Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: UBND phường Ninh Khánh |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây lắp Tên dự án là: Cải tạo vỉa hè trên tuyến đường Nguyễn Bặc đoạn từ Chợ Mía (QL.1A) đến đường Lê Thái Tổ, phường Ninh Khánh Thời gian thực hiện hợp đồng là : 08 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn ngân sách phường và các nguồn huy động hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Các tài liệu theo yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 50.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND phường Ninh Khánh. Địa chỉ: Phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND phường Ninh Khánh. Địa chỉ: Phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: UBND phường Ninh Khánh. Địa chỉ: Phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: UBND phường Ninh Khánh. Địa chỉ: Phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
08 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông. Có chứng chỉ giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 1 công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông có hạng mục vỉa hè cấp IV trở lên, có xác nhận của chủ đầu tư. | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông.- Đã làm cán bộ kỹ thuật thi công ít nhất 01 công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông có hạng mục vỉa hè cấp IV trở lên | 3 | 2 |
3 | Cán bộ kỹ thuật phần thoát nước | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành cấp thoát nước.- Đã làm cán bộ kỹ thuật cấp thoát nước ít nhất 01 công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông có hạng mục vỉa hè cấp IV trở lên | 3 | 2 |
4 | Cán bộ an toàn lao động | 1 | -Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng.- Đã làm cán bộ thanh an toàn lao đông ít nhất 01 công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông có hạng mục vỉa hè cấp IV trở lên | 3 | 2 |
5 | Cán bộ thanh toán | 1 | -Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành kinh tế xây dựng.- Đã làm cán bộ thanh quyết toán ít nhất 01 công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông có hạng mục vỉa hè cấp IV trở lên | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Nền đường | |||
1 | Đào khuôn, nền đất cấp II | Theo HSTK được duyệt | 679,0159 | m3 |
2 | Đào hố móng đất cấp II | Theo HSTK được duyệt | 293,8488 | m3 |
3 | Đắp hoàn trả hố móng K90 | Theo HSTK được duyệt | 93,8756 | m3 |
4 | Đào đất KTH đất cấp I | Theo HSTK được duyệt | 443,0658 | m3 |
5 | Đánh cấp đất cấp II | Theo HSTK được duyệt | 17,426 | m3 |
6 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt | 35,1289 | m3 |
7 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,9 | Theo HSTK được duyệt | 667,4484 | m3 |
8 | Mua đất đắp | Theo HSTK được duyệt | 147,5194 | m3 |
B | Gia cố mặt đường BTXM | |||
1 | BTXM M250# đá 2x4 dày 20cm | Theo HSTK được duyệt | 11,848 | m3 |
2 | Bê tông xi măng M150 đá 2x4 dày 10cm | Theo HSTK được duyệt | 5,924 | m3 |
3 | Lu lèn đáy khuôn K95 | Theo HSTK được duyệt | 59,24 | m2 |
C | Vỉa hè | |||
1 | Lát gạch Terrazzo kích thước 40x20cm - giả đá, dày 3cm (trừ diện tích hố ga, hố trồng cây chiếm chỗ) | Theo HSTK được duyệt | 5.467,3984 | m2 |
2 | Lớp VXM M100# dày 2cm | Theo HSTK được duyệt | 109,348 | m3 |
3 | Lớp bê tông M150# đá 1x2 dày 10cm (trừ diện tích hố ga, hố cây, rãnh dọc chiếm chỗ) | Theo HSTK được duyệt | 522,008 | m3 |
4 | BTXM bó vỉa đổ tại chỗ M250# đá 1x2 | Theo HSTK được duyệt | 0,399 | m3 |
5 | Ván khuôn | Theo HSTK được duyệt | 4,341 | m2 |
6 | Lớp VXM M100# dày 2cm | Theo HSTK được duyệt | 0,036 | m3 |
7 | Lớp bê tông M150# đá 1x2 dày 10cm | Theo HSTK được duyệt | 0,21 | m3 |
8 | BTXM Bó vỉa đúc sẵn M250# đá 1x2 | Theo HSTK được duyệt | 68,9649 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo HSTK được duyệt | 1.245,1893 | m2 |
10 | Lớp VXM M100# dày 2cm | Theo HSTK được duyệt | 7,7957 | m3 |
11 | Lớp bê tông M150# đá 1x2 dày 10cm | Theo HSTK được duyệt | 45,4752 | m3 |
12 | Lắp dựng vỉa bo | Theo HSTK được duyệt | 1.765 | ck |
13 | Bê tông đan rãnh đổ tại chỗ đá 1x2 M250# dày 10cm | Theo HSTK được duyệt | 32,6323 | m3 |
14 | Lớp bê tông M150# đá 1x2 dày trung bình 11,25cm | Theo HSTK được duyệt | 36,7113 | m3 |
D | Hố trồng cây | |||
1 | Xây tường gạch không nung VXM M75#, dày 11cm | Theo HSTK được duyệt | 3,5614 | m3 |
2 | Trát VXM M75# dày 1.5cm | Theo HSTK được duyệt | 35,6136 | m2 |
3 | Bê tông đá 1x2, M150# dày 5cm | Theo HSTK được duyệt | 1,7807 | m3 |
4 | Bê tông đá khoá vỉa hè 2x4, M200# | Theo HSTK được duyệt | 9,6504 | m3 |
5 | Ván khuôn | Theo HSTK được duyệt | 96,504 | m2 |
6 | Lớp bê tông M150# đá 1x2 dày 5cm | Theo HSTK được duyệt | 2,4126 | m3 |
7 | Bê tông hố thu nước đổ tại chỗ đá 2x4 M200# | Theo HSTK được duyệt | 16,6756 | m3 |
8 | Ván khuôn | Theo HSTK được duyệt | 141,9904 | m2 |
9 | Bê tông lót đá 4x6 M100# dày 10cm | Theo HSTK được duyệt | 3,15 | m3 |
10 | Ống dẫn nước PVC D160 C3 | Theo HSTK được duyệt | 88,778 | m |
E | Lưới chắn rác | |||
1 | Thép hình khung chắn rác V50x50x5 | Theo HSTK được duyệt | 339,3 | kg |
2 | Thép tấm dày 5mm | Theo HSTK được duyệt | 17,6625 | kg |
3 | Sơn chống gỉ 3 lớp | Theo HSTK được duyệt | 18 | 1m2 |
4 | Lắp dựng khung chắn rác | Theo HSTK được duyệt | 50 | bộ |
5 | Thép hình lưới chắn rác V50x50x5 | Theo HSTK được duyệt | 324,22 | kg |
6 | Thép tấm dày 8mm | Theo HSTK được duyệt | 327,816 | kg |
7 | Sơn chống gỉ 3 lớp | Theo HSTK được duyệt | 27,64 | 1m2 |
8 | Bản lề | Theo HSTK được duyệt | 100 | cái |
9 | Lắp dựng khung chắn rác | Theo HSTK được duyệt | 50 | bộ |
F | Tấm ngăn mùi | |||
1 | Tấm Inox dày 1mm KT (450x250)mm | Theo HSTK được duyệt | 44,6062 | kg |
2 | Tấm cao su dày 2mm KT (400x200)mm | Theo HSTK được duyệt | 4 | m2 |
3 | Tắc kê Inox, nở M6x50 | Theo HSTK được duyệt | 150 | cái |
4 | Long đen Inox dày 1mm KT (30x30)mm | Theo HSTK được duyệt | 0,3568 | kg |
5 | Khoen tròn Inox D3 | Theo HSTK được duyệt | 150 | cái |
6 | Vận chuyển đất đổ đi - Cấp đất I | Theo HSTK được duyệt | 443,0658 | m3 |
G | Rãnh thoát nước B600 - Nạo vét rãnh hiện trạng | |||
