Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300387369-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300387369-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Acetylcystein | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Acetylsalicylic acid | 48.749.935 | 48.749.935 | 0 | 12 tháng |
3 | Acid amin (Dinh dưỡng cho trẻ em) | 2.979.900.000 | 2.979.900.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Acid amin cho bệnh nhân suy gan | 98.500.000 | 98.500.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Adalimumab | 345.396.480 | 345.396.480 | 0 | 12 tháng |
6 | Albumin | 1.914.528.000 | 1.914.528.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Alglucosidase alfa | 8.840.317.440 | 8.840.317.440 | 0 | 12 tháng |
8 | Allopurinol | 350.000 | 350.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Aminophylin | 2.178.600 | 2.178.600 | 0 | 12 tháng |
10 | Ampicilin + Sulbactam | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Atracurium besylat | 1.845.840 | 1.845.840 | 0 | 12 tháng |
12 | Baclofen | 116.480.000 | 116.480.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Botulinum toxin | 265.116.800 | 265.116.800 | 0 | 12 tháng |
14 | Budesonid | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Calcitonin | 878.710 | 878.710 | 0 | 12 tháng |
16 | Ceftazidim + Avibactam | 1.386.000.000 | 1.386.000.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Cinnarizin | 104.020.000 | 104.020.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Cisplatin | 2.030.000 | 2.030.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Clostridium botulinum toxin Tuýp A | 150.885.000 | 150.885.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Colestyramine | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Colistin | 831.600.000 | 831.600.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Cyclophosphamid | 19.900.160 | 19.900.160 | 0 | 12 tháng |
23 | Cyclosporin | 1.009.410.600 | 1.009.410.600 | 0 | 12 tháng |
24 | Dactinomycin | 278.600.000 | 278.600.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Dantrolen | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Desfluran | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Desmopressin | 309.862.000 | 309.862.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Desmopressin acetate | 451.512.000 | 451.512.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Dexmedetomidin | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Diazepam | 21.997.500 | 21.997.500 | 0 | 12 tháng |
31 | Diazepam | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Doxorubicin hydroclorid | 13.242.600 | 13.242.600 | 0 | 12 tháng |
33 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | 4.900.000.000 | 4.900.000.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Edetat natri calci (EDTA Ca- Na) | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Enoxaparin natri | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Ephedrin hydroclorid | 24.255.000 | 24.255.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Erythropoietin beta | 802.742.500 | 802.742.500 | 0 | 12 tháng |
38 | Etomidat | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Fentanyl | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat) | 18.018.000 | 18.018.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Fusidic acid + Hydrocortison | 42.737.200 | 42.737.200 | 0 | 12 tháng |
42 | Gadobutrol | 305.760.000 | 305.760.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Gadoteric acid | 400.400.000 | 400.400.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Glucagon | 10.966.660 | 10.966.660 | 0 | 12 tháng |
45 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 67.437.720 | 67.437.720 | 0 | 12 tháng |
46 | Immune globulin | 28.791.000.000 | 28.791.000.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | 41.300.000 | 41.300.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | 24.780.000 | 24.780.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Aspart) | 149.400.000 | 149.400.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Isoprenalin | 1.670.000 | 1.670.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Kẽm gluconat | 80.136.000 | 80.136.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Kẽm gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenid | 911.400.000 | 911.400.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Ketamin | 91.200.000 | 91.200.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Lamotrigin | 34.300.000 | 34.300.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Lauromacrogol | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Levothyroxin natri | 12.397.000 | 12.397.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Lidocain | 39.750.000 | 39.750.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) tartrat | 509.004.000 | 509.004.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Macrogol | 89.775.000 | 89.775.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Macrogol (polyethylen glycol) + Natri sulfat + Natri bicarbonat + Natri clorid + Kali clorid | 5.939.820 | 5.939.820 | 0 | 12 tháng |
