Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300389176-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300389176-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Test nhanh chẩn đoán HIV 1/2 - ĐTKT: Độ nhạy: ≥ 99%; Độ đặc hiệu: ≥ 99% <> hoặc tương đương | 494.424.000 | 494.424.000 | 0 | 24 tháng |
2 | Test nhanh chẩn đoán HIV 1/2 ; - ĐTKT: Độ nhạy: ≥ 99,5%; Độ đặc hiệu: ≥ 99% <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 1.657.454.400 | 1.657.454.400 | 0 | 24 tháng |
3 | Test nhanh chẩn đoán HIV 1/2 ; - ĐTKT: Độ nhạy: 100%; Độ đặc hiệu: ≥ 99,75% <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 377.559.000 | 377.559.000 | 0 | 24 tháng |
4 | Test nhanh chẩn đoán HIV 1/2 ; - ĐTKT: Phát hiện tất cả các type kháng thể (IgG, IgM, IgA) đặc hiệu với virus HIV-1 gồm type phụ O và HIV-2 Độ nhạy: 100%; Độ đặc hiệu: ≥ 99,8% <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 526.984.500 | 526.984.500 | 0 | 24 tháng |
5 | Test nhanh Anti Hbe (HBeAb) - ĐTKT: Test nhanh Anti Hbe (HBeAb) <> hoặc tương đương | 1.806.000 | 1.806.000 | 0 | 24 tháng |
6 | Test nhanh phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan B (HBsAb); - ĐTKT: Phát hiện kháng thể kháng HBV trong mẫu huyết thanh, huyết tương người Độ nhạy: ≥ 96 %; Độ đặc hiệu: ≥ 97% <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 24 tháng |
7 | Test nhanh HBsAb; - ĐTKT: Độ nhạy: ≥ 96 %; Độ đặc hiệu: ≥ 97% <> hoặc tương đương; - Quy cách: Que nhúng | 350.900.000 | 350.900.000 | 0 | 24 tháng |
8 | Test nhanh chẩn đoán HBsAg; - ĐTKT: Độ nhạy: ≥ 99%; Độ đặc hiệu: ≥ 97% trong mẫu huyết thanh, huyết tương <> hoặc tương đương; - Quy cách: Que nhúng | 308.700.000 | 308.700.000 | 0 | 24 tháng |
9 | Test nhanh chẩn đoán HBsAg; - ĐTKT: Phát hiện định tính HBsAg trong mẫu huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần Độ nhạy: ≥ 98 %; Độ đặc hiệu: ≥ 99 % <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 3.036.140.000 | 3.036.140.000 | 0 | 24 tháng |
10 | Test nhanh chẩn đoán HBeAg - ĐTKT: Phát hiện định tính HBeAg, Độ nhạy: ≥ 95 %; Độ đặc hiệu: ≥ 97% <> hoặc tương đương | 3.973.200 | 3.973.200 | 0 | 24 tháng |
11 | Test nhanh HAV IgM; - ĐTKT: Phát hiện phân biệt kháng thể IgM kháng virus viêm gan A. Độ nhạy: ≥ 90 %, Độ đặc hiệu: ≥ 97%. <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | 24 tháng |
12 | Test nhanh HAV IgM/IgG; - ĐTKT: Phát hiện phân biệt kháng thể IgG và IgM kháng virus viêm gan A. Độ nhạy: > 90%, Độ đặc hiệu: ≥ 97% <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 346.111.600 | 346.111.600 | 0 | 24 tháng |
13 | Test nhanh chẩn đoán HCV; - ĐTKT: Phát hiện kháng thể đặc hiệu kháng HCV trong mẫu huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần người. Độ nhạy: > 98 %, Độ đặc hiệu: ≥ 98% <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 2.104.224.000 | 2.104.224.000 | 0 | 24 tháng |
14 | Test nhanh chẩn đoán HCV - ĐTKT: Độ nhạy: > 98%. Độ đặc hiệu: > 99% <> hoặc tương đương | 369.936.000 | 369.936.000 | 0 | 24 tháng |
