Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông và nông nghiệp phát triển nông thôn tỉnh Đắk Lắk |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng Tên dự án là: Cải tạo, nâng cấp Tỉnh lộ 13, đoạn Km6+840 – Km25+00 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 720 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách Trung ương và ngân sách tỉnh |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Chứng chỉ năng lực hoạt động thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ từ hạng III trở lên. - Xác nhận của cơ quan quản lý thuế (trong vòng 30 ngày tính đến ngày có thời điểm đóng thầu) về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế, đến thời điểm đóng thầu nhà thầu không còn nợ thuế (Trừ các trường hợp các khoản thuế chậm nộp được cơ quan quản lý thuế xác nhận đúng theo quy định). - Các tài liệu chứng minh về doanh thu từ hoạt động xây dựng: Doanh thu xây dựng phải được thể hiện trong báo cáo tài chính đã được kiểm toán hoặc đã được kiểm tra, thanh tra của cơ quan quản lý thuế của nhà thầu, trường hợp trong báo cáo tài chính không thể hiện thì nhà thầu phải cung cấp các tài liệu chứng minh doanh thu từ hoạt động xây dựng của mình (Hóa đơn GTGT hoặc phụ lục thanh toán 3a/8b hoặc giấy xác nhận giá trị thanh toán của chủ đầu tư hoặc xác nhận số liệu về doanh thu của cơ quan quản lý thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác) - Bản scan hợp đồng thi công xây dựng công trình, Biên bản thanh lý hợp đồng hoặc Biên bản nghiệm thu công trình hoàn thành bàn giao đưa vào sử dụng, Quyết định phê duyệt dự án, phê duyệt thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công hoặc tại liệu khác có liên quan chứng minh về quy mô, tính chất tương tự với gói thầu đang xét. - Đối với hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là nhà thầu phụ thì ngoài các tài liêu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng ký giữa Nhà thầu phụ với nhà thầu chính và văn bản chấp thuận của Chủ đầu tư cho nhà thầu phụ thực hiện hoặc giấy xác nhận của Chủ đầu tư cho nhà thầu phụ đã thực hiện các hạng mục, giá trị trong hợp đồng của nhà thầu chính. - Bản scan tài liệu chứng minh nhân sự chủ chốt đã có kinh nghiệm trong các công việc tương tự. - Bản scan chứng minh tính sở hữu (giấy đăng ký xe máy, giấy kiểm định (nếu có)) của các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động cho gói thầu, trường hợp đi thuê thì phải cung cấp thêm hợp đồng nguyên tắc thuê máy móc thiết bị. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 3.917.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông và Nông nghiệp phát triển nông thôn tỉnh Đắk Lắk. Địa chỉ: số 25 Ngô Quyền, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Tel: 0262 3841.136 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND tỉnh Đắk Lắk: Số 09 Lê Duẩn, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk; Tel: 080 50557. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư Đắk Lắk, địa chỉ: Số 17 Lê Duẩn, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk; điện thoại: 02623 851462. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư Đắk Lắk, địa chỉ: Số 17 Lê Duẩn, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk; điện thoại: 02623 851462. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
720 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 146.878.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 24.480.000.000 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 3(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng hợp đồng tương tự cụ thể như sau: - 01 hợp đồng có hạng mục cầu BTCT DƯL có nhịp L ≥ 33m và mặt đường bê tông xi măng với tổng giá trị công việc thực hiện ≥ 129,183 tỷ đồng, trong đó: Giá trị thực hiện hạng mục cầu ≥ 28,954 tỷ đồng và giá trị thực hiện các hạng mục đường ≥ 100,229 tỷ đồng. Hoặc: - 01 hợp đồng có hạng mục cầu BTCT DƯL có nhịp L ≥ 33m có giá trị ≥ 28,954 tỷ đồng và 01 hợp đồng có mặt đường bê tông xi măng với giá trị ≥ 100,229 tỷ đồng và tổng giá trị các hợp đồng này ≥ 129,183 tỷ đồng Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 129.183.000.000 VNĐ. (i) Số lượng hợp đồng là 1, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 129.183.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 1, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 129.183.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 129.183.000.000 VND. Loại công trình: Công trình giao thông Cấp công trình: Cấp III | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành giao thông cầu đường bộ đảm bảo yêu cầu sau:- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III trở lên còn hiệu lực Hoặc:- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng phần việc thuộc nội dung hành nghề của ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng lĩnh vực trở lên.- Đối với nhà thầu độc lập: ≥ 01 nhân sự.- Đối với nhà thầu liên danh: Mỗi thành viên liên danh phải có ít nhất 01 nhân sự đáp ứng yêu cầu như nhà thầu độc lập cho phần công việc của mình để quản lý, điều hành thi công phần công việc đảm nhận trong liên danh. | 7 | 3 |
2 | Chủ nhiệm kiểm tra chất lượng sản phẩm (KCS) | 1 | Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng công trình giao thông đường bộ, đã làm chủ nhiệm KCS hoặc cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công 01 công trình giao thông cấp III trở lên hoặc ≥ 02 công trình giao thông cấp IV trở lên.- Đối với nhà thầu độc lập: ≥ 01 nhân sự.- Đối với nhà thầu liên danh: Mỗi thành viên liên danh phải đề xuất ít nhất 01 nhân sự đáp ứng yêu cầu như nhà thầu độc lập để thực hiện phần công việc đảm nhận trong liên danh. | 7 | 3 |
3 | Kỹ sư phụ trách kỹ thuật thi công | 2 | Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng công trình giao thông đường bộ, đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng phần việc thuộc nội dung hành nghề của ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng lĩnh vực trở lên.- Đối với nhà thầu độc lập: ≥ 02 nhân sự.- Đối với nhà thầu liên danh: Mỗi thành viên liên danh phải đề xuất ít nhất 01 nhân sự đáp ứng yêu cầu như nhà thầu độc lập để thực hiện phần công việc đảm nhận trong liên danh. | 5 | 3 |
4 | Cán bộ phụ trách vật liệu | 1 | Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành vật liệu xây dựng hoặc chuyên ngành xây dựng (giao thông, hủy lợi, xây dựng dân dụng), có chứng chỉ thí nghiệm viên hoặc chứng nhận đào tạo về thí nghiệm, đã phụ trách vật liệu 01 công trình giao thông đường bộ.- Đối với nhà thầu độc lập: ≥ 01 nhân sự.- Đối với nhà thầu liên danh: Mỗi thành viên liên danh phải đề xuất ít nhất 01 nhân sự đáp ứng yêu cầu như nhà thầu độc lập để thực hiện phần công việc đảm nhận trong liên danh. | 5 | 3 |
5 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động | 1 | Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành về an toàn lao động hoặc chuyên ngành giao thông, dân dụng, thủy lợi. Có chứng chỉ/chứng nhận đào tạo về AT, VSLĐ còn hiệu lực. Đã phụ trách an toàn lao động 01 công trình giao thông đường bộ.- Đối với nhà thầu độc lập: ≥ 01 nhân sự.- Đối với nhà thầu liên danh: Mỗi thành viên liên danh phải đề xuất ít nhất 01 nhân sự đáp ứng yêu cầu như nhà thầu độc lập để thực hiện phần công việc đảm nhận trong liên danh. | 5 | 3 |
6 | Cán bộ phụ trách thanh toán | 1 | Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành kinh tế xây dựng hoặc chuyên ngành giao thông, dân dụng, thủy lợi. Có chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng hạng III trở lên còn hiệu lực; đã phụ trách thanh toán 01 công trình xây dựng (giao thông, thủy lợi, xây dựng dân dụng) cấp III trở lên hoặc 02 công trình từ cấp IV trở lên.- Đối với nhà thầu độc lập: ≥ 01 nhân sự.- Đối với nhà thầu liên danh: Mỗi thành viên liên danh phải đề xuất ít nhất 01 nhân sự đáp ứng yêu cầu như nhà thầu độc lập để thực hiện phần công việc đảm nhận trong liên danh. | 3 | 2 |
7 | Công nhân kỹ thuật các loại | 20 | Công nhân kỹ thuật lành nghề, (thợ hàn, nề, bê tông, cốt thép, thợ vận hành thiết bị máy móc …), có chứng chỉ nghề phù hợp.- Đối với nhà thầu độc lập: ≥ 20 người.- Đối với nhà thầu liên danh: Mỗi thành viên liên danh phải đề xuất ít nhất 10 người đáp ứng yêu cầu như nhà thầu độc lập để thực hiện phần công việc đảm nhận trong liên danh. | 1 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN TUYẾN KM6+840 ÷ KM25+00 | |||
B | Nền đường | |||
1 | Đào đất (nền đường + đào đánh cấp) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 35.752,81 | m3 |
2 | Đục phá đá khối trên tuyến (đoạn chỉnh tuyến) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 358,5 | m3 |
3 | Đào rãnh | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3.866,54 | m3 |
4 | Đắp đất K95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 39.792,35 | m3 |
5 | Đắp lề K95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5.982,97 | m3 |
6 | Đào đánh cấp | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6.826,91 | m3 |
7 | Vét hữu cơ đổ đi | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 17.771,13 | m3 |
8 | S lu lèn K95 khuôn đào | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 67.626,81 | m2 |
9 | Đắp đất K98 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 27.178,4 | m3 |
10 | Xáo xới, lu lèn K98 (mặt đường cũ) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 51.273,6 | m2 |
C | Móng, mặt đường | |||
1 | Thi công hoàn thiện toàn bộ mặt đường Bê tông xi măng M350 đá 1x2 dày 24cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 101.260,94 | m2 |
2 | Lề gia cố | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 21.647,41 | m2 |
3 | Lớp giấy dầu | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 126.190,33 | m2 |
4 | Cấp phối đá dăm gia cố xi măng 5% dày 15cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 20.070,63 | m3 |
5 | Nhựa đường lỏng chèn khe giả lớp móng CPDD gia cố xi măng | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,44 | m3 |
D | Hệ thống thoát nước dọc | |||
1 | Rãnh dọc hình thang, chiều dài rãnh L= 8.143,52 m, kích thước (140x40x50) cm gia cố trên nền đào và đắp thấp (loại 1) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8.143,52 | md |
2 | Tấm đan lắp ghép KT(71x49x7)cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 32.573 | Tấm |
3 | Bê tông M200 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 793,28 | m3 |
4 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5.472,45 | m2 |
5 | Bê tông M200 đá 1x2 đáy rãnh đổ tại chỗ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 386,82 | m3 |
6 | Đá dăm đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 407,18 | m3 |
7 | Vữa xi măng M100 miết mạch | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 32,38 | m3 |
8 | Bê tông M200 đá 1x2 vai rãnh đổ tại chỗ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 488,61 | m3 |
9 | Vữa xi măng M50 đệm dày 2cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 201,96 | m3 |
10 | Đào đất cấp 3 tận dụng 100% | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.282,6 | m3 |
11 | Rãnh dọc hình thang, chiều dài rãnh L= 554m, kích thước (110x60x50) cm gia cố dưới chân taluy (loại 2) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 554 | md |
12 | Tấm đan lắp ghép KT(71x49x7)cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.108 | Tấm |
13 | Bê tông M200 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 26,98 | m3 |
14 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 186,14 | m2 |
15 | Bê tông M200 đá 1x2 đáy rãnh đổ tại chỗ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 35,32 | m3 |
16 | Đá dăm đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 52,63 | m3 |
17 | Vữa xi măng M100 miết mạch | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,1 | m3 |
18 | Bê tông M200 đá 1x2 vai rãnh đổ tại chỗ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 23,55 | m3 |
19 | Bê tông M150 đá 2x4 chân khay đổ tại chỗ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 99,72 | m3 |
20 | Vữa xi măng M50 đệm dày 2cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,75 | m3 |
21 | Chiều dài đoạn rãnh bố trí gờ tiêu năng | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 554 | md |
22 | Bê tông M200 đá 1x2 đáy rãnh đổ tại chỗ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 15,21 | m3 |
23 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 195,53 | m2 |
24 | Đào đất cấp 3 tận dụng 100% | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 248,05 | m3 |
25 | Rãnh dọc hình thang gia cố qua nhà dân (L=2m) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 175 | Vị trí |
26 | Tấm đan lắp ghép KT(44x49x7)cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 700 | Tấm |
27 | Tấm đan lắp ghép KT(47x49x7)cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 700 | Tấm |
28 | Bê tông M200 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 24,61 | m3 |
29 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 199,92 | m2 |
30 | Bê tông M200 đá 1x2 đáy rãnh đổ tại chỗ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 16,63 | m3 |
31 | Đá dăm đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 17,5 | m3 |
32 | Vữa xi măng M100 miết mạch | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,16 | m3 |
33 | Bê tông M200 đá 1x2 gối đỡ đổ tại chỗ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 36,4 | m3 |
34 | Vữa xi măng M50 đệm dày 2cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12,11 | m3 |
35 | Tâm đan lắp ghép KT(180x100x12)cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 350 | tấm |
36 | Bê tông M250 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 66,5 | m3 |
37 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 222,6 | m2 |
38 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4.261,29 | Kg |
39 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10.987,74 | Kg |
40 | Vữa xi măng M50 đệm dày 1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,35 | m3 |
41 | Đào đất cấp 3 tận dụng 100% | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 82,64 | m3 |
42 | Rãnh dọc chữ U có đậy đan (loại 3) gồm: | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.781,54 | md |
43 | Thi công hoàn thiện chân khay bê tông | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 190,62 | m |
E | Đường giao dân sinh | |||
1 | Đào đất | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2.649,34 | m3 |
2 | Đào rãnh | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 504,57 | m3 |
3 | Đào cấp | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 34,72 | m3 |
4 | Đắp đất Kyc>0,95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5.637,88 | m3 |
5 | Vét hữu cơ đổ đi | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2.091,84 | m3 |
6 | Diện tích mặt đường | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3.216,38 | m2 |
7 | Số lượng | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 63 | cái |
8 | Chiều dài | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 723,95 | m |
9 | Chiều dài cống nằm trên rãnh gia cố | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 132,73 | m |
10 | Đào đất | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 162,15 | m3 |
11 | Đắp đất | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.792,52 | m3 |
12 | Tận dụng đất đào cống hộp, L=500m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.630,37 | m3 |
13 | CPDDDmax37,5, dày 24cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 245,76 | m3 |
14 | Cống đường công vụ 2D100 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2 | cái |
F | Công trình phòng hộ và an toàn giao thông | |||
1 | Thi công hoàn thiện gia cố mái taluy bê tông đá 1x2 M150 dày 12cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9.743,22 | m2 |
G | Chân khay KT(75x50)cm | |||
1 | Bê tông M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 13,19 | m3 |
2 | Đá dăm đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,81 | m3 |
3 | Đào móng chân khay | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 30,98 | m3 |
4 | Đắp đất K95 trả móng chân khay | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11,91 | m3 |
5 | Thi công hoàn thiện hộ lan mềm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 454,64 | md |
6 | Sản xuất, thi công hoàn thiện cọc tiêu KT(15x15x120)cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.340 | Cọc |
H | Biển báo | |||
1 | Biển báo tam giác 90cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 175 | Biển |
2 | Biển báo chữ nhật KT(90x120)cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2 | Biển |
3 | Biển báo chữ nhật KT(105x90)cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2 | Biển |
4 | Biển báo chữ nhật KT(135x68)cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6 | Biển |
5 | Biển Tam giác + Tam giác (90 - 90)cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 14 | Biển |
6 | Biển Tam giác + vuông (90 - 90)cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4 | Biển |
7 | Vạch sơn phản quang dày 2mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2.816,37 | m2 |
I | Các hạng mục khác | |||
1 | Tháo dỡ, di dời, trồng lại cọc H tận dụng | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 162 | cọc |
2 | Tháo dỡ, di dời, trồng lại cột Km tận dụng | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 18 | cột |
J | PHẦN CẦU | |||
K | CẦU KM6+1085.40 | |||
L | Lớp phủ mặt cầu | |||
1 | Bê tông mui luyện mặt cầu đá 0,5x1,0 30 Mpa | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 20,29 | m3 |
2 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.841,74 | kg |
3 | Lớp phòng nước dạng dung dịch phun | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 289,8 | m2 |
M | Bản mặt cầu | |||
1 | Bêtông bản mặt cầu 30MPa, đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 78,89 | m3 |
2 | Ván khuôn bản mặt cầu | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 27,47 | m2 |
3 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 132,35 | kg |
4 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12.946,62 | kg |
N | Bản ván khuôn | |||
1 | Bê tông bản ván khuôn mặt cầu 25MPa đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 17,59 | m3 |
2 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 44,72 | m2 |
3 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 122,31 | kg |
4 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3.544,62 | kg |
5 | Lắp đặt bản ván khuôn KT(1740x1560x80)mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 80 | Tấm |
6 | Lắp đặt bản ván khuôn KT(1740x1560x80)mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8 | Tấm |
7 | Thi công hoàn thiện khe co giãn bằng thép dạng răng lượt RN30-70A | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 18,6 | m |
8 | Khe co giãn bằng thép dạng răng lượt RN30-70A | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 18,6 | m |
9 | Bê tông không co ngót 40MPa | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,13 | m3 |
10 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,2 | m2 |
11 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 708,52 | Kg |
12 | Tấm Inox A1 KT(2.53x0.35x0.005)m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 69,51 | Kg |
13 | Tấm Inox A2 KT(2.53x0.4x0.005)m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 79,44 | Kg |
14 | Máng Inox L=9m, dày 5mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 221,84 | Kg |
15 | Tấm bịt Inox | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,55 | Kg |
16 | Bu long M12 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 60 | Cái |
O | Gối cầu | |||
1 | Thép bản KT(500x550x30)mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 647,63 | Kg |
2 | Gối cao su KT(400x450x78)mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10 | Cái |
3 | Bu lông M12 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 40 | Cái |
4 | Bê tông không co ngót 40Mpa | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,46 | m3 |
P | Gờ lan can, lan can tay vịn | |||
1 | Thép hình mạ kẽm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2.847,76 | Kg |
2 | Bê tông gờ lan can 30MPa, đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 37,01 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 227,93 | m2 |
4 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5.198,97 | kg |
5 | Bu long các loại M8, M20 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 352 | Bộ |
6 | ống PVC D90 luồn cáp điện | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 78 | m |
7 | Xốp chốn khe 5mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,07 | m3 |
8 | Đường hàn 5mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,64 | m |
Q | Ống thoát nước | |||
1 | Ống gang đúc sẵn D150, L=400mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8 | Bộ |
2 | Ống PVC D150, L=1600mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8 | Bộ |
3 | Nắp đậy chắn rác bằng gang đúc | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8 | Bộ |
4 | Thanh định vị | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 42,89 | kg |
5 | Đường hàn h=6mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,6 | m |
6 | Bu lông M16, L=100mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 16 | Bộ |
7 | Bu lông M12, L=40mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 32 | Bộ |
R | Dầm chủ và dầm ngang | |||
S | Dầm chủ (L=33m) | |||
1 | Sản xuất, thi công hoàn thiện dầm I bê tông cốt thép dự ứng lực, chiều dài dầm L= 33m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5 | Dầm |
2 | Lao lắp dầm I bờ tụng cốt thộp dự ứng lực L= 33m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5 | Dầm |
T | Dầm ngang | |||
1 | Bê tông dầm ngang đá 1x2, 30MPa | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10,57 | m3 |
2 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.059,87 | kg |
3 | Cốt thép D>18 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 123,3 | kg |
4 | Ván khuôn dầm ngang | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 85,26 | m2 |
U | Ụ neo dầm - đá kê gối | |||
1 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 58,71 | kg |
2 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 139,96 | kg |
3 | Cốt thép D>18 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 32,83 | kg |
4 | Bê tông 30Mpa ụ chống xô, đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,57 | m3 |
5 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,23 | m2 |
6 | Bê tông cốt liệu nhỏ 40MPa (đá kê gối) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,18 | m3 |
7 | Ụ neo cố định | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2 | cái |
8 | Ụ neo di động | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2 | cái |
9 | Nhựa đường | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,0013 | m3 |
10 | Tấm cao su dày 1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,6 | m2 |
V | Thi công Mố cầu (Mố M1 và Mố M2) | |||
1 | Đào đất hố móng | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 275,22 | m3 |
2 | Đắp đất hố móng K95, tận dụng đất đào | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 59,73 | m3 |
3 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11.437,64 | kg |
4 | Thép D>18 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7.374,43 | kg |
5 | Bê tông tường mố, bệ mố 30MPa đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 319,22 | m3 |
6 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 465,26 | m2 |
7 | Bê tông 12Mpa, đá 1x2 đệm bệ mố | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,62 | m3 |
8 | Quét nhựa đường nóng sau mố 2 lớp | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 142,52 | m2 |
W | Bản dẫn đầu cầu | |||
1 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,44 | kg |
2 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3.050,46 | kg |
3 | Cốt thép D > 18 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2.708,18 | kg |
4 | Bê tông bản dẫn 25 MPa, đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 32,94 | m3 |
5 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 25,04 | m2 |
6 | Bao tải tẩm nhựa đường 3cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,2 | m3 |
7 | Bê tông đệm 12Mpa, đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,97 | m3 |
X | Cọc khoan nhồi D=1m | |||
1 | Thi công hoàn thiện cọc khoan nhồi chiều dài L=6m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10 | cọc |
Y | Cọc PDA | |||
1 | Thi công hoàn thiện cọc PDA chiều dài L=2,15m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1 | cọc |
Z | Gia cố tứ nón mố | |||
AA | Tứ nón | |||
1 | Đắp đất nón mố K95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 290,1 | m3 |
2 | Bê tông 16Mpa, đá 1x2 dày 15cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 29,89 | m3 |
3 | Lưới thép D8 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 708,21 | kg |
4 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 19,92 | m3 |
AB | Chân khay | |||
1 | Đào đất | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 73,75 | m3 |
2 | Đắp đất K95 tận dụng đất đào | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 61,32 | m3 |
3 | Bê tông 12Mpa đá 2x4 chân khay | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 17,1 | m3 |
4 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,39 | m3 |
AC | Bậc thang công vụ | |||
1 | Bê tông 12Mpa đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,28 | m3 |
2 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,91 | m3 |
AD | Ống thoát nước, tầng lọc ngược | |||
1 | ống PVC D100mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 19 | m |
2 | Đá dăm 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,8 | m3 |
3 | Vải địa kỹ thuật không dệt | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 13,7 | m2 |
4 | Đất sét luyện dẻo | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,57 | m3 |
AE | Ống thoát nước trong lòng mố | |||
1 | Ống PVC D 150mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 25,6 | m |
2 | Ống PVC D 100mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12,96 | m |
3 | Đá dăm 4x6 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,69 | m3 |
4 | Đất sét luyện dẻo | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,02 | m3 |
5 | Vải địa kỹ thuật không dệt | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 31,13 | m2 |
6 | Đắp vật liệu sau mố - Đắp đất gia cố 5% XM | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.049,09 | m3 |
AF | Mặt đường trên mố, Khối lượng tính đến phần đuôi mố | |||
1 | BTXM M350 đá 1x2 dày 24cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 79,2 | m2 |
2 | Lớp giấy dầu | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 79,2 | m2 |
3 | CPĐD gia cố 5% xi măng 15cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11,88 | m3 |
AG | Đường tránh đảm bảo giao thông, đường công vụ, mặt bằng thi công | |||
1 | Đào đất | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 977,73 | m3 |
2 | Đắp đất K95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 314,57 | m3 |
3 | CPDD Dmax37.5 dày 15cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 66,29 | m3 |
AH | Cống thoát nước tạm | |||
1 | Ống cống D150 thoát nước tạm (BTLT, đốt 3m) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 18 | đốt |
2 | Lắp đặt và tháo gỡ ống cống tạm 6D150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 18 | đốt |
3 | Joint cao su mối nối cống D150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12 | mối nối |
AI | Các hạng mục khác | |||
1 | Bao tải đất KT (0,5x1,0x0,3)m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 604 | bao |
2 | Khối lượng đắp đất K95 bằng nhân công tận dụng đất đào | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 78,81 | m3 |
3 | Đào đất dẫn dòng | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10,65 | m3 |
4 | Đào thanh thải đổ tại chỗ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 141,12 | m3 |
AJ | TUYẾN ĐƯỜNG 2 ĐẦU CẦU | |||
AK | Nền đường | |||
1 | Đào đất | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 156,19 | m3 |
2 | Đào rãnh | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 255,62 | m3 |
3 | Đắp đất K95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4.548,49 | m3 |
4 | Đắp lề K95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 13,78 | m3 |
5 | Đào cấp | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,05 | m3 |
6 | Vét hữu cơ đổ đi | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 487,97 | m3 |
7 | S lu lèn K95 khuôn đào | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 170,38 | m2 |
8 | Đắp đất K98 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 905,88 | m3 |
9 | Xáo xới, lu lèn K98 (mặt đường cũ) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 299,57 | m2 |
AL | Mặt đường | |||
1 | Thi công hoàn thiện mặt đường Bê tông xi măng M350 đá 1x2 dày 24cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.535,58 | m2 |
2 | Lớp giấy dầu | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.978,88 | m2 |
3 | Cấp phối đá dăm gia cố xi măng 5% dày 15cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 308,58 | m3 |
4 | Nhựa đường lỏng chèn khe giả lớp móng CPDD gia cố xi măng | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,05 | m3 |
5 | Thi công hoàn thiện khe co giả có thanh truyền lực (L=164,84m) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 22 | Khe |
6 | Thi công hoàn thiện khe khe co giả không có thanh truyền lực (L=234,53m) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 29 | Khe |
7 | Thi công hoàn thiện khe dãn có thanh truyền lực (Lkhe=29,86m) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4 | Khe |
8 | Thi công hoàn thiện khe khe dọc | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 260,4 | md |
AM | Gia cường tấm bê tông mặt đường tại vị trí cầu | |||
1 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 88,04 | Kg |
2 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3.322,33 | Kg |
AN | Hệ thống thoát nước dọc | |||
1 | Thi công hoàn thiện rãnh dọc hình thang KT(140x40x50)cm gia cố trên nền đào và đắp thấp (L=157,14m) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 157,14 | md |
2 | Thi công hoàn thiện rãnh dọc hình thang KT(110x60x50)cm gia cố dưới chân taluy | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 352 | md |
AO | Công trình phòng hộ | |||
1 | Gia cố mái taluy | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.234,2 | m2 |
2 | Bê tông đá 2x4 M150 dày 12cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 148,1 | m3 |
3 | Vữa đệm M50 dày 2cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 24,68 | m3 |
4 | Gia cố mái taluy 10m đầu cầu | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 312,11 | m2 |
5 | Bê tông đá 1x2 M200 dày 12cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 37,45 | m3 |
6 | Vữa đệm M50 dày 2cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,24 | m3 |
7 | Chân khay KT(75x50)cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 107,68 | md |
8 | Bê tông M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 40,38 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 201,91 | m2 |
10 | Đá dăm đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,38 | m3 |
11 | Đào móng chân khay | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 54,61 | m3 |
12 | Đắp đất K95 trả móng chân khay (đất tận dụng) L=50m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12,84 | m3 |
AP | Tầng lọc ngược (Ltn) | |||
1 | Đá đăm 4x6 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,55 | m3 |
2 | Vải địa kỹ thuật loại không dệt | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 174,86 | m2 |
3 | Đất sét luyện dẻo | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,44 | m3 |
4 | Ống PVC D10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 111,74 | m |
5 | Lưới thép D8 tăng cường gia cố mái taluy 10m đầu cầu | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2.332,27 | Kg |
AQ | Cầu KM12+031,59 | |||
AR | Lớp phủ mặt cầu | |||
1 | Bê tông mui luyện mặt cầu đá 0,5x1,0 30 Mpa | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 41,08 | m3 |
2 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3.705,64 | kg |
3 | Lớp phòng nước dạng dung dịch phun | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 586,8 | m2 |
AS | Bản mặt cầu | |||
1 | Bêtông bản mặt cầu 30MPa, đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 131,11 | m3 |
2 | Ván khuôn bản mặt cầu | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 40,35 | m2 |
3 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 252,48 | Kg |
4 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12.946,62 | Kg |
AT | Bản ván khuôn | |||
1 | Bê tông bản ván khuôn mặt cầu 25MPa đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 35,22 | m3 |
2 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 88,36 | m2 |
3 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 241,71 | Kg |
4 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7.094,46 | kg |
5 | Lắp đặt bản ván khuôn KT(1740x1560x80)mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 160 | Tấm |
6 | Lắp đặt bản ván khuôn KT(1740x1560x80)mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8 | Tấm |
7 | Lắp đặt bản ván khuôn KT(1740x1560x80)mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4 | Tấm |
AU | Bản liên tục nhiệt | |||
1 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 54,51 | Kg |
2 | Cốt thép D >18 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.722,25 | Kg |
3 | Tấm đệm đàn hồi cao su KT(9,8x2,05)m dày 10mm (m2) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 20,09 | m2 |
4 | Thi công hoàn thiện khe co giãn bằng thép dạng răng lượt RN30-70A | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 18,6 | m |
AV | Gối cầu | |||
1 | Thép bản KT(500x550x30)mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.295,25 | kg |
2 | Gối cao su KT(400x450x78)mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 20 | Cái |
3 | Bu lông M12 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 80 | Cái |
4 | Bê tông không co ngót 40Mpa | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,46 | m3 |
AW | Gờ lan can, lan can tay vịn | |||
1 | Thép hình mạ kẽm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4.768,18 | Kg |
2 | Bê tông gờ lan can 30MPa, đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 66,08 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 406,99 | m2 |
4 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8.911,82 | Kg |
5 | Bu long các loại M8, M20 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 640 | Bộ |
6 | ống PVC D90 luồn cáp điện | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 138 | m |
7 | Xốp chốn khe 5mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,07 | m3 |
8 | Đường hàn 5mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11,52 | m |
AX | Ống thoát nước | |||
1 | Ống gang đúc sẵn D150, L=400mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 16 | Bộ |
2 | Ống PVC D150, L=1600mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 16 | Bộ |
3 | Nắp đậy chắn rác bằng gang đúc | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 16 | Bộ |
4 | Thanh định vị | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 85,78 | kg |
5 | Đường hàn h=6mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,2 | m |
6 | Bu lông M16, L=100mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 32 | Bộ |
7 | Bu lông M12, L=40mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 64 | Bộ |
AY | Dầm chủ và dầm ngang | |||
AZ | Dầm chủ | |||
1 | Sản xuất, thi công hoàn thiện dầm I bê tông cốt thép dự ứng lực, chiều dài dầm L= 33m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10 | Dầm |
BA | Dầm ngang | |||
1 | Bê tông dầm ngang đá 1x2, 30MPa | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 21,13 | m3 |
2 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2.119,74 | Kg |
3 | Cốt thép D>18 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 246,6 | Kg |
4 | Ván khuôn dầm ngang | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 170,53 | m2 |
BB | Ụ neo dầm, đá kê gối | |||
1 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 117,41 | kg |
2 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 279,92 | kg |
3 | Cốt thép D>18 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 65,66 | kg |
4 | Bê tông 30Mpa ụ chống xô, đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,25 | m3 |
5 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,27 | m2 |
6 | Bê tông cốt liệu nhỏ 40MPa (đá kê gối) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,35 | m3 |
7 | Thi công hoàn thiện ụ neo cố định | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2 | Cái |
8 | Thi công hoàn thiện ụ neo di động | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6 | Cái |
9 | Nhựa đường | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,0037 | m3 |
10 | Tấm cao su dày 1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,2 | m2 |
BC | Thi công mố cầu (Mố M1 và Mố M2) | |||
1 | Đào đất hố móng 1/n=0.5 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 693,94 | m3 |
2 | Đắp đất hố móng K95, tận dụng đất đào (đã nhân hệ số 1.13) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 374,42 | m3 |
3 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11.908,24 | kg |
4 | Thép D>18 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7.374,42 | kg |
5 | Bê tông 30Mpa, đá 1x2 tường mố và bệ mố | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 318,76 | m3 |
6 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 465,26 | m2 |
7 | Bê tông 12Mpa, đá 1x2 đệm bệ mố | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,62 | m3 |
8 | Quét nhựa đường nóng sau mố 2 lớp | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 142,52 | m2 |
BD | Bản dẫn đầu cầu | |||
1 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,44 | kg |
2 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3.050,46 | kg |
3 | Cốt thép D > 18 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2.708,18 | kg |
4 | Bê tông bản dẫn 25 MPa, đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 32,94 | m3 |
5 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 25,04 | m2 |
6 | Bao tải tẩm nhựa đường 3cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,2 | m3 |
7 | Bê tông đệm 12Mpa, đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,97 | m3 |
BE | Trụ cầu | |||
1 | Đào đá hố móng | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 126 | m3 |
2 | Đắp đất hố móng K95, tận dụng đất đào để đắp | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 33,9 | m3 |
3 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4.548,31 | kg |
4 | Cốt thép D > 18 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7.264,55 | kg |
5 | Bê tông 30Mpa đá 1x2 bệ trụ, thân trụ, xà mũ trụ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 125,44 | m3 |
6 | Ván khuôn bệ, thân trụ, xà mũ trụ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 128,56 | m2 |
7 | Bê tông 12Mpa đá 1x2 đệm bệ trụ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,79 | m3 |
BF | Cọc khoan nhồi D=1m | |||
1 | Thi công hoàn thiện cọc khoan nhồi | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 15 | Cọc |
2 | Đập bỏ bê tông đầu cọc 30mPA đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11,78 | m3 |
3 | Thi công hoàn thiện cọc PDA | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1 | Cọc |
4 | Đập bê tông đầu cọc thử pda | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,9 | m3 |
BG | Gia cố tứ nón mố | |||
1 | Đắp đất nón mố K95 tận dụng đất đào để đắp | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 175,47 | m3 |
2 | Bê tông 16Mpa, đá 1x2 dày 15cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 20,86 | m3 |
3 | Lưới thép D8 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 556,32 | kg |
4 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 36,87 | m3 |
BH | Chân khay | |||
1 | Đào đất | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 46,08 | m3 |
2 | Đắp đất K95 tận dụng đất đào | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 38,31 | m3 |
3 | Bê tông 12Mpa đá 2x4 chân khay | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10,68 | m3 |
4 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,5 | m3 |
BI | Tường chắn | |||
1 | Đào đất | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 16,18 | m3 |
2 | Đắp đất K95 tận dụng đất đào | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,35 | m3 |
3 | Bê tông móng tường, thân tường M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 29,16 | m3 |
4 | Ván khuôn móng tường, thân tường | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 68,19 | m2 |
5 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.118,28 | kg |
6 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,89 | m3 |
BJ | Bậc thang công vụ | |||
1 | Bê tông 12Mpa đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,45 | m3 |
2 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,58 | m3 |
BK | Ống thoát nước -tầng lọc ngược | |||
1 | Ống PVC D100mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 17 | m |
2 | Đá dăm 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,92 | m3 |
3 | Vải địa kỹ thuật không dệt | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 13,02 | m2 |
4 | Đất sét luyện dẻo | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,39 | m3 |
BL | Ống thoát nước trong lòng mố | |||
1 | Ống PVC D 150mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 25,6 | m |
2 | Ống PVC D 100mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 14,58 | m |
3 | Đá dăm 4x6 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,69 | m3 |
4 | Đất sét luyện dẻo | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,02 | m3 |
5 | Vải địa kỹ thuật không dệt | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 31,13 | m2 |
BM | Đắp vật liệu sau mố - Đắp đất gia cố 5% XM | |||
1 | Đào đất tạo khuôn để đắp vật liệu sau mố | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 289,7 | m3 |
2 | Khối lượng đắp vật liệu sau mố - Đắp đát gia cố 5% xi măng | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.032,55 | m3 |
BN | Mặt đường trên mố_Khối lượng tính đến phần đuôi mố | |||
1 | BTXM M350 đá 1x2 dày 24cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 79,2 | m2 |
2 | Lớp giấy dầu | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 79,2 | m2 |
3 | CPĐD gia cố 5% xi măng 15cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11,88 | m3 |
BO | Cống thoát nước tạm | |||
1 | Ống cống D150 thoát nước tạm (BTLT, đốt 3m) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12 | Đốt |
2 | Lắp đặt và tháo gỡ ống cống tạm 6D150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12 | Đốt |
3 | Joint cao su mối nối cống D150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6 | Mối nối |
BP | TUYẾN ĐƯỜNG 2 ĐẦU CẦU | |||
BQ | Nền đường | |||
1 | Đào đất | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.263,68 | m3 |
2 | Đào rãnh | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 156,19 | m3 |
3 | Đắp đất K95 (đã trừ KL đắp đất gia cố sau đuôi mố chiếm chỗ) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3.416,67 | m3 |
4 | Đắp lề K95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 31,84 | m3 |
5 | Đào cấp | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 83,14 | m3 |
6 | Vét hữu cơ đổ đi | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 442,72 | m3 |
7 | Diện tích lu lèn K95 khuôn đào | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 794,95 | m2 |
8 | Đắp đất K98 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 978,25 | m3 |
BR | Mặt đường | |||
1 | Thi công hoàn thiện mặt đường Bê tông xi măng M350 đá 1x2 dày 24cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.698,34 | m2 |
2 | Thi công hoàn thiện lề gia cố BTXM | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 388,05 | m2 |
3 | Lớp giấy dầu | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2.139,7 | m2 |
4 | Cấp phối đá dăm gia cố xi măng 5% dày 15cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 334,74 | m3 |
5 | Nhựa đường lỏng chèn khe giả lớp móng CPDD gia cố xi măng | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,05 | m3 |
BS | Gia cường tấm bê tông mặt đường tại vị trí cầu | |||
1 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 88,04 | Kg |
2 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3.322,33 | Kg |
BT | Hệ thống thoát nước dọc | |||
1 | Thi công hoàn thiện rãnh dọc hình thang KT(140x40x50)cm gia cố trên nền đào và đắp thấp | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 158,43 | md |
2 | Thi công hoàn thiện rãnh dọc hình thang KT(110x60x50)cm gia cố dưới chân taluy | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 164 | md |
BU | Công trình phòng hộ | |||
1 | Gia cố mái taluy (Sgc) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 748,96 | m2 |
2 | Gia cố mái taluy 10m đầu cầu | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 201,63 | m2 |
3 | Chân khay KT(75x50)cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 44,17 | md |
4 | Tầng lọc ngược (Ltn) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 182 | cái |
5 | Lưới thép D8 tăng cường gia cố mái taluy 10m đầu cầu | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.462,07 | Kg |
BV | Tường chắn | |||
1 | Tường chắn BTCT H=(1-2.5)m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 18,48 | md |
2 | Tường chắn BT H=1m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 40 | md |
3 | Bao tải tẩm nhựa đường dày 2cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,21 | m3 |
4 | Tầng lọc ngược | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 29 | Cái |
BW | CẦU KM18+439 | |||
BX | Lớp phủ mặt cầu | |||
1 | Bê tông mui luyện mặt cầu đá 0,5x1,0 30 Mpa | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 20,29 | m3 |
2 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.841,74 | Kg |
3 | Lớp phòng nước dạng dung dịch phun | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 289,8 | m2 |
BY | Bản mặt cầu | |||
1 | Bêtông bản mặt cầu 30Mpa, đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 78,89 | m3 |
2 | Ván khuôn bản mặt cầu | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 27,47 | m2 |
3 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 132,35 | kg |
4 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12.946,62 | kg |
BZ | Bản ván khuôn | |||
1 | Bê tông bản ván khuôn mặt cầu 25Mpa đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 17,59 | m3 |
2 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 44,72 | m2 |
3 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 122,31 | m2 |
4 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3.544,62 | m2 |
5 | Lắp đặt bản ván khuôn KT(1740x1560x80)mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 80 | Tấm |
6 | Lắp đặt bản ván khuôn KT(1740x1560x80)mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8 | Tấm |
7 | Thi công hoàn thiện khe co giãn bằng thép dạng răng lượt RN30-70A | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 18,6 | m |
CA | Gối cầu | |||
1 | Thép bản KT(500x550x30)mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 647,63 | Kg |
2 | Gối cao su KT(400x450x78)mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10 | Cái |
3 | Bu lông M12 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 40 | Cái |
4 | Bê tông không co ngót 40Mpa | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,46 | m3 |
CB | Gờ lan can, lan can tay vịn | |||
1 | Thép hình mạ kẽm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2.886,78 | Kg |
2 | Bê tông gờ lan can 30Mpa, đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 37,89 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 233,36 | m2 |
4 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5.207,92 | kg |
5 | Bu long các loại M8, M20 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 352 | Bộ |
6 | ống PVC D90 luồn cáp điện | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 80 | m |
7 | Xốp chốn khe 5mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,07 | m3 |
8 | Đường hàn 5mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,64 | m |
9 | Ống gang đúc sẵn D150, L=400mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8 | Bộ |
10 | Ống PVC D150, L=1600mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8 | Bộ |
11 | Nắp đậy chắn rác bằng gang đúc | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8 | Bộ |
12 | Thanh định vị | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 42,89 | kg |
13 | Đường hàn h=6mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,6 | m |
14 | Bu lông M16, L=100mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 16 | Bộ |
15 | Bu lông M12, L=40mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 32 | Bộ |
CC | Dầm chủ và dầm ngang | |||
CD | Dầm chủ | |||
1 | Sản xuất, thi công hoàn thiện dầm I bê tông cốt thép dự ứng lực, chiều dài dầm L= 33m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5 | Dầm |
CE | Dầm ngang | |||
1 | Bê tông dầm ngang đá 1x2, 30Mpa | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10,57 | m3 |
2 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.059,87 | kg |
3 | Cốt thép D>18 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 123,3 | kg |
4 | Ván khuôn dầm ngang | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 85,26 | m2 |
CF | Ụ neo dầm, đá kê gối | |||
1 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 58,71 | kg |
2 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 139,96 | kg |
3 | Cốt thép D>18 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 32,83 | kg |
4 | Bê tông 30Mpa ụ chống xô, đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,57 | m3 |
5 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,23 | m2 |
6 | Bê tông cốt liệu nhỏ 40Mpa (đá kê gối) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,18 | m3 |
7 | Ụ neo cố định | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2 | cái |
8 | Ụ neo di động | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2 | cái |
9 | Ống thép T3, D/d =130/124 L=420mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 28,41 | kg |
10 | Ống thép T2, D/d =42/36 L=330mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,81 | kg |
11 | Ống thép T1, D/d =42/36 L=330mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,67 | kg |
12 | Bê tông không co ngót liên kết chốt neo 30Mpa | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,03 | m3 |
13 | Nhựa đường | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,0013 | m3 |
14 | Tấm cao su dày 1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,6 | m2 |
CG | Mố cầu (Mố M1 và Mố M2) | |||
1 | Đào đất hố móng | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 215,36 | m3 |
2 | Đắp đất hố móng K95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 89,43 | m3 |
3 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11.728,09 | kg |
4 | Thép D>18 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7.374,42 | kg |
5 | Bê tông 30Mpa, đá 1x2 tường mố và bệ mố | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 322,97 | m3 |
6 | Ván khuôn tường mố và bệ mố | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 480,24 | m2 |
7 | Bê tông 12Mpa, đá 1x2 đệm bệ mố | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,61 | m3 |
8 | Quét nhựa đường nóng sau mố 2 lớp | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 150,02 | m2 |
CH | Bản dẫn đầu cầu | |||
1 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,44 | kg |
2 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3.050,46 | kg |
3 | Cốt thép D > 18 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2.708,18 | kg |
4 | Bê tông bản dẫn 25 Mpa, đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 32,94 | m3 |
5 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 25,04 | m2 |
6 | Bao tải tẩm nhựa đường 3cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,2 | m3 |
7 | Bê tông đệm 12Mpa, đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,97 | m3 |
CI | Cọc khoan nhồi D=1m | |||
1 | Chế tạo, thi công hoàn thiện cọc khoan nhồi (tổng chiều dài cọc L=75m) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10 | cọc |
2 | Đập bỏ bê tông đầu cọc | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,85 | m3 |
3 | Thi công hoàn thiện Cọc PDA, chiều dài L=1,47m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1 | cọc |
4 | Đập bê tông đầu cọc | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,37 | m3 |
CJ | Gia cố tứ nón mố | |||
CK | Tứ nón | |||
1 | Đắp đất nón mố K95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 291,34 | m3 |
2 | Bê tông 16Mpa, đá 1x2 dày 15cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 29,58 | m3 |
3 | Lưới thép D8 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 806,03 | kg |
4 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 78,87 | m3 |
CL | Chân khay | |||
1 | Đào đất | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 72,7 | m3 |
2 | Đắp đất K95 tận dụng đất đào | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 60,43 | m3 |
3 | Bê tông 12Mpa đá 2x4 chân khay | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 16,86 | m3 |
4 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,36 | m3 |
CM | Bậc thang công vụ | |||
1 | Bê tông 12Mpa đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,43 | m3 |
2 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,97 | m3 |
CN | Ống thoát nước, tầng lọc ngược | |||
1 | ống PVC D100mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 26 | m |
2 | Đá dăm 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,1 | m3 |
3 | Vải địa kỹ thuật không dệt | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 18,75 | m2 |
4 | Đất sét luyện dẻo | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,78 | m3 |
CO | Ống thoát nước trong lòng mố | |||
1 | Ống PVC D 150mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 25,6 | m |
2 | Ống PVC D 100mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 14,58 | m |
3 | Đá dăm 4x6 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,69 | m3 |
4 | Đất sét luyện dẻo | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,02 | m3 |
5 | Vải địa kỹ thuật không dệt | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 31,13 | m2 |
6 | Đắp vật liệu sau mố - Đắp đất gia cố 5% XM | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.032,33 | m3 |
CP | Mặt đường trên mố (tính đến phần đuôi mố) | |||
1 | BTXM M350 đá 1x2 dày 24cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 79,2 | m2 |
2 | Lớp giấy dầu | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 79,2 | m2 |
3 | CPĐD gia cố 5% xi măng 15cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11,88 | m3 |
CQ | Đường tránh đảm bảo an toàn giao thông | |||
1 | Đào đất | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 444,24 | m3 |
2 | Đắp đất K95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 353,76 | m3 |
3 | CPDD Dmax37.5 dày 15cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 66,53 | m3 |
CR | Cống thoát nước tạm | |||
1 | Ống cống D150 thoát nước tạm (BTLT, đốt 3m) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9 | đốt |
2 | Lắp đặt và tháo gỡ ống cống tạm 6D150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9 | đốt |
3 | Joint cao su mối nối cống D150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6 | mối nối |
CS | Các hạng mục khác | |||
1 | Bao tải đất KT (0,5x1,0x0,3)m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 413 | bao |
2 | Khối lượng đắp đất K95 bằng nhân công tận dụng đất đào | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 54,91 | m3 |
3 | Đào đất dẫn dòng | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10,65 | m3 |
4 | Đào thanh thải đổ tại chỗ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 68,17 | m3 |
CT | TUYẾN ĐƯỜNG 2 ĐẦU CẦU | |||
CU | Nền đường | |||
1 | Đào đất | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 672,77 | m3 |
2 | Đào rãnh | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 171,24 | m3 |
3 | Đắp đất K95 (đã trừ KL đắp đất gia cố sau đuôi mố chiếm chỗ) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3.763,09 | m3 |
4 | Đào cấp | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 37,48 | m3 |
5 | Vét hữu cơ đổ đi | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 399,17 | m3 |
6 | S lu lèn K95 khuôn đào | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 492,1 | m2 |
7 | Đắp đất K98 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 790,18 | m3 |
8 | Xáo xới, lu lèn K98 (mặt đường cũ) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 159,34 | m2 |
CV | Mặt đường | |||
1 | Thi công hoàn thiện toàn bộ mặt đường M350 đá 1x2 dày 24cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.421,57 | m2 |
2 | Thi công hoàn thiện lề gia cố BTXM | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 398,52 | m2 |
3 | Lớp giấy dầu | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.867,26 | m2 |
4 | Cấp phối đá dăm gia cố xi măng 5% dày 15cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 289,7 | m3 |
5 | Nhựa đường lỏng chèn khe giả lớp móng CPDD gia cố xi măng | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,05 | m3 |
CW | Gia cường tấm bê tông mặt đường tại vị trí cầu | |||
1 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 93,91 | Kg |
2 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3.526,16 | Kg |
CX | Hệ thống thoát nước dọc | |||
1 | Thi công hoàn thiện rãnh dọc hình thang KT(140x40x50)cm gia cố trên nền đào và đắp thấp | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 670,98 | md |
2 | Thi công hoàn thiện rãnh dọc hình thang KT(110x60x50)cm gia cố dưới chân taluy | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 164 | md |
CY | Rãnh dọc hình thang gia cố qua nhà dân | |||
1 | Tấm đan lắp ghép KT(71x49x7)cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 72 | Tấm |
2 | Bê tông M200 đá 1x2 đáy rãnh đổ tại chỗ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,86 | m3 |
3 | Đá dăm đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,9 | m3 |
4 | Vữa xi măng M100 miết mạch | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,06 | m3 |
5 | Bê tông M200 đá 1x2 gối đỡ đổ tại chỗ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,98 | m3 |
6 | Vữa xi măng M50 đệm dày 2cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,71 | m3 |
7 | Tấm đan lắp ghép KT(165x100x12)cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 18 | Tấm |
8 | Đào đất | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,44 | m3 |
CZ | Công trình phòng hộ | |||
1 | Gia cố mái taluy (Sgc) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.056,33 | m2 |
2 | Gia cố mái taluy 10m đầu cầu (Sgcdc) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 286,43 | m2 |
3 | Chân khay KT(75x50)cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 72,2 | md |
4 | Tầng lọc ngược (Ltn) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 350 | cái |
5 | Lưới thép D8 tăng cường gia cố mái taluy 10m đầu cầu | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2.127,67 | Kg |
DA | HẠNG MỤC CÔNG THOÁT NƯỚC | |||
DB | CỐNG HỘP | |||
DC | Cống Km19+359.30 | |||
1 | Bê tông M350, đá 1*2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 228,06 | m3 |
2 | Cốt thép: D:25 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 32.113,67 | kg |
3 | Cốt thép D:10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4.751,14 | kg |
4 | Cốt thép D:6 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 142,63 | kg |
5 | Ván khuôn đổ bê tông đốt cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 947,1 | m2 |
6 | Mối nối | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2 | Mn |
7 | Bê tông M350, đá 1*2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,73 | m3 |
8 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 107,52 | kg |
9 | Thi công hoàn thiện hộ lan mềm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 100 | m |
DD | Tường cánh | |||
1 | Bê tông tường cánh đá 1*2, M250 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 25,92 | m3 |
2 | Cốt thép D:10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 501,12 | kg |
3 | Cốt thép D:14 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.065,72 | kg |
4 | Bê tông móng cống, móng tường cánh, sân cống, chân khay mái taluy + CK bậc cấp đá 2*4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 273,18 | m3 |
5 | Cốt thép D:10 (ô lưới 20*20cm)_móng cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2.696,61 | m3 |
6 | Bê tông bậc cấp đá 1*2, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 13,02 | m3 |
7 | Thi công hoàn thiện gia cố mái ta luy | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 951,2 | m2 |
8 | Thi công hoàn thiện tầng lọc ngược | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 170 | Cái |
9 | Bê tông đá 1*2, M150 gia cố lề đường | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,11 | m2 |
10 | Đá dăm cát đệm móng cống, sân cống, chân khay, bậc cấp | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 54,62 | m3 |
11 | Đào móng cống, Đất cấp 2 Đổ đi, L=12,8 km | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.694,24 | m3 |
12 | Đào móng, đá cấp 4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 423,56 | m3 |
13 | Đắp đất hoàn trả K=0,95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 336,56 | m3 |
14 | Diện tích ván khuôn đổ bê tông, tường đầu, tường cánh… | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 114,24 | m2 |
15 | Hút nước hố móng thi công cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 40 | ca |
DE | Cống Km21+840,43 | |||
1 | Bê tông M350, đá 1*2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 180,72 | m3 |
2 | Cốt thép: D:25 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 24.102,57 | kg |
3 | Cốt thép D:10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3.039,09 | kg |
4 | Cốt thép D:6 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 72,9 | kg |
5 | Ván khuôn đổ bê tông đốt cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 631,81 | m2 |
6 | Thi công, lắp đặt hoàn thiện hộ lan mềm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 60 | m |
7 | Cốt thép tăng cường mặt đường D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3.073,08 | kg |
8 | Bê tông tường cánh đá 1*2, M250 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 35,14 | m3 |
9 | Cốt thép D:10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 594,84 | kg |
10 | Cốt thép D:14 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.262,19 | kg |
11 | Bê tông móng cống, móng tường cánh, sân cống, chân khay mái taluy + CK bậc cấp đá 2*4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 300,73 | m3 |
12 | Cốt thép D:10 (ô lưới 20*20cm)_móng cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2.644,64 | m3 |
13 | Bê tông bậc cấp đá 1*2, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,92 | m3 |
14 | Thi công hoàn thiện gia cố mái ta luy | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 997,42 | m2 |
15 | Thi công hoàn thiện tầng lọc ngược | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 208 | Cái |
16 | Bê tông đá 1*2, M150 gia cố lề đường | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,77 | m2 |
17 | Đá dăm cát đệm móng cống, sân cống, chân khay, bậc cấp | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 49,49 | m3 |
18 | Đào móng cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 764,02 | m3 |
19 | Đào móng đá cấp 4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 191 | m3 |
20 | Đắp đất hoàn trả K=0,95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 249,6 | m3 |
21 | Diện tích ván khuôn đổ bê tông, tường đầu, tường cánh… | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 134,02 | m2 |
22 | Hút nước hố móng thi công cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 40 | ca |
23 | Phá dỡ bê tông cống cũ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 31,2 | m3 |
DF | Cống Km23+782,30 | |||
1 | Bê tông M350, đá 1*2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 59,85 | m3 |
2 | Cốt thép: D:25 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9.426,32 | kg |
3 | Cốt thép D:10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.281,15 | kg |
4 | Cốt thép D:6 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 33,56 | kg |
5 | Diện tích ván khuôn đổ bê tông đốt cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 226,1 | m2 |
6 | Thi công hoàn thiện hộ lan mềm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 60 | m |
DG | Thép tăng cường mặt đường | |||
1 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 62,89 | kg |
2 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3.051,54 | kg |
3 | Bê tông tường cánh đá 1*2, M250 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10,07 | m3 |
4 | Bê tông móng cống, móng tường cánh, sân cống, chân khay mái taluy + CK bậc cấp đá 2*4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 125,13 | m3 |
5 | Cốt thép D:10 (ô lưới 20*20cm)_móng cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 960,46 | m3 |
6 | Bê tông bậc cấp đá 1*2, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,66 | m3 |
7 | Thi công hoàn thiện gia cố mái ta luy | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 394,15 | m2 |
8 | Thi công hoàn thiện tầng lọc ngược | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 126 | Cái |
9 | Bê tông đá 1*2, M150 gia cố lề đường | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,13 | m2 |
10 | Đá dăm cát đệm móng cống, sân cống, chân khay, bậc cấp | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 17,41 | m3 |
11 | Đào móng cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 401,44 | m3 |
12 | Đào móng đá cấp 4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 100,36 | m3 |
13 | Đắp đất hoàn trả K=0,95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 160 | m3 |
14 | Diện tích ván khuôn đổ bê tông, tường đầu, tường cánh… | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 134,02 | m2 |
15 | Hút nước hố móng thi công cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 30 | ca |
16 | Phá dỡ bê tông cống cũ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 31,2 | m3 |
DH | Cống Km24+591,06 | |||
1 | Bê tông M350, đá 1*2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 180,72 | m3 |
2 | Cốt thép: D:25 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 24.102,57 | kg |
3 | Cốt thép D:10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3.039,09 | kg |
4 | Cốt thép D:6 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 72,9 | kg |
5 | Ván khuôn đổ bê tông đốt cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 631,81 | m2 |
6 | Hộ lan mềm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 80 | m |
7 | Tấm giữa dài 3.33m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 21 | Tấm |
8 | Tấm giữa dài 2.33m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8 | Tấm |
9 | Tấm đầu, cuối dài 0,7m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4 | Tấm |
10 | Cột thép D141.3 dày 4.5mm; L=2m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 25 | Cột |
11 | Cột thép D141.3 dày 4.5mm; Ltb=1,77m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6 | Cột |
12 | Tơn bịt đầu d:150mm, dày 1,8mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,7 | m2 |
13 | Tấm thép đệm (5x70x300)mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 31 | hộp |
14 | Bu lơng M19x180 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 31 | cái |
15 | Bu lơng M16x35 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 310 | cái |
16 | Tiêu phản quang | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 31 | Cái |
17 | Thép tăng cường mặt đường D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3.073,08 | kg |
18 | Bê tông tường cánh đá 1*2, M250 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 35,22 | m3 |
19 | Cốt thép D:10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 596,24 | kg |
20 | Cốt thép D:14 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.261,75 | kg |
21 | Bê tông móng cống, móng tường cánh, sân cống, chân khay mái taluy + CK bậc cấp đá 2*4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 280,77 | m3 |
22 | Cốt thép D:10 (ô lưới 20*20cm)_móng cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2.651,68 | m3 |
23 | Bê tông bậc cấp đá 1*2, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,05 | m3 |
24 | Thi công hoàn thiện gia cố mái ta luy | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 624,14 | m2 |
25 | Thi công hoàn thiện tầng lọc ngược | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 148 | Cái |
26 | Bê tông đá 1*2, M150 gia cố lề đường | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,53 | m2 |
27 | Đá dăm cát đệm móng cống, sân cống, chân khay, bậc cấp | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 49,49 | m3 |
28 | Đào móng cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 482,29 | m3 |
29 | Đào móng, đá cấp 4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 206,7 | m3 |
30 | Đắp đất hoàn trả K=0,95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 240 | m3 |
31 | Diện tích ván khuôn đổ bê tông, tường đầu, tường cánh… | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 134,02 | m2 |
32 | Hút nước hố móng thi công cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 40 | ca |
DI | CỐNG DÂN SINH | |||
DJ | Cống Km7+769.69 | |||
1 | Joint cao su nối ống cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,75 | cái |
2 | Bê tông tường đầu, tường cánh, hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,03 | m3 |
3 | Ván khuôn tường đầu, t/cánh, hố thu… | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 33,44 | m2 |
4 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,81 | m3 |
5 | Đục bỏ bê tông cống cũ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,6 | m3 |
6 | Đào đất cấp 3 thi công cống (tận dụng đắp cống K95) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12,93 | m3 |
7 | Đào đất cấp 2, vận chuyển đổ đi, Lvc=8,2Km | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
8 | Đắp đất K95 phạm vi cống, hoàn trả cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,57 | m3 |
9 | Bê tông gia cố taluy đá 1x2, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,72 | m3 |
10 | Lớp vữa M50 đệm mái taluy dày 2cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 14,34 | m2 |
11 | Lưới thép gia cường tấm BTXM mặt đường phạm vi cống, D:12mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 838,98 | kg |
12 | Tháo dỡ ống cống cũ D:80cm hiện trạng, L=1m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1 | cấu kiện |
13 | Lắp đặt lại ống cống cũ D:80cm hiện trạng, L=1m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1 | cấu kiện |
14 | Đục/ tạo nhám tường đầu tôn cao (TL/HL) + nối ống cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,42 | m3 |
15 | Khoan lỗ D50mm , L=150mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5 | đốt |
16 | Thép D25 L=300mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,78 | kg |
17 | Vữa M300 lấp lỗ khoan | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,0011 | m3 |
DK | Cống Km8+417.65 (L=12m) | |||
1 | Ống cống BTLT chịu lực D1000 đốt 4m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3 | đốt |
2 | Lắp đặt ống cống D1000 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3 | ống |
3 | Mối nối ống BTLT D1000 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2 | m. nối |
4 | Joint cao su nối ống cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2 | cái |
5 | Bê tông tường đầu, tường cánh, hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,77 | m3 |
6 | BT móng cống, móng t/cánh, móng hố thu, chân khay... M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 23,11 | m3 |
7 | Ván khuôn tường đầu, t/cánh, hố thu… | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 90,38 | m2 |
8 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,61 | m3 |
9 | Đục bỏ bê tông cống cũ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,74 | m3 |
10 | Đào đất cấp 3 thi công cống (tận dụng đắp cống K95) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 115,13 | m3 |
11 | Đào đất cấp 2, vận chuyển đổ đi, Lvc=8,2Km | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,06 | m3 |
12 | Đắp đất K95 phạm vi cống, hoàn trả cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 105,79 | m3 |
13 | Bê tông gia cố taluy đá 1x2, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,89 | m3 |
14 | Lớp vữa M50 đệm mái taluy dày 2cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 32,39 | m2 |
15 | Lưới thép gia cường tấm BTXM mặt đường phạm vi cống, D:12mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 973,22 | kg |
16 | Tháo dỡ ống cống cũ D:80cm hiện trạng, L=1m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11 | cấu kiện |
DL | Cống Km9+050.86 | |||
1 | Ống cống BTLT chịu lực D1000 đốt 4m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3 | đốt |
DM | Ống cống BTLT chịu lực D1000 đốt 3m | |||
1 | Ống cống BTLT chịu lực D1000 đốt 1m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1 | đốt |
DN | Ống cống BTLT chịu lực D1000 đốt 2m | |||
1 | Lắp đặt ống cống D1000 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4 | ống |
2 | Mối nối ống BTLT D1000 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3 | m. nối |
3 | Joint cao su nối ống cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3 | cái |
4 | Bê tông tường đầu, tường cánh, hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,08 | m3 |
5 | BT móng cống, móng t/cánh, móng hố thu, chân khay... M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 28,65 | m3 |
DO | Bê tông chèn ống cống đá 1x2, M150 | |||
1 | Ván khuôn tường đầu, t/cánh, hố thu… | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 101,92 | m2 |
2 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,1 | m3 |
3 | Đục bỏ bê tông cống cũ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,74 | m3 |
4 | Đào đất cấp 3 thi công cống (tận dụng đắp cống K95) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 169,99 | m3 |
5 | Đào đất cấp 2, vận chuyển đổ đi, Lvc=8,2Km | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,95 | m3 |
6 | Đắp đất K95 phạm vi cống, hoàn trả cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 138,31 | m3 |
DP | Đắp đất K98 phạm vi cống (đất cấp 3) | |||
1 | Bê tông gia cố taluy đá 1x2, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,94 | m3 |
2 | Lớp vữa M50 đệm mái taluy dày 2cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 82,85 | m2 |
3 | Lưới thép gia cường tấm BTXM mặt đường phạm vi cống, D:12mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 858,16 | kg |
4 | Tháo dỡ ống cống cũ D:80cm hiện trạng, L=1m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 13 | cấu kiện |
DQ | Cống Km17+321.65 | |||
1 | Bê tông tường đầu, tường cánh, hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,65 | m3 |
2 | BT móng cống, móng t/cánh, móng hố thu, chân khay... M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11,65 | m3 |
3 | Ván khuôn tường đầu, t/cánh, hố thu… | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 69,51 | m2 |
4 | Đục bỏ bê tông cống cũ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,74 | m3 |
5 | Đào đất cấp 3 thi công cống (tận dụng đắp cống K95) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 18,44 | m3 |
6 | Đào đất cấp 2, vận chuyển đổ đi, Lvc=8,2Km | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,97 | m3 |
7 | Đắp đất K95 phạm vi cống, hoàn trả cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,09 | m3 |
8 | Lưới thép gia cường tấm BTXM mặt đường phạm vi cống, D:12mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 785,01 | kg |
9 | Tháo dỡ ống cống cũ D:80cm hiện trạng, L=1m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1 | cấu kiện |
10 | Lắp đặt lại ống cống cũ D:80cm hiện trạng, L=1m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1 | cấu kiện |
DR | Hố thu đấu nối TND | |||
1 | BT thân hố thu đá 2x4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,97 | m3 |
2 | BT móng hố thu đá 2x4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,93 | m3 |
3 | BT dầm đỡ, tấm đan đá 1x2, M200 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,19 | m3 |
4 | Ván khuôn hố thu, dầm đỡ, tấm đan | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 24,7 | m2 |
5 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,53 | m3 |
6 | Thép hình viền hố thu, tấm đan | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 139,34 | kg |
7 | Lắp đặt tấm đan hố thu | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2 | cái |
8 | Cốt thép tấm đan D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 65,34 | kg |
9 | Cốt thép tấm đan 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,84 | kg |
DS | Cống Km19+134,77 (L=12m) | |||
1 | Ống cống BTLT chịu lực D1000 đốt 4m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3 | đốt |
2 | Lắp đặt ống cống D1000 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3 | ống |
3 | Mối nối ống BTLT D1000 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2 | m. nối |
4 | Joint cao su nối ống cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2 | cái |
5 | Bê tông tường đầu, tường cánh, hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,06 | m3 |
6 | BT móng cống, móng t/cánh, móng hố thu, chân khay... M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,9 | m3 |
7 | Ván khuôn tường đầu, t/cánh, hố thu… | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 32,47 | m2 |
8 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,09 | m3 |
9 | Đào đất cấp 3 thi công cống (tận dụng đắp cống K95) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 66,36 | m3 |
10 | Đào đất cấp 2, vận chuyển đổ đi, Lvc=8,2Km | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 33,26 | m3 |
DT | Cống Km21+902,82 (L=12m) | |||
1 | Ống cống BTLT chịu lực D1000 đốt 4m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3 | đốt |
2 | Lắp đặt ống cống D1000 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3 | ống |
3 | Mối nối ống BTLT D1000 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2 | m. nối |
4 | Joint cao su nối ống cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2 | cái |
5 | Bê tông tường đầu, tường cánh, hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,06 | m3 |
6 | BT móng cống, móng t/cánh, móng hố thu, chân khay... M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,9 | m3 |
7 | Ván khuôn tường đầu, t/cánh, hố thu… | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 32,47 | m2 |
8 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,09 | m3 |
9 | Đào đất cấp 3 thi công cống (tận dụng đắp cống K95) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 21,48 | m3 |
10 | Đắp đất K95 phạm vi cống, hoàn trả cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 43,72 | m3 |
DU | Cống Km21+315,05 (L=12m) | |||
1 | Ống cống BTLT chịu lực D1000 đốt 4m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3 | đốt |
2 | Lắp đặt ống cống D1000 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3 | ống |
3 | Mối nối ống BTLT D1000 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2 | m. nối |
4 | Joint cao su nối ống cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2 | cái |
5 | Bê tông tường đầu, tường cánh, hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,83 | m3 |
6 | BT móng cống, móng t/cánh, móng hố thu, chân khay... M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,6 | m3 |
7 | Ván khuôn tường đầu, t/cánh, hố thu… | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 44,25 | m2 |
8 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,99 | m3 |
9 | Đào đất cấp 3 thi công cống (tận dụng đắp cống K95) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 45,96 | m3 |
10 | Đào đất cấp 2, vận chuyển đổ đi, Lvc=8,2Km | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 22,76 | m3 |
11 | Đắp đất K98 phạm vi cống (đất cấp 3) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 17,14 | m3 |
12 | Lưới thép gia cường tấm BTXM mặt đường phạm vi cống, D:12mm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1.045,67 | kg |
DV | Cống Km23+456,38 | |||
1 | Ống cống BTLT chịu lực D1000 đốt 2m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1 | đốt |
2 | Lắp đặt ống cống D1000 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1 | ống |
3 | Bê tông tường đầu, tường cánh, hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,75 | m3 |
4 | BT móng cống, móng t/cánh, móng hố thu, chân khay... M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,21 | m3 |
5 | Bê tông chèn ống cống đá 1x2, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,16 | m3 |
6 | Ván khuôn tường đầu, t/cánh, hố thu… | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 26,74 | m2 |
7 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,51 | m3 |
8 | Đục bỏ bê tông cống cũ | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,07 | m3 |
9 | Đào đất cấp 2, vận chuyển đổ đi, Lvc=8,2Km | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11,82 | m3 |
10 | Bê tông gia cố taluy đá 1x2, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 15,86 | m3 |
11 | Lớp vữa M50 đệm mái taluy dày 2cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 132,16 | m2 |
DW | Cống tuyến tránh Km21+840.93 (L=16m) | |||
1 | Ống cống BTLT chịu lực D1000 đốt 4m | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4 | đốt |
DX | Cống tuyến tránh Km23+ 782.30 (L=16m) | |||
1 | Chiều dài cống tròn D1000 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 16 | m |
DY | CỐNG ĐƯỜNG NGANG DÂN SINH (B=80CM) | |||
DZ | Cống Km6+850,11 (L=8,30m) | |||
EA | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,83 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,63 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,46 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,08 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 44,92 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 201,71 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11,86 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,48 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,06 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,49 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 27,39 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 13,91 | m3 |
EB | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,35 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,66 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,4 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,18 | m3 |
EC | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,34 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,55 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,4 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,18 | m3 |
ED | Cống Km7+177,77 (L=11,6m) | |||
EE | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,85 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,22 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,64 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,11 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 60,05 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 277,66 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,39 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 27,29 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,26 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,04 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,09 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 38,28 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 19,44 | m3 |
EF | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,48 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,91 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,1 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,37 | m3 |
EG | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,48 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,93 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,1 | m3 |
EH | Cống Km7+360,22 (L=8,00m) | |||
EI | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,5 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,58 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,99 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,07 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 41,08 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 190,92 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,31 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 14,05 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,32 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,88 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,44 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 26,4 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 13,41 | m3 |
EJ | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,34 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,55 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,4 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,18 | m3 |
EK | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,43 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,49 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,88 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,31 | m3 |
EL | Cống Km7+483,27 (L=11,0m) | |||
EM | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,98 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,12 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,07 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,1 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 55,76 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 262,51 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,97 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 24,56 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,94 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,68 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,98 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 36,3 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 18,44 | m3 |
EN | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,46 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,73 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,01 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,34 | m3 |
EO | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,46 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,71 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,01 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,34 | m3 |
EP | Cống Km8+012,69 (L=14,0m) | |||
EQ | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,18 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 14 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,65 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11,15 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,12 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 70,44 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 334,1 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,37 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 19,84 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,56 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,48 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,52 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 46,2 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 23,46 | m3 |
ER | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,34 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,55 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,4 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,18 | m3 |
ES | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,35 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,66 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,4 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,18 | m3 |
ET | Cống Km9+519,23 (L=10,80m) | |||
EU | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,85 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,08 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,01 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,1 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 55,47 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 258,15 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,03 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 31,79 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,83 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,56 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,94 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 35,64 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 18,1 | m3 |
EV | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,51 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,2 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,27 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,42 | m3 |
EW | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,62 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,32 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,91 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,64 | m3 |
EX | Cống Km10+155,82 (L=14,00m) | |||
EY | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,23 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 14 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,65 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11,15 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,12 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 70,44 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 334,1 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,4 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 40,22 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,56 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,48 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,52 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 46,2 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 23,46 | m3 |
EZ | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,56 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,73 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,57 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,52 | m3 |
FA | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,55 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,62 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,5 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,5 | m3 |
FB | Cống Km10+189,14 (L=13,50m) | |||
FC | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,83 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 14 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,56 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10,99 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,12 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 69,68 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 323,21 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,18 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 25,42 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,29 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,18 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,43 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 44,55 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 22,63 | m3 |
FD | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,34 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,61 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,4 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,18 | m3 |
FE | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,48 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,91 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,1 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,37 | m3 |
FF | Cống Km10+470,57 (L=9,15m) | |||
FG | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,59 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,78 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,11 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,09 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 49,59 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 221,22 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,96 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 24,95 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,94 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,57 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,65 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 30,2 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 15,34 | m3 |
FH | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,47 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,85 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,07 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,36 | m3 |
FI | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,59 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,03 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,74 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,58 | m3 |
FJ | Cống Km11+656,18 (L=5,60m) | |||
FK | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,63 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,15 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,47 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,05 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 30,69 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 134,47 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,3 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 21,42 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,2 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,53 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,73 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 18,48 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,39 | m3 |
FL | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,77 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,8 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 19,57 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,96 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,28 | m3 |
FM | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,77 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,8 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 19,57 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,96 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,28 | m3 |
FN | Cống Km12+863,38 (L=9,50m) | |||
FO | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,23 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,85 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,22 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,09 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 50,11 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 227,75 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,8 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 23,77 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,13 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,78 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,71 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 31,35 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 15,92 | m3 |
FP | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,61 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,21 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,84 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,61 | m3 |
FQ | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,39 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,02 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,64 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,24 | m3 |
FR | Cống Km13+034,16 (L=11,50m) | |||
FS | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,1 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,2 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,61 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,11 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 59,89 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 275,48 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,98 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 17,74 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,21 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,98 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,07 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 37,95 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 19,27 | m3 |
FT | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,34 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,55 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,4 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,18 | m3 |
FU | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,37 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,9 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,58 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
FV | Cống Km13+168,53 (L=11,00m) | |||
FW | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,11 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,12 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,07 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,1 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 55,76 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 262,51 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,8 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 23,45 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,94 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,68 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,98 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 36,3 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 18,44 | m3 |
FX | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,45 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,62 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,94 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,32 | m3 |
FY | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,44 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,55 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,91 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,32 | m3 |
FZ | Cống Km13+738,96 (L=12,00m) | |||
GA | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,19 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,29 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,76 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,11 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 60,66 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 286,37 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,21 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 19,23 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,48 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,28 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,16 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 39,6 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 20,11 | m3 |
GB | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,39 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,08 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,67 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,25 | m3 |
GC | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,34 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,6 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,4 | m3 |
GD | Cống Km13+1017,94 (L=12,00m) | |||
GE | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,42 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,29 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,76 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,11 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 60,66 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 286,37 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,6 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 42,07 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,48 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,28 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,16 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 39,6 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 20,11 | m3 |
GF | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,69 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,97 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,3 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,78 | m3 |
GG | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,61 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,2 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,84 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,61 | m3 |
GH | Cống Km14+221,36 (L=19,0m) | |||
GI | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,07 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 19 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,54 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 14,62 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,17 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 94,91 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 453,42 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,6 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 47,14 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10,26 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12,48 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,42 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 62,7 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 31,84 | m3 |
GJ | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,45 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,61 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,94 | m3 |
6 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,32 | m3 |
GK | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,55 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,61 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,5 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,5 | m3 |
GL | Cống Km14+256,67 (L=11,20m) | |||
GM | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,53 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,97 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,82 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,1 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 54,55 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 245,08 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,01 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 18,25 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,51 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,2 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,84 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 33,66 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 17,1 | m3 |
GN | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,4 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,14 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,7 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,26 | m3 |
GO | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,39 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,02 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,64 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,24 | m3 |
GP | Cống Km14+716,47 (L=12,30m) | |||
GQ | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,88 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 13 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,34 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10,24 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,12 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 64,49 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 297,17 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,18 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 32,4 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,64 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,46 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,21 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 40,59 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 20,61 | m3 |
GR | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,48 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,97 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,14 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,38 | m3 |
GS | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,55 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,67 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,53 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,51 | m3 |
GT | Cống Km15+459,64 (L=11,70m) | |||
GU | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,04 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,24 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,67 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,11 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 60,2 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 279,84 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,84 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 23,49 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,32 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,1 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,11 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 38,61 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 19,61 | m3 |
GV | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,42 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,32 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,79 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,28 | m3 |
GW | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,43 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,49 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,88 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,31 | m3 |
GX | Cống Km15+963,62 (L=11,70m) | |||
GY | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,86 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,24 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,67 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,11 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 60,2 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 279,84 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,08 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 25,15 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,32 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,1 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,11 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 38,61 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 19,61 | m3 |
GZ | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,46 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,73 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,01 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,34 | m3 |
HA | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,43 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,49 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,88 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,31 | m3 |
HB | Cống Km16+458,61 (L=12,00m) | |||
HC | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,13 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,29 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,76 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,11 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 60,66 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 286,37 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,99 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 37,94 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,48 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,28 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,16 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 39,6 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 20,11 | m3 |
HD | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,62 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,32 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,91 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,64 | m3 |
HE | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,57 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,85 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,63 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,54 | m3 |
HF | Cống Km16+598,97 (L=11,00m) | |||
HG | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,74 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,12 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,07 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,1 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 55,76 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 262,51 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,89 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 30,8 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,94 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,68 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,98 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 36,3 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 18,44 | m3 |
HH | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,57 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,85 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,63 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,54 | m3 |
HI | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,51 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,26 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,3 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,43 | m3 |
HJ | Cống Km18+284,82 (L=12,00m) | |||
HK | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,88 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,29 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,76 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,11 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 60,66 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 286,37 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,04 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 24,82 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,48 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,28 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,16 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 39,6 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 20,11 | m3 |
HL | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,45 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,61 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,94 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,32 | m3 |
HM | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,42 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,38 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,82 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,29 | m3 |
HN | Cống Km18+519,25 (L=10,80m | |||
HO | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,48 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,08 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,01 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,1 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 55,47 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 258,15 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,97 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 31,35 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,83 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,56 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,94 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 35,64 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 18,1 | m3 |
HP | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,72 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,27 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,49 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,86 | m3 |
HQ | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,4 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,15 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,7 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,26 | m3 |
HR | Cống Km18+936,24 (L=11,00m) | |||
HS | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,25 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,12 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,07 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,1 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 55,76 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 262,51 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,9 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 24,11 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,94 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,68 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,98 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 36,3 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 18,44 | m3 |
HT | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,48 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,96 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,14 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,38 | m3 |
HU | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,42 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,38 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,82 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,29 | m3 |
HV | Cống Km18+1005,09 (L=14,90m) | |||
HW | Thân móng cống | |||
1 | BT phủ mặt bản M300 đá 1x2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,16 | m3 |
2 | Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 15 | tấm |
3 | BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,81 | m3 |
4 | Ván khuôn tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11,82 | m2 |
5 | Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,13 | m3 |
6 | Thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 75,2 | kg |
7 | Thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 353,61 | kg |
8 | BT thân cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,02 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 30,73 | m2 |
10 | BT móng cống M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,05 | m3 |
11 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10,02 | m2 |
12 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,68 | m3 |
13 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 49,17 | m3 |
14 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 24,97 | m3 |
HX | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,37 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,85 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,55 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,22 | m3 |
HY | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,5 | m3 |
2 | Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,68 | m3 |
3 | Ván khuôn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,14 | m2 |
4 | Đệm đá dăm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,23 | m3 |
5 | Đào móng đất C3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,23 | m3 |
6 | Đắp đất K95 hoàn trả | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,41 | m3 |
HZ | Cống Km19+281,17 (L=12,00m) | |||
1 | Lắp đặt cấu kiện đúc sẵn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12 | cấu kiện |
2 | Bê tông đá 1x2 M250 tấm bản, gờ chắn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,31 | m3 |
3 | Ván khuôn tấm bản, gờ chắn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,76 | m2 |
4 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 61,71 | kg |
5 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 286,32 | kg |
6 | Bê tông hạt nhỏ M250 mối nối | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,11 | m3 |
7 | BT thân, tường cánh, hố thu… đá 2x4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,09 | m3 |
8 | BT móng cống, móng hố thu, móng t/cánh, sân cống, chân khay… đá 2x4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,6 | m3 |
9 | Bê tông đá 1x2 M300 phủ mặt bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,97 | m3 |
10 | Đá dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,53 | m3 |
11 | Ván khuôn thi công cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 53,21 | m2 |
12 | Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp cống) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 24,32 | m3 |
13 | Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp nền đường), L=1km | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 38,97 | m3 |
14 | Đắp hoàn trả K95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 24,32 | m3 |
15 | Vữa xi măng M100 đệm tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,8 | m2 |
IA | Cống Km21+918,68 (L=5,0m) | |||
1 | Lắp đặt cấu kiện đúc sẵn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5 | cấu kiện |
2 | Bê tông đá 1x2 M250 tấm bản, gờ chắn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,05 | m3 |
3 | Ván khuôn tấm bản, gờ chắn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,9 | m2 |
4 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 27,41 | kg |
5 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 119,3 | kg |
6 | Bê tông hạt nhỏ M250 mối nối | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,04 | m3 |
7 | BT thân, tường cánh, hố thu… đá 2x4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,42 | m3 |
8 | BT móng cống, móng hố thu, móng t/cánh, sân cống, chân khay… đá 2x4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 7,07 | m3 |
9 | Bê tông đá 1x2 M300 phủ mặt bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,38 | m3 |
10 | Đá dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,02 | m3 |
11 | Ván khuôn thi công cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 40,22 | m2 |
12 | Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp cống) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 17,85 | m3 |
13 | Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp nền đường), L=1km | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 15,6 | m3 |
14 | Đắp hoàn trả K95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 17,85 | m3 |
15 | Vữa xi măng M100 đệm tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2 | m2 |
IB | Cống Km21+1013,99 (L=10,00m) | |||
1 | Lắp đặt cấu kiện đúc sẵn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10 | cấu kiện |
2 | Bê tông đá 1x2 M250 tấm bản, gờ chắn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 1,95 | m3 |
3 | Ván khuôn tấm bản, gờ chắn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 8,37 | m2 |
4 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 51,91 | kg |
5 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 238,6 | kg |
6 | Bê tông hạt nhỏ M250 mối nối | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,09 | m3 |
7 | BT thân, tường cánh, hố thu… đá 2x4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 5,48 | m3 |
8 | BT móng cống, móng hố thu, móng t/cánh, sân cống, chân khay… đá 2x4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10,17 | m3 |
9 | Bê tông đá 1x2 M300 phủ mặt bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,8 | m3 |
10 | Đá dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,12 | m3 |
11 | Ván khuôn thi công cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 40,57 | m2 |
12 | Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp cống) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 20,92 | m3 |
13 | Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp nền đường), L=1km | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 48,33 | m3 |
14 | Đắp hoàn trả K95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 20,92 | m3 |
15 | Vữa xi măng M100 đệm tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4 | m2 |
IC | Km22+790,73 (L=12,00m) | |||
1 | Lắp đặt cấu kiện đúc sẵn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12 | cấu kiện |
2 | Bê tông đá 1x2 M250 tấm bản, gờ chắn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,31 | m3 |
3 | Ván khuôn tấm bản, gờ chắn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,76 | m2 |
4 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 61,71 | kg |
5 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 286,32 | kg |
6 | Bê tông hạt nhỏ M250 mối nối | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,11 | m3 |
7 | BT thân, tường cánh, hố thu… đá 2x4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,22 | m3 |
8 | BT móng cống, móng hố thu, móng t/cánh, sân cống, chân khay… đá 2x4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11,27 | m3 |
9 | Bê tông đá 1x2 M300 phủ mặt bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,96 | m3 |
10 | Đá dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,48 | m3 |
11 | Ván khuôn thi công cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 46,63 | m2 |
12 | Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp cống) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 24,46 | m3 |
13 | Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp nền đường), L=1km | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 57,19 | m3 |
14 | Đắp hoàn trả K95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 24,46 | m3 |
15 | Vữa xi măng M100 đệm tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,8 | m2 |
ID | Cống Km23+130,13 (L=12,00m) | |||
1 | Lắp đặt cấu kiện đúc sẵn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12 | cấu kiện |
2 | Bê tông đá 1x2 M250 tấm bản, gờ chắn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,31 | m3 |
3 | Ván khuôn tấm bản, gờ chắn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,76 | m2 |
4 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 61,71 | kg |
5 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 286,32 | kg |
IE | Mối nối | |||
1 | Bê tông hạt nhỏ M250 mối nối | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,11 | m3 |
2 | BT thân, tường cánh, hố thu… đá 2x4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,43 | m3 |
3 | BT móng cống, móng hố thu, móng t/cánh, sân cống, chân khay… đá 2x4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11,26 | m3 |
4 | Bê tông đá 1x2 M300 phủ mặt bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,96 | m3 |
5 | Đá dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,48 | m3 |
6 | Ván khuôn thi công cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 48,03 | m2 |
7 | Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp cống) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 25,29 | m3 |
8 | Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp nền đường), L=1km | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 38,03 | m3 |
9 | Đắp hoàn trả K95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 25,29 | m3 |
10 | Vữa xi măng M100 đệm tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,8 | m2 |
IF | Cống Km23+860,89 (L=12,00m) | |||
1 | Lắp đặt cấu kiện đúc sẵn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12 | cấu kiện |
2 | Bê tông đá 1x2 M250 tấm bản, gờ chắn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,31 | m3 |
3 | Ván khuôn tấm bản, gờ chắn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,76 | m2 |
4 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 61,71 | kg |
5 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 286,32 | kg |
6 | Bê tông hạt nhỏ M250 mối nối | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,11 | m3 |
7 | BT thân, tường cánh, hố thu… đá 2x4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,47 | m3 |
8 | BT móng cống, móng hố thu, móng t/cánh, sân cống, chân khay… đá 2x4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11,26 | m3 |
9 | Bê tông đá 1x2 M300 phủ mặt bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,96 | m3 |
10 | Đá dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,48 | m3 |
11 | Ván khuôn thi công cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 48,33 | m2 |
12 | Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp cống) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 22,4 | m3 |
13 | Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp nền đường), L=1km | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 61,1 | m3 |
14 | Đắp hoàn trả K95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 22,4 | m3 |
15 | Vữa xi măng M100 đệm tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,8 | m2 |
IG | Cống Km23+893,81 (L=12,00m) | |||
1 | Lắp đặt cấu kiện đúc sẵn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12 | cấu kiện |
2 | Bê tông đá 1x2 M250 tấm bản, gờ chắn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,31 | m3 |
3 | Ván khuôn tấm bản, gờ chắn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,76 | m2 |
4 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 61,71 | kg |
5 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 286,32 | kg |
6 | Bê tông hạt nhỏ M250 mối nối | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,11 | m3 |
7 | BT thân, tường cánh, hố thu… đá 2x4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,47 | m3 |
8 | BT móng cống, móng hố thu, móng t/cánh, sân cống, chân khay… đá 2x4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 11,26 | m3 |
9 | Bê tông đá 1x2 M300 phủ mặt bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,96 | m3 |
10 | Đá dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,48 | m3 |
11 | Ván khuôn thi công cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 48,33 | m2 |
12 | Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp cống) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 25,31 | m3 |
13 | Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp nền đường), L=1km | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 48,59 | m3 |
14 | Đắp hoàn trả K95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 25,31 | m3 |
15 | Vữa xi măng M100 đệm tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,8 | m2 |
IH | Cống Km23+962,10 (L=12,00m) | |||
1 | Lắp đặt cấu kiện đúc sẵn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12 | cấu kiện |
2 | Bê tông đá 1x2 M250 tấm bản, gờ chắn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,31 | m3 |
3 | Ván khuôn tấm bản, gờ chắn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,76 | m2 |
4 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 61,71 | kg |
5 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 286,32 | kg |
6 | Bê tông hạt nhỏ M250 mối nối | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,11 | m3 |
7 | BT thân, tường cánh, hố thu… đá 2x4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,47 | m3 |
8 | BT móng cống, móng hố thu, móng t/cánh, sân cống, chân khay… đá 2x4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10,88 | m3 |
9 | Bê tông đá 1x2 M300 phủ mặt bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,97 | m3 |
10 | Đá dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,36 | m3 |
11 | Ván khuôn thi công cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 54,77 | m2 |
12 | Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp cống) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 23,82 | m3 |
13 | Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp nền đường), L=1km | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 38,84 | m3 |
14 | Đắp hoàn trả K95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 23,82 | m3 |
15 | Vữa xi măng M100 đệm tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,8 | m2 |
II | Cống Km23+988,46 (L=12,00m) | |||
1 | Lắp đặt cấu kiện đúc sẵn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 12 | cấu kiện |
2 | Bê tông đá 1x2 M250 tấm bản, gờ chắn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 2,31 | m3 |
3 | Ván khuôn tấm bản, gờ chắn | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 9,76 | m2 |
4 | Cốt thép D | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 61,71 | kg |
5 | Cốt thép 10 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 286,32 | kg |
6 | Bê tông hạt nhỏ M250 mối nối | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,11 | m3 |
7 | BT thân, tường cánh, hố thu… đá 2x4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 6,45 | m3 |
8 | BT móng cống, móng hố thu, móng t/cánh, sân cống, chân khay… đá 2x4, M150 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 10,88 | m3 |
9 | Bê tông đá 1x2 M300 phủ mặt bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 0,97 | m3 |
10 | Đá dăm sạn đệm dày 10cm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 3,36 | m3 |
11 | Ván khuôn thi công cống | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 54,77 | m2 |
12 | Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp cống) | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 24,21 | m3 |
13 | Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp nền đường), L=1km | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 29,8 | m3 |
14 | Đắp hoàn trả K95 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 24,21 | m3 |
15 | Vữa xi măng M100 đệm tấm bản | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 4,8 | m2 |
IJ | CHI PHÍ KHÁC | |||
1 | Thuế tài nguyên | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 89.531,44 | m3 |
2 | Phí bảo vệ môi trường | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | 89.531,44 | m3 |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 3,69% | ||
2 | Chi phí dự phòng trượt giá | 2,46% |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô | vận chuyển bê tông. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba. | 3 |
2 | Ô tô tự đổ | ≥ 10 tấn. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba. | 6 |
3 | Ô tô tự đổ | ≥ 12 tấn. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba. | 4 |
4 | Cần cẩu | ≥ 60 tấn. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba. | 2 |
5 | Máy ủi | ≥ 110CV. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba. | 2 |
6 | Máy san | ≥108CV. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba. | 2 |
7 | Máy đào | ≥ 0,80m3. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba. | 3 |
8 | Máy đào | ≥ 1,60m3. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba. | 4 |
9 | Máy rải | ≥ 50 m3/h. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba. | 1 |
10 | Máy lu bánh thép | ≥ 10T. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba. | 4 |
11 | Máy lu bánh thép | ≥ 18T. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba. | 4 |
12 | Máy lu rung | ≥ 25T. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba. | 2 |
13 | Xe bơm bê tông | bơm bê tông. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba. | 1 |
14 | Xe tưới nước | tưới nước.. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba. | 2 |
15 | Trạm trộn bê tông xi măng | ≥ 50m3/h. Trường hợp nhà thầu đề xuất sử dụng hợp đồng cung cấp bê tông thương phẩm với đơn vị cung ứng thì không yêu cầu số lượng tối thiểu cần có với các thiết bị này. Tuy nhiên, bê tông thương phẩm khi vận chuyển đến công trường phải đảm bảo chất lượng theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế | 1 |
16 | Máy phát điện | ≥ 250KVA. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn chứng từ hoặc các tài liệu tương đương khác theo quy định hiện hành để chứng minh. | 1 |
17 | Máy khoan cọc nhồi | Máy khoan cọc nhồi. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn chứng từ hoặc các tài liệu tương đương khác theo quy định hiện hành để chứng minh. | 1 |
18 | Máy đóng cọc | ≥ 1,8T. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn chứng từ hoặc các tài liệu tương đương khác theo quy định hiện hành để chứng minh. | 1 |
19 | Máy trộn bê tông | ≥ 250 lít. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn chứng từ hoặc các tài liệu tương đương khác theo quy định hiện hành để chứng minh. | 4 |
20 | Phòng thí nghiệm đạt chuẩn | Phòng thí nghiệm đạt chuẩn. Nhà thầu phải đề xuất phòng thí nghiệm hợp chuẩn của nhà thầu. Trường hợp thuê phòng thí nghiệm thì phải kèm hợp đồng nguyên tắc và các tài liệu chứng minh phòng thí nghiệm hợp chuẩn của Bên cho thuê. | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào đất (nền đường + đào đánh cấp) | 35.752,81 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
2 | Đục phá đá khối trên tuyến (đoạn chỉnh tuyến) | 358,5 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
3 | Đào rãnh | 3.866,54 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
4 | Đắp đất K95 | 39.792,35 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
5 | Đắp lề K95 | 5.982,97 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
6 | Đào đánh cấp | 6.826,91 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
7 | Vét hữu cơ đổ đi | 17.771,13 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
8 | S lu lèn K95 khuôn đào | 67.626,81 | m2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
9 | Đắp đất K98 | 27.178,4 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
10 | Xáo xới, lu lèn K98 (mặt đường cũ) | 51.273,6 | m2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
11 | Thi công hoàn thiện toàn bộ mặt đường Bê tông xi măng M350 đá 1x2 dày 24cm | 101.260,94 | m2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
12 | Lề gia cố | 21.647,41 | m2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
13 | Lớp giấy dầu | 126.190,33 | m2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
14 | Cấp phối đá dăm gia cố xi măng 5% dày 15cm | 20.070,63 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
15 | Nhựa đường lỏng chèn khe giả lớp móng CPDD gia cố xi măng | 3,44 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
16 | Rãnh dọc hình thang, chiều dài rãnh L= 8.143,52 m, kích thước (140x40x50) cm gia cố trên nền đào và đắp thấp (loại 1) | 8.143,52 | md | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
17 | Tấm đan lắp ghép KT(71x49x7)cm | 32.573 | Tấm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
18 | Bê tông M200 đá 1x2 | 793,28 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
19 | Ván khuôn | 5.472,45 | m2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
20 | Bê tông M200 đá 1x2 đáy rãnh đổ tại chỗ | 386,82 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
21 | Đá dăm đệm dày 10cm | 407,18 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
22 | Vữa xi măng M100 miết mạch | 32,38 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
23 | Bê tông M200 đá 1x2 vai rãnh đổ tại chỗ | 488,61 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
24 | Vữa xi măng M50 đệm dày 2cm | 201,96 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
25 | Đào đất cấp 3 tận dụng 100% | 1.282,6 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
26 | Rãnh dọc hình thang, chiều dài rãnh L= 554m, kích thước (110x60x50) cm gia cố dưới chân taluy (loại 2) | 554 | md | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
27 | Tấm đan lắp ghép KT(71x49x7)cm | 1.108 | Tấm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
28 | Bê tông M200 đá 1x2 | 26,98 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
29 | Ván khuôn | 186,14 | m2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
30 | Bê tông M200 đá 1x2 đáy rãnh đổ tại chỗ | 35,32 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
31 | Đá dăm đệm dày 10cm | 52,63 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
32 | Vữa xi măng M100 miết mạch | 1,1 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
33 | Bê tông M200 đá 1x2 vai rãnh đổ tại chỗ | 23,55 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
34 | Bê tông M150 đá 2x4 chân khay đổ tại chỗ | 99,72 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
35 | Vữa xi măng M50 đệm dày 2cm | 8,75 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
36 | Chiều dài đoạn rãnh bố trí gờ tiêu năng | 554 | md | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
37 | Bê tông M200 đá 1x2 đáy rãnh đổ tại chỗ | 15,21 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
38 | Ván khuôn | 195,53 | m2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
39 | Đào đất cấp 3 tận dụng 100% | 248,05 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
40 | Rãnh dọc hình thang gia cố qua nhà dân (L=2m) | 175 | Vị trí | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
41 | Tấm đan lắp ghép KT(44x49x7)cm | 700 | Tấm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
42 | Tấm đan lắp ghép KT(47x49x7)cm | 700 | Tấm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
43 | Bê tông M200 đá 1x2 | 24,61 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
44 | Ván khuôn | 199,92 | m2 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
45 | Bê tông M200 đá 1x2 đáy rãnh đổ tại chỗ | 16,63 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
46 | Đá dăm đệm dày 10cm | 17,5 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
47 | Vữa xi măng M100 miết mạch | 1,16 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
48 | Bê tông M200 đá 1x2 gối đỡ đổ tại chỗ | 36,4 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
49 | Vữa xi măng M50 đệm dày 2cm | 12,11 | m3 | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật | ||
50 | Tâm đan lắp ghép KT(180x100x12)cm | 350 | tấm | Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông và nông nghiệp phát triển nông thôn tỉnh Đắk Lắk như sau:
- Có quan hệ với 141 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,92 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 42,52%, Tư vấn 51,57%, Phi tư vấn 5,91%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 996.770.629.035 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 984.152.354.123 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,27%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy nhìn vào tâm mình. Người mang vật nặng chẳng thấy gì, nhưng người ngoài nhìn vào thấy nặng. Vất bỏ mọi vật, buông bỏ tất cả, bạn sẽ nhẹ nhõm. "
Thiền sư Ajahn Chah
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông và nông nghiệp phát triển nông thôn tỉnh Đắk Lắk đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông và nông nghiệp phát triển nông thôn tỉnh Đắk Lắk đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.