Thông báo mời thầu

Sửa chữa máy biến áp phân phối

Tìm thấy: 09:40 09/09/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Phi tư vấn
Tên dự án
Sửa chữa các máy biến áp phân phối năm 2022
Gói thầu
Sửa chữa máy biến áp phân phối
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Sửa chữa các máy biến áp phân phối năm 2022
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Chi phí SCL của Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
10:00 20/09/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
09:33 09/09/2022
đến
10:00 20/09/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:00 20/09/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
68.000.000 VND
Bằng chữ
Sáu mươi tám triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 20/09/2022 (18/01/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC ĐỒNG NAI
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Sửa chữa máy biến áp phân phối
Tên dự toán là: Sửa chữa các máy biến áp phân phối năm 2022
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Chi phí SCL của Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai. Số 1, KP1, đường Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. ĐT: 02513.890147 Fax: 02512.220261.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Không

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC ĐỒNG NAI , địa chỉ: 01, KP1, đường Nguyễn Ái Quốc, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai. Số 1, KP1, đường Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. ĐT: 02513.890147 Fax: 02512.220261.

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 10.7 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Theo yêu cầu tại chương III của E-HSMT
E-CDNT 15.2Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm:
- Tài liệu chứng minh sở hữu hoặc thuê máy móc, thiết bị thí nghiệm phục vụ các công việc trong hợp đồng - Cung cấp khi thương thảo hợp đồng bản gốc bảo đảm dự thầu [Bảo đảm dự thầu do ngân hàng phát hành phải có chữ ký của người đại diện hợp pháp của ngân hàng đó (là người đại diện theo pháp luật của ngân hàng hoặc người được ủy quyền và kèm theo bản sao phân cấp ký và phát hành thư bảo lãnh) trong E-HSDT]. - Trường hợp phát hiện nhà thầu kê khai không trung thực thì nhà thầu sẽ bị coi là có hành vi gian lận quy định tại khoản 4 Điều 89 Luật đấu thầu và sẽ bị cấm tham gia hoạt động đấu thầu từ 03 năm đến 05 năm theo quy định tại khoản 1 Điều 122 Nghị định số 63/2014/NĐ-CP. Nhà thầu được mời vào thương thảo hợp đồng phải nộp các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ, năng lực và kinh nghiệm, năng lực kỹ thuật cho bên mời thầu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 68.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai. Số 1, KP1, đường Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. ĐT: 02513.890147 Fax: 02512.220261.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Ngọc Thành – Chủ tịch kiêm Giám đốc Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai. Số 1, KP1, đường Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. ĐT: 02513.890147 Fax: 02512.220261
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai. Số 1, KP1, đường Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. ĐT: 02513.890147 Fax: 02512.220261.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai. Số 1, KP1, đường Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. ĐT: 02513.890147. Fax: 02512.220261. Đường dây nóng của Báo đấu thầu: 024.3768.6611 Địa chỉ email của Ban quản lý Đấu thầu EVN: [email protected].
E-CDNT 34

Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 20 %

Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 20 %

PHẠM VI CUNG CẤP
(áp dụng đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).

