Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400103926-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400103926-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ phối quang ODF 48FO | 40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Thiết bị chuyển đổi quang điện O/E | 66 | Cặp | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
3 | Bộ lưu điện (UPS) 3KVA Online | 25 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
4 | Ổn áp 20kVA DRII dải rộng 50~250v | 16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
5 | Cắt lọc sét Protector Proline 1.20 | 16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
6 | Điều hòa 18000BTU Inverter 1 chiều | 19 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
7 | Giá lắp điều hòa | 19 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
8 | Ống đồng, bảo ôn điều hòa | 181 | m | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
9 | Nguồn độc lập P401-CT 100Ah | 17 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
10 | Tủ Rack 19inch-42U | 19 | tủ | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
11 | Tủ cáp 200x2 | 37 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
12 | Giá Accu (2 tầng) 140x40x60cm | 18 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
13 | Khung giá MDF | 31 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
14 | Phiến Krone | 310 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
15 | Bu lông M10 x 3cm | 840 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
16 | Bàn chuyển 6 lỗ | 73 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
17 | Cáp nối điện thoại RJ11 (2m) | 3700 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
18 | Cáp luồng PCM 32 đôi | 1580 | m | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
19 | Cáp mạng Cat6 | 41 | Thùng | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
20 | Dây điện 2x6 | 1340 | m | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
21 | Dây điện 2x2,5 | 1340 | m | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
22 | Cáp nguồn tròn 2x4 | 1620 | m | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
23 | Cáp nguồn tròn 2x6 | 980 | m | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
24 | Cáp nguồn tròn 2x10 | 1500 | m | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
25 | Dầu bôi trơn RP7 | 26 | bình | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
26 | Lạt nhựa 5 x 200 mm | 108 | Túi | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
27 | Băng dính điện | 94 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
28 | Băng in tem đánh dấu | 57 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
29 | Bảng đồng 20P | 23 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
30 | Đinh + vít nở M14 | 17 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
31 | Đầu cốt F10 | 370 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
32 | Accu 12V/100Ah (6FM100D-X) | 180 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
33 | Điện cực tiếp đất d16 dài 2,4m | 288 | Điện cực | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
34 | Dây tiếp địa M25 | 800 | m | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
35 | Dây đồng bọc M50 | 1145 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
36 | Dây đồng trần dẹt M70 | 640 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
37 | Hóa chất GEM | 48 | Bao | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
38 | Dây nhảy quang 5m SC FC | 262 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
39 | Dây nhảy quang 3mFC FC | 330 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
40 | Automat 40A 1 pha | 64 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
41 | Atomat 100A 3 pha 4 cực | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
42 | Tủ Aptomat 20x30cm | 19 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
43 | Máng nhựa 60mm x 40mm | 203 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
44 | Máng nhựa 100mm x 40mm | 146 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
45 | Bàn gỗ xoan đào (dài 135 x rộng 70 x cao 75 cm) | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
46 | Ghế tựa gỗ xoan đào (400x450mm) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
47 | Vách nhôm kính (kính trong an toàn 8,38mm) | 51 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
48 | Đèn LED tuýp T8 18Wx2 | 26 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 | |
49 | Sàn nâng kỹ thuật KT600x600mm (Mero) | 199 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Tp. Hà Nội, tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên, Lạng Sơn. | 1 | 15 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Lữ đoàn 205/ Binh chủng Thông tin liên lạc như sau:
- Có quan hệ với 57 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 72,41%, Xây lắp 21,84%, Tư vấn 4,60%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 1,15%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 107.251.030.060 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 62.693.204.623 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 41,55%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Lữ đoàn 205/ Binh chủng Thông tin liên lạc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Lữ đoàn 205/ Binh chủng Thông tin liên lạc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.