Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400119213-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400119213-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3.12 | Đóng cọc dừa L =7m bằng máy đào đứng trên bờ | 58.38 | 100m | ||
3.13 | Cừ dừa nẹp | 2.78 | 100m | ||
3.14 | Thép buộc cừ dừa (cách 1m buộc 1 đoạn thép dài 1.6m) | 0.099 | tấn | ||
3.15 | Đắp bao tải đất | 1485.978 | 1m3 | ||
3.16 | Đào đất móng biển báo | 1.35 | 1m3 | ||
3.17 | Ván khuôn chân cột | 0.038 | 100m2 | ||
3.18 | Bê tông đá 1x2 M200 cột biển báo | 0.384 | m3 | ||
3.19 | Bu lông D14, dài 12 cm | 8 | 1bộ | ||
3.20 | Quét Bitum 2 lớp | 0.126 | m2 | ||
3.21 | Sơn trắng đỏ xen kẽ | 0.314 | 1m2 | ||
3.22 | Lắp đặt trụ biển báo bằng ống thép mạ kẽm đường kính ngoài 80mm, dày 2,80mm, cao 3m và biển báo tròn D=70 cm bằng tôn tráng kẽm dày 1,5mm | 4 | cái | ||
4 | CỐNG D400 | ||||
4.1 | Đào móng đất cấp II | 2.644 | 100m3 | ||
4.2 | Đắp đất chọn lọc, đất mua K>=0.95 | 2.452 | 100m3 | ||
4.3 | Đóng cọc tràm móng cống, đường kính 8-10cm vào đất cấp II, chiều dài cọc 4m | 21.12 | 100m | ||
4.4 | Bê tông lót đá 1x2 M150 | 0.682 | m3 | ||
4.5 | Gối cống D400 Ly tâm | 44 | cái | ||
4.6 | Lắp đặt cống ly tâm D400, L=4m | 22 | 1 đoạn ống | ||
4.7 | Vữa XM M100 mối nối cống D400 | 2 | mối nối | ||
4.8 | Gioăng cao su nối cống D400 | 2 | mối nối | ||
5 | CỐNG D600 | ||||
5.1 | Đào móng đất cấp II | 0.668 | 100m3 | ||
5.2 | Đắp đất chọn lọc, đất mua K>=0.95 | 0.538 | 100m3 | ||
5.3 | Đóng cọc tràm móng cống, đường kính 8-10cm vào đất cấp II, chiều dài cọc 4m | 13.083 | 100m | ||
5.4 | Bê tông lót đá 1x2 M150 | 1.644 | m3 | ||
5.5 | Bê tông đá 1x2 M250 bản đáy | 2.956 | m3 | ||
5.6 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng | 0.039 | 100m2 | ||
5.7 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy, đường kính Þ<=10mm | 0.104 | tấn | ||
5.8 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy, đường kính Þ<=18mm | 0.134 | tấn | ||
5.9 | Gối cống D600 rung ép | 4 | cái | ||
5.10 | Lắp đặt cống rung ép D600, L=2.5m | 3 | 1 đoạn ống | ||
5.11 | Vữa XM M100 mối nối cống D600 | 2 | mối nối | ||
5.12 | Gioăng cao su nối cống D600 | 2 | mối nối | ||
5.13 | Bê tông tường M250, đá 1x2 | 2.58 | m3 | ||
5.14 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường | 0.238 | 100m2 | ||
5.15 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường, đường kính Þ<=10mm | 0.084 | tấn | ||
5.16 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường, đường kính Þ<=18mm | 0.147 | tấn | ||
5.17 | Vải địa kỹ thuật R>=11,5KN/m dưới thảm đá | 0.18 | 100m2 | ||
5.18 | Thảm đá KT (4x2x0,3)m | 2 | thảm | ||
5.19 | Đóng 2 hàng cừ tràm chặn chân thảm đá, đường kính 8-10cm vào đất cấp II, chiều dài cọc 4m, mật đô 8 cây/ hàng | 7.68 | 100m | ||
5.20 | Sản xuất cửa van D600, thép không gỉ | 0.038 | 1tấn | ||
5.21 | Lắp bu lông M10 | 2 | 1bộ | ||
5.22 | Lắp bu lông M12 | 15 | 1bộ | ||
5.23 | Lắp đặt cửa van D600 | 0.038 | 1tấn | ||
5.24 | Sản xuất, lắp dựng thép râu đường kính <10mm | 0.003 | tấn | ||
5.25 | Lắp đặt cấu kiện thép râu đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | 0.003 | tấn | ||
5.26 | Làm khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao su tấm 2050x55x8 | 2.05 | m | ||
6 | CỐNG D1000 | ||||
6.1 | Đào móng đất cấp I | 2.745 | 100m3 | ||
6.2 | Đắp đất chọn lọc K>=0,90 | 1.096 | 100m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Củ Chi như sau:
- Có quan hệ với 341 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,39 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 4,31%, Xây lắp 85,65%, Tư vấn 6,22%, Phi tư vấn 3,83%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.491.039.689.668 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.293.578.283.681 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,40%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Củ Chi đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Củ Chi đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.