Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400146073-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400146073-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Áo blu bác sỹ | 313 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Quần blu bác sỹ | 313 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
3 | Áo blu y tá, điều dưỡng | 450 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
4 | Quần blu y tá, điều dưỡng | 450 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
5 | Áo dược sỹ | 34 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
6 | Quần dược sỹ | 34 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
7 | Áo hộ lý, y công, nhân viên giặt là | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
8 | Quần hộ lý, y công, nhân viên giặt là | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
9 | Áo KTV thiết bị y tế, KS thiết bị y tế, công nhân sửa chữa, lái xe | 12 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
10 | Quần KTV thiết bị y tế, KS thiết bị y tế, công nhân sửa chữa, lái xe | 12 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
11 | Áo KTV, CN, KS | 69 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
12 | Quần KTV, CN, KS | 67 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
13 | Áo nhân viên dinh dưỡng nữ | 5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
14 | Quần nhân viên dinh dưỡng nữ | 5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
15 | Quần áo NV tiếp đón hướng dẫn mùa hè | 12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
16 | Trang phục cán bộ Nam các phòng chức năng | 55 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
17 | Trang phục cán bộ nữ các phòng chức năng | 100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
18 | Quần áo nhân viên khu khử khuẩn - Tiệt khuẩn | 20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
19 | Quần áo nhân viên y tế dùng trong khu vực cấp cứu lưu | 15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
20 | Quần áo nhân viên y tế dùng trong khu vực cấp cứu truyền nhiễm | 25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
21 | Quần áo nhân viên y tế trong khu Sản đẻ | 50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
22 | Quần áo nhân viên y tế dùng trong khu hồi sức tích cực nhi | 41 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
23 | Quần áo nhân viên y tế trong khu IVF | 35 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
24 | Quần áo nhân viên y tế trong khu Sơ sinh | 51 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
25 | Quần áo nhân viên y tế khu Thăm dò chức năng | 15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
26 | Quần phẫu thuật viên số 3 ,4 | 150 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
27 | Áo phẫu thuật viên số 3 ,4 | 50 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
28 | Áo choàng phẫu thuật | 200 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
29 | Băng mắt cho trẻ chiếu đèn | 300 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
30 | Chăn chiên Bệnh nhân | 400 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
31 | Ga sơ sinh 1m*1m | 70 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
32 | Ga trải giường | 850 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
33 | Ga trải giường có chun (dành cho giường siêu âm) | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
34 | Khăn gối đầu cho trẻ sơ sinh | 180 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
35 | Khăn quấn bé | 370 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
36 | Màn tuyn bệnh nhân | 500 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
37 | Ống đùi sản phụ | 20 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
38 | Toan mổ dầy 1,8*1,8m | 900 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
39 | Xăng bọc đầu nối Caratherter | 6 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
40 | Áo sản phụ | 770 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
41 | Toan đúp 1m*1m | 300 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
42 | Váy sản phụ | 600 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
43 | Váy suông liền thân rộng | 7 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
44 | Xăng có lỗ 1m*1m | 80 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
45 | Xăng sản 0,8 x 0,8 m | 400 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
46 | Xăng bọc 2 lớp không lỗ 1.6m x 1,45m | 15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
47 | Áo người nhà người bệnh | 700 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
48 | Toan đúp 60*60cm | 200 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
49 | Áo nhi xanh số 2(4-6 tháng) | 150 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 | |
50 | Quần nhi xanh số 2 (4-6 tháng) | 280 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Kho tầng 8, Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Bắc Ninh | 1 | 360 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Bắc Ninh như sau:
- Có quan hệ với 193 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,79 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 73,24%, Xây lắp 1,41%, Tư vấn 1,41%, Phi tư vấn 23,94%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 167.311.872.827 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 152.079.084.118 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 9,10%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con người có khả năng thích ứng với mọi chuyện. "
Nelson Mandela
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Bắc Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Bắc Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.