Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
6.3 |
Vận chuyển bùn bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km |
0.4694 |
100m3/1km |
||
6.4 |
Đào kênh mương bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp II |
22.691 |
m3 |
||
6.5 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.2269 |
100m3 |
||
6.6 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW, phá đáy kênh |
4.887 |
m3 |
||
6.7 |
Phá lớp vữa trát tường kênh |
291.746 |
m2 |
||
6.8 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW, phá thành kênh |
16.191 |
m3 |
||
6.9 |
Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T |
25.4542 |
m3 |
||
6.10 |
Vận chuyển phế thải tiếp 4000m bằng ô tô - 5,0T |
25.4542 |
m3 |
||
6.11 |
Bê tông móng, đá 1x2, rộng ≤250cm, vữa BT M200, PCB30 |
8.145 |
m3 |
||
6.12 |
Láng máng cáp, mương rãnh dày 2cm, vữa XM M100, PCB30 |
156.45 |
m2 |
||
6.13 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M100, PCB30 |
57.365 |
m3 |
||
6.14 |
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M100, PCB30 |
573.65 |
m2 |
||
6.15 |
Bê tông giằng thành kênh, đá 1x2, rộng ≤250cm, vữa BT M200, PCB30 |
11.473 |
m3 |
||
6.16 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng thành kênh |
1.043 |
100m2 |
||
7 |
Nạo vét, sửa chữa kênh mương tuyến 9 |
||||
7.1 |
Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn đặc |
30.6 |
m3 |
||
7.2 |
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m |
0.306 |
100m3 |
||
7.3 |
Vận chuyển bùn bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km |
0.306 |
100m3/1km |
||
7.4 |
Đào kênh mương bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp II |
32.353 |
m3 |
||
7.5 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.3235 |
100m3 |
||
7.6 |
Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực, phá mặt đường |
5.145 |
m3 |
||
7.7 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW, phá đáy kênh |
3.083 |
m3 |
||
7.8 |
Phá lớp vữa trát tường kênh |
220.233 |
m2 |
||
7.9 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW, phá thành kênh |
13.138 |
m3 |
||
7.10 |
Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T |
24.6695 |
m3 |
||
7.11 |
Vận chuyển phế thải tiếp 4000m bằng ô tô - 5,0T |
24.6695 |
m3 |
||
7.12 |
Bê tông mặt đường, đá 1x2, vữa BT M200, PCB30 |
5.145 |
m3 |
||
7.13 |
Bê tông móng, đá 1x2, rộng ≤250cm, vữa BT M200, PCB30 |
5.139 |
m3 |
||
7.14 |
Láng máng cáp, mương rãnh dày 2cm, vữa XM M100, PCB30 |
101.996 |
m2 |
||
7.15 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M100, PCB30 |
49.546 |
m3 |
||
7.16 |
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M100, PCB30 |
367.184 |
m2 |
||
7.17 |
Bê tông giằng thành kênh, đá 1x2, rộng ≤250cm, vữa BT M200, PCB30 |
6.732 |
m3 |
||
7.18 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng thành kênh |
0.816 |
100m2 |
||
7.19 |
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông giằng kênh, đá 1x2, mác 200, PCB30 |
0.492 |
m3 |
||
7.20 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép giằng kênh, đường kính <= 10mm |
0.0404 |
tấn |
||
7.21 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng kênh |
0.0779 |
100m2 |
||
7.22 |
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 35kg |
41 |
1 cấu kiện |
||
8 |
Nạo vét kênh mương tuyến 7 |
||||
8.1 |
Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lỏng |
249.17 |
m3 |
||
8.2 |
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m |
2.4917 |
100m3 |
||
8.3 |
Vận chuyển bùn bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km |
2.4917 |
100m3/1km |
||
9 |
Sửa chữa trạm bơm Đình Tràng 2 |
||||
9.1 |
Lắp đặt máy bơm, máy có khối lượng 0,2 < đến <= 1 tấn |
0.2 |
1 tấn |
||
9.2 |
Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đường kính 300mm |
0.1485 |
100m |
||
9.3 |
Lắp bích thép, đường kính ống 300mm |
8 |
cặp bích |
||
9.4 |
Lắp đặt côn, cút thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn, cút 300mm |
2 |
cái |
||
9.5 |
Lắp đặt tủ điện điều khiển bơm |
1 |
tủ |
||
9.6 |
Rọ bơm D300 |
1 |
cái |
||
9.7 |
Lắp đặt rọ bơm mặt bích, đường kính 300mm |
1 |
cái |
||
9.8 |
Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lỏng |
2 |
m3 |