STTDanh mục dịch vụ Mô tả dịch vụĐơn vịKhối lượng
mời thầu
Ghi chú
1Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20631730-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
2Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20631725-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
3Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 11131994-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
4Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 11131993-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
5Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Cơ điện, Số: 030200101Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
6Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Cơ điện, Số: 030200171Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
7Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Cơ điện, Số: 03080180Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
8Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 90331086-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
9Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 11131919-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
10Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20331293-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
11Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20331166-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
12Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 4032137054187Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
13Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 30231196-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
14Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 90531226-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
15Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 10231109-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
16Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 80231042-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
17Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20731837-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
18Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20731822-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
19Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20731825-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
20Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20331186-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
21Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 90331125-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
22Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 60831264-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
23Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 10931852-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
24Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 90531216-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
25Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 60331133-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
26Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 60331130-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
27Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Cơ điện, Số: 030604275Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
28Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Cơ điện, Số: 030203420Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
29Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Cơ điện, Số: 030203536Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
30Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: AM041015196Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
31Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 040613107Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
32Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 00351317-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
33Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 90451307-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
34Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 71251124-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
35Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 10951362-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
36Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 04100860Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
37Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 040205776Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
38Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 041003560Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
39Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 040405402Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
40Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 04110641Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
41Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 90451288-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
42Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 171500913Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
43Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 30651994-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
44Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 10451554-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
45Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 31051720-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
46Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 60351314-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
47Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 81051823-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
48Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 90251093-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
49Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 31051683-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
50Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 040405568Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
51Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 040203195Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
52Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 61051736-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
53Sửa chữa MBA 1 pha, 75KVA,Thibidi, Số: 4082175137203Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
