Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý dự án các công trình giao thông Tỉnh Điện Biên |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây lắp Tên dự án là: Đầu tư xây dựng điểm tái định cư Đường Giao thông kết nối các khu vực kinh tế trọng điểm thuộc vùng kinh tế động lực dọc trục Quốc lộ 279 và Quốc lộ 12, tỉnh Điện Biên Thời gian thực hiện hợp đồng là : 06 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn cân đối NSĐP (Theo nguồn vốn bố trí cho dự án Đường giao thông kết nối các khu vực kinh tế trọng điểm thuộc vùng kinh tế Động lực dọc trục QL 279 và QL 12 tỉnh Điện Biên nằm trong CP GPMB của DA) |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ; tài liệu chứng minh năng lực và kinh nghiệm theo quy định trong các mẫu trong Chương IV-Biểu mẫu mời thầu và dự thầu và quy định của pháp luật hiện hành (Tài liệu được cung cấp dưới dạng file scan bản chụp được công chứng hoặc chứng thực và nhà thầu phải chuẩn bị sẵn sàng các tài liệu gốc để đối chiếu khi có yêu cầu). |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 180 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 270.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 210 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án các công trình Giao thông tỉnh Điện Biên (Địa chỉ: Tổ 5, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên. - Điện thoại: 02153.835.448, Fax: 02153.835.449) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND tỉnh Điện Biên; Địa chỉ: Số 851, đường Võ Nguyên Giáp, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên; Điện thoại: 0215 3827 726 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Điện Biên; địa chỉ: Phố 3, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên; Điện thoại: 0215.3.825.409. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
06 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Có bằng đại học trở lên chuyên ngành về kỹ thuật xây dựng, kinh tế xây dựng, kiến trúc, chuyên ngành kỹ thuật có liên quan đến xây dựng công trình.- Đã làm Chỉ huy trưởng công trường của ít nhất 01 công trình hạ tầng kỹ thuật từ cấp IV trở lên. | 5 | 3 |
2 | Chủ nhiệm kỹ thuật thi công | 1 | - Có bằng đại học trở lên chuyên ngành về kỹ thuật xây dựng, kinh tế xây dựng, kiến trúc, chuyên ngành kỹ thuật có liên quan đến xây dựng công trình.- Đã làm chủ nhiệm kỹ thuật thi công của ít nhất 01 công trình hạ tầng kỹ thuật từ cấp IV trở lên. | 4 | 3 |
3 | Cán bộ giám sát kỹ thuật, chất lượng | 1 | - Có bằng đại học trở lên chuyên ngành về kỹ thuật xây dựng, kinh tế xây dựng, kiến trúc, chuyên ngành kỹ thuật có liên quan đến xây dựng công trình.- Đã làm cán bộ giám sát kỹ thuật, chất lượng của ít nhất 01 công trình hạ tầng kỹ thuật từ cấp IV trở lên. | 3 | 2 |
4 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công | 1 | - Có bằng đại học trở lên chuyên ngành về kỹ thuật xây dựng, kinh tế xây dựng, kiến trúc, chuyên ngành kỹ thuật có liên quan đến xây dựng công trình.- Đã làm Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công của ít nhất 01 công trình hạ tầng kỹ thuật từ cấp IV trở lên. | 3 | 2 |
5 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động, vệ sinh môi trường | 1 | - Có bằng đại học trở lên chuyên ngành phù hợp với vị trí công việc.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện về an toàn lao động còn hiệu lực.- Đã làm Cán bộ phụ trách an toàn lao động thi công của ít nhất 01 công trình hạ tầng kỹ thuật từ cấp IV trở lên. | 3 | 2 |
6 | Đội trưởng thi công | 1 | - Có bằng đại học trở lên chuyên ngành về kỹ thuật xây dựng, kinh tế xây dựng, kiến trúc, chuyên ngành kỹ thuật có liên quan đến xây dựng công trình.- Đã làm Đội trưởng thi công của ít nhất 01 công trình hạ tầng kỹ thuật từ cấp IV trở lên. | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | SAN NỀN | |||
1 | Đào hữu cơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 121,5407 | 100m3 |
2 | Đào bùn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 227,0517 | 100m3 |
3 | Đào đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,3525 | 100m3 |
4 | Đắp đất độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 595,8021 | 100m3 |
5 | Đắp đất độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 805,549 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất hữu cơ, bùn đổ đi cự ly trung bình ≤5km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 348,5924 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất C2 đổ đi cự ly trung bình ≤5km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,3525 | 100m3 |
B | NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Đắp đất nền đường độ chặt yêu cầu K=0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,3647 | 100m3 |
2 | Cày xới, lu nèn độ chặt yêu cầu K=0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,1488 | 100m3 |
3 | Đào rãnh đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4508 | 100m3 |
4 | Đào khuôn đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,917 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất C2 đổ đi cự ly trung bình ≤5km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,3678 | 100m3 |
C | MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61,3257 | 100m2 |
2 | Tưới lớp thấm bám mặt đường, nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 1kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61,3257 | 100m2 |
3 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên chiều dày 15cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,8967 | 100m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới chiều dày 30cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,7934 | 100m3 |
D | BÓ VỈA, RÃNH ĐAN, BÓ GÁY, LÁT HÈ, HỐ CÂY | |||
1 | Bó vỉa hè KT 30x23x100cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.353,54 | m |
2 | Bó vỉa hè KT 30x23x25cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 197,46 | m |
3 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.354 | cái |
4 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 790 | cái |
5 | Lát đan rãnh KT 50x30x6cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 465,213 | m2 |
6 | Bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 88,3905 | m3 |
7 | Ván khuôn bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,8932 | 100m2 |
8 | Bê tông rãnh đan, đá 1x2, mác M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,9128 | m3 |
9 | Ván khuôn rãnh đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9774 | 100m2 |
10 | Vữa xi măng M100 dày 2cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,1592 | m3 |
11 | Bê tông móng mác M150, đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 114,7525 | m3 |
12 | Ván khuôn móng bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,0008 | 100m2 |
13 | Viên vỉa bó gốc cây KT 10x20x39cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 362,7 | m |
