Thông báo mời thầu

Thi công xây dựng

Tìm thấy: 23:37 01/09/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Cải tạo, nâng cấp Tỉnh lộ 13, đoạn Km6+840 – Km25+00
Gói thầu
Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Cải tạo, nâng cấp Tỉnh lộ 13, đoạn Km6+840 – Km25+00
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách Trung ương và ngân sách tỉnh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Theo đơn giá điều chỉnh
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 22/09/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
23:31 01/09/2022
đến
09:00 22/09/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 22/09/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
3.917.000.000 VND
Bằng chữ
Ba tỷ chín trăm mười bảy triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 22/09/2022 (19/02/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông và nông nghiệp phát triển nông thôn tỉnh Đắk Lắk
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Thi công xây dựng
Tên dự án là: Cải tạo, nâng cấp Tỉnh lộ 13, đoạn Km6+840 – Km25+00
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 720 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách Trung ương và ngân sách tỉnh
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông và nông nghiệp phát triển nông thôn tỉnh Đắk Lắk , địa chỉ: Số 25 Ngô Quyền, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông và Nông nghiệp phát triển nông thôn tỉnh Đắk Lắk. Địa chỉ: số 25 Ngô Quyền, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Tel: 0262 3841.136
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Liên danh Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Thái Sơn (Địa chỉ: 143 Lê Thánh Tông, phường Tân Lợi, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk) và Công ty cổ phần Phương Ngọc Anh (Địa chỉ: Khối 7, phường Vĩnh Điện, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam). + Thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Sở Giao thông vận tải tỉnh Đắk Lắk. + Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông và Nông nghiệp phát triển nông thôn tỉnh Đắk Lắk; Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông và Nông nghiệp phát triển nông thôn tỉnh Đắk Lắk, Địa chỉ: số 25 Ngô Quyền, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông và nông nghiệp phát triển nông thôn tỉnh Đắk Lắk , địa chỉ: Số 25 Ngô Quyền, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông và Nông nghiệp phát triển nông thôn tỉnh Đắk Lắk. Địa chỉ: số 25 Ngô Quyền, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Tel: 0262 3841.136

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Chứng chỉ năng lực hoạt động thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ từ hạng III trở lên. - Xác nhận của cơ quan quản lý thuế (trong vòng 30 ngày tính đến ngày có thời điểm đóng thầu) về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế, đến thời điểm đóng thầu nhà thầu không còn nợ thuế (Trừ các trường hợp các khoản thuế chậm nộp được cơ quan quản lý thuế xác nhận đúng theo quy định). - Các tài liệu chứng minh về doanh thu từ hoạt động xây dựng: Doanh thu xây dựng phải được thể hiện trong báo cáo tài chính đã được kiểm toán hoặc đã được kiểm tra, thanh tra của cơ quan quản lý thuế của nhà thầu, trường hợp trong báo cáo tài chính không thể hiện thì nhà thầu phải cung cấp các tài liệu chứng minh doanh thu từ hoạt động xây dựng của mình (Hóa đơn GTGT hoặc phụ lục thanh toán 3a/8b hoặc giấy xác nhận giá trị thanh toán của chủ đầu tư hoặc xác nhận số liệu về doanh thu của cơ quan quản lý thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác) - Bản scan hợp đồng thi công xây dựng công trình, Biên bản thanh lý hợp đồng hoặc Biên bản nghiệm thu công trình hoàn thành bàn giao đưa vào sử dụng, Quyết định phê duyệt dự án, phê duyệt thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công hoặc tại liệu khác có liên quan chứng minh về quy mô, tính chất tương tự với gói thầu đang xét. - Đối với hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là nhà thầu phụ thì ngoài các tài liêu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng ký giữa Nhà thầu phụ với nhà thầu chính và văn bản chấp thuận của Chủ đầu tư cho nhà thầu phụ thực hiện hoặc giấy xác nhận của Chủ đầu tư cho nhà thầu phụ đã thực hiện các hạng mục, giá trị trong hợp đồng của nhà thầu chính. - Bản scan tài liệu chứng minh nhân sự chủ chốt đã có kinh nghiệm trong các công việc tương tự. - Bản scan chứng minh tính sở hữu (giấy đăng ký xe máy, giấy kiểm định (nếu có)) của các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động cho gói thầu, trường hợp đi thuê thì phải cung cấp thêm hợp đồng nguyên tắc thuê máy móc thiết bị.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 3.917.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông và Nông nghiệp phát triển nông thôn tỉnh Đắk Lắk. Địa chỉ: số 25 Ngô Quyền, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Tel: 0262 3841.136
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND tỉnh Đắk Lắk: Số 09 Lê Duẩn, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk; Tel: 080 50557.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư Đắk Lắk, địa chỉ: Số 17 Lê Duẩn, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk; điện thoại: 02623 851462.
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở Kế hoạch và Đầu tư Đắk Lắk, địa chỉ: Số 17 Lê Duẩn, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk; điện thoại: 02623 851462.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
720 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chính Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13aMẫu 13a
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựngDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 146.878.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13bMẫu 13b
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầuNhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 24.480.000.000 VND(7). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 3(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):
Số lượng hợp đồng tương tự cụ thể như sau: - 01 hợp đồng có hạng mục cầu BTCT DƯL có nhịp L ≥ 33m và mặt đường bê tông xi măng với tổng giá trị công việc thực hiện ≥ 129,183 tỷ đồng, trong đó: Giá trị thực hiện hạng mục cầu ≥ 28,954 tỷ đồng và giá trị thực hiện các hạng mục đường ≥ 100,229 tỷ đồng. Hoặc: - 01 hợp đồng có hạng mục cầu BTCT DƯL có nhịp L ≥ 33m có giá trị ≥ 28,954 tỷ đồng và 01 hợp đồng có mặt đường bê tông xi măng với giá trị ≥ 100,229 tỷ đồng và tổng giá trị các hợp đồng này ≥ 129,183 tỷ đồng
Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 129.183.000.000 VNĐ.

Loại công trình: Công trình giao thông
Cấp công trình: Cấp III
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành giao thông cầu đường bộ đảm bảo yêu cầu sau:- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III trở lên còn hiệu lực Hoặc:- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng phần việc thuộc nội dung hành nghề của ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng lĩnh vực trở lên.- Đối với nhà thầu độc lập: ≥ 01 nhân sự.- Đối với nhà thầu liên danh: Mỗi thành viên liên danh phải có ít nhất 01 nhân sự đáp ứng yêu cầu như nhà thầu độc lập cho phần công việc của mình để quản lý, điều hành thi công phần công việc đảm nhận trong liên danh.73
2Chủ nhiệm kiểm tra chất lượng sản phẩm (KCS)1Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng công trình giao thông đường bộ, đã làm chủ nhiệm KCS hoặc cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công 01 công trình giao thông cấp III trở lên hoặc ≥ 02 công trình giao thông cấp IV trở lên.- Đối với nhà thầu độc lập: ≥ 01 nhân sự.- Đối với nhà thầu liên danh: Mỗi thành viên liên danh phải đề xuất ít nhất 01 nhân sự đáp ứng yêu cầu như nhà thầu độc lập để thực hiện phần công việc đảm nhận trong liên danh.73
3Kỹ sư phụ trách kỹ thuật thi công2Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng công trình giao thông đường bộ, đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng phần việc thuộc nội dung hành nghề của ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng lĩnh vực trở lên.- Đối với nhà thầu độc lập: ≥ 02 nhân sự.- Đối với nhà thầu liên danh: Mỗi thành viên liên danh phải đề xuất ít nhất 01 nhân sự đáp ứng yêu cầu như nhà thầu độc lập để thực hiện phần công việc đảm nhận trong liên danh.53
4Cán bộ phụ trách vật liệu1Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành vật liệu xây dựng hoặc chuyên ngành xây dựng (giao thông, hủy lợi, xây dựng dân dụng), có chứng chỉ thí nghiệm viên hoặc chứng nhận đào tạo về thí nghiệm, đã phụ trách vật liệu 01 công trình giao thông đường bộ.- Đối với nhà thầu độc lập: ≥ 01 nhân sự.- Đối với nhà thầu liên danh: Mỗi thành viên liên danh phải đề xuất ít nhất 01 nhân sự đáp ứng yêu cầu như nhà thầu độc lập để thực hiện phần công việc đảm nhận trong liên danh.53
5Cán bộ phụ trách an toàn lao động1Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành về an toàn lao động hoặc chuyên ngành giao thông, dân dụng, thủy lợi. Có chứng chỉ/chứng nhận đào tạo về AT, VSLĐ còn hiệu lực. Đã phụ trách an toàn lao động 01 công trình giao thông đường bộ.- Đối với nhà thầu độc lập: ≥ 01 nhân sự.- Đối với nhà thầu liên danh: Mỗi thành viên liên danh phải đề xuất ít nhất 01 nhân sự đáp ứng yêu cầu như nhà thầu độc lập để thực hiện phần công việc đảm nhận trong liên danh.53
6Cán bộ phụ trách thanh toán1Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành kinh tế xây dựng hoặc chuyên ngành giao thông, dân dụng, thủy lợi. Có chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng hạng III trở lên còn hiệu lực; đã phụ trách thanh toán 01 công trình xây dựng (giao thông, thủy lợi, xây dựng dân dụng) cấp III trở lên hoặc 02 công trình từ cấp IV trở lên.- Đối với nhà thầu độc lập: ≥ 01 nhân sự.- Đối với nhà thầu liên danh: Mỗi thành viên liên danh phải đề xuất ít nhất 01 nhân sự đáp ứng yêu cầu như nhà thầu độc lập để thực hiện phần công việc đảm nhận trong liên danh.32
7Công nhân kỹ thuật các loại20Công nhân kỹ thuật lành nghề, (thợ hàn, nề, bê tông, cốt thép, thợ vận hành thiết bị máy móc …), có chứng chỉ nghề phù hợp.- Đối với nhà thầu độc lập: ≥ 20 người.- Đối với nhà thầu liên danh: Mỗi thành viên liên danh phải đề xuất ít nhất 10 người đáp ứng yêu cầu như nhà thầu độc lập để thực hiện phần công việc đảm nhận trong liên danh.11

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
APHẦN TUYẾN KM6+840 ÷ KM25+00
BNền đường
1Đào đất (nền đường + đào đánh cấp)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật35.752,81m3
2Đục phá đá khối trên tuyến (đoạn chỉnh tuyến)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật358,5m3
3Đào rãnhTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3.866,54m3
4Đắp đất K95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật39.792,35m3
5Đắp lề K95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5.982,97m3
6Đào đánh cấpTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6.826,91m3
7Vét hữu cơ đổ điTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật17.771,13m3
8S lu lèn K95 khuôn đàoTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật67.626,81m2
9Đắp đất K98Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật27.178,4m3
10Xáo xới, lu lèn K98 (mặt đường cũ)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật51.273,6m2
CMóng, mặt đường
1Thi công hoàn thiện toàn bộ mặt đường Bê tông xi măng M350 đá 1x2 dày 24cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật101.260,94m2
2Lề gia cốTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật21.647,41m2
3Lớp giấy dầuTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật126.190,33m2
4Cấp phối đá dăm gia cố xi măng 5% dày 15cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật20.070,63m3
5Nhựa đường lỏng chèn khe giả lớp móng CPDD gia cố xi măngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,44m3
DHệ thống thoát nước dọc
1Rãnh dọc hình thang, chiều dài rãnh L= 8.143,52 m, kích thước (140x40x50) cm gia cố trên nền đào và đắp thấp (loại 1)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8.143,52md
2Tấm đan lắp ghép KT(71x49x7)cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật32.573Tấm
3Bê tông M200 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật793,28m3
4Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5.472,45m2
5Bê tông M200 đá 1x2 đáy rãnh đổ tại chỗTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật386,82m3
6Đá dăm đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật407,18m3
7Vữa xi măng M100 miết mạchTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật32,38m3
8Bê tông M200 đá 1x2 vai rãnh đổ tại chỗTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật488,61m3
9Vữa xi măng M50 đệm dày 2cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật201,96m3
10Đào đất cấp 3 tận dụng 100%Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.282,6m3
11Rãnh dọc hình thang, chiều dài rãnh L= 554m, kích thước (110x60x50) cm gia cố dưới chân taluy (loại 2)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật554md
12Tấm đan lắp ghép KT(71x49x7)cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.108Tấm
13Bê tông M200 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật26,98m3
14Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật186,14m2
15Bê tông M200 đá 1x2 đáy rãnh đổ tại chỗTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật35,32m3
16Đá dăm đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật52,63m3
17Vữa xi măng M100 miết mạchTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,1m3
18Bê tông M200 đá 1x2 vai rãnh đổ tại chỗTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật23,55m3
19Bê tông M150 đá 2x4 chân khay đổ tại chỗTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật99,72m3
20Vữa xi măng M50 đệm dày 2cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,75m3
21Chiều dài đoạn rãnh bố trí gờ tiêu năngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật554md
22Bê tông M200 đá 1x2 đáy rãnh đổ tại chỗTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật15,21m3
23Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật195,53m2
24Đào đất cấp 3 tận dụng 100%Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật248,05m3
25Rãnh dọc hình thang gia cố qua nhà dân (L=2m)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật175Vị trí
26Tấm đan lắp ghép KT(44x49x7)cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật700Tấm
27Tấm đan lắp ghép KT(47x49x7)cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật700Tấm
28Bê tông M200 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật24,61m3
29Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật199,92m2
30Bê tông M200 đá 1x2 đáy rãnh đổ tại chỗTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật16,63m3
31Đá dăm đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật17,5m3
32Vữa xi măng M100 miết mạchTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,16m3
33Bê tông M200 đá 1x2 gối đỡ đổ tại chỗTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật36,4m3
34Vữa xi măng M50 đệm dày 2cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12,11m3
35Tâm đan lắp ghép KT(180x100x12)cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật350tấm
36Bê tông M250 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật66,5m3
37Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật222,6m2
38Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4.261,29Kg
39Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10.987,74Kg
40Vữa xi măng M50 đệm dày 1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,35m3
41Đào đất cấp 3 tận dụng 100%Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật82,64m3
42Rãnh dọc chữ U có đậy đan (loại 3) gồm:Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.781,54md
43Thi công hoàn thiện chân khay bê tôngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật190,62m
EĐường giao dân sinh
1Đào đấtTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2.649,34m3
2Đào rãnhTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật504,57m3
3Đào cấpTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật34,72m3
4Đắp đất Kyc>0,95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5.637,88m3
5Vét hữu cơ đổ điTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2.091,84m3
6Diện tích mặt đườngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3.216,38m2
7Số lượngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật63cái
8Chiều dàiTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật723,95m
9Chiều dài cống nằm trên rãnh gia cốTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật132,73m
10Đào đấtTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật162,15m3
11Đắp đấtTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.792,52m3
12Tận dụng đất đào cống hộp, L=500mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.630,37m3
13CPDDDmax37,5, dày 24cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật245,76m3
14Cống đường công vụ 2D100Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2cái
FCông trình phòng hộ và an toàn giao thông
1Thi công hoàn thiện gia cố mái taluy bê tông đá 1x2 M150 dày 12cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9.743,22m2
GChân khay KT(75x50)cm
1Bê tông M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật13,19m3
2Đá dăm đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,81m3
3Đào móng chân khayTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật30,98m3
4Đắp đất K95 trả móng chân khayTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11,91m3
5Thi công hoàn thiện hộ lan mềmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật454,64md
6Sản xuất, thi công hoàn thiện cọc tiêu KT(15x15x120)cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.340Cọc
HBiển báo
1Biển báo tam giác 90cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật175Biển
2Biển báo chữ nhật KT(90x120)cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2Biển
3Biển báo chữ nhật KT(105x90)cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2Biển
4Biển báo chữ nhật KT(135x68)cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6Biển
5Biển Tam giác + Tam giác (90 - 90)cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật14Biển
6Biển Tam giác + vuông (90 - 90)cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4Biển
7Vạch sơn phản quang dày 2mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2.816,37m2
ICác hạng mục khác
1Tháo dỡ, di dời, trồng lại cọc H tận dụngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật162cọc
2Tháo dỡ, di dời, trồng lại cột Km tận dụngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật18cột
JPHẦN CẦU
KCẦU KM6+1085.40
LLớp phủ mặt cầu
1Bê tông mui luyện mặt cầu đá 0,5x1,0 30 MpaTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật20,29m3
2Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.841,74kg
3Lớp phòng nước dạng dung dịch phunTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật289,8m2
MBản mặt cầu
1Bêtông bản mặt cầu 30MPa, đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật78,89m3
2Ván khuôn bản mặt cầuTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật27,47m2
3Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật132,35kg
4Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12.946,62kg
NBản ván khuôn
1Bê tông bản ván khuôn mặt cầu 25MPa đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật17,59m3
2Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật44,72m2
3Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật122,31kg
4Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3.544,62kg
5Lắp đặt bản ván khuôn KT(1740x1560x80)mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật80Tấm
6Lắp đặt bản ván khuôn KT(1740x1560x80)mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8Tấm
7Thi công hoàn thiện khe co giãn bằng thép dạng răng lượt RN30-70ATheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật18,6m
8Khe co giãn bằng thép dạng răng lượt RN30-70ATheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật18,6m
9Bê tông không co ngót 40MPaTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,13m3
10Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,2m2
11Cốt thép 10 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật708,52Kg
12Tấm Inox A1 KT(2.53x0.35x0.005)mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật69,51Kg
13Tấm Inox A2 KT(2.53x0.4x0.005)mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật79,44Kg
14Máng Inox L=9m, dày 5mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật221,84Kg
15Tấm bịt InoxTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,55Kg
16Bu long M12Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật60Cái
OGối cầu
1Thép bản KT(500x550x30)mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật647,63Kg
2Gối cao su KT(400x450x78)mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10Cái
3Bu lông M12Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật40Cái
4Bê tông không co ngót 40MpaTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,46m3
PGờ lan can, lan can tay vịn
1Thép hình mạ kẽmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2.847,76Kg
2Bê tông gờ lan can 30MPa, đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật37,01m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật227,93m2
4Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5.198,97kg
5Bu long các loại M8, M20Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật352Bộ
6ống PVC D90 luồn cáp điệnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật78m
7Xốp chốn khe 5mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,07m3
8Đường hàn 5mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,64m
QỐng thoát nước
1Ống gang đúc sẵn D150, L=400mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8Bộ
2Ống PVC D150, L=1600mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8Bộ
3Nắp đậy chắn rác bằng gang đúcTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8Bộ
4Thanh định vịTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật42,89kg
5Đường hàn h=6mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,6m
6Bu lông M16, L=100mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật16Bộ
7Bu lông M12, L=40mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật32Bộ
RDầm chủ và dầm ngang
SDầm chủ (L=33m)
1Sản xuất, thi công hoàn thiện dầm I bê tông cốt thép dự ứng lực, chiều dài dầm L= 33mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5Dầm
2Lao lắp dầm I bờ tụng cốt thộp dự ứng lực L= 33mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5Dầm
TDầm ngang
1Bê tông dầm ngang đá 1x2, 30MPaTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10,57m3
2Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.059,87kg
3Cốt thép D>18Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật123,3kg
4Ván khuôn dầm ngangTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật85,26m2
UỤ neo dầm - đá kê gối
1Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật58,71kg
2Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật139,96kg
3Cốt thép D>18Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật32,83kg
4Bê tông 30Mpa ụ chống xô, đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,57m3
5Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,23m2
6Bê tông cốt liệu nhỏ 40MPa (đá kê gối)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,18m3
7Ụ neo cố địnhTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2cái
8Ụ neo di độngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2cái
9Nhựa đườngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,0013m3
10Tấm cao su dày 1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,6m2
VThi công Mố cầu (Mố M1 và Mố M2)
1Đào đất hố móngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật275,22m3
2Đắp đất hố móng K95, tận dụng đất đàoTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật59,73m3
3Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11.437,64kg
4Thép D>18Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7.374,43kg
5Bê tông tường mố, bệ mố 30MPa đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật319,22m3
6Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật465,26m2
7Bê tông 12Mpa, đá 1x2 đệm bệ mốTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,62m3
8Quét nhựa đường nóng sau mố 2 lớpTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật142,52m2
WBản dẫn đầu cầu
1Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,44kg
2Cốt thép 10 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3.050,46kg
3Cốt thép D > 18Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2.708,18kg
4Bê tông bản dẫn 25 MPa, đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật32,94m3
5Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật25,04m2
6Bao tải tẩm nhựa đường 3cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,2m3
7Bê tông đệm 12Mpa, đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,97m3
XCọc khoan nhồi D=1m
1Thi công hoàn thiện cọc khoan nhồi chiều dài L=6mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10cọc
YCọc PDA
1Thi công hoàn thiện cọc PDA chiều dài L=2,15mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1cọc
ZGia cố tứ nón mố
AATứ nón
1Đắp đất nón mố K95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật290,1m3
2Bê tông 16Mpa, đá 1x2 dày 15cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật29,89m3
3Lưới thép D8Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật708,21kg
4Dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật19,92m3
ABChân khay
1Đào đấtTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật73,75m3
2Đắp đất K95 tận dụng đất đàoTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật61,32m3
3Bê tông 12Mpa đá 2x4 chân khayTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật17,1m3
4Dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,39m3
ACBậc thang công vụ
1Bê tông 12Mpa đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,28m3
2Dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,91m3
ADỐng thoát nước, tầng lọc ngược
1ống PVC D100mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật19m
2Đá dăm 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,8m3
3Vải địa kỹ thuật không dệtTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật13,7m2
4Đất sét luyện dẻoTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,57m3
AEỐng thoát nước trong lòng mố
1Ống PVC D 150mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật25,6m
2Ống PVC D 100mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12,96m
3Đá dăm 4x6Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,69m3
4Đất sét luyện dẻoTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,02m3
5Vải địa kỹ thuật không dệtTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật31,13m2
6Đắp vật liệu sau mố - Đắp đất gia cố 5% XMTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.049,09m3
AFMặt đường trên mố, Khối lượng tính đến phần đuôi mố
1BTXM M350 đá 1x2 dày 24cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật79,2m2
2Lớp giấy dầuTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật79,2m2
3CPĐD gia cố 5% xi măng 15cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11,88m3
AGĐường tránh đảm bảo giao thông, đường công vụ, mặt bằng thi công
1Đào đấtTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật977,73m3
2Đắp đất K95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật314,57m3
3CPDD Dmax37.5 dày 15cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật66,29m3
AHCống thoát nước tạm
1Ống cống D150 thoát nước tạm (BTLT, đốt 3m)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật18đốt
2Lắp đặt và tháo gỡ ống cống tạm 6D150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật18đốt
3Joint cao su mối nối cống D150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12mối nối
AICác hạng mục khác
1Bao tải đất KT (0,5x1,0x0,3)mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật604bao
2Khối lượng đắp đất K95 bằng nhân công tận dụng đất đàoTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật78,81m3
3Đào đất dẫn dòngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10,65m3
4Đào thanh thải đổ tại chỗTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật141,12m3
AJTUYẾN ĐƯỜNG 2 ĐẦU CẦU
AKNền đường
1Đào đấtTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật156,19m3
2Đào rãnhTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật255,62m3
3Đắp đất K95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4.548,49m3
4Đắp lề K95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật13,78m3
5Đào cấpTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,05m3
6Vét hữu cơ đổ điTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật487,97m3
7S lu lèn K95 khuôn đàoTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật170,38m2
8Đắp đất K98Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật905,88m3
9Xáo xới, lu lèn K98 (mặt đường cũ)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật299,57m2
ALMặt đường
1Thi công hoàn thiện mặt đường Bê tông xi măng M350 đá 1x2 dày 24cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.535,58m2
2Lớp giấy dầuTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.978,88m2
3Cấp phối đá dăm gia cố xi măng 5% dày 15cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật308,58m3
4Nhựa đường lỏng chèn khe giả lớp móng CPDD gia cố xi măngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,05m3
5Thi công hoàn thiện khe co giả có thanh truyền lực (L=164,84m)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật22Khe
6Thi công hoàn thiện khe khe co giả không có thanh truyền lực (L=234,53m)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật29Khe
7Thi công hoàn thiện khe dãn có thanh truyền lực (Lkhe=29,86m)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4Khe
8Thi công hoàn thiện khe khe dọcTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật260,4md
AMGia cường tấm bê tông mặt đường tại vị trí cầu
1Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật88,04Kg
2Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3.322,33Kg
ANHệ thống thoát nước dọc
1Thi công hoàn thiện rãnh dọc hình thang KT(140x40x50)cm gia cố trên nền đào và đắp thấp (L=157,14m)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật157,14md
2Thi công hoàn thiện rãnh dọc hình thang KT(110x60x50)cm gia cố dưới chân taluyTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật352md
AOCông trình phòng hộ
1Gia cố mái taluyTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.234,2m2
2Bê tông đá 2x4 M150 dày 12cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật148,1m3
3Vữa đệm M50 dày 2cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật24,68m3
4Gia cố mái taluy 10m đầu cầuTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật312,11m2
5Bê tông đá 1x2 M200 dày 12cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật37,45m3
6Vữa đệm M50 dày 2cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,24m3
7Chân khay KT(75x50)cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật107,68md
8Bê tông M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật40,38m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật201,91m2
10Đá dăm đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,38m3
11Đào móng chân khayTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật54,61m3
12Đắp đất K95 trả móng chân khay (đất tận dụng) L=50mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12,84m3
APTầng lọc ngược (Ltn)
1Đá đăm 4x6Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,55m3
2Vải địa kỹ thuật loại không dệtTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật174,86m2
3Đất sét luyện dẻoTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,44m3
4Ống PVC D10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật111,74m
5Lưới thép D8 tăng cường gia cố mái taluy 10m đầu cầuTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2.332,27Kg
AQCầu KM12+031,59
ARLớp phủ mặt cầu
1Bê tông mui luyện mặt cầu đá 0,5x1,0 30 MpaTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật41,08m3
2Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3.705,64kg
3Lớp phòng nước dạng dung dịch phunTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật586,8m2
ASBản mặt cầu
1Bêtông bản mặt cầu 30MPa, đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật131,11m3
2Ván khuôn bản mặt cầuTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật40,35m2
3Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật252,48Kg
4Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12.946,62Kg
ATBản ván khuôn
1Bê tông bản ván khuôn mặt cầu 25MPa đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật35,22m3
2Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật88,36m2
3Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật241,71Kg
4Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7.094,46kg
5Lắp đặt bản ván khuôn KT(1740x1560x80)mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật160Tấm
6Lắp đặt bản ván khuôn KT(1740x1560x80)mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8Tấm
7Lắp đặt bản ván khuôn KT(1740x1560x80)mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4Tấm
AUBản liên tục nhiệt
1Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật54,51Kg
2Cốt thép D >18Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.722,25Kg
3Tấm đệm đàn hồi cao su KT(9,8x2,05)m dày 10mm (m2)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật20,09m2
4Thi công hoàn thiện khe co giãn bằng thép dạng răng lượt RN30-70ATheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật18,6m
AVGối cầu
1Thép bản KT(500x550x30)mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.295,25kg
2Gối cao su KT(400x450x78)mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật20Cái
3Bu lông M12Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật80Cái
4Bê tông không co ngót 40MpaTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,46m3
AWGờ lan can, lan can tay vịn
1Thép hình mạ kẽmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4.768,18Kg
2Bê tông gờ lan can 30MPa, đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật66,08m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật406,99m2
4Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8.911,82Kg
5Bu long các loại M8, M20Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật640Bộ
6ống PVC D90 luồn cáp điệnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật138m
7Xốp chốn khe 5mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,07m3
8Đường hàn 5mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11,52m
AXỐng thoát nước
1Ống gang đúc sẵn D150, L=400mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật16Bộ
2Ống PVC D150, L=1600mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật16Bộ
3Nắp đậy chắn rác bằng gang đúcTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật16Bộ
4Thanh định vịTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật85,78kg
5Đường hàn h=6mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,2m
6Bu lông M16, L=100mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật32Bộ
7Bu lông M12, L=40mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật64Bộ
AYDầm chủ và dầm ngang
AZDầm chủ
1Sản xuất, thi công hoàn thiện dầm I bê tông cốt thép dự ứng lực, chiều dài dầm L= 33mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10Dầm
BADầm ngang
1Bê tông dầm ngang đá 1x2, 30MPaTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật21,13m3
2Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2.119,74Kg
3Cốt thép D>18Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật246,6Kg
4Ván khuôn dầm ngangTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật170,53m2
BBỤ neo dầm, đá kê gối
1Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật117,41kg
2Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật279,92kg
3Cốt thép D>18Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật65,66kg
4Bê tông 30Mpa ụ chống xô, đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,25m3
5Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,27m2
6Bê tông cốt liệu nhỏ 40MPa (đá kê gối)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,35m3
7Thi công hoàn thiện ụ neo cố địnhTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2Cái
8Thi công hoàn thiện ụ neo di độngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6Cái
9Nhựa đườngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,0037m3
10Tấm cao su dày 1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,2m2
BCThi công mố cầu (Mố M1 và Mố M2)
1Đào đất hố móng 1/n=0.5Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật693,94m3
2Đắp đất hố móng K95, tận dụng đất đào (đã nhân hệ số 1.13)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật374,42m3
3Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11.908,24kg
4Thép D>18Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7.374,42kg
5Bê tông 30Mpa, đá 1x2 tường mố và bệ mốTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật318,76m3
6Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật465,26m2
7Bê tông 12Mpa, đá 1x2 đệm bệ mốTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,62m3
8Quét nhựa đường nóng sau mố 2 lớpTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật142,52m2
BDBản dẫn đầu cầu
1Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,44kg
2Cốt thép 10 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3.050,46kg
3Cốt thép D > 18Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2.708,18kg
4Bê tông bản dẫn 25 MPa, đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật32,94m3
5Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật25,04m2
6Bao tải tẩm nhựa đường 3cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,2m3
7Bê tông đệm 12Mpa, đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,97m3
BETrụ cầu
1Đào đá hố móngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật126m3
2Đắp đất hố móng K95, tận dụng đất đào để đắpTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật33,9m3
3Cốt thép 10 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4.548,31kg
4Cốt thép D > 18Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7.264,55kg
5Bê tông 30Mpa đá 1x2 bệ trụ, thân trụ, xà mũ trụTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật125,44m3
6Ván khuôn bệ, thân trụ, xà mũ trụTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật128,56m2
7Bê tông 12Mpa đá 1x2 đệm bệ trụTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,79m3
BFCọc khoan nhồi D=1m
1Thi công hoàn thiện cọc khoan nhồiTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật15Cọc
2Đập bỏ bê tông đầu cọc 30mPA đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11,78m3
3Thi công hoàn thiện cọc PDATheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1Cọc
4Đập bê tông đầu cọc thử pdaTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,9m3
BGGia cố tứ nón mố
1Đắp đất nón mố K95 tận dụng đất đào để đắpTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật175,47m3
2Bê tông 16Mpa, đá 1x2 dày 15cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật20,86m3
3Lưới thép D8Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật556,32kg
4Dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật36,87m3
BHChân khay
1Đào đấtTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật46,08m3
2Đắp đất K95 tận dụng đất đàoTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật38,31m3
3Bê tông 12Mpa đá 2x4 chân khayTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10,68m3
4Dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,5m3
BITường chắn
1Đào đấtTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật16,18m3
2Đắp đất K95 tận dụng đất đàoTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,35m3
3Bê tông móng tường, thân tường M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật29,16m3
4Ván khuôn móng tường, thân tườngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật68,19m2
5Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.118,28kg
6Dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,89m3
BJBậc thang công vụ
1Bê tông 12Mpa đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,45m3
2Dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,58m3
BKỐng thoát nước -tầng lọc ngược
1Ống PVC D100mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật17m
2Đá dăm 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,92m3
3Vải địa kỹ thuật không dệtTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật13,02m2
4Đất sét luyện dẻoTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,39m3
BLỐng thoát nước trong lòng mố
1Ống PVC D 150mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật25,6m
2Ống PVC D 100mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật14,58m
3Đá dăm 4x6Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,69m3
4Đất sét luyện dẻoTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,02m3
5Vải địa kỹ thuật không dệtTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật31,13m2
BMĐắp vật liệu sau mố - Đắp đất gia cố 5% XM
1Đào đất tạo khuôn để đắp vật liệu sau mốTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật289,7m3
2Khối lượng đắp vật liệu sau mố - Đắp đát gia cố 5% xi măngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.032,55m3
BNMặt đường trên mố_Khối lượng tính đến phần đuôi mố
1BTXM M350 đá 1x2 dày 24cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật79,2m2
2Lớp giấy dầuTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật79,2m2
3CPĐD gia cố 5% xi măng 15cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11,88m3
BOCống thoát nước tạm
1Ống cống D150 thoát nước tạm (BTLT, đốt 3m)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12Đốt
2Lắp đặt và tháo gỡ ống cống tạm 6D150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12Đốt
3Joint cao su mối nối cống D150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6Mối nối
BPTUYẾN ĐƯỜNG 2 ĐẦU CẦU
BQNền đường
1Đào đấtTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.263,68m3
2Đào rãnhTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật156,19m3
3Đắp đất K95 (đã trừ KL đắp đất gia cố sau đuôi mố chiếm chỗ)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3.416,67m3
4Đắp lề K95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật31,84m3
5Đào cấpTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật83,14m3
6Vét hữu cơ đổ điTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật442,72m3
7Diện tích lu lèn K95 khuôn đàoTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật794,95m2
8Đắp đất K98Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật978,25m3
BRMặt đường
1Thi công hoàn thiện mặt đường Bê tông xi măng M350 đá 1x2 dày 24cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.698,34m2
2Thi công hoàn thiện lề gia cố BTXMTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật388,05m2
3Lớp giấy dầuTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2.139,7m2
4Cấp phối đá dăm gia cố xi măng 5% dày 15cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật334,74m3
5Nhựa đường lỏng chèn khe giả lớp móng CPDD gia cố xi măngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,05m3
BSGia cường tấm bê tông mặt đường tại vị trí cầu
1Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật88,04Kg
2Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3.322,33Kg
BTHệ thống thoát nước dọc
1Thi công hoàn thiện rãnh dọc hình thang KT(140x40x50)cm gia cố trên nền đào và đắp thấpTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật158,43md
2Thi công hoàn thiện rãnh dọc hình thang KT(110x60x50)cm gia cố dưới chân taluyTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật164md
BUCông trình phòng hộ
1Gia cố mái taluy (Sgc)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật748,96m2
2Gia cố mái taluy 10m đầu cầuTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật201,63m2
3Chân khay KT(75x50)cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật44,17md
4Tầng lọc ngược (Ltn)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật182cái
5Lưới thép D8 tăng cường gia cố mái taluy 10m đầu cầuTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.462,07Kg
BVTường chắn
1Tường chắn BTCT H=(1-2.5)mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật18,48md
2Tường chắn BT H=1mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật40md
3Bao tải tẩm nhựa đường dày 2cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,21m3
4Tầng lọc ngượcTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật29Cái
BWCẦU KM18+439
BXLớp phủ mặt cầu
1Bê tông mui luyện mặt cầu đá 0,5x1,0 30 MpaTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật20,29m3
2Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.841,74Kg
3Lớp phòng nước dạng dung dịch phunTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật289,8m2
BYBản mặt cầu
1Bêtông bản mặt cầu 30Mpa, đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật78,89m3
2Ván khuôn bản mặt cầuTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật27,47m2
3Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật132,35kg
4Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12.946,62kg
BZBản ván khuôn
1Bê tông bản ván khuôn mặt cầu 25Mpa đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật17,59m3
2Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật44,72m2
3Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật122,31m2
4Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3.544,62m2
5Lắp đặt bản ván khuôn KT(1740x1560x80)mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật80Tấm
6Lắp đặt bản ván khuôn KT(1740x1560x80)mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8Tấm
7Thi công hoàn thiện khe co giãn bằng thép dạng răng lượt RN30-70ATheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật18,6m
CAGối cầu
1Thép bản KT(500x550x30)mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật647,63Kg
2Gối cao su KT(400x450x78)mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10Cái
3Bu lông M12Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật40Cái
4Bê tông không co ngót 40MpaTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,46m3
CBGờ lan can, lan can tay vịn
1Thép hình mạ kẽmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2.886,78Kg
2Bê tông gờ lan can 30Mpa, đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật37,89m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật233,36m2
4Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5.207,92kg
5Bu long các loại M8, M20Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật352Bộ
6ống PVC D90 luồn cáp điệnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật80m
7Xốp chốn khe 5mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,07m3
8Đường hàn 5mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,64m
9Ống gang đúc sẵn D150, L=400mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8Bộ
10Ống PVC D150, L=1600mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8Bộ
11Nắp đậy chắn rác bằng gang đúcTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8Bộ
12Thanh định vịTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật42,89kg
13Đường hàn h=6mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,6m
14Bu lông M16, L=100mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật16Bộ
15Bu lông M12, L=40mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật32Bộ
CCDầm chủ và dầm ngang
CDDầm chủ
1Sản xuất, thi công hoàn thiện dầm I bê tông cốt thép dự ứng lực, chiều dài dầm L= 33mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5Dầm
CEDầm ngang
1Bê tông dầm ngang đá 1x2, 30MpaTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10,57m3
2Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.059,87kg
3Cốt thép D>18Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật123,3kg
4Ván khuôn dầm ngangTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật85,26m2
CFỤ neo dầm, đá kê gối
1Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật58,71kg
2Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật139,96kg
3Cốt thép D>18Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật32,83kg
4Bê tông 30Mpa ụ chống xô, đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,57m3
5Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,23m2
6Bê tông cốt liệu nhỏ 40Mpa (đá kê gối)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,18m3
7Ụ neo cố địnhTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2cái
8Ụ neo di độngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2cái
9Ống thép T3, D/d =130/124 L=420mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật28,41kg
10Ống thép T2, D/d =42/36 L=330mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,81kg
11Ống thép T1, D/d =42/36 L=330mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,67kg
12Bê tông không co ngót liên kết chốt neo 30MpaTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,03m3
13Nhựa đườngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,0013m3
14Tấm cao su dày 1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,6m2
CGMố cầu (Mố M1 và Mố M2)
1Đào đất hố móngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật215,36m3
2Đắp đất hố móng K95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật89,43m3
3Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11.728,09kg
4Thép D>18Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7.374,42kg
5Bê tông 30Mpa, đá 1x2 tường mố và bệ mốTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật322,97m3
6Ván khuôn tường mố và bệ mốTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật480,24m2
7Bê tông 12Mpa, đá 1x2 đệm bệ mốTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,61m3
8Quét nhựa đường nóng sau mố 2 lớpTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật150,02m2
CHBản dẫn đầu cầu
1Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,44kg
2Cốt thép 10 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3.050,46kg
3Cốt thép D > 18Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2.708,18kg
4Bê tông bản dẫn 25 Mpa, đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật32,94m3
5Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật25,04m2
6Bao tải tẩm nhựa đường 3cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,2m3
7Bê tông đệm 12Mpa, đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,97m3
CICọc khoan nhồi D=1m
1Chế tạo, thi công hoàn thiện cọc khoan nhồi (tổng chiều dài cọc L=75m)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10cọc
2Đập bỏ bê tông đầu cọcTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,85m3
3Thi công hoàn thiện Cọc PDA, chiều dài L=1,47mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1cọc
4Đập bê tông đầu cọcTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,37m3
CJGia cố tứ nón mố
CKTứ nón
1Đắp đất nón mố K95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật291,34m3
2Bê tông 16Mpa, đá 1x2 dày 15cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật29,58m3
3Lưới thép D8Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật806,03kg
4Dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật78,87m3
CLChân khay
1Đào đấtTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật72,7m3
2Đắp đất K95 tận dụng đất đàoTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật60,43m3
3Bê tông 12Mpa đá 2x4 chân khayTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật16,86m3
4Dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,36m3
CMBậc thang công vụ
1Bê tông 12Mpa đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,43m3
2Dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,97m3
CNỐng thoát nước, tầng lọc ngược
1ống PVC D100mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật26m
2Đá dăm 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,1m3
3Vải địa kỹ thuật không dệtTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật18,75m2
4Đất sét luyện dẻoTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,78m3
COỐng thoát nước trong lòng mố
1Ống PVC D 150mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật25,6m
2Ống PVC D 100mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật14,58m
3Đá dăm 4x6Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,69m3
4Đất sét luyện dẻoTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,02m3
5Vải địa kỹ thuật không dệtTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật31,13m2
6Đắp vật liệu sau mố - Đắp đất gia cố 5% XMTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.032,33m3
CPMặt đường trên mố (tính đến phần đuôi mố)
1BTXM M350 đá 1x2 dày 24cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật79,2m2
2Lớp giấy dầuTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật79,2m2
3CPĐD gia cố 5% xi măng 15cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11,88m3
CQĐường tránh đảm bảo an toàn giao thông
1Đào đấtTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật444,24m3
2Đắp đất K95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật353,76m3
3CPDD Dmax37.5 dày 15cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật66,53m3
CRCống thoát nước tạm
1Ống cống D150 thoát nước tạm (BTLT, đốt 3m)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9đốt
2Lắp đặt và tháo gỡ ống cống tạm 6D150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9đốt
3Joint cao su mối nối cống D150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6mối nối
CSCác hạng mục khác
1Bao tải đất KT (0,5x1,0x0,3)mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật413bao
2Khối lượng đắp đất K95 bằng nhân công tận dụng đất đàoTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật54,91m3
3Đào đất dẫn dòngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10,65m3
4Đào thanh thải đổ tại chỗTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật68,17m3
CTTUYẾN ĐƯỜNG 2 ĐẦU CẦU
CUNền đường
1Đào đấtTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật672,77m3
2Đào rãnhTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật171,24m3
3Đắp đất K95 (đã trừ KL đắp đất gia cố sau đuôi mố chiếm chỗ)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3.763,09m3
4Đào cấpTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật37,48m3
5Vét hữu cơ đổ điTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật399,17m3
6S lu lèn K95 khuôn đàoTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật492,1m2
7Đắp đất K98Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật790,18m3
8Xáo xới, lu lèn K98 (mặt đường cũ)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật159,34m2
CVMặt đường
1Thi công hoàn thiện toàn bộ mặt đường M350 đá 1x2 dày 24cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.421,57m2
2Thi công hoàn thiện lề gia cố BTXMTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật398,52m2
3Lớp giấy dầuTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.867,26m2
4Cấp phối đá dăm gia cố xi măng 5% dày 15cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật289,7m3
5Nhựa đường lỏng chèn khe giả lớp móng CPDD gia cố xi măngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,05m3
CWGia cường tấm bê tông mặt đường tại vị trí cầu
1Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật93,91Kg
2Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3.526,16Kg
CXHệ thống thoát nước dọc
1Thi công hoàn thiện rãnh dọc hình thang KT(140x40x50)cm gia cố trên nền đào và đắp thấpTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật670,98md
2Thi công hoàn thiện rãnh dọc hình thang KT(110x60x50)cm gia cố dưới chân taluyTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật164md
CYRãnh dọc hình thang gia cố qua nhà dân
1Tấm đan lắp ghép KT(71x49x7)cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật72Tấm
2Bê tông M200 đá 1x2 đáy rãnh đổ tại chỗTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,86m3
3Đá dăm đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,9m3
4Vữa xi măng M100 miết mạchTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,06m3
5Bê tông M200 đá 1x2 gối đỡ đổ tại chỗTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,98m3
6Vữa xi măng M50 đệm dày 2cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,71m3
7Tấm đan lắp ghép KT(165x100x12)cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật18Tấm
8Đào đấtTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,44m3
CZCông trình phòng hộ
1Gia cố mái taluy (Sgc)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.056,33m2
2Gia cố mái taluy 10m đầu cầu (Sgcdc)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật286,43m2
3Chân khay KT(75x50)cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật72,2md
4Tầng lọc ngược (Ltn)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật350cái
5Lưới thép D8 tăng cường gia cố mái taluy 10m đầu cầuTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2.127,67Kg
DAHẠNG MỤC CÔNG THOÁT NƯỚC
DBCỐNG HỘP
DCCống Km19+359.30
1Bê tông M350, đá 1*2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật228,06m3
2Cốt thép: D:25Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật32.113,67kg
3Cốt thép D:10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4.751,14kg
4Cốt thép D:6Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật142,63kg
5Ván khuôn đổ bê tông đốt cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật947,1m2
6Mối nốiTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2Mn
7Bê tông M350, đá 1*2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,73m3
8Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật107,52kg
9Thi công hoàn thiện hộ lan mềmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật100m
DDTường cánh
1Bê tông tường cánh đá 1*2, M250Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật25,92m3
2Cốt thép D:10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật501,12kg
3Cốt thép D:14Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.065,72kg
4Bê tông móng cống, móng tường cánh, sân cống, chân khay mái taluy + CK bậc cấp đá 2*4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật273,18m3
5Cốt thép D:10 (ô lưới 20*20cm)_móng cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2.696,61m3
6Bê tông bậc cấp đá 1*2, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật13,02m3
7Thi công hoàn thiện gia cố mái ta luyTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật951,2m2
8Thi công hoàn thiện tầng lọc ngượcTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật170Cái
9Bê tông đá 1*2, M150 gia cố lề đườngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,11m2
10Đá dăm cát đệm móng cống, sân cống, chân khay, bậc cấpTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật54,62m3
11Đào móng cống, Đất cấp 2 Đổ đi, L=12,8 kmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.694,24m3
12Đào móng, đá cấp 4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật423,56m3
13Đắp đất hoàn trả K=0,95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật336,56m3
14Diện tích ván khuôn đổ bê tông, tường đầu, tường cánh…Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật114,24m2
15Hút nước hố móng thi công cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật40ca
DECống Km21+840,43
1Bê tông M350, đá 1*2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật180,72m3
2Cốt thép: D:25Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật24.102,57kg
3Cốt thép D:10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3.039,09kg
4Cốt thép D:6Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật72,9kg
5Ván khuôn đổ bê tông đốt cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật631,81m2
6Thi công, lắp đặt hoàn thiện hộ lan mềmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật60m
7Cốt thép tăng cường mặt đường D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3.073,08kg
8Bê tông tường cánh đá 1*2, M250Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật35,14m3
9Cốt thép D:10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật594,84kg
10Cốt thép D:14Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.262,19kg
11Bê tông móng cống, móng tường cánh, sân cống, chân khay mái taluy + CK bậc cấp đá 2*4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật300,73m3
12Cốt thép D:10 (ô lưới 20*20cm)_móng cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2.644,64m3
13Bê tông bậc cấp đá 1*2, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,92m3
14Thi công hoàn thiện gia cố mái ta luyTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật997,42m2
15Thi công hoàn thiện tầng lọc ngượcTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật208Cái
16Bê tông đá 1*2, M150 gia cố lề đườngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,77m2
17Đá dăm cát đệm móng cống, sân cống, chân khay, bậc cấpTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật49,49m3
18Đào móng cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật764,02m3
19Đào móng đá cấp 4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật191m3
20Đắp đất hoàn trả K=0,95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật249,6m3
21Diện tích ván khuôn đổ bê tông, tường đầu, tường cánh…Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật134,02m2
22Hút nước hố móng thi công cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật40ca
23Phá dỡ bê tông cống cũTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật31,2m3
DFCống Km23+782,30
1Bê tông M350, đá 1*2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật59,85m3
2Cốt thép: D:25Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9.426,32kg
3Cốt thép D:10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.281,15kg
4Cốt thép D:6Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật33,56kg
5Diện tích ván khuôn đổ bê tông đốt cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật226,1m2
6Thi công hoàn thiện hộ lan mềmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật60m
DGThép tăng cường mặt đường
1Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật62,89kg
2Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3.051,54kg
3Bê tông tường cánh đá 1*2, M250Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10,07m3
4Bê tông móng cống, móng tường cánh, sân cống, chân khay mái taluy + CK bậc cấp đá 2*4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật125,13m3
5Cốt thép D:10 (ô lưới 20*20cm)_móng cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật960,46m3
6Bê tông bậc cấp đá 1*2, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,66m3
7Thi công hoàn thiện gia cố mái ta luyTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật394,15m2
8Thi công hoàn thiện tầng lọc ngượcTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật126Cái
9Bê tông đá 1*2, M150 gia cố lề đườngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,13m2
10Đá dăm cát đệm móng cống, sân cống, chân khay, bậc cấpTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật17,41m3
11Đào móng cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật401,44m3
12Đào móng đá cấp 4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật100,36m3
13Đắp đất hoàn trả K=0,95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật160m3
14Diện tích ván khuôn đổ bê tông, tường đầu, tường cánh…Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật134,02m2
15Hút nước hố móng thi công cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật30ca
16Phá dỡ bê tông cống cũTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật31,2m3
DHCống Km24+591,06
1Bê tông M350, đá 1*2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật180,72m3
2Cốt thép: D:25Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật24.102,57kg
3Cốt thép D:10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3.039,09kg
4Cốt thép D:6Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật72,9kg
5Ván khuôn đổ bê tông đốt cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật631,81m2
6Hộ lan mềmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật80m
7Tấm giữa dài 3.33mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật21Tấm
8Tấm giữa dài 2.33mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8Tấm
9Tấm đầu, cuối dài 0,7mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4Tấm
10Cột thép D141.3 dày 4.5mm; L=2mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật25Cột
11Cột thép D141.3 dày 4.5mm; Ltb=1,77mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6Cột
12Tơn bịt đầu d:150mm, dày 1,8mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,7m2
13Tấm thép đệm (5x70x300)mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật31hộp
14Bu lơng M19x180Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật31cái
15Bu lơng M16x35Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật310cái
16Tiêu phản quangTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật31Cái
17Thép tăng cường mặt đường D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3.073,08kg
18Bê tông tường cánh đá 1*2, M250Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật35,22m3
19Cốt thép D:10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật596,24kg
20Cốt thép D:14Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.261,75kg
21Bê tông móng cống, móng tường cánh, sân cống, chân khay mái taluy + CK bậc cấp đá 2*4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật280,77m3
22Cốt thép D:10 (ô lưới 20*20cm)_móng cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2.651,68m3
23Bê tông bậc cấp đá 1*2, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,05m3
24Thi công hoàn thiện gia cố mái ta luyTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật624,14m2
25Thi công hoàn thiện tầng lọc ngượcTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật148Cái
26Bê tông đá 1*2, M150 gia cố lề đườngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,53m2
27Đá dăm cát đệm móng cống, sân cống, chân khay, bậc cấpTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật49,49m3
28Đào móng cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật482,29m3
29Đào móng, đá cấp 4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật206,7m3
30Đắp đất hoàn trả K=0,95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật240m3
31Diện tích ván khuôn đổ bê tông, tường đầu, tường cánh…Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật134,02m2
32Hút nước hố móng thi công cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật40ca
DICỐNG DÂN SINH
DJCống Km7+769.69
1Joint cao su nối ống cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,75cái
2Bê tông tường đầu, tường cánh, hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,03m3
3Ván khuôn tường đầu, t/cánh, hố thu…Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật33,44m2
4Dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,81m3
5Đục bỏ bê tông cống cũTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,6m3
6Đào đất cấp 3 thi công cống (tận dụng đắp cống K95)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12,93m3
7Đào đất cấp 2, vận chuyển đổ đi, Lvc=8,2KmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
8Đắp đất K95 phạm vi cống, hoàn trả cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,57m3
9Bê tông gia cố taluy đá 1x2, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,72m3
10Lớp vữa M50 đệm mái taluy dày 2cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật14,34m2
11Lưới thép gia cường tấm BTXM mặt đường phạm vi cống, D:12mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật838,98kg
12Tháo dỡ ống cống cũ D:80cm hiện trạng, L=1mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1cấu kiện
13Lắp đặt lại ống cống cũ D:80cm hiện trạng, L=1mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1cấu kiện
14Đục/ tạo nhám tường đầu tôn cao (TL/HL) + nối ống cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,42m3
15Khoan lỗ D50mm , L=150mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5đốt
16Thép D25 L=300mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,78kg
17Vữa M300 lấp lỗ khoanTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,0011m3
DKCống Km8+417.65 (L=12m)
1Ống cống BTLT chịu lực D1000 đốt 4mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3đốt
2Lắp đặt ống cống D1000Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3ống
3Mối nối ống BTLT D1000Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2m. nối
4Joint cao su nối ống cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2cái
5Bê tông tường đầu, tường cánh, hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,77m3
6BT móng cống, móng t/cánh, móng hố thu, chân khay... M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật23,11m3
7Ván khuôn tường đầu, t/cánh, hố thu…Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật90,38m2
8Dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,61m3
9Đục bỏ bê tông cống cũTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,74m3
10Đào đất cấp 3 thi công cống (tận dụng đắp cống K95)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật115,13m3
11Đào đất cấp 2, vận chuyển đổ đi, Lvc=8,2KmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,06m3
12Đắp đất K95 phạm vi cống, hoàn trả cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật105,79m3
13Bê tông gia cố taluy đá 1x2, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,89m3
14Lớp vữa M50 đệm mái taluy dày 2cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật32,39m2
15Lưới thép gia cường tấm BTXM mặt đường phạm vi cống, D:12mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật973,22kg
16Tháo dỡ ống cống cũ D:80cm hiện trạng, L=1mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11cấu kiện
DLCống Km9+050.86
1Ống cống BTLT chịu lực D1000 đốt 4mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3đốt
DMỐng cống BTLT chịu lực D1000 đốt 3m
1Ống cống BTLT chịu lực D1000 đốt 1mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1đốt
DNỐng cống BTLT chịu lực D1000 đốt 2m
1Lắp đặt ống cống D1000Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4ống
2Mối nối ống BTLT D1000Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3m. nối
3Joint cao su nối ống cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3cái
4Bê tông tường đầu, tường cánh, hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,08m3
5BT móng cống, móng t/cánh, móng hố thu, chân khay... M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật28,65m3
DOBê tông chèn ống cống đá 1x2, M150
1Ván khuôn tường đầu, t/cánh, hố thu…Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật101,92m2
2Dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,1m3
3Đục bỏ bê tông cống cũTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,74m3
4Đào đất cấp 3 thi công cống (tận dụng đắp cống K95)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật169,99m3
5Đào đất cấp 2, vận chuyển đổ đi, Lvc=8,2KmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,95m3
6Đắp đất K95 phạm vi cống, hoàn trả cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật138,31m3
DPĐắp đất K98 phạm vi cống (đất cấp 3)
1Bê tông gia cố taluy đá 1x2, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,94m3
2Lớp vữa M50 đệm mái taluy dày 2cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật82,85m2
3Lưới thép gia cường tấm BTXM mặt đường phạm vi cống, D:12mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật858,16kg
4Tháo dỡ ống cống cũ D:80cm hiện trạng, L=1mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật13cấu kiện
DQCống Km17+321.65
1Bê tông tường đầu, tường cánh, hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,65m3
2BT móng cống, móng t/cánh, móng hố thu, chân khay... M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11,65m3
3Ván khuôn tường đầu, t/cánh, hố thu…Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật69,51m2
4Đục bỏ bê tông cống cũTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,74m3
5Đào đất cấp 3 thi công cống (tận dụng đắp cống K95)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật18,44m3
6Đào đất cấp 2, vận chuyển đổ đi, Lvc=8,2KmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,97m3
7Đắp đất K95 phạm vi cống, hoàn trả cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,09m3
8Lưới thép gia cường tấm BTXM mặt đường phạm vi cống, D:12mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật785,01kg
9Tháo dỡ ống cống cũ D:80cm hiện trạng, L=1mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1cấu kiện
10Lắp đặt lại ống cống cũ D:80cm hiện trạng, L=1mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1cấu kiện
DRHố thu đấu nối TND
1BT thân hố thu đá 2x4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,97m3
2BT móng hố thu đá 2x4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,93m3
3BT dầm đỡ, tấm đan đá 1x2, M200Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,19m3
4Ván khuôn hố thu, dầm đỡ, tấm đanTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật24,7m2
5Dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,53m3
6Thép hình viền hố thu, tấm đanTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật139,34kg
7Lắp đặt tấm đan hố thuTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2cái
8Cốt thép tấm đan D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật65,34kg
9Cốt thép tấm đan 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,84kg
DSCống Km19+134,77 (L=12m)
1Ống cống BTLT chịu lực D1000 đốt 4mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3đốt
2Lắp đặt ống cống D1000Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3ống
3Mối nối ống BTLT D1000Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2m. nối
4Joint cao su nối ống cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2cái
5Bê tông tường đầu, tường cánh, hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,06m3
6BT móng cống, móng t/cánh, móng hố thu, chân khay... M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,9m3
7Ván khuôn tường đầu, t/cánh, hố thu…Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật32,47m2
8Dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,09m3
9Đào đất cấp 3 thi công cống (tận dụng đắp cống K95)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật66,36m3
10Đào đất cấp 2, vận chuyển đổ đi, Lvc=8,2KmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật33,26m3
DTCống Km21+902,82 (L=12m)
1Ống cống BTLT chịu lực D1000 đốt 4mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3đốt
2Lắp đặt ống cống D1000Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3ống
3Mối nối ống BTLT D1000Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2m. nối
4Joint cao su nối ống cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2cái
5Bê tông tường đầu, tường cánh, hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,06m3
6BT móng cống, móng t/cánh, móng hố thu, chân khay... M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,9m3
7Ván khuôn tường đầu, t/cánh, hố thu…Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật32,47m2
8Dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,09m3
9Đào đất cấp 3 thi công cống (tận dụng đắp cống K95)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật21,48m3
10Đắp đất K95 phạm vi cống, hoàn trả cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật43,72m3
DUCống Km21+315,05 (L=12m)
1Ống cống BTLT chịu lực D1000 đốt 4mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3đốt
2Lắp đặt ống cống D1000Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3ống
3Mối nối ống BTLT D1000Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2m. nối
4Joint cao su nối ống cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2cái
5Bê tông tường đầu, tường cánh, hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,83m3
6BT móng cống, móng t/cánh, móng hố thu, chân khay... M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,6m3
7Ván khuôn tường đầu, t/cánh, hố thu…Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật44,25m2
8Dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,99m3
9Đào đất cấp 3 thi công cống (tận dụng đắp cống K95)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật45,96m3
10Đào đất cấp 2, vận chuyển đổ đi, Lvc=8,2KmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật22,76m3
11Đắp đất K98 phạm vi cống (đất cấp 3)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật17,14m3
12Lưới thép gia cường tấm BTXM mặt đường phạm vi cống, D:12mmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1.045,67kg
DVCống Km23+456,38
1Ống cống BTLT chịu lực D1000 đốt 2mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1đốt
2Lắp đặt ống cống D1000Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1ống
3Bê tông tường đầu, tường cánh, hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,75m3
4BT móng cống, móng t/cánh, móng hố thu, chân khay... M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,21m3
5Bê tông chèn ống cống đá 1x2, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,16m3
6Ván khuôn tường đầu, t/cánh, hố thu…Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật26,74m2
7Dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,51m3
8Đục bỏ bê tông cống cũTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,07m3
9Đào đất cấp 2, vận chuyển đổ đi, Lvc=8,2KmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11,82m3
10Bê tông gia cố taluy đá 1x2, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật15,86m3
11Lớp vữa M50 đệm mái taluy dày 2cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật132,16m2
DWCống tuyến tránh Km21+840.93 (L=16m)
1Ống cống BTLT chịu lực D1000 đốt 4mTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4đốt
DXCống tuyến tránh Km23+ 782.30 (L=16m)
1Chiều dài cống tròn D1000Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật16m
DYCỐNG ĐƯỜNG NGANG DÂN SINH (B=80CM)
DZCống Km6+850,11 (L=8,30m)
EAThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,83m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,63m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,46m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,08m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật44,92kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật201,71kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11,86m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,48m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,06m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,49m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật27,39m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật13,91m3
EBThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,35m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,66m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,4m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,18m3
ECHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,34m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,55m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,4m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,18m3
EDCống Km7+177,77 (L=11,6m)
EEThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,85m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,22m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,64m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,11m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật60,05kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật277,66kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,39m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật27,29m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,26m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,04m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,09m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật38,28m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật19,44m3
EFThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,48m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,91m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,1m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,37m3
EGHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,48m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,93m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,1m3
EHCống Km7+360,22 (L=8,00m)
EIThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,5m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,58m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,99m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,07m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật41,08kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật190,92kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,31m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật14,05m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,32m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,88m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,44m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật26,4m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật13,41m3
EJThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,34m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,55m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,4m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,18m3
EKHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,43m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,49m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,88m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,31m3
ELCống Km7+483,27 (L=11,0m)
EMThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,98m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,12m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,07m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,1m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật55,76kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật262,51kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,97m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật24,56m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,94m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,68m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,98m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật36,3m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật18,44m3
ENThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,46m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,73m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,01m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,34m3
EOHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,46m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,71m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,01m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,34m3
EPCống Km8+012,69 (L=14,0m)
EQThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,18m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật14tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,65m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11,15m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,12m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật70,44kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật334,1kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,37m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật19,84m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,56m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,48m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,52m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật46,2m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật23,46m3
ERThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,34m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,55m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,4m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,18m3
ESHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,35m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,66m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,4m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,18m3
ETCống Km9+519,23 (L=10,80m)
EUThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,85m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,08m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,01m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,1m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật55,47kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật258,15kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,03m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật31,79m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,83m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,56m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,94m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật35,64m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật18,1m3
EVThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,51m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,2m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,27m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,42m3
EWHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,62m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,32m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,91m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,64m3
EXCống Km10+155,82 (L=14,00m)
EYThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,23m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật14tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,65m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11,15m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,12m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật70,44kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật334,1kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,4m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật40,22m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,56m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,48m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,52m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật46,2m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật23,46m3
EZThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,56m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,73m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,57m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,52m3
FAHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,55m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,62m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,5m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,5m3
FBCống Km10+189,14 (L=13,50m)
FCThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,83m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật14tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,56m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10,99m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,12m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật69,68kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật323,21kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,18m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật25,42m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,29m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,18m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,43m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật44,55m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật22,63m3
FDThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,34m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,61m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,4m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,18m3
FEHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,48m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,91m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,1m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,37m3
FFCống Km10+470,57 (L=9,15m)
FGThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,59m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,78m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,11m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,09m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật49,59kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật221,22kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,96m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật24,95m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,94m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,57m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,65m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật30,2m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật15,34m3
FHThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,47m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,85m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,07m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,36m3
FIHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,59m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,03m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,74m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,58m3
FJCống Km11+656,18 (L=5,60m)
FKThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,63m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,15m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,47m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,05m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật30,69kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật134,47kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,3m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật21,42m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,2m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,53m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,73m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật18,48m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,39m3
FLThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,77m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,8m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật19,57m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,96m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,28m3
FMHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,77m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,8m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật19,57m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,96m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,28m3
FNCống Km12+863,38 (L=9,50m)
FOThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,23m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,85m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,22m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,09m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật50,11kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật227,75kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,8m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật23,77m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,13m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,78m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,71m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật31,35m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật15,92m3
FPThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,61m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,21m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,84m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,61m3
FQHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,39m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,02m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,64m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,24m3
FRCống Km13+034,16 (L=11,50m)
FSThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,1m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,2m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,61m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,11m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật59,89kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật275,48kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,98m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật17,74m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,21m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,98m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,07m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật37,95m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật19,27m3
FTThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,34m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,55m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,4m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,18m3
FUHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,37m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,9m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,58m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
FVCống Km13+168,53 (L=11,00m)
FWThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,11m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,12m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,07m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,1m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật55,76kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật262,51kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,8m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật23,45m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,94m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,68m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,98m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật36,3m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật18,44m3
FXThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,45m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,62m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,94m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,32m3
FYHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,44m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,55m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,91m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,32m3
FZCống Km13+738,96 (L=12,00m)
GAThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,19m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,29m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,76m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,11m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật60,66kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật286,37kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,21m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật19,23m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,48m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,28m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,16m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật39,6m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật20,11m3
GBThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,39m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,08m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,67m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,25m3
GCHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,34m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,6m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,4m3
GDCống Km13+1017,94 (L=12,00m)
GEThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,42m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,29m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,76m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,11m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật60,66kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật286,37kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,6m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật42,07m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,48m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,28m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,16m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật39,6m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật20,11m3
GFThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,69m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,97m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,3m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,78m3
GGHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,61m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,2m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,84m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,61m3
GHCống Km14+221,36 (L=19,0m)
GIThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,07m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật19tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,54m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật14,62m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,17m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật94,91kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật453,42kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,6m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật47,14m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10,26m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12,48m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,42m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật62,7m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật31,84m3
GJThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,45m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,61m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,94m3
6Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,32m3
GKHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,55m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,61m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,5m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,5m3
GLCống Km14+256,67 (L=11,20m)
GMThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,53m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,97m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,82m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,1m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật54,55kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật245,08kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,01m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật18,25m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,51m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,2m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,84m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật33,66m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật17,1m3
GNThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,4m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,14m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,7m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,26m3
GOHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,39m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,02m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,64m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,24m3
GPCống Km14+716,47 (L=12,30m)
GQThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,88m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật13tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,34m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10,24m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,12m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật64,49kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật297,17kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,18m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật32,4m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,64m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,46m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,21m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật40,59m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật20,61m3
GRThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,48m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,97m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,14m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,38m3
GSHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,55m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,67m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,53m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,51m3
GTCống Km15+459,64 (L=11,70m)
GUThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,04m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,24m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,67m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,11m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật60,2kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật279,84kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,84m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật23,49m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,32m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,1m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,11m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật38,61m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật19,61m3
GVThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,42m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,32m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,79m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,28m3
GWHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,43m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,49m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,88m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,31m3
GXCống Km15+963,62 (L=11,70m)
GYThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,86m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,24m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,67m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,11m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật60,2kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật279,84kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,08m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật25,15m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,32m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,1m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,11m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật38,61m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật19,61m3
GZThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,46m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,73m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,01m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,34m3
HAHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,43m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,49m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,88m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,31m3
HBCống Km16+458,61 (L=12,00m)
HCThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,13m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,29m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,76m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,11m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật60,66kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật286,37kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,99m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật37,94m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,48m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,28m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,16m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật39,6m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật20,11m3
HDThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,62m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,32m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,91m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,64m3
HEHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,57m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,85m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,63m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,54m3
HFCống Km16+598,97 (L=11,00m)
HGThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,74m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,12m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,07m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,1m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật55,76kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật262,51kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,89m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật30,8m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,94m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,68m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,98m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật36,3m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật18,44m3
HHThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,57m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,85m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,63m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,54m3
HIHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,51m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,26m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,3m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,43m3
HJCống Km18+284,82 (L=12,00m)
HKThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,88m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,29m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,76m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,11m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật60,66kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật286,37kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,04m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật24,82m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,48m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,28m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,16m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật39,6m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật20,11m3
HLThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,45m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,61m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,94m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,32m3
HMHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,42m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,38m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,82m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,29m3
HNCống Km18+519,25 (L=10,80m
HOThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,48m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,08m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,01m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,1m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật55,47kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật258,15kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,97m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật31,35m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,83m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,56m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,94m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật35,64m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật18,1m3
HPThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,72m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,27m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,49m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,86m3
HQHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,4m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,15m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,7m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,26m3
HRCống Km18+936,24 (L=11,00m)
HSThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,25m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,12m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,07m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,1m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật55,76kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật262,51kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,9m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật24,11m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,94m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,68m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,98m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật36,3m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật18,44m3
HTThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,48m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,96m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,14m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,38m3
HUHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,42m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,38m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,82m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,29m3
HVCống Km18+1005,09 (L=14,90m)
HWThân móng cống
1BT phủ mặt bản M300 đá 1x2Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,16m3
2Tấm đan M250 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật15tấm
3BT đan M250 + gờ chắn đá 1x2 lắp ghép KT 118x14xLtb100cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,81m3
4Ván khuôn tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11,82m2
5Bê tông M250 hạt nhỏ Dmax1cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,13m3
6Thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật75,2kg
7Thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật353,61kg
8BT thân cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,02m3
9Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật30,73m2
10BT móng cống M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,05m3
11Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10,02m2
12Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,68m3
13Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật49,17m3
14Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật24,97m3
HXThượng lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,37m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,85m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,55m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,22m3
HYHạ lưu
1Bê tông thân hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,5m3
2Bê tông móng hố thu M150 đá 2x4Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,68m3
3Ván khuônTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,14m2
4Đệm đá dămTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,23m3
5Đào móng đất C3Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,23m3
6Đắp đất K95 hoàn trảTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,41m3
HZCống Km19+281,17 (L=12,00m)
1Lắp đặt cấu kiện đúc sẵnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12cấu kiện
2Bê tông đá 1x2 M250 tấm bản, gờ chắnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,31m3
3Ván khuôn tấm bản, gờ chắnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,76m2
4Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật61,71kg
5Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật286,32kg
6Bê tông hạt nhỏ M250 mối nốiTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,11m3
7BT thân, tường cánh, hố thu… đá 2x4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,09m3
8BT móng cống, móng hố thu, móng t/cánh, sân cống, chân khay… đá 2x4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,6m3
9Bê tông đá 1x2 M300 phủ mặt bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,97m3
10Đá dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,53m3
11Ván khuôn thi công cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật53,21m2
12Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp cống)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật24,32m3
13Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp nền đường), L=1kmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật38,97m3
14Đắp hoàn trả K95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật24,32m3
15Vữa xi măng M100 đệm tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,8m2
IACống Km21+918,68 (L=5,0m)
1Lắp đặt cấu kiện đúc sẵnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5cấu kiện
2Bê tông đá 1x2 M250 tấm bản, gờ chắnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,05m3
3Ván khuôn tấm bản, gờ chắnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,9m2
4Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật27,41kg
5Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật119,3kg
6Bê tông hạt nhỏ M250 mối nốiTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,04m3
7BT thân, tường cánh, hố thu… đá 2x4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,42m3
8BT móng cống, móng hố thu, móng t/cánh, sân cống, chân khay… đá 2x4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật7,07m3
9Bê tông đá 1x2 M300 phủ mặt bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,38m3
10Đá dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,02m3
11Ván khuôn thi công cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật40,22m2
12Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp cống)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật17,85m3
13Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp nền đường), L=1kmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật15,6m3
14Đắp hoàn trả K95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật17,85m3
15Vữa xi măng M100 đệm tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2m2
IBCống Km21+1013,99 (L=10,00m)
1Lắp đặt cấu kiện đúc sẵnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10cấu kiện
2Bê tông đá 1x2 M250 tấm bản, gờ chắnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật1,95m3
3Ván khuôn tấm bản, gờ chắnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật8,37m2
4Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật51,91kg
5Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật238,6kg
6Bê tông hạt nhỏ M250 mối nốiTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,09m3
7BT thân, tường cánh, hố thu… đá 2x4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật5,48m3
8BT móng cống, móng hố thu, móng t/cánh, sân cống, chân khay… đá 2x4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10,17m3
9Bê tông đá 1x2 M300 phủ mặt bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,8m3
10Đá dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,12m3
11Ván khuôn thi công cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật40,57m2
12Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp cống)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật20,92m3
13Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp nền đường), L=1kmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật48,33m3
14Đắp hoàn trả K95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật20,92m3
15Vữa xi măng M100 đệm tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4m2
ICKm22+790,73 (L=12,00m)
1Lắp đặt cấu kiện đúc sẵnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12cấu kiện
2Bê tông đá 1x2 M250 tấm bản, gờ chắnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,31m3
3Ván khuôn tấm bản, gờ chắnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,76m2
4Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật61,71kg
5Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật286,32kg
6Bê tông hạt nhỏ M250 mối nốiTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,11m3
7BT thân, tường cánh, hố thu… đá 2x4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,22m3
8BT móng cống, móng hố thu, móng t/cánh, sân cống, chân khay… đá 2x4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11,27m3
9Bê tông đá 1x2 M300 phủ mặt bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,96m3
10Đá dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,48m3
11Ván khuôn thi công cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật46,63m2
12Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp cống)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật24,46m3
13Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp nền đường), L=1kmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật57,19m3
14Đắp hoàn trả K95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật24,46m3
15Vữa xi măng M100 đệm tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,8m2
IDCống Km23+130,13 (L=12,00m)
1Lắp đặt cấu kiện đúc sẵnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12cấu kiện
2Bê tông đá 1x2 M250 tấm bản, gờ chắnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,31m3
3Ván khuôn tấm bản, gờ chắnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,76m2
4Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật61,71kg
5Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật286,32kg
IEMối nối
1Bê tông hạt nhỏ M250 mối nốiTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,11m3
2BT thân, tường cánh, hố thu… đá 2x4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,43m3
3BT móng cống, móng hố thu, móng t/cánh, sân cống, chân khay… đá 2x4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11,26m3
4Bê tông đá 1x2 M300 phủ mặt bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,96m3
5Đá dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,48m3
6Ván khuôn thi công cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật48,03m2
7Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp cống)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật25,29m3
8Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp nền đường), L=1kmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật38,03m3
9Đắp hoàn trả K95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật25,29m3
10Vữa xi măng M100 đệm tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,8m2
IFCống Km23+860,89 (L=12,00m)
1Lắp đặt cấu kiện đúc sẵnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12cấu kiện
2Bê tông đá 1x2 M250 tấm bản, gờ chắnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,31m3
3Ván khuôn tấm bản, gờ chắnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,76m2
4Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật61,71kg
5Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật286,32kg
6Bê tông hạt nhỏ M250 mối nốiTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,11m3
7BT thân, tường cánh, hố thu… đá 2x4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,47m3
8BT móng cống, móng hố thu, móng t/cánh, sân cống, chân khay… đá 2x4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11,26m3
9Bê tông đá 1x2 M300 phủ mặt bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,96m3
10Đá dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,48m3
11Ván khuôn thi công cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật48,33m2
12Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp cống)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật22,4m3
13Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp nền đường), L=1kmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật61,1m3
14Đắp hoàn trả K95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật22,4m3
15Vữa xi măng M100 đệm tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,8m2
IGCống Km23+893,81 (L=12,00m)
1Lắp đặt cấu kiện đúc sẵnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12cấu kiện
2Bê tông đá 1x2 M250 tấm bản, gờ chắnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,31m3
3Ván khuôn tấm bản, gờ chắnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,76m2
4Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật61,71kg
5Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật286,32kg
6Bê tông hạt nhỏ M250 mối nốiTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,11m3
7BT thân, tường cánh, hố thu… đá 2x4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,47m3
8BT móng cống, móng hố thu, móng t/cánh, sân cống, chân khay… đá 2x4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật11,26m3
9Bê tông đá 1x2 M300 phủ mặt bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,96m3
10Đá dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,48m3
11Ván khuôn thi công cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật48,33m2
12Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp cống)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật25,31m3
13Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp nền đường), L=1kmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật48,59m3
14Đắp hoàn trả K95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật25,31m3
15Vữa xi măng M100 đệm tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,8m2
IHCống Km23+962,10 (L=12,00m)
1Lắp đặt cấu kiện đúc sẵnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12cấu kiện
2Bê tông đá 1x2 M250 tấm bản, gờ chắnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,31m3
3Ván khuôn tấm bản, gờ chắnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,76m2
4Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật61,71kg
5Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật286,32kg
6Bê tông hạt nhỏ M250 mối nốiTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,11m3
7BT thân, tường cánh, hố thu… đá 2x4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,47m3
8BT móng cống, móng hố thu, móng t/cánh, sân cống, chân khay… đá 2x4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10,88m3
9Bê tông đá 1x2 M300 phủ mặt bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,97m3
10Đá dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,36m3
11Ván khuôn thi công cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật54,77m2
12Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp cống)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật23,82m3
13Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp nền đường), L=1kmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật38,84m3
14Đắp hoàn trả K95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật23,82m3
15Vữa xi măng M100 đệm tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,8m2
IICống Km23+988,46 (L=12,00m)
1Lắp đặt cấu kiện đúc sẵnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật12cấu kiện
2Bê tông đá 1x2 M250 tấm bản, gờ chắnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật2,31m3
3Ván khuôn tấm bản, gờ chắnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật9,76m2
4Cốt thép D Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật61,71kg
5Cốt thép 10Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật286,32kg
6Bê tông hạt nhỏ M250 mối nốiTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,11m3
7BT thân, tường cánh, hố thu… đá 2x4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật6,45m3
8BT móng cống, móng hố thu, móng t/cánh, sân cống, chân khay… đá 2x4, M150Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật10,88m3
9Bê tông đá 1x2 M300 phủ mặt bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật0,97m3
10Đá dăm sạn đệm dày 10cmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật3,36m3
11Ván khuôn thi công cốngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật54,77m2
12Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp cống)Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật24,21m3
13Đào đất cấp 3 (tận dụng đắp nền đường), L=1kmTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật29,8m3
14Đắp hoàn trả K95Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật24,21m3
15Vữa xi măng M100 đệm tấm bảnTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật4,8m2
IJCHI PHÍ KHÁC
1Thuế tài nguyênTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật89.531,44m3
2Phí bảo vệ môi trườngTheo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật89.531,44m3
Chi phí dự phòng
1Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh3,69%
2Chi phí dự phòng trượt giá2,46%

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Ô tôvận chuyển bê tông. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba.3
2Ô tô tự đổ≥ 10 tấn. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba.6
3Ô tô tự đổ≥ 12 tấn. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba.4
4Cần cẩu≥ 60 tấn. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba.2
5Máy ủi≥ 110CV. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba.2
6Máy san≥108CV. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba.2
7Máy đào≥ 0,80m3. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba.3
8Máy đào≥ 1,60m3. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba.4
9Máy rải≥ 50 m3/h. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba.1
10Máy lu bánh thép≥ 10T. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba.4
11Máy lu bánh thép≥ 18T. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba.4
12Máy lu rung≥ 25T. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba.2
13Xe bơm bê tôngbơm bê tông. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba.1
14Xe tưới nướctưới nước.. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn hoặc chứng nhận đăng ký sở hữu và phải cung cấp kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực; riêng đối với ô tô các loại, yêu cầu phải kèm theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự bên thứ ba.2
15Trạm trộn bê tông xi măng≥ 50m3/h. Trường hợp nhà thầu đề xuất sử dụng hợp đồng cung cấp bê tông thương phẩm với đơn vị cung ứng thì không yêu cầu số lượng tối thiểu cần có với các thiết bị này. Tuy nhiên, bê tông thương phẩm khi vận chuyển đến công trường phải đảm bảo chất lượng theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế1
16Máy phát điện≥ 250KVA. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn chứng từ hoặc các tài liệu tương đương khác theo quy định hiện hành để chứng minh.1
17Máy khoan cọc nhồiMáy khoan cọc nhồi. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn chứng từ hoặc các tài liệu tương đương khác theo quy định hiện hành để chứng minh.1
18Máy đóng cọc≥ 1,8T. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn chứng từ hoặc các tài liệu tương đương khác theo quy định hiện hành để chứng minh.1
19Máy trộn bê tông≥ 250 lít. Nhà thầu phải cung cấp hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn chứng từ hoặc các tài liệu tương đương khác theo quy định hiện hành để chứng minh.4
20Phòng thí nghiệm đạt chuẩnPhòng thí nghiệm đạt chuẩn. Nhà thầu phải đề xuất phòng thí nghiệm hợp chuẩn của nhà thầu. Trường hợp thuê phòng thí nghiệm thì phải kèm hợp đồng nguyên tắc và các tài liệu chứng minh phòng thí nghiệm hợp chuẩn của Bên cho thuê.1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào đất (nền đường + đào đánh cấp)
35.752,81 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
2 Đục phá đá khối trên tuyến (đoạn chỉnh tuyến)
358,5 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
3 Đào rãnh
3.866,54 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
4 Đắp đất K95
39.792,35 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
5 Đắp lề K95
5.982,97 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
6 Đào đánh cấp
6.826,91 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
7 Vét hữu cơ đổ đi
17.771,13 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
8 S lu lèn K95 khuôn đào
67.626,81 m2 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
9 Đắp đất K98
27.178,4 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
10 Xáo xới, lu lèn K98 (mặt đường cũ)
51.273,6 m2 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
11 Thi công hoàn thiện toàn bộ mặt đường Bê tông xi măng M350 đá 1x2 dày 24cm
101.260,94 m2 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
12 Lề gia cố
21.647,41 m2 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
13 Lớp giấy dầu
126.190,33 m2 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
14 Cấp phối đá dăm gia cố xi măng 5% dày 15cm
20.070,63 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
15 Nhựa đường lỏng chèn khe giả lớp móng CPDD gia cố xi măng
3,44 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
16 Rãnh dọc hình thang, chiều dài rãnh L= 8.143,52 m, kích thước (140x40x50) cm gia cố trên nền đào và đắp thấp (loại 1)
8.143,52 md Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
17 Tấm đan lắp ghép KT(71x49x7)cm
32.573 Tấm Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
18 Bê tông M200 đá 1x2
793,28 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
19 Ván khuôn
5.472,45 m2 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
20 Bê tông M200 đá 1x2 đáy rãnh đổ tại chỗ
386,82 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
21 Đá dăm đệm dày 10cm
407,18 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
22 Vữa xi măng M100 miết mạch
32,38 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
23 Bê tông M200 đá 1x2 vai rãnh đổ tại chỗ
488,61 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
24 Vữa xi măng M50 đệm dày 2cm
201,96 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
25 Đào đất cấp 3 tận dụng 100%
1.282,6 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
26 Rãnh dọc hình thang, chiều dài rãnh L= 554m, kích thước (110x60x50) cm gia cố dưới chân taluy (loại 2)
554 md Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
27 Tấm đan lắp ghép KT(71x49x7)cm
1.108 Tấm Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
28 Bê tông M200 đá 1x2
26,98 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
29 Ván khuôn
186,14 m2 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
30 Bê tông M200 đá 1x2 đáy rãnh đổ tại chỗ
35,32 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
31 Đá dăm đệm dày 10cm
52,63 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
32 Vữa xi măng M100 miết mạch
1,1 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
33 Bê tông M200 đá 1x2 vai rãnh đổ tại chỗ
23,55 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
34 Bê tông M150 đá 2x4 chân khay đổ tại chỗ
99,72 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
35 Vữa xi măng M50 đệm dày 2cm
8,75 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
36 Chiều dài đoạn rãnh bố trí gờ tiêu năng
554 md Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
37 Bê tông M200 đá 1x2 đáy rãnh đổ tại chỗ
15,21 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
38 Ván khuôn
195,53 m2 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
39 Đào đất cấp 3 tận dụng 100%
248,05 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
40 Rãnh dọc hình thang gia cố qua nhà dân (L=2m)
175 Vị trí Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
41 Tấm đan lắp ghép KT(44x49x7)cm
700 Tấm Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
42 Tấm đan lắp ghép KT(47x49x7)cm
700 Tấm Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
43 Bê tông M200 đá 1x2
24,61 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
44 Ván khuôn
199,92 m2 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
45 Bê tông M200 đá 1x2 đáy rãnh đổ tại chỗ
16,63 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
46 Đá dăm đệm dày 10cm
17,5 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
47 Vữa xi măng M100 miết mạch
1,16 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
48 Bê tông M200 đá 1x2 gối đỡ đổ tại chỗ
36,4 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
49 Vữa xi măng M50 đệm dày 2cm
12,11 m3 Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật
50 Tâm đan lắp ghép KT(180x100x12)cm
350 tấm Theo yêu cầu quy chuẩn kỹ thuật

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông và nông nghiệp phát triển nông thôn tỉnh Đắk Lắk như sau:

  • Có quan hệ với 141 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,92 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 42,52%, Tư vấn 51,57%, Phi tư vấn 5,91%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 996.770.629.035 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 984.152.354.123 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,27%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 202

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Hãy nhìn vào tâm mình. Người mang vật nặng chẳng thấy gì, nhưng người ngoài nhìn vào thấy nặng. Vất bỏ mọi vật, buông bỏ tất cả, bạn sẽ nhẹ nhõm. "

Thiền sư Ajahn Chah

Thống kê
  • 8301 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1210 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1977 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24964 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39769 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây