Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
HM: XÂY LẮP |
||||
1.1 |
Nền đường |
||||
1.1.1 |
Dọn dẹp mặt bằng |
36.502 |
100m2 |
||
1.1.2 |
Vét hữu cơ nền đường |
3.471 |
100m3 |
||
1.1.3 |
Đào nền đường, đào rãnh |
1.913 |
100m3 |
||
1.1.4 |
Cày xới mặt đường cũ |
90.113 |
100m2 |
||
1.1.5 |
Đào khuôn nền cũ tận dụng lại |
2.331 |
100m3 |
||
1.1.6 |
Lu lèn nguyên thổ bằng máy lu 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
27.034 |
100m3 |
||
1.1.7 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10T trong phạm vi <=300m, đất tận dụng |
3.395 |
100m3 |
||
1.1.8 |
Đắp nền đường bằng đất tận dụng, lu lèn K95 |
3.004 |
100m3 |
||
1.1.9 |
Đắp nền đường bằng đất mua, lu lèn K95 |
7.93 |
100m3 |
||
1.1.10 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I |
4.32 |
100m3 |
||
1.1.11 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 5000m, đất cấp I |
4.32 |
100m3/km |
||
1.2 |
Mặt đường |
||||
1.2.1 |
Bù vênh mặt đường bằng cấp phối đá dăm Dmax25 |
3.581 |
100m3 |
||
1.2.2 |
Làm lớp cấp phối đá dăm loại 1 Dmax25 |
12.767 |
100m3 |
||
1.2.3 |
Làm lớp cấp phối đá dăm loại 1 Dmax37,5 |
0.151 |
100m3 |
||
1.2.4 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 |
91.19 |
100m2 |
||
1.2.5 |
Làm mặt đường bê tông nhựa C12,5, chiều dày mặt đường đã lèn ép 4 cm |
91.19 |
100m2 |
||
1.2.6 |
Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70cm |
7 |
cái |
||
1.2.7 |
Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70 |
1 |
cái |
||
1.2.8 |
Cọc tiêu bê tông cốt thép 0,12x0,12x1,025(m) |
39 |
cái |
||
1.2.9 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 4,0mm |
10 |
m2 |
||
1.3 |
Mương BTXM KT: 0,5x0,6m |
||||
1.3.1 |
Đá dăm đệm móng mương |
38.75 |
m3 |
||
1.3.2 |
SXLD, tháo dỡ ván khuôn mương thoát nước |
10.244 |
100m2 |
||
1.3.3 |
Bê tông mương thoát nước đá 1x2 M200 |
100.75 |
m3 |
||
1.3.4 |
Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa |
16.79 |
m2 |
||
1.4 |
Số lượng tấm đan kích thước 0,5x0,8x0,15m |
||||
1.4.1 |
SXLD, tháo dỡ ván khuôn tấm đan |
0.121 |
100m2 |
||
1.4.2 |
SXLD cốt thép tấm đan <=10 mm |
0.277 |
tấn |
||
1.4.3 |
Bê tông tấm đan đá 1x2 M250 |
2.093 |
m3 |
||
1.4.4 |
Lắp dựng tấm đan |
31 |
cấu kiện |