14 | Viên vỉa bó gốc cây KT 10x20x20cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,2 | m |
15 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.116 | cái |
16 | Bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,184 | m3 |
17 | Ván khuôn bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,046 | 100m2 |
18 | Vữa xi măng M100 dày 2cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4092 | m3 |
19 | Bê tông móng mác M150, đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,184 | m3 |
20 | Ván khuôn móng bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8184 | 100m2 |
21 | Bê tông bó gáy mác M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,0965 | m3 |
22 | Ván khuôn bó gáy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,7462 | 100m2 |
23 | Đệm cát sỏi đệm dày 5cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,577 | m3 |
24 | Lát vỉa hè gạch tezaro | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.783,7724 | m2 |
25 | Vữa xi măng M100 dày 2cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75,6754 | m3 |
26 | Bê tông móng mác M150, đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 302,7018 | m3 |
27 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,8377 | 100m2 |
28 | Đệm cát dày 5cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8919 | 100m3 |
29 | Trồng cây vỉa hè (Hoa ban: đường kính gốc 5-6cm, chiều cao 2.5-3.5m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47 | cây |
30 | Trồng cây vỉa hè (Sao đen: đường kính gốc 5-6cm, chiều cao 2.5-3.5m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46 | cây |
31 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 93 | cây/năm |
32 | Trồng dặm cây vẩy ốc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,2 | 100 cây |
33 | Trồng dặm cây chuỗi ngọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,2 | 100 cây |
34 | Trồng dặm cỏ lá tre | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 360 | 1m2/lần |
E | AN TOÀN GIAO THÔNG | |||
1 | Sơn phân làn tim đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 381,4885 | m2 |
F | THOÁT NƯỚC MƯA | |||
1 | Lắp đặt ống cống tròn ĐK=400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 137 | cái |
2 | Lắp đặt ống cống tròn ĐK=600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 503 | cái |
3 | Lắp đặt ống cống tròn ĐK=800mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 249 | cái |
4 | Quét nhựa đường chống thấm mối nối ống cống tròn ĐK=400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 137 | ống cống |
5 | Quét nhựa đường chống thấm mối nối ống cống tròn ĐK=600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 503 | ống cống |
6 | Quét nhựa đường chống thấm mối nối ống cống tròn ĐK=800mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 249 | ống cống |
7 | Bê tông ống cống, mác M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 154,6919 | m3 |
8 | Cốt thép ống cống, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,3678 | tấn |
9 | Ván khuôn ống cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,3045 | 100m2 |
10 | VXM mác M100 mối nối cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5558 | m3 |
11 | Gỗ nhóm 5 tẩm nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,706 | m3 |
12 | Lắp dựng cấu kiện gối cống đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.656 | cái |
13 | Bê tông mác M250 đế cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 69,32 | m3 |
14 | Cốt thép đế cống D | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,367 | tấn |
15 | Ván khuôn đế cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,4056 | 100m2 |
16 | Đá đệm móng dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 125,256 | m3 |
17 | Bê tông tự lèn chặt mác M200 (móng cống) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49,092 | m3 |
18 | Ván khuôn móng cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,3328 | 100m2 |
19 | Đào móng cống đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,464 | 100m3 |
20 | Đắp đất mang cống độ chặt K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,8568 | 100m3 |
21 | Lắp đặt hố ga đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33 | cái |
22 | Lắp đặt hố thu nước mặt đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57 | cái |
23 | Bê tông hố ga, mác M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,384 | m3 |
24 | Cốt thép hố ga, ĐK | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,4012 | tấn |
25 | Ván khuôn hố ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,8558 | 100m2 |
26 | VXM mác M100 chèn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,487 | m3 |
27 | Đá đệm móng dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,928 | m3 |
28 | Lắp đặt tấm đan đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57 | cái |
29 | Bê tông tấm đan, mác M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,492 | m3 |
30 | Cốt thép tấm đan, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1891 | tấn |
31 | Cốt thép tấm đan, đường kính > 10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0955 | tấn |
32 | Ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2881 | 100m2 |
33 | Bê tông rãnh nối, mác M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,024 | m3 |
34 | Cốt thép rãnh, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1349 | tấn |
35 | Cốt thép rãnh, đường kính > 10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,184 | tấn |
36 | Ván khuôn rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,259 | 100m2 |
37 | VXM mác M50 chèn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,56 | m3 |
38 | Bê tông cổ hố ga, mác M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,3735 | m3 |
39 | Cốt thép cổ ga, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5856 | tấn |
40 | Cốt thép cổ ga, đường kính >18 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2071 | tấn |
41 | Ván khuôn cổ ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1201 | 100m2 |
42 | VXM mác M100 chèn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3162 | m3 |
43 | Lắp đặt vai ga đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33 | cái |
44 | Bê tông vai ga, mác M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,011 | m3 |
45 | Cốt thép vai ga, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6267 | tấn |
46 | Cốt thép vai ga, đường kính > 10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,0386 | tấn |
47 | Ván khuôn vai ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6688 | 100m2 |
48 | Bê tông thân ga, mác M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 65,388 | m3 |
49 | Cốt thép thân ga, ĐK | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8201 | tấn |
50 | Cốt thép thân ga, ĐK | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,4745 | tấn |
51 | Cốt thép thân ga, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3048 | tấn |
52 | Ván khuôn thân ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,183 | 100m2 |
53 | VXM mác M100 chèn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,363 | m3 |
54 | Đá đệm móng dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,2 | m3 |
55 | Quét nhựa bitum nóng 1 lớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 521,1058 | m2 |
56 | Đào móng đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,7442 | 100m3 |
57 | Đắp đất hố ga bằng đầm cóc độ chặt K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,6588 | 100m3 |
58 | Bộ ga Conposite, khung tròn, nắp tròn D=700 (tải trọng 400KN) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33 | cái |
59 | Bộ song chắn rác conposite tải trọng 125KN màu ghi đen | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 59 | cái |
60 | Lắp đặt tấm đan đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
61 | Bê tông tấm đan, mác M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,82 | m3 |
62 | Bê tông cổ hố ga, mác M200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,57 | m3 |
63 | Lắp đặt đế ga đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
64 | Bê tông đế ga, mác M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,42 | m3 |
65 | Xây gạch hố van, hố ga, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,2 | m3 |
66 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,76 | m2 |
67 | Vữa xi măng M150 chèn lắp gang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | m3 |
68 | Đá đệm móng dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9 | m3 |
69 | Cốt thép tấm đan, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1306 | tấn |
70 | Cốt thép tấm đan, đường kính > 10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1517 | tấn |
71 | Ván khuôn nắp đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0316 | 100m2 |
72 | Ván khuôn cổ ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0752 | 100m2 |
73 | Ván khuôn đế ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,079 | 100m2 |
74 | Nắp ga gang D=700 (tải trọng D250) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
75 | Đào móng đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5662 | 100m3 |
76 | Đắp đất hố ga bằng đầm cóc độ chặt K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3926 | 100m3 |
77 | Ván khuôn móng cửa vào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2729 | 100m2 |
78 | Ván khuôn tường cửa vào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1022 | 100m2 |
79 | Bê tông móng cửa vào, mác M150 đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,1184 | m3 |
80 | Bê tông đầu cửa vào, mác M150 đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9708 | m3 |
81 | Bê tông cửa vào, mác M150 đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2 | m3 |
82 | Bê tông ốp mái ta luy, mác M150 đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1233 | m3 |
83 | Rọ thép bọc nhựa KT (1x1x2)m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | rọ |
84 | Đá đệm móng dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,988 | m3 |
85 | Đào móng đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,028 | 100m3 |
86 | Đào móng đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0145 | 100m3 |
87 | Đắp đất độ chặt K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0106 | 100m3 |
G | THOÁT NƯỚC THẢI | |||
1 | Ống nhựa HDPE D250mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,487 | 100 m |
2 | Ống nhựa HDPE D200mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,2044 | 100 m |
3 | Đào móng đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1693 | 100m3 |
4 | Đệm cát | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,15 | m3 |
5 | Đắp đất móng đường ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 134,37 | m3 |
6 | Đắp đất độ chặt K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0197 | 100m3 |
7 | Bê tông hố ga, mác M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,9698 | m3 |
8 | Cốt thép hố ga, ĐK | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3577 | tấn |
9 | Ván khuôn thân ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6182 | 100m2 |
10 | Bê tông đáy hố ga, mác M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,075 | m3 |
11 | Cốt thép móng ga, ĐK | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0463 | tấn |
12 | Ván khuôn móng ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,27 | 100m2 |
13 | Bê tông lót móng ga mác M100, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,05 | m3 |
14 | Ván khuôn đổ bê tông lót ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | 100m2 |
15 | Bê tông tạo dốc, mác M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | m3 |
16 | Ống thoát nước PVC ĐK=10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,43 | 100m |
17 | Bịt ống D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 86 | cái |
18 | VXM mác M100 chèn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,45 | m3 |
19 | Bê tông tấm đan, mác M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9 | m3 |
20 | Cốt thép tấm đan, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0149 | tấn |
21 | Cốt thép tấm đan, đường kính > 10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3108 | tấn |
22 | Thép hình tấm đan và khung đỡ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9354 | tấn |
23 | Đào móng đất C3, bằng máy đào 1,25m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1964 | 100m3 |
24 | Đắp đất độ chặt K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7087 | 100m3 |
25 | Lắp dựng cấu kiện tấm đan đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
26 | Bê tông tấm đan, mác M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,912 | m3 |
27 | Cốt thép tấm đan, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0681 | tấn |
28 | Cốt thép tấm đan, đường kính > 10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0404 | tấn |
29 | Ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1139 | 100m2 |
30 | Lắp đặt cấu kiện bê tông cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cấu kiện |
31 | Bê tông thân hộp, mác M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,875 | m3 |
32 | VXM mác M100 mối nối | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | m3 |
33 | Quét nhựa nhựa đường nóng chống thấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,4142 | m2 |
34 | Cốt thép thân hộp, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,219 | tấn |
35 | Cốt thép thân hộp, đường kính >10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1883 | tấn |
36 | Ván khuôn thân hộp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3616 | 100m2 |