54Sửa chữa MBA 1 pha, 75KVA,Thibidi, Số: 80571126-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
55Sửa chữa MBA 1 pha, 75KVA,Thibidi, Số: 81071250-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
56Sửa chữa MBA 1 pha, 75KVA,Cơ điện, Số: 051209308Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
57Sửa chữa MBA 1 pha, 75KVA,Cơ điện, Số: 05020153Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
58Sửa chữa MBA 1 pha, 75KVA,Thibidi, Số: 141750638Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
59Sửa chữa MBA 1 pha, 75KVA,Thibidi, Số: 121750304Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
60Sửa chữa MBA 1 pha, 75KVA,Cơ điện, Số: 050903271Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
61Sửa chữa MBA 1 pha, 75KVA,Cơ điện, Số: 05070629Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
62Sửa chữa MBA 1 pha, 100KVA,Cơ điện, Số: 06060652Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
63Sửa chữa MBA 1 pha, 100KVA,Cơ điện, Số: 06010978Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
64Sửa chữa MBA 1 pha, 100KVA,Thibidi, Số: 20111008-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
65Sửa chữa MBA 1 pha, 100KVA,Thibidi, Số: 4042100069398Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
66Sửa chữa MBA 3 pha, 100KVA,Cơ điện, Số: 080310175Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
67Sửa chữa MBA 3 pha, 160KVA,Cơ điện, Số: 09030813Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
68Sửa chữa MBA 3 pha, 160KVA,ABB, Số: 2010154Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
69Sửa chữa MBA 3 pha, 160KVA,Cơ điện, Số: 09090005Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
70Sửa chữa MBA 3 pha, 160KVA,Cơ điện, Số: 090702231Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
71Sửa chữa MBA 3 pha, 160KVA,Thibidi, Số: 7082216007265Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
72Sửa chữa MBA 3 pha, 160KVA,ABB, Số: 2010145Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
73Sửa chữa MBA 3 pha, 160KVA,ABB, Số: 2010164Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
74Sửa chữa MBA 3 pha, 160KVA,ABB, Số: 2010155Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
75Sửa chữa MBA 3 pha, 160KVA,ABB, Số: 2010166Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
76Sửa chữa MBA 3 pha, 160KVA,LIOA, Số: LIPC2220507Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
77Sửa chữa MBA 3 pha, 180KVA,Cơ điện, Số: 10079760Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
78Sửa chữa MBA 3 pha, 250KVA,Cơ điện, Số: 120604167Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
79Sửa chữa MBA 3 pha, 250KVA,Q-STAR, Số: E1201478006Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
80Sửa chữa MBA 3 pha, 250KVA,Q-STAR, Số: E090038Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
81Sửa chữa MBA 3 pha, 250KVA,Q-STAR, Số: E090048Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
82Sửa chữa MBA 3 pha, 250KVA,Cơ điện, Số: 120804381Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
83Sửa chữa MBA 3 pha, 250KVA,ABB, Số: 2010319Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
84Sửa chữa MBA 3 pha, 250KVA,ABB, Số: 2010310Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
85Sửa chữa MBA 3 pha, 250KVA,ABB, Số: 2010300Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
86Sửa chữa MBA 3 pha, 250KVA,Cơ điện, Số: 12110269Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
87Sửa chữa MBA 3 pha, 250KVA,Thibidi, Số: 7082225008439Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
88Sửa chữa MBA 3 pha, 250KVA,Thibidi, Số: 4081225470416Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
89Sửa chữa MBA 3 pha, 320KVA,Thibidi, Số: 00633095-2Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
90Sửa chữa MBA 3 pha, 320KVA,Q-STAR, Số: E100296Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
91Sửa chữa MBA 3 pha, 320KVA,Q-STAR, Số: E100242Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
92Sửa chữa MBA 3 pha, 320KVA,Q-STAR, Số: E131044Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
93Sửa chữa MBA 3 pha, 320KVA,Thibidi, Số: 092320079Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
94Sửa chữa MBA 3 pha, 320KVA,Q-STAR, Số: E100234Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
95Sửa chữa MBA 3 pha, 320KVA,Q-STAR, Số: E131009Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
96Sửa chữa MBA 3 pha, 320KVA,Cơ điện, Số: 130803808Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
97Sửa chữa MBA 3 pha, 320KVA,Cơ điện, Số: 120807293Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
98Sửa chữa MBA 3 pha, 400KVA,ABB, Số: 2010461Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
99Sửa chữa MBA 3 pha, 400KVA,ABB, Số: 2010459Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
100Sửa chữa MBA 3 pha, 400KVA,ABB, Số: 2010468Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
101Sửa chữa MBA 3 pha, 400KVA,ABB, Số: 2010450Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
102Sửa chữa MBA 3 pha, 400KVA,Cơ điện, Số: 141003262Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
103Sửa chữa MBA 3 pha, 400KVA,Cơ điện, Số: 141202557Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
104Sửa chữa MBA 3 pha, 400KVA,Cơ điện, Số: 140802191Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
105Sửa chữa MBA 3 pha, 400KVA,Thibidi, Số: 5031240147088Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
106Sửa chữa MBA 3 pha, 400KVA,Thibidi, Số: 6051240293126Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
107Sửa chữa MBA 3 pha, 400KVA,Q-STAR, Số: E090036Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
108Sửa chữa MBA 3 pha, 400KVA,Q-STAR, Số: E090031Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
109Sửa chữa MBA 3 pha, 400KVA,Q-STAR, Số: E130493Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
110Sửa chữa MBA 3 pha, 500KVA,Cơ điện, Số: 151202475Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
111Sửa chữa MBA 3 pha, 560KVA,Cơ điện, Số: 150615176Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
112Sửa chữa MBA 3 pha, 560KVA,Thibidi, Số: 142560130Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
113Sửa chữa MBA 3 pha, 560KVA,Cơ điện, Số: 150807506Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
114Sửa chữa MBA 3 pha, 560KVA,Q-STAR, Số: E080119Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
115Sửa chữa MBA 3 pha, 630KVA,Cơ điện, Số: 160615206Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
