Thông báo mời thầu

Thi công và lắp đặt hệ thống lạnh

Tìm thấy: 13:32 18/01/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Nhà máy Chế biến Thực phẩm Cholimex Food Bến Lức giai Đoạn 1: Nhà máy chế biến thực phẩm đông lạnh
Tên gói thầu
Thi công và lắp đặt hệ thống lạnh
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Vốn chủ đầu tư
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
18:00 14/02/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Số quyết định phê duyệt
800/QĐ-CMF
Ngày phê duyệt
18/01/2023 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Công ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
13:31 18/01/2023
đến
18:00 14/02/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
18:00 14/02/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Dự toán gói thầu không được công bố trong TBMT (kể cả TBMT đăng tải trên báo đấu thầu và TBMT đăng tải hệ thống mua sắm công/ mạng đấu thầu quốc gia). Sử dụng phần mềm DauThau.info giúp bạn "soi" được giá gói thầu nhanh chóng. Để tra chính xác giá gói thầu bằng phần mềm, mời bạn đăng ký một trong các gói phần mềm VIP (VIP1, VIP2, VIP3...).
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
2.100.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Hai tỷ một trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 14/02/2023 (12/09/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: Yêu cầu làm rõ HSMT
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT Có sự khác nhau Mục 3 chương Chương III giữa tài tài liệu tải tất cả và file HO SO MOI THAU đính kèm Đơn vị Tư vấn trả lời yêu cầu làm rõ theo nội dung file đính kèm
Yêu cầu về kỹ thuật Làm rõ nhà thầu có cung cấp xe cấp đông và khay cấp đông cho tủ đông gió không? Đơn vị Tư vấn trả lời yêu cầu làm rõ theo nội dung file đính kèm
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Khac biet noi dung muc 3 chuong III.docx
File đính kèm nội dung trả lời: 3. TRA LOI YEU CAU LAM RO HSMT 2023.02.09.docx
Ngày trả lời: 15:32 09/02/2023

Tên yêu cầu làm rõ: LÀM RÕ HỒ SƠ MỜI THẦU
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu Nhà thầu muốn nộp bổ sung bảng giá theo phương án đề xuất của nhà thầu thì nộp vào mục nào? Đơn vị Tư vấn trả lời yêu cầu làm rõ theo nội dung file đính kèm
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời: 2. TRA LOI YEU CAU LAM RO HSMT 2023.02.09.docx
Ngày trả lời: 14:41 09/02/2023

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ gói thầu hệ thống lạnh Cholimex
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Yêu cầu về kỹ thuật Cung cấp bản vẽ CAD để Nhà thầu kiểm tra kỹ thuật và bốc tách khối lượng các vật tư dạng lô Đơn vị tư vấn bổ sung bản vẽ file PDF gói thầu Thi công và lắp đặt hệ thống lạnh
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời: BAN VE GOI THAU HE THONG LANH.pdf
Ngày trả lời: 10:32 02/02/2023

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Thi công và lắp đặt hệ thống lạnh 70.054.565.856 70.054.565.856 2.100.000.000 270 ngày

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01B. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 THIẾT BỊ CẤP ĐÔNG, ĐÁ VÃY Theo quy định tại Chương V
1.1 MÁY ĐÁ VẢY: Theo quy định tại Chương V
1.1.1 Máy đá vảy: +Công suất thiết kế: 15 tấn/ngày đêm (+-5%) + Nhiệt độ nước cấp: +28oC + Vật liệu ngoài trống đá, dao cắt đá, thùng chứa nước: Inox SUS304 + Trống cối bên trong: Inox SUS304 + Nhiệt độ bay hơi yêu cầu: -32oC + Công suất lạnh yêu cầu: 95kW + Phương pháp cấp dịch / môi chất: Bơm dịch / NH3 1 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.1.2 Máy đá vảy: +Công suất thiết kế: 10 tấn/ngày đêm (+-5%) + Nhiệt độ nước cấp: +28oC + Vật liệu ngoài trống đá, dao cắt đá, thùng chứa nước: Inox SUS304 + Trống cối bên trong: Inox SUS304 + Nhiệt độ bay hơi yêu cầu: -32oC + Công suất lạnh yêu cầu: 63kW + Phương pháp cấp dịch / môi chất: Bơm dịch / NH3 2 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.1.3 Vỏ tủ đông 4 ngăn công suất 250kg/h: + Kích thước: 8D x 3R m (chia làm 4 ngăn) + Vật liệu chế tạo: SUS 304 + Vách, trần, nền: 4 cửa bản lề 2 mặt inox dày 0.6mm + Cửa: 4 cửa bản lề 2 mặt inox dày 0.6mm + Chiếu sáng: Led chuyên dụng chịu nhiệt độ âm 3 Tủ Theo quy định tại Chương V
1.1.4 Tủ đông tiếp xúc: - Thông số kỹ thuật: +Môi chất:NH3 +Nhiệt độ bay hơi:- 400C +Phương pháp vận hành:Bơm dịch +Phương pháp xả đá:Nước +Kích thước khay (mm):L290xW210xH45 +Số khay trên trạm (khay):48+Số lượng cửa (cánh):8+Số lượng bend:1+Số lượng plate (tấm):12+Số lượng trạm:11+Sức chứa một mẻ (kg):1056 +Thời gian cấp đông (phút/mẻ):120 +Kích thước hiệu dụng plate(mm):L2630 x W1220 x T23 +Kích thước phủ bì tủ đông(mm):L3950 x H2300 x T1750 -Công suất thiết kế:1000kg/2h -Vỏ tủ: +Thân tủ đông được cách nhiệt bằng PU dày 150mm, tỷ trọng 40-42kg/m3+Cánh cửa được cách nhiệt bằng polyurethane (PU) dày 100mm, tỷ trọng 40-42kg/m3+Mặt ngoài tủ được bọc bằng inox 304 – sọc keo dày 0.8mm, mặt trong tủ được bọc bằng inox 304 dày 0.8mm+Thân tủ phù hợp với hệ thống bend nâng hạ plate có áp suất thủy lực là 20 - 25 kgf/cm2-Ống dẫn:Tokai SUMITOMO RIKO (Nhật) hoặc tương đương -Công suất lạnh yêu cầu: 75kW 2 Bộ Theo quy định tại Chương V
2 HỆ THỐNG LẠNH Theo quy định tại Chương V
2.1 Máy nén lạnh NH3 : Theo quy định tại Chương V
2.1.1 Máy nén hệ -45oC: Model cụm máy số 1 booster + Tốc độ vòng quay: 2.950rpm + Chế độ thiết kế: Te=-45oC/TC=+ 2oC + Công suất lạnh: 154kW + Công suất điện tiêu thụ: 61kW + Motor điện: 90kW ABB/Siemens/WEG hoặc tương đương, loại 2P, 380V, IP55, IE3, 25÷50Hz + Phương pháp khởi động: Sao – tam giác + Phương pháp tăng/giảm tải: Slide valve. 1 Bộ Theo quy định tại Chương V
2.1.2 Máy nén hệ -40oC: Model cụm máy số 3 booster + Tốc độ vòng quay: 1.500rpm ÷ 3.550rpm + Chế độ thiết kế: Te=-40oC/TC=+ 2oC + Công suất lạnh: 299,6 kW + Công suất điện tiêu thụ: 90,5 kW + Motor điện: 132kW ABB/Siemens/WEG hoặc tương đương, loại 2P, 380V, IP55, IE3, 25÷60Hz + Phương pháp khởi động: Inverter + Phương pháp tăng/giảm tải: Biến tần kế hợp Slide van. 1 Bộ Theo quy định tại Chương V