37 | Đá dăm đệm dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5 | m3 |
38 | Đào đất móng đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1155 | 100m3 |
39 | Đắp đất độ chặt K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0466 | 100m3 |
H | HÀO KỸ THUẬT | |||
1 | Lắp dựng cấu kiện tấm đan đúc sẵn HKT | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 248 | cái |
2 | Bê tông tấm đan HKT, mác M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,6323 | m3 |
3 | Cốt thép tấm đan HKT, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9999 | tấn |
4 | Cốt thép tấm đan HKT, đường kính > 10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9376 | tấn |
5 | Ván khuôn nắp đan HKT | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4588 | 100m2 |
6 | Lắp đặt cấu kiện HKT bê tông đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 248 | cấu kiện |
7 | Bê tông thân hào, mác M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 59,8385 | m3 |
8 | Cốt thép thân HKT, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3609 | tấn |
9 | Cốt thép thân HKT, đường kính >10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,5107 | tấn |
10 | Ván khuôn thân HKT | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,8415 | 100m2 |
11 | Đá dăm đệm dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,1587 | m3 |
12 | Quét nhựa nhựa đường nóng chống thấm HKT | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 525,6592 | m2 |
13 | Đào đất móng rãnh đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1997 | 100m3 |
14 | Đắp đất HKT độ chặt K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6567 | 100m3 |
15 | Lắp dựng cấu kiện tấm đan hố kỹ thuật đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | cái |
16 | Bê tông tấm đan hố kỹ thuật, mác M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,88 | m3 |
17 | Cốt thép tấm đan hố kỹ thuật, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0305 | tấn |
18 | Cốt thép tấm đan hố kỹ thuật, đường kính > 10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0649 | tấn |
19 | Thép hình tấm đan hố kỹ thuật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5976 | tấn |
20 | Thép hình khung đỡ hố kỹ thuật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3936 | tấn |
21 | Bê tông đáy hố ga hố kỹ thuật, mác M200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,45 | m3 |
22 | Cốt thép móng ga hố kỹ thuật, ĐK | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1303 | tấn |
23 | Ván khuôn móng ga hố kỹ thuật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0526 | 100m2 |
24 | Bê tông lót móng hố kỹ thuật mác M100, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3 | m3 |
25 | Cốt thép thang ga, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0828 | tấn |
26 | Xây gạch hố van, hố ga, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,6084 | m3 |
27 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,7816 | m2 |
28 | Bê tông xà mũ, mác M200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,33 | m3 |
29 | Ván khuôn xà mũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1043 | 100m2 |
30 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 110mm, chiều dày 6,6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,531 | 100m |
31 | Đào đất đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,011 | 100m3 |
32 | Đắp đất độ chặt K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3125 | 100m3 |
I | RÃNH CÁP 22KV | |||
1 | Cát đen bảo vệ cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,96 | m3 |
2 | Gạch chỉ đặc bảo vệ cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 140,4 | viên |
3 | Lưới báo hiệu cáp 0.2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,12 | m2 |
4 | Ống nhựa chịu lực D200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,6 | m |
5 | Đào đất C3 hào cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,62 | m3 |
6 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,156 | 100m |
7 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,96 | m3 |
8 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0312 | 100m2 |
9 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng xếp gạch chỉ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1404 | 1000viên |
10 | Đắp đất rãnh tiếp địa,hào cáp ngầm,độ chặt yêu cầu K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,65 | m3 |
11 | Cát đen bảo vệ cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,59 | m3 |
12 | Gạch chỉ đặc bảo vệ cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 437 | viên |
13 | Lưới báo hiệu cáp 0.2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,72 | m2 |
14 | Ống nhựa xoắn HDPE D160/125 bảo vệ cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,6 | m |
15 | Đào đất C3 hào cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,25 | m3 |
16 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,486 | 100m |
17 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,59 | m3 |
18 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0972 | 100m2 |
19 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,437 | 1000viên |
20 | Đắp đất hào cáp ngầm,độ chặt yêu cầu K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,44 | m3 |
J | ĐƯỜNG DÂY CÁP NGẦM 22KV | |||
1 | Đào móng đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,8 | m3 |
2 | Cốt thép móng đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1355 | tấn |
3 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | 100m2 |
4 | Bê tông lót móng, đá 2x4, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,28 | m3 |
5 | Bê tông móng, đá 2x4, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,53 | m3 |
6 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | m3 |
7 | Đắp đất móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,91 | m3 |
8 | Đào rãnh tiếp địa, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | m3 |
9 | Đắp đất móng tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | m3 |
10 | Dây nhôm bọc cách điện AsXV 1x70mm 24kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 144 | m |
11 | Cáp ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x70 - 22kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 268 | m |
12 | Đầu cáp trung thế 22kV lắp cho cáp 70mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
13 | Đầu cốt đồng CG-70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
14 | Ống nhựa xoẵn phi 160/125 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 275 | m |
15 | Sứ báo hiệu cáp 10m/cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8 | cái |
16 | Giáp níu cáp bọc trung thế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
17 | Chuối néo thủy tinh 22kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | chuỗi |
18 | Kẹp hotline + kẹp quai | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
19 | Cột BT li tâm 16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
20 | Biển báo an toàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
21 | Gia công thép hình, mạ kẽm nhúng nóng làm xà cầu dao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 73,62 | kg |
22 | Gia công thép hình, mạ kẽm nhúng nóng làm cổ dề | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,9 | kg |
23 | Gia công thép hình, mạ kẽm nhúng nóng làm xà néo 3 pha lánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 110,19 | kg |
24 | Gia công thép hình, mạ kẽm nhúng nóng làm xà phụ 1 pha | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,6 | kg |
25 | Gia công thép hình, mạ kẽm nhúng nóng làm xà phụ 2 pha | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,9 | kg |
26 | Gia công thép hình, mạ kẽm nhúng nóng làm tiếp địa RC-3A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 97,32 | kg |
27 | Gia công thép hình, mạ kẽm nhúng nóng làm ghế thao tác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 86,57 | kg |
28 | Gia công thép hình, mạ kẽm nhúng nóng làm thang trèo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,2 | kg |
29 | Gia công thép hình, mạ kẽm nhúng nóng làm xà ( làm bộ chuyển động dao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,14 | kg |
30 | Rải căng dây lấy độ võng Dây nhôm bọc cách điện AsXV 1x70mm 24kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,144 | 1km/1 dây |
31 | Kéo rải và lắp đặt cố định đường Cáp ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x70 - 22kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,68 | 100m |
32 | Đầu cáp lực 22kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | đầu cáp (3 pha) |
33 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,75 | 100m |
34 | Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn cho dây dẫn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | chuỗi sứ |
35 | Lắp đặt xà cầu dao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
36 | Lắp cổ đề | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 1 bộ |
37 | Lắp đặt xà phụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
38 | Lắp đặt xà néo dọc cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
39 | Lắp đặt xà thang, ghế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
40 | Ép đầu cốt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6 | 10 đầu cốt |
41 | Lắp đặt và tháo kẹp hotline | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
42 | Lắp dựng tiếp địa cột điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,973 | 100kg |
43 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6 | 10 cọc |
44 | Dựng cột bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cột |
K | TRẠM BIẾN ÁP 320KVA | |||
1 | Đào móng trạm biến áp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,6322 | m3 |
2 | Ván khuôn móng trạm biến áp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5 | 100m2 |
3 | Cốt thép móng trạm biến áp, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,134 | tấn |
4 | Bê tông lót móng trạm biến áp, đá 4x6, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,342 | m3 |
5 | Bê tông móng trạm biến áp, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,113 | m3 |
6 | Đắp đất móng trạm biến áp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,1772 | m3 |
7 | Lát gạch thẻ, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,1172 | m2 |
8 | Đào đất C3 rãnh tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,4 | m3 |
9 | Đắp đất móng rãnh tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,4 | m3 |
10 | Biển báo tên trạm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
11 | Khóa cửa trạm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
12 | Thép cốt pha các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 134,16 | kg |
13 | Sản xuất xà thép trạm biến áp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 317,43 | kg |
14 | Rải dây thép địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,6 | 10 m |
15 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | 10 cọc |
16 | Lắp biển cấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 1 bộ |
17 | Lắp đặt kết cấu các loại, trụ đỡ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5 | tấn |
18 | Trạm biến áp trụ thép 320kVA 22/0,4kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
19 | Máy biến áp 320kVA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
20 | Chống sét van 22kV (bộ 3 pha) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
21 | Dao cách ly phụ tải 22kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
22 | Chi phí vận chuyển thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Chuyến |
L | HẠ ÁP | |||
1 | Cát đen bảo vệ cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 144,92 | m3 |
2 | Gạch chỉ đặc bảo vệ cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7.380 | viên |
3 | Lưới báo hiệu cáp 0.2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 820 | m2 |
4 | Ống nhựa xoắn D110/90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 820 | m |
5 | Đào đất C3 hào cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 291,1 | m3 |
6 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 144,92 | m3 |
7 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,2 | 100m2 |
8 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng xếp gạch chỉ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,38 | 1000 viên |
9 | Đắp đất hào cáp ngầm, độ chặt yêu cầu K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 125,46 | m3 |
10 | Bu lông khung móng tủ công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
11 | Lát gạch thẻ, vữa XM mác 75 móng tủ công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,24 | m2 |
12 | Đào móng tủ công tơ đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,376 | m3 |
13 | Bê tông móng tủ công tơ, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,16 | m3 |
14 | Đào rãnh tiếp địa tủ điện, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | m3 |
15 | Đắp đất tiếp địa tủ điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | m3 |
16 | Đào đất C3 Hào cáp ngầm đến các hộ dân | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 204,25 | m3 |
17 | Đắp đất Hào cáp ngầm đến các hộ dân | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 204,25 | m3 |
18 | Cáp ngầm hạ thế truc chính Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x95+1x70 - 0,6-1kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 917,07 | m |
19 | Cáp ngầm hạ thế ra hộ tiêu thụ Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x10mm - 0,6-1kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.135 | m |
20 | Đầu cáp hạ thế 0,4kV lắp cho cáp 95mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | Bộ |
21 | Đầu cốt đồng CG-95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75 | cái |