15 | Test nhanh HEV IgM ; - ĐTKT: Độ nhạy: ≥ 93,3%. Độ đặc hiệu: ≥ 98,6% <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | 24 tháng |
16 | Test nhanh HEV IgM/IgG; - ĐTKT: IgG: Độ nhạy: ≥ 90% - Độ đặc hiệu: ≥ 98,7% IgM: Độ nhạy: ≥ 93,3% - Độ đặc hiệu: ≥ 98,6% <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 90.750.000 | 90.750.000 | 0 | 24 tháng |
17 | Test nhanh Shyphilis (Test nhanh chẩn đoán giang mai); - ĐTKT: Độ nhạy: ≥ 99,7%; Độ đặc hiệu: ≥ 99,6% <> hoặc tương đương; - Quy cách: Que nhúng | 398.223.000 | 398.223.000 | 0 | 24 tháng |
18 | Test nhanh Syphilis (Test nhanh chẩn đoán giang mai); - ĐTKT: Độ nhạy: ≥ 99%; Độ đặc hiệu: ≥ 99%. <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 553.410.000 | 553.410.000 | 0 | 24 tháng |
19 | Test nhanh Shyphilis (Test nhanh chẩn đoán giang mai); - ĐTKT: Phát hiện tất cả các type kháng thể (IgG, IgM, IgA) kháng Treponema pallidum. Độ nhạy: ≥ 99%; Độ đặc hiệu: ≥ 99%.<> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 83.000.000 | 83.000.000 | 0 | 24 tháng |
20 | Sinh phẩm chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật TPHA - ĐTKT: Sinh phẩm chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật TPHA <> hoặc tương đương | 129.950.000 | 129.950.000 | 0 | 24 tháng |
21 | Sinh phẩm chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật RPR - ĐTKT: Sinh phẩm chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật RPR <> hoặc tương đương | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 24 tháng |
22 | Huyết thanh mẫu A; - ĐTKT: Huyết thanh mẫu A <> hoặc tương đương; - Quy cách: Dạng lỏng | 266.483.250 | 266.483.250 | 0 | 24 tháng |
23 | Huyết thanh mẫu A1 (Anti A1); - ĐTKT: Huyết thanh mẫu A1 (Anti A1) <> hoặc tương đương; - Quy cách: Dạng lỏng | 200.549.250 | 200.549.250 | 0 | 24 tháng |
24 | Huyết thanh mẫu B; - ĐTKT: Huyết thanh mẫu B <> hoặc tương đương; - Quy cách: Dạng lỏng | 290.699.750 | 290.699.750 | 0 | 24 tháng |
25 | Huyết thanh mẫu A+B; - ĐTKT: Huyết thanh mẫu A+B <> hoặc tương đương; - Quy cách: Dạng lỏng | 234.533.750 | 234.533.750 | 0 | 24 tháng |
26 | Huyết thanh mẫu D (Anti D IgM); - ĐTKT: Huyết thanh mẫu D (Anti D IgM) <> hoặc tương đương; - Quy cách: Dạng lỏng | 761.355.000 | 761.355.000 | 0 | 24 tháng |
27 | Huyết thanh mẫu D (Anti D IgM+IgG); - ĐTKT: Huyết thanh mẫu D (Anti D IgM+IgG) <> hoặc tương đương; - Quy cách: Dạng lỏng | 462.570.000 | 462.570.000 | 0 | 24 tháng |
28 | Hồng cầu mẫu O; - ĐTKT: Hồng cầu mẫu O <> hoặc tương đương; - Quy cách: Dung dịch | 372.519.000 | 372.519.000 | 0 | 24 tháng |
29 | Hồng cầu mẫu A; - ĐTKT: Hồng cầu mẫu A <> hoặc tương đương; - Quy cách: Dung dịch | 381.969.000 | 381.969.000 | 0 | 24 tháng |
30 | Hồng cầu mẫu B; - ĐTKT: Hồng cầu mẫu B <> hoặc tương đương; - Quy cách: Dung dịch | 381.969.000 | 381.969.000 | 0 | 24 tháng |
31 | Dung dịch Liss; - ĐTKT: Dung dịch Liss <> hoặc tương đương; - Quy cách: Dung dịch | 26.810.000 | 26.810.000 | 0 | 24 tháng |
32 | Thẻ định nhóm máu hệ ABO+ D - ĐTKT: có sẵn huyết thanh mẫu trên thẻ <> hoặc tương đương | 1.289.100.000 | 1.289.100.000 | 0 | 24 tháng |