2.1.3 Máy nén hệ -32oC: Model cụm máy số 4 booster + Tốc độ vòng quay: 2.950rpm + Chế độ thiết kế: Te=-32oC/TC=+ 2oC + Công suất lạnh: 184,6 kW + Công suất điện tiêu thụ: 42,3 kW + Motor điện: 55kW ABB/Siemens/WEG hoặc tương đương, loại 2P, 380V, IP55, IE3, 50Hz + Phương pháp khởi động: Sao – tam giác + Phương pháp tăng/giảm tải: Slide van - Slide valve 1 Bộ Theo quy định tại Chương V
2.1.4 Máy nén hệ -32oC: Model cụm máy số 5 một cấp có ECO + Tốc độ vòng quay: 1.500rpm ÷ 3.550rpm + Chế độ thiết kế: Te=-32oC/TC=+ 2oC + Công suất lạnh: 208 kW + Công suất điện tiêu thụ: 101,8 kW + Motor điện: 132kW ABB/Siemens/WEG hoặc tương đương, loại 2P, 380V, IP55, IE3, 25÷50Hz + Phương pháp khởi động: Inverter + Phương pháp tăng/giảm tải: Biến tần kết hợp slide van. + Phụ kiện đi kèm cụm máy + Van 1 chiều đầu nén và van 1 chiều đầu hút + Bộ làm lạnh dầu (loại thermo siphon) + Bình tách dầu + Bơm nhớt và lọc nhớt + Van an toàn + Van điện từ kiểm tra công suất (bộ giảm tải) + Lọc hút + Bộ điều khiển Mypro Touch S (15.6 inch) cho máy trục vít + Bu lông chân máy hình mỏ neo + Hộp đồ nghề 1 Bộ Theo quy định tại Chương V
2.1.5 Máy nén cho ĐHKK và tầm cao: Model cụm máy số 6,7,8 + Tốc độ vòng quay: 1.100rpm + Chế độ thiết kế: Te=+2oC/TC=+ 35oC + Công suất lạnh: 995,6 kW + Công suất điện tiêu thụ: 155,4 kW + Motor điện: 132kW ABB/Siemens/WEG hoặc tương đương, loại 4P, 380V, IP55, IE3, 50Hz + Phương pháp khởi động: Khởi động mềm + Phương pháp tăng/giảm tải: từng cặp piston. + Cụm máy nén được lên cụm hoàn chỉnh tại Việt Nam, với các linh kiện chính: - Đầu nén (tiêu chuẩn Mycom / GEA) Nhập khẩu nguyên cụm bao gồm phụ kiện: van chặn hút/đẩy, bơm dầu, bộ làm mát dầu, van an toàn, van từ tăng giảm tải, nhiệt kế hút và đẩy, bulley máy nén, bộ đồ nghề - Các linh kiện khác "Đồng hồ áp suất, bảng đồng hồ (HP,OP,LP,MP) Công tắc bảo vệ máy nén (HP,OP,LP) Khung chasie, bánh đà máy nén, dây đai và khung bảo vệ, ống tín hiệu và các linh kiện hoàn thiện khác" 3 Bộ Theo quy định tại Chương V
2.2 CỤM MÁY NÉN DÀN NGƯNG FREON Theo quy định tại Chương V
2.2.1 Cụm máy nén hệ kho mát: + Chế độ thiết kế: Te = -12°C/Tc = +45°C + Công suất lạnh: 115,5 kW + Công suất điện tiêu thụ (đầu trục): 54,1 kW + Phương pháp ngưng tụ: Bằng gió + Số lượng máy nén: 03 máy + Model máy nén: 4GE-30Y hoặc tương đương + Giảm tải: 1 máy nén có nắp giảm tải 1 Bộ Theo quy định tại Chương V
2.2.2 Cụm máy nén hệ kho bảo quản nhân: + Chế độ thiết kế: Te = -25°C/Tc = +45°C + Công suất lạnh: 75,2 kW + Công suất điện tiêu thụ (đầu trục): 52,3 kW + Phương pháp ngưng tụ: Bằng gió + Số lượng máy nén: 02 máy + Model máy nén: 6FE-44Y hoặc tương đương + Giảm tải: 1 máy nén có nắp giảm tải 1 Bộ Theo quy định tại Chương V
2.2.3 Cụm máy nén hệ kho chờ đông: + Chế độ thiết kế: Te = -25°C/Tc = +45°C + Công suất lạnh: 72/ 186,4 kW + Công suất điện tiêu thụ (đầu trục): 49,7 / 75 kW + Phương pháp ngưng tụ: Bằng gió + Số lượng máy nén: 02 máy + Model máy nén: 6FE-50Y hoặc tương đương + Giảm tải: 1 máy nén có nắp giảm tải 1 Bộ Theo quy định tại Chương V
2.2.4 Cụm máy nén phòng sạc xe nâng: + Chế độ thiết kế: Te = -Te = -10°C /Ta = +38°C + Công suất lạnh: 10,83 kW + Công suất điện tiêu thụ (đầu trục): 5,7 BkW + Phương pháp ngưng tụ: Bằng gió + Số lượng máy nén: 01 máy 1 Bộ Theo quy định tại Chương V
2.3 DÀN NGƯNG TỤ BAY HƠI CƯỠNG BỨC Theo quy định tại Chương V
2.3.1 Dàn ngưng tụ bay hơi cưỡng bức: - Công suất ở điều kiện thiết kế: 1.463,71 kW / 1.472 kW - Nhiệt độ bầu ướt thiết kế: +28oC - Nhiệt độ ngưng tụ thiết kế: +280C - Quạt giải nhiệt + Số lượng quạt: '01 bộ / 2 bộ + Công suất motor quạt: 30kW / 15kW bơm nước + Số lượng bơm : 01 bộ + Công suất motor bơm: 4kW / 5,5 kW - Coil trao đổi nhiệt: Bằng thép nhúng kẽm nóng, Hot dip galvanized steel: - Vật liệu bao che và thùng nước: Inox SS304 / Z-725 - Kích thước dàn ngưng: 3.604W x 4.261L x 4.912H mm 5.480L x 2.180W x 4.415H mm - Khối lượng tĩnh: 9.770 kg / 9.950 kg - Khối lượng hoạt động: 14.982 kg / 16.985kg 3 Dàn Theo quy định tại Chương V
2.4 DÀN NGƯNG TỤ GIẢI NHIỆT GIÓ Theo quy định tại Chương V
2.4.1 Dàn ngưng cho hệ kho mát: - Model: - Công suất ở điều kiện thiết kế: 300 kW / DT=10K - Nhiệt độ môi trường thiết kế: +35oC - Nhiệt độ ngưng tụ thiết kế: +45oC - Coil trao đổi nhiệt: Ống đồng - Vật liệu bao che và thùng nước: Thép sơn tĩnh điện 1 Bộ Theo quy định tại Chương V
3.3.20 Bọc ống ga Nhôm dày 0,4mm 125A, cách nhiệt dày 110mm Tỷ trọng - density PU: 35-38 kg/cm3 318 m Theo quy định tại Chương V
3.3.21 Bọc ống ga Nhôm dày 0,4mm 150A, cách nhiệt dày 110mm Tỷ trọng - density PU: 35-38 kg/cm3 63 m Theo quy định tại Chương V
3.3.22 Bọc ống ga Nhôm dày 0,4mm 200A, cách nhiệt dày 90mm Tỷ trọng - density PU: 35-38 kg/cm3 154 m Theo quy định tại Chương V
3.3.23 Bọc ống ga Nhôm dày 0,4mm Ø28mm, cách nhiệt dày 50mm Tỷ trọng - density PU: 35-38 kg/cm3 115 m Theo quy định tại Chương V
3.3.24 Bọc ống ga Nhôm dày 0,4mm Ø35mm, cách nhiệt dày 50mm Tỷ trọng - density PU: 35-38 kg/cm3 15 m Theo quy định tại Chương V
3.3.25 Bọc ống ga Nhôm dày 0,4mm Ø54mm, cách nhiệt dày 80mm Tỷ trọng - density PU: 35-38 kg/cm3 24 m Theo quy định tại Chương V
3.3.26 Bọc phụ kiện: co tê giảm Tỷ trọng - density PU: 35-38 kg/cm3 1 Theo quy định tại Chương V
3.3.27 Bọc ống nước lạnh: cho khu vực phòng máy inox dày 0,3mm Tỷ trọng PU: 35-38 kg/cm3 1 Theo quy định tại Chương V
3.3.28 Bọc ống xả nước ngưng inox dày 0,3mm Tỷ trọng PU: 35-38 kg/cm3 1 Theo quy định tại Chương V
3.3.29 Bọc bình chứa hạ áp hệ -400C: PU dày 150mm Bọc inox 304 dày 0,5mm Tỷ trọng PU: 35-38 kg/cm 1 bình Theo quy định tại Chương V
3.3.30 Bọc bình chứa hạ áp hệ -320C: PU dày 150mm Bọc inox 304 dày 0,5mm Tỷ trọng PU: 35-38 kg/cm 1 bình Theo quy định tại Chương V
3.3.31 Bọc bình trung gian: PU dày 150mm Bọc inox 304 dày 0,5mm Tỷ trọng PU: 35-38 kg/cm 1 bình Theo quy định tại Chương V
3.3.32 Bọc bình tách khí không ngưng: PU dày 50mm Bọc inox 304 dày 0,5mm Tỷ trọng PU: 35-38 kg/cm 1 bình Theo quy định tại Chương V
3.4 Cáp điện cấp nguồn và điều khiển hệ thống lạnh Theo quy định tại Chương V
3.4.1 Cáp 10x1.25mm2 CU/PVC/PVC 352.8 m Theo quy định tại Chương V
3.4.2 Cáp 1x120mm2 CU/PVC TE 82.6 m Theo quy định tại Chương V
3.4.3 Cáp 1x120mm2 CU/XLPE/PVC 495.6 m Theo quy định tại Chương V
3.4.4 Cáp 1x16mm2 CU/PVC TE 102.2 m Theo quy định tại Chương V
3.4.5 Cáp 1x16mm2 CU/XLPE/PVC 536.2 m Theo quy định tại Chương V
3.4.6 Cáp 1x185mm2 CU/XLPE/PVC 84 m Theo quy định tại Chương V
3.4.7 Cáp 1x25mm2 CU/PVC TE 57.4 m Theo quy định tại Chương V
3.4.8 Cáp 1x25mm2 CU/XLPE/PVC 344.4 m Theo quy định tại Chương V
3.4.9 Cáp 1x35mm2 CU/PVC TE 92.4 m Theo quy định tại Chương V
3.4.10 Cáp 1x35mm2 CU/XLPE/PVC 1052.8 m Theo quy định tại Chương V
3.4.11 Cáp 1x70mm2 CU/PVC TE 51.8 m Theo quy định tại Chương V
3.4.12 Cáp 1x70mm2 CU/XLPE/PVC 310.8 m Theo quy định tại Chương V
3.4.13 Cáp 1x95mm2 CU/PVC TE 28 m Theo quy định tại Chương V
3.4.14 Cáp 1x95mm2 CU/XLPE/PVC 28 m Theo quy định tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG NAM HÀ như sau:

  • Có quan hệ với 184 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,64 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 45,22%, Xây lắp 23,04%, Tư vấn 1,74%, Phi tư vấn 30,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 433.325.390.030 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 416.261.051.765 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,94%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công và lắp đặt hệ thống lạnh". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công và lắp đặt hệ thống lạnh" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 77

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Trên thế gian này, có một số phụ nữ thích dùng sự dịu dàng để gói ghém tất cả, trong đó có cả đàn ông và cả trái tim vốn trơ cứng như đá của mình; còn một số phụ nữ khác thì lại thích dùng lớp vỏ bọc thật cứng để chụp lên mình, ngăn cách những người đàn ông ở bên ngoài, để bảo vệ cho trái tim yếu đuối của họ. "

Tiên Chanh

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Thống kê
  • 8480 dự án đang đợi nhà thầu
  • 277 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 277 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24523 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38079 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây