Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Máy bơm nước động cơ điện (Cung cấp các Tài liệu chứng minh thiết bị là thuộc sở hữu Nhà thầu hoặc thuê
mướn có hợp đồng, v.v...) |
1 |
2 |
Xe Nâng (Cung cấp các Tài liệu chứng minh thiết bị là thuộc sở hữu Nhà thầu hoặc thuê
mướn có hợp đồng, v.v...) |
1 |
3 |
Máy ren ống (Cung cấp các Tài liệu chứng minh thiết bị là thuộc sở hữu Nhà thầu hoặc thuê
mướn có hợp đồng, v.v...) |
2 |
4 |
Máy đục tường (Cung cấp các Tài liệu chứng minh thiết bị là thuộc sở hữu Nhà thầu hoặc thuê
mướn có hợp đồng, v.v...) |
2 |
5 |
Máy khoan sắt (Cung cấp các Tài liệu chứng minh thiết bị là thuộc sở hữu Nhà thầu hoặc thuê
mướn có hợp đồng, v.v...) |
2 |
6 |
Máy đào – dung tích gầu (Cung cấp các Tài liệu chứng minh thiết bị là thuộc sở hữu Nhà thầu hoặc thuê
mướn có hợp đồng, v.v...) |
1 |
7 |
Máy đầm đất cầm tay (Cung cấp các Tài liệu chứng minh thiết bị là thuộc sở hữu Nhà thầu hoặc thuê
mướn có hợp đồng, v.v...) |
1 |
8 |
Máy hàn xoay chiều (Cung cấp các Tài liệu chứng minh thiết bị là thuộc sở hữu Nhà thầu hoặc thuê
mướn có hợp đồng, v.v...) |
1 |
9 |
Máy khoan bê tông cầm tay (Cung cấp các Tài liệu chứng minh thiết bị là thuộc sở hữu Nhà thầu hoặc thuê
mướn có hợp đồng, v.v...) |
1 |
10 |
Máy cắt gạch đá (Cung cấp các Tài liệu chứng minh thiết bị là thuộc sở hữu Nhà thầu hoặc thuê
mướn có hợp đồng, v.v...) |
2 |
1 |
Ống STK DN150 - 4.78mm |
560 |
m |
||
2 |
Ống STK DN100 - 4.0 mm |
12 |
m |
||
3 |
Ống STK DN80 - 4.0 mm |
250 |
m |
||
4 |
Ống STK DN50 - 3.2 mm |
3343 |
m |
||
5 |
Ống STK DN32 - 2.6 mm |
92 |
m |
||
6 |
Ống STK DN25 - 2.6 mm |
990 |
m |
||
7 |
Đầu phun Sprinkler K11.2, 68 độ C- hướng lên |
427 |
Cái |
||
8 |
Đầu phun Sprinkler K8, 68 độ C- hướng lên |
569 |
Cái |
||
9 |
Đầu phun Sprinkler K5.6, 68 độ C - hướng xuống |
16 |
Cái |
||
10 |
Đầu phun Sprinkler K5.6, 68 độ C - hướng lên |
106 |
Cái |
||
11 |
Tủ chữa cháy vách tường bao gồm:
- Tủ 700x500x220x1mm
- 1 cuộn vòi D65, L= 20m
- 1 van D65
- 1 lăng A |
16 |
Tủ |
||
12 |
Tủ dụng cụ phá dỡ bao gồm:
- 1 Xà beng dài 100cm
- 1 Rìu cứu nạn (trọng lượng 2kg, cán dài 90cm)
- 1 Búa tạ (nặng 5kg, cán dài 50cm)
-1 Kìm cộng lực (dài 60cm, tải cắt 60kg) |
1 |
Tủ |
||
13 |
Bình chữa cháy bột ABC 8kg |
110 |
Bình |
||
14 |
Kệ đựng bình chữa cháy |
50 |
Cái |
||
15 |
Bình bột treo ABC loại 6kg |
6 |
Bình |
||
16 |
Tiêu lệnh nội quy |
16 |
Bộ |
||
17 |
Van xả khí |
12 |
Cái |
||
18 |
Van báo động DN150 |
12 |
Cái |
||
19 |
Van cổng ty nổi DN150 |
6 |
Cái |
||
20 |
Van cổng ty nổi DN80 |
4 |
Cái |
||
21 |
Van khóa DN50 |
12 |
Cái |
||
22 |
Van khóa DN25 |
13 |
Cái |
||
23 |
Van khóa DN25 |
11 |
Cái |
||
24 |
Công tắc giám sát van |
10 |
Cái |
||
25 |
Công tắc dòng chảy |
12 |
Cái |
||
26 |
Tê hàn DN150 |
12 |
Cái |
||
27 |
Tê giảm hàn DN150/DN100 |
14 |
Cái |
||
28 |
Tê giảm hàn DN150/DN50 |
152 |
Cái |
||
29 |
Tê giảm hàn DN150/DN40 |
13 |
Cái |
||
30 |
Tê giảm hàn DN150/DN32 |
12 |
Cái |
||
31 |
Tê giảm hàn DN80/DN32 |
31 |
Cái |
||
32 |
Tê giàm ren DN50/25 |
996 |
Cái |
||
33 |
Tê ren DN32 |
39 |
Cái |
||
34 |
Tê ren DN25 |
30 |
Cái |
||
35 |
Co hàn DN150 |
48 |
Cái |
||
36 |
Co hàn DN100 |
14 |
Cái |
||
37 |
Co hàn 80 |
12 |
Cái |
||
38 |
Co ren DN50 |
156 |
Cái |
||
39 |
Co ren DN32 |
12 |
Cái |
||
40 |
Co ren DN25 |
1215 |
Cái |
||
41 |
Giảm ren DN32/DN25 |
39 |
Cái |
||
42 |
Giảm ren DN25/DN20 |
966 |
Cái |
||
43 |
Nối ren DN25 |
1069 |
Cái |
||
44 |
Mặt bích DN150 |
18 |
Cái |
||
45 |
Mặt bích DN80 |
14 |
Cái |
||
46 |
Khớp nối + Roăng DN150 |
180 |
Cái |
||
47 |
Vật tư phụ (ty, pas, cùm treo …) |
1 |
Lô |
||
48 |
Chi phí thi công |
1 |
Lô |
||
49 |
Tủ nguồn phụ 24VDc-5a, kèm ácquy dự phòng |
1 |
Cái |
||
50 |
Đầu báo chiếu sáng hồng ngoại (beam) |
22 |
Cái |