33 | Sinh phẩm Antihumanglobulin (AHG); - ĐTKT: Sinh phẩm Antihumanglobulin (AHG) <> hoặc tương đương; - Quy cách: Dung dịch | 189.660.000 | 189.660.000 | 0 | 24 tháng |
34 | Test nhanh chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp (Troponin I); - ĐTKT: Phát hiện định tính Troponin I tim (cTnl) trong huyết tương, huyết thanh và máu toàn phần người. Độ nhạy: ≥ 95,8%. Độ đặc hiệu: ≥ 99,7% <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 846.800.000 | 846.800.000 | 0 | 24 tháng |
35 | Test nhanh chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp (Troponin I); - ĐTKT: Phát hiện định tính Troponin I tim (cTnl) trong huyết tương, huyết thanh hoặc máu toàn phần. Độ nhạy: ≥ 96,9%. Độ đặc hiệu: ≥ 97,3% <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 1.198.500.000 | 1.198.500.000 | 0 | 24 tháng |
36 | Test nhanh chẩn đoán ung thư gan; - ĐTKT: Phát hiện định tính AFP (Alpha-fetoprotein) trong huyết thanh, huyết tương người. Độ nhay: 99%. Độ đặc hiệu: 99% <>hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 24 tháng |
37 | Test nhanh chẩn đoán ung thư đại tràng; - ĐTKT: Phát hiện CEA (Kháng nguyên ung thư tế bào phôi) trong mẫu huyết thanh, huyết tương người. Độ nhạy: 100%, Độ đặc hiệu: ≥ 99,6% <>hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 24 tháng |
38 | Test nhanh chẩn đoán ung thư tiền liệt tuyến - ĐTKT: Phát hiện định tính PSA trong huyết thanh, huyết tương người. Độ nhay: 99%. Độ đặc hiệu: 99% <>hoặc tương đương | 94.000.000 | 94.000.000 | 0 | 24 tháng |
39 | Test nhanh xét nghiệm H.Pylori - ĐTKT: Độ nhạy ≥ 86,7%. Độ đặc hiệu: ≥ 89,2% <> hoặc tương đương | 118.800.000 | 118.800.000 | 0 | 24 tháng |
40 | Test nhanh chẩn đoán virus H.Pylori; - ĐTKT: Phát hiện tất cả các kháng H.Pylori trong mẫu huyết thanh, huyết tương. Độ nhạy ≥ 95,9%; Độ đặc hiệu ≥ 89,6% <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 183.600.000 | 183.600.000 | 0 | 24 tháng |
41 | Test nhanh xét nghiệm Chlamydia; - ĐTKT: Phát hiện kháng nguyên Chlamydia trong mẫu dịch cổ tử cung. Độ nhạy: ≥ 93%; Độ đặc hiệu: ≥ 91%, Kit xét nghiệm gồm 1 lọ dung dịch tách chiết A. 1 lọ dung dịch trung hòa B. <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 | 24 tháng |
42 | Test nhanh phát hiện kháng nguyên Dengue NS1, chẩn đoán sốt xuất huyết - ĐTKT: Phát hiện kháng nguyên virus Dengue NS1 trong mẫu huyết thanh, huyết tương người. Độ nhạy: ≥ 95%, Độ đặc hiệu: ≥ 95%. <> hoặc tương đương | 7.760.422.800 | 7.760.422.800 | 0 | 24 tháng |
43 | Test nhanh phát hiện kháng nguyên Dengue NS1, chẩn đoán sốt xuất huyết; - ĐTKT: Phát hiện kháng nguyên virus Dengue NS1 trong mẫu huyết thanh, huyết tương và máu toàn phần người. Độ nhạy: ≥ 92,4%, Độ đặc hiệu: ≥ 98,4% <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 2.231.070.000 | 2.231.070.000 | 0 | 24 tháng |
44 | Test nhanh phát hiện kháng nguyên Dengue NS1, chẩn đoán sốt xuất huyết; - ĐTKT: Phát hiện kháng nguyên virus Dengue NS1 trong mẫu huyết thanh, huyết tương người. Độ nhạy: ≥ 97%, Độ đặc hiệu: ≥ 98%. <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 2.573.700.000 | 2.573.700.000 | 0 | 24 tháng |
