Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | 3.9118 | tấn | ||
29 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo dưới nước | 7.8237 | tấn | ||
30 | Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | 7.8237 | tấn | ||
31 | Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo dưới nước | 7.8237 | tấn | ||
32 | Hao phí vật liệu cọc định vị I300, L=12m (khấu hao vật tư 5 tháng sử dụng 1,17% và 6 lần lắp dựng, tháo dở. Tổng khấu hao = 5x1,17%+6x3,5%=26,85%) | 0.72 | 100m | ||
33 | Đóng cọc thép hình I300, L=12m trên cạn (phần ngập đất), đất cấp I | 0.732 | 100m | ||
34 | Đóng cọc thép hình I300, L=12m trên cạn (phần không ngập đất), đất cấp I (Hệ số NC, MTC: 0,75) | 0.708 | 100m | ||
35 | Đóng cọc thép hình I300, L=12m, dưới nước (phần ngập đất), đất cấp I | 0.9168 | 100m | ||
36 | Đóng cọc thép hình I300, L=12m, dưới nước (phần không ngập đất), đất cấp I (Hệ số NC, MTC: 0,75) | 1.9632 | 100m | ||
37 | Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép ở trên cạn bằng cần cẩu 25T | 0.732 | 100m | ||
38 | Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép ở dưới nước bằng cần cẩu 25T | 0.9168 | 100m | ||
39 | Gia công thép hình vòng vây | 4.9973 | tấn | ||
40 | Lắp dựng thép hình vòng vây dưới nước | 4.9973 | tấn | ||
41 | Tháo dỡ thép hình vòng vây dưới nước | 4.9973 | tấn | ||
42 | Đóng cừ larsen L=12m, đoạn ngập đất | 5.8422 | 100m | ||
43 | Đóng cừ larsen L=12m, đoạn không ngập đất (Hệ số NC, MTC: 0,75) | 3.5178 | 100m | ||
44 | Nhổ cừ Larsen ở dưới nước bằng búa rung 170kW | 5.8422 | 100m | ||
45 | Đắp cát hố móng vòng vây | 0.66 | 100m3 | ||
46 | Bê tông móng, mố, trụ dưới nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 13.44 | m3 | ||
47 | Hao phí thép hình (sử dụng 2 tháng khấu hao vật tư 2x1.5%, 2 lần lắp dựng và tháo dở 6x5%. Tổng khấu hao =2x1.5%+2x5%=13%) | 0.6496 | tấn | ||
48 | Hao phí vật liệu cọc định vị I350 và cừa laser, L=12m (khấu hao vật tư 2 tháng sử dụng 1,17% và 2 lần lắp dựng, tháo dở. Tổng khấu hao = 2x1,17%+2x3,5%=9,34%) | 10.08 | 100m | ||
49 | Đá 4x6 chèn vữa xi măng mác 100 | 3.427 | m3 | ||
50 | Bê tông móng, mố cầu trên cạn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 | 35.7585 | m3 | ||
51 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố, trụ cầu trên cạn | 0.731 | 100m2 | ||
52 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, mố, mũ mố, trên cạn, đường kính 06mm | 0.0372 | tấn | ||
53 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, mố, mũ mố, trên cạn, đường kính 10mm | 0.3438 | tấn | ||
54 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, mố, mũ mố, trên cạn, đường kính 12mm | 0.6502 | tấn | ||
55 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, mố, mũ mố, trên cạn, đường kính 14mm | 0.3475 | tấn | ||
56 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, mố, mũ mố, trên cạn, đường kính 16mm | 0.841 | tấn | ||
57 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, mố, mũ mố, trên cạn, đường kính 22mm | 1.9539 | tấn | ||
58 | Đào xúc đất đắp mố bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 0.6262 | 100m3 | ||
59 | Đá 4x6 chèn vữa xi măng mác 100 | 18.6675 | m3 | ||
60 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | 9.504 | m3 | ||
61 | Ván khuôn bản quá độ | 1.0992 | 100m2 | ||
62 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản quá độ, dầm đỡ đường kính cốt thép 10 mm | 1.1189 | tấn | ||
63 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản quá độ Đường kính cốt thép 12 mm | 0.9352 | tấn | ||
64 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt bản quá độ kính cốt thép 20 mm | 2.4576 | tấn | ||
65 | Bê tông bản quá độ, dầm kê SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M300, đá 1x2, PCB40 | 42.168 | m3 | ||
66 | Bê tông móng, trụ cầu dưới nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 | 66.1045 | m3 | ||
67 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố, trụ cầu dưới nước | 2.0277 | 100m2 | ||
68 | Lắp dựng cốt thép móng, trụ, mũ trụ cầu dưới nước bằng cần cẩu, ĐK 06mm | 0.0638 | tấn | ||
69 | Lắp dựng cốt thép móng, trụ, mũ trụ cầu dưới nước bằng cần cẩu, ĐK 10mm | 0.5504 | tấn | ||
70 | Lắp dựng cốt thép móng, trụ, mũ trụ cầu dưới nước bằng cần cẩu, ĐK 12mm | 1.9038 | tấn | ||
71 | Lắp dựng cốt thép móng, trụ, mũ trụ cầu dưới nước bằng cần cẩu, ĐK 16mm | 0.2304 | tấn | ||
72 | Lắp dựng cốt thép móng, trụ, mũ trụ cầu dưới nước bằng cần cẩu, ĐK 22mm | 4.1005 | tấn | ||
73 | Lắp dựng cốt thép móng, trụ, mũ trụ cầu dưới nước bằng cần cẩu, ĐK 25mm | 2.0184 | tấn | ||
74 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt cầu, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 | 45.096 | m3 | ||
75 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 2.2824 | 100m2 | ||
76 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép 08mm | 0.0483 | tấn | ||
77 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép 10mm | 2.3611 | tấn |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ TƯ VẤN TỔNG HỢP ABC như sau:
- Có quan hệ với 211 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,88 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,48%, Xây lắp 70,83%, Tư vấn 6,55%, Phi tư vấn 7,14%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 585.142.338.699 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 540.701.114.403 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,59%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Muốn hoàn toàn quên đi một người mà mình yêu là một chuyện không hề dễ dàng, nhưng đôi khi không quên không có nghĩa là còn yêu. "
Noãn Noãn Phong Khinh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ TƯ VẤN TỔNG HỢP ABC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ TƯ VẤN TỔNG HỢP ABC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.