Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hớn Quản |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây dựng các tuyến đường từ thị trấn Tân Khai kết nối với các tuyến đường đi xã Phước An, Đồng Nơ và Minh Đức, huyện Hớn Quản. Ký hiệu: XL Tên dự án là: Xây dựng các tuyến đường từ thị trấn Tân Khai kết nối với các tuyến đường đi xã Phước An, Đồng Nơ và Minh Đức, huyện Hớn Quản Thời gian thực hiện hợp đồng là : 700 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn ngân sách tỉnh |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: --Ghi tên các tài liệu cần thiết khác mà nhà thầu cần nộp cùng với E-HSDT theo yêu cầu trên cơ sở phù hợp với quy mô, tính chất của gói thầu và không làm hạn chế sự tham dự thầu của nhà thầu. Nếu không có yêu cầu thì phải ghi rõ là "không yêu cầu" --- |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 2.000.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 80 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND huyện Hớn Quản. Địa chỉ: Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND tỉnh Bình Phước. Địa chỉ: Thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Phước. Địa chỉ: 626 Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hớn Quản. Địa chỉ: Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
700 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | + Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành giao thông đường bộ;+ Có chứng chỉ hành nghề giám sát phù hợp chuyên ngành (Chứng chỉ do các Sở chuyên ngành cấp còn thời hạn hiệu lực đến thời điểm hết hiệu lực E-HSDT) hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng loại trở lên (Kèm theo tài liệu chứng minh: Hợp đồng, Biên bản nghiệm thu có tên nhân sự tham gia thi công xây dựng công trình hoặc xác nhận của chủ đầu tư đã tham gia thi công xây dựng công trình);- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận an toàn lao động, vệ sinh lao động còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu;- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận đào tạo nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình;Tất cả các bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận, và các tài liệu chứng minh phải là bản phô tô có chứng thực | 8 | 6 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công phụ trách phần đường giao thông | 2 | - Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành giao thông đường bộ;- Có chứng chỉ hành nghề giám sát phù hợp chuyên ngành (Chứng chỉ do các Sở chuyên ngành cấp còn thời hạn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu)Tất cả các bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận, và các tài liệu chứng minh phải là bản phô tô có chứng thực | 7 | 5 |
3 | Cán bộ kỹ thuật thi công Phần hệ thống thoát nước | 2 | - Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành cấp thoát nước hoặc thủy lợi hoặc hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông đường bộ;- Có chứng chỉ hành nghề giám sát phù hợp chuyên ngành (Chứng chỉ do các Sở chuyên ngành cấp còn thời hạn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu)Tất cả các bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận, và các tài liệu chứng minh phải là bản phô tô có chứng thực | 7 | 5 |
4 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động, Vệ sinh lao động | 1 | - Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành Giao thông hoặc An toàn lao động;- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận an toàn lao động, vệ sinh lao động còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu;Tất cả các bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận, và các tài liệu chứng minh phải là bản phô tô có chứng thực | 7 | 5 |
5 | Cán bộ phụ trách trắc đạc công trình | 1 | - Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành trắc địa hoặc giao thông;- Có chứng chỉ hành nghề khảo sát địa hình còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu;Tất cả các bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận, và các tài liệu chứng minh phải là bản phô tô có chứng thực | 5 | 3 |
6 | Cán bộ phụ trách tiến độ, khối lượng, tài chính, thanh quyết toán | 1 | - Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành kinh tế xây dựng hoặc giao thông;- Có chứng chỉ hành nghề kỹ sư định giá (Chứng chỉ do các Sở chuyên ngành cấp còn thời hạn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu)Tất cả các bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận, và các tài liệu chứng minh phải là bản phô tô có chứng thực | 5 | 3 |
7 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách hạng mục điện | 1 | - Trình độ Đại học trở lên các chuyên ngành điện/điện-điện tử/điện công nghiệp hoặc các chuyên ngành liên quan;- Có chứng chỉ hành nghề giám sát phù hợp chuyên ngành (Chứng chỉ do các Sở chuyên ngành cấp còn thời hạn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu)Tất cả các bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận, và các tài liệu chứng minh phải là bản phô tô có chứng thực | 7 | 5 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NỀN ĐƯỜNG - ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH ĐÔNG TÂY VÀ ĐƯỜNG BẮC NAM 12 | |||
1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng thủ công. Phát rừng loại I, mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : 0 cây | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 333,944 | 100m2 |
2 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 22,567 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 22,567 | 100m3 |
4 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 203,107 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 202,884 | 100m3 |
6 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 49,098 | 100m3 |
7 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 65,878 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 129,183 | 100m3 |
9 | Mua sỏi đỏ để làm móng đường (tạm tính mỏ sỏi cách tuyến 7km) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 16.621,818 | m3 |
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 139,382 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 1km tiếp theo trong phạm vi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 139,382 | 100m3/1km |
12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 139,382 | 100m3/1km |
13 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 118,423 | 100m3 |
