Thông báo mời thầu

Mua sắm thuốc Generic năm 2023-2024 của Bệnh viện Nhi đồng 1

Tìm thấy: 16:21 17/01/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm thuốc năm 2023-2024 của Bệnh viện Nhi đồng 1
Tên gói thầu
Mua sắm thuốc Generic năm 2023-2024 của Bệnh viện Nhi đồng 1
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn quỹ bảo hiểm y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và các nguồn thu hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
08:30 24/01/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
3660/QĐ-BVNĐ1
Ngày phê duyệt
28/12/2023 16:18
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
16:17 17/01/2024
đến
08:30 24/01/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 24/01/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
2.083.276.839 VND
Số tiền bằng chữ
Hai tỷ không trăm tám mươi ba triệu hai trăm bảy mươi sáu nghìn tám trăm ba mươi chín đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 24/01/2024 (21/08/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Acetylcystein 100.800.000 100.800.000 0 12 tháng
2 Acetylsalicylic acid 48.749.935 48.749.935 0 12 tháng
3 Acid amin (Dinh dưỡng cho trẻ em) 2.979.900.000 2.979.900.000 0 12 tháng
4 Acid amin cho bệnh nhân suy gan 98.500.000 98.500.000 0 12 tháng
5 Adalimumab 345.396.480 345.396.480 0 12 tháng
6 Albumin 1.914.528.000 1.914.528.000 0 12 tháng
7 Alglucosidase alfa 8.840.317.440 8.840.317.440 0 12 tháng
8 Allopurinol 350.000 350.000 0 12 tháng
9 Aminophylin 2.178.600 2.178.600 0 12 tháng
10 Ampicilin + Sulbactam 124.000.000 124.000.000 0 12 tháng
11 Atracurium besylat 1.845.840 1.845.840 0 12 tháng
12 Baclofen 116.480.000 116.480.000 0 12 tháng
13 Botulinum toxin 265.116.800 265.116.800 0 12 tháng
14 Budesonid 151.200.000 151.200.000 0 12 tháng
15 Calcitonin 878.710 878.710 0 12 tháng
16 Ceftazidim + Avibactam 1.386.000.000 1.386.000.000 0 12 tháng
17 Cinnarizin 104.020.000 104.020.000 0 12 tháng
18 Cisplatin 2.030.000 2.030.000 0 12 tháng
19 Clostridium botulinum toxin Tuýp A 150.885.000 150.885.000 0 12 tháng
20 Colestyramine 3.360.000 3.360.000 0 12 tháng
21 Colistin 831.600.000 831.600.000 0 12 tháng
22 Cyclophosphamid 19.900.160 19.900.160 0 12 tháng
23 Cyclosporin 1.009.410.600 1.009.410.600 0 12 tháng
24 Dactinomycin 278.600.000 278.600.000 0 12 tháng
25 Dantrolen 49.500.000 49.500.000 0 12 tháng
26 Desfluran 270.000.000 270.000.000 0 12 tháng
27 Desmopressin 309.862.000 309.862.000 0 12 tháng
28 Desmopressin acetate 451.512.000 451.512.000 0 12 tháng
29 Dexmedetomidin 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
30 Diazepam 21.997.500 21.997.500 0 12 tháng
31 Diazepam 2.520.000 2.520.000 0 12 tháng
32 Doxorubicin hydroclorid 13.242.600 13.242.600 0 12 tháng
33 Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) 4.900.000.000 4.900.000.000 0 12 tháng
34 Edetat natri calci (EDTA Ca- Na) 3.500.000 3.500.000 0 12 tháng
35 Enoxaparin natri 504.000.000 504.000.000 0 12 tháng
36 Ephedrin hydroclorid 24.255.000 24.255.000 0 12 tháng
37 Erythropoietin beta 802.742.500 802.742.500 0 12 tháng
38 Etomidat 2.400.000 2.400.000 0 12 tháng
39 Fentanyl 540.000.000 540.000.000 0 12 tháng
40 Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat) 18.018.000 18.018.000 0 12 tháng
41 Fusidic acid + Hydrocortison 42.737.200 42.737.200 0 12 tháng
42 Gadobutrol 305.760.000 305.760.000 0 12 tháng
43 Gadoteric acid 400.400.000 400.400.000 0 12 tháng
44 Glucagon 10.966.660 10.966.660 0 12 tháng
45 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 67.437.720 67.437.720 0 12 tháng
46 Immune globulin 28.791.000.000 28.791.000.000 0 12 tháng
