Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Bộ máy tính bàn | 18 | Bộ | Bộ máy tính bàn (bao gồm cây và màn hình) Dell Inspiron 3881 + Dell E2216HV hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Bộ vi xử lý: Intel Core i5-10400 (2.90GHz Upto 4.30GHz, 6 Cores 12 Threads, 12MB Cache) - RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz - Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe SSD - Card đồ họa: Intel UHD Graphics 630 - Kết nối mạng: WLAN: 802.11bgn 1x1 BT: Bluetooth 4.0, 2.4 GHz LAN: 10/100/1000 Gigabit Ethernet - Hệ điều hành: Windows 10 Home SL English - Màn hình Công nghệ Panel: TN - Độ phân giải tối đa: 1920x1080 60Hz - Góc nhìn (dọc/ngang): 50 ~ 65 ° / 90 ° - Khả năng hiển thị màu: 16.7M - Độ sáng màn hình: 200cd/m2 - Độ tương phản: 600:1 - Thời gian đáp ứng: 5ms - Các kiểu kết nối hỗ trợ: VGA - Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50/60Hz Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
2 | Cây máy tính bàn | 1 | Cái | Cây máy tính bàn Dell Inspiron 3881 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Bộ vi xử lý: Intel Core i5-10400 (2.90GHz Upto 4.30GHz, 6 Cores 12 Threads, 12MB Cache) - RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz - Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe SSD - Card đồ họa: Intel UHD Graphics 630 - Kết nối mạng: WLAN: 802.11bgn 1x1 BT: Bluetooth 4.0, 2.4 GHz LAN: 10/100/1000 Gigabit Ethernet - Hệ điều hành: Windows 10 Home SL English - Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50/60Hz Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
3 | Máy tính xách tay | 4 | Cái | Máy tính xách tay Dell Inspiron 5406 (TYCJN1) hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Bộ vi xử lý Intel Core i7 1165G7 (2.8Ghz /12MB cache) - Chipset Intel - Bộ nhớ trong 8GB DDR4 3200MHz - Số khe cắm 2 - VGA Nvidia Geforce MX330 2G DDR5 - Ổ cứng 512GB M.2 PCIe NVMe SSD - Card Reader SD - Bảo mật, công nghệ Led Keyboard, Finger Print - Màn hình: 14 inch FHD cảm ứng - HĐH: Win 10 Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
4 | Chuột máy tính có dây | 33 | Cái | Chuột máy tính có dây Fuhlen L102 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Loại chuột: Có dây - Kết nối: USB 2.0 - Vòng đời phím: 3 triệu click - Độ phân giải : 1000 DPI - Đèn Led: có - Số nút bấm: 3 - Dạng cảm bến: Optical Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QR và Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | |
5 | Chuột máy tính không dây | 12 | Cái | Chuột máy tính không dây Logitech M185 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Công nghệ cảm biến : Quang học - Độ phân giải: 1000 DPI - Số lượng nút bấm : 3 - Khoảng cách không dây tối đa: 10 mét - Công nghệ không dây : sóng không dây tần - số 2.4Ghz - Giao tiếp: USB - Kết nối: Bluetooth Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | |
6 | Ổ cứng di động HDD 2T | 2 | Cái | Ổ cứng di động HDD 2T Transcend 25H3 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Kiểu ổ cứng: di động HDD - Dung lượng: 2TB - Kết nối: USB 3.0 Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
7 | Ổ cứng di động SSD 500Gb | 2 | Cái | Ổ cứng di động SSD 500Gb Samsung T7 Touch Prtable MU- PC500s/WW hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Loại: Internal Solid State Drive (SSD) di động - Dung lượng: 500GB - Loại chip nhớ - Giao tiếp: USB 3.2 - Tốc độ đọc tối đa: Up to 1050 MBps - Tốc độ ghi tối đa: Up to 1000 MBps Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
8 | Ổ cứng Máy tính | 2 | Cái | Ổ cứng máy tính Samsung 860 Pro hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Loại SSD: Giao tiếp Sata III - Kích thước: 2.5 inch - Dung lượng: 512GB - Tốc độ đọc: 560MBps - Tốc độ ghi: 530MBps Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
9 | Ram máy tính 8Gb | 68 | Cái | Ram máy tính 8gb Kingmax DDR3 1600Mhz hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Loại Ram: Desktop - Dòng: Value - Mã Part: KM-LD3-1600-8GS - Dung lượng: 8GB (1 x 8GB) - Loại: DDR3 - Tốc độ: 1600 MHz - Độ trễ: 11 - Hiệu điện thế: 1.5V Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
