Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
3.2 |
Phần cột |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.2.1 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 300, PCB30 |
9.3528 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.2 |
Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật |
1.6859 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.3 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.3785 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.4 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
2.0089 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.3 |
Dầm |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.3.1 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 300, PCB30 |
15.1318 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.3.2 |
Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng |
2.109 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.3.3 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.966 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.3.4 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
2.7545 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.4 |
Sàn |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.4.1 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 300, PCB30 |
38.8128 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.4.2 |
Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái |
2.8092 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.4.3 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm |
3.9743 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.5 |
Xà gồ mái |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.5.1 |
Gia công xà gồ thép mạ kẽm |
1.5219 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.5.2 |
Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽm |
1.5219 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.5.3 |
Bulong M12 |
136 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
4 |
HẠNG MỤC: KIẾN TRÚC NHÀ LÀM VIỆC |
Theo quy định tại Chương V |
|||
4.1 |
XÂY THÔ, SƠN HOÀN THIỆN |
Theo quy định tại Chương V |
|||
4.1.1 |
Xây gạch đất sét nung 5x10x20, xây tường thẳng, chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 |
237.251 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.2 |
Xây gạch đất sét nung 5x10x20, xây tường thẳng, chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 |
12.091 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.3 |
Xây gạch đất sét nung 5x10x20, xây cột, trụ, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 |
16 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.4 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 |
775.835 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.5 |
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 |
1998.92 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.6 |
Trát trụ, cột, thang bộ trong nhà, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 |
123.075 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.7 |
Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 |
117.504 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.8 |
Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75, PCB30 |
92.793 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.9 |
Trát xà dầm trong nhà, vữa XM mác 75, PCB30 |
13.065 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.10 |
Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75, PCB30 |
40.12 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.11 |
Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75, PCB30 |
105.64 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.12 |
Bả bằng bột bả vào tường trong nhà |
1998.92 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.13 |
Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhà |
775.835 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.14 |
Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhà |
293.764 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.15 |
Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhà |
198.433 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.16 |
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
937.695 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.17 |
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
2292.68 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.18 |
Sơn giả đá màu trắng vân xanh |
36.573 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2 |
HOÀN THIỆN SÀN |
Theo quy định tại Chương V |
|||
4.2.1 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.968 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2.2 |
Bê tông nền mác 100 |
48.406 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2.3 |
Lát nền, sàn gạch granite 600x600mm |
767.96 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2.4 |
Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic KT600x300, vữa XM mác 75, PCB30 |
32.08 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2.5 |
Lát nền, sàn bằng đá granite khò nhám xẻ rãnh chống trơn, vữa XM mác 75, PCB30 |
18.139 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2.6 |
Trát sênô, vữa XM mác 75, PCB30 |
64.68 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2.7 |
Láng sênô dày 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 |
57.88 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2.8 |
Thi công chống thấm seno mái bằng màng chống thấm Sika |
122.56 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2.9 |
Thi công chống thấm khu vệ sinh, ban công, quanh nhà bằng chất chống thấm gốc xi măng Sika top seal 107 |
50.99 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2.10 |
Len chân cửa bằng đá granite |
9.797 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.3 |
HOÀN THIỆN TƯỜNG |
Theo quy định tại Chương V |