47 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 41.300.000 41.300.000 0 12 tháng
48 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian 24.780.000 24.780.000 0 12 tháng
49 Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Aspart) 149.400.000 149.400.000 0 12 tháng
50 Isoprenalin 1.670.000 1.670.000 0 12 tháng
51 Kẽm gluconat 80.136.000 80.136.000 0 12 tháng
52 Kẽm gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenid 911.400.000 911.400.000 0 12 tháng
53 Ketamin 91.200.000 91.200.000 0 12 tháng
54 Lamotrigin 34.300.000 34.300.000 0 12 tháng
55 Lauromacrogol 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
56 Levothyroxin natri 12.397.000 12.397.000 0 12 tháng
57 Lidocain 39.750.000 39.750.000 0 12 tháng
58 Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) tartrat 509.004.000 509.004.000 0 12 tháng
59 Macrogol 89.775.000 89.775.000 0 12 tháng
60 Macrogol (polyethylen glycol) + Natri sulfat + Natri bicarbonat + Natri clorid + Kali clorid 5.939.820 5.939.820 0 12 tháng
61 Magnesi clorid 32.500.000 32.500.000 0 12 tháng
62 Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) 16.623.600 16.623.600 0 12 tháng
63 Mesna 4.349.160 4.349.160 0 12 tháng
64 Metoclopramid 142.000 142.000 0 12 tháng
65 Micafungin natri 1.194.375.000 1.194.375.000 0 12 tháng
66 Midazolam 1.134.000.000 1.134.000.000 0 12 tháng
67 Milrinon 562.800.000 562.800.000 0 12 tháng
68 Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat 2.799.300 2.799.300 0 12 tháng
69 Mycophenolat 1.047.600.000 1.047.600.000 0 12 tháng
70 Naloxon hydroclorid 21.997.500 21.997.500 0 12 tháng
71 Natri clorid (Dùng cho mổ tim hở) 26.000.000 26.000.000 0 12 tháng
72 Natri clorid + Kali clorid + Calci clorid dihydrat + Magnesi clorid hexahydrat + Natri acetat trihydrat + Acid malic 102.400.000 102.400.000 0 12 tháng
73 Natri hyaluronat 15.680.000 15.680.000 0 12 tháng
74 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) 190.000.000 190.000.000 0 12 tháng
75 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) 128.800.000 128.800.000 0 12 tháng
76 Neostigmin metylsulfat 17.920.000 17.920.000 0 12 tháng
77 Nhũ dịch lipid (100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6g + triglycerid mạch trung bình 6g + dầu oliu tinh chế 5g, dầu cá tinh chế 3g) 509.600.000 509.600.000 0 12 tháng
78 Nicardipin hydroclorid 162.500.000 162.500.000 0 12 tháng
79 Nimodipin 35.160.000 35.160.000 0 12 tháng
80 Nimodipin 9.991.800 9.991.800 0 12 tháng
81 Nitroprussid (natri) 29.500.000 29.500.000 0 12 tháng
82 Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) 87.780.000 87.780.000 0 12 tháng
83 Ondansetron 2.200.000 2.200.000 0 12 tháng
84 Oseltamivir 22.438.500 22.438.500 0 12 tháng
85 Oxcarbazepin 13.199.760 13.199.760 0 12 tháng
86 Paracetamol (Acetaminophen) 126.448.000 126.448.000 0 12 tháng
87 Paracetamol (Acetaminophen) 28.350.000 28.350.000 0 12 tháng
88 Perampanel 11.250.000 11.250.000 0 12 tháng
89 Perampanel 360.000.000 360.000.000 0 12 tháng
90 Phenylephrin 38.900.000 38.900.000 0 12 tháng
91 Phenytoin 1.000.000 1.000.000 0 12 tháng
92 Piperacillin + Tazobactam 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
93 Povidon Iodin 39.555.600 39.555.600 0 12 tháng
94 Povidon Iodin 76.860.000 76.860.000 0 12 tháng
95 Propofol 141.344.000 141.344.000 0 12 tháng
96 Prostaglandin E1 560.000.000 560.000.000 0 12 tháng
97 Rocuronium bromid 116.000.000 116.000.000 0 12 tháng
98 Saccharomyces boulardii 728.000.000 728.000.000 0 12 tháng
99 Salbutamol (sulfat) 59.400.000 59.400.000 0 12 tháng
100 Salbutamol (sulfat) 228.750.000 228.750.000 0 12 tháng
