Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400105758-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400105758-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đào bùn, hữu cơ, đánh cấp đất cấp I | 2450.655 | m3 | ||
2 | Cắt mặt đường BTXM | 36.25 | m | ||
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 67.34 | m3 | ||
4 | Đào khuôn đường bằng thủ công - Cấp đất II | 1967.144 | m3 | ||
5 | Đắp đất bằng máy đầm độ chặt Y/C K = 0,90 | 2602.34 | m3 | ||
6 | Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 | 877.12 | m3 | ||
7 | Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,98 | 2401.27 | m3 | ||
8 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại II | 834.69 | m3 | ||
9 | Làm lớp cát vàng tạo phẳng | 187.55 | m3 | ||
10 | Đổ bê tông mặt đường, đá 2x4, mác 250, xi măng PCB40 | 1114.89 | m3 | ||
11 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 696.64 | m2 | ||
12 | Vận chuyển đất phạm vi <= 6 Km | 2517.99 | m3 | ||
13 | Đào hố móng biển báo, cọc tiêu đất cấp II | 13.27 | m3 | ||
14 | Bê tông móng cọc tiêu biển báo M150 đá 2x4 | 11.68 | m3 | ||
15 | Ván khuôn thép cọc tiêu | 75.33 | m2 | ||
16 | Cốt thép cọc tiêu, ĐK <=10 | 489.3 | kg | ||
17 | Bê tông cọc tiêu M200 đá 1x2 | 4.4 | m3 | ||
18 | Lắp dựng cọc tiêu thủ công, trọng lượng <=35kg | 180 | 1 cấu kiện | ||
19 | Sơn đỏ cọc tiêu | 14.61 | m2 | ||
20 | Sơn trắng cọc tiêu | 147.84 | m2 | ||
21 | Cột biển báo D89 | 13 | md | ||
22 | Mặt biển báo tròn | 2 | cái | ||
23 | Mặt biển báo tam giác | 2 | cái | ||
24 | Đào móng - Cấp đất II | 90.2 | m3 | ||
25 | Đắp cát độ chặt Y/C K = 0,95 | 56.49 | m3 | ||
26 | Đóng cọc tre chiều dài cọc L=2,5m - Cấp đất I | 4758 | m | ||
27 | Đệm móng đá dăm 2x4 | 8.23 | m3 | ||
28 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cống | 98.35 | m2 | ||
29 | Bê tông móng cống M150 đá 2x4 | 29.79 | m3 | ||
30 | Xây tường cống bằng gạch không nung VXM M75 | 8.65 | m3 | ||
31 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XMPCB40 cát mịn ML=0,7-1,4, mác 75. | 106.58 | m2 | ||
32 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m - Đường kính = 600mm | 28 | đoạn ống | ||
33 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 600mm | 23 | mối nối | ||
34 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính =800mm | 12 | đoạn ống | ||
35 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 800mm | 10 | mối nối | ||
36 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính =1000mm | 12 | đoạn ống | ||
37 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1000mm | 10 | mối nối | ||
38 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan | 1.83 | m2 | ||
39 | Đổ bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250, xi măng PCB40 | 0.38 | m3 | ||
40 | Gia công cột bằng thép hình | 2549.8 | kg | ||
41 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 64.7 | kg | ||
42 | Bu lông M18x150 | 4 | cái | ||
43 | Bu lông M12x60 | 54 | Cái | ||
44 | Bu lông M18x200 | 64 | Cái | ||
45 | Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao su | 8.4 | m | ||
46 | Máy đóng mở V2 | 7 | Cái | ||
47 | Máy đóng mở V3 | 2 | Cái | ||
48 | Đào móng - Cấp đất II | 1095.17 | m3 | ||
49 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | 691.22 | m3 | ||
50 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc L=2,5m - Cấp đất I | 69165 | m |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHƯƠNG ANH VIỆT NAM như sau:
- Có quan hệ với 3 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 99.468.897.281 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 99.388.414.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,08%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHƯƠNG ANH VIỆT NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHƯƠNG ANH VIỆT NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.