45 | Test nhanh phát hiện và phân biệt kháng thể IgG và IgM kháng virus Dengue; - ĐTKT: Phát hiện phân biệt kháng thể IgG và IgM. Độ nhạy: ≥ 94%, Độ đặc hiệu: ≥ 94% <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 24 tháng |
46 | Test nhanh phát hiện và phân biệt kháng thể IgG và IgM kháng virus Dengue; - ĐTKT: Phát hiện phân biệt kháng thể IgG và IgM. Độ nhạy: ≥ 94%, Độ đặc hiệu: ≥ 95% <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 33.264.000 | 33.264.000 | 0 | 24 tháng |
47 | Test nhanh phát hiện và phân biệt kháng thể IgG và IgM kháng virus Dengue; - ĐTKT: Phát hiện phân biệt kháng thể IgG và IgM kháng các type virus Dengue. Không có phản ứng chéo với nhóm Flavivirus khác và những bệnh do muỗi truyền. Độ nhạy: ≥ 94%, Độ đặc hiệu: ≥ 96% <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 413.772.300 | 413.772.300 | 0 | 24 tháng |
48 | Test nhanh xét nghiệm Rotavirrus; - ĐTKT: Phát hiện kháng nguyên Rotavirus trong mẫu phân. Độ nhạy: ≥ 94%; Độ đặc hiệu: ≥ 97%. <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 21.787.500 | 21.787.500 | 0 | 24 tháng |
49 | Test nhanh chẩn đoán bệnh tay chân miệng (EV71); - ĐTKT: Phát hiện kháng thể IgM kháng Enterovirus 71 trong mẫu huyết thanh, huyết tương người Độ nhạy: ≥ 96,8%; Độ đặc hiệu: ≥ 99,1% <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 278.250.000 | 278.250.000 | 0 | 24 tháng |
50 | Sinh phẩm chẩn đoán Sán dây lợn (Cysticelisa); - ĐTKT: Sinh phẩm chẩn đoán Sán dây lợn (Cysticelisa) <> hoặc tương đương; - Quy cách: Dung dịch | 467.400.000 | 467.400.000 | 0 | 24 tháng |
51 | Sinh phẩm xét nghiệm Sán lá gan lớn (Fascelisa); - ĐTKT: Sinh phẩm xét nghiệm Sán lá gan lớn (Fascelisa) <> hoặc tương đương; - Quy cách: Dung dịch | 263.504.000 | 263.504.000 | 0 | 24 tháng |
52 | Sinh phẩm xét nghiệm sán máng bằng phương pháp Elisa; - ĐTKT: Sinh phẩm xét nghiệm sán máng bằng phương pháp Elisa <> hoặc tương đương; - Quy cách: Dung dịch | 122.450.496 | 122.450.496 | 0 | 24 tháng |
53 | Sinh phẩm xét nghiệm Giun đầu gai (Gnathoselisa); - ĐTKT: Sinh phẩm xét nghiệm Giun đầu gai (Gnathoselisa) <> hoặc tương đương; - Quy cách: Dung dịch | 459.763.720 | 459.763.720 | 0 | 24 tháng |
54 | Sinh phẩm xét nghiệm Giun lươn (STRONGYLISA); - ĐTKT: Sinh phẩm xét nghiệm Giun lươn (STRONGYLISA) <> hoặc tương đương; - Quy cách: Dung dịch | 919.908.920 | 919.908.920 | 0 | 24 tháng |
55 | Sinh phẩm xét nghiệm Giun đũa chó (TOXOCARELISA); - ĐTKT: Sinh phẩm xét nghiệm Giun đũa chó (TOXOCARELISA) <> hoặc tương đương; - Quy cách: Dung dịch | 1.296.300.000 | 1.296.300.000 | 0 | 24 tháng |
56 | Sinh phẩm xét nghiệm lỵ Amip (AMIBELISA); - ĐTKT: Sinh phẩm xét nghiệm lỵ Amip (AMIBELISA) <> hoặc tương đương; - Quy cách: Dung dịch | 177.840.000 | 177.840.000 | 0 | 24 tháng |
57 | Sinh phẩm xét nghiệm Cần sa - ĐTKT: Sinh phẩm xét nghiệm Cần sa <> hoặc tương đương | 190.820.000 | 190.820.000 | 0 | 24 tháng |
58 | Sinh phẩm xét nghiệm Amphetamin - ĐTKT: Sinh phẩm xét nghiệm Amphetamin <> hoặc tương đương | 190.820.000 | 190.820.000 | 0 | 24 tháng |