B | MẶT ĐƯỜNG - ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH ĐÔNG TÂY VÀ ĐƯỜNG BẮC NAM 12 | |||
1 | Thuê bãi trữ CPĐD | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 8 | tháng |
2 | Lu lèn nền nguyên thổ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 30 | 100m2 |
3 | Tưới nước ủ ẩm CPĐD | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 158,687 | 100m3 |
4 | Trộn hỗn hợp CPĐD bằng máy đào 1,6m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 158,687 | 100m3 |
5 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,6m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 158,687 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 12T, cự ly vận chuyển | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1.586,866 | 10m3/1km |
7 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 59,211 | 100m3 |
8 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 59,211 | 100m3 |
9 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 394,743 | 100m2 |
10 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 56,117 | 100tấn |
11 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 56,117 | 100tấn |
12 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 6 cm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 394,743 | 100m2 |
13 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 394,743 | 100m2 |
14 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 38,274 | 100tấn |
15 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 38,274 | 100tấn |
16 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 394,743 | 100m2 |
17 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2.107,725 | m2 |
18 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 38 | cái |
19 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 32 | cái |
20 | Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,614 | tấn |
C | VỈA HÈ - ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH ĐÔNG TÂY VÀ ĐƯỜNG BẮC NAM 12 | |||
1 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 301,1 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1.026,476 | m3 |
3 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy bó vỉa | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 42,428 | 100m2 |
4 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 122,511 | m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 612,554 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy tường chặn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 50,665 | 100m2 |
7 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 59,244 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 239,23 | m3 |
9 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy bồn cây | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 19,138 | 100m2 |
10 | Mua sỏi đỏ để làm móng vỉa hè | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 5.360,859 | m3 |
11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 47,025 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 1km tiếp theo trong phạm vi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 47,025 | 100m3/1km |
13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 47,025 | 100m3/1km |
14 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 40,539 | 100m3 |
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1.621,805 | m3 |
16 | Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 819,465 | tấn |
17 | Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 150,39 | m3 |
D | CỐNG NGANG - ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH ĐÔNG TÂY VÀ ĐƯỜNG BẮC NAM 12 | |||
1 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính D= 800mm HL93 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 21,04 | đoạn ống |
2 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 800mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 20 | mối nối |
3 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính D= 1200mm vỉa hè | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 12 | đoạn ống |
4 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính D= 1200mm chịu lực HL93 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 12,92 | đoạn ống |
5 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính D=1200mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 18 | mối nối |
6 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu lắp gối cống D=1200mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 12 | cấu kiện |
7 | Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài 1,2m - Quy cách 1000x1000mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 18 | đoạn cống |
8 | Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm, quy cách 1000x1000mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 17 | mối nối |
9 | Lắp đặt cống hộp đôi, đoạn cống dài 1,2m - Quy cách 2(2000x2000)mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 17 | đoạn cống |
10 | Nối cống hộp đôi bằng phương pháp xảm, quy cách 2(2000x2000mm) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 14 | mối nối |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 140,425 | m3 |
12 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 3,243 | 100m2 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 56,321 | m3 |
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 3,125 | 100m2 |
15 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 38,493 | m3 |
16 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 4,664 | 100m3 |
17 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 4,664 | 100m3 |
18 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 3,731 | 100m3 |
19 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,229 | tấn |
20 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính > 10 mm tấm đan, đà, lưỡi hầm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,305 | tấn |
21 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 tấm đan, đà, lưỡi hầm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 3,24 | m3 |
22 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp tấm đan, đà, lưỡi hầm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,13 | 100m2 |
23 | Gia công hệ khung dàn, viền tấm đan và hố ga bằng thép L(50x50x5) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,528 | tấn |
24 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu tấm đan, đà, lưỡi hầm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 24 | cấu kiện |
