Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Trung tâm Quan trắc môi trường miền Trung và Tây Nguyên |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Mua sắm công cụ, dụng cụ, hóa chất phục vụ quan trắc và phân tích môi trường Tên dự toán là: Tăng cường giám sát, kiểm soát các cơ sở có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường cao Thời gian thực hiện hợp đồng là : 5 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): NSNN |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: 1. Hồ sơ năng lực nhà thầu 2. Báo cáo tài chính doanh nghiệp trong vòng 03 năm 3. Giấy xác nhận của cơ quan quản lý thuế về việc nhà thầu đã hoàn thành nghĩa vụ thuế với nhà nước (không nợ thuế) hoặc Giấy xác nhận nộp tiền vào ngân sách nhà nước từ năm 2019 đến năm 2021. 4. Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp. 5. 03 Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự đáp ứng yêu cầu của E- HSMT (danh mục hàng hóa có quy mô và tính chất tương tự gói thầu) kèm theo tài liệu chứng minh các hợp đồng đã được thực hiện thành công như: Hợp đồng, biên bản nghiệm thu/thanh lý hợp đồng; hóa đơn tài chính. 6. Nộp bản gốc E-HSDT theo yêu cầu của bên mời thầu để phục vụ công tác đánh giá và đối chiếu tài liệu. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: phải nêu rõ xuất xứ của hàng hóa; ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm và các tài liệu kèm theo (nếu có) để chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa và phải tuân thủ các quy định về tiêu chuẩn hiện hành tại quốc gia hoặc vùng lãnh thổ mà hàng hóa có xuất xứ. Đối với hóa chất thuộc danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện, danh mục hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Hóa chất, nhà thầu cần đảm bảo nhà thầu có đủ văn bản pháp lý về việc kinh doanh các loại hóa chất này (H2O2, H3PO4, HCl, K2S2O8, KMnO4, NaOH, n-Hexan, C6H6O2N2, Na2S2O4). |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí, lệ phí và các chi phí khác liên quan đến hàng hóa |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): Tối thiểu 01 năm từ khi bàn giao hàng hóa cho bên mời thầu. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Bản cứng tất cả các tài liệu đã cung cấp ở mục E-CDNT 10.1(g) |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 180 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 210 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Trung tâm Quan trắc môi trường miền Trung và Tây Nguyên, 154 Trần Văn Trà, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng. SĐT: 02363.783. 666 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Phạm Quang Hiếu, 154 Trần Văn Trà, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng. SĐT: 02363.783.666 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Văn phòng - bộ phận Kế hoạch, 154 Trần Văn Trà, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng. SĐT: 02363.783. 666 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Nguyễn Quang Vinh, 154 Trần Văn Trà, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng. SĐT: 02363.783. 666 |
E-CDNT 34 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 15 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 15 % |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 5Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Cồn lau dụng cụ | 80 | 500ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
2 | Đá khô | 600 | 1kg/túi | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
3 | Diatomit | 45 | 10g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
4 | Dung dịch chuẩn 1000 Pt-Co | 1 | 500ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
5 | Dung dịch chuẩn 12280 | 1 | 500ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
6 | Dung dịch chuẩn 1413 | 1 | 500ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
7 | Dung dịch chuẩn 84 | 1 | 500ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
8 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 4 | 10 | 1000ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
9 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 10 | 10 | 1000ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
10 | Dung dịch điện cực DO | 1 | 500ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
11 | Giấy lau | 80 | 100 tờ/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
12 | H2O2 | 26 | 1000ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
13 | H2SO4 | 5 | 1000ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
14 | HNO3 | 5 | 1000ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
15 | Khí chuẩn CO | 2 | Bình | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
16 | Khí chuẩn NO2 | 2 | Bình | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
17 | Khí chuẩn SO2 | 2 | Bình | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
18 | KMnO4 | 2 | 1000ml/ống | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
19 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine | 1 | 25g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
20 | n-Hexan | 3 | 2500ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
21 | Nước rửa đầu đo | 20 | Lít | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
22 | Nước rửa dụng cụ | 50 | Lít | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
23 | Silicagel | 200 | 1000g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
24 | Toluen | 40 | 1000ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
25 | XAD2 | 2 | 500g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
26 | Chất chuẩn đồng hành có chứa 5 chất 13C12-PCDD/Fs Nồng độ 10pg/microlit | 2 | 1200ml/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
27 | Methanol | 40 | 100 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
28 | Dichlometan | 40 | 100 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
29 | Aceton | 8 | 1000ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
30 | Giấy lọc bụi | 1 | 100 tờ/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
31 | Bản đồ địa hình | 50 | Tờ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
32 | Bút ghi kính | 55 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
33 | Đầu đo | 2 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
