Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
ĐÀO ĐẮP NỀN ĐƯỜNG + ATGT |
||||
1.1 |
Đào nền đường, đất cấp III |
1.1874 |
100m3 |
||
1.2 |
Cắt khe bê tông mặt đường cũ |
24.32 |
10m |
||
1.3 |
Phá dỡ kết cấu bê tông |
75.11 |
m3 |
||
1.4 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép |
29.47 |
m3 |
||
1.5 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá |
58.83 |
m3 |
||
1.6 |
Xúc đá lên phương tiện vận chuyển |
1.6341 |
100m3 |
||
1.7 |
Vận chuyển bê tông vỡ |
1.6341 |
100m3 |
||
1.9 |
Vận chuyển đất, đất cấp III |
1.1874 |
100m3 |
||
2 |
CỐNG NGANG |
||||
2.1 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp III |
1.4498 |
100m3 |
||
2.2 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
43.93 |
m3 |
||
2.3 |
Thi công lớp đá đệm móng, loại đá 1x2 |
20.39 |
m3 |
||
2.4 |
Ván khuôn móng dài |
0.7282 |
100m2 |
||
2.5 |
Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, XM PCB30 |
30.59 |
m3 |
||
2.6 |
Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM M75, XM PCB30 |
52.17 |
m3 |
||
2.7 |
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75, XM PCB30 |
2.3714 |
m2 |
||
2.8 |
Vận chuyển vữa bê tông |
0.3135 |
100m3 |
||
2.10 |
Ván khuôn mũ mố |
2.4274 |
100m2 |
||
2.11 |
Đổ bê tông mũ mố đá 1x2, mác 200, XM PCB30 |
17.96 |
m3 |
||
2.12 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép mũ mố chiều cao <= 6m |
0.7137 |
tấn |
||
2.13 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép mũ mố, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
1.2933 |
tấn |
||
2.14 |
Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250, XM PCB30 |
21.11 |
m3 |
||
2.15 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan |
6.2532 |
tấn |
||
2.16 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn nắp đan |
1.5477 |
100m2 |
||
2.17 |
Song chắn rác composite 960x530, tải trọng 25 tấn |
16 |
Bộ |
||
2.18 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg |
469 |
1 cấu kiện |
||
3 |
MẶT ĐƯỜNG |
||||
3.1 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
1.0425 |
100m3 |
||
3.2 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 1,0 kg/m2 |
3.4752 |
100m2 |
||
3.3 |
Lưới địa kỹ thuật cốt sợi thủy tinh 100/100kN |
1415.88 |
m2 |
||
3.4 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 |
10.6836 |
100m2 |
||
3.5 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 3 cm |
6.26 |
100m2 |
||
3.6 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm |
14.1588 |
100m2 |
||
3.7 |
Bê tông nhựa loại C12.5 tại công trình |
285.8412 |
tấn |