10 | Màn hình máy tính | 5 | Cái | Màn hình máy tính Dell P2419H hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Kích Thước Màn Hình 23.8 INCH - Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² - Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1000:1 - Độ Phân Giải Màn Hình Full HD 1920x1080 60 Hz - Thời Gian Đáp Ứng 5 ms - Hỗ trợ màu 16.7 million colours - Góc nhìn 178/178 - Kết nối đa màn hình nối tiếp Daisy Chain - Kích thước: 313.7 mm x 538.5 mm x 39.0 mm - Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50/60Hz Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
11 | Bàn phím máy tính | 21 | Cái | Bàn phím máy tính Fuhlen L411 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - In chữ bằng Laser - Vòng đời phím: 20 triệu lần - Thiết kế chống nước - Giao tiếp USB - Bàn phím thường - Kết nối USB 2.0 Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | |
12 | Ram máy tính xách tay | 2 | Cái | Ram máy tính xách tay Kingmax DDR4 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Dung lượng: 8GB(1x8GB) - Loại: DDR4 - Tốc độ: 2400 MHz - Độ trễ: 17 CL - Hiệu điện thế: 1.2V - Đóng gói: 1 thanh - Màu sắc: Đen Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | |
13 | Máy in 2 mặt A4 | 7 | Cái | Máy in 2 mặt Laser đen trắng Canon LBP 223dw hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Tốc độ: 33 tran /phút khổ A4 - Khổ giấy tối đa: A4 - Độ phân giải: 600 x 600 dpi - Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh: 1200 x 1200 dpi - Bộ xử lý: 800MHz - Bộ nhớ chuẩn : 1GB - Ngôn ngữ in : UFRII, PCL 5e4, PCL6, Adobe® PostScript - In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi - In hai mặt tự động - Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ - Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 10 / Windows® 8.1 / Windows® 7/Mac OS X version 10.9.5 & up / Mac OS 10.14 - Cổng kết nối : USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n - Hộp mực Cartridge 057 3.100 trang A4 và 057H 10.000 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn - Công suất in hàng tháng : 80.000 trang - Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50/60Hz Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
14 | Hộp mực in | 10 | Cái | Hộp mực dùng cho máy in LBP214DW Canon 052 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Mực đen - Xấp xỉ 3.100 trang in với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. - Dùng cho máy Canon LBP210 Series (LBP214dw), MF420 Series (MF426dw) Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | |
15 | Máy in A3 | 2 | Cái | Máy in A3 Canon LBP8100N hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Phương pháp in In laser đen trắng - Tốc độ in 30 trang/phút (A4) / 15 trang/phút (A3) - Độ phân giải in 600 x 600dpi - Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương), 2400 (tương đương) x 600dpi - Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 17 giây hoặc ít hơn - Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ) 10 giây hoặc ít hơn - Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 9.3 giây (A4) - Ngôn ngữ in UFRII LT - Khay nạp giấy Khay Cassette chuẩn: (định lượng 60 - 84g/m2) 250 tờ - Khay tay (định lượng 60 - 90g/m2) 100 tờ - Khay Cassette chuẩn: A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Foolscap - Khay tay: A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap - Giao diện tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet - Hệ điều hành tương thích Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows 8.1 (32bit / 64bit), WindowsRT, Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6.8 - 10.8.x *2, Linux*2, Citrix - Bộ nhớ (RAM) 128MB - Màn hình LCD 7 LED - Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50/60Hz Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
16 | USB 256G | 3 | Cái | USB 256GB SanDisk Extreme Pro CZ880 256GB SDCZ880-256G-G46 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Chuẩn giao tiếp 3.2 ; 3.1 ; 3.0 ; 2.0 - Dung lượng 256 GB - Tốc độ đọc 420 MB/s - Tốc độ ghi 380 MB/s Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | |
17 | Máy Scan | 13 | Cái | Máy Scan HP ScanJet Pro 3000 S4 (6FW07A) hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Khổ giấy: A4/A5 - Scan hai mặt: có - Cổng giao tiếp: USB - Độ phân giải: 600 x 600 dpi - Tốc độ quét tối đa 40 trang/phút hoặc 80 ảnh/phút - Tùy chọn chụp quét (ADF): Hai mặt một lần - Khay nạp tài liệu tự động: 50 tờ - Định dạng tập tin chụp quét: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, PDF/A, PDF mã hóa, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Word, Excel, PowerPoint, Text (.txt), Rich Text (.rtf) và PDF có thể tìm kiếm Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
18 | Máy chiếu | 2 | Cái | Máy chiếu BenQ MX535 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Cường Độ sáng: 3600 Ansi Lumens - Công nghệ: DLP - Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 ) - Độ tương phản: 15.000 :1 - Số màu biển thị: 1,07 tỷ màu - Tỷ lệ khung hình: 4:3 (5 Aspect ratio selectable) - Kích thước hiển thị: 60 – 300” (đặt máy 2.4m – 10m) - Bóng đèn 203W. - Tuổi thọ bóng đèn: 5000/10000/15000 hrs (Normal/Eco/SmartEco) - Cổng giao tiếp: PC (D-sub) x 2; Monitor out (D-sub 15pin) x 1; S-Video in (Mini DIN 4pin)x 1; Composite Video in (RCA)x 1; HDMI x 2 (1.4a); USB Mini B x 1; Audio in (3.5mm Mini Jack) x 1; Audio out 3.5mm Mini Jack x 1; RS232 DB-9pin x 1; IR Receiver x 2; Security Bar x 1 Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
19 | Màn chiếu thường | 2 | Cái | Màn chiếu Dalite P80WS hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Kích thước: 2.03 x 2.03m Tương ứng: (80" x 80") - Kích thước đường chéo: 113" - Tỉ lệ: 1:1 - Vải màn chất lượng cao Matte white - Góc nhìn +/- 55 độ, gain đạt 1.2 - Khả năng chống mốc Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | |
20 | Màn chiếu tự động | 1 | Cái | Màn chiếu tự động Dalite P80ES hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Kích thước: 2.03 x 2.03m Tương ứng: (80" x 80") - Kích thước đường chéo: 113" - Tỉ lệ: 1:1 - Có điều khiển từ xa, - Vải màn chất lượng cao Matte white - Góc nhìn +/- 55 độ, gain đạt 1.2 - Khả năng chống mốc Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | |
21 | Ba Lô đựng máy tính | 5 | Cái | Ba lô đựng máy tính Coolbell CB8218 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Kích thước: phù hợp laptop 15,6 inch - Chất liệu : Polyester - Thiết kế chống sốc, chống va đập. |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Bộ máy tính bàn | 18 | Bộ | Bộ máy tính bàn (bao gồm cây và màn hình) Dell Inspiron 3881 + Dell E2216HV hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Bộ vi xử lý: Intel Core i5-10400 (2.90GHz Upto 4.30GHz, 6 Cores 12 Threads, 12MB Cache) - RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz - Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe SSD - Card đồ họa: Intel UHD Graphics 630 - Kết nối mạng: WLAN: 802.11bgn 1x1 BT: Bluetooth 4.0, 2.4 GHz LAN: 10/100/1000 Gigabit Ethernet - Hệ điều hành: Windows 10 Home SL English - Màn hình Công nghệ Panel: TN - Độ phân giải tối đa: 1920x1080 60Hz - Góc nhìn (dọc/ngang): 50 ~ 65 ° / 90 ° - Khả năng hiển thị màu: 16.7M - Độ sáng màn hình: 200cd/m2 - Độ tương phản: 600:1 - Thời gian đáp ứng: 5ms - Các kiểu kết nối hỗ trợ: VGA - Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50/60Hz Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
2 | Cây máy tính bàn | 1 | Cái | Cây máy tính bàn Dell Inspiron 3881 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Bộ vi xử lý: Intel Core i5-10400 (2.90GHz Upto 4.30GHz, 6 Cores 12 Threads, 12MB Cache) - RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz - Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe SSD - Card đồ họa: Intel UHD Graphics 630 - Kết nối mạng: WLAN: 802.11bgn 1x1 BT: Bluetooth 4.0, 2.4 GHz LAN: 10/100/1000 Gigabit Ethernet - Hệ điều hành: Windows 10 Home SL English - Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50/60Hz Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
