Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
70 | Bơm dung dịch bentonit chống sụt thành lỗ khoan, thành cọc barrette, lỗ khoan trên cạn | 142.4304 | m3 | ||
71 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | 1.4243 | 100m3 | ||
72 | Đào xúc mùn bentonite | 0.7122 | 100m3 | ||
73 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 2.8486 | 100m3 | ||
74 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 2.8486 | 100m3/1km | ||
75 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp I | 2.8486 | 100m3/1km | ||
76 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cọc nhồi trên cạn, đường kính cọc D600mm, đá 1x2, mác 350, PCB30 | 133.3307 | m3 | ||
77 | Cốt thép cọc khoan nhồi, cọc, tường barrette trên cạn, đường kính <= 18mm | 10.4393 | tấn | ||
78 | Lắp đặt ống siêu âm 114x2.5 | 4.9 | 100m | ||
79 | Lắp đặt ống siêu âm 48.1x2.0 | 5.04 | 100m | ||
80 | Lắp đặt măng sông ống D48.1mm | 84 | cái | ||
81 | Lắp đặt măng sông ống D114mm | 84 | cái | ||
82 | Lắp nút bịt ống cho ống siêu âm 48,1mm | 28 | cái | ||
83 | Lắp nút bịt ống cho ống siêu âm 114mm | 28 | cái | ||
84 | Con kê bê tông | 504 | cái | ||
85 | Lắp đặt con kê bê tông | 504 | 1 cấu kiện | ||
86 | Lấp cát đầu cọc khoan nhồi | 22.444 | m3 | ||
87 | Đào móng công trình bằng máy đào 0,8m3. đất cấp II | 2.352 | 100m3 | ||
88 | Đào đất móng bằng thủ công, đất cấp II | 26.133 | m3 | ||
89 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 2.352 | 100m3 | ||
90 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 2.352 | 100m3/1km | ||
91 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 19km tiếp theo, đất cấp II | 2.352 | 100m3/1km | ||
92 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.406 | 100m3 | ||
93 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn | 7.433 | m3 | ||
94 | Xúc Bê tông đầu cọc lên xe vận chuyển | 0.074 | 100m3 | ||
95 | Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m | 0.074 | 100m3 | ||
96 | Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km | 0.074 | 100m3/1km | ||
97 | Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km | 0.074 | 100m3/1km | ||
98 | Ván khuôn bê tông lót móng | 0.097 | 100m2 | ||
99 | Đổ bê tông lót móng, đá 1x2, mác 100 | 5.802 | m3 | ||
100 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 350, PCB30 | 19.008 | m3 | ||
101 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 350, PCB30 | 14.03 | m3 | ||
102 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác | 0.675 | 100m2 | ||
103 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 2.542 | tấn | ||
104 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 | 2.797 | m3 | ||
105 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 350, PCB30 | 10.461 | m3 | ||
106 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng dài | 0.881 | 100m2 | ||
107 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.574 | tấn | ||
108 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 2.844 | tấn | ||
109 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.017 | tấn | ||
110 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100, PCB30 | 9.824 | m3 | ||
111 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền hầm, mác 350, PCB30 | 36.441 | m3 | ||
112 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 4.453 | tấn | ||
113 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 0.393 | tấn | ||
114 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông vách, đá 1x2, mác 350, PCB30 | 44.066 | m3 | ||
115 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m | 3.054 | 100m2 | ||
116 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 1.113 | tấn | ||
117 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | 1.726 | tấn | ||
118 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m | 0.638 | tấn | ||
119 | Băng cản nước Waterstop V200 (bao gồm lắp đặt hoàn thiện) | 66.51 | m |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Hoàn Kiếm như sau:
- Có quan hệ với 158 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,94 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 26,09%, Xây lắp 53,91%, Tư vấn 13,04%, Phi tư vấn 6,96%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 610.142.772.950 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 527.819.153.890 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,49%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn có thể thất vọng nếu thất bại, nhưng bạn sẽ sụp đổ đến tận cùng nếu từ bỏ ước mơ. "
Miguel de Unamuno
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Hoàn Kiếm đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Hoàn Kiếm đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.