 19.520.000 0 12 tháng
74 Nút cao su đầu trocar 11mm nội soi 7.020.000 7.020.000 0 12 tháng
75 Nút cao su đầu trocar 6mm 14.040.000 14.040.000 0 12 tháng
76 Zoăng cao su mũi khế 5.200.000 5.200.000 0 12 tháng
77 Vỏ ngoài panh, kéo, cỡ 5mm, dài 36cm 27.805.000 27.805.000 0 12 tháng
78 Hàm lưỡng cực, hàm có răng 48.360.000 48.360.000 0 12 tháng
79 Móc đốt chữ L, cỡ 5mm, dài 36cm 17.517.000 17.517.000 0 12 tháng
80 Lưỡi dao cắt u xơ tiền liệt tuyến lưỡng cực, cỡ 0,4mm, dùng với vỏ ngoài cỡ 24/26Fr 10.112.000 10.112.000 0 12 tháng
81 Sợi cáp cao tần lưỡng cực dùng cho cắt đốt lưỡng cực, dài 3m, dùng với dao mổ có chức năng cắt đốt trong môi trường nước muối 78.947.000 78.947.000 0 12 tháng
82 Bộ tay cắt u bàng quang, tiền liệt tuyến lưỡng cực, cắt bằng ngón cái, ở vị trí nghỉ, đầu điện cực ở ngoài vỏ 78.958.000 78.958.000 0 12 tháng
83 Ống soi niệu quản bể thận, cỡ 7 Fr thuôn dần về đầu ống cỡ 6,5 Fr, hướng nhìn 60, dài 43 cm, có 1 kênh trung tâm cỡ 4,8 Fr cho phép đưa dụng cụ cỡ 4Fr. Kênh bên để tưới rửa 862.779.000 862.779.000 0 12 tháng
84 Ống kính nội soi tán sỏi thận qua da cỡ M, kích thước thân ống 12Fr, kênh làm việc 6,7Fr cho phép sử dụng dụng cụ có kích thước tới 5 Fr, hướng nhìn 12 độ, chiều dài 22cm. Có thể hấp tiệt trùng. 249.446.000 249.446.000 0 12 tháng
85 Ống soi quang học Tai Mũi Họng 0 độ, đường kính 4 mm, dài 18 cm, đầu ống soi có bọc saphia chống xước và mờ do tiếp xúc cơ học, có thể hấp tiết trùng được. Dùng để soi mũi xoang, tai 113.510.000 113.510.000 0 12 tháng
86 Ống soi 0 độ Tai Mũi Họng trẻ em, cỡ 2.7mm, dài 18cm, đầu ống soi có bọc saphia chống xước và mờ do tiếp xúc cơ học, có thể hấp tiết trùng được. Dùng để soi mũi xoang, tai 113.510.000 113.510.000 0 12 tháng
87 Ống soi Hopkins quang học 70 độ, đường kính 4 mm, dài 18 cm, đầu ống soi có bọc saphia chống xước và mờ do tiếp xúc cơ học, có thể hấp tiết trùng được. Dùng để soi mũi xoang, tai 133.932.000 133.932.000 0 12 tháng
88 Trocar kim loại cỡ 11 mm đầu nòng sắc 46.953.000 46.953.000 0 12 tháng
89 Trocar kim loại cỡ 11 mm đầu tù 32.676.000 32.676.000 0 12 tháng
90 Trocar cỡ 6 mm, vỏ nhựa xoắn 24.744.000 24.744.000 0 12 tháng
91 Vỏ nhựa xoắn 26.945.000 26.945.000 0 12 tháng
92 Ống giảm khấu kính 8.660.000 8.660.000 0 12 tháng
93 Kéo lưỡi cong 53.038.000 53.038.000 0 12 tháng
94 Forceps kẹp và phẫu tích, phần hàm dụng cụ dài 22 mm 50.088.000 50.088.000 0 12 tháng
95 Forceps kẹp và phẫu tích, phần hàm dụng cụ dài 16 mm 25.276.000 25.276.000 0 12 tháng
96 Forceps kẹp Clickline 50.552.000 50.552.000 0 12 tháng
97 Forceps kẹp ruột 25.276.000 25.276.000 0 12 tháng
98 Forceps kẹp Clickline CROCE-OLMI 25.276.000 25.276.000 0 12 tháng
99 Forceps kẹp Clickline BABCOCK, phần hàm dụng cụ dài 16mm 25.276.000 25.276.000 0 12 tháng
100 Forceps kẹp Clickline BABCOCK, phần hàm dụng cụ dài 30mm 25.276.000 25.276.000 0 12 tháng
101 Forceps kẹp lưỡng cực cỡ 5mm dài 33cm, hàm bản rộng 3mm, gồm 04 phần tháo rời được 24.559.000 24.559.000 0 12 tháng
102 Forceps kẹp lưỡng cực 25.478.000 25.478.000 0 12 tháng