61 | Magnesi clorid | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) | 16.623.600 | 16.623.600 | 0 | 12 tháng |
63 | Mesna | 4.349.160 | 4.349.160 | 0 | 12 tháng |
64 | Metoclopramid | 142.000 | 142.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Micafungin natri | 1.194.375.000 | 1.194.375.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Midazolam | 1.134.000.000 | 1.134.000.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Milrinon | 562.800.000 | 562.800.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat | 2.799.300 | 2.799.300 | 0 | 12 tháng |
69 | Mycophenolat | 1.047.600.000 | 1.047.600.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Naloxon hydroclorid | 21.997.500 | 21.997.500 | 0 | 12 tháng |
71 | Natri clorid (Dùng cho mổ tim hở) | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Natri clorid + Kali clorid + Calci clorid dihydrat + Magnesi clorid hexahydrat + Natri acetat trihydrat + Acid malic | 102.400.000 | 102.400.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Natri hyaluronat | 15.680.000 | 15.680.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | 128.800.000 | 128.800.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Neostigmin metylsulfat | 17.920.000 | 17.920.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Nhũ dịch lipid (100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6g + triglycerid mạch trung bình 6g + dầu oliu tinh chế 5g, dầu cá tinh chế 3g) | 509.600.000 | 509.600.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Nicardipin hydroclorid | 162.500.000 | 162.500.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Nimodipin | 35.160.000 | 35.160.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Nimodipin | 9.991.800 | 9.991.800 | 0 | 12 tháng |
81 | Nitroprussid (natri) | 29.500.000 | 29.500.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | 87.780.000 | 87.780.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Ondansetron | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Oseltamivir | 22.438.500 | 22.438.500 | 0 | 12 tháng |
85 | Oxcarbazepin | 13.199.760 | 13.199.760 | 0 | 12 tháng |
86 | Paracetamol (Acetaminophen) | 126.448.000 | 126.448.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Paracetamol (Acetaminophen) | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Perampanel | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Perampanel | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Phenylephrin | 38.900.000 | 38.900.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Phenytoin | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Piperacillin + Tazobactam | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Povidon Iodin | 39.555.600 | 39.555.600 | 0 | 12 tháng |
94 | Povidon Iodin | 76.860.000 | 76.860.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Propofol | 141.344.000 | 141.344.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Prostaglandin E1 | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Rocuronium bromid | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Saccharomyces boulardii | 728.000.000 | 728.000.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Salbutamol (sulfat) | 59.400.000 | 59.400.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Salbutamol (sulfat) | 228.750.000 | 228.750.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Sevofluran | 6.720.000.000 | 6.720.000.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Somatropin | 6.786.990.000 | 6.786.990.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Somatropin | 5.725.400.000 | 5.725.400.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Sufentanil | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Suxamethonium clorid | 1.956.300 | 1.956.300 | 0 | 12 tháng |
