Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
I. PHẦN CỌC CẦU CHÍNH |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1 |
Đóng cọc bê tông kích thước cọc 40x40cm (bao gồm cung cấp cọc và mối nối cọc) |
4.33 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2 |
Thí nghiệm cọc biến dạng lớn PDA |
1 |
lần TN/cọc |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3 |
Đóng cọc lần 2 |
0.01 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4 |
Đập đầu cọc |
1.728 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2 |
II. HỆ DẦM-BẢN MẶT CẦU |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.1 |
1. Dầm ngang |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.1.1 |
Gia công, lắp dựng cốt thép đường kính cốt thép <= 10mm |
0.529 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.2 |
Gia công, lắp dựng cốt thép đường kính cốt thép <= 18mm |
0.861 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.3 |
GCLĐ thép tấm d20 |
0.226 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.4 |
Bê tông M300 đá 1x2 (bao gồm ván khuôn) |
9.888 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.5 |
Bu lông M30, L=65cm |
48 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2 |
2. Dầm dọc |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.2.1 |
Gia công, lắp dựng cốt thép đường kính cốt thép <= 10mm |
0.819 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2.2 |
Gia công, lắp dựng cốt thép đường kính cốt thép <= 18mm |
1.459 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2.3 |
Bê tông M300 đá 1x2 (bao gồm ván khuôn) |
23.346 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3 |
3. Bản mặt cầu |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.3.1 |
Gia công, lắp dựng cốt thép đường kính cốt thép <= 10mm |
0.079 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3.2 |
Gia công, lắp dựng cốt thép đường kính cốt thép <= 18mm |
5.824 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3.3 |
GCLĐ thép hình L100x10 |
0.704 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3.4 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 8 cm, bao gồm tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 |
1.343 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3.5 |
Bê tông M300 đá 1x2 (bao gồm ván khuôn) |
47.834 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3.6 |
Sơn kẻ phân tuyến đường |
3.15 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.4 |
4. Gờ chắn xe |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.4.1 |
Gia công, lắp dựng cốt thép đường kính cốt thép <= 10mm |
0.069 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.4.2 |
Gia công, lắp dựng cốt thép đường kính cốt thép <= 18mm |
0.176 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.4.3 |
Bê tông M300 đá 1x2 (bao gồm ván khuôn) |
1.809 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.4.4 |
Sơn gờ chắn xe |
36.276 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.5 |
5. Kết nối cầu hiện hữu |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.5.1 |
Gia công, lắp dựng cốt thép đường kính cốt thép <= 10mm |
0.067 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.5.2 |
GCLĐ thép hình L100x10 mạ kẽm |
0.592 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.5.3 |
Đục tẩy bê tông |
4.963 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.5.4 |
Bê tông M300 đá 1x2 (bao gồm ván khuôn) |
3.178 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.5.5 |
Sikadur 732 |
19.615 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3 |
III. MỐ CẦU |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.1 |
1. Nền cọc |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.1.1 |
Đóng cọc bê tông kích thước cọc 40x40cm (bao gồm cung cấp cọc và mối nối cọc) |
1.36 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.2 |
Đập đầu cọc |
0.576 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2 |
2. Mố cầu |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.2.1 |
Gia công, lắp dựng cốt thép đường kính <= 10mm |
0.014 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.2 |
Gia công, lắp dựng cốt thép đường kính <= 18mm |
1.296 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.3 |
Gia công, lắp dựng cốt thép đường kính > 18mm |
0.034 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.4 |
GCLĐ thép hình L100x10 mạ kẽm |
0.121 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.5 |
Bê tông M100 đá 4x6 |
2.1 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.6 |
Bê tông M300 đá 1x2 (bao gồm ván khuôn) |
16.004 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.7 |
Ống PVC D90 |
0.024 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.3 |
3. Bản quá độ |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.3.1 |
Gia công, lắp dựng cốt thép đường kính > 18mm |
1.318 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.3.2 |
Bê tông M300 đá 1x2 (bao gồm ván khuôn) |
4.8 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.4 |
4. Vú lọc |
Theo quy định tại Chương V |