22 | Đầu cốt đồng CG-70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | cái |
23 | Đầu cốt đồng 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 170 | cái |
24 | Ống nhựa xoẵn ra các hộ D30/40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.086 | m |
25 | Ống nhựa xoẵn D90/110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 811 | m |
26 | Hòm công tơ (lắp được 9 công tơ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
27 | Công tơ điện tử có chức năng đo xa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 85 | cái |
28 | Kiểm định công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 85 | Cái |
29 | Dây đồng 1 lõi 1x4mm (6m/1 công tơ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 510 | m |
30 | Gia công thép hình, mạ kẽm nhúng nóng làm tiếp lắp lại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 865,68 | kg |
31 | Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,82 | 100m |
32 | Làm và lắp đặt đầu cáp lực hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | đầu cáp (3 pha) |
33 | Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,35 | 100m |
34 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,97 | 100m |
35 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,5 | 10 đầu cốt |
36 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5 | 10 đầu cốt |
37 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17 | 10 đầu cốt |
38 | Dây đồng trần M10 Tủ hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | m |
39 | Đầu cốt đồng M10 Tủ hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | cái |
40 | Lắp công tơ 1 pha vào hòm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.020 | cái |
41 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 102 | 10 đầu cốt |
42 | Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 12-14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,68 | 100kg |
43 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | 10 cọc |
M | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ | |||
1 | Lắp đặt dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 1 bộ |
2 | Lắp chống sét van. Chiều cao lắp đặt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 1 bộ |
3 | Lắp đặt máy biến áp phân phối. Loại máy biến áp 3 pha 35;(22) /0,4 kV, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 1 máy |
4 | Lắp đặt tủ điện hạ thế, tủ xoay chiều 3 pha | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 1 tủ |
N | CHIẾU SÁNG | |||
1 | Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x16Mm - 0,6-1kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 869 | m |
2 | Ống nhựa xoắn phi 40/50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 726,5 | m |
3 | Tủ điện điều khiển chiếu sáng 75A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | tủ |
4 | Rải cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,69 | 100m |
5 | Lắp giá đỡ tủ điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
6 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, độ cao của tủ điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | tủ |
7 | Lắp đặt tiếp địa cho cột điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27 | bộ |
8 | Cột đèn bát giác cần liền, để 16x240, dày 3mm cao 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | bộ |
9 | Bóng đèn Led đường phố 100W | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | bộ |
10 | Bảng điện cửa cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | bộ |
11 | Khung Bu lông neo cột đèn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | bộ |
12 | Dây lên đèn đèn Cu/PVC 2x1.5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 208 | m |
13 | Ống ghen co gót phi 12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | m |
14 | Gia công thép hình, mạ kẽm nhúng nóng làm tiếp địa cột đèn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 700,96 | kg |
15 | Lắp dựng cột đèn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | cột |
16 | Lắp choá đèn ở độ cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | bộ |
17 | Lắp đặt tiếp địa cho cột điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | bộ |
18 | Luồn cáp ngầm cửa cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | đầu cáp |
19 | Lắp bảng điện cửa cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | bảng |
20 | Lắp cửa cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | cửa |
21 | Đào móng cột đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,2 | m3 |
22 | Bê tông móng cột, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,2 | m3 |
23 | Bê tông lót móng cột, đá 4x6, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,12 | m3 |
24 | Đào đất C3 rãnh tiếp địa cột đèn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,8 | m3 |
25 | Đắp đất rãnh tiếp địa cột đèn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,8 | m3 |
26 | Đào đất C3 tủ điện chiếu sáng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,17 | m3 |
27 | Bê tông tủ điện chiếu sáng, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,476 | m3 |
28 | Đắp đất móng tủ điện chiếu sáng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,17 | m3 |
O | THÍ NGHIỆM ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 22KV | |||
1 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | sợi |
2 | Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 1 vị trí |
3 | Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
4 | Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1 pha | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
5 | Thí nghiệm cách điện treo, để rời từng bát | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | bát |
P | THÍ NGHIỆM TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | máy |
2 | Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1 pha | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
3 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | sợi |
4 | Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
5 | Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
6 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
7 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
8 | Thí nghiệm máy ngắt khí SF6, điện áp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
9 | Thí nghiệm chống sét van điện áp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
10 | Thí nghiệm thanh cáI, điện áp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | phân đoạn |
11 | Thí nghiệm điện áp xuyên thủng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | mẫu |
12 | Thí nghiệm biến dòng điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
Q | THÍ NGHIỆM HẠ THẾ | |||
1 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | sợi |
2 | Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | 1 vị trí |
3 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | sợi |