106 | Thiamazol | 39.200.000 | 39.200.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Timolol | 143.480.000 | 143.480.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) + Natri acetat trihydrate + Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat | 169.800.000 | 169.800.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Tocilizumab | 1.245.767.760 | 1.245.767.760 | 0 | 12 tháng |
110 | Triptorelin | 18.930.000 | 18.930.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Triptorelin | 12.273.595.200 | 12.273.595.200 | 0 | 12 tháng |
112 | Trolamin | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella | 246.930.000 | 246.930.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Vắc xin phối hợp phòng 4 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt | 378.672.000 | 378.672.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B | 2.592.000.000 | 2.592.000.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B | 2.595.600.000 | 2.595.600.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Vắc xin phối hợp phòng Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván | 71.760.000 | 71.760.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus | 2.693.250.000 | 2.693.250.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên) | 513.000.000 | 513.000.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Vắc xin phòng Thương hàn | 30.126.600 | 30.126.600 | 0 | 12 tháng |
122 | Vắc xin phòng Thủy đậu | 714.440.000 | 714.440.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Vắc xin phòng Tiêu chảy do RotaVi rút | 981.006.600 | 981.006.600 | 0 | 12 tháng |
124 | Vắc xin phòng Tiêu chảy do RotaVi rút | 428.256.000 | 428.256.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Vắc xin phòng Ung thư cổ tử cung (4 chủng) | 603.840.000 | 603.840.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Vắc xin phòng Ung thư cổ tử cung (9 chủng) | 1.543.500.000 | 1.543.500.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Vắc xin phòng Viêm gan A | 395.105.000 | 395.105.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Vắc xin polysaccharide phế cầu liên hợp với protein D của Haemophilus influenzae không định tuýp | 1.659.800.000 | 1.659.800.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Valaciclovir | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Valproat natri | 12.142.900 | 12.142.900 | 0 | 12 tháng |
131 | Vecuronium bromid | 24.400.000 | 24.400.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Vigabatrin | 8.250.000 | 8.250.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Vitamin A + B1 + B2 + B3 + B5 + B6 + B7 + B9 + B12 + C + D3 + E | 39.599.700 | 39.599.700 | 0 | 12 tháng |
134 | Vitamin D3 | 426.000.000 | 426.000.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Yếu tố VIIa | 356.023.602 | 356.023.602 | 0 | 12 tháng |
136 | Yếu tố VIII | 4.760.000.000 | 4.760.000.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Zoledronic acid | 202.844.670 | 202.844.670 | 0 | 12 tháng |
138 | Aciclovir | 624.960.000 | 624.960.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Amlodipin | 2.632.000 | 2.632.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Baclofen | 15.892.800 | 15.892.800 | 0 | 12 tháng |
141 | Calci gluconat | 279.300.000 | 279.300.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Cloxacilin | 661.500.000 | 661.500.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Colistin | 1.408.000.000 | 1.408.000.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Cyproheptadin | 39.500 | 39.500 | 0 | 12 tháng |
145 | Dung dịch lọc màng bụng | 1.719.916.000 | 1.719.916.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Dung dịch lọc màng bụng | 71.200.000 | 71.200.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Dung dịch lọc màng bụng | 781.780.000 | 781.780.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Dung dịch lọc màng bụng | 35.600.000 | 35.600.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Dung dịch lọc màng bụng | 39.089.000 | 39.089.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Famotidin | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Gabapentin | 198.000 | 198.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Haloperidol | 3.120.000 | 3.120.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Human Hepatitis B Immunoglobulin | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Hydroxy cloroquin sulfat | 672.000.000 | 672.000.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Ivabradin | 57.600 | 57.600 | 0 | 12 tháng |
156 | Levocarnitin | 58.240.000 | 58.240.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Mycophenolat | 265.160.000 | 265.160.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Mycophenolat | 5.345.720.000 | 5.345.720.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Octreotid | 581.000.000 | 581.000.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Oxacilin | 555.000.000 | 555.000.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Phenobarbital | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Phytomenadion (vitamin K1) - không có cồn Benzylic dùng được cho trẻ sơ sinh | 50.820.000 | 50.820.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Piperacillin + Tazobactam | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Risperidon | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Rocuronium bromid | 153.996.500 | 153.996.500 | 0 | 12 tháng |
166 | Sertralin | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Ticarcilin + acid clavulanic | 57.200.000 | 57.200.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Trihexyphenidyl hydroclorid | 30.000 | 30.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Urokinase | 16.384.200 | 16.384.200 | 0 | 12 tháng |
170 | Valproat natri | 112.974.400 | 112.974.400 | 0 | 12 tháng |
171 | Vincristin sulfat | 44.160.000 | 44.160.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Azithromycin | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Desloratadin | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Acenocoumarol | 1.494.000 | 1.494.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Acetylcystein | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Acetylsalicylic acid | 2.375.000 | 2.375.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Acetylsalicylic acid | 18.144.000 | 18.144.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Aciclovir | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Aciclovir | 1.834.560.000 | 1.834.560.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Albendazol | 64.080.000 | 64.080.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Alimemazin | 90.000 | 90.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Amiodaron hydroclorid | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Amitriptylin hydroclorid | 33.000 | 33.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Amoxicilin | 26.224.000 | 26.224.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Amoxicilin | 6.160.000 | 6.160.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Amoxicilin | 30.400.000 | 30.400.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 291.760.000 | 291.760.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 205.200.000 | 205.200.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Ampicilin + Sulbactam | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Arginin (L-Arginin) | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Atracurium besylat | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Atropin sulfat | 1.456.000 | 1.456.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Atropin sulfat | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Bari sulfat | 45.240.000 | 45.240.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Benzylpenicilin | 15.918.000 | 15.918.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Betamethason dipropionat + Clotrimazol + Gentamicin | 67.987.500 | 67.987.500 | 0 | 12 tháng |
197 | Bisacodyl | 1.770.000 | 1.770.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Bismuth subsalicylat | 4.762.800 | 4.762.800 | 0 | 12 tháng |
199 | Bleomycin | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Bosentan | 606.144.000 | 606.144.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Cafein (citrat) | 129.360.000 | 129.360.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Calci acetat | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Calci carbonat + Vitamin D3 | 739.200.000 | 739.200.000 | 0 | 12 tháng |
204 | Calci clorid | 23.380.000 | 23.380.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Calcitriol | 9.558.000 | 9.558.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Carbamazepin | 64.680.000 | 64.680.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Carboplatin | 9.444.750 | 9.444.750 | 0 | 12 tháng |
208 | Cefaclor | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Cefaclor | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Cefalexin | 5.544.000 | 5.544.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Cefepim | 2.084.950.000 | 2.084.950.000 | 0 | 12 tháng |
212 | Cefotaxim | 823.200.000 | 823.200.000 | 0 | 12 tháng |
213 | Ceftriaxon | 1.285.200.000 | 1.285.200.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Cefuroxim | 136.080.000 | 136.080.000 | 0 | 12 tháng |
215 | Cefuroxim | 57.330.000 | 57.330.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Chlorpheniramin maleat | 59.500.000 | 59.500.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Ciprofloxacin | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Ciprofloxacin | 60.610.000 | 60.610.000 | 0 | 12 tháng |
219 | Cloramphenicol | 5.407.500 | 5.407.500 | 0 | 12 tháng |
220 | Colchicin | 41.000 | 41.000 | 0 | 12 tháng |
221 | Colistin | 814.000.000 | 814.000.000 | 0 | 12 tháng |
222 | Cyclophosphamid | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Deferipron | 138.852.000 | 138.852.000 | 0 | 12 tháng |
224 | Dexamethason | 617.400 | 617.400 | 0 | 12 tháng |
225 | Dexamethason | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | 12 tháng |
226 | Dexamethason natri phosphat + Neomycin sulfat | 680.400 | 680.400 | 0 | 12 tháng |
227 | Diazepam | 2.240.000 | 2.240.000 | 0 | 12 tháng |
228 | Diazepam | 120.000 | 120.000 | 0 | 12 tháng |
229 | Digoxin | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 tháng |
230 | Digoxin | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 | 12 tháng |
231 | Digoxin | 6.370.000 | 6.370.000 | 0 | 12 tháng |
232 | Diosmectit | 13.300.000 | 13.300.000 | 0 | 12 tháng |
233 | Diphenhydramin hydroclorid | 6.832.000 | 6.832.000 | 0 | 12 tháng |
234 | Dung dịch lọc màng bụng | 1.539.846.000 | 1.539.846.000 | 0 | 12 tháng |
235 | Dung dịch lọc màng bụng | 419.958.000 | 419.958.000 | 0 | 12 tháng |
236 | Erythromycin | 635.000 | 635.000 | 0 | 12 tháng |
237 | Esomeprazol | 116.550.000 | 116.550.000 | 0 | 12 tháng |
238 | Esomeprazol | 20.300.000 | 20.300.000 | 0 | 12 tháng |
239 | Esomeprazol | 8.127.000 | 8.127.000 | 0 | 12 tháng |
240 | Etoposid | 16.155.300 | 16.155.300 | 0 | 12 tháng |
241 | Filgrastim | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | 12 tháng |
242 | Fluoxetin | 2.763.600 | 2.763.600 | 0 | 12 tháng |
243 | Folic acid (vitamin B9) | 31.979.000 | 31.979.000 | 0 | 12 tháng |
244 | Fosfomycin | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 12 tháng |
245 | Fusidic acid + Hydrocortison acetat | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 12 tháng |
246 | Ganciclovir | 364.500.000 | 364.500.000 | 0 | 12 tháng |
247 | Glucose | 23.280.000 | 23.280.000 | 0 | 12 tháng |
248 | Glucose | 363.300.000 | 363.300.000 | 0 | 12 tháng |
249 | Glucose | 17.167.500 | 17.167.500 | 0 | 12 tháng |
250 | Glucose | 172.040.000 | 172.040.000 | 0 | 12 tháng |
251 | Glucose | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 tháng |
252 | Glucose | 107.985.000 | 107.985.000 | 0 | 12 tháng |
253 | Glycerol | 90.009.000 | 90.009.000 | 0 | 12 tháng |
254 | Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất | 9.303.000 | 9.303.000 | 0 | 12 tháng |
255 | Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre | 167.454.000 | 167.454.000 | 0 | 12 tháng |
256 | Huyết thanh kháng uốn ván | 12.198.060 | 12.198.060 | 0 | 12 tháng |
257 | Hydroclorothiazid | 628.000 | 628.000 | 0 | 12 tháng |
258 | Hydrocortison | 15.570.000 | 15.570.000 | 0 | 12 tháng |
259 | Hydrocortison | 319.936.000 | 319.936.000 | 0 | 12 tháng |
260 | Hydroxyurea | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | 12 tháng |
261 | Ibuprofen | 188.160.000 | 188.160.000 | 0 | 12 tháng |
262 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | 168.000 | 168.000 | 0 | 12 tháng |
263 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | 12 tháng |
264 | Ivermectin | 745.500 | 745.500 | 0 | 12 tháng |
265 | Kali clorid | 76.160.000 | 76.160.000 | 0 | 12 tháng |
266 | Kali clorid | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 tháng |
267 | Kẽm gluconat | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | 12 tháng |
268 | Kháng thể kháng vi rút dại 1000 IU | 3.875.550 | 3.875.550 | 0 | 12 tháng |
269 | Lactobacillus acidophilus | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 tháng |
270 | Lamivudin | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 12 tháng |
271 | Levetiracetam | 397.500.000 | 397.500.000 | 0 | 12 tháng |
272 | Levocarnitin | 74.962.500 | 74.962.500 | 0 | 12 tháng |
273 | Levofloxacin | 216.972.000 | 216.972.000 | 0 | 12 tháng |
274 | Levofloxacin | 31.794.000 | 31.794.000 | 0 | 12 tháng |
275 | Linezolid | 12.650.000 | 12.650.000 | 0 | 12 tháng |
276 | Linezolid | 1.911.000.000 | 1.911.000.000 | 0 | 12 tháng |
277 | Losartan | 2.610.800 | 2.610.800 | 0 | 12 tháng |
278 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | 364.000.000 | 364.000.000 | 0 | 12 tháng |
279 | Magnesi sulfat | 16.240.000 | 16.240.000 | 0 | 12 tháng |
280 | Manitol | 85.050.000 | 85.050.000 | 0 | 12 tháng |
281 | Mebendazol | 1.670.400 | 1.670.400 | 0 | 12 tháng |
282 | Metformin hydroclorid | 12.100.000 | 12.100.000 | 0 | 12 tháng |
283 | Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) | 201.448.800 | 201.448.800 | 0 | 12 tháng |
284 | Metoclopramid | 44.000 | 44.000 | 0 | 12 tháng |
285 | Midazolam | 945.000.000 | 945.000.000 | 0 | 12 tháng |
286 | Milrinon | 1.666.000.000 | 1.666.000.000 | 0 | 12 tháng |
287 | Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) | 11.628.000 | 11.628.000 | 0 | 12 tháng |
288 | Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) | 39.412.800 | 39.412.800 | 0 | 12 tháng |
289 | Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat | 58.741.200 | 58.741.200 | 0 | 12 tháng |
290 | N-acetylcystein | 15.834.000 | 15.834.000 | 0 | 12 tháng |
291 | Natri clorid | 178.752.000 | 178.752.000 | 0 | 12 tháng |
292 | Natri clorid | 2.243.808.000 | 2.243.808.000 | 0 | 12 tháng |
293 | Natri clorid | 326.040.000 | 326.040.000 | 0 | 12 tháng |
294 | Natri clorid | 395.400.000 | 395.400.000 | 0 | 12 tháng |
295 | Natri clorid | 457.600.000 | 457.600.000 | 0 | 12 tháng |
296 | Natri clorid | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 tháng |
297 | Natri clorid | 89.100.000 | 89.100.000 | 0 | 12 tháng |
298 | Natri clorid + Dextrose/Glucose | 122.000.000 | 122.000.000 | 0 | 12 tháng |
299 | Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan | 98.230.000 | 98.230.000 | 0 | 12 tháng |
300 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 tháng |
301 | Neomycin sulfat | 176.640 | 176.640 | 0 | 12 tháng |
302 | Nicardipin hydroclorid | 237.800.000 | 237.800.000 | 0 | 12 tháng |
303 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | 75.180.000 | 75.180.000 | 0 | 12 tháng |
304 | Nước cất pha tiêm | 566.475.000 | 566.475.000 | 0 | 12 tháng |
305 | Nước cất pha tiêm | 83.250.000 | 83.250.000 | 0 | 12 tháng |
306 | Nước cất pha tiêm | 223.000.000 | 223.000.000 | 0 | 12 tháng |
307 | Nystatin | 11.160.000 | 11.160.000 | 0 | 12 tháng |
308 | Nystatin | 12.852.000 | 12.852.000 | 0 | 12 tháng |
309 | Octreotid | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
310 | Omeprazol | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 12 tháng |
311 | Omeprazol | 97.440.000 | 97.440.000 | 0 | 12 tháng |
312 | Ondansetron | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | 12 tháng |
313 | Oxacilin | 425.250.000 | 425.250.000 | 0 | 12 tháng |
314 | Oxacilin | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 12 tháng |
315 | Oxcarbazepin | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 12 tháng |
316 | Oxybutynin | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 | 12 tháng |
317 | Paracetamol (Acetaminophen) | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
318 | Paracetamol (Acetaminophen) | 266.000.000 | 266.000.000 | 0 | 12 tháng |
319 | Paracetamol (Acetaminophen) | 63.210.000 | 63.210.000 | 0 | 12 tháng |
320 | Paracetamol (Acetaminophen) | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 tháng |
321 | Penicilamin | 14.994.000 | 14.994.000 | 0 | 12 tháng |
322 | Phenobarbital | 1.386.000 | 1.386.000 | 0 | 12 tháng |
323 | Phenobarbital | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | 12 tháng |
324 | Phenoxy methylpenicilin (dưới dạng Phenoxy methylpenicilin Kali) | 10.068.000 | 10.068.000 | 0 | 12 tháng |
325 | Phenytoin | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 tháng |
326 | Piracetam | 5.390.000 | 5.390.000 | 0 | 12 tháng |
327 | Polystyren | 20.580.000 | 20.580.000 | 0 | 12 tháng |
328 | Povidon Iodin | 185.220.000 | 185.220.000 | 0 | 12 tháng |
329 | Povidon Iodin | 22.391.040 | 22.391.040 | 0 | 12 tháng |
330 | Povidon Iodin | 5.803.980 | 5.803.980 | 0 | 12 tháng |
331 | Praziquantel | 840.000 | 840.000 | 0 | 12 tháng |
332 | Promethazin hydroclorid | 7.849.800 | 7.849.800 | 0 | 12 tháng |
333 | Propranolol hydroclorid | 750.000 | 750.000 | 0 | 12 tháng |
334 | Propranolol hydroclorid | 23.760.000 | 23.760.000 | 0 | 12 tháng |
335 | Pyridostigmin bromid | 42.987.000 | 42.987.000 | 0 | 12 tháng |
336 | Racecadotril | 193.200.000 | 193.200.000 | 0 | 12 tháng |
337 | Ringer lactat | 105.525.000 | 105.525.000 | 0 | 12 tháng |
338 | Ringer lactat + Glucose | 764.400.000 | 764.400.000 | 0 | 12 tháng |
339 | Saccharomyces boulardii | 172.800.000 | 172.800.000 | 0 | 12 tháng |