3 | Máy tính xách tay | 4 | Cái | Máy tính xách tay Dell Inspiron 5406 (TYCJN1) hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Bộ vi xử lý Intel Core i7 1165G7 (2.8Ghz /12MB cache) - Chipset Intel - Bộ nhớ trong 8GB DDR4 3200MHz - Số khe cắm 2 - VGA Nvidia Geforce MX330 2G DDR5 - Ổ cứng 512GB M.2 PCIe NVMe SSD - Card Reader SD - Bảo mật, công nghệ Led Keyboard, Finger Print - Màn hình: 14 inch FHD cảm ứng - HĐH: Win 10 Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
4 | Chuột máy tính có dây | 33 | Cái | Chuột máy tính có dây Fuhlen L102 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Loại chuột: Có dây - Kết nối: USB 2.0 - Vòng đời phím: 3 triệu click - Độ phân giải : 1000 DPI - Đèn Led: có - Số nút bấm: 3 - Dạng cảm bến: Optical Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QR và Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | |
5 | Chuột máy tính không dây | 12 | Cái | Chuột máy tính không dây Logitech M185 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Công nghệ cảm biến : Quang học - Độ phân giải: 1000 DPI - Số lượng nút bấm : 3 - Khoảng cách không dây tối đa: 10 mét - Công nghệ không dây : sóng không dây tần - số 2.4Ghz - Giao tiếp: USB - Kết nối: Bluetooth Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | |
6 | Ổ cứng di động HDD 2T | 2 | Cái | Ổ cứng di động HDD 2T Transcend 25H3 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Kiểu ổ cứng: di động HDD - Dung lượng: 2TB - Kết nối: USB 3.0 Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
7 | Ổ cứng di động SSD 500Gb | 2 | Cái | Ổ cứng di động SSD 500Gb Samsung T7 Touch Prtable MU- PC500s/WW hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Loại: Internal Solid State Drive (SSD) di động - Dung lượng: 500GB - Loại chip nhớ - Giao tiếp: USB 3.2 - Tốc độ đọc tối đa: Up to 1050 MBps - Tốc độ ghi tối đa: Up to 1000 MBps Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
8 | Ổ cứng Máy tính | 2 | Cái | Ổ cứng máy tính Samsung 860 Pro hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Loại SSD: Giao tiếp Sata III - Kích thước: 2.5 inch - Dung lượng: 512GB - Tốc độ đọc: 560MBps - Tốc độ ghi: 530MBps Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
9 | Ram máy tính 8Gb | 68 | Cái | Ram máy tính 8gb Kingmax DDR3 1600Mhz hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Loại Ram: Desktop - Dòng: Value - Mã Part: KM-LD3-1600-8GS - Dung lượng: 8GB (1 x 8GB) - Loại: DDR3 - Tốc độ: 1600 MHz - Độ trễ: 11 - Hiệu điện thế: 1.5V Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
10 | Màn hình máy tính | 5 | Cái | Màn hình máy tính Dell P2419H hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Kích Thước Màn Hình 23.8 INCH - Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² - Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1000:1 - Độ Phân Giải Màn Hình Full HD 1920x1080 60 Hz - Thời Gian Đáp Ứng 5 ms - Hỗ trợ màu 16.7 million colours - Góc nhìn 178/178 - Kết nối đa màn hình nối tiếp Daisy Chain - Kích thước: 313.7 mm x 538.5 mm x 39.0 mm - Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50/60Hz Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
11 | Bàn phím máy tính | 21 | Cái | Bàn phím máy tính Fuhlen L411 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - In chữ bằng Laser - Vòng đời phím: 20 triệu lần - Thiết kế chống nước - Giao tiếp USB - Bàn phím thường - Kết nối USB 2.0 Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | |
12 | Ram máy tính xách tay | 2 | Cái | Ram máy tính xách tay Kingmax DDR4 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Dung lượng: 8GB(1x8GB) - Loại: DDR4 - Tốc độ: 2400 MHz - Độ trễ: 17 CL - Hiệu điện thế: 1.2V - Đóng gói: 1 thanh - Màu sắc: Đen Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | |
13 | Máy in 2 mặt A4 | 7 | Cái | Máy in 2 mặt Laser đen trắng Canon LBP 223dw hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Tốc độ: 33 tran /phút khổ A4 - Khổ giấy tối đa: A4 - Độ phân giải: 600 x 600 dpi - Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh: 1200 x 1200 dpi - Bộ xử lý: 800MHz - Bộ nhớ chuẩn : 1GB - Ngôn ngữ in : UFRII, PCL 5e4, PCL6, Adobe® PostScript - In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi - In hai mặt tự động - Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ - Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 10 / Windows® 8.1 / Windows® 7/Mac OS X version 10.9.5 & up / Mac OS 10.14 - Cổng kết nối : USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n - Hộp mực Cartridge 057 3.100 trang A4 và 057H 10.000 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn - Công suất in hàng tháng : 80.000 trang - Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50/60Hz Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
14 | Hộp mực in | 10 | Cái | Hộp mực dùng cho máy in LBP214DW Canon 052 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Mực đen - Xấp xỉ 3.100 trang in với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. - Dùng cho máy Canon LBP210 Series (LBP214dw), MF420 Series (MF426dw) Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | |
15 | Máy in A3 | 2 | Cái | Máy in A3 Canon LBP8100N hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Phương pháp in In laser đen trắng - Tốc độ in 30 trang/phút (A4) / 15 trang/phút (A3) - Độ phân giải in 600 x 600dpi - Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương), 2400 (tương đương) x 600dpi - Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 17 giây hoặc ít hơn - Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ) 10 giây hoặc ít hơn - Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 9.3 giây (A4) - Ngôn ngữ in UFRII LT - Khay nạp giấy Khay Cassette chuẩn: (định lượng 60 - 84g/m2) 250 tờ - Khay tay (định lượng 60 - 90g/m2) 100 tờ - Khay Cassette chuẩn: A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Foolscap - Khay tay: A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap - Giao diện tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet - Hệ điều hành tương thích Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows 8.1 (32bit / 64bit), WindowsRT, Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6.8 - 10.8.x *2, Linux*2, Citrix - Bộ nhớ (RAM) 128MB - Màn hình LCD 7 LED - Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50/60Hz Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
16 | USB 256G | 3 | Cái | USB 256GB SanDisk Extreme Pro CZ880 256GB SDCZ880-256G-G46 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Chuẩn giao tiếp 3.2 ; 3.1 ; 3.0 ; 2.0 - Dung lượng 256 GB - Tốc độ đọc 420 MB/s - Tốc độ ghi 380 MB/s Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | |
17 | Máy Scan | 13 | Cái | Máy Scan HP ScanJet Pro 3000 S4 (6FW07A) hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Khổ giấy: A4/A5 - Scan hai mặt: có - Cổng giao tiếp: USB - Độ phân giải: 600 x 600 dpi - Tốc độ quét tối đa 40 trang/phút hoặc 80 ảnh/phút - Tùy chọn chụp quét (ADF): Hai mặt một lần - Khay nạp tài liệu tự động: 50 tờ - Định dạng tập tin chụp quét: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, PDF/A, PDF mã hóa, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Word, Excel, PowerPoint, Text (.txt), Rich Text (.rtf) và PDF có thể tìm kiếm Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
18 | Máy chiếu | 2 | Cái | Máy chiếu BenQ MX535 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Cường Độ sáng: 3600 Ansi Lumens - Công nghệ: DLP - Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 ) - Độ tương phản: 15.000 :1 - Số màu biển thị: 1,07 tỷ màu - Tỷ lệ khung hình: 4:3 (5 Aspect ratio selectable) - Kích thước hiển thị: 60 – 300” (đặt máy 2.4m – 10m) - Bóng đèn 203W. - Tuổi thọ bóng đèn: 5000/10000/15000 hrs (Normal/Eco/SmartEco) - Cổng giao tiếp: PC (D-sub) x 2; Monitor out (D-sub 15pin) x 1; S-Video in (Mini DIN 4pin)x 1; Composite Video in (RCA)x 1; HDMI x 2 (1.4a); USB Mini B x 1; Audio in (3.5mm Mini Jack) x 1; Audio out 3.5mm Mini Jack x 1; RS232 DB-9pin x 1; IR Receiver x 2; Security Bar x 1 Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | |
19 | Màn chiếu thường | 2 | Cái | Màn chiếu Dalite P80WS hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Kích thước: 2.03 x 2.03m Tương ứng: (80" x 80") - Kích thước đường chéo: 113" - Tỉ lệ: 1:1 - Vải màn chất lượng cao Matte white - Góc nhìn +/- 55 độ, gain đạt 1.2 - Khả năng chống mốc Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | |
20 | Màn chiếu tự động | 1 | Cái | Màn chiếu tự động Dalite P80ES hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Kích thước: 2.03 x 2.03m Tương ứng: (80" x 80") - Kích thước đường chéo: 113" - Tỉ lệ: 1:1 - Có điều khiển từ xa, - Vải màn chất lượng cao Matte white - Góc nhìn +/- 55 độ, gain đạt 1.2 - Khả năng chống mốc Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | |
21 | Ba Lô đựng máy tính | 5 | Cái | Ba lô đựng máy tính Coolbell CB8218 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Kích thước: phù hợp laptop 15,6 inch - Chất liệu : Polyester - Thiết kế chống sốc, chống va đập. |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ máy tính bàn | 18 | Bộ | Bộ máy tính bàn (bao gồm cây và màn hình) Dell Inspiron 3881 + Dell E2216HV hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Bộ vi xử lý: Intel Core i5-10400 (2.90GHz Upto 4.30GHz, 6 Cores 12 Threads, 12MB Cache) - RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz - Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe SSD - Card đồ họa: Intel UHD Graphics 630 - Kết nối mạng: WLAN: 802.11bgn 1x1 BT: Bluetooth 4.0, 2.4 GHz LAN: 10/100/1000 Gigabit Ethernet - Hệ điều hành: Windows 10 Home SL English - Màn hình Công nghệ Panel: TN - Độ phân giải tối đa: 1920x1080 60Hz - Góc nhìn (dọc/ngang): 50 ~ 65 ° / 90 ° - Khả năng hiển thị màu: 16.7M - Độ sáng màn hình: 200cd/m2 - Độ tương phản: 600:1 - Thời gian đáp ứng: 5ms - Các kiểu kết nối hỗ trợ: VGA - Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50/60Hz Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | ||
2 | Cây máy tính bàn | 1 | Cái | Cây máy tính bàn Dell Inspiron 3881 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Bộ vi xử lý: Intel Core i5-10400 (2.90GHz Upto 4.30GHz, 6 Cores 12 Threads, 12MB Cache) - RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz - Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe SSD - Card đồ họa: Intel UHD Graphics 630 - Kết nối mạng: WLAN: 802.11bgn 1x1 BT: Bluetooth 4.0, 2.4 GHz LAN: 10/100/1000 Gigabit Ethernet - Hệ điều hành: Windows 10 Home SL English - Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50/60Hz Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | ||
3 | Máy tính xách tay | 4 | Cái | Máy tính xách tay Dell Inspiron 5406 (TYCJN1) hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Bộ vi xử lý Intel Core i7 1165G7 (2.8Ghz /12MB cache) - Chipset Intel - Bộ nhớ trong 8GB DDR4 3200MHz - Số khe cắm 2 - VGA Nvidia Geforce MX330 2G DDR5 - Ổ cứng 512GB M.2 PCIe NVMe SSD - Card Reader SD - Bảo mật, công nghệ Led Keyboard, Finger Print - Màn hình: 14 inch FHD cảm ứng - HĐH: Win 10 Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | ||
4 | Chuột máy tính có dây | 33 | Cái | Chuột máy tính có dây Fuhlen L102 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Loại chuột: Có dây - Kết nối: USB 2.0 - Vòng đời phím: 3 triệu click - Độ phân giải : 1000 DPI - Đèn Led: có - Số nút bấm: 3 - Dạng cảm bến: Optical Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QR và Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | ||
5 | Chuột máy tính không dây | 12 | Cái | Chuột máy tính không dây Logitech M185 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Công nghệ cảm biến : Quang học - Độ phân giải: 1000 DPI - Số lượng nút bấm : 3 - Khoảng cách không dây tối đa: 10 mét - Công nghệ không dây : sóng không dây tần - số 2.4Ghz - Giao tiếp: USB - Kết nối: Bluetooth Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | ||
6 | Ổ cứng di động HDD 2T | 2 | Cái | Ổ cứng di động HDD 2T Transcend 25H3 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Kiểu ổ cứng: di động HDD - Dung lượng: 2TB - Kết nối: USB 3.0 Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | ||
7 | Ổ cứng di động SSD 500Gb | 2 | Cái | Ổ cứng di động SSD 500Gb Samsung T7 Touch Prtable MU- PC500s/WW hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Loại: Internal Solid State Drive (SSD) di động - Dung lượng: 500GB - Loại chip nhớ - Giao tiếp: USB 3.2 - Tốc độ đọc tối đa: Up to 1050 MBps - Tốc độ ghi tối đa: Up to 1000 MBps Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | ||
8 | Ổ cứng Máy tính | 2 | Cái | Ổ cứng máy tính Samsung 860 Pro hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Loại SSD: Giao tiếp Sata III - Kích thước: 2.5 inch - Dung lượng: 512GB - Tốc độ đọc: 560MBps - Tốc độ ghi: 530MBps Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | ||
9 | Ram máy tính 8Gb | 68 | Cái | Ram máy tính 8gb Kingmax DDR3 1600Mhz hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Loại Ram: Desktop - Dòng: Value - Mã Part: KM-LD3-1600-8GS - Dung lượng: 8GB (1 x 8GB) - Loại: DDR3 - Tốc độ: 1600 MHz - Độ trễ: 11 - Hiệu điện thế: 1.5V Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | ||
10 | Màn hình máy tính | 5 | Cái | Màn hình máy tính Dell P2419H hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Kích Thước Màn Hình 23.8 INCH - Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² - Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1000:1 - Độ Phân Giải Màn Hình Full HD 1920x1080 60 Hz - Thời Gian Đáp Ứng 5 ms - Hỗ trợ màu 16.7 million colours - Góc nhìn 178/178 - Kết nối đa màn hình nối tiếp Daisy Chain - Kích thước: 313.7 mm x 538.5 mm x 39.0 mm - Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50/60Hz Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | ||
11 | Bàn phím máy tính | 21 | Cái | Bàn phím máy tính Fuhlen L411 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - In chữ bằng Laser - Vòng đời phím: 20 triệu lần - Thiết kế chống nước - Giao tiếp USB - Bàn phím thường - Kết nối USB 2.0 Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | ||
12 | Ram máy tính xách tay | 2 | Cái | Ram máy tính xách tay Kingmax DDR4 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Dung lượng: 8GB(1x8GB) - Loại: DDR4 - Tốc độ: 2400 MHz - Độ trễ: 17 CL - Hiệu điện thế: 1.2V - Đóng gói: 1 thanh - Màu sắc: Đen Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | ||
13 | Máy in 2 mặt A4 | 7 | Cái | Máy in 2 mặt Laser đen trắng Canon LBP 223dw hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Tốc độ: 33 tran /phút khổ A4 - Khổ giấy tối đa: A4 - Độ phân giải: 600 x 600 dpi - Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh: 1200 x 1200 dpi - Bộ xử lý: 800MHz - Bộ nhớ chuẩn : 1GB - Ngôn ngữ in : UFRII, PCL 5e4, PCL6, Adobe® PostScript - In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi - In hai mặt tự động - Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ - Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 10 / Windows® 8.1 / Windows® 7/Mac OS X version 10.9.5 & up / Mac OS 10.14 - Cổng kết nối : USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n - Hộp mực Cartridge 057 3.100 trang A4 và 057H 10.000 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn - Công suất in hàng tháng : 80.000 trang - Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50/60Hz Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | ||
14 | Hộp mực in | 10 | Cái | Hộp mực dùng cho máy in LBP214DW Canon 052 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Mực đen - Xấp xỉ 3.100 trang in với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. - Dùng cho máy Canon LBP210 Series (LBP214dw), MF420 Series (MF426dw) Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | ||
15 | Máy in A3 | 2 | Cái | Máy in A3 Canon LBP8100N hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Phương pháp in In laser đen trắng - Tốc độ in 30 trang/phút (A4) / 15 trang/phút (A3) - Độ phân giải in 600 x 600dpi - Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương), 2400 (tương đương) x 600dpi - Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 17 giây hoặc ít hơn - Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ) 10 giây hoặc ít hơn - Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 9.3 giây (A4) - Ngôn ngữ in UFRII LT - Khay nạp giấy Khay Cassette chuẩn: (định lượng 60 - 84g/m2) 250 tờ - Khay tay (định lượng 60 - 90g/m2) 100 tờ - Khay Cassette chuẩn: A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Foolscap - Khay tay: A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap - Giao diện tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet - Hệ điều hành tương thích Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows 8.1 (32bit / 64bit), WindowsRT, Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6.8 - 10.8.x *2, Linux*2, Citrix - Bộ nhớ (RAM) 128MB - Màn hình LCD 7 LED - Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50/60Hz Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | ||