34 | Đầu lấy mẫu | 2 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
35 | Găng tay chống nóng | 15 | Đôi | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
36 | Găng tay y tế | 4 | 50 đôi/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
37 | Giầy BHLĐ | 12 | Đôi | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
38 | Khẩu trang phòng độc | 15 | Đôi | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
39 | Khẩu trang y tế | 3 | 50 cái/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
40 | Ống hấp thụ | 1 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
41 | Pin chuyên dụng | 200 | Cục | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
42 | Sensor CO | 1 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
43 | Sensor NO2 | 1 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
44 | Sensor SO2 | 1 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
45 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | 5 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
46 | (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O | 1 | 500g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
47 | (NH4)2SO4 | 2 | 1000g/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
48 | (NH4)6Mo7O24.4H2O | 1 | 250g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
49 | 1,5-Diphenylcacbazid (C13H14N4O) | 1 | 25g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
50 | 4-Amino-Antypyrin | 1 | 100g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
51 | Ag2SO4 | 1 | 100g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
52 | AgNO3 | 1 | 25g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
53 | Ammonium pyrrolidinedithiocarbamate (APDC) | 1 | 5g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
54 | Axit ascorbic | 1 | 100g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
55 | Axit Bacbituric | 1 | 250g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
56 | Axit oxalic | 1 | 250g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
57 | BaCl2.2H2O | 3 | 10g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
58 | Bột Cd | 1 | 100g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
59 | Brôm | 1 | 500 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
60 | C12H8N2.H2O | 1 | 10g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
61 | C3N3O3Cl2Na.2H2O | 1 | 100g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
62 | C6H6O2N2 | 1 | 5g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
63 | CaCl2 | 1 | 1000g/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
64 | CDTA- C14H22N2O8 | 1 | 10g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
65 | CH3COONa.3H2O | 1 | 250g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
66 | CHCl3 | 5 | 1000 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
67 | Cồn lau dụng cụ | 40 | 500 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
68 | CuSO4.5H2O | 1 | 250g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
69 | Dung dịch canxi chuẩn | 1 | 250 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
70 | Dung dịch chuẩn đa nguyên tố (ICP Standard) | 8 | 100 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
71 | Dung dịch chuẩn gốc 1.000ppm (As) | 1 | 500 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
72 | Dung dịch chuẩn gốc 1.000ppm (Cr VI) | 1 | 500 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
73 | Dung dịch chuẩn gốc 1.000ppm (Cu) | 1 | 500 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
74 | Dung dịch chuẩn gốc 1.000ppm (DM) | 1 | 500 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
75 | Dung dịch chuẩn gốc 1.000ppm (Mn) | 1 | 500 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
76 | Dung dịch chuẩn gốc 1.000ppm (SO42-) | 1 | 500 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
77 | Dung dịch chuẩn gốc 1.000ppm (Zn) | 1 | 500 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
78 | Dung dịch chuẩn NaNO2 | 1 | 500 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
79 | Dung dịch chuẩn NaNO3 | 1 | 500 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
80 | Dung dịch chuẩn Trilon B | 1 | 1000ml/ống | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
81 | Dung dịch NH4+ chuẩn | 1 | 500 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
82 | EDTA | 1 | 500g/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
83 | Eriocrom đen T | 1 | 25g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
84 | Etanol | 1 | 1000 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
85 | FeCl3.6H2O | 1 | 1000g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
86 | Giấy lọc | 20 | 100 tờ/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
87 | Giấy lọc bụi | 3 | 100 tờ/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
88 | Giấy lọc sợi thủy tinh | 1 | 100 tờ/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
89 | Giấy thử pH | 10 | Hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
90 | Glutamic | 1 | 250g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
91 | Glycerol | 1 | 1000 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
92 | Glyxin | 1 | 100g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
93 | H2O2 | 3 | 1000 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
94 | H2SO4 đậm đặc | 3 | 1000ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
95 | H3PO4 | 1 | 1000 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
96 | HCl | 4 | 1000 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
97 | HgCl | 1 | 50g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
98 | HgSO4 | 1 | 100g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
99 | HNO3 | 3 | 1000ml/Chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
100 | Hồ tinh bột | 1 | 25g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
101 | Hợp kim Devarda | 1 | 100g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
102 | Iốt | 1 | 100g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
103 | K2C4H4O6 | 2 | 250g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
104 | K2Cr2O7 | 1 | 500g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
105 | K2HPO4 | 1 | 100g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
106 | K2S2O8 | 1 | 100g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
107 | K2SO4 | 1 | 250g/lo | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
108 | K3Fe(CN)6 | 1 | 100g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
109 | K4P2O7 | 1 | 500g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
110 | Kaliphatalat | 1 | 100g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
111 | KH2PO4 | 1 | 100g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
112 | Khí argon | 35 | 40l/bình | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
113 | Khí axetylen | 35 | 40l/bình | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
114 | Khí Heli | 1 | 40l/bình | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
115 | KI | 1 | 500g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
116 | KIO3 | 1 | 100g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
117 | KMnO4 | 1 | 100g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
118 | KNO3 | 1 | 100g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
119 | Li2SO4.H2O | 1 | 100g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
120 | Màng lọc cho FIAS | 2 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
121 | Metyl Iso butylketon (MIBK) | 1 | 2500 ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
122 | MgCl2 | 1 | 500g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
123 | Millex-LH 13mm Philic PTFE .45µm Non-sterile IC-Certified 100/pk | 1 | 100 cái/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
124 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine | 1 | 25g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
125 | Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O | 1 | 100g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
126 | Na2CO3 | 1 | 500g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
127 | Na2HPO4 | 1 | 100g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
128 | Na2MoO4 | 1 | 100g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
129 | Na2S2O3 | 1 | 100g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
130 | Na2S2O4 | 1 | 50g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
131 | Na2SO4 | 2 | 1000g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
132 | Na3C6H5O7.2H2O | 1 | 500g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
133 | Na2WO4.2H2O | 1 | 100g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
134 | NaAsO2 | 1 | 100g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
135 | NaBH4 | 1 | 100g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
136 | NaC7H5NaO3 | 1 | 250g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
137 | NaCN | 1 | 100g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
138 | NaKC4H4O6 | 1 | 500g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
139 | NaOH | 2 | 1000g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
140 | NH3 | 1 | 1000ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
141 | NH4Cl | 1 | 500g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
142 | NH4NO3 | 1 | 500g/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
143 | NH4OH | 1 | 500ml/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
144 | n-Hexan | 1 | 2500ml/Chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
145 | Pararosanilin | 1 | 25g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
146 | PdCl2 | 1 | 1g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
147 | Phenol chuẩn | 1 | 25g/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
148 | Phenolphtalein | 1 | 100g/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
149 | SPADNS (C16H9O11N2S3Na3) | 1 | 25g/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
150 | Sulfaniamide | 1 | 100g/lọ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
151 | Trietanolamin | 1 | 1000ml/chai | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
152 | Áo blue | 4 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
153 | Bình định mức 1000ml | 2 | 2 cái/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
154 | Bình định mức 100ml | 2 | 2 cái/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
155 | Bình định mức 250ml | 1 | 2 cái/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
156 | Bình định mức 50ml | 2 | 2 cái/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
157 | Bình nhựa 2 lít | 4 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
158 | Bình nhựa 5 lít | 3 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
159 | Bình tam giác 250ml | 1 | 10 cái/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
160 | Bộ sục khí | 1 | Bộ | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
161 | Buret chuẩn độ | 1 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
162 | Burret chuẩn độ tự động | 1 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
163 | Cái lọc | 20 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
164 | Chai đựng hóa chất | 4 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
165 | Cuvet 1cm | 1 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
166 | Cuvet thạch anh cho FIAS | 1 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
167 | Đèn D2 | 1 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
168 | Đèn Tungsten | 1 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
169 | Găng tay chịu nhiệt | 11 | Đôi | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
170 | Găng tay y tế | 5 | 50 đôi/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
171 | Giấy lau | 30 | 100 tờ/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
172 | Khẩu trang y tế | 5 | 50 cái/hộp | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
173 | Micropipet 10ml | 1 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
174 | Micropipet 1ml | 1 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
175 | Micropipet 5ml | 2 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
176 | Ống đong 250ml | 2 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
177 | Phễu chiết 1000ml | 2 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
178 | phễu chiết 250ml | 1 | Cái | Tại đơn vị mời thầu | Giao 1/2 hàng hóa trong vòng 20 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực và 1/2 hàng hóa còn lại trước khi hết hiệu lực hợp đồng. |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Triển khai gói thầu (tối thiếu 01 người) | 1 | Trình độ tối thiểu: Cử nhân/Kỹ sư chuyên ngành Hóa, Sinh | 5 | 3 |
2 | Hướng dẫn sử dụng, bảo quản hàng hóa (tối thiếu 01 người) | 1 | Trình độ tối thiểu: Cử nhân/Kỹ sư chuyên ngành Hóa, Sinh | 5 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cồn lau dụng cụ |
CONLAU
|
80 | 500ml/chai | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
2 | Đá khô |
DAGEL
|
600 | 1kg/túi | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
3 | Diatomit |
HC-76
|
45 | 10g/lọ | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
4 | Dung dịch chuẩn 1000 Pt-Co |
DDC-59
|
1 | 500ml/chai | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
5 | Dung dịch chuẩn 12280 |
DDC-55
|
1 | 500ml/chai | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
6 | Dung dịch chuẩn 1413 |
DDC-54
|
1 | 500ml/chai | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
7 | Dung dịch chuẩn 84 |
DDC-57
|
1 | 500ml/chai | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
8 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 4 |
DDC-28/DDC-30
|
10 | 1000ml/chai | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
9 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 10 |
DDC-28/DDC-30
|
10 | 1000ml/chai | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
10 | Dung dịch điện cực DO |
DD-01
|
1 | 500ml/chai | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
11 | Giấy lau |
GIAYLAU
|
80 | 100 tờ/hộp | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
12 | H2O2 |
VC-73
|
26 | 1000ml/chai | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
13 | H2SO4 |
AX-06
|
5 | 1000ml/chai | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
14 | HNO3 |
AX-05-1L
|
5 | 1000ml/chai | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
15 | Khí chuẩn CO |
KKC-02.05
|
2 | Bình | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
16 | Khí chuẩn NO2 |
KKC-01
|
2 | Bình | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
17 | Khí chuẩn SO2 |
KKC-04.05
|
2 | Bình | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
18 | KMnO4 |
OC-07
|
2 | 1000ml/ống | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
19 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine |
HC-21
|
1 | 25g/lọ | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
20 | n-Hexan |
HC-49
|
3 | 2500ml/chai | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
21 | Nước rửa đầu đo |
DD-04
|
20 | Lít | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
22 | Nước rửa dụng cụ |
NR DC
|
50 | Lít | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
23 | Silicagel |
VC-64
|
200 | 1000g/lọ | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
24 | Toluen |
HC-68
|
40 | 1000ml/chai | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
25 | XAD2 |
VC-83
|
2 | 500g/lọ | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
26 | Chất chuẩn đồng hành có chứa 5 chất 13C12-PCDD/Fs Nồng độ 10pg/microlit |
DDC-47
|
2 | 1200ml/lọ | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
27 | Methanol |
HC-47
|
40 | 100 ml/chai | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
28 | Dichlometan | 40 | 100 ml/chai | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | ||
29 | Aceton |
HC-37
|
8 | 1000ml/chai | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
30 | Giấy lọc bụi |
GL -1
|
1 | 100 tờ/hộp | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
31 | Bản đồ địa hình |
BĐĐH
|
50 | Tờ | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
32 | Bút ghi kính |
BUT
|
55 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
33 | Đầu đo |
DAUDO
|
2 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
34 | Đầu lấy mẫu |
DAULM
|
2 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
35 | Găng tay chống nóng |
GTCN
|
15 | Đôi | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
36 | Găng tay y tế |
GTYT
|
4 | 50 đôi/hộp | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
37 | Giầy BHLĐ |
GIAY BH
|
12 | Đôi | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
38 | Khẩu trang phòng độc |
KTPD
|
15 | Đôi | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
39 | Khẩu trang y tế |
KTYT
|
3 | 50 cái/hộp | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
40 | Ống hấp thụ |
ONG-1
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
41 | Pin chuyên dụng |
PINCD
|
200 | Cục | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
42 | Sensor CO |
S CO
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
43 | Sensor NO2 |
S NO2
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
44 | Sensor SO2 |
S SO2
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
45 | Thùng đựng và bảo quản mẫu |
THUNGBQM
|
5 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
46 | (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O |
VC-07
|
1 | 500g/lọ | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
47 | (NH4)2SO4 |
VC-74
|
2 | 1000g/chai | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
48 | (NH4)6Mo7O24.4H2O |
VC-03
|
1 | 250g/lọ | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
49 | 1,5-Diphenylcacbazid (C13H14N4O) |
HC-02
|
1 | 25g/lọ | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | |
50 | 4-Amino-Antypyrin |
HC-03
|
1 | 100g/lọ | Theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm quan trắc môi trường miền Trung và Tây Nguyên như sau:
- Có quan hệ với 45 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,37 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 73,81%, Xây lắp 3,57%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 22,62%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 37.303.342.667 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 36.125.529.576 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,16%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy nói nếu bạn có những lời lẽ mạnh hơn, nếu không, hãy im lặng. "
Euripide
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Quan trắc môi trường miền Trung và Tây Nguyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Quan trắc môi trường miền Trung và Tây Nguyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.