Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20210644862-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Hình thức, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- 20210644862-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Nhà hát Nghệ thuật truyền thống Hà Tĩnh |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm trang thiết bị phục vụ phòng thu và điều hòa cho Nhà hát Nghệ thuật truyền thống tỉnh Mua sắm trang thiết bị âm thanh phục vụ phòng thu và điều hòa cho Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn kinh phí sự nghiệp VHTTDL năm 2021 (đã bố trí 400 triệu đồng tại Quyết định số 03/QĐ- SVHTTDL ngày 21/01/2021 của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Giấy đăng ký kinh doanh, Báo cáo tài chính, đảm bảo đề xuất , tài liệu chứng minh nguồn lực tài chính và các tài liệu khác để chứng minh (tính hợp lệ của E-HSĐX, về năng lực, kinh nghiệm, năng lực kỹ thuật của nhà thầu) |
E-CDNT 10.2(c) | - Đối với sản phẩm hàng hóa được nhập khẩu đề nghị cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ C/O và giấy chứng nhận chất lượng C/Q (nếu có), Tên đơn vị sản xuất (nếu có), Tên đơn vị nhập khẩu (nếu có), đáp ứng đầy đủ các yêu cầu trên để phù hợp với Yêu cầu về phạm vi cung cấp của gói thầu; - Đối với hàng hóa sản xuất trong nước thì cung cấp giấy chứng nhận chất lượng (nếu có), Tên đơn vị sản xuất, mã hàng hóa (nếu có) hoặc giấy cam kết của đơn vị sản xuất về sản phẩm (hoặc tài liệu chứng minh có pháp lý tương đương) đáp ứng đầy đủ các yêu cầu để phù hợp với Yêu cầu về phạm vi cung cấp của gói thầu; - Tất cả các sản phẩm phải có hình ảnh đính kèm, thông số kỹ thuật, tên nhà sản xuất, mã sản phẩm (nếu có) để phù hợp với Yêu cầu về phạm vi cung cấp của gói thầu. |
E-CDNT 12.2 | - Giá chào của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ: Giá trị hàng hóa, chi phí vận chuyển đến đơn vị sử dụng, chi phí lắp đặt, thử nghiệm, nghiệm thu và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí theo Mẫu số 18 Chương IV - Biểu mẫu yêu cầu và đề xuất . Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | - Yêu cầu nhà thầu cam kết cung cấp linh kiện phụ tùng thay thế: 03 năm kể từ khi hết hạn bảo hành. |
E-CDNT 15.2 | + Giấy chứng nhận là đại lý chính thức của nhà sản xuất hoặc giấy phép bán hàng thuộc bản quyền của nhà sản xuất hoặc giấy uỷ quyền, giấy phép bán hàng của đại lý phân phối hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. + Bảng kê hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự như hàng hóa chào thầu theo Mẫu số 10a - Chương IV. + Kê khai về năng lực tài chính từ năm 2017 đến năm 2019 của nhà thầu theo Mẫu số 13 - Chương IV (kèm tài liệu chứng minh quy định tại Mẫu số 13 - Chương IV). + Kê khai nguồn lực tài chính và nguồn lực tài chính hàng tháng cho các hợp đồng đang thực hiện theo Mẫu số 14 và Mẫu số 15 – Chương IV (kèm tài liệu chứng minh qui định tại Mẫu số 14 và Mẫu số 15 – Chương IV). + Bảng kê khai cán bộ chủ chốt theo Mẫu 04 – Chương IV * Tất cả các văn bản phải được scan gửi trên hệ thống. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 5.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh (Bên nhận thụ hưởng bảo lãnh dự thầu và Cam kết tín dụng)
Địa chỉ: Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh, Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH Xây dựng thương mại Xuân Khoa. Địa chỉ: Xóm 17, Xã Tân Lâm Hương , huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Hà Tĩnh ; Địa chỉ: Số 16, Đại lộ, Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Trần Phú, Thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Đàn | 1 | Cái | Kích Thước: 1017 x 431 x 139 mm (ngang x dọc x cao) Trọng Lượng: 11,5 kg Số phím: 61 Voice: 986 tiếng nhạc cụ + 41 drum/SFX kits Style: 131 S.Art!, 30 Mega Voice, 31 Âm sắc Sweet!, 74 Âm sắc Cool! , 89 Âm sắc Live!, 24 tiếng sáo Organ! Song: 112 bài Nguồn Điện: PA-300C Kết Nối: Headphone, máy tính, hệ thống âm thanh ngoài Phụ Kiện: Nguồn và giá để bản nhạc | ||
2 | Máy tính | 1 | Cái | Tower XCTO BASE (42PT78D027) (Intel Xeon Bronze 3104, 16GB DDR4, 2TB HDD, DVDRW, Nvidia Quadro P2200 5GB, K+M, Ubuntu, 3Yr) | ||
3 | Màn hình máy tính | 1 | Cái | Loại màn hình: Phẳng, viền siêu mỏng Tỉ lệ: 16:9 Kích thước: 21.5 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: Full HD (1920x1080) Tốc độ làm mới: 60Hz Thời gian đáp ứng: 8ms Cổng kết nối: HDMI, VGA | ||
4 | Màn hình máy tính | 1 | Cái | Loại màn hình: Phẳng, viền siêu mỏng Tỉ lệ: 16:9 Kích thước: 21.5 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: Full HD (1920x1080) Tốc độ làm mới: 60Hz Thời gian đáp ứng: 8ms Cổng kết nối: HDMI, VGA | ||
5 | Đèn chiếu luồng kiểu LED 54 x 3w, full mầu ST 543STATLIGHT | 10 | Cái | Đèn chiếu luồng kiểu LED 54 x 3w, full mầu ST 543STATLIGHT | ||
6 | Dây điện nguồn 2x2,5mm | 100 | Mét | Dây điện nguồn 2x2,5mm | ||
7 | Chân đàn Organ 2 tầng | 2 | Cái | Tải trọng: Tối đa 40Kg Chất liệu: Hợp kim nhôm Trọng lượng: 7,5Kg | ||
8 | Jack CANON | 20 | Cái | NC3FXX + NC3MXX | ||
9 | Điều hòa tủ đứng | 2 | Bộ | Nguồn điện: 380-415V/3P/50HzGas: R410ALượng gas nạp: 2600gLưu lượng gió(H/M/L): 1900 m³/hĐộ ồn: 57 dB(A)Dàn lạnh:- Kích thước máy: 580 x 1925 x 400mm- Kích thước bao bì: 690 x 2100 x 565mm- Khối lượng tịnh: 54kgDàn nóng:- Máy nén: ATE498UC3Q9PK- Đông cơ quạt: CW60A- Kích thước máy: 940 x 1320x 340mm- Kích thước bao bì: 1080 x 430x 1440mm- Khối lượng tịnh: 89kgỐng:- Đường kính ống lỏng: Ø9.52mm- Đường kính ống gas: Ø19.05mm | ||
10 | Aptomat 3F200A nhập khẩu | 1 | Cái | Aptomat 3F200A nhập khẩu | ||
11 | Tủ đựng Atomat 300 x 200 x 150 | 1 | Cái | Tủ đựng Atomat 300 x 200 x 150 | ||
12 | Dây điện 2x2.5 | 40 | Mét | Dây điện 2x2.5 | ||
13 | Dây điện 2x4 | 15 | Mét | Dây điện 2x4 | ||
14 | Dây cáp 3 pha 4+16 | 80 | Mét | Dây cáp 3 pha 4+16 | ||
15 | Giá đỡ cục nóng | 4 | Cái | Giá đỡ cục nóng | ||
16 | Ống đồng Phi 16 + 10 | 15 | Mét | Ống đồng Phi 16 + 10 | ||
17 | Ống đồng Phi 20 | 15 | Mét | Ống đồng Phi 20 | ||
18 | Ống nước tiền phong 27 | 2 | Cái | Ống nước tiền phong 27 | ||
19 | Co 27 | 2 | Cái | Co 27 | ||
20 | T27 | 2 | Cái | T27 | ||
21 | Nối 27 | 2 | Cái | Nối 27 | ||
22 | Ống tiền phong 21 | 1 | Cây | Ống tiền phong 21 | ||
23 | Co 21 | 2 | Cái | Co 21 | ||
24 | Chuyển 27-21 | 2 | Cái | Chuyển 27-21 | ||
25 | Keo dán | 1 | Ống | Keo dán | ||
26 | Dây gút | 1 | Bịch | Dây gút | ||
27 | Ốc vít | 4 | Bộ | Ốc vít | ||
28 | Bảo ôn cách nhiệt | 12 | Mét | Bảo ôn cách nhiệt | ||
29 | Co nối ống đồng 16 | 2 | Cái | Co nối ống đồng 16 | ||
30 | Băng cuốn cách nhiệt | 1 | Kg | Băng cuốn cách nhiệt | ||
31 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | 3 | Công | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | ||
32 | Công lắp đặt, vận chuyển hệ thống điều hòa cây | 2 | Bộ | Công lắp đặt, vận chuyển hệ thống điều hòa cây | ||
33 | Jack Power CON TRUE1 đực + cái | 20 | Cái | NAC3MX-W +NAC3MX-W Liechtenstein (EU) | ||
34 | Bàn trộn kỷ thuật số | 1 | Cái | Phantom power, 4-band EQ, HPF, compressor, effects and noise gate at all inputs - 2xUSB port for recording, playback and updates - 24-bit processing, 192 kHz AD/DA convertes - 60 dB MIC pre-amp gain - AUX, stereo and assignable outputs - 4 x built-in effect engine | ||
35 | Micro đo lường âm thanh | 1 | Cái | Cấu tạo bằng đồng, micro dạng Omnidirectional. Cần nguồn phantom để hoạt động. Chưa bao gồm phụ kiện |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Đàn | 1 | Cái | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
2 | Máy tính | 1 | Cái | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
3 | Màn hình máy tính | 1 | Cái | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
4 | Màn hình máy tính | 1 | Cái | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
5 | Đèn chiếu luồng kiểu LED 54 x 3w, full mầu ST 543STATLIGHT | 10 | Cái | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
6 | Dây điện nguồn 2x2,5mm | 100 | Mét | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
7 | Chân đàn Organ 2 tầng | 2 | Cái | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
8 | Jack CANON | 20 | Cái | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
9 | Điều hòa tủ đứng | 2 | Bộ | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
10 | Aptomat 3F200A nhập khẩu | 1 | Cái | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
11 | Tủ đựng Atomat 300 x 200 x 150 | 1 | Cái | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
12 | Dây điện 2x2.5 | 40 | Mét | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
13 | Dây điện 2x4 | 15 | Mét | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
14 | Dây cáp 3 pha 4+16 | 80 | Mét | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
15 | Giá đỡ cục nóng | 4 | Cái | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
16 | Ống đồng Phi 16 + 10 | 15 | Mét | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
17 | Ống đồng Phi 20 | 15 | Mét | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
18 | Ống nước tiền phong 27 | 2 | Cái | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
19 | Co 27 | 2 | Cái | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
20 | T27 | 2 | Cái | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
21 | Nối 27 | 2 | Cái | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
22 | Ống tiền phong 21 | 1 | Cây | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
23 | Co 21 | 2 | Cái | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
24 | Chuyển 27-21 | 2 | Cái | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
25 | Keo dán | 1 | Ống | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
26 | Dây gút | 1 | Bịch | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
27 | Ốc vít | 4 | Bộ | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
28 | Bảo ôn cách nhiệt | 12 | Mét | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
29 | Co nối ống đồng 16 | 2 | Cái | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
30 | Băng cuốn cách nhiệt | 1 | Kg | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
31 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | 3 | Công | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
32 | Công lắp đặt, vận chuyển hệ thống điều hòa cây | 2 | Bộ | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
33 | Jack Power CON TRUE1 đực + cái | 20 | Cái | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
34 | Bàn trộn kỷ thuật số | 1 | Cái | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
35 | Micro đo lường âm thanh | 1 | Cái | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh; Số 02, ngõ 19, Nguyễn Công Trứ, Tp. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | 30 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Quản lý chung | 1 | Đại học chuyên ngành: Điện (kèm bản sao công chứng: Bằng tốt nghiệp Đại học). | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | Đại học chuyên ngành: Điện hoặc Kỷ sư xây dựng DD&CN (kèm bản sao công chứng: Bằng tốt nghiệp Đại học). | 3 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đàn | 1 | Cái | Kích Thước: 1017 x 431 x 139 mm (ngang x dọc x cao) Trọng Lượng: 11,5 kg Số phím: 61 Voice: 986 tiếng nhạc cụ + 41 drum/SFX kits Style: 131 S.Art!, 30 Mega Voice, 31 Âm sắc Sweet!, 74 Âm sắc Cool! , 89 Âm sắc Live!, 24 tiếng sáo Organ! Song: 112 bài Nguồn Điện: PA-300C Kết Nối: Headphone, máy tính, hệ thống âm thanh ngoài Phụ Kiện: Nguồn và giá để bản nhạc | ||
2 | Máy tính | 1 | Cái | Tower XCTO BASE (42PT78D027) (Intel Xeon Bronze 3104, 16GB DDR4, 2TB HDD, DVDRW, Nvidia Quadro P2200 5GB, K+M, Ubuntu, 3Yr) | ||
3 | Màn hình máy tính | 1 | Cái | Loại màn hình: Phẳng, viền siêu mỏng Tỉ lệ: 16:9 Kích thước: 21.5 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: Full HD (1920x1080) Tốc độ làm mới: 60Hz Thời gian đáp ứng: 8ms Cổng kết nối: HDMI, VGA | ||
4 | Màn hình máy tính | 1 | Cái | Loại màn hình: Phẳng, viền siêu mỏng Tỉ lệ: 16:9 Kích thước: 21.5 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: Full HD (1920x1080) Tốc độ làm mới: 60Hz Thời gian đáp ứng: 8ms Cổng kết nối: HDMI, VGA | ||
5 | Đèn chiếu luồng kiểu LED 54 x 3w, full mầu ST 543STATLIGHT | 10 | Cái | Đèn chiếu luồng kiểu LED 54 x 3w, full mầu ST 543STATLIGHT | ||
6 | Dây điện nguồn 2x2,5mm | 100 | Mét | Dây điện nguồn 2x2,5mm | ||
7 | Chân đàn Organ 2 tầng | 2 | Cái | Tải trọng: Tối đa 40Kg Chất liệu: Hợp kim nhôm Trọng lượng: 7,5Kg | ||
8 | Jack CANON | 20 | Cái | NC3FXX + NC3MXX | ||
9 | Điều hòa tủ đứng | 2 | Bộ | Nguồn điện: 380-415V/3P/50HzGas: R410ALượng gas nạp: 2600gLưu lượng gió(H/M/L): 1900 m³/hĐộ ồn: 57 dB(A)Dàn lạnh:- Kích thước máy: 580 x 1925 x 400mm- Kích thước bao bì: 690 x 2100 x 565mm- Khối lượng tịnh: 54kgDàn nóng:- Máy nén: ATE498UC3Q9PK- Đông cơ quạt: CW60A- Kích thước máy: 940 x 1320x 340mm- Kích thước bao bì: 1080 x 430x 1440mm- Khối lượng tịnh: 89kgỐng:- Đường kính ống lỏng: Ø9.52mm- Đường kính ống gas: Ø19.05mm | ||
10 | Aptomat 3F200A nhập khẩu | 1 | Cái | Aptomat 3F200A nhập khẩu | ||
11 | Tủ đựng Atomat 300 x 200 x 150 | 1 | Cái | Tủ đựng Atomat 300 x 200 x 150 | ||
12 | Dây điện 2x2.5 | 40 | Mét | Dây điện 2x2.5 | ||
13 | Dây điện 2x4 | 15 | Mét | Dây điện 2x4 | ||
14 | Dây cáp 3 pha 4+16 | 80 | Mét | Dây cáp 3 pha 4+16 | ||
15 | Giá đỡ cục nóng | 4 | Cái | Giá đỡ cục nóng | ||
16 | Ống đồng Phi 16 + 10 | 15 | Mét | Ống đồng Phi 16 + 10 | ||
17 | Ống đồng Phi 20 | 15 | Mét | Ống đồng Phi 20 | ||
18 | Ống nước tiền phong 27 | 2 | Cái | Ống nước tiền phong 27 | ||
19 | Co 27 | 2 | Cái | Co 27 | ||
20 | T27 | 2 | Cái | T27 | ||
21 | Nối 27 | 2 | Cái | Nối 27 | ||
22 | Ống tiền phong 21 | 1 | Cây | Ống tiền phong 21 | ||
23 | Co 21 | 2 | Cái | Co 21 | ||
24 | Chuyển 27-21 | 2 | Cái | Chuyển 27-21 | ||
25 | Keo dán | 1 | Ống | Keo dán | ||
26 | Dây gút | 1 | Bịch | Dây gút | ||
27 | Ốc vít | 4 | Bộ | Ốc vít | ||
28 | Bảo ôn cách nhiệt | 12 | Mét | Bảo ôn cách nhiệt | ||
29 | Co nối ống đồng 16 | 2 | Cái | Co nối ống đồng 16 | ||
30 | Băng cuốn cách nhiệt | 1 | Kg | Băng cuốn cách nhiệt | ||
31 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | 3 | Công | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | ||
32 | Công lắp đặt, vận chuyển hệ thống điều hòa cây | 2 | Bộ | Công lắp đặt, vận chuyển hệ thống điều hòa cây | ||
33 | Jack Power CON TRUE1 đực + cái | 20 | Cái | NAC3MX-W +NAC3MX-W Liechtenstein (EU) | ||
34 | Bàn trộn kỷ thuật số | 1 | Cái | Phantom power, 4-band EQ, HPF, compressor, effects and noise gate at all inputs - 2xUSB port for recording, playback and updates - 24-bit processing, 192 kHz AD/DA convertes - 60 dB MIC pre-amp gain - AUX, stereo and assignable outputs - 4 x built-in effect engine | ||
35 | Micro đo lường âm thanh | 1 | Cái | Cấu tạo bằng đồng, micro dạng Omnidirectional. Cần nguồn phantom để hoạt động. Chưa bao gồm phụ kiện |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Nhà hát Nghệ thuật truyền thống Hà Tĩnh như sau:
- Có quan hệ với 2 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,33 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.450.000.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.440.671.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,64%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khen đúng mức khó hơn là đổ lỗi. "
Thomas Fuller
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Nhà hát Nghệ thuật truyền thống Hà Tĩnh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Nhà hát Nghệ thuật truyền thống Hà Tĩnh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.