116Sửa chữa MBA 3 pha, 630KVA,Q-STAR, Số: E131086Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
117Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: AM04101507Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
118Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: AM04101504Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
119Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: AM04101508Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
120Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 4102150169883Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
121Sửa chữa MBA 1 pha, 75KVA,Cơ điện, Số: 05080927Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
122Sửa chữa MBA 1 pha, 75KVA,Cơ điện, Số: 05010948Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
123Sửa chữa MBA 1 pha, 75KVA,Cơ điện, Số: 05010949Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
124Sửa chữa MBA 1 pha, 100KVA,Thibidi, Số: 161000184Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
125Sửa chữa MBA 1 pha, 100KVA,Cơ điện, Số: 06010989Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
126Sửa chữa MBA 3 pha, 160KVA,Cơ điện, Số: 09050551Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
127Sửa chữa MBA 3 pha, 160KVA,Thibidi, Số: 7082216007266Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
128Sửa chữa MBA 3 pha, 250KVA,Q-STAR, Số: E090040Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
129Sửa chữa MBA 3 pha, 250KVA,Q-STAR, Số: E100222Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
130Sửa chữa MBA 3 pha, 320KVA,Cơ điện, Số: 130807326Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
131Sửa chữa MBA 3 pha, 400KVA,Cơ điện, Số: 140704327Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
132Sửa chữa MBA 3 pha, 400KVA,Q-STAR, Số: E110381Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
133Sửa chữa MBA 3 pha, 400KVA,Q-STAR, Số: E090027Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
134Sửa chữa MBA 3 pha, 560KVA,Q-STAR, Số: E131074Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
135Sửa chữa MBA 3 pha, 560KVA,Q-STAR, Số: E100105Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
136Sửa chữa MBA 3 pha, 560KVA,Q-STAR, Số: E131038Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
137Sửa chữa MBA 3 pha, 560KVA,Q-STAR, Số: E131072Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
138Sửa chữa MBA 3 pha, 560KVA,Thibidi, Số: 6101256812339Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
139Sửa chữa MBA 3 pha, 560KVA,Thibidi, Số: 6051256309128Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
140Sửa chữa MBA 3 pha, 560KVA,Cơ điện, Số: 150807508Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
141Sửa chữa MBA 3 pha, 560KVA,Cơ điện, Số: 150807507Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
142Sửa chữa MBA 3 pha, 630KVA,Cơ điện, Số: 160615207Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
143Sửa chữa MBA 3 pha, 630KVA,Q-STAR, Số: E130996Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
144Sửa chữa MBA 3 pha, 630KVA,Cơ điện, Số: 16100308Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
145Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20631730-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
146Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20631725-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
147Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 11131994-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
148Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 11131993-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
149Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Cơ điện, Số: 030200101Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
150Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Cơ điện, Số: 030200171Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
151Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Cơ điện, Số: 03080180Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
152Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 90331086-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
153Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 11131919-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
154Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20331293-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
155Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20331166-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
156Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 4032137054187Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
157Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 30231196-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
158Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 90531226-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
159Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 10231109-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
160Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 80231042-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
161Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20731837-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
162Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20731822-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
163Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20731825-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
164Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20331186-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
165Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 90331125-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
166Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 60831264-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
167Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 10931852-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
168Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 90531216-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
169Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 60331133-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
170Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 60331130-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
171Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Cơ điện, Số: 030604275Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
172Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Cơ điện, Số: 030203420Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
173Thí nghiệm MBA 1 pha, 37,5KVA,Cơ điện, Số: 030203536Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
174Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: AM041015196Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
175Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 040613107Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
176Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 00351317-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
177Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 90451307-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
178Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 71251124-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
179Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 10951362-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
180Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 04100860Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
181Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 040205776Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
182Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 041003560Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
183Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 040405402Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
184Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 04110641Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
185Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 90451288-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
186Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 171500913Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
187Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 171500913Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
188Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 10451554-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
189Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 31051720-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
190Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 60351314-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
191Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 81051823-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
192Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 90251093-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
193Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 31051683-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
194Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 040405568Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
195Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 040203195Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
196Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 61051736-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
197Thí nghiệm MBA 1 pha, 75KVA,Thibidi, Số: 4082175137203Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
198Thí nghiệm MBA 1 pha, 75KVA,Thibidi, Số: 80571126-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
199Thí nghiệm MBA 1 pha, 75KVA,Thibidi, Số: 81071250-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
200Thí nghiệm MBA 1 pha, 75KVA,Cơ điện, Số: 051209308Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
201Thí nghiệm MBA 1 pha, 75KVA,Cơ điện, Số: 05020153Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
202Thí nghiệm MBA 1 pha, 75KVA,Thibidi, Số: 141750638Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
203Thí nghiệm MBA 1 pha, 75KVA,Thibidi, Số: 121750304Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
204Thí nghiệm MBA 1 pha, 75KVA,Cơ điện, Số: 050903271Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
205Thí nghiệm MBA 1 pha, 75KVA,Cơ điện, Số: 05070629Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
206Thí nghiệm MBA 1 pha, 100KVA,Cơ điện, Số: 06060652Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
207Thí nghiệm MBA 1 pha, 100KVA,Cơ điện, Số: 06010978Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
208Thí nghiệm MBA 1 pha, 100KVA,Thibidi, Số: 20111008-22Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
209Thí nghiệm MBA 1 pha, 100KVA,Thibidi, Số: 4042100069398Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
210Thí nghiệm MBA 3 pha, 100KVA,Cơ điện, Số: 080310175Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
211Thí nghiệm MBA 3 pha, 160KVA,Cơ điện, Số: 09030813Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
212Thí nghiệm MBA 3 pha, 160KVA,ABB, Số: 2010154Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
213Thí nghiệm MBA 3 pha, 160KVA,Cơ điện, Số: 09090005Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
214Thí nghiệm MBA 3 pha, 160KVA,Cơ điện, Số: 090702231Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
215Thí nghiệm MBA 3 pha, 160KVA,Thibidi, Số: 7082216007265Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
216Thí nghiệm MBA 3 pha, 160KVA,ABB, Số: 2010145Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
217Thí nghiệm MBA 3 pha, 160KVA,ABB, Số: 2010164Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
218Thí nghiệm MBA 3 pha, 160KVA,ABB, Số: 2010155Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
219Thí nghiệm MBA 3 pha, 160KVA,ABB, Số: 2010166Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
220Thí nghiệm MBA 3 pha, 160KVA,LIOA, Số: LIPC2220507Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
221Thí nghiệm MBA 3 pha, 180KVA,Cơ điện, Số: 10079760Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
222Thí nghiệm MBA 3 pha, 250KVA,Cơ điện, Số: 120604167Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
223Thí nghiệm MBA 3 pha, 250KVA,Q-STAR, Số: E1201478006Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
224Thí nghiệm MBA 3 pha, 250KVA,Q-STAR, Số: E090038Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
225Thí nghiệm MBA 3 pha, 250KVA,Q-STAR, Số: E090048Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
226Thí nghiệm MBA 3 pha, 250KVA,Cơ điện, Số: 120804381Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
227Thí nghiệm MBA 3 pha, 250KVA,ABB, Số: 2010319Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
228Thí nghiệm MBA 3 pha, 250KVA,ABB, Số: 2010310Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
229Thí nghiệm MBA 3 pha, 250KVA,ABB, Số: 2010300Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