101 Sevofluran 6.720.000.000 6.720.000.000 0 12 tháng
102 Somatropin 6.786.990.000 6.786.990.000 0 12 tháng
103 Somatropin 5.725.400.000 5.725.400.000 0 12 tháng
104 Sufentanil 52.500.000 52.500.000 0 12 tháng
105 Suxamethonium clorid 1.956.300 1.956.300 0 12 tháng
106 Thiamazol 39.200.000 39.200.000 0 12 tháng
107 Timolol 143.480.000 143.480.000 0 12 tháng
108 Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) + Natri acetat trihydrate + Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat 169.800.000 169.800.000 0 12 tháng
109 Tocilizumab 1.245.767.760 1.245.767.760 0 12 tháng
110 Triptorelin 18.930.000 18.930.000 0 12 tháng
111 Triptorelin 12.273.595.200 12.273.595.200 0 12 tháng
112 Trolamin 13.500.000 13.500.000 0 12 tháng
113 Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid 75.600.000 75.600.000 0 12 tháng
114 Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella 246.930.000 246.930.000 0 12 tháng
115 Vắc xin phối hợp phòng 4 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt 378.672.000 378.672.000 0 12 tháng
116 Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B 2.592.000.000 2.592.000.000 0 12 tháng
117 Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B 2.595.600.000 2.595.600.000 0 12 tháng
118 Vắc xin phối hợp phòng Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván 71.760.000 71.760.000 0 12 tháng
119 Vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus 2.693.250.000 2.693.250.000 0 12 tháng
120 Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên) 513.000.000 513.000.000 0 12 tháng
121 Vắc xin phòng Thương hàn 30.126.600 30.126.600 0 12 tháng
122 Vắc xin phòng Thủy đậu 714.440.000 714.440.000 0 12 tháng
123 Vắc xin phòng Tiêu chảy do RotaVi rút 981.006.600 981.006.600 0 12 tháng
124 Vắc xin phòng Tiêu chảy do RotaVi rút 428.256.000 428.256.000 0 12 tháng
125 Vắc xin phòng Ung thư cổ tử cung (4 chủng) 603.840.000 603.840.000 0 12 tháng
126 Vắc xin phòng Ung thư cổ tử cung (9 chủng) 1.543.500.000 1.543.500.000 0 12 tháng
127 Vắc xin phòng Viêm gan A 395.105.000 395.105.000 0 12 tháng
128 Vắc xin polysaccharide phế cầu liên hợp với protein D của Haemophilus influenzae không định tuýp 1.659.800.000 1.659.800.000 0 12 tháng
129 Valaciclovir 117.600.000 117.600.000 0 12 tháng
130 Valproat natri 12.142.900 12.142.900 0 12 tháng
131 Vecuronium bromid 24.400.000 24.400.000 0 12 tháng
132 Vigabatrin 8.250.000 8.250.000 0 12 tháng
133 Vitamin A + B1 + B2 + B3 + B5 + B6 + B7 + B9 + B12 + C + D3 + E 39.599.700 39.599.700 0 12 tháng
134 Vitamin D3 426.000.000 426.000.000 0 12 tháng
135 Yếu tố VIIa 356.023.602 356.023.602 0 12 tháng
136 Yếu tố VIII 4.760.000.000 4.760.000.000 0 12 tháng
137 Zoledronic acid 202.844.670 202.844.670 0 12 tháng
138 Aciclovir 624.960.000 624.960.000 0 12 tháng
139 Amlodipin 2.632.000 2.632.000 0 12 tháng
140 Baclofen 15.892.800 15.892.800 0 12 tháng
141 Calci gluconat 279.300.000 279.300.000 0 12 tháng
142 Cloxacilin 661.500.000 661.500.000 0 12 tháng
143 Colistin 1.408.000.000 1.408.000.000 0 12 tháng
144 Cyproheptadin 39.500 39.500 0 12 tháng
145 Dung dịch lọc màng bụng 1.719.916.000 1.719.916.000 0 12 tháng
146 Dung dịch lọc màng bụng 71.200.000 71.200.000 0 12 tháng
147 Dung dịch lọc màng bụng 781.780.000 781.780.000 0 12 tháng
148 Dung dịch lọc màng bụng 35.600.000 35.600.000 0 12 tháng
149 Dung dịch lọc màng bụng 39.089.000 39.089.000 0 12 tháng
150 Famotidin 18.900.000 18.900.000 0 12 tháng
151 Gabapentin 198.000 198.000 0 12 tháng
152 Haloperidol 3.120.000 3.120.000 0 12 tháng
153 Human Hepatitis B Immunoglobulin 51.000.000 51.000.000 0 12 tháng
154 Hydroxy cloroquin sulfat 672.000.000 672.000.000 0 12 tháng
155 Ivabradin 57.600 57.600 0 12 tháng
156 Levocarnitin 58.240.000 58.240.000 0 12 tháng
157 Mycophenolat 265.160.000 265.160.000 0 12 tháng
158 Mycophenolat 5.345.720.000 5.345.720.000 0 12 tháng
159 Octreotid 581.000.000 581.000.000 0 12 tháng
160 Oxacilin 555.000.000 555.000.000 0 12 tháng
161 Phenobarbital 15.750.000 15.750.000 0 12 tháng
162 Phytomenadion (vitamin K1) - không có cồn Benzylic dùng được cho trẻ sơ sinh 50.820.000 50.820.000 0 12 tháng
163 Piperacillin + Tazobactam 136.000.000 136.000.000 0 12 tháng
164 Risperidon 20.160.000 20.160.000 0 12 tháng
165 Rocuronium bromid 153.996.500 153.996.500 0 12 tháng
166 Sertralin 1.350.000 1.350.000 0 12 tháng
167 Ticarcilin + acid clavulanic 57.200.000 57.200.000 0 12 tháng
168 Trihexyphenidyl hydroclorid 30.000 30.000 0 12 tháng
169 Urokinase 16.384.200 16.384.200 0 12 tháng
170 Valproat natri 112.974.400 112.974.400 0 12 tháng
171 Vincristin sulfat 44.160.000 44.160.000 0 12 tháng
172 Azithromycin 112.000.000 112.000.000 0 12 tháng
173 Desloratadin 18.000.000 18.000.000 0 12 tháng
174 Acenocoumarol 1.494.000 1.494.000 0 12 tháng
175 Acetylcystein 288.000.000 288.000.000 0 12 tháng
176 Acetylsalicylic acid 2.375.000 2.375.000 0 12 tháng
177 Acetylsalicylic acid 18.144.000 18.144.000 0 12 tháng
178 Aciclovir 5.040.000 5.040.000 0 12 tháng
179 Aciclovir 1.834.560.000 1.834.560.000 0 12 tháng
180 Albendazol 64.080.000 64.080.000 0 12 tháng
181 Alimemazin 90.000 90.000 0 12 tháng
182 Amiodaron hydroclorid 6.720.000 6.720.000 0 12 tháng
183 Amitriptylin hydroclorid 33.000 33.000 0 12 tháng
184 Amoxicilin 26.224.000 26.224.000 0 12 tháng
185 Amoxicilin 6.160.000 6.160.000 0 12 tháng
186 Amoxicilin 30.400.000 30.400.000 0 12 tháng
187 Amoxicilin + Acid clavulanic 291.760.000 291.760.000 0 12 tháng
188 Amoxicilin + Acid clavulanic 205.200.000 205.200.000 0 12 tháng
189 Ampicilin + Sulbactam 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
190 Arginin (L-Arginin) 3.000.000 3.000.000 0 12 tháng
191 Atracurium besylat 7.980.000 7.980.000 0 12 tháng
192 Atropin sulfat 1.456.000 1.456.000 0 12 tháng
193 Atropin sulfat 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
194 Bari sulfat 45.240.000 45.240.000 0 12 tháng
195 Benzylpenicilin 15.918.000 15.918.000 0 12 tháng
196 Betamethason dipropionat + Clotrimazol + Gentamicin 67.987.500 67.987.500 0 12 tháng
197 Bisacodyl 1.770.000 1.770.000 0 12 tháng
198 Bismuth subsalicylat 4.762.800 4.762.800 0 12 tháng
199 Bleomycin 117.600.000 117.600.000 0 12 tháng
200 Bosentan 606.144.000 606.144.000 0 12 tháng
201 Cafein (citrat) 129.360.000 129.360.000 0 12 tháng
202 Calci acetat 152.000.000 152.000.000 0 12 tháng
203 Calci carbonat + Vitamin D3 739.200.000 739.200.000 0 12 tháng
204 Calci clorid 23.380.000 23.380.000 0 12 tháng
205 Calcitriol 9.558.000 9.558.000 0 12 tháng
206 Carbamazepin 64.680.000 64.680.000 0 12 tháng
207 Carboplatin 9.444.750 9.444.750 0 12 tháng
208 Cefaclor 54.600.000 54.600.000 0 12 tháng
209 Cefaclor 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
210 Cefalexin 5.544.000 5.544.000 0 12 tháng
211 Cefepim 2.084.950.000 2.084.950.000 0 12 tháng
212 Cefotaxim 823.200.000 823.200.000 0 12 tháng
213 Ceftriaxon 1.285.200.000 1.285.200.000 0 12 tháng
214 Cefuroxim 136.080.000 136.080.000 0 12 tháng
215 Cefuroxim 57.330.000 57.330.000 0 12 tháng
216 Chlorpheniramin maleat 59.500.000 59.500.000 0 12 tháng
217 Ciprofloxacin 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
218 Ciprofloxacin 60.610.000 60.610.000 0 12 tháng
219 Cloramphenicol 5.407.500 5.407.500 0 12 tháng
220 Colchicin 41.000 41.000 0 12 tháng
221 Colistin 814.000.000 814.000.000 0 12 tháng
222 Cyclophosphamid 10.000.000 10.000.000 0 12 tháng
223 Deferipron 138.852.000 138.852.000 0 12 tháng
224 Dexamethason 617.400 617.400 0 12 tháng
225 Dexamethason 20.160.000 20.160.000 0 12 tháng
226 Dexamethason natri phosphat + Neomycin sulfat 680.400 680.400 0 12 tháng
227 Diazepam 2.240.000 2.240.000 0 12 tháng
228 Diazepam 120.000 120.000 0 12 tháng
229 Digoxin 52.500.000 52.500.000 0 12 tháng
230 Digoxin 1.600.000 1.600.000 0 12 tháng
231 Digoxin 6.370.000 6.370.000 0 12 tháng
232 Diosmectit 13.300.000 13.300.000 0 12 tháng
233 Diphenhydramin hydroclorid 6.832.000 6.832.000 0 12 tháng
234 Dung dịch lọc màng bụng 1.539.846.000 1.539.846.000 0 12 tháng
235 Dung dịch lọc màng bụng 419.958.000 419.958.000 0 12 tháng
236 Erythromycin 635.000 635.000 0 12 tháng
237 Esomeprazol 116.550.000 116.550.000 0 12 tháng
238 Esomeprazol 20.300.000 20.300.000 0 12 tháng
239 Esomeprazol 8.127.000 8.127.000 0 12 tháng
240 Etoposid 16.155.300 16.155.300 0 12 tháng
241 Filgrastim 39.600.000 39.600.000 0 12 tháng
242 Fluoxetin 2.763.600 2.763.600 0 12 tháng
243 Folic acid (vitamin B9) 31.979.000 31.979.000 0 12 tháng
244 Fosfomycin 4.500.000 4.500.000 0 12 tháng
245 Fusidic acid + Hydrocortison acetat 33.600.000 33.600.000 0 12 tháng
246 Ganciclovir 364.500.000 364.500.000 0 12 tháng
247 Glucose 23.280.000 23.280.000 0 12 tháng
248 Glucose 363.300.000 363.300.000 0 12 tháng
249 Glucose 17.167.500 17.167.500 0 12 tháng
250 Glucose 172.040.000 172.040.000 0 12 tháng
251 Glucose 252.000.000 252.000.000 0 12 tháng
252 Glucose 107.985.000 107.985.000 0 12 tháng
253 Glycerol 90.009.000 90.009.000 0 12 tháng
254 Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất 9.303.000 9.303.000 0 12 tháng
255 Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre 167.454.000 167.454.000 0 12 tháng
256 Huyết thanh kháng uốn ván 12.198.060 12.198.060 0 12 tháng
257 Hydroclorothiazid 628.000 628.000 0 12 tháng
258 Hydrocortison 15.570.000 15.570.000 0 12 tháng
259 Hydrocortison 319.936.000 319.936.000 0 12 tháng
260 Hydroxyurea 1.050.000 1.050.000 0 12 tháng
261 Ibuprofen 188.160.000 188.160.000 0 12 tháng
262 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) 168.000 168.000 0 12 tháng
263 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) 5.800.000 5.800.000 0 12 tháng
264 Ivermectin 745.500 745.500 0 12 tháng
265 Kali clorid 76.160.000 76.160.000 0 12 tháng
266 Kali clorid 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
267 Kẽm gluconat 27.300.000 27.300.000 0 12 tháng
268 Kháng thể kháng vi rút dại 1000 IU 3.875.550 3.875.550 0 12 tháng
269 Lactobacillus acidophilus 220.000.000 220.000.000 0 12 tháng
270 Lamivudin 1.200.000 1.200.000 0 12 tháng
271 Levetiracetam 397.500.000 397.500.000 0 12 tháng
272 Levocarnitin 74.962.500 74.962.500 0 12 tháng
273 Levofloxacin 216.972.000 216.972.000 0 12 tháng
274 Levofloxacin 31.794.000 31.794.000 0 12 tháng
275 Linezolid 12.650.000 12.650.000 0 12 tháng
276 Linezolid 1.911.000.000 1.911.000.000 0 12 tháng
277 Losartan 2.610.800 2.610.800 0 12 tháng
278 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon 364.000.000 364.000.000 0 12 tháng
279 Magnesi sulfat 16.240.000 16.240.000 0 12 tháng
280 Manitol 85.050.000 85.050.000 0 12 tháng
281 Mebendazol 1.670.400 1.670.400 0 12 tháng
282 Metformin hydroclorid 12.100.000 12.100.000 0 12 tháng
283 Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) 201.448.800 201.448.800 0 12 tháng
284 Metoclopramid 44.000 44.000 0 12 tháng
285 Midazolam 945.000.000 945.000.000 0 12 tháng
286 Milrinon 1.666.000.000 1.666.000.000 0 12 tháng
287 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) 11.628.000 11.628.000 0 12 tháng
288 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) 39.412.800 39.412.800 0 12 tháng
289 Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat 58.741.200 58.741.200 0 12 tháng
290 N-acetylcystein 15.834.000 15.834.000 0 12 tháng
291 Natri clorid 178.752.000 178.752.000 0 12 tháng
292 Natri clorid 2.243.808.000 2.243.808.000 0 12 tháng
293 Natri clorid 326.040.000 326.040.000 0 12 tháng
294 Natri clorid 395.400.000 395.400.000 0 12 tháng
295 Natri clorid 457.600.000 457.600.000 0 12 tháng
296 Natri clorid 110.000.000 110.000.000 0 12 tháng
297 Natri clorid 89.100.000 89.100.000 0 12 tháng
298 Natri clorid + Dextrose/Glucose 122.000.000 122.000.000 0 12 tháng
299 Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan 98.230.000 98.230.000 0 12 tháng
300 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) 5.040.000 5.040.000 0 12 tháng
301 Neomycin sulfat 176.640 176.640 0 12 tháng
302 Nicardipin hydroclorid 237.800.000 237.800.000 0 12 tháng
303 Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) 75.180.000 75.180.000 0 12 tháng
304 Nước cất pha tiêm 566.475.000 566.475.000 0 12 tháng
305 Nước cất pha tiêm 83.250.000 83.250.000 0 12 tháng
306 Nước cất pha tiêm 223.000.000 223.000.000 0 12 tháng
307 Nystatin 11.160.000 11.160.000 0 12 tháng
308 Nystatin 12.852.000 12.852.000 0 12 tháng
309 Octreotid 80.000.000 80.000.000 0 12 tháng
310 Omeprazol 19.500.000 19.500.000 0 12 tháng
311 Omeprazol 97.440.000 97.440.000 0 12 tháng
312 Ondansetron 1.300.000 1.300.000 0 12 tháng
313 Oxacilin 425.250.000 425.250.000 0 12 tháng
314 Oxacilin 29.400.000 29.400.000 0 12 tháng
315 Oxcarbazepin 64.000.000 64.000.000 0 12 tháng
316 Oxybutynin 152.000.000 152.000.000 0 12 tháng
317 Paracetamol (Acetaminophen) 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
318 Paracetamol (Acetaminophen) 266.000.000 266.000.000 0 12 tháng
319 Paracetamol (Acetaminophen) 63.210.000 63.210.000 0 12 tháng
320 Paracetamol (Acetaminophen) 189.000.000 189.000.000 0 12 tháng
321 Penicilamin 14.994.000 14.994.000 0 12 tháng
322 Phenobarbital 1.386.000 1.386.000 0 12 tháng
323 Phenobarbital 132.300.000 132.300.000 0 12 tháng
324 Phenoxy methylpenicilin (dưới dạng Phenoxy methylpenicilin Kali) 10.068.000 10.068.000 0 12 tháng
325 Phenytoin 3.150.000 3.150.000 0 12 tháng
326 Piracetam 5.390.000 5.390.000 0 12 tháng
327 Polystyren 20.580.000 20.580.000 0 12 tháng
328 Povidon Iodin 185.220.000 185.220.000 0 12 tháng
329 Povidon Iodin 22.391.040 22.391.040 0 12 tháng
330 Povidon Iodin 5.803.980 5.803.980 0 12 tháng
331 Praziquantel 840.000 840.000 0 12 tháng
332 Promethazin hydroclorid 7.849.800 7.849.800 0 12 tháng
333 Propranolol hydroclorid 750.000 750.000 0 12 tháng
334 Propranolol hydroclorid 23.760.000 23.760.000 0 12 tháng
335 Pyridostigmin bromid 42.987.000 42.987.000 0 12 tháng
336 Racecadotril 193.200.000 193.200.000 0 12 tháng
337 Ringer lactat 105.525.000 105.525.000 0 12 tháng
338 Ringer lactat + Glucose 764.400.000 764.400.000 0 12 tháng
339 Saccharomyces boulardii 172.800.000 172.800.000 0 12 tháng
340 Salbutamol (sulfat) 705.600.000 705.600.000 0 12 tháng
341 Salbutamol (sulfat) 209.769.000 209.769.000 0 12 tháng
342 Salbutamol (sulfat) 14.700.000 14.700.000 0 12 tháng
343 Salbutamol (sulfat) 1.411.200.000 1.411.200.000 0 12 tháng
344 Salbutamol + Ipratropium bromid 181.440.000 181.440.000 0 12 tháng
345 Sắt (III) hydroxyd polymaltose 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
346 Sắt fumarat + Acid folic 69.216.000 69.216.000 0 12 tháng
347 Sildenafil 361.350.000 361.350.000 0 12 tháng
348 Sorbitol 1.470.000 1.470.000 0 12 tháng
349 Sorbitol 20.428.800 20.428.800 0 12 tháng
350 Sulfadiazin bạc 237.600.000 237.600.000 0 12 tháng
351 Sulfadiazin bạc 111.135.500 111.135.500 0 12 tháng
352 Tacrolimus 700.000.000 700.000.000 0 12 tháng
353 Tetracain hydroclorid 8.408.400 8.408.400 0 12 tháng
354 Tetracyclin (hydroclorid) 15.680.000 15.680.000 0 12 tháng
355 Timolol 342.500.000 342.500.000 0 12 tháng
356 Tobramycin 9.516.500 9.516.500 0 12 tháng
357 Tranexamic acid 1.365.000 1.365.000 0 12 tháng
358 Tricalcium phosphat 7.315.000 7.315.000 0 12 tháng
359 Ursodeoxycholic acid 81.144.000 81.144.000 0 12 tháng
360 Vắc xin phòng Sởi 1.059.030 1.059.030 0 12 tháng
361 Vắc xin phòng Viêm gan B 33.642.000 33.642.000 0 12 tháng
362 Vắc xin phòng Viêm não Nhật Bản 24.907.500 24.907.500 0 12 tháng
363 Valproat natri 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
364 Valproat natri 78.750.000 78.750.000 0 12 tháng
365 Valproat natri 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng
366 Vaselin 1.155.000 1.155.000 0 12 tháng
367 Vitamin A 22.540.000 22.540.000 0 12 tháng
368 Vitamin A + D2 + E + B1 + B2 + B5 + B6 + PP + C 67.427.100 67.427.100 0 12 tháng
369 Vitamin B1 938.000 938.000 0 12 tháng
370 Vitamin B1 1.500.000 1.500.000 0 12 tháng
371 Vitamin B1 + B6 + B12 62.100.000 62.100.000 0 12 tháng
372 Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin PP + Vitamin B5 + Vitamin B6 1.800.000 1.800.000 0 12 tháng
373 Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) 5.600.000 5.600.000 0 12 tháng
374 Vitamin B6 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
375 Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat 7.056.000 7.056.000 0 12 tháng
376 Vitamin C 18.018.000 18.018.000 0 12 tháng
377 Vitamin C 1.178.000 1.178.000 0 12 tháng
378 Vitamin C 4.410.000 4.410.000 0 12 tháng
379 Vitamin E 18.900.000 18.900.000 0 12 tháng
380 Vitamin H (B8) 399.000 399.000 0 12 tháng
381 Vitamin PP 4.444.000 4.444.000 0 12 tháng
382 Warfarin natri 41.600.000 41.600.000 0 12 tháng
383 Warfarin natri 9.828.000 9.828.000 0 12 tháng
384 Xanh methylen + Tím gentian 71.400.000 71.400.000 0 12 tháng
385 Adenosin 160.000.000 160.000.000 0 12 tháng
386 Amphotericin B 97.200.000 97.200.000 0 12 tháng
387 Amphotericin B (phức hợp lipid) 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
388 Amylase + Lipase + Protease 38.368.400 38.368.400 0 12 tháng
389 Azathioprin 7.000.000 7.000.000 0 12 tháng
390 Caspofungin 224.000.000 224.000.000 0 12 tháng
391 Deferoxamin 76.200.000 76.200.000 0 12 tháng
392 Dextran 40 + Natri clorid 295.000.000 295.000.000 0 12 tháng
393 Diazoxide 25.000.000 25.000.000 0 12 tháng
394 Dopamin hydroclorid 47.500.000 47.500.000 0 12 tháng
395 Erythropoietin alpha 6.850.000 6.850.000 0 12 tháng
396 Esmolol 9.900.000 9.900.000 0 12 tháng
397 Fentanyl 378.000.000 378.000.000 0 12 tháng
398 Flecainide 1.000.000 1.000.000 0 12 tháng
399 Fludrocortison acetat 18.000.000 18.000.000 0 12 tháng
400 Flumazenil 3.627.110 3.627.110 0 12 tháng
401 Gelatin succinyl + Natri clorid + Natri hydroxyd 32.480.000 32.480.000 0 12 tháng
402 Glucose-1-phosphat dinatri tetrahydrat 580.900.000 580.900.000 0 12 tháng
403 Huyết thanh kháng nọc đa giá rắn hổ (Bungarus candidus, Naja kaouthia, Ophiophagus Hannah, Bungarus fasciatus) 56.700.000 56.700.000 0 12 tháng
404 Huyết thanh kháng nọc rắn cạp nia 26.000.000 26.000.000 0 12 tháng
405 Huyết thanh kháng nọc rắn cạp nong 26.000.000 26.000.000 0 12 tháng
406 Huyết thanh kháng nọc rắn chàm quạp 33.705.000 33.705.000 0 12 tháng
407 Huyết thanh kháng nọc rắn đa giá 38.720.460 38.720.460 0 12 tháng
408 Huyết thanh kháng nọc rắn hổ mèo 26.000.000 26.000.000 0 12 tháng
409 Immunoglobulin 25.725.000.000 25.725.000.000 0 12 tháng
410 Labetalol 8.610.000 8.610.000 0 12 tháng
411 Levothyroxin natri 15.507.800 15.507.800 0 12 tháng
412 Meglumin sodium succinat 1.519.500 1.519.500 0 12 tháng
413 Methotrexat 108.500.000 108.500.000 0 12 tháng
414 Methylphenidat hydroclorid 1.058.400.000 1.058.400.000 0 12 tháng
415 Methylphenidat hydroclorid 764.400.000 764.400.000 0 12 tháng
416 Methylphenidat hydroclorid 493.710.000 493.710.000 0 12 tháng
417 Mupirocin 22.260.000 22.260.000 0 12 tháng
418 Natri clorid (Dùng cho mổ tim hở) 1.949.400 1.949.400 0 12 tháng
419 Natri thiosulfat 1.400.000 1.400.000 0 12 tháng
420 Oxcarbazepin 40.500.000 40.500.000 0 12 tháng
421 Phức hợp kháng yếu tố ức chế yếu tố VIII bắc cầu (Factor Eight Inhibitor Bypassing Activity - FEIBA) 705.600.000 705.600.000 0 12 tháng
422 Pralidoxim 16.200.000 16.200.000 0 12 tháng
423 Prostaglandin E1 1.680.000.000 1.680.000.000 0 12 tháng
424 Protamin sulfat 270.000.000 270.000.000 0 12 tháng
425 Rituximab 1.607.412.960 1.607.412.960 0 12 tháng
426 Sắt fumarat 1.800.000 1.800.000 0 12 tháng
427 Sắt sucrose (hay dextran) 5.490.000 5.490.000 0 12 tháng
428 Sulfadiazin bạc 97.462.500 97.462.500 0 12 tháng
429 Sulfamethoxazol + Trimethoprim 76.000.000 76.000.000 0 12 tháng
430 Sulfasalazin 1.230.000 1.230.000 0 12 tháng
431 Tetracosactide 8.800.000 8.800.000 0 12 tháng
432 Topiramat 427.000.000 427.000.000 0 12 tháng
433 Triamcinolon acetonid 29.400.000 29.400.000 0 12 tháng
434 Triclabendazol 2.300.000 2.300.000 0 12 tháng
435 Trientin 672.000.000 672.000.000 0 12 tháng
436 Vắc xin phối hợp phòng Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván 131.250.000 131.250.000 0 12 tháng
437 Vắc xin phòng Não mô cầu (nhóm A; nhóm C; nhóm Y; nhóm W-135) 1.050.000.000 1.050.000.000 0 12 tháng
438 Vắc xin phòng Não mô cầu (nhóm B; nhóm C) 175.392.000 175.392.000 0 12 tháng
439 Valganciclovir 242.500.000 242.500.000 0 12 tháng
440 Verapamil hydroclorid 14.000.000 14.000.000 0 12 tháng
441 Vi rút dại bất hoạt 6.592.000 6.592.000 0 12 tháng
442 Xanh methylen 4.000.000 4.000.000 0 12 tháng
443 Yếu tố IX 383.040.000 383.040.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Nhi Đồng 1 như sau:

  • Có quan hệ với 797 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,54 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 73,51%, Xây lắp 0,82%, Tư vấn 3,49%, Phi tư vấn 21,56%, Hỗn hợp 0,62%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.504.889.789.339 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.390.022.293.541 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 38,42%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm thuốc Generic năm 2023-2024 của Bệnh viện Nhi đồng 1". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm thuốc Generic năm 2023-2024 của Bệnh viện Nhi đồng 1" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 46

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Không bỏ ra một công phu nhất định thì không có khả năng khám phá sự thật và ai sợ mất công sức thì không có khả năng lĩnh hội được chân lý. "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Thống kê
  • 8808 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1870 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25516 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39871 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây