Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
201 | Lắp đặt trụ cứu hoả ĐK 125mm, họng lớn ĐK 110mm, họng nhỏ ĐK 69mm | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
202 | Lắp đặt tê DN110x110 | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
203 | Lắp đặt co 90 DN110 | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
204 | Lắp đặt van cổng BB D110 | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
205 | Miệng khóa + chụp nắp gang | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
206 | Lắp đặt Couplinhs BE DN110 | 21 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
207 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 114x5,0mm | 0.035 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
208 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 2.09 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
209 | Ván khuôn móng cột | 0.165 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
210 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | 8.563 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
211 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0.139 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
212 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 12mm, chiều cao ≤6m | 2.271 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
213 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m | 3.385 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
214 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 18mm, chiều cao ≤6m | 2.168 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
215 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 20mm, chiều cao ≤6m | 1.784 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
216 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 25mm, chiều cao ≤6m | 11.066 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
217 | Bê tông ống cống hình hộp SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 | 98.792 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
218 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | 3.304 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
219 | Ép trước cọc ống BTCT dự ứng lực bằng máy ép cọc 200T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT D400mm loại A- Cấp đất I (bổ sung Thông tư 12/2021) | 4.97 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
220 | Bê tông không co ngót SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công M350, đá 0,5x1, PCB40 | 0.814 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
221 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mm | 0.045 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
222 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm | 0.24 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
223 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 25mm | 0.956 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
224 | Cung cấp thép tấm | 0.163 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
225 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤20kg/1 cấu kiện | 0.163 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
226 | Nối loại cọc ống bê tông cốt thép, ĐK 400mm (thép tấm 6,09kg/mối nối) | 30 | 1 mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
227 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 8mm, chiều cao ≤6m | 0.008 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
228 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 10mm, chiều cao ≤6m | 0.013 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
229 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 12mm, chiều cao ≤6m | 0.262 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
230 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m | 0.507 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
231 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M300, đá 1x2, PCB40 | 7.001 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
232 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | 0.481 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
233 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | 7.506 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
234 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.075 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
235 | Đóng cọc tràm D8-10 bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc 4,5m - Cấp đất I | 84.443 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
236 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | 0.03 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
237 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm | 0.427 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
238 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm | 1.844 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
239 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M300, đá 1x2, PCB40 | 31.276 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
240 | Ván khuôn móng cột | 0.477 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
241 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | 21.562 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
242 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mm | 0.011 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
243 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm | 0.838 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
244 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 20mm | 2.177 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
245 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M300, đá 1x2, PCB40 | 22.819 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
246 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 0.061 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
247 | Quét nhựa bi tum và dán bao tải 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa | 8.28 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
248 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 0.062 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
249 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.416 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
250 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | 0.736 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án và phát triển quỹ đất quận Ninh Kiều như sau:
- Có quan hệ với 66 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,97 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 18,42%, Xây lắp 57,89%, Tư vấn 23,68%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 328.677.035.686 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 303.882.800.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,54%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lòng buồn biết bao khi buồn về tình yêu. "
Victor Hugo
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án và phát triển quỹ đất quận Ninh Kiều đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án và phát triển quỹ đất quận Ninh Kiều đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.