230Thí nghiệm MBA 3 pha, 250KVA,Cơ điện, Số: 12110269Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
231Thí nghiệm MBA 3 pha, 250KVA,Thibidi, Số: 7082225008439Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
232Thí nghiệm MBA 3 pha, 250KVA,Thibidi, Số: 4081225470416Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
233Thí nghiệm MBA 3 pha, 320KVA,Thibidi, Số: 00633095-2Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
234Thí nghiệm MBA 3 pha, 320KVA,Q-STAR, Số: E100296Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
235Thí nghiệm MBA 3 pha, 320KVA,Q-STAR, Số: E100242Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
236Thí nghiệm MBA 3 pha, 320KVA,Q-STAR, Số: E131044Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
237Thí nghiệm MBA 3 pha, 320KVA,Thibidi, Số: 092320079Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
238Thí nghiệm MBA 3 pha, 320KVA,Q-STAR, Số: E100234Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
239Thí nghiệm MBA 3 pha, 320KVA,Q-STAR, Số: E131009Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
240Thí nghiệm MBA 3 pha, 320KVA,Cơ điện, Số: 130803808Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
241Thí nghiệm MBA 3 pha, 320KVA,Cơ điện, Số: 120807293Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
242Thí nghiệm MBA 3 pha, 400KVA,ABB, Số: 2010461Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
243Thí nghiệm MBA 3 pha, 400KVA,ABB, Số: 2010459Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
244Thí nghiệm MBA 3 pha, 400KVA,ABB, Số: 2010468Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
245Thí nghiệm MBA 3 pha, 400KVA,ABB, Số: 2010450Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
246Thí nghiệm MBA 3 pha, 400KVA,Cơ điện, Số: 141003262Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
247Thí nghiệm MBA 3 pha, 400KVA,Cơ điện, Số: 141202557Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
248Thí nghiệm MBA 3 pha, 400KVA,Cơ điện, Số: 140802191Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
249Thí nghiệm MBA 3 pha, 400KVA,Thibidi, Số: 5031240147088Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
250Thí nghiệm MBA 3 pha, 400KVA,Thibidi, Số: 6051240293126Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
251Thí nghiệm MBA 3 pha, 400KVA,Q-STAR, Số: E090036Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
252Thí nghiệm MBA 3 pha, 400KVA,Q-STAR, Số: E090031Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
253Thí nghiệm MBA 3 pha, 400KVA,Q-STAR, Số: E130493Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
254Thí nghiệm MBA 3 pha, 500KVA,Cơ điện, Số: 151202475Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
255Thí nghiệm MBA 3 pha, 560KVA,Cơ điện, Số: 150615176Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
256Thí nghiệm MBA 3 pha, 560KVA,Thibidi, Số: 142560130Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
257Thí nghiệm MBA 3 pha, 560KVA,Cơ điện, Số: 150807506Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
258Thí nghiệm MBA 3 pha, 560KVA,Q-STAR, Số: E080119Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
259Thí nghiệm MBA 3 pha, 630KVA,Cơ điện, Số: 160615206Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
260Thí nghiệm MBA 3 pha, 630KVA,Q-STAR, Số: E131086Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
261Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: AM04101507Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
262Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: AM04101504Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
263Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: AM04101508Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
264Thí nghiệm MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 4102150169883Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
265Thí nghiệm MBA 1 pha, 75KVA,Cơ điện, Số: 05080927Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
266Thí nghiệm MBA 1 pha, 75KVA,Cơ điện, Số: 05010948Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
267Thí nghiệm MBA 1 pha, 75KVA,Cơ điện, Số: 05010949Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
268Thí nghiệm MBA 1 pha, 100KVA,Thibidi, Số: 161000184Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
269Thí nghiệm MBA 1 pha, 100KVA,Cơ điện, Số: 06010989Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
270Thí nghiệm MBA 3 pha, 160KVA,Cơ điện, Số: 09050551Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
271Thí nghiệm MBA 3 pha, 160KVA,Thibidi, Số: 7082216007266Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
272Thí nghiệm MBA 3 pha, 250KVA,Q-STAR, Số: E090040Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
273Thí nghiệm MBA 3 pha, 250KVA,Q-STAR, Số: E100222Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
274Thí nghiệm MBA 3 pha, 320KVA,Cơ điện, Số: 130807326Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
275Thí nghiệm MBA 3 pha, 400KVA,Cơ điện, Số: 140704327Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
276Thí nghiệm MBA 3 pha, 400KVA,Q-STAR, Số: E110381Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
277Thí nghiệm MBA 3 pha, 400KVA,Q-STAR, Số: E090027Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
278Thí nghiệm MBA 3 pha, 560KVA,Q-STAR, Số: E131074Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
279Thí nghiệm MBA 3 pha, 560KVA,Q-STAR, Số: E100105Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
280Thí nghiệm MBA 3 pha, 560KVA,Q-STAR, Số: E131038Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
281Thí nghiệm MBA 3 pha, 560KVA,Q-STAR, Số: E131072Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
282Thí nghiệm MBA 3 pha, 560KVA,Thibidi, Số: 6101256812339Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
283Thí nghiệm MBA 3 pha, 560KVA,Thibidi, Số: 6051256309128Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
284Thí nghiệm MBA 3 pha, 560KVA,Cơ điện, Số: 150807508Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
285Thí nghiệm MBA 3 pha, 560KVA,Cơ điện, Số: 150807507Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
286Thí nghiệm MBA 3 pha, 630KVA,Cơ điện, Số: 160615207Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
287Thí nghiệm MBA 3 pha, 630KVA,Q-STAR, Số: E130996Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
288Thí nghiệm MBA 3 pha, 630KVA,Cơ điện, Số: 16100308Theo yêu cầu tại Chương VMáy1
289Thí nghiệm nghiệm thu dầu mớiTheo yêu cầu tại Chương VMẫu1

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian thực hiện hợp đồng theo ngày/tuần/tháng
Thời gian thực hiện hợp đồng180Ngày


STTDanh mục dịch vụKhối lượng mời thầuĐơn vịTiến độ thực hiệnYêu cầu đầu raĐịa điểm thực hiện
1Sửa chữa máy biến áp phân phối144máy120 ngàyTheo yêu cầu tại chương VTỉnh Đồng Nai

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động cung cấp dịch vụ(*)Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 7.731.000.000(3) VND, tính từ ngày 01 tháng 01 năm 2019 trong vòng 3(4) năm gần đây.
Doanh thu hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng cung cấp dịch vụ mà nhà thầu nhận được trong năm đó.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
2.2Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(*)Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(5) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 1 VND(6). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
2.1Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động cung cấp dịch vụ(*)Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 7.731.000.000(3) VND, tính từ ngày 01 tháng 01 năm 2019 trong vòng 3(4) năm gần đây.
Doanh thu hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng cung cấp dịch vụ mà nhà thầu nhận được trong năm đó.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
2.2Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(*)Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(5) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 1 VND(6). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm cụ thể trong thực hiện hợp đồng tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(7) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(8) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu(9) phụ trong khoảng thời gian kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2018 đến thời điểm đóng thầu: Hợp đồng tương tự là: Hợp đồng sửa chữa máy biến áp. - Nhà thầu phải cung cấp một trong các tài liệu sau để chứng minh đã hoàn thành việc thực hiện hợp đồng, bao gồm: + Biên bản thanh lý hợp đồng (có sao y công chứng). + Bản sao hóa đơn tài chính kèm theo khai báo với cơ quan thuế cho các hóa đơn của hợp đồng tương tự đã cung cấp; + Giấy báo có của Ngân hàng liên quan đến thanh toán hợp đồng (có sao y của nhà thầu). (Đối với các hợp đồng cung cấp cho các Đơn vị thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam, nhà thầu chỉ cần cung cấp xác nhận của chủ đầu tư liên quan đến hợp đồng tương tự để chứng minh đã hoàn thành việc thực hiện hợp đồng). - Hợp đồng hoàn thành phần lớn là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng. Trường hợp hợp đồng đã hoàn thành ≥ 80% khối lượng công việc của hợp đồng thì nhà thầu phải cung cấp hóa đơn và giấy xác nhận của chủ đầu tư phần khối lượng đã hoàn thành này đáp ứng yêu cầu của hợp đồng.
Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 3.608.000.000 VNĐ.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(*): Trường hợp xét thấy những gói thầu cung cấp dịch vụ phi tư vấn có nội dung công việc không cần thiết yêu cầu về doanh thu và nguồn lực tài chính thì bỏ nội dung này.
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
(3) Doanh thu:
Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường hệ số “k” trong công thức này là từ 0,8 – 2,0.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 01 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường hệ số “k” trong công thức này là 1,0.
Trong bước thương thảo hợp đồng, nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu như: Báo cáo tài chính hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
Trường hợp đặc thù do quy mô hoạt động trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ này của nhà thầu là yếu tố quan trọng nhằm tránh rủi ro cho chủ đầu tư thì có thể đưa ra yêu cầu về doanh thu bình quân cao hơn (như đối với gói thầu bảo hiểm). Tuy nhiên, việc đưa ra yêu cầu không được làm hạn chế sự tham gia của các nhà thầu.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu được áp dụng cho cả liên danh. Tuy nhiên, trường hợp gói thầu có tính đặc thù, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu có thể áp dụng cho từng thành viên trong liên danh trên cơ sở giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(4) Ghi số năm phù hợp, thông thường yêu cầu là 03 năm.
(5) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(6) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(7) Hợp đồng tương tự là hợp đồng có tính chất tương tự với gói thầu đang xét, có giá hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá của gói thầu đang xét;
- Trường hợp trong HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
- Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá của hợp đồng tương tự trong khoảng 50%-70% giá của gói thầu đang xét.
- Đối với gói thầu phi tư vấn có tính chất công việc lặp lại theo chu kỳ qua các năm dẫn đến thời gian thực hiện hợp đồng kéo dài thì quy mô hợp đồng tương tự được xác định bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của phần công việc tính theo 01 chu kỳ (01 năm) mà không tính theo tổng giá trị gói thầu qua các năm.
(8) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng. Đối với gói thầu phi tư vấn có tính chất công việc lặp lại theo chu kỳ qua các năm dẫn đến thời gian thực hiện hợp đồng kéo dài thì việc xác định hợp đồng hoàn thành phần lớn trên cơ sở theo từng chu kỳ (từng năm) và tính theo khối lượng công việc trong một chu kỳ (một năm) của hợp đồng đó mà không tính theo tổng giá trị của hợp đồng qua các năm.
(9) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Nhân sự sửa chữa: Công nhân bậc thợ tối thiểu 5/7 (Nhà thầu cung cấp các tài liệu của nhân sự để chứng minh)1Giấy chứng nhận hoặc chứng chỉ đào tạo về điện51
2Nhân sự thí nghiệm: Kỹ sư là 4/8 (Nhà thầu cung cấp các tài liệu của nhân sự để chứng minh)1Giấy chứng nhận hoặc chứng chỉ đào tạo thí nghiệm về điện31
3Nhân sự thí nghiệm: Công nhân 5/7 (Nhà thầu cung cấp các tài liệu của nhân sự để chứng minh)1Giấy chứng nhận hoặc chứng chỉ đào tạo thí nghiệm về điện31

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B Chương IV

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20631730-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
2 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20631725-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
3 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 11131994-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
4 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 11131993-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
5 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Cơ điện, Số: 030200101
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
6 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Cơ điện, Số: 030200171
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
7 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Cơ điện, Số: 03080180
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
8 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 90331086-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
9 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 11131919-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
10 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20331293-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
11 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20331166-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
12 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 4032137054187
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
13 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 30231196-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
14 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 90531226-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
15 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 10231109-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
16 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 80231042-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
17 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20731837-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
18 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20731822-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
19 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20731825-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
20 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 20331186-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
21 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 90331125-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
22 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 60831264-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
23 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 10931852-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
24 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 90531216-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
25 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 60331133-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
26 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Thibidi, Số: 60331130-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
27 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Cơ điện, Số: 030604275
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
28 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Cơ điện, Số: 030203420
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
29 Sửa chữa MBA 1 pha, 37,5KVA,Cơ điện, Số: 030203536
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
30 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: AM041015196
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
31 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 040613107
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
32 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 00351317-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
33 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 90451307-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
34 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 71251124-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
35 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 10951362-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
36 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 04100860
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
37 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 040205776
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
38 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 041003560
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
39 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 040405402
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
40 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 04110641
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
41 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 90451288-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
42 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 171500913
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
43 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 30651994-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
44 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 10451554-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
45 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 31051720-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
46 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 60351314-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
47 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 81051823-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
48 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 90251093-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
49 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Thibidi, Số: 31051683-22
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V
50 Sửa chữa MBA 1 pha, 50KVA,Cơ điện, Số: 040405568
1 Máy Theo yêu cầu tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC ĐỒNG NAI như sau:

  • Có quan hệ với 572 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,06 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 78,20%, Xây lắp 3,72%, Tư vấn 3,72%, Phi tư vấn 14,05%, Hỗn hợp 0,31%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.562.791.866.666 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.939.765.403.747 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,65%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Sửa chữa máy biến áp phân phối". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Sửa chữa máy biến áp phân phối" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 82

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Người ta có thể lừa dối người khác và chính bản thân mình, chứ con tim thì không thể. "

Mộc Cẩn Thiên Lam

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 417 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 425 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây