Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loa nén công suất cho biểu diễn, chịu mọi thời tiết | 4 | Cái | Dạng: Active 2 way, Full Range Cấu hình gồm: (LF):15’’ + (HF): 2’’ + Horn Trở kháng: 8 Ohms Điều chỉnh Bass, Trep, Volume cho mic và line. Đường vào cho Micro: 2 đường Đường vào cho line: 1 đường vào cho line Đường ra cho line: 1 đường ra cho line Công suất RMS: LF: 300W; HF: 80W Công suất (PRG): LF: 600W; HF 160W; HF150W (RMS) Công suất ra (HF): 8 Ohms(RMS): LF 350W (RMS) 40Hz-18khz Công suất ra (LF): 8 Ohms (RMS) Búp hướng: 80 Độ (H) x 80 Độ (V) Độ nhạy: (1W/1m): 104 dB Max SPL: 128 dB | ||
2 | Bàn trộn âm liền bộ tạo Effects, EQ + thùng đựng | 2 | Cái | Số đường vào Micro: 12 đường Jack cắm: Canon, 6ly (cắm đàn bằng Canon) Điện áp sử dụng: 220v Nhiễu xuyên âm: -70 dB @ 1 kHz Nguồn điều khiển: Phantom Power + 48 V Đáp ứng tần số: 0, 1, -3 dB 20 Hz – 20 kHz @ +4 dBu (ST OUT) Cổng nối Recout Thành phẩm: Nhựa ABS đen, thép chống gỉ | ||
3 | Loa hai dải tần số HI-FI, chịu mọi thời tiết | 4 | Cái | Đơn vị lắp ráp Treble: 1 × 1,7" (44mm) Đơn vị lắp ráp Bass: 1 × 12" (300mm) Tần số đáp ứng (± 3dB): 65Hz-19kHz hoặc 60Hz-18kHz Góc độ thùng loa: Ngang 80 ° x 60 ° theo chiều dọc Độ nhạy (dB/1M/1W): 98dB SRL tối đa: 127dB Công suất (RMS): 300W Công suất tối đa (cao điểm): 600W Trở kháng danh định: 8Ω Kích thước (H x D x W): 589x394x340mm Trọng lượng: 18kg | ||
4 | Bộ khuếch đại liền công suất | 2 | Cái | 8Ω Stereo Max Power 1000W + 1000W 4Ω Stereo Max Power 1960W + 1960W 2Ω Stereo Max Power 2900W + 2900W 8Ω Bridged Mono Power 3000W Frequency Response 20Hz-20kHz S/N > 95 dB Damping Factor (20Hz-1kHz at 8Ω) > 300:1 Input Impedance (balanced/unbalanced) 20kΩ/10kΩ | ||
5 | Micro không dây cầm tay tần số UHF | 2 | Cái | 01 bộ gồm: 01 Receiver (02 antena) & antenna) & 02 Micro cầm tay. Phương thức điều chế (Modulation Mode): FM Băng tần (Fequency Range): 470-694MHz (UHF) Tự động chọn số lượng tần số (Sử dụng công nghệ IR): 100 Độ ổn định tần số (Fenquency Stability): (±)0,005% Dải động (Dynamic Range): 100dB Độ di tần cực đại (Max Deviation): (±)48kHz Độ chống nhiễu (S/N): 105dB Dải tần âm thanh (Frequency respone): 50Hz – 15KHz Khoảng cách làm việc (Working distance) 50m | ||
6 | Micro cầm tay dùng dây | 4 | Cái | Dạng Micro: điện động dynamic Bục hướng: Cardiod Dải tần: 40Hz-18khz Độ nhạy (1V/PA) AT +/- 2dB: (-)72dB Trở kháng (at: 1kHz): 60 Ohms +/-15% | ||
7 | Megaphone | 2 | Cái | Nguồn điện: R14P (C) × 6 (9 V DC Mức) Công Suất đầu ra: 15 W Công suất tối đa đầu ra: 23 W Thời gian sử dụng pin xấp xỉ: 9 giờ Phạm vi nghe rõ xấp xỉ: 400 m Âm còi báo không Thành phẩm Nhựa ABS, màu đỏ Kích thươc: 210 (W) × 291 (H) × 381 (D) mm (khi gắn micro) Trọng lượng: 1.15 kg (mà không cần pin và microphone) Nguồn điện: R14P (C) × 6 (9 V DC Mức) Công Suất đầu ra: 15 W Công suất tối đa đầu ra: 23 W Thời gian sử dụng pin xấp xỉ: 9 giờ Phạm vi nghe rõ xấp xỉ: 400 m Âm còi báo không Thành phẩm Nhựa ABS, màu đỏ Kích thươc: 210 (W) × 291 (H) × 381 (D) mm (khi gắn micro) Trọng lượng: 1.15 kg (mà không cần pin và microphone) | ||
8 | Đèn pha led 54W, chịu mọi thời tiết. | 12 | Cái | Màu RGB 3in 1 Outdoor Sử dụng 54 bóng led 3w, trong đó mỗi bóng đã sở hữu 3 màu cơ bản RGB Công suất 3W*54 bóng Công suât điện 200W Điều khiển qua DMX, chạy cảm ứng theo nhạc, tự động Cấu tạo vỏ nhôm đúc, sơn tĩnh điện. Điện áp: AC 90V-250V 50/60Hz | ||
9 | Bàn điều khiển đèn Par led tín hiệu DMX | 2 | Cái | Đặc điểm: Điều khiển đèn trực tiếp với 8 thiết lập có sẵn • MIDI toàn diện kiểm soát tùy chọn thông qua giao diện. • LED 4-bit. Mất điện, điều khiển từ xa bằng tay hoặc bằng MIDI. Có chế độ trộn màu phức tạp và tùy chọn đồng bộ. • Kiểm soát thời gian nhạt đi. • Dòng điện : không dưới 300mA DMX • Điện áp: DC9V - 12V - Bàn điều khiển đèn theo yêu cầu - số màu full - Điều khiển DMX512 - tùy theo đèn - Điều khiển tín hiệu • Đặt các chế độ | ||
10 | Giá treo đèn | 4 | Bộ | Là chân đèn 2 tầng với thiết kế sang trọng hiện đại, thép inox chông gỉ đạt độ bền cao, va chạm mọi thời tiết khí khậu, có khả năng nâng lên, hạ xuống, đáp ứng mọi nhu cầu của đèn sân khấu, biểu diễn Tính năng kĩ thuật Chân đỡ và giá đèn 2 tầng nhập ngoại Có tay quay chỉnh độ cao lên xuống Thép không gỉ Đẹp bền Cao đến 2 m Có khả năng lắp đến 12 đèn/chân = 24 đề/ cặp Xoay quay theo yêu cầu | ||
11 | Tủ đựng thiết bị âm thanh chuyên dụng 10U, có ngăn để mixer | 2 | Cái | Kết cấu : Dạng đứng. + Màu sắc: có 02 loại: - Màu đen (nếu cửa trước : chất liệu thép, kiểu mắt lưới) - Màu ghi sáng (nếu cửa trước chất liệu Mica- quan sát được thiết bị bên trong mà không cần mở cửa) + Tủ được gia cố chắc chắn bằng 04 thanh giằng và 04 thanh tiêu chuẩn đột lỗ vuông (2 trước, 2 sau) được lắp dọc theo chiều cao của tủ để gá lắp thiết bị. + Tương thích các thiết bị chuẩn 19" EIA-310D và khả năng điều chỉnh vị trí gá kết nối. + Tải trọng : 300-500 Kg. - 02 cửa, 01 quạt thông gió (30W), 03 ổ cắm điện đa năng. - Kích thước : Cao(H) 550mm x Rộng(W) 550mm x Sâu(D) 500mm | ||
12 | Ổ cắm điện (06 outlet) dây dài 5m | 4 | Cái | Ổ cắm điện (06 outlet) dây dài 5m | ||
13 | Ổ cắm đôi 3 chấu và đế nối | 4 | Bộ | Ổ cắm đôi 3 chấu và đế nối | ||
14 | Phích cắm | 16 | Cái | Phích cắm | ||
15 | Cáp cho đèn (2C x 0,7mm) | 200 | m | Cáp cho đèn (2C x 0,7mm) | ||
16 | Chân loa | 4 | Cái | Chân loa | ||
17 | Rack đấu nối | 4 | Cái | Rack đấu nối | ||
18 | Cáp nối tín hiệu 3 lõi | 200 | m | Cáp nối tín hiệu 3 lõi | ||