1 | Tháo dỡ tấm đan rãnh hiện trạng B600 (Tấm đan KT: 0.8x0.5x0.12)m | Theo HSTK được duyệt | 902 | tấm |
2 | Lắp đặt lại tấm đan rãnh hiện trạng B600 (Tấm đan KT: 0.8x0.5x0.12)m (80% tấm đan rãnh hiện trạng) | Theo HSTK được duyệt | 722 | tấm |
3 | Tháo dỡ tấm đan rãnh hiện trạng B800 (Tấm đan KT: 1.0x0.5x0.12)m | Theo HSTK được duyệt | 721 | tấm |
4 | Lắp đặt lại tấm đan rãnh hiện trạng B800 (Tấm đan KT: 1.0x0.5x0.12)m (80% tấm đan rãnh hiện trạng) | Theo HSTK được duyệt | 577 | tấm |
5 | Nạo vét rãnh đất cấp I dày TB 30cm | Theo HSTK được duyệt | 204,8418 | m3 |
6 | Xây thân tường bằng gạch không nung VXM M75#, tường dày 22cm | Theo HSTK được duyệt | 49,1016 | m3 |
7 | Trát tường VXM M75#, dày 1.5cm | Theo HSTK được duyệt | 252,1827 | m2 |
8 | Bê tông đổ tại chỗ đá 2x4 M150# | Theo HSTK được duyệt | 35,6023 | m3 |
9 | Ván khuôn | Theo HSTK được duyệt | 57,423 | m2 |
10 | Láng đáy bằng VXM M75# dày 2cm | Theo HSTK được duyệt | 114,846 | m2 |
11 | Đá dăm đệm dày 10cm | Theo HSTK được duyệt | 23,7348 | m3 |
H | Tấm đan rãnh B600 KT(0,8x0,5x0,12m) | |||
1 | Bê tông đúc sẵn đá 1x2 M250# | Theo HSTK được duyệt | 35,28 | m3 |
2 | Cốt thép D≤10mm | Theo HSTK được duyệt | 1.392,9929 | kg |
3 | Cốt thép D≤18mm | Theo HSTK được duyệt | 1.964,0223 | kg |
4 | Ván khuôn | Theo HSTK được duyệt | 225 | m2 |
5 | Lắp đặt tấm đan | Theo HSTK được duyệt | 699 | 1cấu kiện |
6 | BTCT giằng đỉnh đổ tại chỗ đá 1x2, M250# | Theo HSTK được duyệt | 11,7909 | m3 |
7 | Cốt thép D≤10mm | Theo HSTK được duyệt | 1.010,178 | kg |
8 | Ván khuôn | Theo HSTK được duyệt | 153,128 | m2 |
I | Hố ga | |||
1 | Xây thân tường bằng gạch không nung VXM M75#, tường dày 22cm | Theo HSTK được duyệt | 40,7093 | m3 |
2 | Trát tường VXM M75#, dày 1.5cm | Theo HSTK được duyệt | 147,2573 | m2 |
3 | Bê tông móng hố ga đổ tại chỗ đá 2x4 M150# | Theo HSTK được duyệt | 19,992 | m3 |
4 | Ván khuôn | Theo HSTK được duyệt | 57,12 | m2 |
5 | Láng đáy bằng VXM M75# dày 2cm | Theo HSTK được duyệt | 29,4576 | m2 |
6 | Đá dăm đệm dày 10cm | Theo HSTK được duyệt | 9,996 | m3 |
7 | Nắp hố ga bằng gang đúc KT(0,9x0,9m) | Theo HSTK được duyệt | 51 | bộ |
8 | BTCT giằng đỉnh đổ tại chỗ đá 1x2, M250# | Theo HSTK được duyệt | 7,2057 | m3 |
9 | Cốt thép D≤10mm | Theo HSTK được duyệt | 1.701,2649 | kg |
10 | Ván khuôn | Theo HSTK được duyệt | 73,6848 | m2 |
11 | Phá giằng đỉnh BTCT rãnh gạch xây hiện trạng | Theo HSTK được duyệt | 3,2472 | m3 |
12 | Phá tường rãnh gạch xây hiện trạng | Theo HSTK được duyệt | 21,648 | m3 |
13 | Tháo dỡ tấm đan hiện trạng | Theo HSTK được duyệt | 41 | tấm |
14 | Đào hố móng đất cấp II | Theo HSTK được duyệt | 11,7296 | m3 |
15 | Đắp hoàn trả hố móng K90 bằng đất tận dụng | Theo HSTK được duyệt | 3,3656 | m3 |
16 | Vận chuyển đất đổ đi - Cấp đất I | Theo HSTK được duyệt | 204,8418 | m3 |
17 | Vận chuyển đất đổ đi - Cấp đất II | Theo HSTK được duyệt | 8,0274 | m3 |
18 | Vận chuyển đất đổ đi - Cấp đất III | Theo HSTK được duyệt | 3,2472 | m3 |
19 | Vận chuyển tấm đan rãnh hiện trạng đổ đi | Theo HSTK được duyệt | 839,5 | tấn/km |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào dung tích gầu ≥ 0,8m3 | (Có đăng ký, đăng kiểm còn hiệu lực theo quy đinh của Pháp Luật) | 1 |
2 | Máy trộn dung tích ≥ 250l | (Có hóa đơn theo quy đinh của Pháp Luật) | 2 |
3 | Máy đầm bàn công suất ≥ 1 KW | (Có hóa đơn theo quy đinh của Pháp Luật) | 2 |
4 | Máy đầm dùi công suất ≥ 1,5KW | (Có hóa đơn theo quy đinh của Pháp Luật) | 2 |
5 | Máy cắt uốn thép công suất ≥ 5Kw | (Có hóa đơn theo quy đinh của Pháp Luật) | 2 |
6 | Máy hàn điện công suất ≥ 23KW | (Có hóa đơn theo quy đinh của Pháp Luật) | 1 |
7 | Máy đầm cóc tải trọng ≥ 70 Kg | (Có hóa đơn theo quy đinh của Pháp Luật) | 2 |
8 | Máy khoan đứng công suất ≥ 4,5 KW | (Có hóa đơn theo quy đinh của Pháp Luật) | 1 |
9 | Máy lu tải trọng ≥ 10 tấn | (Có đăng ký, đăng kiểm còn hiệu lực theo quy đinh của Pháp Luật) | 1 |
10 | Máy ủi công suất ≥ 110CV | (Có đăng ký, đăng kiểm còn hiệu lực theo quy đinh của Pháp Luật) | 1 |
11 | Ô tô tự đổ tải trọng ≥ 5 tấn | (Có đăng ký, đăng kiểm còn hiệu lực theo quy đinh của Pháp Luật) | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào khuôn, nền đất cấp II | 679,0159 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
2 | Đào hố móng đất cấp II | 293,8488 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
3 | Đắp hoàn trả hố móng K90 | 93,8756 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
4 | Đào đất KTH đất cấp I | 443,0658 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
5 | Đánh cấp đất cấp II | 17,426 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
6 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 35,1289 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
7 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,9 | 667,4484 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
8 | Mua đất đắp | 147,5194 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
9 | BTXM M250# đá 2x4 dày 20cm | 11,848 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
10 | Bê tông xi măng M150 đá 2x4 dày 10cm | 5,924 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
11 | Lu lèn đáy khuôn K95 | 59,24 | m2 | Theo HSTK được duyệt | ||
12 | Lát gạch Terrazzo kích thước 40x20cm - giả đá, dày 3cm (trừ diện tích hố ga, hố trồng cây chiếm chỗ) | 5.467,3984 | m2 | Theo HSTK được duyệt | ||
13 | Lớp VXM M100# dày 2cm | 109,348 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
14 | Lớp bê tông M150# đá 1x2 dày 10cm (trừ diện tích hố ga, hố cây, rãnh dọc chiếm chỗ) | 522,008 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
15 | BTXM bó vỉa đổ tại chỗ M250# đá 1x2 | 0,399 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
16 | Ván khuôn | 4,341 | m2 | Theo HSTK được duyệt | ||
17 | Lớp VXM M100# dày 2cm | 0,036 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
18 | Lớp bê tông M150# đá 1x2 dày 10cm | 0,21 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
19 | BTXM Bó vỉa đúc sẵn M250# đá 1x2 | 68,9649 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
20 | Ván khuôn | 1.245,1893 | m2 | Theo HSTK được duyệt | ||
21 | Lớp VXM M100# dày 2cm | 7,7957 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
22 | Lớp bê tông M150# đá 1x2 dày 10cm | 45,4752 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
23 | Lắp dựng vỉa bo | 1.765 | ck | Theo HSTK được duyệt | ||
24 | Bê tông đan rãnh đổ tại chỗ đá 1x2 M250# dày 10cm | 32,6323 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
25 | Lớp bê tông M150# đá 1x2 dày trung bình 11,25cm | 36,7113 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
26 | Xây tường gạch không nung VXM M75#, dày 11cm | 3,5614 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
27 | Trát VXM M75# dày 1.5cm | 35,6136 | m2 | Theo HSTK được duyệt | ||
28 | Bê tông đá 1x2, M150# dày 5cm | 1,7807 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
29 | Bê tông đá khoá vỉa hè 2x4, M200# | 9,6504 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
30 | Ván khuôn | 96,504 | m2 | Theo HSTK được duyệt | ||
31 | Lớp bê tông M150# đá 1x2 dày 5cm | 2,4126 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
32 | Bê tông hố thu nước đổ tại chỗ đá 2x4 M200# | 16,6756 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
33 | Ván khuôn | 141,9904 | m2 | Theo HSTK được duyệt | ||
34 | Bê tông lót đá 4x6 M100# dày 10cm | 3,15 | m3 | Theo HSTK được duyệt | ||
35 | Ống dẫn nước PVC D160 C3 | 88,778 | m | Theo HSTK được duyệt | ||
36 | Thép hình khung chắn rác V50x50x5 | 339,3 | kg | Theo HSTK được duyệt | ||
37 | Thép tấm dày 5mm | 17,6625 | kg | Theo HSTK được duyệt | ||
38 | Sơn chống gỉ 3 lớp | 18 | 1m2 | Theo HSTK được duyệt | ||
39 | Lắp dựng khung chắn rác | 50 | bộ | Theo HSTK được duyệt | ||
40 | Thép hình lưới chắn rác V50x50x5 | 324,22 | kg | Theo HSTK được duyệt | ||
41 | Thép tấm dày 8mm | 327,816 | kg | Theo HSTK được duyệt | ||
42 | Sơn chống gỉ 3 lớp | 27,64 | 1m2 | Theo HSTK được duyệt | ||
43 | Bản lề | 100 | cái | Theo HSTK được duyệt | ||
44 | Lắp dựng khung chắn rác | 50 | bộ | Theo HSTK được duyệt | ||
45 | Tấm Inox dày 1mm KT (450x250)mm | 44,6062 | kg | Theo HSTK được duyệt | ||
46 | Tấm cao su dày 2mm KT (400x200)mm | 4 | m2 | Theo HSTK được duyệt | ||
47 | Tắc kê Inox, nở M6x50 | 150 | cái | Theo HSTK được duyệt | ||
48 | Long đen Inox dày 1mm KT (30x30)mm | 0,3568 | kg | Theo HSTK được duyệt | ||
49 | Khoen tròn Inox D3 | 150 | cái | Theo HSTK được duyệt | ||
50 | Vận chuyển đất đổ đi - Cấp đất I | 443,0658 | m3 | Theo HSTK được duyệt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu UBND phường Ninh Khánh như sau:
- Có quan hệ với 20 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 19.582.855.035 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 19.418.122.681 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,84%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cái tường thấp hay mời kẻ trộm đến. "
Thi Tử
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu UBND phường Ninh Khánh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác UBND phường Ninh Khánh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.