25 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 40,44 | m3 |
26 | Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 53,49 | tấn |
27 | Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 8,553 | m3 |
28 | Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,919 | tấn |
E | CỐNG DỌC - ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH ĐÔNG TÂY VÀ ĐƯỜNG BẮC NAM 12 | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 8,145 | 100m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 8,145 | 100m3 |
3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 79,458 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 156,825 | m3 |
5 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 3,936 | 100m2 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 433,951 | m3 |
7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 35,528 | 100m2 |
8 | Gia công hệ khung dàn viền hố ga bằng thép L(50x50x5) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 5,639 | tấn |
9 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 6,95 | 100m3 |
10 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 6,893 | tấn |
11 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính > 10 mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 7,616 | tấn |
12 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 984 | cấu kiện |
13 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 87,086 | m3 |
14 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 6,985 | 100m2 |
15 | Gia công hệ khung dàn viền tấm đan bằng thép L(50x50x5) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 7,388 | tấn |
16 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 107,569 | m3 |
17 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 19,558 | m3 |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 39,116 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,991 | 100m2 |
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 26,67 | m3 |
21 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2,667 | 100m2 |
22 | Gia công hệ khung dàn viền ghiếng thu và song chắn rác | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 7,106 | tấn |
23 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,04 | 100m3 |
24 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 68,147 | 100m3 |
25 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 68,147 | 100m3 |
26 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 137,822 | m3 |
27 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính D= 800mm vỉa hè | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1.661,2 | đoạn ống |
28 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính D= 800mm HL93 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 274,04 | đoạn ống |
29 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 800mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1.744 | mối nối |
30 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu gối cống D=800mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2.994 | cấu kiện |
31 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính D= 1000mm vỉa hè | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 501,24 | đoạn ống |
32 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính D= 1000mm HL93 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 40 | đoạn ống |
33 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 1000mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 488 | mối nối |
34 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu gối cống D=1000mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 940 | cấu kiện |
35 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 98,567 | m3 |
36 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 286,968 | m3 |
37 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 8,731 | 100m2 |
38 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 66,317 | 100m3 |
39 | Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 277,09 | tấn |
40 | Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 70,379 | m3 |
41 | Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 35,477 | tấn |
F | NỀN ĐƯỜNG - ĐƯỜNG KẾT NỐI VỚI XÃ MINH ĐỨC | |||
1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng thủ công. Phát rừng loại I, mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : 0 cây | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 353,669 | 100m2 |
2 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 9,725 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 9,725 | 100m3 |
4 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 87,523 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 75,8 | 100m3 |
6 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 67,08 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 11,723 | 100m3 |
8 | Mua sỏi đỏ để làm móng đường (cách trung tâm tuyến 7km) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 13.020,834 | m3 |
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 114,218 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 1km tiếp theo trong phạm vi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 114,218 | 100m3/1km |
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 114,218 | 100m3/1km |
12 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 80,924 | 100m3 |
13 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 18,005 | 100m3 |
G | MẶT ĐƯỜNG - ĐƯỜNG KẾT NỐI VỚI XÃ MINH ĐỨC | |||
1 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10 cm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 254,142 | 100m2 |
2 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10 cm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 254,142 | 100m2 |
3 | Làm mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 (Theo ĐM 02/2020/TT-BXD) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 254,142 | 100m2 |
4 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 16 | cái |
5 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | cái |
6 | Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,415 | tấn |
H | CỐNG NGANG - ĐƯỜNG KẾT NỐI VỚI XÃ MINH ĐỨC | |||
1 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính D= 800mm HL93 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 8 | đoạn ống |
2 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 800mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 7 | mối nối |
