Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400206836-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400206836-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
34.52 | Thảm cách điện 24kV | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
34.53 | Găng tay cách điện 24kV | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
34.54 | Ủng cách điện 24kV | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
34.55 | Bộ truyền tín hiệu từ thiết bị sự cố bằng tin nhắn SMS | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
34.56 | Bộ chỉ thị báo sự cố đầu cáp trung thế | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
34.57 | Bộ sấy đầu cáp cảm ứng | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
34.58 | Đồng hồ giám sát áp lực khí trong tủ RMU | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
34.59 | Thanh lai đồng | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
34.60 | Lắp đặt thanh cái dẹt | 0.32 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | |
34.61 | Aptomat 3pha 63A tự dùng | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
34.62 | Thiết bị đo xa hạ thế U, I, Cos phi | 1 | Ht | Theo quy định tại Chương V | |
34.63 | Bộ điều khiển tụ bù hạ thế 600V-120kVAr | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
34.64 | Giá đỡ tụ bù và phụ kiện | 33.5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
34.65 | Aptomát 3 pha 250A (có dòng chỉnh định phù hợp với cs tụ bù) | 1 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
34.66 | Xe cẩu vận chuyển vật tư | 2 | ca | Theo quy định tại Chương V | |
34.67 | Khóa cửa | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
34.68 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III | 1.05 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
34.69 | Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 1.254 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
34.70 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 0.025 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
34.71 | Bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | 2.232 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
34.72 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,05m2, vữa XM mác 75 | 8.71 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
34.73 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất cửa thép, cổng thép | 0.313 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
34.74 | bản lề cánh cửa | 12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
34.75 | Tay kéo cửa | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
34.76 | Chốt khóa cửa | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
34.77 | Khóa cửa | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
34.78 | Xe cẩu vận chuyển vật tư | 2 | ca | Theo quy định tại Chương V | |
35 | TRẠM BIẾN ÁP_KIỂM ĐỊNH, THỬ NGHIỆM PHỤC VỤ ĐẤU NỐI | Theo quy định tại Chương V | |||
35.1 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, sợi thứ nhất | 2 | 01 sợi, 1 ruột | Theo quy định tại Chương V | |
35.2 | Thí nghiệm cáp lực theo các cấp điện áp, điện áp định mức 1 | 4 | 01 sợi, 1 ruột | Theo quy định tại Chương V | |
35.3 | Thí nghiệm đồng vị pha | 2 | 1 điểm đồng vị | Theo quy định tại Chương V | |
35.4 | Thí nghiệm dò cáp ngầm | 2 | sợi | Theo quy định tại Chương V | |
35.5 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột, sợi thứ nhất | 1 | 01 sợi, 1 ruột | Theo quy định tại Chương V | |
35.6 | Thí nghiệm cáp lực theo các cấp điện áp, điện áp định mức 1 | 2 | 01 sợi, 1 ruột | Theo quy định tại Chương V | |
35.7 | Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35kv | 1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | |
35.8 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 1 ruột, sợi thứ nhất | 1 | 01 sợi, 1 ruột | Theo quy định tại Chương V | |
35.9 | Thí nghiệm cáp lực theo các cấp điện áp, điện áp định mức U≤1kV, từ sợi thứ 2 | 7 | 01 sợi, 1 ruột | Theo quy định tại Chương V | |
35.10 | Thí nghiệm chống sét van điện áp <1kv, 1 pha | 3 | 1 bộ (1 pha) | Theo quy định tại Chương V | |
35.11 | Thí nghiệm áp tô mát và khởi động từ, dòng điện định mức ≥ 300 A, dòng điện định mức 1000 ≤ A < 2000A | 1 | 01 cái | Theo quy định tại Chương V | |
35.12 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 300< 500A | 4 | 01 cái | Theo quy định tại Chương V | |
35.13 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện<300A | 2 | 01 cái | Theo quy định tại Chương V | |
35.14 | Thí nghiệm biến dòng điện <=1kv | 7 | 1 máy 1 pha | Theo quy định tại Chương V | |
35.15 | Thí nghiệm Ampemet loại AC | 3 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | |
35.16 | Thí nghiệm Vonmet loại AC | 1 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | |
35.17 | Thí nghiệm công tơ 3 pha điện từ | 1 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | |
35.18 | Thí nghiệm mạch thiết bị đo xa | 1 | hệ thống | Theo quy định tại Chương V | |
36 | THIẾT BỊ ĐIỀU HÒA | Theo quy định tại Chương V | |||
36.1 | Điều hòa treo tường | 167 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
36.2 | Điều hòa âm trần | 27 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
37 | THIẾT BỊ PCCC | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Hoàng Mai như sau:
- Có quan hệ với 250 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,34 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 9,09%, Xây lắp 36,82%, Tư vấn 48,64%, Phi tư vấn 5,45%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.974.398.675.054 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.923.038.989.346 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,73%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hạnh phúc và bất hạnh chẳng qua chỉ là tỉ lệ giữa thứ chúng ta muốn và thứ chúng ta thực sự có được. "
Schopenhauer (Đức)
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Hoàng Mai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Hoàng Mai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.