340 | Salbutamol (sulfat) | 705.600.000 | 705.600.000 | 0 | 12 tháng |
341 | Salbutamol (sulfat) | 209.769.000 | 209.769.000 | 0 | 12 tháng |
342 | Salbutamol (sulfat) | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 12 tháng |
343 | Salbutamol (sulfat) | 1.411.200.000 | 1.411.200.000 | 0 | 12 tháng |
344 | Salbutamol + Ipratropium bromid | 181.440.000 | 181.440.000 | 0 | 12 tháng |
345 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
346 | Sắt fumarat + Acid folic | 69.216.000 | 69.216.000 | 0 | 12 tháng |
347 | Sildenafil | 361.350.000 | 361.350.000 | 0 | 12 tháng |
348 | Sorbitol | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | 12 tháng |
349 | Sorbitol | 20.428.800 | 20.428.800 | 0 | 12 tháng |
350 | Sulfadiazin bạc | 237.600.000 | 237.600.000 | 0 | 12 tháng |
351 | Sulfadiazin bạc | 111.135.500 | 111.135.500 | 0 | 12 tháng |
352 | Tacrolimus | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 12 tháng |
353 | Tetracain hydroclorid | 8.408.400 | 8.408.400 | 0 | 12 tháng |
354 | Tetracyclin (hydroclorid) | 15.680.000 | 15.680.000 | 0 | 12 tháng |
355 | Timolol | 342.500.000 | 342.500.000 | 0 | 12 tháng |
356 | Tobramycin | 9.516.500 | 9.516.500 | 0 | 12 tháng |
357 | Tranexamic acid | 1.365.000 | 1.365.000 | 0 | 12 tháng |
358 | Tricalcium phosphat | 7.315.000 | 7.315.000 | 0 | 12 tháng |
359 | Ursodeoxycholic acid | 81.144.000 | 81.144.000 | 0 | 12 tháng |
360 | Vắc xin phòng Sởi | 1.059.030 | 1.059.030 | 0 | 12 tháng |
361 | Vắc xin phòng Viêm gan B | 33.642.000 | 33.642.000 | 0 | 12 tháng |
362 | Vắc xin phòng Viêm não Nhật Bản | 24.907.500 | 24.907.500 | 0 | 12 tháng |
363 | Valproat natri | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
364 | Valproat natri | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | 12 tháng |
365 | Valproat natri | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 tháng |
366 | Vaselin | 1.155.000 | 1.155.000 | 0 | 12 tháng |
367 | Vitamin A | 22.540.000 | 22.540.000 | 0 | 12 tháng |
368 | Vitamin A + D2 + E + B1 + B2 + B5 + B6 + PP + C | 67.427.100 | 67.427.100 | 0 | 12 tháng |
369 | Vitamin B1 | 938.000 | 938.000 | 0 | 12 tháng |
370 | Vitamin B1 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 12 tháng |
371 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 62.100.000 | 62.100.000 | 0 | 12 tháng |
372 | Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin PP + Vitamin B5 + Vitamin B6 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 12 tháng |
373 | Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | 12 tháng |
374 | Vitamin B6 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 tháng |
375 | Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat | 7.056.000 | 7.056.000 | 0 | 12 tháng |
376 | Vitamin C | 18.018.000 | 18.018.000 | 0 | 12 tháng |
377 | Vitamin C | 1.178.000 | 1.178.000 | 0 | 12 tháng |
378 | Vitamin C | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 | 12 tháng |
379 | Vitamin E | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 12 tháng |
380 | Vitamin H (B8) | 399.000 | 399.000 | 0 | 12 tháng |
381 | Vitamin PP | 4.444.000 | 4.444.000 | 0 | 12 tháng |
382 | Warfarin natri | 41.600.000 | 41.600.000 | 0 | 12 tháng |
383 | Warfarin natri | 9.828.000 | 9.828.000 | 0 | 12 tháng |
384 | Xanh methylen + Tím gentian | 71.400.000 | 71.400.000 | 0 | 12 tháng |
385 | Adenosin | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 tháng |
386 | Amphotericin B | 97.200.000 | 97.200.000 | 0 | 12 tháng |
387 | Amphotericin B (phức hợp lipid) | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
388 | Amylase + Lipase + Protease | 38.368.400 | 38.368.400 | 0 | 12 tháng |
389 | Azathioprin | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 12 tháng |
390 | Caspofungin | 224.000.000 | 224.000.000 | 0 | 12 tháng |
391 | Deferoxamin | 76.200.000 | 76.200.000 | 0 | 12 tháng |
392 | Dextran 40 + Natri clorid | 295.000.000 | 295.000.000 | 0 | 12 tháng |
393 | Diazoxide | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 tháng |
394 | Dopamin hydroclorid | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 | 12 tháng |
395 | Erythropoietin alpha | 6.850.000 | 6.850.000 | 0 | 12 tháng |
396 | Esmolol | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | 12 tháng |
397 | Fentanyl | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | 12 tháng |
398 | Flecainide | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 12 tháng |
399 | Fludrocortison acetat | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 tháng |
400 | Flumazenil | 3.627.110 | 3.627.110 | 0 | 12 tháng |
401 | Gelatin succinyl + Natri clorid + Natri hydroxyd | 32.480.000 | 32.480.000 | 0 | 12 tháng |
402 | Glucose-1-phosphat dinatri tetrahydrat | 580.900.000 | 580.900.000 | 0 | 12 tháng |
403 | Huyết thanh kháng nọc đa giá rắn hổ (Bungarus candidus, Naja kaouthia, Ophiophagus Hannah, Bungarus fasciatus) | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | 12 tháng |
404 | Huyết thanh kháng nọc rắn cạp nia | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 tháng |
405 | Huyết thanh kháng nọc rắn cạp nong | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 tháng |
406 | Huyết thanh kháng nọc rắn chàm quạp | 33.705.000 | 33.705.000 | 0 | 12 tháng |
407 | Huyết thanh kháng nọc rắn đa giá | 38.720.460 | 38.720.460 | 0 | 12 tháng |
408 | Huyết thanh kháng nọc rắn hổ mèo | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 tháng |
409 | Immunoglobulin | 25.725.000.000 | 25.725.000.000 | 0 | 12 tháng |
410 | Labetalol | 8.610.000 | 8.610.000 | 0 | 12 tháng |
411 | Levothyroxin natri | 15.507.800 | 15.507.800 | 0 | 12 tháng |
412 | Meglumin sodium succinat | 1.519.500 | 1.519.500 | 0 | 12 tháng |
413 | Methotrexat | 108.500.000 | 108.500.000 | 0 | 12 tháng |
414 | Methylphenidat hydroclorid | 1.058.400.000 | 1.058.400.000 | 0 | 12 tháng |
415 | Methylphenidat hydroclorid | 764.400.000 | 764.400.000 | 0 | 12 tháng |
416 | Methylphenidat hydroclorid | 493.710.000 | 493.710.000 | 0 | 12 tháng |
417 | Mupirocin | 22.260.000 | 22.260.000 | 0 | 12 tháng |
418 | Natri clorid (Dùng cho mổ tim hở) | 1.949.400 | 1.949.400 | 0 | 12 tháng |
419 | Natri thiosulfat | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 | 12 tháng |
420 | Oxcarbazepin | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | 12 tháng |
421 | Phức hợp kháng yếu tố ức chế yếu tố VIII bắc cầu (Factor Eight Inhibitor Bypassing Activity - FEIBA) | 705.600.000 | 705.600.000 | 0 | 12 tháng |
422 | Pralidoxim | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | 12 tháng |
423 | Prostaglandin E1 | 1.680.000.000 | 1.680.000.000 | 0 | 12 tháng |
424 | Protamin sulfat | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 tháng |
425 | Rituximab | 1.607.412.960 | 1.607.412.960 | 0 | 12 tháng |
426 | Sắt fumarat | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 12 tháng |
427 | Sắt sucrose (hay dextran) | 5.490.000 | 5.490.000 | 0 | 12 tháng |
428 | Sulfadiazin bạc | 97.462.500 | 97.462.500 | 0 | 12 tháng |
429 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | 12 tháng |
430 | Sulfasalazin | 1.230.000 | 1.230.000 | 0 | 12 tháng |
431 | Tetracosactide | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | 12 tháng |
432 | Topiramat | 427.000.000 | 427.000.000 | 0 | 12 tháng |
433 | Triamcinolon acetonid | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 12 tháng |
434 | Triclabendazol | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 | 12 tháng |
435 | Trientin | 672.000.000 | 672.000.000 | 0 | 12 tháng |
436 | Vắc xin phối hợp phòng Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | 12 tháng |
437 | Vắc xin phòng Não mô cầu (nhóm A; nhóm C; nhóm Y; nhóm W-135) | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | 12 tháng |
438 | Vắc xin phòng Não mô cầu (nhóm B; nhóm C) | 175.392.000 | 175.392.000 | 0 | 12 tháng |
439 | Valganciclovir | 242.500.000 | 242.500.000 | 0 | 12 tháng |
440 | Verapamil hydroclorid | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 tháng |
441 | Vi rút dại bất hoạt | 6.592.000 | 6.592.000 | 0 | 12 tháng |
442 | Xanh methylen | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 tháng |
443 | Yếu tố IX | 383.040.000 | 383.040.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Nhi Đồng 1 như sau:
- Có quan hệ với 797 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,54 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 73,51%, Xây lắp 0,82%, Tư vấn 3,49%, Phi tư vấn 21,56%, Hỗn hợp 0,62%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.504.889.789.339 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.390.022.293.541 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 38,42%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không bỏ ra một công phu nhất định thì không có khả năng khám phá sự thật và ai sợ mất công sức thì không có khả năng lĩnh hội được chân lý. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Nhi Đồng 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Nhi Đồng 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.