59 | Sinh phẩm xét nghiệm Methamphetamin - ĐTKT: Sinh phẩm xét nghiệm Methamphetamin <> hoặc tương đương | 134.420.000 | 134.420.000 | 0 | 24 tháng |
60 | Sinh phẩm xét nghiệm MORPHIN; - ĐTKT: Phát hiện định tính nhanh morphin, opiate và các chất chuyển hóa của chúng trong mẫu nước tiểu người. Độ nhạy: 99,8%. Độ đặc hiệu: 99,6%; <> hoặc tương đương; - Quy cách: Thanh thử/Khay thử | 270.559.800 | 270.559.800 | 0 | 24 tháng |
61 | Sinh phẩm xét nghiệm MORPHIN - ĐTKT: Sinh phẩm xét nghiệm MORPHIN <> hoặc tương đương | 216.200.000 | 216.200.000 | 0 | 24 tháng |
62 | Test thử ma túy 4 trong 1 (MOP-AMP-MET-THC) - ĐTKT: Test thử ma túy 4 trong 1 (MOP-AMP-MET-THC) <> hoặc tương đương | 5.629.625.820 | 5.629.625.820 | 0 | 24 tháng |
63 | Test thử đường huyết - ĐTKT: Test thử đường huyết <> hoặc tương đương | 4.238.850.000 | 4.238.850.000 | 0 | 24 tháng |
64 | Que thử đường huyết sử dụng cho trẻ sơ sinh - ĐTKT: Test thử đường huyết sử dụng cho trẻ sơ sinh <> hoặc tương đương | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 24 tháng |
65 | Test thử đường huyết - ĐTKT: Test thử đường huyết có dãy Hct từ 10% đến 60% hoặc rộng hơn <> hoặc tương đương | 1.823.250.000 | 1.823.250.000 | 0 | 24 tháng |
66 | Test thử đường huyết - ĐTKT: Test thử đường huyết có dãy Hct từ 20% đến 60% hoặc rộng hơn <> hoặc tương đương | 4.910.750.000 | 4.910.750.000 | 0 | 24 tháng |
67 | Que thử nước tiểu 11 thông số; - ĐTKT: Test thử nước tiểu phân tích 11 thông số dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu Mission <> hoặc tương đương; - Quy cách: Que nhúng | 433.650.000 | 433.650.000 | 0 | 24 tháng |
68 | Que thử nước tiểu 10 thông số ; - ĐTKT: Que thử nước tiểu dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu SIEMENS CLINITEK Status+ Analyzer <> Multistix 10SG <> hoặc tương đương; - Quy cách: Que nhúng | 760.917.780 | 760.917.780 | 0 | 24 tháng |
69 | Que thử nước tiểu 10 thông số ; - ĐTKT: Que thử nước tiểu dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu Mission U500 <> hoặc tương đương; - Quy cách: Que nhúng | 325.949.500 | 325.949.500 | 0 | 24 tháng |
70 | Test nhanh thử thai - ĐTKT: Test nhanh thử thai <> hoặc tương đương | 69.360.000 | 69.360.000 | 0 | 24 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp như sau:
- Có quan hệ với 304 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 7,08 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 87,23%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 12,77%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.466.734.073.172 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.024.827.630.213 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 30,13%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuối cùng có những ý tưởng đơn giản không thể định nghĩa; cũng có chân lý hay định đề, hay trong những nguyên lý căn bản, không thể chứng minh và không cần phải chứng minh. "
Gottfried Wilhelm Leibniz
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.