Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hòa Bình |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm lắp đặt trang thiết bị nâng cấp đài truyền thanh xã chưa đảm bảo tiêu chuẩn về tần số vô tuyến điện để hoàn thiện tiêu chí thông tin và truyền thông thuộc chương trình MTQG xây dựng nông thôn mới cho 07 xã: Thống Nhất, An Bình (huyện Lạc Thủy); Dũng Phong (huyện Cao phong); Nhuận Trạch (huyện Lương Sơn); Bình Hẻm (huyện Lạc Sơn); Gia Mô, Phú Cường (huyện Tân Lạc) Mua sắm lắp đặt trang thiết bị nâng cấp đài truyền thanh xã chưa đảm bảo tiêu chuẩn về tần số vô tuyến điện để hoàn thiện tiêu chí thông tin và truyền thông thuộc CTMTQG xây dựng nông thôn mới của Sở Thông tin và Truyền thông 90 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn sự nghiệp thực hiện CTMTQG xây dựng nông thôn mới năm 2020 giao tại Quyết định số 311/QĐ-UBND ngày 20/2/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | 1. Giấy chứng nhận kinh doanh, đăng ký doanh nghiệp, quyết định thành lập hoặc tài liệu có giá trị tương đương do cơ quan có thẩm quyền cấp (Bản sao có chứng thực dấu đỏ) - Nhà thầu phải có chứng nhận đạt tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015 cho phạm vi sản xuất, lắp ráp các thiết bị trong lĩnh vực phát thanh truyền hình (Bản sao có chứng thực dấu đỏ); - Nhà thầu nộp báo cáo tài chính của đơn vị 3 năm 2017, 2018, 2019 đã được kiểm toán hoặc có xác nhận của cơ quan thuế (Bản sao có chứng thực dấu đỏ) 2. Đối với máy phát FM 50w: + Giấy chứng nhận hợp quy theo QCVN 70:2013/BTTTT do cơ quan có thẩm quyền cấp (còn hiệu lực) (Bản sao có chứng thực dấu đỏ); + Biên bản thử nghiệm do cơ quan có thẩm quyền cấp cho Model máy phát thanh FM 50W chào thầu đạt theo chỉ tiêu thử nghiệm theo QCVN 70:2013/BTTTT 3. Đối với máy phát FM 50w: Sau khi nâng cấp phải có cam kết phù hợp với tiêu chuẩn QCVN 70:2013/BTTTT. 4. Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu phạm vi cung cấp 5. Cam kết cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ (CO), giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu khi giao hàng. 6. Cam kết các thiết bị hàng hóa phải đảm bảo mới 100%,sản xuất từ năm 2020 trở lại đây. |
E-CDNT 10.2(c) | 1. Đối với máy phát FM 50w: + Giấy chứng nhận hợp quy theo QCVN 70:2013/BTTTT do cơ quan có thẩm quyền cấp (còn hiệu lực) (Bản sao có chứng thực dấu đỏ); + Biên bản thử nghiệm do cơ quan có thẩm quyền cấp cho Model máy phát thanh FM 50W chào thầu đạt theo chỉ tiêu thử nghiệm theo QCVN 70:2013/BTTTT 2. Đối với máy phát FM 50w: Sau khi nâng cấp phải có cam kết phù hợp với tiêu chuẩn QCVN 70:2013/BTTTT. 3. Cam kết cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ (CO), giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu khi giao hàng. 4. Cam kết các thiết bị hàng hóa phải đảm bảo mới 100%,sản xuất từ năm 2020 trở lại đây. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 05 năm |
E-CDNT 15.2 | - Hợp đồng tương tự kèm theo phụ lục hợp đồng và biên bản thanh lý hợp đồng được chứng thực trong vòng 6 tháng trở lại đây tính đến thời điểm đóng thầu để bên mời thầu kiểm tra nếu nhà thầu được mời đến thương thảo hợp đồng. - Các tài liệu khác cần bổ sung, làm rõ trong quá trình đánh giá E-HSDT theo yêu cầu của bên mời thầu. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 18.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Sở Thông tin và truyền thông tỉnh Hòa Bình; Địa chỉ: Đường Trần Hưng Đạo, phường Phương Lâm, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình. ĐT: 02183.898.678 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình; Địa chỉ: Đường An Dương Vương, phường Phương Lâm, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch Tài chính; Địa chỉ: Sở Thông tin và truyền thông tỉnh Hòa Bình, Đường Trần Hưng Đạo, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hoà Bình. ĐT: 02183.898567 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hòa Bình; Địa chỉ: Số 672, đường Trần Hưng Đạo, TP.Hòa Bình, tỉnh Hoà Bình; Điện thoại: 0218.3852.111 |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bộ mã hoá kỹ thuật số | 1 | Chiếc | Bộ mã hoá kỹ thuật số. - Điều khiển đóng mở từng bộ thu. - Điều khiển thay đổi tần số thu cho bộ thu - Hiển thị bằng màn hình LCD. - Khoá tần số các cụm thu. - Tạp âm nền : = -55db - Mức tín hiệu vào, ra 600mv-1v - Khả năng điều khiển 99 nhóm độc lập. - Sử dụng mã hóa tín hiệu điều khiển RDS | ||
2 | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng | 1 | Chiếc | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng - Màn hình LCD. - Phát đĩa MP3,CD - Công suất phát 1,7 W/ kênh. - Dò đài AM/FM. | ||
3 | Micro điện động có dây | 2 | Chiếc | Micro điện động có dây Độ nhạy : 2,5 mv/pa Tần số : 30 – 15.000Hz | ||
4 | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol | 1 | Chiếc | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol - Trở kháng vào : 50ohm - Connecter In : N female - Gain: 6Db - Công suất vào Max : 500w/dipol. | ||
5 | Cáp dẫn sóng 1/2'' | 40 | Mét | Cáp dẫn sóng 1/2'' | ||
6 | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS | 8 | Cái | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS - Cài đặt tần số bằng phím mềm - Hiển thị tần số thu trên màn hình LCD. - Đóng ngắt tự động - Giải mã tín hiệu điều khiển liên tục - Tự động thay đổi tần số thu theo điều khiển từ bàn mã - Tần số hoạt động : 54 - 68MHz. - Phần thu tín hiệu FM kỹ thuật số : các phần dao động nội, lập trình tần số, khóa pha PLL sử dụng kỹ thuật số. - Có bộ phận khóa tần số khi máy đã thu được tín hiệu từ tần số lựa chọn. - Công suất âm tần : 50W. - Trở kháng đầu ra: 8Ω - Dải thông âm thanh: 40-15000 Hz +- Điện áp sử dụng : 220 VAC +- 10%, 50/60Hz. | ||
7 | Loa nén vành nhựa | 18 | Chiếc | Loa nén vành nhựa - Công suất : 60 W - Trở kháng 16 Ohm | ||
8 | Cột treo loa F48 cao 2 mét kèm đai gá treo loa | 7 | Cột | Cột treo loa F48 cao 2 mét kèm đai gá treo loa vật liệu ống kẽm phi 48 | ||
9 | Hộp bảo vệ cụm thu vật liệu tôn mạ | 8 | Cái | Hộp bảo vệ cụm thu vật liệu tôn mạ | ||
10 | Tủ rack để thiết bị 12U | 1 | Cái | Tủ rack để thiết bị 12U: - Vật liệu chế tạo: khung thép sơn tĩnh điện - Độ dày: 1,5mm - Sàn chức năng để thiết bị: 2 sàn - Tiêu chuẩn: 19 inh - Kích thước: 12U tiêu chuẩn 19 inh | ||
11 | Dây điện 2x1,0 | 200 | Mét | Dây điện 2x1,0 | ||
12 | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | 1 | Bộ | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | ||
13 | Bộ hẹn giờ tắt mở | 1 | Bộ | Bộ hẹn giờ tắt mở | ||
14 | Bàn để thiết bị | 1 | Cái | Bàn để thiết bị (chân sắt, mặt gỗ kích thước 1200x600x750mm kiểu dáng hình chữ nhật) | ||
15 | Nâng cấp máy phát sóng FM tần số 88-108MHZ công suất 50w sang máy phát sóng tần số 54-68MHZ công suất 50 | 1 | Chiếc | Nâng cấp máy phát sóng FM tần số 88-108MHZ công suất 50w sang máy phát sóng tần số 54-68MHZ công suất 50. Thông số kỹ thuật: + Khối điều chế FM: - Dải tần hoạt động: 54MHz ÷ 68MHz - Mức vào âm tần: -10 ÷ +10 dBm - Trở kháng vào âm tần: 10kΩ không đối xứng, 600Ω đối xứng - Độ di tần danh định: ±75kHz (có thể điều chỉnh) - Đáp tuyến biên độ tần số âm tần: | ||
16 | Nâng cấp bộ thu FM tự động kỹ thuật số | 2 | bộ | Nâng cấp bộ thu FM tự động kỹ thuật số ( Thay bộ thu tần thấp 54-68 Mhz, card giải mã RDS) * Thông số kỹ thuật: - công suất cao tần đầu ra: 50W - Dải tần đầu ra :54-68Mhz - Bước điều chỉnh tần số: 0.1MHz - Độ chính xác tần số: ≤2KHz - Tiền nhấn Audio (Pre-emphasis): 50μs - Độ di tần: ±75KHz - Đáp tuyến biên độ tần số Audio: ±1.5dB - Tần số Pilot: 19KHz±2Hz - Cổng tín hiệu đầu vào audio: Left & Right - Cổng tín hiệu mã điều khiển: RDS - Hiển thị công suất phát, mức cảnh báo trên màn hình LCD - Trở kháng đầu vào : 50 Ohm - Có mạch bảo vệ chống sét và quá áp đường nguồn. | ||
17 | Hệ thống tiếp địa phòng máy | 1 | HT | Hệ thống tiếp địa phòng máy: + Rãnh tiếp địa dài 10m +Hệ thống cọc tiếp địa bao gồm 5 cọc có chiều dài 1,5m + Đấu nối hệ thống tiếp địa vào hệ thống máy phát sóng | ||
18 | Máy phát sóng FM | 1 | Chiếc | Máy phát sóng FM. * Tính năng chung: - Các thông số kỹ thuật đạt TCVN (QCVN 70:2013/BTTTT) - Máy phát được cấp chứng nhận hợp quy - Sử dụng nguồn dao động Switching. - Có hệ thống kiểm soát, bảo vệ các thông số hoạt động bao gồm : Công suất phát, công suất phản xạ, nguồn DC -Tần số phát sóng có thể thay đổi trực tiếp bằng số trên mặt trước của máy. - Nguồn cung cấp, hệ số bảo vệ chỉ thị được sản xuất bằng linh kiện công nghệ mới, chất lượng cao. * Thông số kỹ thuật: - công suất cao tần đầu ra: 50W - Dải tần đầu ra :54-68Mhz - Bước điều chỉnh tần số: 0.1MHz - Độ chính xác tần số: ≤2KHz - Tiền nhấn Audio (Pre-emphasis): 50μs - Độ di tần: ±75KHz - Đáp tuyến biên độ tần số Audio: ±1.5dB - Tần số Pilot: 19KHz±2Hz - Cổng tín hiệu đầu vào audio: Left & Right - Cổng tín hiệu mã điều khiển: RDS - Hiển thị công suất phát, mức cảnh báo trên màn hình LCD - Trở kháng đầu vào : 50 Ohm - Có mạch bảo vệ chống sét và quá áp đường nguồn. | ||
19 | Bộ mã hoá kỹ thuật số | 1 | Chiếc | Bộ mã hoá kỹ thuật số. - Điều khiển đóng mở từng bộ thu. - Điều khiển thay đổi tần số thu cho bộ thu - Hiển thị bằng màn hình LCD. - Khoá tần số các cụm thu. - Tạp âm nền : = -55db - Mức tín hiệu vào, ra 600mv-1v - Khả năng điều khiển 99 nhóm độc lập. - Sử dụng mã hóa tín hiệu điều khiển RDS | ||
20 | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng | 1 | Chiếc | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng - Màn hình LCD. - Phát đĩa MP3,CD - Công suất phát 1,7 W/ kênh. - Dò đài AM/FM. | ||
21 | Bộ thu chuyển tiếp FM chuyên dụng | 1 | Bộ | Bộ thu chuyển tiếp FM chuyên dụng. - Dải tần số thu 88-108MHz - Hiển thị mức tín hiệu thu: Đèn Led - Có loa kiểm tra tín hiệu thu - Hiển thị tần số thu trên màn hình LCD - Thay đổi tần số thu bằng phím nhấn - Bộ anten thu sóng FM nối ra cột ăngten (anten, cáp dẫn) | ||
22 | Micro điện động có dây | 2 | Chiếc | Micro điện động có dây Độ nhạy : 2,5 mv/pa Tần số : 30 – 15.000Hz | ||
23 | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol | 1 | Chiếc | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol - Trở kháng vào : 50ohm - Connecter In : N female - Gain: 6Db - Công suất vào Max : 500w/dipol. | ||
24 | Cáp dẫn sóng 1/2'' | 40 | Mét | Cáp dẫn sóng 1/2'' | ||
25 | Audio Mixer (Bàn trộn) | 1 | Bộ | Audio Mixer (Bàn trộn) - 4 Cổng đầu vào Left & Right - 3 Cổng đầu ra Left & Right - 2 Cổng Micro - Hiển thị mức tín hiệu đầu ra: Đèn Led | ||
26 | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS | 7 | cái | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS - Cài đặt tần số bằng phím mềm - Hiển thị tần số thu trên màn hình LCD. - Đóng ngắt tự động - Giải mã tín hiệu điều khiển liên tục - Tự động thay đổi tần số thu theo điều khiển từ bàn mã - Tần số hoạt động : 54 - 68MHz. - Phần thu tín hiệu FM kỹ thuật số : các phần dao động nội, lập trình tần số, khóa pha PLL sử dụng kỹ thuật số. - Có bộ phận khóa tần số khi máy đã thu được tín hiệu từ tần số lựa chọn. - Công suất âm tần : 50W. - Trở kháng đầu ra: 8Ω - Dải thông âm thanh: 40-15000 Hz - Điện áp sử dụng : 220 VAC +- 10%, 50/60Hz. | ||
27 | Loa nén vành nhựa | 26 | Chiếc | Loa nén vành nhựa - Công suất : 60 W - Trở kháng 16 Ohm | ||
28 | Ổn áp Lioa 3 kVA | 1 | Cái | Ổn áp Lioa 3 kVA - Điện áp vào : 150V ~ 250 V - Điện áp ra : 100V-120V-220 ± 1,5 - 2% - Tần số : 49 ~ 62 Hz. - Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi 0,4s -1s, 500 VA- 10 000 VA; 15.000 VA- 50.000 VA | ||
29 | Tủ rack để thiết bị 12U: | 1 | Cái | Tủ rack để thiết bị 12U: - Vật liệu chế tạo: khung thép sơn tĩnh điện - Độ dày: 1,5mm - Sàn chức năng để thiết bị: 2 sàn - Tiêu chuẩn: 19 inh - Kích thước: 12U tiêu chuẩn 19 inh | ||
30 | Dây điện 2x1,0 | 200 | Mét | Dây điện 2x1,0 | ||
31 | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | 1 | Bộ | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | ||
32 | Bộ hẹn giờ tắt mở | 1 | Bộ | Bộ hẹn giờ tắt mở | ||
33 | Bàn để thiết bị | 1 | Cái | Bàn để thiết bị (chân sắt, mặt gỗ kích thước 1200x600x750mm kiểu dáng hình chữ nhật) | ||
34 | Nâng cấp, bảo dưỡng sửa chữa bộ thu tần số 54-68Mhz | 6 | Cái | Nâng cấp, bảo dưỡng sửa chữa bộ thu tần số 54-68Mhz +Thay thế linh kiện cũ hỏng + Cân chỉnh các thông số + Vệ sinh toàn bộ máy | ||
35 | Nâng cấp cột anten tam giác dây néo 21m | 1 | HT | Nâng cấp cột anten tam giác dây néo 21m: - Thay mới hệ thống cáp lụa, tăng đơ, khóa cáp - Sơn trang trí toàn bộ cột - Cân chỉnh cột - Gia cố hệ thống tiếp địa chống sét cho cột anten | ||
36 | Hệ thống tiếp địa phòng máy | 1 | HT | Hệ thống tiếp địa phòng máy: + Rãnh tiếp địa dài 10m +Hệ thống cọc tiếp địa bao gồm 5 cọc có chiều dài 1,5m + Đấu nối hệ thống tiếp địa vào hệ thống máy phát sóng | ||
37 | Hệ thống máy phát chuyển tiếp | 1 | Cái | Hệ thống máy phát chuyển tiếp: - Máy phát sóng FM tần số 54-68Mhz - 1 chấn tử Anten phát sóng - 1 Cột Anten phi 42mm, cao 10m | ||
38 | Bộ thu sóng và tự động điều khiển máy phát | 2 | Cái | Bộ thu sóng và tự động điều khiển máy phát | ||
39 | Máy phát sóng FM | 1 | Chiếc | Máy phát sóng FM. * Tính năng chung: - Các thông số kỹ thuật đạt TCVN (QCVN 70:2013/BTTTT) - Máy phát được cấp chứng nhận hợp quy - Sử dụng nguồn dao động Switching. - Có hệ thống kiểm soát, bảo vệ các thông số hoạt động bao gồm : Công suất phát, công suất phản xạ, nguồn DC -Tần số phát sóng có thể thay đổi trực tiếp bằng số trên mặt trước của máy. - Nguồn cung cấp, hệ số bảo vệ chỉ thị được sản xuất bằng linh kiện công nghệ mới, chất lượng cao. * Thông số kỹ thuật: - công suất cao tần đầu ra: 50W - Dải tần đầu ra :54-68Mhz - Bước điều chỉnh tần số: 0.1MHz - Độ chính xác tần số: ≤2KHz - Tiền nhấn Audio (Pre-emphasis): 50μs - Độ di tần: ±75KHz - Đáp tuyến biên độ tần số Audio: ±1.5dB - Tần số Pilot: 19KHz±2Hz - Cổng tín hiệu đầu vào audio: Left & Right - Cổng tín hiệu mã điều khiển: RDS - Hiển thị công suất phát, mức cảnh báo trên màn hình LCD - Trở kháng đầu vào : 50 Ohm - Có mạch bảo vệ chống sét và quá áp đường nguồn. | ||
40 | Bộ mã hoá kỹ thuật số | 1 | Chiếc | Bộ mã hoá kỹ thuật số. - Điều khiển đóng mở từng bộ thu. - Điều khiển thay đổi tần số thu cho bộ thu - Hiển thị bằng màn hình LCD. - Khoá tần số các cụm thu. - Tạp âm nền : = -55db - Mức tín hiệu vào, ra 600mv-1v - Khả năng điều khiển 99 nhóm độc lập. - Sử dụng mã hóa tín hiệu điều khiển RDS | ||
41 | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng | 1 | Chiếc | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng - Màn hình LCD. - Phát đĩa MP3,CD - Công suất phát 1,7 W/ kênh. - Dò đài AM/FM. | ||
42 | Micro điện động có dây | 2 | Chiếc | Micro điện động có dây Độ nhạy : 2,5 mv/pa Tần số : 30 – 15.000Hz | ||
43 | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol | 1 | Chiếc | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol - Trở kháng vào : 50ohm - Connecter In : N female - Gain: 6Db - Công suất vào Max : 500w/dipol. | ||
44 | Cáp dẫn sóng 1/2'' | 45 | Mét | Cáp dẫn sóng 1/2'' | ||
45 | Audio Mixer (Bàn trộn) | 1 | Bộ | Audio Mixer (Bàn trộn) - 4 Cổng đầu vào Left & Right - 3 Cổng đầu ra Left & Right - 2 Cổng Micro - Hiển thị mức tín hiệu đầu ra: Đèn Led | ||
46 | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS | 12 | Cái | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS - Cài đặt tần số bằng phím mềm - Hiển thị tần số thu trên màn hình LCD. - Đóng ngắt tự động - Giải mã tín hiệu điều khiển liên tục - Tự động thay đổi tần số thu theo điều khiển từ bàn mã - Tần số hoạt động : 54 - 68MHz. - Phần thu tín hiệu FM kỹ thuật số : các phần dao động nội, lập trình tần số, khóa pha PLL sử dụng kỹ thuật số. - Có bộ phận khóa tần số khi máy đã thu được tín hiệu từ tần số lựa chọn. - Công suất âm tần : 50W. - Trở kháng đầu ra: 8Ω - Dải thông âm thanh: 40-15000 Hz - Điện áp sử dụng : 220 VAC +- 10%, 50/60Hz. | ||
47 | Loa nén vành nhựa | 22 | Chiếc | Loa nén vành nhựa - Công suất : 60 W - Trở kháng 16 Ohm | ||
48 | Cột treo loa F48 cao 2 mét kèm đai gá treo loa | 10 | Cột | Cột treo loa F48 cao 2 mét kèm đai gá treo loa vật liệu ống kẽm phi 48 | ||
49 | Hộp bảo vệ cụm thu vật liệu tôn mạ | 12 | Cái | Hộp bảo vệ cụm thu vật liệu tôn mạ | ||
50 | Tủ rack để thiết bị 12U | 1 | Cái | Tủ rack để thiết bị 12U: - Vật liệu chế tạo: khung thép sơn tĩnh điện - Độ dày: 1,5mm - Sàn chức năng để thiết bị: 2 sàn - Tiêu chuẩn: 19 inh - Kích thước: 12U tiêu chuẩn 19 inh | ||
51 | Dây điện 2x1,0 | 200 | Mét | Dây điện 2x1,0 | ||
52 | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | 1 | Bộ | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | ||
53 | Bàn để thiết bị | 1 | Cái | Bàn để thiết bị (chân sắt, mặt gỗ kích thước 1200x600x750mm kiểu dáng hình chữ nhật) | ||
54 | Bộ hẹn giờ tắt mở | 1 | Bộ | Bộ hẹn giờ tắt mở | ||
55 | Hệ thống tiếp địa phòng máy | 1 | HT | Hệ thống tiếp địa phòng máy: + Rãnh tiếp địa dài 10m +Hệ thống cọc tiếp địa bao gồm 5 cọc có chiều dài 1,5m + Đấu nối hệ thống tiếp địa vào hệ thống máy phát sóng | ||
56 | Sửa chữa, bảo dưỡng bộ thu chuyển tiếp FM chuyên dụng | 1 | Cái | Sửa chữa, bảo dưỡng bộ thu chuyển tiếp FM chuyên dụng - Cân chỉnh lại các thông số: Nguồn điện, độ nhạy, mức tín hiệu ra… - Vệ sinh toàn bộ khối: các mạch điện tử và thân vỏ | ||
57 | Bộ thu chuyển tiếp FM chuyên dụng | 1 | Bộ | Bộ thu chuyển tiếp FM chuyên dụng. - Dải tần số thu 88-108MHz - Hiển thị mức tín hiệu thu: Đèn Led - Có loa kiểm tra tín hiệu thu - Hiển thị tần số thu trên màn hình LCD - Thay đổi tần số thu bằng phím nhấn - Bộ anten thu sóng FM nối ra cột ăngten (anten, cáp dẫn) | ||
58 | Micro điện động có dây | 2 | Chiếc | Micro điện động có dây Độ nhạy : 2,5 mv/pa Tần số : 30 – 15.000Hz | ||
59 | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS | 8 | Cái | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS - Cài đặt tần số bằng phím mềm - Hiển thị tần số thu trên màn hình LCD. - Đóng ngắt tự động - Giải mã tín hiệu điều khiển liên tục - Tự động thay đổi tần số thu theo điều khiển từ bàn mã - Tần số hoạt động : 54 - 68MHz. - Phần thu tín hiệu FM kỹ thuật số : các phần dao động nội, lập trình tần số, khóa pha PLL sử dụng kỹ thuật số. - Có bộ phận khóa tần số khi máy đã thu được tín hiệu từ tần số lựa chọn. - Công suất âm tần : 50W. - Trở kháng đầu ra: 8Ω - Dải thông âm thanh: 40-15000 Hz - Điện áp sử dụng : 220 VAC +- 10%, 50/60Hz. | ||
60 | Loa nén vành nhựa | 26 | Chiếc | Loa nén vành nhựa - Công suất : 60 W - Trở kháng 16 Ohm | ||
61 | Dây điện 2x1,0 | 236 | Mét | Dây điện 2x1,0 | ||
62 | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | 1 | Bộ | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | ||
63 | Bộ hẹn giờ tắt mở | 1 | Bộ | Bộ hẹn giờ tắt mở | ||
64 | Bàn để thiết bị | 1 | Cái | Bàn để thiết bị (chân sắt, mặt gỗ kích thước 1200x600x750mm kiểu dáng hình chữ nhật) | ||
65 | Bảo dưỡng máy phát sóng FM tần số 56-68MHZ | 1 | Chiếc | Bảo dưỡng máy phát sóng FM tần số 56-68MHZ * Thông số kỹ thuật: - công suất cao tần đầu ra: 50W - Dải tần đầu ra :54-68Mhz - Bước điều chỉnh tần số: 0.1MHz - Độ chính xác tần số: ≤2KHz - Tiền nhấn Audio (Pre-emphasis): 50μs - Độ di tần: ±75KHz - Đáp tuyến biên độ tần số Audio: ±1.5dB - Tần số Pilot: 19KHz±2Hz - Cổng tín hiệu đầu vào audio: Left & Right - Cổng tín hiệu mã điều khiển: RDS - Hiển thị công suất phát, mức cảnh báo trên màn hình LCD - Trở kháng đầu vào : 50 Ohm - Có mạch bảo vệ chống sét và quá áp đường nguồn. Yêu cầu công việc: +Thay thế linh kiện cũ hỏng + Cân chỉnh các thông số + Vệ sinh toàn bộ máy | ||
66 | Nâng cấp, bảo dưỡng sửa chữa bộ thu tần số 54-68Mhz (cụm cũ đang bị hỏng) | 5 | Cái | Nâng cấp, bảo dưỡng sửa chữa bộ thu tần số 54-68Mhz (cụm cũ đang bị hỏng). +Thay thế linh kiện cũ hỏng + Cân chỉnh các thông số + Vệ sinh toàn bộ máy | ||
67 | Bảo dưỡng hệ thống cột anten tam giác dây néo 21m | 1 | HT | Bảo dưỡng hệ thống cột anten tam giác dây néo 21m: - Bảo dưỡng hệ thống cáp lụa, tăng đơ, khóa cáp - Sơn trang trí toàn bộ cột - Cân chỉnh cột | ||
68 | Hệ thống tiếp địa phòng máy | 1 | HT | Hệ thống tiếp địa phòng máy: + Rãnh tiếp địa dài 10m +Hệ thống cọc tiếp địa bao gồm 5 cọc có chiều dài 1,5m + Đấu nối hệ thống tiếp địa vào hệ thống máy phát sóng | ||
69 | Bộ thu chuyển tiếp FM chuyên dụng | 1 | Bộ | Bộ thu chuyển tiếp FM chuyên dụng. - Dải tần số thu 88-108MHz - Hiển thị mức tín hiệu thu: Đèn Led - Có loa kiểm tra tín hiệu thu - Hiển thị tần số thu trên màn hình LCD - Thay đổi tần số thu bằng phím nhấn - Bộ anten thu sóng FM nối ra cột ăngten (anten, cáp dẫn) | ||
70 | Micro điện động có dây | 2 | Chiếc | Micro điện động có dây Độ nhạy : 2,5 mv/pa Tần số : 30 – 15.000Hz | ||
71 | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS | 5 | Cái | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS - Cài đặt tần số bằng phím mềm - Hiển thị tần số thu trên màn hình LCD. - Đóng ngắt tự động - Giải mã tín hiệu điều khiển liên tục - Tự động thay đổi tần số thu theo điều khiển từ bàn mã - Tần số hoạt động : 54 - 68MHz. - Phần thu tín hiệu FM kỹ thuật số : các phần dao động nội, lập trình tần số, khóa pha PLL sử dụng kỹ thuật số. - Có bộ phận khóa tần số khi máy đã thu được tín hiệu từ tần số lựa chọn. - Công suất âm tần : 50W. - Trở kháng đầu ra: 8Ω - Dải thông âm thanh: 40-15000 Hz - Điện áp sử dụng : 220 VAC +- 10%, 50/60Hz. | ||
72 | Loa nén vành nhựa | 14 | Chiếc | Loa nén vành nhựa - Công suất : 60 W - Trở kháng 16 Ohm | ||
73 | Hộp bảo vệ cụm thu vật liệu tôn mạ | 5 | Cái | Hộp bảo vệ cụm thu vật liệu tôn mạ | ||
74 | Dây điện 2x1,0 | 195 | Mét | Dây điện 2x1,0 | ||
75 | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | 1 | Bộ | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | ||
76 | Bộ hẹn giờ tắt mở | 1 | Bộ | Bộ bẹn giờ tắt mở | ||
77 | Bàn để thiết bị | 1 | Cái | Bàn để thiết bị (chân sắt, mặt gỗ kích thước 1200x600x750mm kiểu dáng hình chữ nhật) | ||
78 | Bảo dưỡng máy phát sóng FM tần số 56-68MHZ | 1 | Chiếc | Bảo dưỡng máy phát sóng FM tần số 56-68MHZ * Thông số kỹ thuật: - công suất cao tần đầu ra: 50W - Dải tần đầu ra :54-68Mhz - Bước điều chỉnh tần số: 0.1MHz - Độ chính xác tần số: ≤2KHz - Tiền nhấn Audio (Pre-emphasis): 50μs - Độ di tần: ±75KHz - Đáp tuyến biên độ tần số Audio: ±1.5dB - Tần số Pilot: 19KHz±2Hz - Cổng tín hiệu đầu vào audio: Left & Right - Cổng tín hiệu mã điều khiển: RDS - Hiển thị công suất phát, mức cảnh báo trên màn hình LCD - Trở kháng đầu vào : 50 Ohm - Có mạch bảo vệ chống sét và quá áp đường nguồn. Yêu cầu công việc: +Thay thế linh kiện cũ hỏng + Cân chỉnh các thông số + Vệ sinh toàn bộ máy | ||
79 | Sửa chữa, bảo dưỡng bộ mã hoá kỹ thuật số | 1 | Bộ | Sửa chữa, bảo dưỡng bộ mã hoá kỹ thuật số. - Cân chỉnh lại các thông số: Nguồn điện, độ nhạy, mức tín hiệu ra… - Vệ sinh toàn bộ khối: các mạch điện tử và thân vỏ | ||
80 | Bảo dưỡng sửa chữa bộ thu tần số 54-68Mhz | 2 | Cái | Bảo dưỡng sửa chữa bộ thu tần số 54-68Mhz +Thay thế linh kiện cũ hỏng + Cân chỉnh các thông số: Nguồn điện độ nhạy công suất + Bảo dưỡng vệ sinh toàn bộ cụm thu | ||
81 | Bảo dưỡng hệ thống cột anten tam giác dây néo 21m | 1 | HT | Bảo dưỡng hệ thống cột anten tam giác dây néo 21m: - Bảo dưỡng hệ thống cáp lụa, tăng đơ, khóa cáp - Sơn trang trí toàn bộ cột - Cân chỉnh cột | ||
82 | Hệ thống tiếp địa phòng máy | 1 | HT | Hệ thống tiếp địa phòng máy: + Rãnh tiếp địa dài 10m +Hệ thống cọc tiếp địa bao gồm 5 cọc có chiều dài 1,5m + Đấu nối hệ thống tiếp địa vào hệ thống máy phát sóng | ||
83 | Máy phát sóng FM | 1 | Chiếc | Máy phát sóng FM. * Tính năng chung: - Các thông số kỹ thuật đạt TCVN (QCVN 70:2013/BTTTT) - Máy phát được cấp chứng nhận hợp quy - Sử dụng nguồn dao động Switching. - Có hệ thống kiểm soát, bảo vệ các thông số hoạt động bao gồm : Công suất phát, công suất phản xạ, nguồn DC -Tần số phát sóng có thể thay đổi trực tiếp bằng số trên mặt trước của máy. - Nguồn cung cấp, hệ số bảo vệ chỉ thị được sản xuất bằng linh kiện công nghệ mới, chất lượng cao. * Thông số kỹ thuật: - công suất cao tần đầu ra: 50W - Dải tần đầu ra :54-68Mhz - Bước điều chỉnh tần số: 0.1MHz - Độ chính xác tần số: ≤2KHz - Tiền nhấn Audio (Pre-emphasis): 50μs - Độ di tần: ±75KHz - Đáp tuyến biên độ tần số Audio: ±1.5dB - Tần số Pilot: 19KHz±2Hz - Cổng tín hiệu đầu vào audio: Left & Right - Cổng tín hiệu mã điều khiển: RDS - Hiển thị công suất phát, mức cảnh báo trên màn hình LCD - Trở kháng đầu vào : 50 Ohm - Có mạch bảo vệ chống sét và quá áp đường nguồn. | ||
84 | Bộ mã hoá kỹ thuật số | 1 | Chiếc | Bộ mã hoá kỹ thuật số. - Điều khiển đóng mở từng bộ thu. - Điều khiển thay đổi tần số thu cho bộ thu - Hiển thị bằng màn hình LCD. - Khoá tần số các cụm thu. - Tạp âm nền : = -55db - Mức tín hiệu vào, ra 600mv-1v - Khả năng điều khiển 99 nhóm độc lập. - Sử dụng mã hóa tín hiệu điều khiển RDS | ||
85 | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng | 1 | Chiếc | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng - Màn hình LCD. - Phát đĩa MP3,CD - Công suất phát 1,7 W/ kênh. - Dò đài AM/FM. | ||
86 | Bộ thu chuyển tiếp FM chuyên dụng | 1 | Bộ | Bộ thu chuyển tiếp FM chuyên dụng. - Dải tần số thu 88-108MHz - Hiển thị mức tín hiệu thu: Đèn Led - Có loa kiểm tra tín hiệu thu - Hiển thị tần số thu trên màn hình LCD - Thay đổi tần số thu bằng phím nhấn - Bộ anten thu sóng FM nối ra cột ăngten (anten, cáp dẫn) | ||
87 | Micro điện động có dây | 2 | Chiếc | Micro điện động có dây Độ nhạy : 2,5 mv/pa Tần số : 30 – 15.000Hz | ||
88 | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol | 1 | Chiếc | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol - Trở kháng vào : 50ohm - Connecter In : N female - Gain: 6Db - Công suất vào Max : 500w/dipol. | ||
89 | Cáp dẫn sóng 1/2'' | 40 | Mét | Cáp dẫn sóng 1/2'' | ||
90 | Audio Mixer (Bàn trộn) | 1 | Bộ | Audio Mixer (Bàn trộn) - 4 Cổng đầu vào Left & Right - 3 Cổng đầu ra Left & Right - 2 Cổng Micro - Hiển thị mức tín hiệu đầu ra: Đèn Led | ||
91 | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS | 8 | Cái | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS - Cài đặt tần số bằng phím mềm - Hiển thị tần số thu trên màn hình LCD. - Đóng ngắt tự động - Giải mã tín hiệu điều khiển liên tục - Tự động thay đổi tần số thu theo điều khiển từ bàn mã - Tần số hoạt động : 54 - 68MHz. - Phần thu tín hiệu FM kỹ thuật số : các phần dao động nội, lập trình tần số, khóa pha PLL sử dụng kỹ thuật số. - Có bộ phận khóa tần số khi máy đã thu được tín hiệu từ tần số lựa chọn. - Công suất âm tần : 50W. - Trở kháng đầu ra: 8Ω - Dải thông âm thanh: 40-15000 Hz - Điện áp sử dụng : 220 VAC +- 10%, 50/60Hz. | ||
92 | Loa nén vành nhựa | 18 | Chiếc | Loa nén vành nhựa - Công suất : 60 W - Trở kháng 16 Ohm | ||
93 | Cột treo loa F48 cao 2 mét kèm đai gá treo loa | 6 | Cột | Cột treo loa F48 cao 2 mét kèm đai gá treo loa vật liệu ống kẽm phi 48 | ||
94 | Ổn áp Lioa 3 kVA | 1 | Cái | Ổn áp Lioa 3 kVA - Điện áp vào : 150V ~ 250 V - Điện áp ra : 100V-120V-220 ± 1,5 - 2% - Tần số : 49 ~ 62 Hz. - Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi 0,4s -1s, 500 VA- 10 000 VA; 15.000 VA- 50.000 VA | ||
95 | Hộp bảo vệ cụm thu vật liệu tôn mạ | 5 | Cái | Hộp bảo vệ cụm thu vật liệu tôn mạ | ||
96 | Tủ rack để thiết bị 12U | 1 | Cái | Tủ rack để thiết bị 12U: - Vật liệu chế tạo: khung thép sơn tĩnh điện - Độ dày: 1,5mm - Sàn chức năng để thiết bị: 2 sàn - Tiêu chuẩn: 19 inh - Kích thước: 12U tiêu chuẩn 19 inh | ||
97 | Dây điện 2x1,0 | 160 | Mét | Dây điện 2x1,0 | ||
98 | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | 1 | Bộ | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | ||
99 | Bộ hẹn giờ tắt mở | 1 | bộ | Bộ hẹn giờ tắt mở | ||
100 | Bàn để thiết bị | 1 | Cái | Bàn để thiết bị (chân sắt, mặt gỗ kích thước 1200x600x750mm kiểu dáng hình chữ nhật) | ||
101 | Bảo dưỡng hệ thống cột anten tam giác dây néo 21m | 1 | HT | Bảo dưỡng hệ thống cột anten tam giác dây néo 21m: - Bảo dưỡng hệ thống cáp lụa, tăng đơ, khóa cáp - Sơn trang trí toàn bộ cột - Cân chỉnh cột | ||
102 | Hệ thống tiếp địa chống sét | 1 | ht | Hệ thống tiếp địa chống sét: + 01 kim thu sét + Đào rãnh rải dây tiếp địa +Đóng hệ thống cọc chống sét bao gồm 22 cọc có chiều dài 1,5m + Đấu nối hệ thống tiếp địa vào cột trung tâm + Hàn điện cực | ||
103 | Hệ thống tiếp địa phòng máy | 1 | ht | Hệ thống tiếp địa phòng máy: + Rãnh tiếp địa dài 10m +Hệ thống cọc tiếp địa bao gồm 5 cọc có chiều dài 1,5m + Đấu nối hệ thống tiếp địa vào hệ thống máy phát sóng | ||
104 | Bộ mã hoá kỹ thuật số | 1 | Chiếc | Bộ mã hoá kỹ thuật số. - Điều khiển đóng mở từng bộ thu. - Điều khiển thay đổi tần số thu cho bộ thu - Hiển thị bằng màn hình LCD. - Khoá tần số các cụm thu. - Tạp âm nền : = -55db - Mức tín hiệu vào, ra 600mv-1v - Khả năng điều khiển 99 nhóm độc lập. - Sử dụng mã hóa tín hiệu điều khiển RDS | ||
105 | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng | 1 | Chiếc | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng - Màn hình LCD. - Phát đĩa MP3,CD - Công suất phát 1,7 W/ kênh. - Dò đài AM/FM. | ||
106 | Bộ thu chuyển tiếp FM chuyên dụng | 1 | Bộ | Bộ thu chuyển tiếp FM chuyên dụng. - Dải tần số thu 88-108MHz - Hiển thị mức tín hiệu thu: Đèn Led - Có loa kiểm tra tín hiệu thu - Hiển thị tần số thu trên màn hình LCD - Thay đổi tần số thu bằng phím nhấn - Bộ anten thu sóng FM nối ra cột ăngten (anten, cáp dẫn) | ||
107 | Micro điện động có dây | 2 | Chiếc | Micro điện động có dây Độ nhạy : 2,5 mv/pa Tần số : 30 – 15.000Hz | ||
108 | Hệ thống cột anten tam giác dây néo | 21 | Mét | Hệ thống cột anten tam giác dây néo: - Chiều cao 21m - Cột hình tam giác kích thước 300x300x300mm - Ba tầng dây néo bằng cáp lụa Φ 10 - Kết cấu: + Toàn thân được mạ kẽm nhúng nóng và sơn trang trí bằng hai mầu trắng, đỏ + Thân cột được chế tạo bởi 3 thanh thép ống Φ 32 và liên kết với nhau bằng các thanh giằng Φ10 + Các đốt cột được kết nối với nhau bằng mặt bích + Cột được giữ bởi 1 trụ chính và 3 trụ néo bằng kết cấu bê tông cốt thép. - Phụ kiện: Tăng đơ, khóa cáp, bản mã, bulong, ốc vít… lắp dựng hoàn chỉnh | ||
109 | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol | 1 | Chiếc | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol - Trở kháng vào : 50ohm - Connecter In : N female - Gain: 6Db - Công suất vào Max : 500w/dipol. | ||
110 | Cáp dẫn sóng 1/2'' | 45 | Mét | Cáp dẫn sóng 1/2'' | ||
111 | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS | 14 | Cái | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS - Cài đặt tần số bằng phím mềm - Hiển thị tần số thu trên màn hình LCD. - Đóng ngắt tự động - Giải mã tín hiệu điều khiển liên tục - Tự động thay đổi tần số thu theo điều khiển từ bàn mã - Tần số hoạt động : 54 - 68MHz. - Phần thu tín hiệu FM kỹ thuật số : các phần dao động nội, lập trình tần số, khóa pha PLL sử dụng kỹ thuật số. - Có bộ phận khóa tần số khi máy đã thu được tín hiệu từ tần số lựa chọn. - Công suất âm tần : 50W. - Trở kháng đầu ra: 8Ω - Dải thông âm thanh: 40-15000 Hz - Điện áp sử dụng : 220 VAC +- 10%, 50/60Hz. | ||
112 | Loa nén vành nhựa | 20 | Chiếc | Loa nén vành nhựa - Công suất : 60 W - Trở kháng 16 Ohm | ||
113 | Cột treo loa F48 cao 2 mét kèm đai gá treo loa | 12 | Cột | Cột treo loa F48 cao 2 mét kèm đai gá treo loa vật liệu ống kẽm phi 48 | ||
114 | Ổn áp Lioa 3 kVA | 1 | Cái | Ổn áp Lioa 3 kVA - Điện áp vào : 150V ~ 250 V - Điện áp ra : 100V-120V-220 ± 1,5 - 2% - Tần số : 49 ~ 62 Hz. - Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi 0,4s -1s, 500 VA- 10 000 VA; 15.000 VA- 50.000 VA | ||
115 | Hộp bảo vệ cụm thu vật liệu tôn mạ | 14 | Cái | Hộp bảo vệ cụm thu vật liệu tôn mạ | ||
116 | Tủ rack để thiết bị 12U | 1 | Cái | Tủ rack để thiết bị 12U: - Vật liệu chế tạo: khung thép sơn tĩnh điện - Độ dày: 1,5mm - Sàn chức năng để thiết bị: 2 sàn - Tiêu chuẩn: 19 inh - Kích thước: 12U tiêu chuẩn 19 inh | ||
117 | Dây điện 2x1,0 | 210 | Mét | Dây điện 2x1,0 | ||
118 | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | 1 | Bộ | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | ||
119 | Bộ hẹn giờ tắt mở | 1 | bộ | Bộ hẹn giờ tắt mở | ||
120 | Bàn để thiết bị | 1 | Cái | Bàn để thiết bị (chân sắt, mặt gỗ kích thước 1200x600x750mm kiểu dáng hình chữ nhật) | ||
121 | Nâng cấp máy phát sóng FM tần số 88-108MHZ công suất 50w sang máy phát sóng tần số 54-68MHZ công suất 50 | 1 | Chiếc | Nâng cấp máy phát sóng FM tần số 88-108MHZ công suất 50w sang máy phát sóng tần số 54-68MHZ công suất 50. Thông số kỹ thuật: + Khối điều chế FM: - Dải tần hoạt động: 54MHz ÷ 68MHz - Mức vào âm tần: -10 ÷ +10 dBm - Trở kháng vào âm tần: 10kΩ không đối xứng, 600Ω đối xứng - Độ di tần danh định: ±75kHz (có thể điều chỉnh) - Đáp tuyến biên độ tần số âm tần: | ||
122 | Hệ thống tiếp địa chống sét | 1 | ht | Hệ thống tiếp địa chống sét: + 01 kim thu sét + Đào rãnh rải dây tiếp địa +Đóng hệ thống cọc chống sét bao gồm 22 cọc có chiều dài 1,5m + Đấu nối hệ thống tiếp địa vào cột trung tâm + Hàn điện cực | ||
123 | Hệ thống tiếp địa phòng máy | 1 | ht | Hệ thống tiếp địa phòng máy: + Rãnh tiếp địa dài 10m +Hệ thống cọc tiếp địa bao gồm 5 cọc có chiều dài 1,5m + Đấu nối hệ thống tiếp địa vào hệ thống máy phát sóng |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bộ mã hoá kỹ thuật số | 1 | Chiếc | Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong | 90 ngày |
2 | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng | 1 | Chiếc | Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong | 90 ngày |
3 | Micro điện động có dây | 2 | Chiếc | Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong | 90 ngày |
4 | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol | 1 | Chiếc | Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong | 90 ngày |
5 | Cáp dẫn sóng 1/2'' | 40 | Mét | Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong | 90 ngày |
6 | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS | 8 | Cái | Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong | 90 ngày |
7 | Loa nén vành nhựa | 18 | Chiếc | Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong | 90 ngày |
8 | Cột treo loa F48 cao 2 mét kèm đai gá treo loa | 7 | Cột | Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong | 90 ngày |
9 | Hộp bảo vệ cụm thu vật liệu tôn mạ | 8 | Cái | Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong | 90 ngày |
10 | Tủ rack để thiết bị 12U | 1 | Cái | Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong | 90 ngày |
11 | Dây điện 2x1,0 | 200 | Mét | Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong | 90 ngày |
12 | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | 1 | Bộ | Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong | 90 ngày |
13 | Bộ hẹn giờ tắt mở | 1 | Bộ | Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong | 90 ngày |
14 | Bàn để thiết bị | 1 | Cái | Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong | 90 ngày |
15 | Nâng cấp máy phát sóng FM tần số 88-108MHZ công suất 50w sang máy phát sóng tần số 54-68MHZ công suất 50 | 1 | Chiếc | Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong | 90 ngày |
16 | Nâng cấp bộ thu FM tự động kỹ thuật số | 2 | bộ | Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong | 90 ngày |
17 | Hệ thống tiếp địa phòng máy | 1 | HT | Xã Dũng Phong, Huyện Cao Phong | 90 ngày |
18 | Máy phát sóng FM | 1 | Chiếc | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
19 | Bộ mã hoá kỹ thuật số | 1 | Chiếc | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
20 | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng | 1 | Chiếc | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
21 | Bộ thu chuyển tiếp FM chuyên dụng | 1 | Bộ | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
22 | Micro điện động có dây | 2 | Chiếc | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
23 | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol | 1 | Chiếc | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
24 | Cáp dẫn sóng 1/2'' | 40 | Mét | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
25 | Audio Mixer (Bàn trộn) | 1 | Bộ | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
26 | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS | 7 | cái | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
27 | Loa nén vành nhựa | 26 | Chiếc | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
28 | Ổn áp Lioa 3 kVA | 1 | Cái | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
29 | Tủ rack để thiết bị 12U: | 1 | Cái | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
30 | Dây điện 2x1,0 | 200 | Mét | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
31 | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | 1 | Bộ | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
32 | Bộ hẹn giờ tắt mở | 1 | Bộ | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
33 | Bàn để thiết bị | 1 | Cái | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
34 | Nâng cấp, bảo dưỡng sửa chữa bộ thu tần số 54-68Mhz | 6 | Cái | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
35 | Nâng cấp cột anten tam giác dây néo 21m | 1 | HT | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
36 | Hệ thống tiếp địa phòng máy | 1 | HT | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
37 | Hệ thống máy phát chuyển tiếp | 1 | Cái | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
38 | Bộ thu sóng và tự động điều khiển máy phát | 2 | Cái | Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
39 | Máy phát sóng FM | 1 | Chiếc | Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
40 | Bộ mã hoá kỹ thuật số | 1 | Chiếc | Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
41 | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng | 1 | Chiếc | Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
42 | Micro điện động có dây | 2 | Chiếc | Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
43 | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol | 1 | Chiếc | Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
44 | Cáp dẫn sóng 1/2'' | 45 | Mét | Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
45 | Audio Mixer (Bàn trộn) | 1 | Bộ | Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
46 | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS | 12 | Cái | Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
47 | Loa nén vành nhựa | 22 | Chiếc | Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
48 | Cột treo loa F48 cao 2 mét kèm đai gá treo loa | 10 | Cột | Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
49 | Hộp bảo vệ cụm thu vật liệu tôn mạ | 12 | Cái | Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
50 | Tủ rack để thiết bị 12U | 1 | Cái | Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
51 | Dây điện 2x1,0 | 200 | Mét | Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
52 | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | 1 | Bộ | Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
53 | Bàn để thiết bị | 1 | Cái | Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
54 | Bộ hẹn giờ tắt mở | 1 | Bộ | Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
55 | Hệ thống tiếp địa phòng máy | 1 | HT | Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
56 | Sửa chữa, bảo dưỡng bộ thu chuyển tiếp FM chuyên dụng | 1 | Cái | Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy | 90 ngày |
57 | Bộ thu chuyển tiếp FM chuyên dụng | 1 | Bộ | Xã Phú Cường, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
58 | Micro điện động có dây | 2 | Chiếc | Xã Phú Cường, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
59 | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS | 8 | Cái | Xã Phú Cường, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
60 | Loa nén vành nhựa | 26 | Chiếc | Xã Phú Cường, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
61 | Dây điện 2x1,0 | 236 | Mét | Xã Phú Cường, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
62 | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | 1 | Bộ | Xã Phú Cường, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
63 | Bộ hẹn giờ tắt mở | 1 | Bộ | Xã Phú Cường, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
64 | Bàn để thiết bị | 1 | Cái | Xã Phú Cường, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
65 | Bảo dưỡng máy phát sóng FM tần số 56-68MHZ | 1 | Chiếc | Xã Phú Cường, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
66 | Nâng cấp, bảo dưỡng sửa chữa bộ thu tần số 54-68Mhz (cụm cũ đang bị hỏng) | 5 | Cái | Xã Phú Cường, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
67 | Bảo dưỡng hệ thống cột anten tam giác dây néo 21m | 1 | HT | Xã Phú Cường, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
68 | Hệ thống tiếp địa phòng máy | 1 | HT | Xã Phú Cường, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
69 | Bộ thu chuyển tiếp FM chuyên dụng | 1 | Bộ | Xã Gia Mô, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
70 | Micro điện động có dây | 2 | Chiếc | Xã Gia Mô, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
71 | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS | 5 | Cái | Xã Gia Mô, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
72 | Loa nén vành nhựa | 14 | Chiếc | Xã Gia Mô, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
73 | Hộp bảo vệ cụm thu vật liệu tôn mạ | 5 | Cái | Xã Gia Mô, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
74 | Dây điện 2x1,0 | 195 | Mét | Xã Gia Mô, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
75 | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | 1 | Bộ | Xã Gia Mô, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
76 | Bộ hẹn giờ tắt mở | 1 | Bộ | Xã Gia Mô, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
77 | Bàn để thiết bị | 1 | Cái | Xã Gia Mô, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
78 | Bảo dưỡng máy phát sóng FM tần số 56-68MHZ | 1 | Chiếc | Xã Gia Mô, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
79 | Sửa chữa, bảo dưỡng bộ mã hoá kỹ thuật số | 1 | Bộ | Xã Gia Mô, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
80 | Bảo dưỡng sửa chữa bộ thu tần số 54-68Mhz | 2 | Cái | Xã Gia Mô, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
81 | Bảo dưỡng hệ thống cột anten tam giác dây néo 21m | 1 | HT | Xã Gia Mô, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
82 | Hệ thống tiếp địa phòng máy | 1 | HT | Xã Gia Mô, Huyện Tân Lạc | 90 ngày |
83 | Máy phát sóng FM | 1 | Chiếc | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
84 | Bộ mã hoá kỹ thuật số | 1 | Chiếc | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
85 | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng | 1 | Chiếc | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
86 | Bộ thu chuyển tiếp FM chuyên dụng | 1 | Bộ | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
87 | Micro điện động có dây | 2 | Chiếc | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
88 | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol | 1 | Chiếc | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
89 | Cáp dẫn sóng 1/2'' | 40 | Mét | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
90 | Audio Mixer (Bàn trộn) | 1 | Bộ | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
91 | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS | 8 | Cái | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
92 | Loa nén vành nhựa | 18 | Chiếc | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
93 | Cột treo loa F48 cao 2 mét kèm đai gá treo loa | 6 | Cột | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
94 | Ổn áp Lioa 3 kVA | 1 | Cái | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
95 | Hộp bảo vệ cụm thu vật liệu tôn mạ | 5 | Cái | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
96 | Tủ rack để thiết bị 12U | 1 | Cái | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
97 | Dây điện 2x1,0 | 160 | Mét | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
98 | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | 1 | Bộ | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
99 | Bộ hẹn giờ tắt mở | 1 | bộ | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
100 | Bàn để thiết bị | 1 | Cái | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
101 | Bảo dưỡng hệ thống cột anten tam giác dây néo 21m | 1 | HT | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
102 | Hệ thống tiếp địa chống sét | 1 | ht | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
103 | Hệ thống tiếp địa phòng máy | 1 | ht | Xã Bình Hẻm, Huyện Lạc Sơn | 90 ngày |
104 | Bộ mã hoá kỹ thuật số | 1 | Chiếc | Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn | 90 ngày |
105 | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng | 1 | Chiếc | Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn | 90 ngày |
106 | Bộ thu chuyển tiếp FM chuyên dụng | 1 | Bộ | Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn | 90 ngày |
107 | Micro điện động có dây | 2 | Chiếc | Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn | 90 ngày |
108 | Hệ thống cột anten tam giác dây néo | 21 | Mét | Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn | 90 ngày |
109 | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol | 1 | Chiếc | Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn | 90 ngày |
110 | Cáp dẫn sóng 1/2'' | 45 | Mét | Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn | 90 ngày |
111 | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS | 14 | Cái | Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn | 90 ngày |
112 | Loa nén vành nhựa | 20 | Chiếc | Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn | 90 ngày |
113 | Cột treo loa F48 cao 2 mét kèm đai gá treo loa | 12 | Cột | Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn | 90 ngày |
114 | Ổn áp Lioa 3 kVA | 1 | Cái | Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn | 90 ngày |
115 | Hộp bảo vệ cụm thu vật liệu tôn mạ | 14 | Cái | Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn | 90 ngày |
116 | Tủ rack để thiết bị 12U | 1 | Cái | Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn | 90 ngày |
117 | Dây điện 2x1,0 | 210 | Mét | Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn | 90 ngày |
118 | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | 1 | Bộ | Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn | 90 ngày |
119 | Bộ hẹn giờ tắt mở | 1 | bộ | Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn | 90 ngày |
120 | Bàn để thiết bị | 1 | Cái | Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn | 90 ngày |
121 | Nâng cấp máy phát sóng FM tần số 88-108MHZ công suất 50w sang máy phát sóng tần số 54-68MHZ công suất 50 | 1 | Chiếc | Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn | 90 ngày |
122 | Hệ thống tiếp địa chống sét | 1 | ht | Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn | 90 ngày |
123 | Hệ thống tiếp địa phòng máy | 1 | ht | Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn | 90 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý | 1 | Trình độ đại học CNTT hoặc điện tử viễn thông | 5 | 5 |
2 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách lắp đặt | 3 | Trình độ Kỹ sư điện, điện tử | 3 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ mã hoá kỹ thuật số | 1 | Chiếc | Bộ mã hoá kỹ thuật số. - Điều khiển đóng mở từng bộ thu. - Điều khiển thay đổi tần số thu cho bộ thu - Hiển thị bằng màn hình LCD. - Khoá tần số các cụm thu. - Tạp âm nền : = -55db - Mức tín hiệu vào, ra 600mv-1v - Khả năng điều khiển 99 nhóm độc lập. - Sử dụng mã hóa tín hiệu điều khiển RDS | ||
2 | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng | 1 | Chiếc | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng - Màn hình LCD. - Phát đĩa MP3,CD - Công suất phát 1,7 W/ kênh. - Dò đài AM/FM. | ||
3 | Micro điện động có dây | 2 | Chiếc | Micro điện động có dây Độ nhạy : 2,5 mv/pa Tần số : 30 – 15.000Hz | ||
4 | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol | 1 | Chiếc | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol - Trở kháng vào : 50ohm - Connecter In : N female - Gain: 6Db - Công suất vào Max : 500w/dipol. | ||
5 | Cáp dẫn sóng 1/2'' | 40 | Mét | Cáp dẫn sóng 1/2'' | ||
6 | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS | 8 | Cái | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS - Cài đặt tần số bằng phím mềm - Hiển thị tần số thu trên màn hình LCD. - Đóng ngắt tự động - Giải mã tín hiệu điều khiển liên tục - Tự động thay đổi tần số thu theo điều khiển từ bàn mã - Tần số hoạt động : 54 - 68MHz. - Phần thu tín hiệu FM kỹ thuật số : các phần dao động nội, lập trình tần số, khóa pha PLL sử dụng kỹ thuật số. - Có bộ phận khóa tần số khi máy đã thu được tín hiệu từ tần số lựa chọn. - Công suất âm tần : 50W. - Trở kháng đầu ra: 8Ω - Dải thông âm thanh: 40-15000 Hz +- Điện áp sử dụng : 220 VAC +- 10%, 50/60Hz. | ||
7 | Loa nén vành nhựa | 18 | Chiếc | Loa nén vành nhựa - Công suất : 60 W - Trở kháng 16 Ohm | ||
8 | Cột treo loa F48 cao 2 mét kèm đai gá treo loa | 7 | Cột | Cột treo loa F48 cao 2 mét kèm đai gá treo loa vật liệu ống kẽm phi 48 | ||
9 | Hộp bảo vệ cụm thu vật liệu tôn mạ | 8 | Cái | Hộp bảo vệ cụm thu vật liệu tôn mạ | ||
10 | Tủ rack để thiết bị 12U | 1 | Cái | Tủ rack để thiết bị 12U: - Vật liệu chế tạo: khung thép sơn tĩnh điện - Độ dày: 1,5mm - Sàn chức năng để thiết bị: 2 sàn - Tiêu chuẩn: 19 inh - Kích thước: 12U tiêu chuẩn 19 inh | ||
11 | Dây điện 2x1,0 | 200 | Mét | Dây điện 2x1,0 | ||
12 | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | 1 | Bộ | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | ||
13 | Bộ hẹn giờ tắt mở | 1 | Bộ | Bộ hẹn giờ tắt mở | ||
14 | Bàn để thiết bị | 1 | Cái | Bàn để thiết bị (chân sắt, mặt gỗ kích thước 1200x600x750mm kiểu dáng hình chữ nhật) | ||
15 | Nâng cấp máy phát sóng FM tần số 88-108MHZ công suất 50w sang máy phát sóng tần số 54-68MHZ công suất 50 | 1 | Chiếc | Nâng cấp máy phát sóng FM tần số 88-108MHZ công suất 50w sang máy phát sóng tần số 54-68MHZ công suất 50. Thông số kỹ thuật: + Khối điều chế FM: - Dải tần hoạt động: 54MHz ÷ 68MHz - Mức vào âm tần: -10 ÷ +10 dBm - Trở kháng vào âm tần: 10kΩ không đối xứng, 600Ω đối xứng - Độ di tần danh định: ±75kHz (có thể điều chỉnh) - Đáp tuyến biên độ tần số âm tần: | ||
16 | Nâng cấp bộ thu FM tự động kỹ thuật số | 2 | bộ | Nâng cấp bộ thu FM tự động kỹ thuật số ( Thay bộ thu tần thấp 54-68 Mhz, card giải mã RDS) * Thông số kỹ thuật: - công suất cao tần đầu ra: 50W - Dải tần đầu ra :54-68Mhz - Bước điều chỉnh tần số: 0.1MHz - Độ chính xác tần số: ≤2KHz - Tiền nhấn Audio (Pre-emphasis): 50μs - Độ di tần: ±75KHz - Đáp tuyến biên độ tần số Audio: ±1.5dB - Tần số Pilot: 19KHz±2Hz - Cổng tín hiệu đầu vào audio: Left & Right - Cổng tín hiệu mã điều khiển: RDS - Hiển thị công suất phát, mức cảnh báo trên màn hình LCD - Trở kháng đầu vào : 50 Ohm - Có mạch bảo vệ chống sét và quá áp đường nguồn. | ||
17 | Hệ thống tiếp địa phòng máy | 1 | HT | Hệ thống tiếp địa phòng máy: + Rãnh tiếp địa dài 10m +Hệ thống cọc tiếp địa bao gồm 5 cọc có chiều dài 1,5m + Đấu nối hệ thống tiếp địa vào hệ thống máy phát sóng | ||
18 | Máy phát sóng FM | 1 | Chiếc | Máy phát sóng FM. * Tính năng chung: - Các thông số kỹ thuật đạt TCVN (QCVN 70:2013/BTTTT) - Máy phát được cấp chứng nhận hợp quy - Sử dụng nguồn dao động Switching. - Có hệ thống kiểm soát, bảo vệ các thông số hoạt động bao gồm : Công suất phát, công suất phản xạ, nguồn DC -Tần số phát sóng có thể thay đổi trực tiếp bằng số trên mặt trước của máy. - Nguồn cung cấp, hệ số bảo vệ chỉ thị được sản xuất bằng linh kiện công nghệ mới, chất lượng cao. * Thông số kỹ thuật: - công suất cao tần đầu ra: 50W - Dải tần đầu ra :54-68Mhz - Bước điều chỉnh tần số: 0.1MHz - Độ chính xác tần số: ≤2KHz - Tiền nhấn Audio (Pre-emphasis): 50μs - Độ di tần: ±75KHz - Đáp tuyến biên độ tần số Audio: ±1.5dB - Tần số Pilot: 19KHz±2Hz - Cổng tín hiệu đầu vào audio: Left & Right - Cổng tín hiệu mã điều khiển: RDS - Hiển thị công suất phát, mức cảnh báo trên màn hình LCD - Trở kháng đầu vào : 50 Ohm - Có mạch bảo vệ chống sét và quá áp đường nguồn. | ||
19 | Bộ mã hoá kỹ thuật số | 1 | Chiếc | Bộ mã hoá kỹ thuật số. - Điều khiển đóng mở từng bộ thu. - Điều khiển thay đổi tần số thu cho bộ thu - Hiển thị bằng màn hình LCD. - Khoá tần số các cụm thu. - Tạp âm nền : = -55db - Mức tín hiệu vào, ra 600mv-1v - Khả năng điều khiển 99 nhóm độc lập. - Sử dụng mã hóa tín hiệu điều khiển RDS | ||
20 | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng | 1 | Chiếc | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng - Màn hình LCD. - Phát đĩa MP3,CD - Công suất phát 1,7 W/ kênh. - Dò đài AM/FM. | ||
21 | Bộ thu chuyển tiếp FM chuyên dụng | 1 | Bộ | Bộ thu chuyển tiếp FM chuyên dụng. - Dải tần số thu 88-108MHz - Hiển thị mức tín hiệu thu: Đèn Led - Có loa kiểm tra tín hiệu thu - Hiển thị tần số thu trên màn hình LCD - Thay đổi tần số thu bằng phím nhấn - Bộ anten thu sóng FM nối ra cột ăngten (anten, cáp dẫn) | ||
22 | Micro điện động có dây | 2 | Chiếc | Micro điện động có dây Độ nhạy : 2,5 mv/pa Tần số : 30 – 15.000Hz | ||
23 | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol | 1 | Chiếc | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol - Trở kháng vào : 50ohm - Connecter In : N female - Gain: 6Db - Công suất vào Max : 500w/dipol. | ||
24 | Cáp dẫn sóng 1/2'' | 40 | Mét | Cáp dẫn sóng 1/2'' | ||
25 | Audio Mixer (Bàn trộn) | 1 | Bộ | Audio Mixer (Bàn trộn) - 4 Cổng đầu vào Left & Right - 3 Cổng đầu ra Left & Right - 2 Cổng Micro - Hiển thị mức tín hiệu đầu ra: Đèn Led | ||
26 | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS | 7 | cái | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS - Cài đặt tần số bằng phím mềm - Hiển thị tần số thu trên màn hình LCD. - Đóng ngắt tự động - Giải mã tín hiệu điều khiển liên tục - Tự động thay đổi tần số thu theo điều khiển từ bàn mã - Tần số hoạt động : 54 - 68MHz. - Phần thu tín hiệu FM kỹ thuật số : các phần dao động nội, lập trình tần số, khóa pha PLL sử dụng kỹ thuật số. - Có bộ phận khóa tần số khi máy đã thu được tín hiệu từ tần số lựa chọn. - Công suất âm tần : 50W. - Trở kháng đầu ra: 8Ω - Dải thông âm thanh: 40-15000 Hz - Điện áp sử dụng : 220 VAC +- 10%, 50/60Hz. | ||
27 | Loa nén vành nhựa | 26 | Chiếc | Loa nén vành nhựa - Công suất : 60 W - Trở kháng 16 Ohm | ||
28 | Ổn áp Lioa 3 kVA | 1 | Cái | Ổn áp Lioa 3 kVA - Điện áp vào : 150V ~ 250 V - Điện áp ra : 100V-120V-220 ± 1,5 - 2% - Tần số : 49 ~ 62 Hz. - Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi 0,4s -1s, 500 VA- 10 000 VA; 15.000 VA- 50.000 VA | ||
29 | Tủ rack để thiết bị 12U: | 1 | Cái | Tủ rack để thiết bị 12U: - Vật liệu chế tạo: khung thép sơn tĩnh điện - Độ dày: 1,5mm - Sàn chức năng để thiết bị: 2 sàn - Tiêu chuẩn: 19 inh - Kích thước: 12U tiêu chuẩn 19 inh | ||
30 | Dây điện 2x1,0 | 200 | Mét | Dây điện 2x1,0 | ||
31 | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | 1 | Bộ | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 1 pha 63A | ||
32 | Bộ hẹn giờ tắt mở | 1 | Bộ | Bộ hẹn giờ tắt mở | ||
33 | Bàn để thiết bị | 1 | Cái | Bàn để thiết bị (chân sắt, mặt gỗ kích thước 1200x600x750mm kiểu dáng hình chữ nhật) | ||
34 | Nâng cấp, bảo dưỡng sửa chữa bộ thu tần số 54-68Mhz | 6 | Cái | Nâng cấp, bảo dưỡng sửa chữa bộ thu tần số 54-68Mhz +Thay thế linh kiện cũ hỏng + Cân chỉnh các thông số + Vệ sinh toàn bộ máy | ||
35 | Nâng cấp cột anten tam giác dây néo 21m | 1 | HT | Nâng cấp cột anten tam giác dây néo 21m: - Thay mới hệ thống cáp lụa, tăng đơ, khóa cáp - Sơn trang trí toàn bộ cột - Cân chỉnh cột - Gia cố hệ thống tiếp địa chống sét cho cột anten | ||
36 | Hệ thống tiếp địa phòng máy | 1 | HT | Hệ thống tiếp địa phòng máy: + Rãnh tiếp địa dài 10m +Hệ thống cọc tiếp địa bao gồm 5 cọc có chiều dài 1,5m + Đấu nối hệ thống tiếp địa vào hệ thống máy phát sóng | ||
37 | Hệ thống máy phát chuyển tiếp | 1 | Cái | Hệ thống máy phát chuyển tiếp: - Máy phát sóng FM tần số 54-68Mhz - 1 chấn tử Anten phát sóng - 1 Cột Anten phi 42mm, cao 10m | ||
38 | Bộ thu sóng và tự động điều khiển máy phát | 2 | Cái | Bộ thu sóng và tự động điều khiển máy phát | ||
39 | Máy phát sóng FM | 1 | Chiếc | Máy phát sóng FM. * Tính năng chung: - Các thông số kỹ thuật đạt TCVN (QCVN 70:2013/BTTTT) - Máy phát được cấp chứng nhận hợp quy - Sử dụng nguồn dao động Switching. - Có hệ thống kiểm soát, bảo vệ các thông số hoạt động bao gồm : Công suất phát, công suất phản xạ, nguồn DC -Tần số phát sóng có thể thay đổi trực tiếp bằng số trên mặt trước của máy. - Nguồn cung cấp, hệ số bảo vệ chỉ thị được sản xuất bằng linh kiện công nghệ mới, chất lượng cao. * Thông số kỹ thuật: - công suất cao tần đầu ra: 50W - Dải tần đầu ra :54-68Mhz - Bước điều chỉnh tần số: 0.1MHz - Độ chính xác tần số: ≤2KHz - Tiền nhấn Audio (Pre-emphasis): 50μs - Độ di tần: ±75KHz - Đáp tuyến biên độ tần số Audio: ±1.5dB - Tần số Pilot: 19KHz±2Hz - Cổng tín hiệu đầu vào audio: Left & Right - Cổng tín hiệu mã điều khiển: RDS - Hiển thị công suất phát, mức cảnh báo trên màn hình LCD - Trở kháng đầu vào : 50 Ohm - Có mạch bảo vệ chống sét và quá áp đường nguồn. | ||
40 | Bộ mã hoá kỹ thuật số | 1 | Chiếc | Bộ mã hoá kỹ thuật số. - Điều khiển đóng mở từng bộ thu. - Điều khiển thay đổi tần số thu cho bộ thu - Hiển thị bằng màn hình LCD. - Khoá tần số các cụm thu. - Tạp âm nền : = -55db - Mức tín hiệu vào, ra 600mv-1v - Khả năng điều khiển 99 nhóm độc lập. - Sử dụng mã hóa tín hiệu điều khiển RDS | ||
41 | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng | 1 | Chiếc | Đài Cassette 1 ổ đĩa, 01 cửa băng - Màn hình LCD. - Phát đĩa MP3,CD - Công suất phát 1,7 W/ kênh. - Dò đài AM/FM. | ||
42 | Micro điện động có dây | 2 | Chiếc | Micro điện động có dây Độ nhạy : 2,5 mv/pa Tần số : 30 – 15.000Hz | ||
43 | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol | 1 | Chiếc | Hệ thống Anten phát FM giải rộng 54Mhz -68 MHz kiểu Dipol - Trở kháng vào : 50ohm - Connecter In : N female - Gain: 6Db - Công suất vào Max : 500w/dipol. | ||
44 | Cáp dẫn sóng 1/2'' | 45 | Mét | Cáp dẫn sóng 1/2'' | ||
45 | Audio Mixer (Bàn trộn) | 1 | Bộ | Audio Mixer (Bàn trộn) - 4 Cổng đầu vào Left & Right - 3 Cổng đầu ra Left & Right - 2 Cổng Micro - Hiển thị mức tín hiệu đầu ra: Đèn Led | ||
46 | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS | 12 | Cái | Bộ thu FM tự động kỹ thuật số bao gồm Card giải mã kỹ thuật số công nghệ RDS - Cài đặt tần số bằng phím mềm - Hiển thị tần số thu trên màn hình LCD. - Đóng ngắt tự động - Giải mã tín hiệu điều khiển liên tục - Tự động thay đổi tần số thu theo điều khiển từ bàn mã - Tần số hoạt động : 54 - 68MHz. - Phần thu tín hiệu FM kỹ thuật số : các phần dao động nội, lập trình tần số, khóa pha PLL sử dụng kỹ thuật số. - Có bộ phận khóa tần số khi máy đã thu được tín hiệu từ tần số lựa chọn. - Công suất âm tần : 50W. - Trở kháng đầu ra: 8Ω - Dải thông âm thanh: 40-15000 Hz - Điện áp sử dụng : 220 VAC +- 10%, 50/60Hz. | ||
47 | Loa nén vành nhựa | 22 | Chiếc | Loa nén vành nhựa - Công suất : 60 W - Trở kháng 16 Ohm | ||
48 | Cột treo loa F48 cao 2 mét kèm đai gá treo loa | 10 | Cột | Cột treo loa F48 cao 2 mét kèm đai gá treo loa vật liệu ống kẽm phi 48 | ||
49 | Hộp bảo vệ cụm thu vật liệu tôn mạ | 12 | Cái | Hộp bảo vệ cụm thu vật liệu tôn mạ | ||
50 | Tủ rack để thiết bị 12U | 1 | Cái | Tủ rack để thiết bị 12U: - Vật liệu chế tạo: khung thép sơn tĩnh điện - Độ dày: 1,5mm - Sàn chức năng để thiết bị: 2 sàn - Tiêu chuẩn: 19 inh - Kích thước: 12U tiêu chuẩn 19 inh |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hòa Bình như sau:
- Có quan hệ với 83 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,85 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 65,66%, Xây lắp 3,03%, Tư vấn 14,14%, Phi tư vấn 17,17%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 257.779.080.389 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 250.858.245.755 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,68%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nhân đức làm cho con người đáng yêu trong cuộc sống và đáng nhớ sau khi chết. "
B.Coracian
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hòa Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hòa Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.