19 | Cannon connector | 16 | Bộ | Cannon connector | ||
20 | Loa nén công suất cho biểu diễn, chịu mọi thời tiết | 22 | Cái | Công suất RMS: LF: 200W; HF: 40W; - Công suất (PRG): LF: 400W; HF 120W; HF150W (RMS) - Công suất ra (HF): 8 Ohms (RMS): LF 300W (RMS) 30Hz-16kHz - Công suất ra (LF): 8 Ohms (RMS) - Độ nhạy: (1W/1m): 90 dB Max SPL: 102 dB | ||
21 | Bàn trộn âm liền bộ tạo Effects, EQ + thùng đựng | 11 | Cái | Đèn bàn kỹ thuật. - Số đường vào và dạng cổng vào: 08 Mono input + 01 Stereo Input - Số đường ra: 03 Output (2 Masster + Monitor) - EQ: 2x7 Band - Bộ tạo hiệu hứng âm thanh: 24 bit DSP Multi - Effect Processor 48kHZ Sampling Frequency/16 Presset - Mức điều chỉnh tín hiệu vào: -10dB to +50dB | ||
22 | Micro không dây cầm tay tần số UHF | 11 | Cái | - 01 bộ gồm: 01 Receiver (02 antena) & antenna) & 02 Micro cầm tay. - Phương thức điều chế (Modulation Mode): FM - Băng tần (Fequency Range): 470-694MHz (UHF) Thủ công chọn tần số cho tứng Micro - Độ ổn định tần số (Fenquency Stability): (±)0,005% - Dải động (Dynamic Range): 100dB - Độ di tần cực đại (Max Deviation): (±)48kHz | ||
23 | Micro cầm tay dùng dây | 22 | Cái | Dạng Micro: điện động dynamic Bục hướng: Cardiod Dải tần: 40Hz-18Khz Độ nhạy (1V/PA) AT +/- 2dB: (-) 72dB Trở kháng (AT: 1khz): 60 Ohms +/-15% | ||
24 | Magaphone | 11 | Cái | Âm thanh High - Fidelity. - Bộ tạo còi ưu tiên (Siren). - Công suất âm thanh: 30W - Áp lực âm: 112dB:112 dB - STIPA: >=0.8 - Nguồn cung cấp: 4 Pin li-ion/12 pin AA - Thời gian làm việc: 10 giờ - Thời gian ghi âm: 3 giờ | ||
25 | Ổ cắm điện (06 outlet) dây dài 5m | 22 | Cái | Ổ cắm điện (06 outlet) dây dài 5m | ||
26 | Ổ cắm đôi 3 chấu và đế nối | 22 | Bộ | Ổ cắm đôi 3 chấu và đế nối | ||
27 | Phích cắm | 88 | Cái | Phích cắm | ||
28 | Chân loa | 22 | Cái | Chân loa | ||
29 | Rack đấu nối | 22 | Cái | Rack đấu nối | ||
30 | Cáp nối tín hiệu 3 lõi | 880 | m | Cáp nối tín hiệu 3 lõi |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hòa Bình như sau:
- Có quan hệ với 83 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,85 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 66,00%, Xây lắp 3,00%, Tư vấn 14,00%, Phi tư vấn 17,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 257.779.080.389 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 250.858.245.755 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,68%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mỗi ngày đều là một cuộc trình diễn thời trang, và thế giới là sàn diễn. "
Coco Chanel
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hòa Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hòa Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.