4 | Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27 | 1 vị trí |
5 | Ca xe thí nghiệm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | ca xe |
R | TUYẾN ỐNG - CẤP NƯỚC | |||
1 | Đào móng đất C3 tuyến ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,0145 | 100m3 |
2 | Đắp đất độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3125 | 100m3 |
3 | Đắp cát, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3776 | 100m3 |
4 | Đào móng đất C3 bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,2 | m3 |
5 | Lắp đặt ống nhựa HDPE D110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,72 | 100m |
6 | Lắp đặt ống nhựa HDPE D75mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,54 | 100m |
7 | Lắp đặt ống nhựa HDPE D50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,86 | 100m |
8 | Lắp đặt ống thép đen D200mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m |
9 | Lắp đặt măng sông nhựa HDPE D75mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
10 | Lắp đặt măng sông nhựa HDPE D50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
11 | Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE D90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
12 | Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE D50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
13 | Lắp đặt cút nhựa HDPE D110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
14 | Lắp đai khởi thuỷ đường kính ống 250mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
15 | Lắp đai khởi thuỷ đường kính ống 110-75mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
16 | Lắp đai khởi thuỷ đường kính ống 110-63mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
17 | Lắp đặt côn thu nhựa HDPE, đường kính 250-110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
18 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 110-75mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
19 | Kép TTK D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
20 | Khâu nối ren trong DN63 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
21 | Khâu nối ren ngoài HDPE D63 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
22 | Kép TTK D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
23 | Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE, đường kính côn, cút 63mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
24 | Ống PVC DN110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | m |
25 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
26 | Lắp đặt van ren, đường kính van 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
27 | Bê tông lót móng hố van, đá 1x2, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,46 | m3 |
28 | Bê tông móng hố van, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,67 | m3 |
29 | Ván khuôn móng hố van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,123 | 100m2 |
30 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,63 | m2 |
31 | Láng nền sàn dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,04 | m2 |
32 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,21 | m3 |
33 | Cốt thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0289 | tấn |
34 | Ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0092 | 100m2 |
35 | Lắp đặt tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 1 cấu kiện |
36 | Bê tông hố van, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,13 | m3 |
37 | Cốt thép hố van, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0119 | tấn |
38 | Ván khuôn hố van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0237 | 100m2 |
39 | SX + LĐ tấm ga gang D 700 khung chìm KT: 800 x 800 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
S | ĐỒNG HỒ TỔNG CẤP NGUỒN D250-D110 - CẤP NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách đồng hồ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
2 | Lắp đặt ống thép đen D250mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | 100m |
3 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 250mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
4 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 250mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
5 | Lắp đặt mối nối mềm đường kính 250mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
6 | Lắp bích thép, đường kính ống 250mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cặp bích |
7 | Vành chắn thép DN250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
8 | Ống UPVC CLASS 3, D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | m |
9 | Bộ đai+ bu lông ê cu neo ống DN250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
T | VAN ĐIỀU TIẾT - CẤP NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt van ren, đường kính van 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
2 | Kép TTK D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | cái |
3 | Nối thẳng HDPE D63 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | cái |
4 | Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE D63mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
5 | Ống UPVC CLASS 3, D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | m |
U | VAN XẢ CẶN, XẢ KHÍ - CẤP NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
2 | Lắp đặt van xả khí, đường kính van 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
3 | Lắp bích thép, đường kính ống 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cặp bích |
4 | Kép TTK D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
5 | Nối thẳng HDPE D63 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
6 | Lắp đặt BU đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
V | ĐẤU NỐI ĐẾN HỘ DÂN - CẤP NƯỚC | |||
1 | Lắp đai khởi thủy, đường kính ống d=63-20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 81 | cái |
2 | Lắp đặt ống nhựa PPR D20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,62 | 100m |
3 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR D20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 162 | cái |
4 | Lắp đặt măng sông nhựa PPR D20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 162 | cái |
5 | Rắc co PPR D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 162 | cái |
6 | Khâu nối ren ngoài D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 162 | cái |
7 | Lắp đặt van PPR D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 81 | cái |
8 | Hộp van tôn dày 2mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 81 | cái |
9 | Bộ đầu nối cấp nước hộ dân | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 81 | bộ |
10 | Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 81 | cái |
W | HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY - CẤP NƯỚC | |||
1 | Đào móng đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,49 | m3 |