3 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính D= 1000mm HL93 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 8 | đoạn ống |
4 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 1000mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 7 | mối nối |
5 | Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài 1,2m - Quy cách 1000x1000mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 16 | đoạn cống |
6 | Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm, quy cách 1000x1000mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 14 | mối nối |
7 | Lắp đặt cống hộp đôi, đoạn cống dài 1,2m - Quy cách 2(1600x1600)mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 9 | đoạn cống |
8 | Nối cống hộp đôi bằng phương pháp xảm, quy cách 2(1600x1600mm) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 8 | mối nối |
9 | Lắp đặt cống hộp đôi, đoạn cống dài 1,2m - Quy cách 2(3000x3000)mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 9 | đoạn cống |
10 | Nối cống hộp đôi bằng phương pháp xảm, quy cách 2(3000x3000mm) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 8 | mối nối |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 150,168 | m3 |
12 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2,826 | 100m2 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 45,043 | m3 |
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,888 | 100m2 |
15 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 14,585 | m3 |
16 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,32 | m3 |
17 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,05 | 100m2 |
18 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,124 | tấn |
19 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính > 10 mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,092 | tấn |
20 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 8 | cấu kiện |
21 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,838 | 100m3 |
22 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,262 | 100m3 |
23 | Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép 0,12x0,12x1,025m | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 16 | cái |
24 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 5,29 | m3 |
25 | Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 52,959 | tấn |
26 | Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 4,984 | m3 |
I | GIA CỐ - ĐƯỜNG KẾT NỐI VỚI XÃ MINH ĐỨC | |||
1 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 259,48 | m3 |
2 | Xây đá hộc, xây tường trụ pin, tường cong nghiêng vặn vỏ đỗ, chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 327,72 | m3 |
3 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng lề đường đoạn gia cố mương | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 363,353 | m3 |
4 | Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 76,947 | tấn |
J | XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 33,18 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 37,17 | m3 |
3 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 21 | cái |
4 | Móng trụ 12-01 đà cản (M12-a) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 21 | móng |
5 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,856 | m3 |
6 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2,005 | m3 |
7 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1 | cái |
8 | Móng trụ 12-02 đà cản (M12-a) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1 | móng |
9 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 10,015 | m3 |
10 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,635 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 5,55 | m3 |
12 | Dựng cột bê tông, chiều cao cột | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 22 | cột |
13 | Dựng trụ BTLT 12m đơn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 22 | trụ |
14 | Dựng cột bê tông, chiều cao cột | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 10 | cột |
15 | Trụ BTLT 12m ghép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 5 | trụ |
16 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp III | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 8,125 | m3 |
17 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 8,125 | m3 |
18 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,15 | 100m |
19 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,5 | 10 đầu cốt |
20 | Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 8-10mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,396 | 100kg |
21 | Rải dây thép địa C25mm2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,6 | 10 m |
22 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,5 | 10 cọc |
23 | Tiếp địa lặp lại trung áp | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 5 | Bộ |
24 | Lắp đặt và tháo kẹp quai | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | cái |
25 | Lắp đặt và tháo kẹp hotline | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | cái |
26 | Lắp đặt cách điện Polymer néo đơn cho dây dẫn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | 1 bộ cách điện |
27 | Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột tròn, lắp trên cột 15-22 kv | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,2 | 10 sứ |
28 | Lắp đặt các loại sứ hạ thế bằng thủ công, sứ các loại | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | sứ |
29 | Hình thức trụ đấu nối 1 pha (ĐN-1P) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | Bộ |
30 | Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột tròn, lắp trên cột 15-22 kv | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2,1 | 10 sứ |
31 | Lắp đặt các loại sứ hạ thế bằng thủ công, sứ các loại | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 21 | sứ |
32 | Hình thức trụ đỡ thẳng 1 pha (I-1P) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 21 | Bộ |
33 | Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột tròn, lắp trên cột 15-22 kv | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,6 | 10 sứ |
34 | Lắp đặt các loại sứ hạ thế bằng thủ công, sứ các loại | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 3 | sứ |
35 | Hình thức trụ đỡ góc 1 pha (Gg-1P) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 3 | Bộ |
36 | Lắp đặt cách điện Polymer néo đơn cho dây dẫn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | 1 bộ cách điện |