16 | USB 256G | 3 | Cái | USB 256GB SanDisk Extreme Pro CZ880 256GB SDCZ880-256G-G46 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Chuẩn giao tiếp 3.2 ; 3.1 ; 3.0 ; 2.0 - Dung lượng 256 GB - Tốc độ đọc 420 MB/s - Tốc độ ghi 380 MB/s Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | ||
17 | Máy Scan | 13 | Cái | Máy Scan HP ScanJet Pro 3000 S4 (6FW07A) hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Khổ giấy: A4/A5 - Scan hai mặt: có - Cổng giao tiếp: USB - Độ phân giải: 600 x 600 dpi - Tốc độ quét tối đa 40 trang/phút hoặc 80 ảnh/phút - Tùy chọn chụp quét (ADF): Hai mặt một lần - Khay nạp tài liệu tự động: 50 tờ - Định dạng tập tin chụp quét: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, PDF/A, PDF mã hóa, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Word, Excel, PowerPoint, Text (.txt), Rich Text (.rtf) và PDF có thể tìm kiếm Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | ||
18 | Máy chiếu | 2 | Cái | Máy chiếu BenQ MX535 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Cường Độ sáng: 3600 Ansi Lumens - Công nghệ: DLP - Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 ) - Độ tương phản: 15.000 :1 - Số màu biển thị: 1,07 tỷ màu - Tỷ lệ khung hình: 4:3 (5 Aspect ratio selectable) - Kích thước hiển thị: 60 – 300” (đặt máy 2.4m – 10m) - Bóng đèn 203W. - Tuổi thọ bóng đèn: 5000/10000/15000 hrs (Normal/Eco/SmartEco) - Cổng giao tiếp: PC (D-sub) x 2; Monitor out (D-sub 15pin) x 1; S-Video in (Mini DIN 4pin)x 1; Composite Video in (RCA)x 1; HDMI x 2 (1.4a); USB Mini B x 1; Audio in (3.5mm Mini Jack) x 1; Audio out 3.5mm Mini Jack x 1; RS232 DB-9pin x 1; IR Receiver x 2; Security Bar x 1 Cung cấp kèm theo đầy đủ chứng từ gồm: Chứng nhận chất lượng (CQ); Chứng nhận xuất xứ (CO) do phòng thương mại của nước xuất khẩu cấp (trường hợp hàng nhập khẩu). | ||
19 | Màn chiếu thường | 2 | Cái | Màn chiếu Dalite P80WS hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Kích thước: 2.03 x 2.03m Tương ứng: (80" x 80") - Kích thước đường chéo: 113" - Tỉ lệ: 1:1 - Vải màn chất lượng cao Matte white - Góc nhìn +/- 55 độ, gain đạt 1.2 - Khả năng chống mốc Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | ||
20 | Màn chiếu tự động | 1 | Cái | Màn chiếu tự động Dalite P80ES hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Kích thước: 2.03 x 2.03m Tương ứng: (80" x 80") - Kích thước đường chéo: 113" - Tỉ lệ: 1:1 - Có điều khiển từ xa, - Vải màn chất lượng cao Matte white - Góc nhìn +/- 55 độ, gain đạt 1.2 - Khả năng chống mốc Sảm phẩm phải có tem bảo hành, tem chống hàng, tem chứng nhận của hãng dán trên sản phẩm; Mã vạch hoặc QRvà Số seri in trên bao bì hoặc sản phẩm để truy xuất nguồn gốc. | ||
21 | Ba Lô đựng máy tính | 5 | Cái | Ba lô đựng máy tính Coolbell CB8218 hoặc tương đương, nội hàm tương đương bao gồm: - Kích thước: phù hợp laptop 15,6 inch - Chất liệu : Polyester - Thiết kế chống sốc, chống va đập. |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN NGHI SƠN CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 712 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,26 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 62,51%, Xây lắp 5,16%, Tư vấn 1,61%, Phi tư vấn 30,72%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.994.299.641.912 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.735.341.718.167 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,98%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người ta không yêu đàn bà vì lời họ nói, người ta yêu điều họ nói vì người ta yêu họ. "
André Maurois
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN NGHI SƠN CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN NGHI SƠN CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.