2 | Đắp đất móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,02 | m3 |
3 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,31 | m3 |
4 | Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,11 | m3 |
5 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,056 | 100m2 |
6 | Lắp đặt ống thép D100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,35 | 100m |
7 | Lắp đặt côn, cút thép D100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
8 | Lắp đặt van D100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
9 | Lắp đặt họng cứu hoả D100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
10 | Lắp đặt trụ cứu hoả D100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
11 | Lắp đặt mối nối D100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | cái |
12 | Lắp bích thép, D100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | cặp bích |
13 | Ren nối phi 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 1% | ||
2 | Chi phí dự phòng trượt giá | 0,8% |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào | Gầu ≥ 0,8 m3 | 3 |
2 | Máy ủi | Công suất ≥ 110CV | 4 |
3 | Máy lu | ≥ 16 tấn | 1 |
4 | Máy lu | ≥ 25 tấn | 3 |
5 | Máy lu | 6-10 tấn | 1 |
6 | Trạm trộn bê tông asphan | năng suất ≥ 80 tấn/h | 1 |
7 | Máy phun nhựa đường | công suất ≥ 190 cv | 1 |
8 | Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa | năng suất ≥ 65 tấn/h | 1 |
9 | Ô tô tự đổ | trọng tải ≥ 10 tấn | 10 |
10 | Ô tô tưới nước | dung tích ≥ 5m3 | 1 |
11 | Cần cẩu (hoặc cần trục ô tô) | sức nâng ≥ 2 tấn | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào hữu cơ | 121,5407 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đào bùn | 227,0517 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Đào đất C2 | 38,3525 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Đắp đất độ chặt yêu cầu K=0,95 | 595,8021 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Đắp đất độ chặt yêu cầu K=0,90 | 805,549 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Vận chuyển đất hữu cơ, bùn đổ đi cự ly trung bình ≤5km | 348,5924 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Vận chuyển đất C2 đổ đi cự ly trung bình ≤5km | 38,3525 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Đắp đất nền đường độ chặt yêu cầu K=0,98 | 26,3647 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Cày xới, lu nèn độ chặt yêu cầu K=0,98 | 6,1488 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Đào rãnh đất C2 | 0,4508 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Đào khuôn đất C2 | 5,917 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Vận chuyển đất C2 đổ đi cự ly trung bình ≤5km | 6,3678 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 61,3257 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Tưới lớp thấm bám mặt đường, nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 1kg/m2 | 61,3257 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên chiều dày 15cm | 9,8967 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới chiều dày 30cm | 19,7934 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Bó vỉa hè KT 30x23x100cm | 1.353,54 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Bó vỉa hè KT 30x23x25cm | 197,46 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | 1.354 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | 790 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Lát đan rãnh KT 50x30x6cm | 465,213 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác M250 | 88,3905 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Ván khuôn bó vỉa | 12,8932 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Bê tông rãnh đan, đá 1x2, mác M250 | 27,9128 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Ván khuôn rãnh đan | 2,9774 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Vữa xi măng M100 dày 2cm | 20,1592 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Bê tông móng mác M150, đá 2x4 | 114,7525 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Ván khuôn móng bó vỉa | 4,0008 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Viên vỉa bó gốc cây KT 10x20x39cm | 362,7 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Viên vỉa bó gốc cây KT 10x20x20cm | 37,2 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | 1.116 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác M250 | 8,184 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Ván khuôn bó vỉa | 2,046 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Vữa xi măng M100 dày 2cm | 0,4092 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Bê tông móng mác M150, đá 2x4 | 8,184 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Ván khuôn móng bó vỉa | 0,8184 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Bê tông bó gáy mác M200 | 43,0965 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Ván khuôn bó gáy | 5,7462 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Đệm cát sỏi đệm dày 5cm | 9,577 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Lát vỉa hè gạch tezaro | 3.783,7724 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Vữa xi măng M100 dày 2cm | 75,6754 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Bê tông móng mác M150, đá 2x4 | 302,7018 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 37,8377 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Đệm cát dày 5cm | 1,8919 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Trồng cây vỉa hè (Hoa ban: đường kính gốc 5-6cm, chiều cao 2.5-3.5m) | 47 | cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Trồng cây vỉa hè (Sao đen: đường kính gốc 5-6cm, chiều cao 2.5-3.5m) | 46 | cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | 93 | cây/năm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Trồng dặm cây vẩy ốc | 10,2 | 100 cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Trồng dặm cây chuỗi ngọc | 10,2 | 100 cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Trồng dặm cỏ lá tre | 360 | 1m2/lần | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án các công trình giao thông Tỉnh Điện Biên như sau:
- Có quan hệ với 92 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,47 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 6,52%, Xây lắp 47,83%, Tư vấn 41,30%, Phi tư vấn 4,35%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.130.833.707.588 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.065.948.441.676 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,05%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không vấp ngã trước cuộc sống, điều đó là rất tốt. Nhưng vấp ngã rồi đứng dậy mà đi lên càng tốt hơn. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án các công trình giao thông Tỉnh Điện Biên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án các công trình giao thông Tỉnh Điện Biên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.