37 | Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột tròn, lắp trên cột 15-22 kv | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,1 | 10 sứ |
38 | Lắp đặt và tháo kẹp quai | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1 | cái |
39 | Lắp đặt và tháo kẹp hotline | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1 | cái |
40 | Lắp đặt cầu chì, cầu chì tự rơi và điện trở phụ, cầu chì tự rơi 35(22)KV | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1 | 1 bộ |
41 | Lắp đặt các loại sứ hạ thế bằng thủ công, sứ các loại | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | sứ |
42 | Hình thức trụ dừng thẳng 1 pha bảo vệ LBFCO (T-1P+LBFCO) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1 | Bộ |
43 | Lắp đặt cách điện Polymer néo đơn cho dây dẫn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | 1 bộ cách điện |
44 | Lắp đặt các loại sứ hạ thế bằng thủ công, sứ các loại | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | sứ |
45 | Trụ dừng cuối 1 pha (DT-1P) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | Bộ |
46 | Cáp nhôm lõi thép bọc cách điện ACXH50 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,0659 | 1 km dây |
47 | Cáp nhôm trần lõi thép AC50 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,0659 | 1 km dây |
48 | Đường dây trung thế và phụ kiện | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1 | toàn bộ |
K | XÂY DỰNG TRẠM BIẾN ÁP 1X25KVA | |||
1 | Cáp CV 600V-70mm2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 52 | 1 m |
2 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,4 | 10 đầu cốt |
3 | Cáp CEV 24KV-25mm2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 6 | 1 m |
4 | Cáp đồng trần 25mm2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 6 | 1 m |
5 | Đầu cosse ép Cu-AL 25mm2+chụp nhựa | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,4 | 10 đầu cốt |
6 | Lắp đặt kẹp quai | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | cái |
7 | Lắp đặt kẹp hotline | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | cái |
8 | Lắp đặt tủ điện hạ thế, tủ xoay chiều 1 pha | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | 1 tủ |
9 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,24 | 100m |
10 | Cáp kiểm soát CVV-4x4mm2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 8 | 1 m |
11 | Đầu cosse ép đồng 4mm2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,6 | 10 đầu cốt |
12 | PHẦN XÂY DỰNG TRẠM BIẾN ÁP 1x50KVA | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | Trạm |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 4x6, mác 150 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,8 | m3 |
14 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,8 | m3 |
15 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 9,25 | 100m3 |
16 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 9,25 | m3 |
17 | Rải dây thép địa C25mm2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1 | 10 m |
18 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,06 | 100m |
19 | Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 8-10mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,3024 | 100kg |
20 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại III | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | 10 cọc |
21 | BỘ TIẾP ĐỊA TRẠM | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | Bộ |
22 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2,076 | 100m3 |
23 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2,076 | m3 |
24 | Rải dây thép địa | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,4 | 10 m |
25 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,03 | 100m |
26 | Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 8-10mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,04 | 100kg |
27 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại III | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,4 | 10 cọc |
28 | BỘ TIẾP ĐỊA ĐO ĐẾM | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | Bộ |
L | THIẾT BỊ | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp phân phối. Loại máy biến áp 1 pha 15; (10); (6) /0,4 kV, | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | 1 máy |
2 | Lắp đặt chống sét van | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | 3 pha |
3 | Lắp đặt át tômát và khởi động từ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | 1 cái |
4 | Lắp đặt cầu chì, cầu chì tự rơi và điện trở phụ, cầu chì tự rơi 35(22)KV | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | 1 bộ |
5 | Lắp đặt máy biến dòng điện, 3 pha,loại | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | 1 bộ |
6 | Lắp đặt điện kế 1 pha | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | cái |
7 | Vật liệu thiết bị trạm biến áp 1x25kVA | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | Toàn bộ |
M | THÍ NGHIỆM | |||
1 | Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | máy |
2 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | cái |
3 | Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1 pha | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | bộ |
4 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 9 | sợi |
5 | Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kv | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | cái |
6 | Thí nghiệm cách điện treo, đã lắp thành chuỗi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1 | bát |
N | XÂY DỰNG HỆ THỐNG ĐIỆN | |||
1 | Đào kênh mương, chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 14,934 | 100m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,276 | 100m3 |
3 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 10,038 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 7,214 | 100m3 |
5 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ống | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 7,361 | m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 7,72 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 7,72 | 100m3/1km |
8 | Lát gạch thẻ, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1.183,698 | m2 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 10,633 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 133,134 | m3 |
11 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 7,856 | 100m2 |
12 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 100m, đường kính ống 50mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 69,85 | 100m |
13 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 67mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,92 | 100m |
14 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x16mm2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 7.344 | m |
15 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x25mm2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 60 | m |
16 | Lắp đặt dây dẫn 3 ruột | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2.495,5 | m |
17 | Làm đầu cáp khô | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1.290 | đầu cáp |
18 | Luồn cáp ngầm cửa cột, tủ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 221 | đầu cáp |
19 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang chiều cao cột | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 217 | cột |
20 | Lắp cần đèn D60, chiều dài cần đèn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 217 | cần đèn |
21 | Lắp choá đèn ở độ cao | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 217 | bộ |
22 | Lắp cầu chì đuôi cá | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 217 | cái |
23 | Lắp đặt tiếp địa cho cột điện, tủ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 223 | bộ |
24 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, độ cao của tủ điện | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | tủ |
25 | Cáp đồng trần C10mm2 làm tiếp địa Chiều dài liên kết các trụ + 1,5m x số cọc tiếp địa | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 69,615 | m |
26 | Khoan tạo lỗ bằng phương pháp khoan xoay có ống vách, khoan vào đất trên cạn bằng máy khoan momen xoay 80KNm - 200KNm, đường kính lỗ khoan 800mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 92 | m |
27 | Khung móng trụ đèn làm bằng 4 cây ty răng M22, cao 1100mm, được bẻ cong phần đầu nhằm tạo liên kết với bê tông móng trụ, được hàn liên kết chắc chắn bằng 3 tầng sắt D10, toàn bộ khung móng sau khi gia công được nhúng kẽm nóng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 217 | bộ |
28 | Khung móng trụ tu làm bằng 4 cây ty răng M22, cao 1100mm, được bẻ cong phần đầu nhằm tạo liên kết với bê tông móng trụ, được hàn liên kết chắc chắn bằng 3 tầng sắt D10, toàn bộ khung móng sau khi gia công được nhúng kẽm nóng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | bộ |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy ủi hoặc Máy san hoặc xe ban | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực giấy tờ xe và giấy đăng kiểm còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu) | 2 |
2 | Máy lu bánh hơi trọng lượng ≥ 10 tấn | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực giấy tờ xe và giấy đăng kiểm còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu) | 3 |
3 | Máy đào dung tích gầu ≥ 0,8m3 | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực giấy tờ xe và giấy đăng kiểm còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu) | 3 |
4 | Ô tô tự đổ tải trọng ≥ 10 tấn | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực giấy tờ xe và giấy đăng kiểm còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu) | 10 |
5 | Máy trộn bê tông ≥250l | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô hóa đơn máy) | 5 |
6 | Máy tưới nhựa đường hoặc ô tô tưới nhựa | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực giấy tờ xe và giấy đăng kiểm còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu) | 1 |
7 | Máy cắt uốn sắt thép | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô hóa đơn máy)Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô hóa đơn máy) | 5 |
8 | Máy hàn | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô hóa đơn máy) | 5 |
9 | Đầm bàn | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô hóa đơn máy) | 5 |
10 | Đầm dùi | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô hóa đơn máy) | 5 |
11 | Máy rải bê tông nhựa | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực giấy tờ xe và giấy đăng kiểm còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu) | 1 |
12 | Ô tô tưới nước dung tích bồn≥ 5m3 | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực giấy tờ xe và giấy đăng kiểm còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu) | 1 |
13 | Máy lu tĩnh trọng lượng ≥ 10 tấn | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực giấy tờ xe và giấy đăng kiểm còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu) | 2 |
14 | Máy mài | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô hóa đơn máy) | 5 |
15 | Thiết bị sơn kẻ vạch (Nấu sơn) | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô hóa đơn máy) | 1 |
16 | Trạm trộn bê tông công suất ≥ 60tấn/h | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực giấy phép hoạt động và hồ sơ trạm trộn) | 1 |
17 | Đầm cóc | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô hóa đơn máy) | 5 |
18 | Lu rung ≥ 25T | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực giấy tờ xe và giấy đăng kiểm còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu) | 1 |
19 | Máy thủy bình | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực giấy tờ xe và giấy đăng kiểm còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu) | 2 |
20 | Máy kinh vỹ hoặc máy toàn đạc | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực giấy tờ xe và giấy đăng kiểm còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu) | 1 |
21 | Xe thang nâng hoặc xe tải có gắn cẩu | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực giấy tờ xe và giấy đăng kiểm còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu) | 1 |
22 | Máy lu trọng lượng ≥ 16T | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có các tài liệu chứng minh thuộc quyền sở hữu. Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và các tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của bên cho thuê.(Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực giấy tờ xe và giấy đăng kiểm còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu) | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng thủ công. Phát rừng loại I, mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : 0 cây | 333,944 | 100m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
2 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | 22,567 | 100m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 22,567 | 100m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
4 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 203,107 | 100m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi | 202,884 | 100m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
6 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 49,098 | 100m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
7 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 65,878 | 100m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 129,183 | 100m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
9 | Mua sỏi đỏ để làm móng đường (tạm tính mỏ sỏi cách tuyến 7km) | 16.621,818 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi | 139,382 | 100m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 1km tiếp theo trong phạm vi | 139,382 | 100m3/1km | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 139,382 | 100m3/1km | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
13 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 118,423 | 100m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
14 | Thuê bãi trữ CPĐD | 8 | tháng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
15 | Lu lèn nền nguyên thổ | 30 | 100m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
16 | Tưới nước ủ ẩm CPĐD | 158,687 | 100m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
17 | Trộn hỗn hợp CPĐD bằng máy đào 1,6m3 | 158,687 | 100m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
18 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,6m3 | 158,687 | 100m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
19 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 12T, cự ly vận chuyển | 1.586,866 | 10m3/1km | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
20 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 59,211 | 100m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
21 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 59,211 | 100m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
22 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 394,743 | 100m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
23 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấn | 56,117 | 100tấn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
24 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấn | 56,117 | 100tấn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
25 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 6 cm | 394,743 | 100m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
26 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 | 394,743 | 100m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
27 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấn | 38,274 | 100tấn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
28 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấn | 38,274 | 100tấn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
29 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C | 394,743 | 100m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
30 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm | 2.107,725 | m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
31 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm | 38 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
32 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25 cm | 32 | cái | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
33 | Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao | 1,614 | tấn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
34 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | 301,1 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
35 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 1.026,476 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
36 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy bó vỉa | 42,428 | 100m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
37 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | 122,511 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
38 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 612,554 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
39 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy tường chặn | 50,665 | 100m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
40 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | 59,244 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
41 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 239,23 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
42 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy bồn cây | 19,138 | 100m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
43 | Mua sỏi đỏ để làm móng vỉa hè | 5.360,859 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
44 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi | 47,025 | 100m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
45 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 1km tiếp theo trong phạm vi | 47,025 | 100m3/1km | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
46 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 47,025 | 100m3/1km | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
47 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 40,539 | 100m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
48 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 1.621,805 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
49 | Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao | 819,465 | tấn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
50 | Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại | 150,39 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hớn Quản như sau:
- Có quan hệ với 80 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,45 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,26%, Xây lắp 74,84%, Tư vấn 23,90%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.519.066.969.206 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.509.753.298.484 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,61%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đức hạnh khoác mành che mặt, sự xấu xa khoác mặt nạ. "
Victor Hugo
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hớn Quản đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hớn Quản đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.