103 Hàm kẹp lưỡng cực 9.020.000 9.020.000 0 12 tháng
104 Forceps lưỡng cực ROBI KELLY 102.062.000 102.062.000 0 12 tháng
105 Forceps lưỡng cực ROBI 49.860.000 49.860.000 0 12 tháng
106 Kìm kẹp kim, hàm thẳng 30.851.000 30.851.000 0 12 tháng
107 Ống tưới hút, có van khóa 24.676.000 24.676.000 0 12 tháng
108 Kìm kẹp clip Titan 35.982.000 35.982.000 0 12 tháng
109 Tay cầm Clickline 15.808.000 15.808.000 0 12 tháng
110 Xilanh hút mảnh cắt 10.641.000 10.641.000 0 12 tháng
111 Bộ vỏ đặt ống soi buồng tử cung 17.666.000 17.666.000 0 12 tháng
112 Tay cắt nội soi tiết niệu đơn cực 58.586.000 58.586.000 0 12 tháng
113 Vỏ ống soi cắt 32.164.000 32.164.000 0 12 tháng
114 Nòng vỏ đặt ống soi cắt 4.783.000 4.783.000 0 12 tháng
115 Forceps lưỡng cực 1mm 19.772.000 19.772.000 0 12 tháng
116 Forceps lưỡng cực 2mm 21.166.000 21.166.000 0 12 tháng
117 Kẹp lưỡng cực có kênh hút 26.721.000 26.721.000 0 12 tháng
118 Cáp cao tần lưỡng cực, chân cắm đôi cỡ 4 mm, chiều dài 3 m 116.448.000 116.448.000 0 12 tháng
119 Tay cắt nội soi polip buồng tử cung đơn cực 121.132.000 121.132.000 0 12 tháng
120 Hộp tiệt trùng và bảo quản ống soi 6.642.000 6.642.000 0 12 tháng
121 Nòng trong của Vỏ đặt óng soi cắt tiết niệu 22.701.000 22.701.000 0 12 tháng
122 Vỏ xilanh hút mảnh cắt tiết niệu 35.304.000 35.304.000 0 12 tháng
123 Dây dẫn sáng 27.544.000 27.544.000 0 12 tháng
124 Vỏ ống soi cấp dòng tưới rửa liên tục khám buồng tử cung, cỡ 4,4 mm 28.195.000 28.195.000 0 12 tháng
125 Kéo đầu nhọn 23.781.000 23.781.000 0 12 tháng
126 Cầu nối ống soi, dùng với Vỏ đặt ống soi cắt cỡ 26Fr 20.489.000 20.489.000 0 12 tháng
127 Hộp tiệt trùng và bảo quản ống soi 6.642.000 6.642.000 0 12 tháng
128 Bộ tay cắt nội soi buồng tử cung lưỡng cực, dùng với Vỏ ống soi cắt cỡ 26Fr 157.916.000 157.916.000 0 12 tháng
129 Vỏ đặt ống soi cắt buồng tử cung, cỡ 26Fr 66.470.000 66.470.000 0 12 tháng
130 Điện cực cắt lưỡng cực hình vòng cỡ 26 Fr. 40.448.000 40.448.000 0 12 tháng
131 Điện cực cắt lưỡng cực hình mũi nhọn cỡ 26 Fr. 40.448.000 40.448.000 0 12 tháng
132 Bộ tay cắt nội soi buồng tử cung lưỡng cực, dùng với Vỏ ống soi cắt cỡ 22Fr 236.874.000 236.874.000 0 12 tháng
133 Vỏ đặt ống soi cắt, cỡ 22 Fr 33.427.000 33.427.000 0 12 tháng
134 Nòng trong của Vỏ đặt óng soi cắt tiết niệu cỡ 22Fr 22.832.000 22.832.000 0 12 tháng
135 Nòng đặt vỏ ống soi cỡ 22Fr 5.056.000 5.056.000 0 12 tháng
136 Điện cực cắt lưỡng cực cỡ 22 Fr. 41.016.000 41.016.000 0 12 tháng
137 Điện cực cầm máu lưỡng cực hình cầu cỡ 21 Fr. 40.208.000 40.208.000 0 12 tháng
138 Điện cực cắt hình lưỡng cực mũi nhọn cỡ 22 Fr. 41.016.000 41.016.000 0 12 tháng
139 Cầu nối ống soi, dùng với Vỏ ống soi cắt cỡ 22Fr 10.389.000 10.389.000 0 12 tháng
140 Bộ tay cắt nội soi buồng tử cung lưỡng cực, dùng với Vỏ ống soi cắt cỡ 15Fr 163.228.000 163.228.000 0 12 tháng
141 Vỏ đặt ống soi cắt cỡ 15Fr 35.467.000 35.467.000 0 12 tháng
142 Nòng trong của Vỏ đặt ống soi cắt cỡ 15Fr 24.771.000 24.771.000 0 12 tháng
143 Nòng đặt vỏ ống soi cắt cỡ 15Fr 5.248.000 5.248.000 0 12 tháng
144 Điện cực cắt lưỡng cực hình vòng, dùng 1 lần, cỡ 15 Fr. 48.486.000 48.486.000 0 12 tháng
145 Điện cực cắt lưỡng cực hình mũi nhọn, dùng 1 lần, cỡ 15 Fr. 48.486.000 48.486.000 0 12 tháng
146 Điện cực cầm máu lưỡng cực hình cầu, dùng 1 lần, cỡ 15 Fr. 48.486.000 48.486.000 0 12 tháng
147 Điện cực cắt lưỡng cực hình vòng trục dọc, dùng 1 lần, cỡ 15 Fr. 48.486.000 48.486.000 0 12 tháng
148 Cầu nối ống soi, dùng với Vỏ đặt ống soi cắt cỡ 15Fr 13.772.000 13.772.000 0 12 tháng
149 Trocar kim loại cỡ 6 mm đầu sắc 57.588.000 57.588.000 0 12 tháng
150 Tay dao mổ điện dùng 1 lần 250.318.800 250.318.800 0 12 tháng
151 Băng co giãn cỡ 8cm x 4,5m 159.300.000 159.300.000 0 12 tháng
152 Nẹp titan, dày 2,0mm, góc hàm, 7x18 lỗ 95.000.000 95.000.000 0 12 tháng
153 Nẹp titan, dày 2,0mm, góc hàm, 7x 20 lỗ 95.000.000 95.000.000 0 12 tháng
154 Zoăng cao su, dùng cho ống soi niệu quản 4.190.000 4.190.000 0 12 tháng
155 Chổi rửa dụng cụ nội soi, các cỡ 16.680.000 16.680.000 0 12 tháng
156 Dầu tra dụng cụ, 50ml 1.640.000 1.640.000 0 12 tháng
157 Hộp tiệt trùng và bảo quản ống soi niệu quản, chất liệu nhựa, gá giữ bằng silion, sử dụng với 2 ống soi niệu quản có chiều dài làm việc lên tới 45cm. Kích thước (w x d x h): 812 x 113 x 82 mm 33.942.000 33.942.000 0 12 tháng
158 Cáp kết nối điện với cực trung tính dùng một lần 7.800.000 7.800.000 0 12 tháng
159 Hộp tiệt trùng và bảo quản dụng cụ 22.731.000 22.731.000 0 12 tháng
160 Ống bảo vệ điện cực 6.231.000 6.231.000 0 12 tháng
161 Tấm điện cực trung tính 129.060.000 129.060.000 0 12 tháng
162 Sensor áp lực máy bơm khí CO2 ổ bụng 44.654.000 44.654.000 0 12 tháng
163 Dây cáp tín hiệu camera nội soi full HD, dài 3m, kết nối đầu camera và bộ xử lý hình ảnh Full HD 378.780.000 378.780.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Bưu Điện như sau:

  • Có quan hệ với 517 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,66 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 73,33%, Xây lắp 12,31%, Tư vấn 2,05%, Phi tư vấn 12,31%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.460.386.150.249 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 336.209.698.491 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 86,34%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua bổ sung hóa chất và vật tư y tế tiêu hao sử dụng tại Bệnh viện Bưu điện (Bổ sung lần 3 thầu năm 2023)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua bổ sung hóa chất và vật tư y tế tiêu hao sử dụng tại Bệnh viện Bưu điện (Bổ sung lần 3 thầu năm 2023)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 51

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 5862 dự án đang đợi nhà thầu
  • 241 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 279 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 14520 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 27404 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
Phone icon
Chat Button
Hỏi đáp với DauThau.info GPT ×
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Bạn chưa đăng nhập
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.