Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400095536-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400095536-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Bảng dữ liệu đấu thầu | Làm rõ đơn vị tính các hạng mục công việc | Bên mời thầu đã hiệu chỉnh HSMT (phần đơn vị tính) và cập nhật trên hệ thống |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cung cấp thiết bị phần Trung thế nổi thi công thường (kể cả chi phí vận chuyển và các chi phí liên quan khác để thực hiện) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | LBFCO 24 kV 200A | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Dao cách ly 3Pha 24kV 630A OD (có giá đỡ+cần thao tác) | 18 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2 | Cung cấp thiết bị phần Trạm biến áp trên trụ (kể cả chi phí vận chuyển và các chi phí liên quan khác để thực hiện) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | FCO 24 kV 100A | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Tủ máy cắt hạ thế + phụ kiện (bao gồm 1 MCCB 600A chỉnh dòng + 4MCCB 200A chỉnh dòng) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3 | Cung cấp thiết bị phần Hạ thế ngầm (kể cả chi phí vận chuyển và các chi phí liên quan khác để thực hiện) | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Tủ PP HT composite gồm 1 MCCB 3P 300A | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | |
4 | Cung cấp vật tư phần Trung thế nổi thi công thường (kể cả chi phí vận chuyển và các chi phí liên quan khác để thực hiện) | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | nước ngọt | 11170.431 | Lít | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | thép tròn đk10mm | 7.4 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | thép tròn đk8mm | 52.02 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
4.4 | thép tròn đk12mm | 340 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
4.5 | đá dăm 1*2 | 52.179 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.6 | cát xây dựng | 31.678 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7 | ciment PC40 | 18373.271 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
4.8 | Boulon VRS thép mạ + đai ốc 16 * 800 | 53 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.9 | Boulon vr2d thép mạ + đai ốc 20*1200 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.10 | cừ tràm 8*10, L = 4m | 6480 | m | Theo quy định tại Chương V | |
4.11 | Bảng chỉ danh thiết bị. | 19 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | |
4.12 | Bảng đánh số trụ. | 61 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | |
4.13 | Băng keo CĐ trung thế (loại 03 lớp) | 113 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | |
4.14 | boulon cu chẻ 25mm2 | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.15 | boulon mắt có đai ốc 16*250 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.16 | boulon mắt có đai ốc 16*300 | 22 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.17 | Boulon mắt có đai ốc 16*600 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.18 | boulon thép mạ có đai ốc 12*40 | 131 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.19 | boulon thép mạ có đai ốc 16*150 | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.20 | boulon thép mạ có đai ốc 16*300 | 164 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.21 | boulon thép mạ có đai ốc 16*600 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.22 | boulon thép mạ có đai ốc 8*40 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.23 | boulon vr2d thép mạ + đai ốc 16*300 | 19 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
6.27 | Cáp đồng bọc hạ thế 95mm2 | 9 | Mét | Theo quy định tại Chương V | |
6.28 | Cáp đồng bọc hạ thế 120mm2 | 45 | Mét | Theo quy định tại Chương V | |
6.29 | Cáp đồng bọc hạ thế 240mm2 | 13.5 | Mét | Theo quy định tại Chương V | |
6.30 | kẹp nối ép rẽ dạng h (25-50/25-50) | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
6.31 | Giáp buộc đầu sứ đơn cáp đồng bọc 22kV 25mm2 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
6.32 | Kẹp ngừng cáp ABC 4*95 mm2 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
6.33 | khóa đai | 34 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6.34 | Cọc tiếp địa nối đôi (2*2400) đk 16 và khớp nối | 12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6.35 | Dây tiếp địa sắt mạ Zn đk 8mm | 102 | Mét | Theo quy định tại Chương V | |
6.36 | cosse ép cu 25mm2 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
6.37 | cosse ép cu 95mm2 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
6.38 | cosse ép cu 120mm2 | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
6.39 | cosse ép cu 240mm2 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
6.40 | đai thép không rỉ 20*0,7mm | 50 | Mét | Theo quy định tại Chương V | |
6.41 | fuse link 8k | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
6.42 | fuse link 12k | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
6.43 | Th bảo vệ đk 01 (0,45*0,35*0,2) loại composite | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
6.44 | băng keo hạ thế | 8 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TNHH - CÔNG TY ĐIỆN LỰC BÌNH CHÁNH như sau:
- Có quan hệ với 177 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,22 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 35,44%, Xây lắp 25,74%, Tư vấn 31,65%, Phi tư vấn 7,17%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 234.866.056.610 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 193.370.130.911 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,67%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ai muốn tỏa sáng thì phải cháy lên. "
V.Roduymonexki
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TNHH - CÔNG TY ĐIỆN LỰC BÌNH CHÁNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TNHH - CÔNG TY ĐIỆN LỰC BÌNH CHÁNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.